TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755572 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
4701Quận 9ĐƯỜNG D14 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4702Quận 9ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAOĐOẠN 1 - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4703Quận 9ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAOĐOẠN 1 - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4704Quận 9ĐƯỜNG D16 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4705Quận 9ĐƯỜNG D17 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4706Quận 9ĐƯỜNG D18 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4707Quận 9ĐƯỜNG D19 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4708Quận 9ĐƯỜNG D20 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4709Quận 9ĐƯỜNG N1 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4710Quận 9ĐƯỜNG N2 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4711Quận 9ĐƯỜNG N3 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4712Quận 9ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4713Quận 9ĐƯỜNG N6 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4714Quận 9ĐƯỜNG N7 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4715Quận 9ĐƯỜNG N9 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4716Quận 9ĐƯỜNG N10 - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4717Quận 9ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4718Quận 9ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4719Quận 9ĐƯỜNG SONG HÀNH - KHU CÔNG NGHỆ CAO - 1.740.0000000Đất SX-KD đô thị
4720Quận 9QUẬN 9 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
4721Quận 9QUẬN 9 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
4722Quận 9QUẬN 9 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
4723Quận 9QUẬN 9 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
4724Quận 9QUẬN 9 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ
4725Quận 9QUẬN 9 - 152.000121.60097.28000Đất rừng đặc dụng
4726Quận 9QUẬN 9 - 190.000152.000121.60000Đất nuôi trồng thủy sản
4727Quận 9QUẬN 9 - 135.000108.00086.40000Đất làm muối
4728Quận 10BÀ HẠTNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM24.700.00012.350.0009.880.0007.904.0000Đất ở đô thị
4729Quận 10BA VÌTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4730Quận 10BẠCH MÃTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4731Quận 10BỬU LONGTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4732Quận 10BẮC HẢICÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI17.600.0008.800.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
4733Quận 10BẮC HẢIĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT20.200.00010.100.0008.080.0006.464.0000Đất ở đô thị
4734Quận 10CAO THẮNGĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 239.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
4735Quận 10CAO THẮNG3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.0000Đất ở đô thị
4736Quận 10NGUYỄN GIẢN THANHTRỌN ĐƯỜNG - 15.000.0007.500.0006.000.0004.800.0000Đất ở đô thị
4737Quận 10CÁCH MẠNG THÁNG 83 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH42.300.00021.150.00016.920.00013.536.0000Đất ở đô thị
4738Quận 10CHÂU THỚITRỌN ĐƯỜNG - 15.800.0007.900.0006.320.0005.056.0000Đất ở đô thị
4739Quận 10CỬU LONGTRỌN ĐƯỜNG - 18.000.0009.000.0007.200.0005.760.0000Đất ở đô thị
4740Quận 10ĐIỆN BIÊN PHỦNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN34.800.00017.400.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
4741Quận 10ĐỒNG NAITRỌN ĐƯỜNG - 22.800.00011.400.0009.120.0007.296.0000Đất ở đô thị
4742Quận 10ĐÀO DUY TỪTRỌN ĐƯỜNG - 25.600.00012.800.00010.240.0008.192.0000Đất ở đô thị
4743Quận 103 THÁNG 2LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG39.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
4744Quận 103 THÁNG 2NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
4745Quận 103 THÁNG 2LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ48.400.00024.200.00019.360.00015.488.0000Đất ở đô thị
4746Quận 10HỒ BÁ KIỆNTRỌN ĐƯỜNG - 19.400.0009.700.0007.760.0006.208.0000Đất ở đô thị
4747Quận 10HỒ THỊ KỶTRỌN ĐƯỜNG - 17.600.0008.800.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
4748Quận 10HỒNG LĨNHTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4749Quận 10HƯNG LONGTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4750Quận 10HÒA HẢONGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT23.400.00011.700.0009.360.0007.488.0000Đất ở đô thị
4751Quận 10HÒA HẢOTRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN23.400.00011.700.0009.360.0007.488.0000Đất ở đô thị
4752Quận 10HÒA HƯNGTRỌN ĐƯỜNG - 17.600.0008.800.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
4753Quận 10HOÀNG DƯ KHƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG - 19.800.0009.900.0007.920.0006.336.0000Đất ở đô thị
4754Quận 10HƯƠNG GIANGTRỌN ĐƯỜNG - 15.800.0007.900.0006.320.0005.056.0000Đất ở đô thị
4755Quận 10HÙNG VƯƠNGLÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH38.000.00019.000.00015.200.00012.160.0000Đất ở đô thị
4756Quận 10LÊ HỒNG PHONGKỲ HÒA - 3 THÁNG 231.900.00015.950.00012.760.00010.208.0000Đất ở đô thị
4757Quận 10LÊ HỒNG PHONG3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ36.300.00018.150.00014.520.00011.616.0000Đất ở đô thị
4758Quận 10LÊ HỒNG PHONGNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG33.000.00016.500.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
4759Quận 10LÝ THÁI TỔ3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
4760Quận 10LÝ THÁI TỔNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG34.800.00017.400.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
4761Quận 10LÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH39.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
4762Quận 10NGÔ GIA TỰNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 642.200.00021.100.00016.880.00013.504.0000Đất ở đô thị
4763Quận 10NGÔ QUYỀN3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH28.600.00014.300.00011.440.0009.152.0000Đất ở đô thị
4764Quận 10NGUYỄN NGỌC LỘCTRỌN ĐƯỜNG - 17.600.0008.800.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
4765Quận 10NGUYỄN CHÍ THANHLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG33.400.00016.700.00013.360.00010.688.0000Đất ở đô thị
4766Quận 10NGUYỄN CHÍ THANHNGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG31.900.00015.950.00012.760.00010.208.0000Đất ở đô thị
4767Quận 10NGUYỄN DUY DƯƠNGBÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH25.600.00012.800.00010.240.0008.192.0000Đất ở đô thị
4768Quận 10NGUYỄN KIM3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH26.600.00013.300.00010.640.0008.512.0000Đất ở đô thị
4769Quận 10NGUYỄN LÂMTRỌN ĐƯỜNG - 25.000.00012.500.00010.000.0008.000.0000Đất ở đô thị
4770Quận 10NGUYỄN THƯỢNG HIỀNNGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
4771Quận 10NGUYỄN TIỂU LA3 THÁNG 2 - HÒA HẢO24.200.00012.100.0009.680.0007.744.0000Đất ở đô thị
4772Quận 10NGUYỄN TIỂU LAĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH24.200.00012.100.0009.680.0007.744.0000Đất ở đô thị
4773Quận 10NGUYỄN TRI PHƯƠNG3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH40.600.00020.300.00016.240.00012.992.0000Đất ở đô thị
4774Quận 10NHẬT TẢOLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
4775Quận 10NHẬT TẢONGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG22.000.00011.000.0008.800.0007.040.0000Đất ở đô thị
4776Quận 10SƯ VẠN HẠNHTÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 235.200.00017.600.00014.080.00011.264.0000Đất ở đô thị
4777Quận 10SƯ VẠN HẠNH3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
4778Quận 10SƯ VẠN HẠNHNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH28.600.00014.300.00011.440.0009.152.0000Đất ở đô thị
4779Quận 10TAM ĐẢOTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4780Quận 10TÂN PHƯỚCLÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN25.600.00012.800.00010.240.0008.192.0000Đất ở đô thị
4781Quận 10THẤT SƠNTRỌN ĐƯỜNG - 17.200.0008.600.0006.880.0005.504.0000Đất ở đô thị
4782Quận 10THÀNH THÁI3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH34.800.00017.400.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
4783Quận 10THÀNH THÁITÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
4784Quận 10TÔ HIẾN THÀNHLÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI34.400.00017.200.00013.760.00011.008.0000Đất ở đô thị
4785Quận 10TÔ HIẾN THÀNHTHÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 839.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
4786Quận 10TRẦN BÌNH TRỌNGHÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG15.400.0007.700.0006.160.0004.928.0000Đất ở đô thị
4787Quận 10TRẦN MINH QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG - 22.800.00011.400.0009.120.0007.296.0000Đất ở đô thị
4788Quận 10TRẦN NHÂN TÔNNGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG22.000.00011.000.0008.800.0007.040.0000Đất ở đô thị
4789Quận 10TRẦN THIỆN CHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
4790Quận 10TRƯỜNG SƠNTRỌN ĐƯỜNG - 22.000.00011.000.0008.800.0007.040.0000Đất ở đô thị
4791Quận 10VĨNH VIỄNLÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM24.200.00012.100.0009.680.0007.744.0000Đất ở đô thị
4792Quận 10VĨNH VIỄNNGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM17.600.0008.800.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
4793Quận 10VĨNH VIỄNNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT22.000.00011.000.0008.800.0007.040.0000Đất ở đô thị
4794Quận 10DƯƠNG QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG - 24.600.00012.300.0009.840.0007.872.0000Đất ở đô thị
4795Quận 10BÀ HẠTNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM19.760.0009.880.0007.904.0006.323.0000Đất TM-DV đô thị
4796Quận 10BA VÌTRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
4797Quận 10BẠCH MÃTRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
4798Quận 10BỬU LONGTRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
4799Quận 10BẮC HẢICÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI14.080.0007.040.0005.632.0004.506.0000Đất TM-DV đô thị
4800Quận 10BẮC HẢIĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT16.160.0008.080.0006.464.0005.171.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.148.149
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!