4601 | Quận 9 | LÊ VĂN VIỆT | CẦU BẾN NỌC - NGÃ 3 MỸ THÀNH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4602 | Quận 9 | LÒ LU | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4603 | Quận 9 | LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4604 | Quận 9 | LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4605 | Quận 9 | LONG THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4606 | Quận 9 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4607 | Quận 9 | MAN THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4608 | Quận 9 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4609 | Quận 9 | NAM HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4610 | Quận 9 | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4611 | Quận 9 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | HAI BÀ TRƯNG - TRẦN HƯNG ĐẠO | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4612 | Quận 9 | NGUYỄN DUY TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4613 | Quận 9 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG - TRẦN QUỐC TOẢN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4614 | Quận 9 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4615 | Quận 9 | NGUYỄN VĂN THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4616 | Quận 9 | NGUYỄN XIỂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4617 | Quận 9 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4618 | Quận 9 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4619 | Quận 9 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ - LÊ LỢI | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4620 | Quận 9 | PHƯỚC THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4621 | Quận 9 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4622 | Quận 9 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 - CUỐI TUYẾN | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4623 | Quận 9 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH - CẦU HAI TÝ | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4624 | Quận 9 | TAM ĐA | CẦU HAI TÝ - RẠCH MƯƠNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4625 | Quận 9 | TAM ĐA | RẠCH MƯƠNG - SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4626 | Quận 9 | TÂN HÒA II | TRƯƠNG VĂN THÀNH - MAN THIỆN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4627 | Quận 9 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - QUỐC LỘ 50 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4628 | Quận 9 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4629 | Quận 9 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4630 | Quận 9 | TÂY HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4631 | Quận 9 | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4632 | Quận 9 | TRẦN QUỐC TOẢN | KHỔNG TỬ - LÊ LỢI | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4633 | Quận 9 | TRẦN TRỌNG KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4634 | Quận 9 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4635 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4636 | Quận 9 | TRƯỜNG LƯU | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4637 | Quận 9 | TRƯƠNG VĂN HẢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4638 | Quận 9 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4639 | Quận 9 | TÚ XƯƠNG | PHAN CHU TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4640 | Quận 9 | VÕ VĂN HÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4641 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC - NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4642 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | NGÃ 4 THỦ ĐỨC - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4643 | Quận 9 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ HỮU | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4644 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4645 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4646 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4647 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4648 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4649 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4650 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4651 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4652 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4653 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4654 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4655 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4656 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4657 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4658 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4659 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - ĐƯỜNG SỐ 154 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4660 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4661 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4662 | Quận 9 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN - ĐƯỜNG 379 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4663 | Quận 9 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 385 | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4664 | Quận 9 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4665 | Quận 9 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4666 | Quận 9 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4667 | Quận 9 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4668 | Quận 9 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4669 | Quận 9 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4670 | Quận 9 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4671 | Quận 9 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4672 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - HẺM SỐ 32 | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4673 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 - NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4674 | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4675 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4676 | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4677 | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 5 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4678 | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4679 | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 10 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4680 | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 6 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4681 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH - TÂN HÒA 2 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4682 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP 2 - XA LỘ HÀ NỘI | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4683 | Quận 9 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4684 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4685 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4686 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4687 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4688 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4689 | Quận 9 | ĐƯỜNG D3 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4690 | Quận 9 | ĐƯỜNG D4 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4691 | Quận 9 | ĐƯỜNG D5 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4692 | Quận 9 | ĐƯỜNG D6 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4693 | Quận 9 | ĐƯỜNG D7 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4694 | Quận 9 | ĐƯỜNG D8 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4695 | Quận 9 | ĐƯỜNG D9 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4696 | Quận 9 | ĐƯỜNG D10 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4697 | Quận 9 | ĐƯỜNG D10B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4698 | Quận 9 | ĐƯỜNG D11B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4699 | Quận 9 | ĐƯỜNG D12 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4700 | Quận 9 | ĐƯỜNG D14A - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |