5401 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5402 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5403 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5404 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A | ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5405 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5406 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5407 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5408 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5409 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5410 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5411 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5412 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5413 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5414 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5415 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5416 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5417 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5418 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5419 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5420 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5421 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5422 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5423 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5424 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5425 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5426 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5427 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5428 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5429 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5430 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5431 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5432 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5433 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5434 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5435 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5436 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5437 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5438 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5439 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5440 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5441 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5442 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5443 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5444 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5445 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5446 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5447 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5448 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5449 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5450 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5451 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5452 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5453 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5454 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5455 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5456 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5457 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5458 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5459 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5460 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5461 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5462 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5463 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5464 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5465 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5466 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5467 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5468 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5469 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5470 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5471 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5472 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5473 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5474 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5475 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5476 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5477 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5478 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5479 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5480 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5481 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5482 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5483 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5484 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5485 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5486 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5487 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5488 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5489 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5490 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5491 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5492 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5493 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5494 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5495 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5496 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5497 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5498 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5499 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5500 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |