|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
5600/BTC-TCHQ
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Mai Xuân Thành
|
Ngày ban hành:
|
14/06/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Kính
gửi:
|
- Bộ Công an;
- Bộ Giao thông vận tải.
|
Căn cứ quy định tại khoản
4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg ngày 26/03/2021 của Thủ tướng Chính
phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Quyết định số 53/2013/QĐ-TTg ngày 13/9/2013 của
Thủ tướng Chính phủ về việc tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu, tiêu hủy, chuyển nhượng
đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn
trừ tại Việt Nam, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:
Tiếp theo công văn số 3557/BTC-TCHQ
ngày 19/4/2022, Bộ Tài chính xin chuyển Bộ Công an và Bộ Giao thông vận tải
danh sách xe ô tô tạm nhập khẩu miễn thuế của đối tượng được hưởng quyền ưu
đãi, miễn trừ tại Việt Nam đã bán, cho, biếu tặng cho tổ chức, cá nhân khác tại
Việt Nam nhưng chưa làm thủ tục chuyển nhượng theo quy định của pháp luật để Bộ
Công an, Bộ Giao thông vận tải chỉ đạo các đơn vị nghiệp vụ triển khai thực hiện
theo quy định tại khoản 4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg
dẫn trên.
Trân trọng./.
(Gửi kèm danh sách xe theo phụ lục
I và phụ lục II)
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng Vũ Thị Mai;
- Cục HQ các tỉnh, thành phố;
- Lưu: VT, TCHQ (41b).
|
TL.
BỘ TRƯỞNG
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Mai Xuân Thành
|
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH BỔ SUNG XE Ô TÔ ĐÃ TẠM NHẬP KHẨU
CỦA CƠ QUAN CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài
chính)
STT
|
Số,
ngày
Giấy tạm nhập
|
Số,
ngày Tờ khai (nếu có)
|
Nhãn
hiệu, năm sản xuất xe
|
Số
khung, số máy
|
Xác
nhận còn quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng
|
Ghi
chú
|
Cục Hải quan TP. Hà Nội quản lý
|
|
|
|
|
|
1. Đại sứ quán Đan Mạch
|
|
|
|
x
|
|
1
|
GP 22 ngày 29/4/2003
|
|
TOYOTA CAMRY 3.0 V6, 2001
|
JT153XV2000323368
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
x
|
|
2. Văn phòng Văn hóa - Giáo dục
Đại sứ quán Cam-pu-chia
|
|
x
|
|
1
|
GP 48 cấp ngày 23/12/2013
|
|
LEXUS LX570, 2013
|
JTJHY7AX9E4136785
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
GP 12 cấp ngày 27/3/2014
|
|
ROLLS ROYCES GHOST, 2010
|
SCA664S51AUX48671
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
3
|
GP 72 cấp ngày 06/7/2015
|
|
ROLLS ROYCE PHANTOM, 2015
|
SCA681L51EUX72080
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
4
|
GP 36 cấp ngày 26/6/2006
|
|
MERCEDES BENZ S600, 2006
|
WĐNG76X57A047954
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
5
|
GP 13 cấp ngày 19/3/2008
|
|
TOYOTA LEXUS LS 600HL, 2007
|
JTHDU46F185005794
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
6
|
Gp 67 cấp ngày 02/10/2009
|
|
PORSCHE CAYENNE, 2009
|
WP1AC29P89LA83159
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
6
|
|
|
|
x
|
|
3. Đại sứ quán Trung Quốc
|
|
|
|
x
|
|
1
|
GP 36 cấp ngày 05/01/1994
|
|
TOYOTA
|
RZH1042
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
x
|
|
Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh quản
lý
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH XE Ô TÔ TẠM NHẬP KHẨU CỦA CÁ
NHÂN ĐÃ KẾT THÚC NHIỆM KỲ NHƯNG CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài
chính)
STT
|
THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
THÔNG TIN XE
|
Xác nhận quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng
|
Ghi chú
|
Tên
|
Chức vụ
|
Số CMT, thời hạn
|
Thời điểm về nước
|
Số sổ ĐM hàng
|
Số, ngày cấp giấy tạm nhập
|
Số, ngày tờ khai (nếu có)
|
Nhãn hiệu, năm sản xuất
|
Số khung, số máy
|
CỤC HẢI
QUAN TP. HÀ NỘI QUẢN LÝ
|
|
|
1. Đại sứ
quán Băng-la-đét
|
|
|
1
|
JAHANARA BEGUM
|
Nhân viên
|
2009/CV/3722 (03/09/2009 - 25/08/2012 )
|
|
165AA/2007
|
GP 299 cấp ngày 04/11/2009
|
|
BMW X6, 2009
|
5YMGZ0C56A LK13134/
20174536S63B44A
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
SARWAR H. MOLLAH
|
Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền
|
141NG/05 (6/2005 12/2006)
|
|
439AA/040
|
GP 129 cấp ngày 21/6/2005
|
|
RANGE ROVER HSE, 2005
|
SALME11405A183890
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
3
|
CHIRANFI B SARKER
|
Bí thư thứ hai
|
359NG/04 (8/2005 8/2006)
|
|
074AA/04
|
GP 283 cấp ngày 25/10/2005
|
|
LINCOLN NAVIGATOR U28, 2004
|
5LMEU28R14LJ23252
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đại sứ
quán Lào
|
|
|
1
|
PHANLAV ONG CHANPHENG
|
Tùy viên
|
312/NG/2000 (26/09/2000 - 26/09/2003)
|
|
158AA/00
|
GP 202 cấp ngày 21/12/2000
|
|
MERCEDES BENZ ML430
|
4JGAB72E3YA181919
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
PALAMY KHANTY
|
Nhân viên
|
2012/CV/6166 (03/2012-09/2014)
|
|
00063CA/2011
|
GP 15 cấp ngày 14/3/2012
|
|
BENTLEY FLYING SPUR, 2008
|
SCBBR93W28C056554/ BWR017064
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đại sứ
quán Đức
|
|
|
1
|
ALEXANDER PRIESTER
|
Tùy viên
|
2016/NG/10478 (8/2016-8/2019)
|
|
01886BA
|
GP 103 cấp ngày 12/9/2016
|
|
TOYOTA RAV4 XA3, 2011
|
JTMBB31V40D096903
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
WOLFGANG JOHANNES MANIG
|
Phó Đại sứ
|
2016/NG/10498 (8/2016-7/2019)
|
|
01889BA
|
GP 147 cấp ngày 21/12/2016
|
|
BMW X1 XDRIVE 20I, 2016
|
WBAHS910605F53223
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Đại sứ
quán Pháp
|
|
|
1
|
NASARU SATO
|
Bí thư thứ ba
|
|
|
|
GP 588 cấp ngày 15/8/1994
|
|
TOYOTA
|
3099225/ 669497
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
VALENTINE JACQUELINE SERVANT MOUSSEIGNE
|
Nhân viên
|
226CV/04 (9/2004 9/2007)
|
214AA/02
|
|
GP 42 cấp ngày 28/02/2005
|
|
PEUGEOT 206, 2004
|
VF32AKFWF44248707/ 10FSR94907335
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
3
|
LUISA BERFELD
|
Bí thư thứ nhất
|
2016/NG/10681 (9/2016-8/2019)
|
02015BA
|
|
Gp 117 cấp ngày 14/10/2016
|
|
TOYOTA VERSO, 2015
|
NMTDG26RX0R075959
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Đại sứ
quán Hoa Kỳ
|
|
|
1
|
WILLIAM GORDON HILLS
|
Tùy viên
|
2007/NG/1467 (8/2007-8/2009)
|
|
111A/06
|
GP 188 cấp ngày 25/9/2007
|
|
TOYOTA 4 RUNNER, 2006
|
JTEBU14RX60099667
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Đại sứ
quán Mi-an-ma
|
|
|
1
|
U AYE
|
Đại sứ
|
|
|
|
GP 704 cấp ngày 20/9/1994
|
|
TOYOTA CAMRY
|
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
DAW THAZIN
|
Tùy viên
|
10/1992-10/1996
|
|
|
GP 288 cấp ngày 23/10/1995
|
|
TOYOTA CRESSIDA
|
7032941/3848445
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Đại sứ
quán Mông Cổ
|
|
|
1
|
CHULUNN BAYARMU NKH
|
Nhân viên
|
206/CV/903 (12/2006-10/2009)
|
|
060AA/2004
|
GP 33 cấp ngày 02/02/2007
|
|
MERCEDES BENZ S550, 2006
|
WDDNG71X97 A104406/27396130100775
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
VACHINOR J KHUMBADAI
|
Nhân viên
|
2009/CV/3760 (9/2009-9/2012)
|
|
220AA/2007
|
GP 275 ngày 13/10/2009
|
|
Porches Cayenne, 2009
|
WP1AC29P39L A83229/ M4851901969
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Đại sứ
quán Nhật Bản
|
|
|
1
|
YOSHIO UCHIMY AMA
|
Tham tán
|
2007/NG/1387 (7/2007-8/2009)
|
|
091AA/2006
|
GP 228 cấp ngày 31/10/2007
|
|
MITSUBISHI PAJERO, 2003
|
JMYLNV73W3J000561/ 6G72QL3185
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Đại sứ
quán Trung Quốc
|
|
|
1
|
XIA YONGPING
|
Nhân viên
|
2016/CV/10220 (3/2016-02/2018)
|
|
00552CA/2016
|
GP 123 cấp ngày 20/10/2016
|
|
LIFAN LF7131A, 2008
|
LLV2C2A1980 001047/ EE479Q3080800814
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Đại
sứ quán Cam-pu-chia
|
|
|
1
|
VANN PHAL
|
Đại sứ
|
2007/NG/1191 (05/05/2007 - 11/01/2010)
|
|
026AA/2006
|
GP 108 cấp ngày 06/06/2007
|
|
MERCEDES BENZ S550, 2007
|
WDDNG71X97A141603
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
SUN SREYNEANG
|
Nhân viên
|
2007/CV/1271 (6/2007-4/2010)
|
|
102AA/2004
|
GP 121 cấp ngày 21/6/2007
|
|
BMW X5, 2007
|
5UXFE43537L011656
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
3
|
VANN PHA
|
Nhân viên
|
2007/CV/1337 (7/2007-5/2010)
|
|
106AA/2004
|
GP 136 cấp ngày 25/7/2007
|
|
MERCEDES BENZ S550, 2007
|
WDDNG71X87A142208
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
4
|
SENG SOCHEATA
|
Nhân viên
|
2007/CV/1332 (7/2007-6/2010)
|
|
109AA/2004
|
GP 159 cấp ngày 27/8/2007
|
|
MERCEDES BENZ S63 2007
|
WDDNG77X48A155126
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
5
|
TIM POEUV
|
Bí thư thứ ba
|
2007/NG/1398 (7/2007-02/2010)
|
|
092AA/2006
|
GP 163 cấp ngày 29/8/2007
|
|
LAND ROVER, 2007
|
SALSH23498A132314
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
6
|
KUY PHOK
|
Nhân viên
|
2007/CV/1502 (8/2007-8/2010)
|
|
130AA/2004
|
GP 177 cấp ngày 17/9/2007
|
|
HUMMER H2 SUV, 2006
|
5GRGN23U37H-102641/ 37H102641
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
7
|
OUY TAI KEANG
|
Nhân viên
|
2007/CV/1763 (10/2007-10/2010)
|
|
161AA/2004
|
GP 229 cấp ngày 31/10/2007
|
|
TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007
|
JTHGL46F375020473
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
8
|
SIN SOPHEALE AKSMEY
|
Nhân viên
|
2007/CV/1919 (12/2007-11/2010)
|
|
177AA/2004
|
GP 285 cấp ngày 24/12/2007
|
|
TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007
|
JTHGL46FX85024649
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
9
|
MEN REY
|
Nhân viên
|
2007/CV/1933 (12/2007-10/2010)
|
|
184AA/2004
|
GP 18 cấp ngày 28/01/2008
|
|
MERCEDES BENZ S63, 2007
|
WDDNG77X78A196012
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
10
|
THANN VUTHY
|
Bí thư thứ ba
|
2008/NG/2062 (02/2008-01/2011)
|
|
243AA/2007
|
GP 34 cấp ngày 28/02/2008
|
|
BMW X5, 2007
|
5UXFE83508L098960
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
11
|
PENG
HENG
|
Nhân viên
|
2008/CV/2054 (01/2008-01/2011)
|
|
024AA/2007
|
GP 41 cấp ngày 10/3/2008
|
|
PORches Cayyenne, 2007
|
WP1AC29P78LA93731
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
12
|
PHAL SOKDY
|
Tùy viên
|
2008/NG/2142 (3/2008-3/2011)
|
|
339AA/2007
|
GP 57 cấp ngày 27/3/2008
|
|
MERCEDES BENZ ML 63 AMG, 2007
|
4JGBB77E58A302852
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
13
|
NHAN SOPHEA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2069 (02/2008-02/2011)
|
|
029AA/2007
|
GP 63 cấp ngày 04/04/2008
|
|
BENTLEY CONTINENTAL GT SPEED, 2008
|
SCBCF63W38C054808
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
14
|
SIN SOKUNTHEA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2150 (03/2008-03/2011)
|
|
037AA/2007
|
GP 65 cấp ngày 10/4/2008
|
|
BMW 645 Ci, 2005
|
WBAEK73495B327335/ 52223528N62B 44A
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
15
|
NGETH KHLOEUNG
|
Nhân viên
|
2008/CV/2251 (5/2008-4/2011)
|
|
011AA/2007
|
GP 104 cấp ngày 03/6/2008
|
|
PORSCHE CAYENNE GTS, 2008
|
WPIAD29PX8LA72997/ M4801G85803495
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
16
|
CHAN MALY
|
Tùy viên
|
2008/NG/2308 (6/2008-6/2009)
|
|
304AA/2007
|
GP 117 ngày 18/6/2008
|
|
AUDI Q7, 2006
|
WA1AV74L77D061572
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
17
|
PHEASI BORANY
|
Nhân viên
|
2008/CV/2306 (6/2008-5/2011)
|
|
445AA/2004
|
GP 122 ngày 20/6/2008
|
|
MERCEDES BENZ S63, 2007
|
WDDNG77X58A142532
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
18
|
KOV RACHNA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2305 (6/2008-5/2011)
|
|
446AA/2004
|
GP 126/TN-CNNG ngày 30/6/2008
|
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR, 2008
|
SCBBR93W28C052889
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
19
|
VANN DYNA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2307 (6/2008-5/2011)
|
|
447AA/2004
|
180/TN-CNNG ngày 25/8/2008
|
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL, 2008
|
SCBBK93W98C056373
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
20
|
RATH SOPHEA
|
Bí thư thứ ba
|
2008/NG/2465 (7/2008-6/2011)
|
|
358AA/2007
|
189/TN-CNNG ngày 28/8/2008
|
|
ô tô AUDI Q7, 2008
|
WA1BV74L98D019233/ BAR028618
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
21
|
SAM BOPHA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2823 (10/2008-7/2011)
|
|
500AA/2004
|
284/TN-CNNG ngày 8/12/2008
|
|
ô tô BMW X6, 2008
|
5UXEG83518LZ91665
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
22
|
SEK CHANVA NGVAR
|
Nhân viên
|
2008/CV/2900 (12/2008-7/2011)
|
|
052AA/2007
|
04/TN-CNNG ngày 08/01/2009
|
|
Porches Cayenne, 2007
|
WP1AB29P58LA40836
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
23
|
MEAS NAROM
|
Nhân viên
|
2008/CV/2899 (12/2008-11/2011)
|
|
051AA/2007
|
304/TN-CNNG ngày 31/12/2008
|
|
ô tô BMW X6, 2008
|
5UXFG83548LZ92017
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
24
|
UONG VICHEKA
|
Nhân viên
|
2008/CV/2901 (12/2008-9/2011)
|
|
053AA/2007
|
10/TN-CNNG ngày 14/01/2009
|
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006
|
SCBBR53W46C037461
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
25
|
MOK SORPHEA
|
Nhân viên
|
2009/CV/3093 (02/2009-12/2011)
|
|
076AA/2007
|
46/TN-CNNG ngày 19/02/2009
|
|
ô tô LEXUS LS 600HL, 2008
|
JTHDU46F185006914
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
26
|
HENG KIM EAN
|
Nhân viên
|
2009/CV/3046 (01/2009-12/2011)
|
|
144AA/2007
|
55/TN-CNNG ngày 2/3/2009
|
|
ô tô LEXUS LS 460L, 2008
|
JTHGL46F785028917
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
27
|
PAY DANEE
|
Nhân viên
|
2009/CV/3132 (02/2009-02/2012)
|
|
062AA/2007
|
58/TN-CQNG ngày 6/3/2009
|
|
ô tô PORSCHE CAYENNE GTS
|
WP1AD29P08LA71678
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
28
|
CHEA TRY
|
Nhân viên
|
2009/CV/3084 (02/2009-12/2011)
|
|
074AA/2007
|
61/TN-CNNG ngày 6/3/2009
|
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006
|
SCBBR53W16C038911
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
29
|
HANG SOTHY
|
Nhân viên
|
2009/CV/3047 (01/2009-12/2011)
|
|
145AA/2007
|
62/TN-CNNG ngày 10/3/2009
|
|
ô tô PORSCHE CAYENNE, 2008
|
WP1AD29P19LA82452
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
30
|
YOU KHEANG
|
Nhân viên
|
2009/CV/3195 (3/1009-3/2012)
|
|
112AA/2007
|
79/TN-CNNG ngày 7/4/2009
|
|
BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED, 2008
|
SCBCP73W38C059042
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
31
|
MEAS SORYANY
|
Nhân viên
|
2009/CV/2981 (01/2009-12/2011)
|
|
093AA/2007
|
81/TN-CNNG ngày 8/4/2009
|
|
ô tô BMW X6, 2008
|
5UXFG43598L220461
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
32
|
KEO ROTHA
|
Nhân viên
|
2009/CV/3198 (4/2009-3/2012)
|
|
113AA/2007
|
91/TN-CNNG ngày 15/4/2009
|
|
ô tô MERCEDES BENZ S63 AMG, 2008
|
WDD2211771A225889
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
33
|
ROS SAM ANG
|
Tùy viên
|
2009/NG/3258 (4/2009-12/2011)
|
|
622AA/2007
|
108/TN-CNNG ngày 6/5/2009
|
|
ô tô PORSCHE CAYENNE GTS, 2009
|
WP1AD29P19LA60464
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
34
|
UON HEANG
|
Nhân viên
|
2009/CV/4067 (12/2009-8/2012)
|
|
349AA/2007
|
GP 23 cấp ngày 16/02/2011
|
|
BENTLEY CONTINENTIAL FLYING, 2006
|
SCBBR53W46C039227/ SMBEB021333
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Đại
sứ quán Đan Mạch (bổ sung)
|
|
|
1
|
MIKAEL WINTHER
|
Phó Đại sứ/ Tham tán
|
234NG/01 (9/2001-5/2005)
|
|
229AA/03
|
GP 222 cấp ngày 19/12/2001
|
|
MERCEDES BENZ 320L, 2001
|
WDC1631541A301223
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
TORBEN NILSSON
|
Tham tán
|
376NG/04 (9/2004-9/2007)
|
|
073AA/04
|
GP 270 cấp ngày 03/11/2004
|
|
NISSAN XTRAIL COMF., 2004
|
JN1TBNT30Z0-023767
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Đại
sứ quán Li-bi
|
|
|
1
|
RAHOUMA M.R. YAHYA
|
Trưởng Đại diện
|
2007/NG/1875 (11/2007-9/2010)
|
|
331AA/06
|
GP 01 cấp ngày 02/01/2008
|
|
TOYOTA LEXUS LS460L, 2007
|
JTHGL46F485024193
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
2
|
RAHOUMA M.R. YAHYA
|
Trưởng Đại diện
|
2007/NG/1875 (11/2007-9/2010)
|
|
331AA/06
|
GP 191 cấp ngày 28/8/2008
|
|
LEXUS LSX570, 2008
|
JTJHY00WX84014747
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Đại
sứ quán Thụy Điển (bổ sung)
|
|
|
1
|
CHARLOTTE JONSSON
|
Bí thư
|
|
|
|
GP 153 cấp ngày 11/3/1994
|
|
VOLVO
|
1112272/5273
|
Không quản lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỤC HẢI
QUAN TP. HỒ CHÍ MINH QUẢN LÝ
|
|
|
Tổng
lãnh sự quán Hàn quốc + TRIỀU TIÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
YANG JOOG
KIL
|
|
99155;
12/8/99
|
|
|
41/TN/A1-OTO/PMD
ngày 28/10/1999
|
|
HYUNDAI năm
sx 1994
|
KMHCF31EFPRU140357
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
2
|
YU BYUNG
CHUL
|
|
96159;
02/11/99
|
|
|
13/TN-A2/PMD
ngày 14/02/1997
|
|
DAEWOO năm
sx 1997
|
KLATA69YDXB014103
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
3
|
RHEE JOON
SOCK
|
|
CV96069;
10/10/96
|
|
|
25/TN-A2/PMD
ngày 29/03/1997
|
|
HYUNDAI
SONATA năm sx 1994
|
KMHCF21DPRU179102
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
4
|
PARK JOON
KYU
|
|
CV97005;
13/01/97
|
|
|
97/TN-A2/PMD
ngày 06/08/1997
|
|
HYUNDAI
SONATA năm sx 1992
|
KMH-BF31FPPU507547
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
5
|
HUN BANG
BIN
|
|
930252;
01/11/93
|
|
|
1744/TN-A2/PMD
ngày 18/11/1993
|
|
HYUNDAI NEW
GRANDEUR (TRIỀU TIÊN) năm sx
|
KMHM31TPPU30351
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
6
|
HONG SI KYO
|
|
|
|
|
1577/TN-A2/HQ-PMD
ngày 27/10/1993
|
|
HYUNDAI
SONATA (TRIỀU TIÊN) năm sx
|
KMHCF31FPRU035395
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
7
|
SAGONG
HYO-SIK
|
|
481/LS-HCM/2003;
10/9/03
|
|
|
35/TN-OTO/PMD
ngày 11/09/2003
|
|
HYUNDAI NEW
EF SONATA năm sx 2002
|
KMHEN41AP2A710510
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
8
|
AH KYUNG
DUK
|
|
|
|
|
13/TN-OTO/PMD
ngày 12/03/2003
|
|
HYUNDAI NEW
EF SONATA năm sx 2000
|
KMHEN41BPYA392694
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
9
|
KIM
JI-YOUNG
|
|
451/LS-HCM/2003;
06/8/03
|
|
|
25/TN-OTO/PMD
ngày 09/07/2003
|
|
HYUNDAI NEW
EF SONATA năm sx 2001
|
KMHEN41BP1A550147
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
10
|
YEON JEONG
KU
|
|
|
|
|
09/TN-OTO/PMD
ngày 25/02/2004
|
|
HYUNDAI
SONATA 2.0 năm sx 1997
|
KMHCF24FOVU849224
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
11
|
LEE YOUNG
GYU
|
|
94045;
25/02/94
|
|
|
811/TN-A2/PMD
ngày 21/04/1984
|
|
HYUNDAI năm
sx
|
KMHDF31FPRU136990
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
12
|
KANG
CHUNGKU
|
|
31/LS-HCM/2011;
13/5/11
|
|
|
30/TN-OTO/PMD
ngày 27/05/2011
|
|
HYUNDAI
SANTAFE năm sx 2011
|
KMHSH81XDBU761701
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
lãnh sự quán HOA KỲ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
KIMBERLY
MEI YEN
|
|
449/LS-HCM/2003;
14/7/03
|
|
|
33/TN-OTO/PMD
ngày 21/08/2003
|
|
HONDA CR-V
năm sx 2001
|
JHLRD28401C004065
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
2
|
WILLIAM
JOSEPH BLACK
|
|
079/LS-HCM/2005;
21/7/05
|
|
|
38/TN-OTO/PMD
ngày 11/08/2005
|
|
TOYOTA
4RUNNER năm sx 2005
|
JTEZU14R350049092
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
3
|
DALE RAE RICE - TLSQ
Hoa Kỳ
|
|
98036;
12/02/98
|
|
|
35/TN-A2/PMD
ngày 15/04/1998
|
|
HONDA năm
sx 1997
|
JHLRD1856VC049293
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
lãnh sự quán HUNGARI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NYERKI
JOZSEF
|
|
460/LS-HCM/2003;
14/8/03
|
|
|
16/TN-OTO/PMD
ngày 06/04/2005
|
|
MERCEDES
BANZ CLS500 năm sx 2005
|
WDD2193751A020259
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
2
|
HORVATH GABRIELLA
- Thương vụ Hungary tại TP.HCM
|
|
|
|
|
575/TN-A2/HQ-PMD
ngày 03/04/1991
|
|
SUBARU
|
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
3
|
KRISAN
LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM
|
|
|
|
|
985/TN-A2/HQ
PMD ngày 09/09/1992
|
|
PEUGEOT
|
70637599
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
4
|
KARPATI
LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM
|
|
|
|
|
450/TN-A2/HQ-
PMD ngày 08/03/1994
|
|
HYUNDAI
|
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
5
|
KALMAR
LASZLO Thương vụ Hungary tại TP.HCM
|
|
|
|
|
451/TN-A2/HQ
PMD ngày 08/03/1994
|
|
TOYOTA
LANDCRUISER
|
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
lãnh sự quán PANAMA TẠI TP.HCM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
ADRIAN R.Q.
RECUERO
|
|
33/CV-HCM/2008;
21/4/08
|
|
|
17/TN-OTO/PMD
ngày 27/06/2008
|
|
BMW X5 năm
sx 2008
|
5UXFE43578L005358
|
Không quản
lý, sử dụng
|
|
Tổng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công văn 5600/BTC-TCHQ năm 2022 xử lý xe ô tô tồn đọng theo quy định Quyết định 14/2021/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 5600/BTC-TCHQ ngày 14/06/2022 xử lý xe ô tô tồn đọng theo quy định Quyết định 14/2021/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
3.477
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|