Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim khác chưa được phân vào đâu
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5021
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
5022
Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
5224
Bốc xếp hàng hoá
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
4210
(Mã ngành cũ) - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
05100
(Mã ngành cũ) - Khai thác và thu gom than cứng
05200
(Mã ngành cũ) - Khai thác và thu gom than non
41000
(Mã ngành cũ) - Xây dựng nhà các loại
42200
(Mã ngành cũ) - Xây dựng công trình công ích
42900
(Mã ngành cũ) - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Thông tin CÔNG TY TNHH VĨNH LÂM MẠO KHÊ được cập nhật lần cuối cách đây 1 năm trước .
Lưu ý:
Thông tin doanh nghiệp, tình trạng hoạt động chỉ mang tính tham khảo, cập nhật từ http://www.gdt.gov.vn, Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, bố cáo doanh nghiệp.
Bạn muốn ẩn thông tin, sửa đổi, góp ý, báo lỗi cho chúng tôi tại đây?
Để cập nhật nhanh nhất các văn bản pháp luật,
chính sách mới về thuế - kế toán, mời bạn đọc tham gia
Group Zalo THUẾ và KẾ TOÁN - VBPL của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.