Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 2209/STM-XNK

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 2209/STM-XNK "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 41-60 trong 125 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

41

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 258-2:2007 (ISO 6507-2 : 2005) về Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Vickers - Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

about verification and calibration of material testing machines, May 2001, EMPA Academy 2001. [3] GABAUER W. Manual codes of practice for the determination of uncertainties in mechanical tests on metallic materials, The estimation of uncertainties in hardness measurements, Project, No. STM4- CT97- 2165, UNCERT COP 14: 2000. [4] POLZIN,

Ban hành: Năm 2007

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

42

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1 : 2005) về Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Vickers - Phần 1: Phương pháp thử

mechanical tests on metallic materials, The estimation of uncertainties in hardness measurements. Project, No. STM4- CT97- 2165. UNCERT COP 14: 2000. [9] GABAUER. W and BINDEN, O., Abschatzung der Messunsicherheit in der Harteprufung unter \/erwendung der indirekten Kalibriermethode, DVM Werkstoffprufung. Tagungsband, 2000, pp. 255- 261.

Ban hành: Năm 2007

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

43

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 256-1:2006 về Vật liệu kim loại – Thử độ cứng Brinell- Phần 1: Phương pháp thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

hardness measurement, Project, No. STM4- CT97- 2165, UNCERT COP 14: 2000. [4] GABAUER, W and BINDEN, O, Abschatzung der Messunsicherheit in der Harteprufung unter Verwendung der indirekten Kalibriermethode, DVM Werkstoffprufung. Tagungsband, 2000, pp. 255 261. [5] POLZIN, T and SCHWENK, D., Method for Uncertainty Determination of Hardness

Ban hành: 29/12/2006

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/07/2018

45

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 178:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài đầu cong φ=45 độ, phải và trái

3TCN 178-72; KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m r » R1 R2 Mảnh hợp kim cứng theo G0CT2209-66 H B Số hiệu của mảnh 1 b S

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

46

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 182:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài và tiện vai đầu cong φ=90 độ, phải và trái

- BK8 3TCN 182-72. Dao tiện T25 x 16 - BK8 3TCN 182-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m L1 R1 » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

47

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 183:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài và tiện vai đầu thẳng φ= 90 độ, phải và trái

16 - BK8 3TCN 183-72. Dao tiện T-25 x 16 - BK8 3TCN 183-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L L1 r » Mảnh thép hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh l

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

48

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 184:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài đầu thẳng φ= 75 độ, phải và trái

tiện 25 x 16 - BK8 3TCN 184-72. Dao tiện T25 x 16 - BK8 3TCN 184-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh a b a

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

49

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 186:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao xén mặt mút φ=70 độ, phải và trái

KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m l1 r » R1 » R2 » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh l b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

50

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 188:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện lỗ thông

188-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L l1 d d1 » m r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Đường kính lỗ tiện nhỏ nhất D H B Số

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

51

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 190:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện lỗ không thông

L l1 d m d1 » k » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-60 Đường kính lỗ tiện nhỏ nhất D H B Số hiệu l b S

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

53

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 196:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào phá đầu cong φ=45 độ, phải và trái

3TCN 196-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L l1 m R » R » r Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Phương án A Phương án B H B

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

54

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 197:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào phá đầu thẳng φ=45 độ, phải và trái

thước, mm Kích thước mặt cắt thân dao L m r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Phương án A Phương án B H B Số hiệu của mảnh I b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

55

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 199:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào cạnh đầu thẳng phải và trái

Kích thước mặt cắt thân dao L r » m Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh I b S R 20 16 170

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

56

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 201:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào cạnh đầu cong phải và trái

thước, mm Kích thước mặt cắt thân dao L m l1 R1 » R2 » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh I b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

57

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9250:2021 về Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu hạ tầng kỹ thuật viễn thông

SDH Synchronous Digital Hierarchy Phân cấp số đồng bộ SONET Synchronous Optical Network Mạng quang đồng bộ STM Synchronous Transport Model Phương thức truyền tải đồng bộ TIA

Ban hành: Năm 2021

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/11/2022

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.181.66
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!