TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 11598 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
4801Quận 11DƯƠNG TỬ GIANGTRỌN ĐƯỜNG - 11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
4802Quận 11HÀ TÔN QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG - 11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
4803Quận 11HÀN HẢI NGUYÊNTRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4804Quận 11HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG9.720.0004.860.0003.888.0003.110.0000Đất SX-KD đô thị
4805Quận 11HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA14.580.0007.290.0005.832.0004.666.0000Đất SX-KD đô thị
4806Quận 11HOÀNG ĐỨC TƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG - 9.396.0004.698.0003.758.0003.007.0000Đất SX-KD đô thị
4807Quận 11HÒA BÌNHLẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
4808Quận 11HÒA HẢOTRỌN ĐƯỜNG - 15.840.0007.920.0006.336.0005.069.0000Đất SX-KD đô thị
4809Quận 11HUYỆN TOẠITRỌN ĐƯỜNG - 6.804.0003.402.0002.722.0002.177.0000Đất SX-KD đô thị
4810Quận 11KHUÔNG VIỆTTRỌN ĐƯỜNG - 8.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4811Quận 11LẠC LONG QUÂNLẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH12.360.0006.180.0004.944.0003.955.0000Đất SX-KD đô thị
4812Quận 11LẠC LONG QUÂNHÒA BÌNH - ÂU CƠ13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4813Quận 11LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)TRỌN ĐƯỜNG - 9.072.0004.536.0003.629.0002.903.0000Đất SX-KD đô thị
4814Quận 11LÃNH BINH THĂNGĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4815Quận 11LÊ ĐẠI HÀNHNGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/213.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4816Quận 11LÊ ĐẠI HÀNHĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI21.960.00010.980.0008.784.0007.027.0000Đất SX-KD đô thị
4817Quận 11LÊ THỊ BẠCH CÁTTRỌN ĐƯỜNG - 9.072.0004.536.0003.629.0002.903.0000Đất SX-KD đô thị
4818Quận 11LÊ TUNGTRỌN ĐƯỜNG - 6.804.0003.402.0002.722.0002.177.0000Đất SX-KD đô thị
4819Quận 11LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ20.880.00010.440.0008.352.0006.682.0000Đất SX-KD đô thị
4820Quận 11LÒ SIÊUQUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/27.290.0003.645.0002.916.0002.333.0000Đất SX-KD đô thị
4821Quận 11LÒ SIÊUĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất SX-KD đô thị
4822Quận 11LÝ NAM ĐẾĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4823Quận 11LÝ THƯỜNG KIỆTTHIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH23.760.00011.880.0009.504.0007.603.0000Đất SX-KD đô thị
4824Quận 11MINH PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG - 14.280.0007.140.0005.712.0004.570.0000Đất SX-KD đô thị
4825Quận 11NGUYỄN BÁ HỌCTRỌN ĐƯỜNG - 11.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
4826Quận 11NGUYỄN CHÍ THANHLÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH21.060.00010.530.0008.424.0006.739.0000Đất SX-KD đô thị
4827Quận 11NGUYỄN CHÍ THANHLÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ19.440.0009.720.0007.776.0006.221.0000Đất SX-KD đô thị
4828Quận 11NGUYỄN CHÍ THANHNGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/214.256.0007.128.0005.702.0004.562.0000Đất SX-KD đô thị
4829Quận 11NGUYỄN THỊ NHỎĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG14.580.0007.290.0005.832.0004.666.0000Đất SX-KD đô thị
4830Quận 11NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC11.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
4831Quận 11NGUYỄN VĂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 6.804.0003.402.0002.722.0002.177.0000Đất SX-KD đô thị
4832Quận 11NHẬT TẢOLÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ12.960.0006.480.0005.184.0004.147.0000Đất SX-KD đô thị
4833Quận 11NHẬT TẢOLÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG8.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4834Quận 11PHÓ CƠ ĐIỀUTRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH14.520.0007.260.0005.808.0004.646.0000Đất SX-KD đô thị
4835Quận 11ÔNG ÍCH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG - 15.360.0007.680.0006.144.0004.915.0000Đất SX-KD đô thị
4836Quận 11PHAN XÍCH LONGTRỌN ĐƯỜNG - 10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất SX-KD đô thị
4837Quận 11PHÓ CƠ ĐIỀUĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ15.840.0007.920.0006.336.0005.069.0000Đất SX-KD đô thị
4838Quận 11PHÚ THỌTRỌN ĐƯỜNG - 9.234.0004.617.0003.694.0002.955.0000Đất SX-KD đô thị
4839Quận 11QUÂN SỰTRỌN ĐƯỜNG - 8.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4840Quận 11TÂN HÓATRỌN ĐƯỜNG - 7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
4841Quận 11TÂN KHAITRỌN ĐƯỜNG - 11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
4842Quận 11TÂN PHƯỚCLÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ10.560.0005.280.0004.224.0003.379.0000Đất SX-KD đô thị
4843Quận 11TÂN PHƯỚCLÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4844Quận 11TÂN THÀNHNGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU8.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4845Quận 11TẠ UYÊNTRỌN ĐƯỜNG - 22.440.00011.220.0008.976.0007.181.0000Đất SX-KD đô thị
4846Quận 11THÁI PHIÊNĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/28.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4847Quận 11THÁI PHIÊNĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
4848Quận 11THIÊN PHƯỚCNGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
4849Quận 11THUẬN KIỀUTRỌN ĐƯỜNG - 12.120.0006.060.0004.848.0003.878.0000Đất SX-KD đô thị
4850Quận 11TÔN THẤT HIỆPTRỌN ĐƯỜNG - 12.120.0006.060.0004.848.0003.878.0000Đất SX-KD đô thị
4851Quận 11TỔNG LUNGTRỌN ĐƯỜNG - 7.290.0003.645.0002.916.0002.333.0000Đất SX-KD đô thị
4852Quận 11TỐNG VĂN TRÂNTRỌN ĐƯỜNG - 8.424.0004.212.0003.370.0002.696.0000Đất SX-KD đô thị
4853Quận 11TRẦN QUÝLÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN14.760.0007.380.0005.904.0004.723.0000Đất SX-KD đô thị
4854Quận 11TRẦN QUÝTẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ12.360.0006.180.0004.944.0003.955.0000Đất SX-KD đô thị
4855Quận 11TRỊNH ĐÌNH TRỌNGÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN5.184.0002.592.0002.074.0001.659.0000Đất SX-KD đô thị
4856Quận 11TUỆ TĨNHTRỌN ĐƯỜNG - 11.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
4857Quận 11VĨNH VIỄNTRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất SX-KD đô thị
4858Quận 11XÓM ĐẤTTRỌN ĐƯỜNG - 12.120.0006.060.0004.848.0003.878.0000Đất SX-KD đô thị
4859Quận 11ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓAHÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA7.722.0003.861.0003.089.0002.471.0000Đất SX-KD đô thị
4860Quận 11QUẬN 11 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
4861Quận 11QUẬN 11 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
4862Quận 11QUẬN 11 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
4863Quận 11QUẬN 11 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
4864Quận 11QUẬN 11 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ
4865Quận 11QUẬN 11 - 152.000121.60097.28000Đất rừng đặc dụng
4866Quận 11QUẬN 11 - 190.000152.000121.60000Đất nuôi trồng thủy sản
4867Quận 11QUẬN 11 - 135.000108.00086.40000Đất làm muối
4868Quận 12BÙI CÔNG TRỪNGTRỌN ĐƯỜNG - 1.700.000850.000680.000544.0000Đất ở đô thị
4869Quận 12BÙI VĂN NGỮTRỌN ĐƯỜNG - 2.600.0001.300.0001.040.000832.0000Đất ở đô thị
4870Quận 12ĐÌNH GIAO KHẨUTRỌN ĐƯỜNG - 2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
4871Quận 12ĐÔNG HƯNG THUẬN 02TRỌN ĐƯỜNG - 3.400.0001.700.0001.360.0001.088.0000Đất ở đô thị
4872Quận 12HÀ HUY GIÁPCẦU AN LỘC - NGÃ TƯ GA5.500.0002.750.0002.200.0001.760.0000Đất ở đô thị
4873Quận 12HÀ HUY GIÁPNGÃ TƯ GA - SÔNG SÀI GÒN3.330.0001.665.0001.332.0001.066.0000Đất ở đô thị
4874Quận 12TRẦN THỊ BẢYNGUYỄN THỊ BÚP - NGUYỄN ẢNH THỦ3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
4875Quận 12NGUYỄN THỊ TRÀNGNGUYỄN THỊ KIỂU - NGUYỄN ẢNH THỦ3.200.0001.600.0001.280.0001.024.0000Đất ở đô thị
4876Quận 12NGUYỄN THỊ ĐẶNGQUỐC LỘ 1 - NGUYỄN ẢNH THỦ3.200.0001.600.0001.280.0001.024.0000Đất ở đô thị
4877Quận 12HƯƠNG LỘ 80BTRỌN ĐƯỜNG - 3.500.0001.750.0001.400.0001.120.0000Đất ở đô thị
4878Quận 12LÊ ĐỨC THỌCẦU TRƯỜNG ĐAI - NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP4.400.0002.200.0001.760.0001.408.0000Đất ở đô thị
4879Quận 12LÊ THỊ RIÊNGQUỐC LỘ 1 - THỚI AN 164.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất ở đô thị
4880Quận 12LÊ THỊ RIÊNGTHỚI AN 16 - CUỐI ĐƯỜNG3.750.0001.875.0001.500.0001.200.0000Đất ở đô thị
4881Quận 12LÊ VĂN KHƯƠNGNGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP - CẦU DỪA4.500.0002.250.0001.800.0001.440.0000Đất ở đô thị
4882Quận 12NGUYỄN ẢNH THỦLÊ VĂN KHƯƠNG - TÔ KÝ5.000.0002.500.0002.000.0001.600.0000Đất ở đô thị
4883Quận 12NGUYỄN ẢNH THỦTÔ KÝ - QUỐC LỘ 227.000.0003.500.0002.800.0002.240.0000Đất ở đô thị
4884Quận 12NGUYỄN THÀNH VĨNHTRỌN ĐƯỜNG - 3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
4885Quận 12NGUYỄN VĂN QUÁTRỌN ĐƯỜNG - 5.750.0002.875.0002.300.0001.840.0000Đất ở đô thị
4886Quận 12PHAN VĂN HỚNTRỌN ĐƯỜNG - 7.400.0003.700.0002.960.0002.368.0000Đất ở đô thị
4887Quận 12QUỐC LỘ 1GIÁP BÌNH TÂN - NGÃ TƯ GA3.700.0001.850.0001.480.0001.184.0000Đất ở đô thị
4888Quận 12QUỐC LỘ 1NGÃ TƯ GA - CẦU BÌNH PHƯỚC2.880.0001.440.0001.152.000922.0000Đất ở đô thị
4889Quận 12QUỐC LỘ 22NGÃ TƯ AN SƯƠNG - NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH2.0001.0001.0001.0000Đất ở đô thị
4890Quận 12TÂN CHÁNH HIỆP 10TRỌN ĐƯỜNG - 3.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất ở đô thị
4891Quận 12HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13)NGUYỄN ẢNH THỦ - DƯƠNG THỊ MƯỜI3.400.0001.700.0001.360.0001.088.0000Đất ở đô thị
4892Quận 12TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG - 3.400.0001.700.0001.360.0001.088.0000Đất ở đô thị
4893Quận 12DƯƠNG THỊ MƯỜITÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG - NGUYỄN ẢNH THỦ3.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất ở đô thị
4894Quận 12NGUYỄN THỊ CĂNTRỌN ĐƯỜNG - 3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
4895Quận 12TÂN THỚI NHẤT 01PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 13.400.0001.700.0001.360.0001.088.0000Đất ở đô thị
4896Quận 12TÂN THỚI NHẤT 02TÂN THỚI NHẤT 01 - TÂN THỚI NHẤT 053.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
4897Quận 12TÂN THỚI NHẤT 06PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 12.800.0001.400.0001.120.000896.0000Đất ở đô thị
4898Quận 12TÂN THỚI NHẤT 08TÂN THỚI NHẤT 02 - PHAN VĂN HỚN3.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất ở đô thị
4899Quận 12TÂN THỚI NHẤT 08PHAN VĂN HỚN - RẠCH CẦU SA3.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất ở đô thị
4900Quận 12NGUYỄN THỊ SÁUHÀ HUY GIÁP - TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.189.57
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!