3901 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3902 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | CẢNG PHƯỜNG 1 - DƯƠNG BÁ TRẠC | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3903 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | DƯƠNG BÁ TRẠC - ÂU DƯƠNG LÂN | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3904 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | ÂU DƯƠNG LÂN - PHẠM HÙNG | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3905 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | PHẠM HÙNG - BÔNG SAO | 12.960.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 4.147.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3906 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3907 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | QUỐC LỘ 50 - RẠCH BÀ TÀNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3908 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3909 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3910 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3911 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3912 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) - NGUYỄN VĂN CỦA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3913 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỦA - ĐINH HÒA | 14.560.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | 4.659.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3914 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | ĐINH HÒA - CUỐI ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3915 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3916 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3917 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3918 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3919 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3920 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3921 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3922 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3923 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - HỒ THÀNH BIÊN | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3924 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG - RẠCH DU | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3925 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG BẠCH MAI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3926 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG - ĐƯỜNG SỐ 31 | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3927 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG - ĐÔNG HỒ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3928 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 - ĐÔNG HỒ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3929 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3930 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3931 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3932 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH - SÔNG CẦN GIUỘC | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3933 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN - HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3934 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3935 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3936 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG QUANG ĐÔNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3937 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3938 | Quận 8 | AN DƯƠNG VƯƠNG | CẢNG PHÚ ĐỊNH - CẦU MỸ THUẬN | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3939 | Quận 8 | ÂU DƯƠNG LÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3940 | Quận 8 | BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3941 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3942 | Quận 8 | BẾN PHÚ ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3943 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3944 | Quận 8 | BẾN Ụ CÂY | CẦU CHÁNH HƯNG - CẦU PHÁT TRIỂN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3945 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) - CẦU CHÀ VÀ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3946 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CẦU CHÀ VÀ - CẦU SỐ 1 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3947 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CẦU SỐ 1 - CẦU VĨNH MẬU | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3948 | Quận 8 | BÌNH ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3949 | Quận 8 | BÔNG SAO | PHẠM THẾ HIỂN - BÙI MINH TRỰC | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3950 | Quận 8 | BÔNG SAO | BÙI MINH TRỰC - TẠ QUANG BỬU | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3951 | Quận 8 | BÙI HUY BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3952 | Quận 8 | BÙI MINH TRỰC | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3953 | Quận 8 | BÙI MINH TRỰC | QUỐC LỘ 50 - CUỐI ĐƯỜNG | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3954 | Quận 8 | CÂY SUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.140.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3955 | Quận 8 | CAO LỖ | PHẠM THẾ HIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3956 | Quận 8 | CAO XUÂN DỤC | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3957 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3958 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3959 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3960 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3961 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3962 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3963 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3964 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3965 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3966 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3967 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3968 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3969 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3970 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3971 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3972 | Quận 8 | DẠ NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3973 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3974 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | PHẠM THẾ HIỂN - CẦU SÔNG XÁNG | 15.480.000 | 7.740.000 | 6.192.000 | 4.954.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3975 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | TRƯỜNG RẠCH ÔNG - CẢNG PHƯỜNG 1 | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3976 | Quận 8 | ĐẶNG CHẤT | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.746.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3977 | Quận 8 | ĐÀO CAM MỘC | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3978 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3979 | Quận 8 | ĐÌNH AN TÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3980 | Quận 8 | ĐINH HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3981 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.060.000 | 3.030.000 | 2.424.000 | 1.939.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3982 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3983 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3984 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG - PHÚ ĐỊNH | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3985 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 - TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3986 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ - PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3987 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3988 | Quận 8 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI | - | 2.460.000 | 1.230.000 | 984.000 | 787.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3989 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3990 | Quận 8 | HỒ HỌC LÃM | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3991 | Quận 8 | HOÀNG MINH ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3992 | Quận 8 | HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3993 | Quận 8 | HOÀI THANH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3994 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3995 | Quận 8 | HOÀNG SĨ KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3996 | Quận 8 | HUỲNH THỊ PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3997 | Quận 8 | LÊ QUANG KIM | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3998 | Quận 8 | LÊ THÀNH PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3999 | Quận 8 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4000 | Quận 8 | LƯƠNG VĂN CAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.140.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |