4201 | Quận 9 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4202 | Quận 9 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4203 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4204 | Quận 9 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4205 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4206 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4207 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP - DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4208 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A - HOÀNG HỮU NAM | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4209 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - LÃ XUÂN OAI | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4210 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4211 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4212 | Quận 9 | PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 - TĂNG NHƠN PHÚ | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4213 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 100 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4214 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4215 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4216 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4217 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG SỐ 21 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4218 | Quận 9 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4219 | Quận 9 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4220 | Quận 9 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4221 | Quận 9 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4222 | Quận 9 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4223 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4224 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4225 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4226 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4227 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA - SÔNG TẮC | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4228 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG SỐ 11 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4229 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4230 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4231 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4232 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4233 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4234 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4235 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4236 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4237 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4238 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH - ĐÌNH TĂNG PHÚ | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4239 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - MAN THIỆN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4240 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4241 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4242 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4243 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4244 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4245 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4246 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN - SÔNG ĐỒNG NAI | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4247 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4248 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4249 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4250 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4251 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4252 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4253 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4254 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - TÂN LẬP I | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4255 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 - TÂN HÒA II | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4256 | Quận 9 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4257 | Quận 9 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4258 | Quận 9 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4259 | Quận 9 | HAI BÀ TRƯNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4260 | Quận 9 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4261 | Quận 9 | HỒ BÁ PHẤN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4262 | Quận 9 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4263 | Quận 9 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) - CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4264 | Quận 9 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN - KHỔNG TỬ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4265 | Quận 9 | ÍCH THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4266 | Quận 9 | KHỔNG TỬ | HAI BÀ TRƯNG - NGÔ QUYỀN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4267 | Quận 9 | LÃ XUÂN OAI | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - CẦU TĂNG LONG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4268 | Quận 9 | LÃ XUÂN OAI | CẦU TĂNG LONG - NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4269 | Quận 9 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4270 | Quận 9 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 4 THỦ ĐỨC - NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4271 | Quận 9 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI - CẦU BẾN NỌC | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4272 | Quận 9 | LÊ VĂN VIỆT | CẦU BẾN NỌC - NGÃ 3 MỸ THÀNH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4273 | Quận 9 | LÒ LU | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4274 | Quận 9 | LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4275 | Quận 9 | LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4276 | Quận 9 | LONG THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4277 | Quận 9 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4278 | Quận 9 | MAN THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4279 | Quận 9 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4280 | Quận 9 | NAM HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4281 | Quận 9 | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4282 | Quận 9 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | HAI BÀ TRƯNG - TRẦN HƯNG ĐẠO | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4283 | Quận 9 | NGUYỄN DUY TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4284 | Quận 9 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG - TRẦN QUỐC TOẢN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4285 | Quận 9 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4286 | Quận 9 | NGUYỄN VĂN THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4287 | Quận 9 | NGUYỄN XIỂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4288 | Quận 9 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4289 | Quận 9 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4290 | Quận 9 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ - LÊ LỢI | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4291 | Quận 9 | PHƯỚC THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4292 | Quận 9 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4293 | Quận 9 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 - CUỐI TUYẾN | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4294 | Quận 9 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH - CẦU HAI TÝ | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4295 | Quận 9 | TAM ĐA | CẦU HAI TÝ - RẠCH MƯƠNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4296 | Quận 9 | TAM ĐA | RẠCH MƯƠNG - SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4297 | Quận 9 | TÂN HÒA II | TRƯƠNG VĂN THÀNH - MAN THIỆN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4298 | Quận 9 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - QUỐC LỘ 50 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4299 | Quận 9 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4300 | Quận 9 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |