4001 | Quận 8 | LƯU HỮU PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4002 | Quận 8 | LƯU QUÝ KỲ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4003 | Quận 8 | LÝ ĐẠO THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4004 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4005 | Quận 8 | MAI HẮC ĐẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4006 | Quận 8 | MAI AM | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4007 | Quận 8 | MỄ CỐC | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4008 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4009 | Quận 8 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4010 | Quận 8 | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4011 | Quận 8 | NGUYỄN NGỌC CUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4012 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4013 | Quận 8 | NGUYỄN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4014 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4015 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4016 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ TẦN | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.802.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4017 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN CỦA | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4018 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4019 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4020 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 15.480.000 | 7.740.000 | 6.192.000 | 4.954.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4021 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH - HƯNG PHÚ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4022 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ - NGUYỄN DUY | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4023 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU RẠCH ÔNG - CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4024 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - CẦU BÀ TÀNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4025 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU BÀ TÀNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.020.000 | 2.010.000 | 1.608.000 | 1.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4026 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4027 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4028 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.149.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4029 | Quận 8 | RẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4030 | Quận 8 | RẠCH CÙNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4031 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4032 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | CẢNG PHƯỜNG 1 - DƯƠNG BÁ TRẠC | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4033 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | DƯƠNG BÁ TRẠC - ÂU DƯƠNG LÂN | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4034 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | ÂU DƯƠNG LÂN - PHẠM HÙNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4035 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | PHẠM HÙNG - BÔNG SAO | 9.720.000 | 4.860.000 | 3.888.000 | 3.110.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4036 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4037 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | QUỐC LỘ 50 - RẠCH BÀ TÀNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4038 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4039 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4040 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4041 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4042 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) - NGUYỄN VĂN CỦA | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4043 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỦA - ĐINH HÒA | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.494.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4044 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | ĐINH HÒA - CUỐI ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4045 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4046 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4047 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4048 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4049 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4050 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4051 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4052 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4053 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - HỒ THÀNH BIÊN | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4054 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG - RẠCH DU | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4055 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG BẠCH MAI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4056 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG - ĐƯỜNG SỐ 31 | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4057 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG - ĐÔNG HỒ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4058 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 - ĐÔNG HỒ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4059 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4060 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4061 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4062 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH - SÔNG CẦN GIUỘC | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4063 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN - HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4064 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4065 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4066 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG QUANG ĐÔNG | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4067 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4068 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4069 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4070 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4071 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4072 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4073 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4074 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4075 | Quận 8 | QUẬN 8 | - | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất làm muối |
4076 | Quận 9 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4077 | Quận 9 | BƯNG ÔNG THOÀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4078 | Quận 9 | CẦU ĐÌNH | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4079 | Quận 9 | CẦU XÂY 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4080 | Quận 9 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4081 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4082 | Quận 9 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4083 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4084 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4085 | Quận 9 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4086 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4087 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4088 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4089 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, | QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4090 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4091 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4092 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4093 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4094 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4095 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4096 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4097 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4098 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4099 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4100 | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |