|
Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
4801 | Quận 11 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4802 | Quận 11 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4803 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4804 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) | PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG | 9.720.000 | 4.860.000 | 3.888.000 | 3.110.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4805 | Quận 11 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA | 14.580.000 | 7.290.000 | 5.832.000 | 4.666.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4806 | Quận 11 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.396.000 | 4.698.000 | 3.758.000 | 3.007.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4807 | Quận 11 | HÒA BÌNH | LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.802.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4808 | Quận 11 | HÒA HẢO | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4809 | Quận 11 | HUYỆN TOẠI | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.804.000 | 3.402.000 | 2.722.000 | 2.177.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4810 | Quận 11 | KHUÔNG VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4811 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH | 12.360.000 | 6.180.000 | 4.944.000 | 3.955.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4812 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN | HÒA BÌNH - ÂU CƠ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4813 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.072.000 | 4.536.000 | 3.629.000 | 2.903.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4814 | Quận 11 | LÃNH BINH THĂNG | ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4815 | Quận 11 | LÊ ĐẠI HÀNH | NGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/2 | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4816 | Quận 11 | LÊ ĐẠI HÀNH | ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI | 21.960.000 | 10.980.000 | 8.784.000 | 7.027.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4817 | Quận 11 | LÊ THỊ BẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.072.000 | 4.536.000 | 3.629.000 | 2.903.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4818 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.804.000 | 3.402.000 | 2.722.000 | 2.177.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4819 | Quận 11 | LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ | 20.880.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | 6.682.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4820 | Quận 11 | LÒ SIÊU | QUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/2 | 7.290.000 | 3.645.000 | 2.916.000 | 2.333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4821 | Quận 11 | LÒ SIÊU | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4822 | Quận 11 | LÝ NAM ĐẾ | ĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4823 | Quận 11 | LÝ THƯỜNG KIỆT | THIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4824 | Quận 11 | MINH PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.280.000 | 7.140.000 | 5.712.000 | 4.570.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4825 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.725.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4826 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH | 21.060.000 | 10.530.000 | 8.424.000 | 6.739.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4827 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ | 19.440.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | 6.221.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4828 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/2 | 14.256.000 | 7.128.000 | 5.702.000 | 4.562.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4829 | Quận 11 | NGUYỄN THỊ NHỎ | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG | 14.580.000 | 7.290.000 | 5.832.000 | 4.666.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4830 | Quận 11 | NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) | BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.725.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4831 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.804.000 | 3.402.000 | 2.722.000 | 2.177.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4832 | Quận 11 | NHẬT TẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ | 12.960.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 4.147.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4833 | Quận 11 | NHẬT TẢO | LÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4834 | Quận 11 | PHÓ CƠ ĐIỀU | TRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH | 14.520.000 | 7.260.000 | 5.808.000 | 4.646.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4835 | Quận 11 | ÔNG ÍCH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4836 | Quận 11 | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4837 | Quận 11 | PHÓ CƠ ĐIỀU | ĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4838 | Quận 11 | PHÚ THỌ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.234.000 | 4.617.000 | 3.694.000 | 2.955.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4839 | Quận 11 | QUÂN SỰ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4840 | Quận 11 | TÂN HÓA | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4841 | Quận 11 | TÂN KHAI | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4842 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4843 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4844 | Quận 11 | TÂN THÀNH | NGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4845 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG - | 22.440.000 | 11.220.000 | 8.976.000 | 7.181.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4846 | Quận 11 | THÁI PHIÊN | ĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/2 | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4847 | Quận 11 | THÁI PHIÊN | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4848 | Quận 11 | THIÊN PHƯỚC | NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4849 | Quận 11 | THUẬN KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.120.000 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.878.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4850 | Quận 11 | TÔN THẤT HIỆP | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.120.000 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.878.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4851 | Quận 11 | TỔNG LUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.290.000 | 3.645.000 | 2.916.000 | 2.333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4852 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.424.000 | 4.212.000 | 3.370.000 | 2.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4853 | Quận 11 | TRẦN QUÝ | LÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN | 14.760.000 | 7.380.000 | 5.904.000 | 4.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4854 | Quận 11 | TRẦN QUÝ | TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ | 12.360.000 | 6.180.000 | 4.944.000 | 3.955.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4855 | Quận 11 | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | ÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN | 5.184.000 | 2.592.000 | 2.074.000 | 1.659.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4856 | Quận 11 | TUỆ TĨNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.725.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4857 | Quận 11 | VĨNH VIỄN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4858 | Quận 11 | XÓM ĐẤT | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.120.000 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.878.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4859 | Quận 11 | ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA | HÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA | 7.722.000 | 3.861.000 | 3.089.000 | 2.471.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4860 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4861 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4862 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4863 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4864 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4865 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4866 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4867 | Quận 11 | QUẬN 11 | - | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất làm muối |
4868 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4869 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4870 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4871 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4872 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC - NGÃ TƯ GA | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4873 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA - SÔNG SÀI GÒN | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 1.066.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4874 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP - NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4875 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU - NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4876 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4877 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4878 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI - NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4879 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 - THỚI AN 16 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4880 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4881 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP - CẦU DỪA | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4882 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG - TÔ KÝ | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4883 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ - QUỐC LỘ 22 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4884 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4885 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.750.000 | 2.875.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4886 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4887 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN - NGÃ TƯ GA | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4888 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA - CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4889 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG - NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 2.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4890 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4891 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ - DƯƠNG THỊ MƯỜI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4892 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4893 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG - NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4894 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4895 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 1 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4896 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 - TÂN THỚI NHẤT 05 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4897 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 1 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4898 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 - PHAN VĂN HỚN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4899 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN - RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4900 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP - TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|