5401 | Quận Bình Tân | AO ĐÔI | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5402 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5403 | Quận Bình Tân | BẾN LỘI | VÕ VĂN VÂN - TÂY LÂN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5404 | Quận Bình Tân | BÌNH LONG | TÂN KỲ TÂN QUÝ - NGÃ TƯ BỐN XÃ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5405 | Quận Bình Tân | BÌNH THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5406 | Quận Bình Tân | BÙI DƯƠNG LỊCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5407 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIÊN | NGUYỄN THỨC TỰ - CUỐI ĐƯỜNG | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5408 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5409 | Quận Bình Tân | BÙI TƯ TOÀN | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5410 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5411 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5412 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5413 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5414 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5415 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5416 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5417 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5418 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5419 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5420 | Quận Bình Tân | CẦU KINH | NGUYỄN CỬU PHÚ - NGUYỄN VĂN CỰ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5421 | Quận Bình Tân | CÂY CÁM | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5422 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5423 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG - MÃ LÒ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5424 | Quận Bình Tân | DƯƠNG BÁ CUNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - DƯƠNG TỰ QUÁN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5425 | Quận Bình Tân | DƯƠNG TỰ QUÁN | HOÀNG VĂN HỢP - CUỐI ĐƯỜNG | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5426 | Quận Bình Tân | ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) | LÊ VĂN QUỚI - TỈNH LỘ 10 | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5427 | Quận Bình Tân | ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - LIÊN KHU 5-11-12 | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5428 | Quận Bình Tân | ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | HƯƠNG LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5429 | Quận Bình Tân | ĐỖ NĂNG TẾ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 17 | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5430 | Quận Bình Tân | ĐOÀN PHÚ TỨ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5431 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5432 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5433 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG | TỈNH LỘ 10 - LÊ ĐÌNH CẨN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5434 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ SÔNG | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5435 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ TUYẾN | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5436 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5437 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5438 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5439 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5440 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5441 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5442 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5443 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5444 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5445 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5446 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5447 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5448 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5449 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5450 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A | ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5451 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5452 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5453 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5454 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5455 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5456 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5457 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5458 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5459 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5460 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5461 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5462 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5463 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5464 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5465 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5466 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5467 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5468 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5469 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5470 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5471 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5472 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5473 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5474 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5475 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5476 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5477 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5478 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5479 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5480 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5481 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5482 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5483 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5484 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5485 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5486 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5487 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5488 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5489 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5490 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5491 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5492 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5493 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5494 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5495 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5496 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5497 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5498 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5499 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5500 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |