TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
4001Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc700.000400.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4002Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4003Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 1 - 1.400.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4004Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 2 - 800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4005Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 3 - 900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4006Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298 - 1.400.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4007Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ1.300.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4008Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng1.200.000700.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4009Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýKhu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng)1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4010Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýKhu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4011Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng1.400.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4012Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái)1.100.000700.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4013Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái)900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4014Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáCác đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - 900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4015Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4016Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnTừ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4017Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4018Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4019Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4020Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc600.000400.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4021Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297)600.000400.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4022Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4023Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4024Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4025Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại của xã Phúc Sơn - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4026Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Song VânTừ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4027Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4028Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Ngọc VânĐoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4029Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Ngọc VânKhu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh)800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4030Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4031Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnTừ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4032Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4033Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân600.000400.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4034Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4035Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn bờ bên kênh chính còn lại - 400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4036Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânĐoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4037Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4038Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Ngọc ThiệnĐoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế1.500.000900.000600.00000Đất SX-KD đô thị
4039Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ giáp nhà may Hoa Sáng - đến đường rẽ Trạm Y tế1.500.000900.000600.00000Đất SX-KD đô thị
4040Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ1.300.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4041Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ Đường Kênh chính đi cổng trường tiểu học Ngọc Thiện 2 - 800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4042Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện - 1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4043Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến giáp cổng UBND xã cũ1.900.0001.100.000700.00000Đất SX-KD đô thị
4044Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ giáp cổng UBND xã cũ - đến đường rẽ Trường Tiểu học1.900.0001.100.000700.00000Đất SX-KD đô thị
4045Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ đường rẽ Trường Tiểu học - đến hết đất UBND xã Mới1.900.0001.100.000700.00000Đất SX-KD đô thị
4046Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ UBND mới - đến hết đất thôn Đồng Phương1.300.000800.000500.00000Đất SX-KD đô thị
4047Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện - 1.100.000700.000400.00000Đất SX-KD đô thị
4048Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc HòaKhu vực ngã ba Lân Thịnh: Từ Cao Thượng - đến đường rẽ thôn Lân Thịnh600.000400.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4049Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc HòaKhu vực UBND từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình900.000600.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4050Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc HòaCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4051Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao XáXã Cao Xá: Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I900.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4052Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao XáCác đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4053Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An DươngCác đoạn thuộc địa phận xã An Dương - 800.000500.000300.00000Đất SX-KD đô thị
4054Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtĐoạn từ Cầu Chản - đến hết UBND xã Lam Cốt600.000400.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4055Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtCác đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4056Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpTừ đường QL 17 - đến Cầu Lăng500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4057Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại của xã Việt Lập - 400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4058Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungXã Liên Chung: Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4059Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - 500.000300.000200.00000Đất SX-KD đô thị
4060Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4061Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - 300.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4062Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - 1.500.000900.000600.00000Đất SX-KD đô thị
4063Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Việt Lập - 300.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4064Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - 300.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4065Huyện Tân YênXã Lan GiớiĐoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4066Huyện Tân YênXã Lan GiớiĐoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4067Huyện Tân YênXã Lan GiớiĐoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng200.0000000Đất SX-KD đô thị
4068Huyện Tân YênĐường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp ĐứcĐường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức - 400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4069Huyện Tân YênTuyến Đường Lam Cốt đi Đại HóaĐoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4070Huyện Tân YênTuyến Đường Lam Cốt đi Đại HóaĐoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
4071Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 1 - 1.300.0001.200.0001.100.00000Đất ở nông thôn
4072Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 2 - 1.000.000950.000900.00000Đất ở nông thôn
4073Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 3 - 850.000800.000750.00000Đất ở nông thôn
4074Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 1 - 1.170.0001.080.000990.00000Đất ở nông thôn
4075Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 2 - 900.000860.000810.00000Đất ở nông thôn
4076Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 3 - 770.000720.000680.00000Đất ở nông thôn
4077Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 1 - 1.050.000970.000890.00000Đất ở nông thôn
4078Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 2 - 810.000770.000730.00000Đất ở nông thôn
4079Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 3 - 690.000650.000610.00000Đất ở nông thôn
4080Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 1 - 520.000480.000440.00000Đất TM-DV nông thôn
4081Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 2 - 400.000380.000360.00000Đất TM-DV nông thôn
4082Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 3 - 340.000320.000300.00000Đất TM-DV nông thôn
4083Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 1 - 470.000430.000400.00000Đất TM-DV nông thôn
4084Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 2 - 360.000340.000320.00000Đất TM-DV nông thôn
4085Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 3 - 310.000290.000270.00000Đất TM-DV nông thôn
4086Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 1 - 420.000390.000360.00000Đất TM-DV nông thôn
4087Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 2 - 320.000310.000290.00000Đất TM-DV nông thôn
4088Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 3 - 280.000260.000240.00000Đất TM-DV nông thôn
4089Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 1 - 390.000360.000330.00000Đất SX-KD nông thôn
4090Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 2 - 300.000290.000270.00000Đất SX-KD nông thôn
4091Huyện Tân YênXã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc VânKhu vực 3 - 260.000240.000230.00000Đất SX-KD nông thôn
4092Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 1 - 350.000320.000300.00000Đất SX-KD nông thôn
4093Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 2 - 270.000260.000240.00000Đất SX-KD nông thôn
4094Huyện Tân YênXã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc SơnKhu vực 3 - 230.000220.000210.00000Đất SX-KD nông thôn
4095Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 1 - 320.000290.000270.00000Đất SX-KD nông thôn
4096Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 2 - 240.000230.000220.00000Đất SX-KD nông thôn
4097Huyện Tân YênXã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan GiớiKhu vực 3 - 210.000200.000190.00000Đất SX-KD nông thôn
4098Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên - 52.0000000Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
4099Huyện Tân YênCác xã Trung du thuộc huyện Tân Yên - 50.0000000Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
4100Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên - 48.0000000Đất trồng cây lâu năm

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.34.52
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!