5101 | Quận Bình Tân | ĐOÀN PHÚ TỨ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5102 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5103 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5104 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG | TỈNH LỘ 10 - LÊ ĐÌNH CẨN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5105 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ SÔNG | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5106 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ TUYẾN | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5107 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5108 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5109 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5110 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5111 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5112 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5113 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5114 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5115 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5116 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5117 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5118 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5119 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5120 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5121 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A | ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5122 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5123 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5124 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5125 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5126 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5127 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5128 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5129 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5130 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5131 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5132 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5133 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5134 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5135 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5136 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5137 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5138 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5139 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5140 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5141 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5142 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5143 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5144 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5145 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5146 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5147 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5148 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5149 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5150 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5151 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5152 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5153 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5154 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5155 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5156 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5157 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5158 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5159 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5160 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5161 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5162 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5163 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5164 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5165 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5166 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5167 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5168 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5169 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5170 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5171 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5172 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5173 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5174 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5175 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5176 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5177 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5178 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5179 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5180 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5181 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5182 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5183 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5184 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5185 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5186 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5187 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5188 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5189 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5190 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5191 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5192 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5193 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5194 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5195 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5196 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5197 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5198 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5199 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5200 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |