5801 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5802 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5803 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5804 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5805 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5806 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5807 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5808 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5809 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5810 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5811 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5812 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5813 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5814 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5815 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5816 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5817 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5818 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5819 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5820 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5821 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5822 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5823 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5824 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5825 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5826 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5827 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5828 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5829 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5830 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5831 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5832 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5833 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5834 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5835 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5836 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5837 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ | HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5838 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5839 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5840 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5841 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5842 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5843 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5844 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5845 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5846 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5847 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5848 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5849 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5850 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5851 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5852 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5853 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5854 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5855 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5856 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5857 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5858 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5859 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5860 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5861 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5862 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5863 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5864 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5865 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5866 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5867 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5868 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5869 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5870 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5871 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5872 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5873 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5874 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5875 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5876 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46 | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5877 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5878 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5879 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50 | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5880 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5881 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5882 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5883 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5884 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.178.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5885 | Quận Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5886 | Quận Bình Tân | HỒ HỌC LÃM | QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) | 6.320.000 | 3.160.000 | 2.528.000 | 2.022.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5887 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5888 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5889 | Quận Bình Tân | HOÀNG VĂN HỢP | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5890 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5891 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 3 | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.434.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5892 | Quận Bình Tân | KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5893 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5894 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5895 | Quận Bình Tân | KHIẾU NĂNG TỈNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5896 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | MŨI TÀU - CẦU AN LẠC | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5897 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5898 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5899 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5900 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |