Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết

Tham vấn bởi Luật sư Nguyễn Thụy Hân
Chuyên viên pháp lý Nguyễn Thị Diễm My
16/04/2024 13:59 PM

Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết gồm những tài khoản nào? – Văn Toàn (Hà Tĩnh)

Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết

Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết (Hình từ internet)

Về vấn đề này, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giải đáp như sau:

Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết

Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết được quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư 168/2009/TT-BTC như sau:

Số TT

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ

Cấp 1

Cấp 2, cấp 3

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 1

 

 

 

 

TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

 

 

 

 

 

01

111

 

Tiền mặt

 

 

 

1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

1112

Ngoại tệ

 

 

 

1113

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

 

02

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

Chi tiết theo từng ngân hàng

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

1122

Ngoại tệ

 

 

 

1123

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

 

03

113

 

Tiền đang chuyển

 

 

 

1131

Tiền Việt Nam

 

 

 

1132

Ngoại tệ

 

04

121

 

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

 

 

 

1211

Cổ phiếu

 

 

 

1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

 

05

128

 

Đầu tư ngắn hạn khác

 

 

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

 

1288

Đầu tư ngắn hạn khác

 

06

129

 

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

 

07

131

 

Phải thu của khách hàng

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

 

 

1311

Phải thu đại lý xổ số

 

 

1318

Phải thu khách hàng khác

08

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

09

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

 

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 

 

1368

Phải thu nội bộ khác

 

10

138

 

Phải thu khác

 

 

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 

1388

Phải thu khác

 

11

139

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

12

141

 

Tạm ứng

Chi tiết theo đối tượng

13

142

 

Chi phí trả trước ngắn hạn

 

14

144

 

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

 

15

151

 

Hàng mua đang đi đường

 

16

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

17

153

 

Công cụ, dụng cụ

 

18

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

19

155

 

Thành phẩm

Đơn vị có kinh doanh sản phẩm, hàng hoá

20

156

 

Hàng hoá

21

157

 

Hàng gửi đi bán

22

158

 

Vé xổ số

 

 

 

1581

Vé xổ số truyền thống

 

 

 

1582

Vé xổ số cào

 

 

 

1583

Vé xổ số bóc

 

 

 

1584

Vé xổ số lô tô

 

 

 

1585

Vé xổ số điện toán

 

23

159

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 2

 

 

 

 

TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

 

 

 

 

24

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 

2112

Máy móc, thiết bị

 

 

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

 

2118

TSCĐ khác

 

25

212

 

Tài sản cố định thuê tài chính

 

26

213

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

 

2131

Quyền sử dụng đất

 

 

 

2135

Phần mềm máy vi tính

 

 

 

2138

TSCĐ vô hình khác

 

27

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

 

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

28

217

 

Bất động sản đầu tư

 

29

221

 

Đầu tư vào công ty con

 

30

222

 

Vốn góp liên doanh

 

31

223

 

Đầu tư vào công ty liên kết

 

32

228

 

Đầu tư dài hạn khác

 

 

 

2281

Cổ phiếu

 

 

 

2282

2288

Trái phiếu

Đầu tư dài hạn khác

 

33

229

 

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

 

34

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

 

2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

 

2412

Xây dựng cơ bản

 

 

 

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

35

242

 

Chi phí trả trước dài hạn

 

36

243

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

37

244

 

Ký quỹ, ký cược dài hạn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 3

 

 

 

 

NỢ PHẢI TRẢ

 

 

 

 

 

 

38

311

 

Vay ngắn hạn

 

39

331

 

Phải trả cho người bán

Chi tiết theo đối tượng

40

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

 

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

 

3336

Thuế tài nguyên

 

 

 

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

 

3338

3339

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

41

334

 

Phải trả người lao động

 

 

 

3341

Phải trả công nhân viên

 

 

 

3348

Phải trả người lao động khác

 

42

335

 

Chi phí phải trả

 

43

336

 

Phải trả nội bộ

 

44

338

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

 

3382

Kinh phí công đoàn

 

 

 

3383

Bảo hiểm xã hội

 

 

 

3384

Bảo hiểm y tế

 

 

 

3386

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

 

 

 

3387

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

3389

Bảo hiểm thất nghiệp

 

45

341

 

Vay dài hạn

 

46

342

 

Nợ dài hạn

 

47

343

 

Trái phiếu phát hành

 

 

 

3431

Mệnh giá trái phiếu

 

 

 

3432

Chiết khấu trái phiếu

 

 

 

3433

Phụ trội trái phiếu

 

48

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

 

49

347

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

50

351

 

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

 

51

352

 

Dự phòng phải trả

 

52

353

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

 

 

 

3531

Quỹ khen thưởng

 

 

 

3532

Quỹ phúc lợi

 

 

 

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

 

 

3534

Quỹ thưởng cho Ban quản lý điều hành công ty

 

53

354

 

Dự phòng rủi ro trả thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 4

 

 

 

 

VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

 

 

 

54

411

 

Nguồn vốn kinh doanh

 

 

 

4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

 

4118

Vốn khác

 

55

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

56

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

 

4131

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

 

 

 

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

 

57

414

 

Quỹ đầu tư phát triển

 

58

415

 

Quỹ dự phòng tài chính

 

59

418

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

 

60

421

 

Lợi nhuận chưa phân phối

 

 

 

4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

 

 

 

4212

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

 

61

441

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 5

 

 

 

 

DOANH THU

 

 

 

 

 

 

62

511

 

Doanh thu

 

 

 

5111

Doanh thu xổ số

 

 

 

 51111

Doanh thu xổ số truyền thống

 

 

 

 51112

Doanh thu xổ số cào

 

 

 

 51113

Doanh thu xổ số bóc

 

 

 

 51114

Doanh thu xổ số lô tô

 

 

 

 51115

Doanh thu xổ số điện toán

 

 

 

5112

Doanh thu bán hàng hoá, sản phẩm

Đơn vị có kinh doanh sản phẩm, hàng hoá

 

 

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

 

 

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 

 

 

5118

Doanh thu khác

 

63

512

 

Doanh thu bán hàng nội bộ

 

64

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

65

521

 

Chiết khấu thương mại

 

66

531

 

Hàng bán bị trả lại

 

67

532

 

Giảm giá hàng bán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 6

 

 

 

 

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

 

 

 

 

 

68

621

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

Đơn vị có SX Sản phẩm

69

622

 

Chi phí nhân công trực tiếp

70

625

 

Chi phí trả thưởng

 

 

 

6251

Chi phí trả thưởng xổ số truyền thống

 

 

 

6252

Chi phí trả thưởng xổ số cào

 

 

 

6253

Chi phí trả thưởng xổ số bóc

 

 

 

6254

Chi phí trả thưởng xổ số lô tô

 

 

 

6255

Chi phí trả thưởng xổ số điện toán

 

71

626

 

Chi phí trực tiếp phát hành xổ số

 

 

 

6261

Chi phí cho các đại lý

 

 

 

6262

Chi phí quay số mở thưởng, giám sát

 

 

 

6263

Chi phí chống số đề

 

 

 

6264

Chi phí dự phòng rủi ro trả thưởng

Chi tiết cho từng loại xổ số

 

 

6265

Chi phí về vé xổ số

 

 

 

6266

Chi phí thông tin kết quả mở thưởng

 

 

 

6267

Chi phí đóng góp cho Hội đồng xổ số kiến thiết khu vực

 

 

 

6268

Chi phí trực tiếp phát hành khác

 

 

 

62681

Chi phí nhân viên trực tiếp phát hành xổ số

 

 

 

62682

Chi phí khấu hao, sửa chữa TSCĐ

 

 

 

62688

Chi phí bằng tiền khác

 

72

627

 

Chi phí sản xuất chung

Đơn vị có SX SP

73

632

 

Giá vốn hàng bán

Đơn vị có SX SP, kinh doanh bất động sản đầu tư

74

635

 

Chi phí tài chính

 

75

641

 

Chi phí bán hàng

 

76

642

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

 

 

6421

Chi phí nhân viên quản lý

 

 

 

6422

Chi phí vật liệu quản lý

 

 

 

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

 

 

 

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6425

Thuế, phí và lệ phí

 

 

 

6426

Chi phí dự phòng

 

 

 

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

6428

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 7

 

 

 

 

THU NHẬP KHÁC

 

 

 

 

 

 

77

711

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 8

 

 

 

 

CHI PHÍ KHÁC

 

 

 

 

 

 

78

811

 

Chi phí khác

 

79

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

 

 

 

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 9

 

 

 

 

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

 

 

 

 

 

 

80

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 0

 

 

 

 

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

 

 

 

 

 

 

1

001

 

Tài sản thuê ngoài

 

2

002

 

Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

 

3

003

 

Vé xổ số nhận bán hộ

 

4

004

 

Nợ khó đòi đã xử lý

 

5

005

 

Công cụ, dụng cụ lâu bền đang sử dụng

 

6

006

 

Tài sản, giấy tờ có giá nhận thế chấp

 

7

007

 

Ngoại tệ các loại

 

8

008

 

Doanh số phát hành xổ số kiến thiết

Chi tiết cho từng loại xổ số

Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email info@thuvienphapluat.vn.

Gởi câu hỏi Chia sẻ bài viết lên facebook 2,141

Bài viết về

lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán

Chính sách khác

Địa chỉ: 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn