Mẫu số 11: Mẫu văn bản chấm dứt hiệu lực Giấy phép cấp cho tàu bay quân sự, tàu bay không người lái, tàu bay dân dụng và các lực lượng đi kèm
Tên cơ quan chủ quản cấp trên Tên cơ quan cấp giấy phép Name of lead agency Name of licensing agency ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Independence - Freedom - Happiness --------------- |
Ngày/Date:
Số phép/Permit number:
Kính gửi: Tổ chức cá nhân nước ngoài có phương tiện, lực lượng đi kèm theo phương tiện tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam
To: Organization, personnel with foreign means of transport, foreign forces to participate in search and rescue in Viet Nam
CHẤM DỨT HIỆU LỰC CỦA GIẤY PHÉP CẤP CHO PHƯƠNG TIỆN, LỰC LƯỢNG ĐI KÈM THEO PHƯƠNG TIỆN NƯỚC NGOÀI THAM GIA TÌM KIẾM, CỨU NẠN TẠI VIỆT NAM
Termination of permit for foreign means of transport, foreign forces to participate in search and rescue in Viet Nam
1. Lực lượng nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
Foreign force to participate in search and rescue in Viet Nam
- Số lượng người (danh sách kèm theo)
Number of personnel (List is attached herewith)
- Chỉ huy trưởng (Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu):
Commander (Full name, nationality, passport number)
2. Tàu bay nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
- Tên người khai thác tàu bay:
Aircraft Operator
- Địa chỉ:
Address
- Điện thoại: ……………………….Fax: ………………… Thư điện tử:
Tel: ……………………………………. Fax: …………………… Email:
- (Các) Loại tàu bay/Aircraft type(s):
- (Các) Số đăng ký/Trọng tải cất cánh tối đa:
Registration number/Maximura take-off weight
- Số lượng thành viên tổ lái:
Number of crew members
- Người chỉ huy tàu bay:
Pilot in command
3. Chuyến bay bay vào, bay ra khỏi Việt Nam:
Flight into, from Viet Nam
Hành trình:
Itinerary:
Ngày/Tháng/Năm Date/Month/Year …………………. …………………. | Số hiệu c/b Flight No …………... …………... | Sân bay cất cánh/Giờ dự kiến cất cánh Departure Airport/ETD ………………………………………. ………………………………………. | Sân bay hạ cánh/Giờ dự kiến hạ cánh Arrival Airport/ETA ……………………………………. ……………………………………. |
3.1. Đường hàng không:
Airway(s)
3.2. Sơ đồ bay (trường hợp bay ngoài đường hàng không):
Flight chart (if flight is operated out of airways)
4. Chấm dứt hiệu lực của Giấy phép số: ………. ngày …… tháng …… năm
Termination of permit No ……………… date …….. month ……….. year....
5. Lý do chấm dứt:
Reason of termination
6. Thời gian chấm dứt từ ngày:
Time of termination from
| Ngày ……………. tháng ……….. năm ……… Date Month Year NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN DULY AUTHORISED OFFICIAL (ký tên và đóng dấu) (signed and stamped) |