1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán;
giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà
không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện
Phổi Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn
quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh
quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét
nghiệm quy định tại Phụ lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ
quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên
chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban
hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa
các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban hành kèm
theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng
giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày
Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều
này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực
và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có
hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định
của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết
định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ
Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng
các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc
Bệnh viện Phổi Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh
mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
58.600
|
|
8
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
9
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
10
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
11
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
12
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
13
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
14
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
15
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm hốc mắt
|
58.600
|
|
16
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
58.600
|
|
17
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
18
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58.600
|
|
19
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
20
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
21
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
22
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
23
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
58.600
|
|
24
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
58.600
|
|
25
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
58.600
|
|
26
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
27
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
28
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
58.600
|
|
29
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
30
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
31
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
32
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
90.300
|
|
33
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
34
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động
cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động
cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
252.300
|
|
35
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
36
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
37
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
38
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
39
|
03.4248.0004
|
Siêu âm tim doppler
|
Siêu âm tim doppler
|
252.300
|
|
40
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
41
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
252.300
|
|
42
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
43
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
44
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
45
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
252.300
|
|
46
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
47
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
48
|
06.0037.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
49
|
14.0238.0010
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
16.100
|
|
140
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
72.300
|
|
141
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
142
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
143
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
144
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật tụy ngược
dòng qua nội soi
|
Chụp X-quang mật tụy ngược
dòng qua nội soi
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
145
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
146
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu quản - bể
thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể
thận ngược dòng [có thuốc cản quang]
|
569.800
|
|
147
|
14.0238.0028
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
14.0238.0029
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
205
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
206
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
207
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
208
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
209
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
210
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
211
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
212
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
213
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
214
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
215
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
216
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
217
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
218
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
219
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
220
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
221
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
222
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
223
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
224
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
225
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
226
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
227
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
228
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
229
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
230
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
231
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
232
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
233
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
234
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
235
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
236
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
237
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
238
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
239
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
240
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
241
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng
quang ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng
quang ngược dòng
|
604.800
|
|
242
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể
thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể
thận ngược dòng [số hóa]
|
604.800
|
|
243
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
244
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
245
|
18.0704.0038
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp
tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp
tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
984.800
|
|
246
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
247
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
248
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
249
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
250
|
18.0163.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt
chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt
chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
251
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
252
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
253
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
254
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
255
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
256
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
257
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
258
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
259
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
260
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
261
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
262
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
263
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
264
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
265
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
266
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
267
|
12.0421.0041
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
268
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
269
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
270
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
271
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
272
|
18.0229.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
273
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
274
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
275
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
276
|
18.0198.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
277
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
278
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
279
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
280
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
281
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
282
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
283
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
284
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
285
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
286
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
287
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
288
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
289
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
290
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
291
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
292
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
293
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
294
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
295
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
296
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
297
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
298
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
299
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
300
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
301
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
302
|
18.0241.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
303
|
18.0242.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
304
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
305
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
306
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
307
|
18.0237.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
308
|
18.0236.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
309
|
18.0234.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
310
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
311
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
312
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
313
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
314
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
315
|
18.0240.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
316
|
18.0238.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
317
|
18.0235.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
318
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
319
|
18.0233.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
320
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
321
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
322
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
323
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
324
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
325
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
326
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
327
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
328
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
329
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
330
|
18.0232.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
331
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
332
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
333
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
334
|
18.0234.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
335
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
336
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
337
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
338
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
339
|
18.0239.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
340
|
18.0231.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
341
|
18.0233.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
|
1.486.800
|
|
342
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128
|
1.486.800
|
|
343
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
344
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
345
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
346
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
347
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
348
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
349
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
350
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
351
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
352
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
3.201.400
|
|
353
|
18.0244.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
354
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
355
|
18.0244.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
356
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
357
|
18.0507.0052
|
Chụp động mạch phế quản số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phế quản số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
358
|
18.0506.0052
|
Chụp động mạch phổi số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phổi số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
359
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
6.218.100
|
|
360
|
18.0533.0058
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số
hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
361
|
18.0541.0058
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy
số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
362
|
18.0532.0058
|
Chụp và nút động mạch phế quản
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch phế quản
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
363
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động mạch tử cung
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch tử cung
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
364
|
18.0590.0059
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số
hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số
hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường
vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
365
|
18.0635.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
366
|
18.0634.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị u
gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị u
gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
367
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u bằng vi
sóng (Microwave)
|
Điều trị các khối u bằng vi
sóng (Microwave)
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
368
|
18.0602.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
369
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
370
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
371
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
372
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá
bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá
bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
373
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có
tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có
tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
374
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
375
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
376
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
377
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
378
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
379
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
380
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí
phổi (Heli) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí
phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
381
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
382
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu
não (perfusion) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu
não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
383
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
384
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
385
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
386
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh
nhau (rau) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá
bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
387
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
388
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
389
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
390
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
391
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
392
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
393
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
394
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
395
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
396
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
397
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần
kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần
kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
398
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
399
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
400
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
401
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
402
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
403
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
404
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
405
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
406
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
407
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
408
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần
kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần
kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
409
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
410
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
411
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch
não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch
não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
412
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
413
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
414
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
415
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
416
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
417
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
418
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
419
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
420
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
421
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
422
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
423
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
424
|
19.0192.0069
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
425
|
19.0192.0070
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
426
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
427
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
428
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản
qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản
qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
429
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
430
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn
giáp lấy bệnh phẩm
|
Đặt catheter qua màng nhẫn
giáp lấy bệnh phẩm
|
248.500
|
|
431
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
432
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
248.500
|
|
433
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang
màng phổi
|
Bơm streptokinase vào khoang
màng phổi
|
1.048.500
|
|
434
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho
người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho
người bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
435
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
436
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
437
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
438
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
439
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
440
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
441
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
442
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
443
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
444
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
445
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
446
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
447
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
448
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
449
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
450
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
451
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153.700
|
|
452
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153.700
|
|
453
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153.700
|
|
454
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
455
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng
phổi do quá kích buồng trứng
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng
phổi do quá kích buồng trứng
|
153.700
|
|
456
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
457
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
458
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
459
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
460
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
461
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
462
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
463
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
464
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
465
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản
qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản
qua màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
466
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
162.900
|
|
467
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi
sơ sinh
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ
sinh
|
162.900
|
|
468
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
469
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
280.500
|
|
470
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
471
|
02.0005.0081
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
280.500
|
|
472
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
473
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
474
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
475
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
280.500
|
|
476
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp
cứu
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp
cứu
|
280.500
|
|
477
|
03.0040.0081
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài
tim
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
478
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng tim dưới
hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
479
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng
bơm kim thông thường để chọc hút.
|
480
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
481
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
482
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
483
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
484
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng
(thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng
(thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
485
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
126.700
|
|
486
|
02.0341.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng
kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào xương bằng
kim nhỏ
|
126.700
|
|
487
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
488
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
489
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
490
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
491
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
492
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
493
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
494
|
03.2352.0087
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
171.900
|
|
495
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
496
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
497
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
171.900
|
|
498
|
02.0006.0088
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
nếu có sử dụng.
|
499
|
02.0433.0088
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
nếu có sử dụng.
|
500
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
nếu có sử dụng.
|
501
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
nếu có sử dụng.
|
502
|
03.2809.0091
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
503
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
504
|
03.2809.0092
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy.
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
505
|
03.2809.0093
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
[sử dụng máy khoan cầm tay]
|
2.379.900
|
|
506
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
507
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
628.500
|
|
508
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628.500
|
|
509
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628.500
|
|
510
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628.500
|
|
511
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
628.500
|
|
512
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]
|
729.400
|
|
513
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
514
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng
dẫn siêu âm]
|
729.400
|
|
515
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
516
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
517
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]
|
1.251.400
|
|
518
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
519
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
520
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
521
|
01.0023.0097
|
Thăm dò huyết động theo
phương pháp PiCCO
|
Thăm dò huyết động theo
phương pháp PiCCO
|
578.500
|
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung
liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
|
522
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch [nhi]
|
578.500
|
|
523
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
524
|
01.0209.0099
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
685.500
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não
thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn
lưu, không thanh toán theo giờ.
|
525
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
1 nòng
|
685.500
|
|
526
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
685.500
|
|
527
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
528
|
02.0180.0099
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới
siêu âm
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới
siêu âm
|
685.500
|
|
529
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
530
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
531
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
532
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
533
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
534
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
535
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
536
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản
2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi
phí ông nội khí quản thông thường.
|
537
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
Đặt nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC.
Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản
thông thường.
|
538
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
539
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
540
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
600.500
|
|
541
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
600.500
|
|
542
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
543
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
544
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
545
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
546
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
547
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
548
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch
hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch
hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
101.800
|
|
549
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng
povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng
povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
550
|
01.0105.0109
|
Gây dính màng phổi bằng
tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng
tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
551
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
552
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các
loại thuốc, hóa chất
|
Gây dính màng phổi bằng các
loại thuốc, hóa chất
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
553
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi bằng bơm
hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng bơm
hóa chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
554
|
01.0350.0110
|
Gan nhân tạo trong điều trị
suy gan cấp
|
Gan nhân tạo trong điều trị
suy gan cấp
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và dịch lọc.
|
555
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
192.300
|
|
556
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
557
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
192.300
|
|
558
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
559
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục
trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục
trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
192.300
|
|
560
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
561
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
562
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
563
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
564
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
565
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
566
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
567
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
Chọc dịch khớp
|
129.600
|
|
568
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
569
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
570
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
571
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
572
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
573
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
574
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
575
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
576
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
577
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
578
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người
bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
Hút đờm khí phế quản ở người
bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
14.100
|
|
579
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản
và dây dẫn Guide wire.
|
580
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ
thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
581
|
01.0332.0118
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với
quả lọc pmx (polymicin b)
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với
quả lọc pmx (polymicin b)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
582
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
583
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh ARDS
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
584
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
585
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
586
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
587
|
01.0186.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
588
|
01.0177.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có
thẩm tách (CVVHD)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có
thẩm tách (CVVHD)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
589
|
01.0181.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF)
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
590
|
01.0182.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
591
|
01.0183.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
592
|
01.0184.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
593
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp
cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp
cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
594
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm
máu ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm
máu ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
595
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
596
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm điều
trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm điều
trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
597
|
01.0194.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
598
|
01.0199.0119
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt
trong ngộ độc cấp
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt
trong ngộ độc cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
599
|
01.0189.0119
|
Lọc và tách huyết tương chọn
lọc
|
Lọc và tách huyết tương chọn
lọc
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
600
|
01.0326.0119
|
Thay huyết tương bằng gelatin
hoặc dung dịch cao phân tử
|
Thay huyết tương bằng gelatin
hoặc dung dịch cao phân tử
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
601
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử dụng
albumin
|
Thay huyết tương sử dụng
albumin
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
602
|
01.0192.0119
|
Thay huyết tương sử dụng huyết
tương
|
Thay huyết tương sử dụng huyết
tương
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
603
|
01.0341.0119
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
604
|
01.0198.0119
|
Thay huyết tương trong suy
gan cấp
|
Thay huyết tương trong suy
gan cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
605
|
01.0348.0119
|
Thay huyết tương tươi bằng
huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
Thay huyết tương tươi bằng
huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
606
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
607
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
608
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
759.800
|
|
609
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
610
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
611
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759.800
|
|
612
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
613
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
614
|
02.0174.0121
|
Chọc hút dịch nang thận có
tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang thận có
tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
615
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
616
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ
cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ
cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
617
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính
màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính
màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
618
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
619
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
620
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
621
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
622
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu
kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu
kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
623
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất nhỏ (< 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất nhỏ (< 5 cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
624
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính -
hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính -
hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
625
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống
ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống
ngực
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
626
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
tràn máu, tràn khí màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
tràn máu, tràn khí màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
627
|
21.0047.0126
|
Đo niệu dòng đồ
|
Đo niệu dòng đồ
|
74.000
|
|
628
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
[sinh thiết]
|
1.808.100
|
|
629
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây mê]
|
1.808.100
|
|
630
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
631
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết [gây mê]
|
1.808.100
|
|
632
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
633
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
634
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
[không sinh thiết]
|
1.508.100
|
|
635
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
636
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
637
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
[gây mê]
|
1.508.100
|
|
638
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán [gây mê]
|
1.508.100
|
|
639
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
mê]
|
1.508.100
|
|
640
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
[lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
641
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
642
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
643
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
644
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
mê, lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
645
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/[gây mê]
|
3.308.100
|
|
646
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
647
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê]
|
793.800
|
|
648
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
649
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
[gây tê]
|
793.800
|
|
650
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê]
|
793.800
|
|
651
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
652
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây tê]
|
1.204.300
|
|
653
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
654
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
655
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết [gây tê]
|
1.204.300
|
|
656
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết xuyên vách
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết xuyên vách
|
1.204.300
|
|
657
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây tê]
|
2.678.400
|
|
658
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, lấy dị vật]
|
2.678.400
|
|
659
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
[gây tê]
|
2.678.400
|
|
660
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/[gây tê]
|
2.678.400
|
|
661
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
662
|
02.0041.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt
đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt
đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
663
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
664
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
665
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
666
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
667
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
668
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
669
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]
|
276.500
|
|
670
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
671
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
468.800
|
|
672
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
673
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
468.800
|
|
674
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
468.800
|
|
675
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
352.100
|
|
676
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
677
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
678
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
323.500
|
|
679
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
323.500
|
|
680
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng
có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng
có sinh thiết
|
215.200
|
|
681
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
682
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
215.200
|
|
683
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
215.200
|
|
684
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
215.200
|
|
685
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip
cầm máu
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip
cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
686
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi
giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp - thắt búi
giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
687
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
688
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất
keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất
keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
689
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
690
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
691
|
02.0283.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng -
(ERCP)
|
Nội soi mật tụy ngược dòng -
(ERCP)
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
692
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
905.700
|
|
693
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
1.095.300
|
|
694
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu
hóa trên
|
Nội soi siêu âm đường tiêu
hóa trên
|
1.196.400
|
|
695
|
02.0215.0149
|
Nội soi bàng quang để sinh
thiết bàng quang đa điểm
|
Nội soi bàng quang để sinh
thiết bàng quang đa điểm
|
720.300
|
|
696
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang
|
575.300
|
|
697
|
02.0212.0150
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán
(Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán
(Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
575.300
|
|
698
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
699
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
700
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
701
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
702
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
703
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
704
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
705
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
706
|
02.0062.0161
|
Rửa phổi toàn bộ
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.858.800
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
707
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
708
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
709
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
194.700
|
|
710
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi,
sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi,
sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
711
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
712
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
713
|
02.0181.0165
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng
dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
714
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
715
|
03.2285.0167
|
Sinh thiết tim cơ tim qua
thông tim
|
Sinh thiết tim cơ tim qua
thông tim
|
1.923.400
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông
tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
716
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
717
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
718
|
05.0065.0168
|
Sinh thiết niêm mạc
|
Sinh thiết niêm mạc
|
138.500
|
|
719
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
720
|
02.0435.0169
|
Sinh thiết u trung thất dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u trung thất dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
721
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
1.064.900
|
|
722
|
18.0604.0169
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
723
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
1.064.900
|
|
724
|
18.0608.0169
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
725
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
726
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng
dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
727
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
728
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
879.400
|
|
729
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
730
|
02.0434.0171
|
Sinh thiết u trung thất dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u trung thất dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
731
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt
lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
732
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
733
|
18.0642.0171
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
734
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
735
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt
lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
736
|
18.0641.0171
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
737
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
738
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng
dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
739
|
18.0639.0172
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp
vi tính
|
1.772.300
|
|
740
|
18.0643.0172
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
741
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.170.000
|
|
742
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
463.500
|
|
743
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463.500
|
|
744
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới
hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
745
|
03.2815.0178
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
746
|
03.2815.0179
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng
nhiều lần.
|
747
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy
xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng
nhiều lần.
|
748
|
03.2815.0180
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
2.710.500
|
|
749
|
22.0132.0180
|
Thủ thuật sinh thiết tủy
xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy
xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.710.500
|
|
750
|
18.0690.0182
|
Chọc sinh thiết vú dưới định
vị nổi (Stereotaxic)
|
Chọc sinh thiết vú dưới định
vị nổi (Stereotaxic)
|
1.609.200
|
|
751
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm
máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm
máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
|
752
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
965.700
|
|
753
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
754
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
755
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
756
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
757
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤
15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
758
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
759
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
760
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
761
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ
trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
762
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
148.600
|
|
763
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
764
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
765
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
193.600
|
|
766
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
767
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ
30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
768
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
275.600
|
|
769
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
770
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
771
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
772
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
773
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
774
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
775
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
776
|
04.0030.0207
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
101.400
|
|
777
|
02.0240.0208
|
Thay transfer set ở người bệnh
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
Thay transfer set ở người bệnh
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
511.400
|
|
778
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua
van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua
van Boussignac [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
779
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở
cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ
đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
780
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
781
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
782
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
783
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
784
|
01.0143.0209
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
785
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
786
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
787
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
788
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
789
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức HFO
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức HFO [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
790
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức NAVA
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức NAVA [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
791
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
792
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
793
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
794
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
795
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
796
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Thở máy bằng xâm nhập [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
797
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở
CPAP, thở BiPAP)
|
Thở máy không xâm nhập (thở
CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
798
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
101.800
|
|
799
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
800
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
801
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
802
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
803
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
804
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
805
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
806
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
807
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
808
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
809
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
810
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
811
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
812
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
813
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
814
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
815
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
816
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
817
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
818
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
819
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
820
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
821
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
822
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
823
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
824
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
825
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
826
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid
hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid
hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
827
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
828
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
829
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi
điều trị người bệnh bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi
điều trị người bệnh bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
830
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
831
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
832
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
833
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
834
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật
sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật
sau nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
835
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
836
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
837
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]
|
354.200
|
|
838
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
50.800
|
|
839
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
840
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
841
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
842
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
843
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
844
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
845
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
846
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
847
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
848
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
849
|
03.0506.0230
|
Điện châm điều trị bí đái
|
Điện châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
850
|
03.0511.0230
|
Điện châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Điện châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
78.300
|
|
851
|
03.0463.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
78.300
|
|
852
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
853
|
03.0464.0230
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
854
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
855
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
856
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
857
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
858
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
859
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
48.900
|
|
860
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
861
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
862
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
863
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
864
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
865
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
866
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
867
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
868
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
869
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
870
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
219.700
|
|
871
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
162.700
|
|
872
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
873
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
874
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
875
|
03.0705.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn và
sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn và
sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
876
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
877
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
41.100
|
|
878
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
14.700
|
|
879
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318.700
|
|
880
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
173.700
|
|
881
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
144.700
|
|
882
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
883
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30
phút
|
Tập vận động toàn thân 30
phút
|
59.300
|
|
884
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
885
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
886
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
887
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
888
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
889
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
890
|
17.0187.0268
|
Kỹ thuật tập đi trên máy
Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
Kỹ thuật tập đi trên máy
Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
33.400
|
|
891
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
33.400
|
|
892
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
|
893
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
894
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
14.700
|
|
895
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
896
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
897
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
898
|
03.0539.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
899
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
900
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
901
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
902
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
903
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
40.200
|
|
904
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
40.200
|
|
905
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều
trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều
trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
906
|
05.0042.0275
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
UVB tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
UVB tại chỗ
|
40.200
|
|
907
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
908
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
909
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
910
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
911
|
17.0252.0279
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
32.900
|
|
912
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
913
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
914
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
915
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
916
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
917
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
918
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
919
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
76.000
|
|
920
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
921
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
922
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
923
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
924
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
925
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
926
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
927
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
928
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
929
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
930
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
931
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
932
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
933
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
934
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
935
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
936
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
937
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
938
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
939
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
51.300
|
|
940
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
941
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
942
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
64.900
|
|
943
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
944
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
945
|
01.0048.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
946
|
01.0049.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
947
|
03.0004.0290
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
948
|
10.0242.0290
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
949
|
01.0048.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
950
|
01.0049.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
951
|
10.0242.0291
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn [thay]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
952
|
01.0048.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
953
|
01.0049.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
954
|
03.4175.0292
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
955
|
03.0004.0292
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
956
|
10.0242.0292
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
957
|
01.0048.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
958
|
01.0049.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp
cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
959
|
03.0004.0293
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
2.697.900
|
|
960
|
10.0242.0293
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim
phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
961
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc
lập
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc
lập
|
1.443.900
|
|
962
|
01.0012.0298
|
Đặt đường truyền vào xương
(qua đường xương)
|
Đặt đường truyền vào xương
(qua đường xương)
|
885.800
|
|
963
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
|
964
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
885.800
|
|
965
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
966
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
532.400
|
|
967
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter kín
|
532.400
|
|
968
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
969
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter một lần
|
373.600
|
|
970
|
02.0600.0301
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
1.534.600
|
|
971
|
02.0603.0302
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
979.400
|
|
972
|
02.0601.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường
tĩnh mạch
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường
tĩnh mạch
|
979.400
|
|
973
|
02.0602.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường
uống
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường
uống
|
979.400
|
|
974
|
03.4210.0302
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt
nhà
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt
nhà
|
979.400
|
|
975
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các
loại thuốc
|
Test áp (Patch test) với các
loại thuốc
|
546.100
|
|
976
|
02.0610.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
Test hồi phục phế quản
|
190.800
|
|
977
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản (broncho modilator
test)
|
Test giãn phế quản (broncho
modilator test)
|
190.800
|
|
978
|
02.0609.0309
|
Test huyết thanh tự thân
|
Test huyết thanh tự thân
|
722.500
|
|
979
|
02.0611.0310
|
Test kích thích phế quản
không đặc hiệu với Methacholine
|
Test kích thích phế quản
không đặc hiệu với Methacholine
|
918.800
|
|
980
|
02.0606.0311
|
Test kích thích với thuốc đường
uống
|
Test kích thích với thuốc đường
uống
|
892.500
|
|
981
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
394.800
|
|
982
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
493.800
|
|
983
|
02.0590.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
406.800
|
|
984
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
406.800
|
|
985
|
02.0269.0318
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn
lưu nang giả tụy vào dạ dày
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn
lưu nang giả tụy vào dạ dày
|
905.800
|
|
986
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
987
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
988
|
02.0323.0319
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
677.500
|
|
989
|
05.0071.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
231.700
|
|
990
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành
tính ngoài da
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành
tính ngoài da
|
380.200
|
|
991
|
05.0040.0325
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA tại chỗ
|
306.000
|
|
992
|
05.0013.0326
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
425.100
|
|
993
|
05.0034.0328
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng
IPL
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng
IPL
|
519.000
|
|
994
|
05.0035.0328
|
Điều trị chứng rậm lông bằng
IPL
|
Điều trị chứng rậm lông bằng
IPL
|
519.000
|
|
995
|
05.0033.0328
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
IPL
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
IPL
|
519.000
|
|
996
|
05.0036.0328
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
519.000
|
|
997
|
05.0037.0328
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
519.000
|
|
998
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có
sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị các thương tổn có
sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
999
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1000
|
05.0018.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
399.000
|
|
1001
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1002
|
05.0016.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1003
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1004
|
05.0015.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1005
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1006
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1007
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1008
|
05.0017.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
399.000
|
|
1009
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1010
|
05.0014.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1011
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1012
|
05.0030.0330
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
laser màu
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
laser màu
|
1.255.700
|
|
1013
|
05.0073.0332
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu
laser Hé- Né
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu
laser Hé- Né
|
278.900
|
|
1014
|
05.0072.0332
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người
bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người
bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né
|
278.900
|
|
1015
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
|
351.000
|
|
|
|
(trichloacetic acid)
|
(trichloacetic acid)
|
|
|
1016
|
03.3020.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê)
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê)
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889.700
|
|
1017
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
1018
|
05.0004.0334
|
Điều trị sùi mào gà bằng
laser CO2
|
Điều trị sùi mào gà bằng
laser CO2
|
889.700
|
|
1019
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
893.600
|
|
1020
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn,
móng quặp
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn,
móng quặp
|
893.600
|
|
1021
|
05.0054.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
893.600
|
|
1022
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
2.698.800
|
|
1023
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh quay
|
2.698.800
|
|
1024
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
1025
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
1026
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
1027
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
1028
|
10.0150.0344
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại
biên và ghép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại
biên và ghép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
1029
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
2.698.800
|
|
1030
|
07.0003.0354
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
264.700
|
Chưa bao gồm bộ kim chọc,
sonde dẫn lưu
|
1031
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1032
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1033
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1034
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1035
|
07.0040.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
1036
|
07.0045.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
1037
|
07.0050.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
1038
|
07.0041.0359
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
1039
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1040
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1041
|
07.0018.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1042
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1043
|
07.0030.0360
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giáp
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1044
|
07.0039.0361
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.465.600
|
|
1045
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1046
|
04.0001.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống cổ
|
4.969.100
|
|
1047
|
04.0010.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống lưng-thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống lưng-thắt lưng
|
4.969.100
|
|
1048
|
04.0009.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong
lao cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
1049
|
10.1041.0369
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ
|
4.969.100
|
|
1050
|
10.0045.0369
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới
da - dưới màng tủy
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới
da - dưới màng tủy
|
4.969.100
|
|
1051
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
1052
|
10.0054.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống
đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống
đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
4.969.100
|
|
1053
|
10.0072.0369
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết
tổn thương nội sọ
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết
tổn thương nội sọ
|
4.969.100
|
|
1054
|
10.0047.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
|
1055
|
10.0065.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
1056
|
03.3234.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
3.595.500
|
|
1057
|
03.2632.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh
thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh
thiết
|
3.595.500
|
|
1058
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
1059
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
1060
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
3.595.500
|
|
1061
|
12.0170.0400
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu
mô phổi
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu
mô phổi
|
3.595.500
|
|
1062
|
12.0171.0400
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
3.595.500
|
|
1063
|
03.3182.0401
|
Phẫu thuật điều trị ghép động
mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
Phẫu thuật điều trị ghép động
mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1064
|
03.3223.0406
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền
dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1065
|
03.3225.0406
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế
quản thùy
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế
quản thùy
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền
dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1066
|
03.3224.0406
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật
sliding
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật
sliding
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền
dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1067
|
03.3228.0408
|
Cắt 1 phổi
|
Cắt 1 phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1068
|
03.3230.0408
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1069
|
03.3229.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân
thùy phổi điển hình
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân
thùy phổi điển hình
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1070
|
03.2620.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân
thùy điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân
thùy điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1071
|
03.3253.0408
|
Mở lồng ngực trong tràn khí
màng phổi có cắt thùy phổi
|
Mở lồng ngực trong tràn khí
màng phổi có cắt thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1072
|
03.3242.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập
ngoài thùy phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập
ngoài thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1073
|
03.3232.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo
bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo
bóc vỏ màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1074
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh
lý
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh
lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1075
|
10.0273.0408
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh
lý
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh
lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1076
|
10.0274.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung
thư kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung
thư kèm nạo vét hạch
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1077
|
10.0277.0408
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1078
|
10.0200.0408
|
Phẫu thuật điều trị dò động -
tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật điều trị dò động -
tĩnh mạch phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1079
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân
thùy điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân
thùy điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1080
|
12.0182.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1081
|
12.0183.0408
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực
trong một phẫu thuật
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực
trong một phẫu thuật
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1082
|
12.0181.0408
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1083
|
12.0187.0408
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1084
|
12.0186.0408
|
Cắt phổi và màng phổi
|
Cắt phổi và màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1085
|
12.0185.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một
bên phổi kèm một mảng thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một
bên phổi kèm một mảng thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1086
|
12.0184.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một
bên phổi kèm vét hạch trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một
bên phổi kèm vét hạch trung thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1087
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn
lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn
lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1088
|
03.2617.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
1089
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
1090
|
12.0188.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
1091
|
12.0189.0409
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
11.295.200
|
|
1092
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
1093
|
10.0284.0410
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo
dính màng phổi
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo
dính màng phổi
|
1.925.900
|
|
1094
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính
màng phổi
|
Bóc màng phổi trong dày dính
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1095
|
03.3241.0411
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ
rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ
rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1096
|
03.3231.0411
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ
cặn màng phổi (Schede)
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ
cặn màng phổi (Schede)
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1097
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn
màng phổi
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1098
|
03.3246.0411
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1099
|
03.3250.0411
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong
phổi
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1100
|
03.3233.0411
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
trong tràn khí màng phổi tái phát
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
trong tràn khí màng phổi tái phát
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1101
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn
di động bằng nẹp
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn
di động bằng nẹp
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1102
|
03.3240.0411
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi,
lõm
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi,
lõm
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1103
|
03.3236.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu
lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu
lỗ rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1104
|
03.3237.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu,
thắt ống ngực
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu,
thắt ống ngực
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1105
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều
trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều
trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1106
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí
phổi
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1107
|
10.0271.0411
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy
phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy
phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1108
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
u xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
u xương sườn
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1109
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
viêm xương
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1110
|
10.0287.0411
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều
trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều
trị ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1111
|
10.0293.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ
màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1112
|
10.0294.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý
phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý
phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1113
|
10.0283.0411
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế
quản
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế
quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1114
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn
di động
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn
di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1115
|
10.0291.0411
|
Phẫu thuật điều trị máu đông
màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị máu đông
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1116
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương
nhu mô phổi
|
Phẫu thuật khâu vết thương
nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1117
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi -
màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi -
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1118
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong
phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong
phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1119
|
12.0178.0411
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang
phế quản
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang
phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1120
|
12.0168.0411
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1121
|
03.3975.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1122
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất lớn (> 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất lớn (> 5 cm)
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1123
|
03.3970.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén,
nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén,
nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1124
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối
phế quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối
phế quản
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1125
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1126
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1127
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần
thùy phổi, kén - nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần
thùy phổi, kén - nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1128
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1129
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
1130
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng
do chấn thương qua đường ngực
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng
do chấn thương qua đường ngực
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1131
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1132
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1133
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội
soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội
soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1134
|
03.3468.0415
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
7.137.900
|
|
1135
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ
màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ
màng phổi
|
7.137.900
|
|
1136
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu
quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu
quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1137
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
1138
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
1139
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương
vật (Peyronie)
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương
vật (Peyronie)
|
3.279.000
|
|
1140
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
1141
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
4.621.100
|
|
1142
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
4.621.100
|
|
1143
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1144
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
1145
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1146
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt
Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt
Tuteur niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1147
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1148
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu
do rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu
do rò nước tiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1149
|
03.3238.0442
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt
túi phình thực quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt
túi phình thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch, Stent.
|
1150
|
10.0429.0442
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu
hai đầu ra ngoài
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu
hai đầu ra ngoài
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch, Stent.
|
1151
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1152
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1153
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
3.136.900
|
|
1154
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dày
|
3.136.900
|
|
1155
|
27.0084.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm cổ
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1156
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1157
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm thắt lưng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1158
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần
kinh X chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần
kinh X chọn lọc
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1159
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
1160
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2.705.700
|
|
1161
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
1162
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
dính hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
dính hay dây chằng
|
2.705.700
|
|
1163
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
1164
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1165
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận
bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận
bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1166
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
1167
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp
xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp
xe
|
2.815.900
|
|
1168
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
1169
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
1170
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
|
2.818.700
|
|
1171
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
1172
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
1173
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1174
|
10.0664.0464
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1175
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
1176
|
10.0502.0465
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo
tràng trên, nối động mạch trực tiếp
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo
tràng trên, nối động mạch trực tiếp
|
3.993.400
|
|
1177
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Đóng mở thông ruột non
|
3.993.400
|
|
1178
|
10.0423.0465
|
Đóng rò thực quản
|
Đóng rò thực quản
|
3.993.400
|
|
1179
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
3.993.400
|
|
1180
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương
thực quản
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương
thực quản
|
3.993.400
|
|
1181
|
10.0543.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu đạo
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu đạo
|
3.993.400
|
|
1182
|
10.0542.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu quản
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu quản
|
3.993.400
|
|
1183
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tầng sinh môn
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tầng sinh môn
|
3.993.400
|
|
1184
|
10.0545.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tiểu khung
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tiểu khung
|
3.993.400
|
|
1185
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
|
3.993.400
|
|
1186
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
1187
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1188
|
04.0034.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng bẹn
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng bẹn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1189
|
04.0032.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng cổ
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1190
|
04.0033.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng nách
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng nách
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1191
|
04.0031.0488
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo
trong ổ bụng do lao
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo
trong ổ bụng do lao
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1192
|
10.0615.0488
|
Lấy hạch cuống gan
|
Lấy hạch cuống gan
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1193
|
12.0155.0488
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1194
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
thành ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
thành ngực
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1195
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1196
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1197
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1198
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1199
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1200
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1201
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1202
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocelle
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocelle
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1203
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1204
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1205
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1206
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1207
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1208
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1209
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
3.142.500
|
|
1210
|
04.0029.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
hố chậu do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
hố chậu do lao
|
3.142.500
|
|
1211
|
04.0028.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
thắt lưng do lao
|
3.142.500
|
|
1212
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
1213
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
1214
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản,
trung thất
|
Dẫn lưu áp xe thực quản,
trung thất
|
3.142.500
|
|
1215
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1216
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1217
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp
xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp
xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1218
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu
môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu
môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1219
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
1220
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực tràng
|
Cắt polyp trực tràng
|
1.108.300
|
|
1221
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
1222
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp - gắp giun,
dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp - gắp giun,
dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
1223
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
1224
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
1225
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
1226
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1227
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng
tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng
tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1228
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
2.745.200
|
|
1229
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
1230
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
1231
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
1232
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
1233
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe
trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
1234
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169.500
|
|
1235
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng
không sinh thiết
|
169.500
|
|
1236
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1237
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1238
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột liền]
|
282.000
|
|
1239
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
liền]
|
282.000
|
|
1240
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
1241
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
1242
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột
liền]
|
434.600
|
|
1243
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
liền]
|
434.600
|
|
1244
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột
liền]
|
434.600
|
|
1245
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
1246
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1247
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
1248
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
1249
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
1250
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
1251
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1252
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
1253
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
1254
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
1255
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
1256
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1257
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1258
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1259
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1260
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1261
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1262
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1263
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1264
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
liền]
|
749.600
|
|
1265
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
tự cán]
|
370.100
|
|
1266
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1267
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1268
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1269
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1270
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1271
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1272
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1273
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1274
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1275
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1276
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
1277
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1278
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1279
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1280
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1281
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1282
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
1283
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1284
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1285
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
[bột liền]
|
659.600
|
|
1286
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
liền]
|
659.600
|
|
1287
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
1288
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1289
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1290
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
1291
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
1292
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
3.994.900
|
|
1293
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
1294
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
1295
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
3.320.600
|
|
1296
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
3.320.600
|
|
1297
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1298
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần
kinh giữa và thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần
kinh giữa và thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1299
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón
1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón
1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
3.320.600
|
|
1300
|
04.0055.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp vai do
lao
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo,
xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1301
|
10.0714.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân
tạo
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân
tạo
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo,
xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1302
|
04.0053.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1303
|
04.0054.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
háng
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1304
|
04.0052.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
vai
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1305
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống
giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống
giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng
trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm,
nẹp, vít.
|
1306
|
27.0447.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
viêm co rút khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
viêm co rút khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1307
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp
xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp
xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài),
bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1308
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng
gian chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng
gian chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1309
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm
cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm
cùng vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1310
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững bánh chè
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1311
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1312
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng
thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng
thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1313
|
04.0005.0543
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng
tư thế xấu do lao
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng
tư thế xấu do lao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
1314
|
10.0855.0543
|
Chỉnh hình trong bệnh
Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
|
Chỉnh hình trong bệnh
Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
1315
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [tạo hình]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
1316
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán
phần
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1317
|
04.0006.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao [bán phần]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1318
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [thay khớp]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1319
|
04.0008.0546
|
Phẫu thuật thay khớp gối do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp gối do
lao
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1320
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
gối
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
gối
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1321
|
04.0006.0547
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao [toàn bộ]
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1322
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1323
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh
chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1324
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1325
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật khớp cổ tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1326
|
04.0056.0549
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối
do lao (Arthrodesis)
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối
do lao (Arthrodesis)
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
1327
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp
khác
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp
khác
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
1328
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ
tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ
tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
1329
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
1330
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay
Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay
Trụ dưới
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
1331
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis
Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
Phẫu thuật Capsulodesis
Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
1332
|
04.0007.0551
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối
do lao
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối
do lao
|
3.011.900
|
|
1333
|
04.0024.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn chân
|
3.011.900
|
|
1334
|
04.0016.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn tay
|
3.011.900
|
|
1335
|
04.0020.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cùng chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cùng chậu
|
3.011.900
|
|
1336
|
04.0023.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
gối
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
gối
|
3.011.900
|
|
1337
|
04.0022.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
háng
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
háng
|
3.011.900
|
|
1338
|
04.0015.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
khuỷu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
khuỷu
|
3.011.900
|
|
1339
|
04.0013.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức
sườn, khớp ức đòn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức
sườn, khớp ức đòn
|
3.011.900
|
|
1340
|
04.0014.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
vai
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
vai
|
3.011.900
|
|
1341
|
04.0012.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sườn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sườn
|
3.011.900
|
|
1342
|
10.0856.0551
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ
trên bẩm sinh
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ
trên bẩm sinh
|
3.011.900
|
|
1343
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
3.011.900
|
|
1344
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
3.011.900
|
|
1345
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
3.011.900
|
|
1346
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3.011.900
|
|
1347
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3.011.900
|
|
1348
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3.011.900
|
|
1349
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3.011.900
|
|
1350
|
04.0002.0553
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1351
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật
chấn thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương trong phẫu thuật
chấn thương cột sống thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1352
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1353
|
26.0034.0553
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc
ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc
ghép mạch vi phẫu
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1354
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch
đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch
đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1355
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả
xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả
xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1356
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết
hợp xương) gãy xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết
hợp xương) gãy xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1357
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cánh chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1358
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1359
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1360
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1361
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1362
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1363
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1364
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1365
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1366
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật cổ xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1367
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1368
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1369
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1370
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1371
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1372
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1373
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1374
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1375
|
10.0754.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1376
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1377
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên
màn hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên
màn hình tăng sáng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1378
|
12.0340.0558
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép
xương
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép
xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1379
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1380
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1381
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1382
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân
duỗi
|
Khâu phục hồi tổn thương gân
duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1383
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn
tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn
tay ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1384
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1385
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1386
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1387
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo
dài gân(1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo
dài gân(1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1388
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1389
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân
chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân
chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1390
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1391
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1392
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1393
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1394
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1395
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1396
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1397
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1398
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1399
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương
gân gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi tổn thương
gân gấp 2 thì
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1400
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
3.302.900
|
|
1401
|
04.0051.0563
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết
hợp xương do lao cột sống
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết
hợp xương do lao cột sống
|
1.857.900
|
|
1402
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
1403
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
1404
|
04.0050.0565
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo
do di chứng lao cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo
do di chứng lao cột sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản,
đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1405
|
10.1059.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống
đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống
đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản,
đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1406
|
04.0003.0566
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1407
|
10.1036.0566
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối
sau
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối
sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1408
|
10.0056.0566
|
Phẫu thuật cố định cột sống,
lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống,
lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1409
|
10.1046.0566
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép
xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép
xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1410
|
04.0046.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối
sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt
lưng do lao
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối
sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt
lưng do lao
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1411
|
04.0045.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối
trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối
trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1412
|
04.0048.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực,
thắt lưng [nẹp vít cột sống]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1413
|
10.1052.0567
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1414
|
10.1067.0567
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1415
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp
liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
Cố định cột sống và hàn khớp
liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1416
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định
cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không
có lồng titanium) (ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định
cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không
có lồng titanium) (ALIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1417
|
10.0056.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống,
lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống,
lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1418
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân
tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân
tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1419
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống
vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống
vào thân đốt sống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
1420
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng
bơm cement sinh học qua cuống
|
Tạo hình thân đốt sống bằng
bơm cement sinh học qua cuống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
1421
|
04.0044.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa
đệm nhân tạo.
|
1422
|
04.0048.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng [thay đốt sống ]
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
1423
|
04.0047.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay
thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực,
thắt lưng
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
1424
|
10.1061.0569
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và
ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và
ghép xương
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
1425
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng bẹn
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng bẹn
|
3.226.900
|
|
1426
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng cổ
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng cổ
|
3.226.900
|
|
1427
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng nách
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng nách
|
3.226.900
|
|
1428
|
04.0038.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành
ngực
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành
ngực
|
3.226.900
|
|
1429
|
04.0027.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
bàn- ngón chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
bàn- ngón chân
|
3.226.900
|
|
1430
|
04.0026.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng chân
|
3.226.900
|
|
1431
|
04.0018.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng tay
|
3.226.900
|
|
1432
|
04.0017.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cánh tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cánh tay
|
3.226.900
|
|
1433
|
04.0021.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
chậu
|
3.226.900
|
|
1434
|
04.0019.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đốt bàn - ngón tay
|
3.226.900
|
|
1435
|
04.0025.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đùi
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đùi
|
3.226.900
|
|
1436
|
04.0057.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sọ
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sọ
|
3.226.900
|
|
1437
|
04.0058.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
ức
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
ức
|
3.226.900
|
|
1438
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn
chân
|
Cụt chấn thương cổ và bàn
chân
|
3.226.900
|
|
1439
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm
trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm
trùng bàn tay
|
3.226.900
|
|
1440
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều trị viêm
xương đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị viêm
xương đốt sống
|
3.226.900
|
|
1441
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón
và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón
và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
1442
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
viêm
|
3.226.900
|
|
1443
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy
xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy
xương chết
|
3.226.900
|
|
1444
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
3.226.900
|
|
1445
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
1446
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại
tử trong ổ loét tì đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại
tử trong ổ loét tì đè
|
3.226.900
|
|
1447
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch liền
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
1448
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các
vạt da có cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các
vạt da có cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
1449
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1450
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
5.204.600
|
|
1451
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch rời
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch rời
|
5.663.200
|
|
1452
|
26.0058.0578
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng
vi phẫu thuật
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng
vi phẫu thuật
|
5.663.200
|
|
1453
|
10.0282.0580
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp
khí quản cổ - ngực cao
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp
khí quản cổ - ngực cao
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1454
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương - chấn thương khí quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương - chấn thương khí quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1455
|
10.1042.0581
|
Phẫu thuật giải ép, ghép
xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải ép, ghép
xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
5.712.200
|
|
1456
|
10.1044.0581
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân
tạo cột sống cổ
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân
tạo cột sống cổ
|
5.712.200
|
|
1457
|
10.0691.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoành
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoành
|
3.433.300
|
|
1458
|
10.0693.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
3.433.300
|
|
1459
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật
khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp
vít.
|
1460
|
10.0605.0582
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái)
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái)
|
3.433.300
|
|
1461
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng
ngực bị nhiễm khuẩn
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng
ngực bị nhiễm khuẩn
|
2.396.200
|
|
1462
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt
ruột
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt
ruột
|
2.396.200
|
|
1463
|
04.0042.0583
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
vùng cổ do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
vùng cổ do lao cột sống cổ
|
2.396.200
|
|
1464
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
2.396.200
|
|
1465
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
1466
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
1467
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
2.396.200
|
|
1468
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ
bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ
bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
2.396.200
|
|
1469
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm
trùng vết mổ ngực
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm
trùng vết mổ ngực
|
2.396.200
|
|
1470
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
2.396.200
|
|
1471
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn
tràng, niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn
tràng, niệu rốn
|
2.396.200
|
|
1472
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
1473
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
1474
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1.509.500
|
|
1475
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
1476
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
1477
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
1478
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
1.509.500
|
|
1479
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
1480
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
1481
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
1482
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
1483
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
1484
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
1485
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị
ứ dịch âm đạo, tử cung
|
Trích rạch màng trinh điều trị
ứ dịch âm đạo, tử cung
|
885.400
|
|
1486
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
885.400
|
|
1487
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
1.069.900
|
|
1488
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
1489
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
389.400
|
|
1490
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
1491
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522.000
|
|
1492
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
1493
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
3.054.800
|
|
1494
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
1495
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
1496
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
1497
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
1498
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
1499
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt sản qua đường
rạch nhỏ
|
Hút thai + triệt sản qua đường
rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
1500
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
627.100
|
|
1501
|
12.0379.0640
|
Nong cổ tử cung trước xạ
trong
|
Nong cổ tử cung trước xạ
trong
|
313.500
|
|
1502
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
1503
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
1504
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.133.300
|
|
1505
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết
12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết
12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
|
1506
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do
vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do
vỡ tử cung
|
5.206.200
|
|
1507
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
414.500
|
|
1508
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
Sinh thiết gai rau
|
1.182.500
|
|
1509
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
1510
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
1511
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
1512
|
03.1632.0731
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
1513
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
1514
|
03.1535.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội
nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội
nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
1515
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
1516
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
1517
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
1518
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
1519
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
1520
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền phòng
|
Bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
1521
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
1522
|
03.1550.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser
|
438.500
|
|
1523
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
Đo độ lồi
|
68.000
|
|
1524
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc
|
68.000
|
|
1525
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41.900
|
|
1526
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
1527
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
1528
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
1529
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
1530
|
14.0275.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh
nhân tạo bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh
nhân tạo bằng siêu âm
|
69.400
|
|
1531
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh
nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh
nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
69.400
|
|
1532
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
1533
|
03.1571.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
1534
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452.400
|
|
1535
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
849.600
|
|
1536
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
1.244.100
|
|
1537
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
1538
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1539
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
1540
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
1541
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
799.600
|
|
1542
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
1543
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
1544
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1545
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1546
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1547
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
1548
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
1549
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
nông, một mắt, gây mê]
|
727.900
|
|
1550
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
mê]
|
727.900
|
|
1551
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
nông, một mắt, gây tê]
|
99.400
|
|
1552
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
1553
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
1554
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
99.400
|
|
1555
|
14.0156.0778
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
99.400
|
|
1556
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
sâu, một mắt, gây mê]
|
946.900
|
|
1557
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
sâu, một mắt, gây tê]
|
359.500
|
|
1558
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
359.500
|
|
1559
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1.013.600
|
|
1560
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1561
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
1562
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69.000
|
|
1563
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
1564
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây
mê]
|
1.351.400
|
|
1565
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây
mê]
|
1.351.400
|
|
1566
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1
mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
1567
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây
tê]
|
698.800
|
|
1568
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698.800
|
|
1569
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây
tê ]
|
698.800
|
|
1570
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép
niêm mạc môi
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép
niêm mạc môi
|
698.800
|
|
1571
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1
mi - gây tê]
|
698.800
|
|
1572
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây
mê]
|
1.572.200
|
|
1573
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây
mê]
|
1.572.200
|
|
1574
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2
mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
1575
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây
tê]
|
935.200
|
|
1576
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây
tê]
|
935.200
|
|
1577
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2
mi - gây tê ]
|
935.200
|
|
1578
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây
tê]
|
1.188.600
|
|
1579
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây
tê]
|
1.188.600
|
|
1580
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3
mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
1581
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây
mê]
|
1.833.000
|
|
1582
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây
mê]
|
1.833.000
|
|
1583
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3
mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
1584
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây
mê]
|
2.068.800
|
|
1585
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây
mê]
|
2.068.800
|
|
1586
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4
mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
1587
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây
tê]
|
1.387.000
|
|
1588
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây
tê ]
|
1.387.000
|
|
1589
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4
mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
1590
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
1591
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
830.200
|
|
1592
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
1593
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
1594
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
1595
|
03.1595.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
1596
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
1597
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
1598
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
130.900
|
|
1599
|
14.0075.0807
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc
không tách dính phức tạp
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc
không tách dính phức tạp
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
1600
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1601
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1602
|
14.0145.0810
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
570.300
|
|
1603
|
14.0043.0811
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính
có hoặc không cố định IOL
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính
có hoặc không cố định IOL
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy
tinh thể nhân tạo.
|
1604
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
1605
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có
ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có
ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
930.200
|
|
1606
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
930.200
|
|
1607
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
1608
|
14.0107.0827
|
Tạo hình đường lệ có hoặc
không điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ có hoặc
không điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
1609
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Cắt u da mi không ghép
|
812.100
|
|
1610
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
812.100
|
|
1611
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
1612
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1613
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
1614
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
1615
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
69.700
|
|
1616
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1617
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1618
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1619
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
|
1620
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
1621
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
1622
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
60.000
|
|
1623
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1624
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
1625
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
1626
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
|
1627
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1628
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1629
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
1630
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
65.100
|
|
1631
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1632
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1633
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1634
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1635
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1636
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1637
|
14.0146.0860
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống
mắt, chân mống mắt...)
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống
mắt, chân mống mắt...)
|
1.260.100
|
|
1638
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
891.500
|
|
1639
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
620.000
|
|
1640
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
1641
|
14.0245.0864
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
344.200
|
|
1642
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
Bẻ cuốn dưới
|
165.500
|
|
1643
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
1644
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
165.500
|
|
1645
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử
dụng Meroxeo (1bên)
|
Nội soi cầm máu mũi không sử
dụng Meroxeo (1bên)
|
216.500
|
|
1646
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [1 bên]
|
216.500
|
|
1647
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
286.500
|
|
1648
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [2 bên]
|
286.500
|
|
1649
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
[gây mê]
|
1.217.100
|
|
1650
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
[Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
1651
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
1652
|
03.3951.0873
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidien
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidien
|
8.492.000
|
|
1653
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây mê]
|
2.122.100
|
|
1654
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
2.122.100
|
|
1655
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
|
1656
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
|
1657
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
1658
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
1659
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
295.500
|
|
1660
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
295.500
|
|
1661
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
295.500
|
|
1662
|
15.0031.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
6.641.000
|
|
1663
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
1664
|
01.0090.0883
|
Đặt stent khí phế quản
|
Đặt stent khí phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
1665
|
02.0042.0883
|
Nội soi phế quản - đặt stent
khí, phế quản
|
Nội soi phế quản - đặt stent
khí, phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
1666
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
1667
|
03.2217.0896
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
6.282.500
|
Chưa bao gồm stent.
|
1668
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
1669
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1670
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1671
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1672
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1673
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1674
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1675
|
03.2611.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều
trị ung thư vòm
|
Khí dung vòm họng trong điều
trị ung thư vòm
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1676
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1677
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh
nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh
nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1678
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1679
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1680
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1681
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1682
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1683
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
1684
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
|
1685
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây mê]
|
530.700
|
|
1686
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây mê]
|
530.700
|
|
1687
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây
mê]
|
530.700
|
|
1688
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
1689
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
1690
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
1691
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1692
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
1693
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1694
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
1695
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
|
1696
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
1697
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
1698
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1699
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1700
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1701
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
1702
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
1703
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây tê]
|
874.800
|
|
1704
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
1705
|
15.0134.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây tê]
|
1.326.200
|
|
1706
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
852.900
|
|
1707
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
1708
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1709
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1710
|
03.2156.0917
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận
trong sẹo hẹp thanh khí quản
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận
trong sẹo hẹp thanh khí quản
|
8.483.300
|
Chưa bao gồm stent.
|
1711
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp
mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp
mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
1712
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp
mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp
mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
1713
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
1714
|
15.0129.0921
|
Nội soi chọc thông xoang
trán/xoang bướm
|
Nội soi chọc thông xoang
trán/xoang bướm
|
310.500
|
|
1715
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần [gây tê]
|
489.900
|
|
1716
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
[gây tê]
|
489.900
|
|
1717
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần [gây mê]
|
705.500
|
|
1718
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
[gây mê]
|
705.500
|
|
1719
|
15.0234.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1720
|
15.0236.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1721
|
15.0235.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
1722
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm
sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
1723
|
15.0234.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
1724
|
15.0236.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
1725
|
15.0235.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
1726
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm
sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
1727
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
1728
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
[gây mê]
|
1.601.900
|
|
1729
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây
mê]
|
1.601.900
|
|
1730
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
[gây tê]
|
545.500
|
|
1731
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1732
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1733
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây
tê]
|
545.500
|
|
1734
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm
sinh thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm
sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
1735
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
545.500
|
|
1736
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1737
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1738
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1739
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1740
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1741
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1742
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
45.300
|
|
1743
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
132.700
|
|
1744
|
03.2113.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
6.258.000
|
|
1745
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1.761.400
|
|
1746
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1747
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1748
|
03.2205.0955
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe
quanh thực quản
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe
quanh thực quản
|
3.340.900
|
|
1749
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1750
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn
dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn
dưới
|
4.211.900
|
|
1751
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1752
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1753
|
15.0111.0970
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng
vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng
vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1754
|
15.0110.0970
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn
mũi
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn
mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1755
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1756
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1757
|
15.0036.0971
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1758
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội
soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội
soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1759
|
15.0085.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn
lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn
lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
5.244.100
|
|
1760
|
15.0039.0983
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh
thính giác đường xuyên mê nhĩ
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh
thính giác đường xuyên mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
1761
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
245.500
|
|
1762
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
98.300
|
|
1763
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
1764
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
1765
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
1766
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
1767
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
1768
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
771.900
|
|
1769
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
771.900
|
|
1770
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
771.900
|
|
1771
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
771.900
|
|
1772
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1773
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng
sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng
sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
1774
|
15.0033.1001
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm
tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm
tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
1.646.800
|
|
1775
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
1776
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn
giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn
giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
1777
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc
má
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc
má
|
1.075.700
|
|
1778
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
1.075.700
|
|
1779
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
1780
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy
dị vật gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy
dị vật gây tê
|
943.600
|
|
1781
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng
chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống cứng
chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
1782
|
15.0242.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
549.900
|
|
1783
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
549.900
|
|
1784
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
321.400
|
|
1785
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
321.400
|
|
1786
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
1787
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
1788
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1789
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1790
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
414.400
|
|
1791
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
1792
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
1793
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
1794
|
03.1730.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
1795
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1796
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
4,5]
|
631.000
|
|
1797
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
1798
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1799
|
03.1730.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
hàm dưới]
|
861.000
|
|
1800
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1801
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1802
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1803
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1804
|
03.1730.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
1805
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1806
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1807
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
1808
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1809
|
03.1730.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
hàm trên]
|
991.000
|
|
1810
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1811
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1812
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1813
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1814
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
1815
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
1816
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
1817
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
1818
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
1819
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
1820
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite có sử dụng laser
|
369.500
|
|
1821
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
1822
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
369.500
|
|
1823
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
1824
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
1825
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một
hàm]
|
92.500
|
|
1826
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1827
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1828
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
|
1829
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1830
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1831
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
1832
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
1833
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
1834
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
1835
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
1836
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
1837
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
1838
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
1839
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch hàm trên
|
398.600
|
|
1840
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
1841
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
1842
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
1843
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Compomer
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Compomer
|
280.500
|
|
1844
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
1845
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng laser
|
280.500
|
|
1846
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
1847
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
1848
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
1849
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
1850
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308.000
|
|
1851
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1852
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
245.500
|
|
1853
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1854
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1855
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1856
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1857
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1858
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô
và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1859
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
|
344.200
|
|
1860
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
1861
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
1862
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
1863
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
1864
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
1865
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
1866
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
1867
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
493.500
|
|
1868
|
12.0315.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng
phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng
phức tạp, khó
|
3.488.600
|
|
1869
|
04.0037.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
|
3.683.600
|
|
1870
|
04.0035.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao hạch cổ
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao hạch cổ
|
3.683.600
|
|
1871
|
04.0036.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao thành ngực
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ
sẹo xấu do lao thành ngực
|
3.683.600
|
|
1872
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.683.600
|
|
1873
|
17.0025.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
1874
|
11.0055.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện
tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện
tích cơ thể
|
3.042.600
|
|
1875
|
11.0119.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
583.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng
nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1876
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h
điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h
điều trị vết thương mạn tính
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC
(gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc
rửa liên tục vết thương.
|
1877
|
12.0378.1164
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.174.400
|
|
1878
|
03.2789.1165
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
437.500
|
|
1879
|
12.0380.1166
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.145.000
|
|
1880
|
03.2825.1167
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
417.500
|
|
1881
|
12.0444.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị áp sát
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị áp sát
|
417.500
|
|
1882
|
12.0383.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị ngoài
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị ngoài
|
417.500
|
|
1883
|
12.0384.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị trong
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị trong
|
417.500
|
|
1884
|
03.2793.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
[ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
1885
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
[ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
1886
|
03.2793.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội
trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
1887
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội
trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
1888
|
03.2792.1170
|
Truyền hóa động mạch
|
Truyền hóa động mạch [1 ngày]
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1889
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng
điều trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng
điều trị ung thư
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1890
|
12.0345.1176
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều
|
1.686.400
|
|
1891
|
03.2772.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
522.700
|
|
1892
|
12.0344.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
522.700
|
|
1893
|
12.0438.1177
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
522.700
|
|
1894
|
12.0193.1183
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
9.270.200
|
|
1895
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
3.300.700
|
|
1896
|
12.0332.1189
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
3.300.700
|
|
1897
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
1898
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
1899
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính
dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú, đường kính
dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
1900
|
12.0377.1192
|
Điều trị đích trong ung thư
|
Điều trị đích trong ung thư
|
987.200
|
|
1901
|
12.0351.1192
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng
xạ
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng
xạ
|
987.200
|
|
1902
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh
thiết hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh
thiết hạch trung thất
|
2.434.500
|
|
1903
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau mổ
|
2.434.500
|
|
1904
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp khuỷu
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài),
bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
1905
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
ống cổ tay
|
2.434.500
|
|
1906
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
1907
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u chẩn đoán
|
2.434.500
|
|
1908
|
27.0264.1196
|
Phẫu thuật nội soi thắt động
mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
Phẫu thuật nội soi thắt động
mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
2.434.500
|
|
1909
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
1910
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1911
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1912
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh
mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh
mạch tinh
|
1.596.600
|
|
1913
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
4.343.300
|
|
1914
|
27.0108.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý tim
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý tim
|
4.343.300
|
|
1915
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
16.000
|
|
1916
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype) máu ngoại vi
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype) máu ngoại vi
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
1917
|
22.0342.1225
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 -
CD4 - CD8
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 -
CD4 - CD8
|
421.200
|
|
1918
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
381.000
|
|
1919
|
22.0351.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.046.300
|
|
1920
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1.201.700
|
|
1921
|
22.0258.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
1.201.700
|
|
1922
|
22.0077.1233
|
Định lượng PIVKA (Proteins
|
Định lượng PIVKA (Proteins
Induced
|
1.201.700
|
|
|
|
Induced by Vitamin K
Antagonism or
|
by Vitamin K Antagonism or
|
|
|
|
|
Absence)
|
Absence)
|
|
|
1923
|
22.0025.1235
|
Định lượng AT/AT III (Anti
|
Định lượng AT/AT III (Anti
|
148.400
|
|
|
|
thrombin/Anti thrombinIII)
|
thrombin/Anti thrombinIII)
|
|
|
1924
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer
trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh D-Dimer
trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
272.900
|
|
1925
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
1926
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
1927
|
22.0043.1241
|
Định lượng FDP
|
Định lượng FDP
|
148.400
|
|
1928
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy bán tự động
|
110.300
|
|
1929
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
110.300
|
|
1930
|
22.0421.1243
|
Định lượng gen bệnh máu ác
tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
Định lượng gen bệnh máu ác
tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
4.203.400
|
|
1931
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6
phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6
phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
1932
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính Protein
C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein
C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
1933
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
248.800
|
|
1934
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
248.800
|
|
1935
|
23.0136.1248
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
248.800
|
|
1936
|
22.0057.1253
|
Định lượng Heparin
|
Định lượng Heparin
|
222.700
|
|
1937
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
1938
|
22.0032.1255
|
Định lượng hoạt tính yếu tố
Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố
Ristocetin: VIII: R co)
|
Định lượng hoạt tính yếu tố
Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố
Ristocetin: VIII: R co)
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1939
|
22.0030.1255
|
Định lượng yếu tố đông máu
ngoại sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố đông máu
ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1940
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
Định lượng Anti Xa
|
272.900
|
|
1941
|
22.0691.1257
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
222.700
|
|
1942
|
22.0030.1258
|
Định lượng yếu tố đông máu
ngoại sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố đông máu
ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]
|
341.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1943
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1944
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1945
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
1946
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22.200
|
|
1947
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
1948
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1949
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1950
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
42.100
|
|
1951
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
42.100
|
|
1952
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
62.200
|
|
1953
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
31.100
|
|
1954
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, khối bạch cầu
|
49.700
|
|
1955
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
40.900
|
|
1956
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
93.300
|
|
1957
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93.300
|
|
1958
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1959
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
1960
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
1961
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
1962
|
22.0589.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
571.300
|
|
1963
|
22.0587.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
571.300
|
|
1964
|
22.0588.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
571.300
|
|
1965
|
22.0586.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
445.300
|
|
1966
|
22.0585.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
445.300
|
|
1967
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]
|
117.300
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1968
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/
ArachidonicAcide/ thrombin]
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1969
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1970
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55.900
|
|
1971
|
22.0147.1295
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy
xương
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy
xương
|
198.600
|
|
1972
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
1973
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
70.800
|
|
1974
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
1975
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
74.600
|
|
1976
|
22.0605.1299
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động
hoàn toàn)
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động
hoàn toàn)
|
161.500
|
|
1977
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1978
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
24.800
|
|
1979
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1980
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
1981
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
1982
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1983
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
1984
|
22.0303.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
1985
|
22.0305.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
129.400
|
|
1986
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
31.100
|
|
1987
|
22.0052.1309
|
Nghiệm pháp sinh
Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
Nghiệm pháp sinh
Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
320.000
|
|
1988
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
1989
|
22.0611.1311
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
99.500
|
|
1990
|
22.0693.1312
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
|
110.500
|
|
1991
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)
|
43.500
|
|
1992
|
22.0607.1314
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
37.300
|
|
1993
|
22.0610.1315
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
99.500
|
|
1994
|
22.0608.1316
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
83.200
|
|
1995
|
22.0613.1317
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
80.800
|
|
1996
|
22.0609.1321
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
|
83.200
|
|
1997
|
22.0531.1322
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
1.324.700
|
Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy
tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh
|
1998
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
1999
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
80.500
|
|
2000
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
80.500
|
|
2001
|
22.0624.1328
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ
thuật pha rắn)
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ
thuật pha rắn)
|
59.500
|
|
2002
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
73.200
|
|
2003
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
73.200
|
|
2004
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
2005
|
22.0576.1331
|
Phát hiện chất ức chế không
phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
Phát hiện chất ức chế không
phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
311.000
|
|
2006
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262.800
|
|
2007
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
262.800
|
|
2008
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
40.900
|
|
2009
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
2010
|
22.0348.1344
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
74.600
|
|
2011
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
13.600
|
|
2012
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
Thời gian đông máu
|
13.600
|
|
2013
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT:
|
Thời gian prothrombin (PT:
|
68.400
|
|
|
|
Prothrombin Time), (Các tên
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Prothrombin Time), (Các tên
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
|
2014
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
2015
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2016
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng
máy bán tự động
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng
máy bán tự động
|
43.500
|
|
2017
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2018
|
22.0520.1357
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu
ngoại vi bằng máy tự động
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu
ngoại vi bằng máy tự động
|
2.601.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh
|
2019
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2020
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
18.600
|
|
2021
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
2022
|
22.0027.1365
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
87.000
|
|
2023
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng
trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động
được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
2024
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2025
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
2026
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
2027
|
22.0063.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
1.812.700
|
|
2028
|
22.0064.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
1.812.700
|
|
2029
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy
xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy
xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361.000
|
|
2030
|
22.0061.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
903.700
|
|
2031
|
22.0331.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem
cell, CD34)
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem
cell, CD34)
|
1.801.700
|
|
2032
|
22.0166.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch
đồ)
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch
đồ)
|
52.100
|
|
2033
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy
xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy
xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
2034
|
22.0443.1416
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc
tử chị em
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc
tử chị em
|
531.300
|
|
2035
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
428.900
|
|
2036
|
23.0092.1424
|
Định lượng IgE Cat Specific
(E1) [Máu]
|
Định lượng IgE Cat Specific
(E1) [Máu]
|
589.200
|
|
2037
|
23.0091.1425
|
Định lượng IL-10 (Interleukin
10) [Máu]
|
Định lượng IL-10 (Interleukin
10) [Máu]
|
803.600
|
|
2038
|
23.0089.1425
|
Định lượng IL-6 (Interleukin
6) [Máu]
|
Định lượng IL-6 (Interleukin
6) [Máu]
|
803.600
|
|
2039
|
23.0090.1425
|
Định lượng IL-8 (Interleukin
8) [Máu]
|
Định lượng IL-8 (Interleukin
8) [Máu]
|
803.600
|
|
2040
|
23.0116.1452
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
454.900
|
|
2041
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2042
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic
Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic
Hormone) [Máu]
|
151.200
|
|
2043
|
23.0224.1456
|
ALA
|
ALA
|
95.300
|
|
2044
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
2045
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3)
[Máu]
|
Định lượng Amoniac (NH3)
[Máu]
|
78.500
|
|
2046
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
2047
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
2048
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo A1
(Apolypoprotein A1) [Máu]
|
Định lượng Apo A1
(Apolypoprotein A1) [Máu]
|
50.400
|
|
2049
|
23.0017.1462
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
2050
|
23.0178.1463
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
39.200
|
|
2051
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
2052
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta 2
Microglobulin
|
Định lượng Beta 2
Microglobulin
|
78.500
|
|
2053
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
2054
|
23.0124.1466
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
605.100
|
|
2055
|
23.0125.1466
|
Định lượng Pepsinogen II
[Máu]
|
Định lượng Pepsinogen II
[Máu]
|
605.100
|
|
2056
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
2057
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen
15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
2058
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
2059
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
2060
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
2061
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
2062
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
2063
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
139.200
|
|
2064
|
23.0181.1475
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
224.400
|
|
2065
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2066
|
23.0038.1477
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
Định lượng Ceruloplasmin
[Máu]
|
72.900
|
|
2067
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
2068
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of
Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
2069
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
61.700
|
|
2070
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
61.700
|
|
2071
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
2072
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
95.300
|
|
2073
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
95.300
|
|
2074
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
178.300
|
|
2075
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
2076
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
56.100
|
|
2077
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
2078
|
22.0081.1485
|
Định lượng Cyclosporin A
|
Định lượng Cyclosporin A
|
336.600
|
|
2079
|
23.0053.1485
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
336.600
|
|
2080
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
2081
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
2082
|
23.0056.1488
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
89.700
|
|
2083
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
302.500
|
|
2084
|
23.0008.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
[Máu]
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
[Máu]
|
67.300
|
|
2085
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
2086
|
23.0023.1492
|
Định lượng Beta Crosslap
[Máu]
|
Định lượng Beta Crosslap
[Máu]
|
144.200
|
|
2087
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2088
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2089
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2090
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2091
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2092
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2093
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
2094
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2095
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2096
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2097
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2098
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2099
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2100
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2101
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2102
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2103
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2104
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2105
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2106
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2107
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2108
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2109
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
89.700
|
|
2110
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn)
[Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn)
[Máu]
|
33.600
|
|
2111
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
543.000
|
|
2112
|
23.0168.1498
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
543.000
|
|
2113
|
23.0079.1499
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
100.900
|
|
2114
|
22.0084.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa
huyết thanh (UIBC)
|
Định lượng sắt chưa bão hòa
huyết thanh (UIBC)
|
78.500
|
|
2115
|
23.0231.1502
|
Định lượng khả năng gắn sắt chưa
bão hòa (UIBC) [máu]
|
Định lượng khả năng gắn sắt
chưa bão hòa (UIBC) [máu]
|
78.500
|
|
2116
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
2117
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
2118
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
2119
|
23.0163.1504
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
100.900
|
|
2120
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần (máu)
|
28.000
|
|
2121
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2122
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
28.000
|
|
2123
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2124
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2125
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
28.000
|
|
2126
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
28.000
|
|
2127
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
[Máu]
|
Đo hoạt độ Cholinesterase
(ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
2128
|
23.0122.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
67.300
|
|
2129
|
22.0082.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt
toàn thể (TIBC)
|
Định lượng khả năng gắn sắt
toàn thể (TIBC)
|
78.500
|
|
2130
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
2131
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
16.000
|
|
2132
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
2133
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
Định lượng Acid Folic
|
89.700
|
|
2134
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
2135
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
2136
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2137
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
2138
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
168.300
|
|
2139
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
|
100.900
|
|
|
|
dehydrogenase) [Máu]
|
dehydrogenase) [Máu]
|
|
|
2140
|
23.0080.1522
|
Định lượng Haptoglobulin
[Máu]
|
Định lượng Haptoglobulin
[Máu]
|
100.900
|
|
2141
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
2142
|
23.0082.1524
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
2143
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
2144
|
23.0086.1526
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
151.200
|
|
2145
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
2146
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
2147
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
2148
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
2149
|
23.0239.1528
|
Định lượng Inhibin A
|
Định lượng Inhibin A
|
246.400
|
|
2150
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
2151
|
23.0101.1530
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
100.900
|
|
2152
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
224.400
|
|
2153
|
02.0621.1531
|
Khí máu - điện giải trên máy
I-STAT- 1 - ABBOTT
|
Khí máu - điện giải trên máy
I-STAT- 1 - ABBOTT
|
224.400
|
|
2154
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
2155
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
2156
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
2157
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
2158
|
23.0105.1533
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
100.900
|
|
2159
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2160
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
2161
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2162
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
2163
|
23.0240.1537
|
Maclagan
|
Maclagan
|
16.800
|
|
2164
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
95.300
|
|
2165
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
2166
|
23.0242.1542
|
Paracetamol
|
Paracetamol
|
39.200
|
|
2167
|
23.0129.1547
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
100.900
|
|
2168
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
424.700
|
|
2169
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
414.700
|
|
2170
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
2171
|
23.0137.1551
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
363.600
|
|
2172
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
2173
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
2174
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2175
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
2176
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor)
[Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
2177
|
23.0246.1558
|
Định lượng Salicylate
|
Định lượng Salicylate
|
78.500
|
|
2178
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
2179
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo
mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo
mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
761.300
|
|
2180
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2181
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
2182
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
[Máu]
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2183
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
67.300
|
|
2184
|
23.0150.1562
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
754.300
|
|
2185
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
2186
|
23.0155.1564
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
84.100
|
|
2187
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
183.300
|
|
2188
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor
Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor
Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
2189
|
22.0087.1567
|
Độ bão hòa Transferin
|
Độ bão hòa Transferin
|
67.300
|
|
2190
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
2191
|
23.0247.1568
|
Định lượng Tricyclic anti
depressant
|
Định lượng Tricyclic anti
depressant
|
84.100
|
|
2192
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
2193
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
78.500
|
|
2194
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs
[Máu]
|
Định lượng Troponin T hs
[Máu]
|
78.500
|
|
2195
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
2196
|
22.0088.1571
|
Định lượng vitamin B12
|
Định lượng vitamin B12
|
78.500
|
|
2197
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
2198
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2199
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
39.200
|
|
2200
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
25.600
|
|
2201
|
23.0181.1578
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
436.800
|
|
2202
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
2203
|
23.0251.1581
|
Định lượng DPD
(deoxypyridinoline)
|
Định lượng DPD (deoxypyridinoline)
|
200.300
|
|
2204
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
2205
|
23.0254.1585
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
40.200
|
|
2206
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2207
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
2208
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
2209
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2210
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
2211
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
21.200
|
|
2212
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence-Jones
[niệu]
|
Định tính Protein Bence-Jones
[niệu]
|
22.400
|
|
2213
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
2214
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
2215
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
2216
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
2217
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
2218
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
2219
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
28.600
|
|
2220
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
2221
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16.800
|
|
2222
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
2223
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
2224
|
23.0256.1599
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
6.600
|
|
2225
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
6.600
|
|
2226
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23.400
|
|
2227
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
13.400
|
|
2228
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
13.400
|
|
2229
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
2230
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não
tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não
tủy]
|
11.200
|
|
2231
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
2232
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
2233
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
2234
|
24.0018.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
71.600
|
|
2235
|
24.0156.1612
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
2236
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
2237
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
2238
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
2239
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
2240
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
2241
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2242
|
24.0171.1617
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
2243
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
2244
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
2245
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
2246
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
2247
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
2248
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2249
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2250
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
2251
|
24.0147.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2252
|
24.0199.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.861.700
|
|
2253
|
24.0196.1631
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
2254
|
24.0194.1632
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
2255
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time PCR
|
CMV Real-time PCR
|
771.700
|
|
2256
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
2257
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
142.500
|
|
2258
|
24.0220.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động
|
220.800
|
|
2259
|
24.0219.1640
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
201.800
|
|
2260
|
24.0217.1641
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
208.800
|
|
2261
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
125.000
|
|
2262
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
2263
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
2264
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
2265
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
2266
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
2267
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
2268
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
2269
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
2270
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.351.700
|
|
2271
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.361.700
|
|
2272
|
24.0202.1656
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
2273
|
24.0206.1656
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
2274
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
2275
|
24.0167.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
2276
|
24.0165.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
2277
|
24.0166.1660
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
2278
|
24.0173.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
142.500
|
|
2279
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
2280
|
24.0180.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
979.700
|
|
2281
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
71.600
|
|
2282
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
41.700
|
|
2283
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
1.601.700
|
|
2284
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
185.700
|
|
2285
|
24.0246.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
463.300
|
|
2286
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm
soi
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm
soi
|
45.500
|
|
2287
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
2288
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
2289
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
2290
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
Leptospira test nhanh
|
151.600
|
|
2291
|
24.0247.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch
bán tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch
bán tự động
|
270.800
|
|
2292
|
24.0247.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch
bán tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch
bán tự động
|
270.800
|
|
2293
|
24.0023.1678
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
771.700
|
|
2294
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
261.000
|
|
2295
|
24.0026.1680
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
371.000
|
|
2296
|
24.0029.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
926.700
|
|
2297
|
24.0028.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
720.500
|
Đã bao gồm test xét nghiệm.
|
2298
|
24.0022.1683
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
201.800
|
|
2299
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
2300
|
24.0036.1684
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
2301
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
2302
|
24.0035.1685
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria)
nuôi cấy môi trường lỏng
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
2303
|
24.0025.1686
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
851.700
|
|
2304
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
851.700
|
|
2305
|
24.0030.1688
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
1.551.700
|
|
2306
|
24.0082.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]
|
273.000
|
|
2307
|
24.0083.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]
|
273.000
|
|
2308
|
24.0082.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]
|
182.700
|
|
2309
|
24.0083.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]
|
182.700
|
|
2310
|
24.0037.1691
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh LPA
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh LPA
|
951.700
|
|
2311
|
24.0068.1692
|
Clostridium nuôi cấy, định danh
|
Clostridium nuôi cấy, định
danh
|
1.351.700
|
|
2312
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
1.351.700
|
|
2313
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định
danh
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định
danh
|
1.351.700
|
|
2314
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium tuberculosis
Mantoux
|
Mycobacterium tuberculosis
Mantoux
|
13.000
|
|
2315
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
2316
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
2317
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
130.500
|
|
2318
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
2319
|
24.0252.1698
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
156.600
|
|
2320
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
130.500
|
|
2321
|
24.0258.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự
động
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự
động
|
130.500
|
|
2322
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán
tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch
bán tự động
|
156.600
|
|
2323
|
24.0256.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự
động
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự
động
|
156.600
|
|
2324
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163.600
|
|
2325
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán
tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán
tự động
|
130.500
|
|
2326
|
24.0299.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
2327
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
2328
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
2329
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
194.700
|
|
2330
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
58.600
|
|
2331
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
2332
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
2333
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
2334
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
74.200
|
|
2335
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
2336
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2337
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2338
|
24.0087.1716
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
2339
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
2340
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh
và kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh
và kháng thuốc hệ thống tự động
|
325.200
|
|
2341
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
hệ thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
hệ thống tự động
|
325.200
|
|
2342
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
2343
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
2344
|
24.0235.1719
|
Coronavirus Real-time PCR
|
Coronavirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
2345
|
24.0191.1719
|
Dengue virus Real-time PCR
|
Dengue virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
2346
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng Real-time
PCR
|
HIV đo tải lượng Real-time
PCR
|
771.700
|
|
2347
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae
Real-time PCR
|
Mycoplasma pneumoniae
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2348
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2349
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
771.700
|
|
2350
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
771.700
|
|
2351
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
2352
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
Virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
2353
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Treponema pallidum test nhanh
|
261.000
|
|
2354
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
2355
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
261.000
|
|
2356
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
2357
|
24.0245.1721
|
Influenza virus A, B giải
trình tự gene (*)
|
Influenza virus A, B giải
trình tự gene (*)
|
2.661.700
|
|
2358
|
24.0013.1721
|
Vi khuẩn định danh giải trình
tự gene
|
Vi khuẩn định danh giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
2359
|
24.0015.1721
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải
trình tự gene
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải
trình tự gene
|
2.661.700
|
|
2360
|
24.0328.1721
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
2361
|
24.0116.1721
|
Virus giải trình tự gene
|
Virus giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
2362
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
2363
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
2364
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định
tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định
tính
|
213.800
|
|
2365
|
24.0007.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
tự động
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
tự động
|
213.800
|
|
2366
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
213.800
|
|
2367
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2368
|
24.0142.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho 1 loại thuốc)
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho 1 loại thuốc)
|
1.151.700
|
|
2369
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh,
tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh,
tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
2370
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
2371
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
Nhuộm Diff - Quick
|
190.400
|
|
2372
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
190.400
|
|
2373
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
190.400
|
|
2374
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
190.400
|
|
2375
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
2376
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
190.400
|
|
2377
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
190.400
|
|
2378
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
190.400
|
|
2379
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
190.400
|
|
2380
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm
thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm
thường quy
|
190.400
|
|
2381
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
417.200
|
|
2382
|
25.0095.1738
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
4.851.100
|
|
2383
|
25.0093.1739
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.651.100
|
|
2384
|
25.0094.1740
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
5.451.100
|
|
2385
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
271.700
|
|
2386
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
2387
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi
một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi
một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và
hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
2388
|
25.0066.1746
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh
quang phát hiện kháng thể
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh
quang phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và
hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
2389
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
388.800
|
|
2390
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
388.800
|
|
2391
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
2392
|
25.0033.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và
axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
|
Nhuộm lipit trung tính và
axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
|
488.600
|
|
2393
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid
Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic Acid
Schiff
|
461.400
|
|
2394
|
25.0055.1754
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi
chun
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi
chun
|
479.500
|
|
2395
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
2396
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
2397
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
2398
|
25.0018.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn
thương hốc mắt
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn
thương hốc mắt
|
308.300
|
|
2399
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
2400
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
308.300
|
|
2401
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
2402
|
01.0373.1762
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3
trong máu
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3
trong máu
|
308.300
|
|
2403
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
2404
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan
granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
2405
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135.300
|
|
2406
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
135.300
|
|
2407
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
2408
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
75.200
|
|
2409
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
2410
|
06.0038.1777
|
Đo điện não vi tính
|
Đo điện não vi tính
|
75.200
|
|
2411
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2412
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2413
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2414
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2415
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
2416
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
2417
|
21.0044.1781
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
141.200
|
|
2418
|
02.0620.1787
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
928.400
|
|
2419
|
02.0619.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes
|
2.899.200
|
|
2420
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
2421
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
2422
|
02.0023.1792
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.343.500
|
|
2423
|
02.0612.1794
|
Đo FeNO
|
Đo FeNO
|
440.900
|
|
2424
|
02.0618.1795
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
1.417.400
|
|
2425
|
02.0617.1796
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở
ra - MIP /MEP
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở
ra - MIP /MEP
|
806.300
|
|
2426
|
02.0614.1796
|
Đo dung tích sống gắng sức -
FVC
|
Đo dung tích sống gắng sức -
FVC
|
806.300
|
|
2427
|
02.0613.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry
(FVC, SVC, TLC)
|
Đo phế dung kế - Spirometry
(FVC, SVC, TLC)
|
806.300
|
|
2428
|
02.0616.1796
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa
- MVV
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa
- MVV
|
806.300
|
|
2429
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2430
|
02.0020.1816
|
Đo đa ký hô hấp
|
Đo đa ký hô hấp
|
2.077.900
|
|
2431
|
02.0123.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm
dò điện sinh lý tim.
|
|
B
|
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do
quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu
|
|
2432
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
252.500
|
|