4001 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 700.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4002 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4003 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4004 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4005 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4006 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298 - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4007 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4008 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4009 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Khu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4010 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Khu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4011 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4012 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4013 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4014 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4015 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4016 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4017 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4018 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4019 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4020 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4021 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297) | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4022 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4023 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4024 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4025 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4026 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân | Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4027 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4028 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân | Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4029 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân | Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4030 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4031 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4032 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4033 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4034 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4035 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn bờ bên kênh chính còn lại - | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4036 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4037 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4038 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện | Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4039 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ giáp nhà may Hoa Sáng - đến đường rẽ Trạm Y tế | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4040 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4041 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ Đường Kênh chính đi cổng trường tiểu học Ngọc Thiện 2 - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4042 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4043 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến giáp cổng UBND xã cũ | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4044 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ giáp cổng UBND xã cũ - đến đường rẽ Trường Tiểu học | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4045 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ đường rẽ Trường Tiểu học - đến hết đất UBND xã Mới | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4046 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ UBND mới - đến hết đất thôn Đồng Phương | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4047 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4048 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa | Khu vực ngã ba Lân Thịnh: Từ Cao Thượng - đến đường rẽ thôn Lân Thịnh | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4049 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa | Khu vực UBND từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4050 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4051 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá | Xã Cao Xá: Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4052 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4053 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương | Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4054 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Đoạn từ Cầu Chản - đến hết UBND xã Lam Cốt | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4055 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4056 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4057 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4058 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Xã Liên Chung: Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4059 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4060 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4061 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4062 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4063 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4064 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4065 | Huyện Tân Yên | Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4066 | Huyện Tân Yên | Xã Lan Giới | Đoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4067 | Huyện Tân Yên | Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4068 | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức - | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4069 | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | Đoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4070 | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | Đoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4071 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 1 - | 1.300.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4072 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 2 - | 1.000.000 | 950.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4073 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 3 - | 850.000 | 800.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4074 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 1 - | 1.170.000 | 1.080.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4075 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 2 - | 900.000 | 860.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4076 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 3 - | 770.000 | 720.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4077 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 1 - | 1.050.000 | 970.000 | 890.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4078 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 2 - | 810.000 | 770.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4079 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 3 - | 690.000 | 650.000 | 610.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4080 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 1 - | 520.000 | 480.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4081 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 2 - | 400.000 | 380.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4082 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 3 - | 340.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4083 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 1 - | 470.000 | 430.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4084 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 2 - | 360.000 | 340.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4085 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 3 - | 310.000 | 290.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4086 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 1 - | 420.000 | 390.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4087 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 2 - | 320.000 | 310.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4088 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 3 - | 280.000 | 260.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4089 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 1 - | 390.000 | 360.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4090 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 2 - | 300.000 | 290.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4091 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Quế Nham, Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân | Khu vực 3 - | 260.000 | 240.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4092 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 1 - | 350.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4093 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 2 - | 270.000 | 260.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4094 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: Song Vân, Hợp Đức, Quang Tiến, Tân Trung, Đại Hoá, Phúc Sơn | Khu vực 3 - | 230.000 | 220.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4095 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 1 - | 320.000 | 290.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4096 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 2 - | 240.000 | 230.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4097 | Huyện Tân Yên | Xã trung du: An Dương, Lam Cốt, Phúc Hoà, Liên Chung, Lan Giới | Khu vực 3 - | 210.000 | 200.000 | 190.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4098 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
4099 | Huyện Tân Yên | Các xã Trung du thuộc huyện Tân Yên | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
4100 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |