5601 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5602 | Quận Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5603 | Quận Bình Tân | HỒ HỌC LÃM | QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) | 7.900.000 | 3.950.000 | 3.160.000 | 2.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5604 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5605 | Quận Bình Tân | HỒ VĂN LONG | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5606 | Quận Bình Tân | HOÀNG VĂN HỢP | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5607 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5608 | Quận Bình Tân | HƯƠNG LỘ 3 | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5609 | Quận Bình Tân | KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5610 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5611 | Quận Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5612 | Quận Bình Tân | KHIẾU NĂNG TỈNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5613 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | MŨI TÀU - CẦU AN LẠC | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5614 | Quận Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5615 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5616 | Quận Bình Tân | LÂM HOÀNH | TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5617 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5618 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5619 | Quận Bình Tân | LÊ CÔNG PHÉP | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5620 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH CẨN | QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5621 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5622 | Quận Bình Tân | LÊ NGƯNG | NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5623 | Quận Bình Tân | LÊ TẤN BÊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5624 | Quận Bình Tân | LÊ TRỌNG TẤN | CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5625 | Quận Bình Tân | LÊ VĂN QUỚI | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5626 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5627 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5628 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÔ TƯ - GÒ XOÀI | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5629 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5630 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5631 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5632 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5633 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5634 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5635 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5636 | Quận Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5637 | Quận Bình Tân | LÔ TƯ | MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5638 | Quận Bình Tân | MÃ LÒ | TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5639 | Quận Bình Tân | NGÔ Y LINH | AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5640 | Quận Bình Tân | NGUYỄN CỬU PHÚ | TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5641 | Quận Bình Tân | NGUYỄN HỚI | KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5642 | Quận Bình Tân | NGUYỄN QUÝ YÊM | AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5643 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỊ TÚ | QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5644 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5645 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC TỰ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5646 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5647 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5648 | Quận Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 928.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5649 | Quận Bình Tân | PHẠM BÀNH | NGUYỄN THỨC TỰ - PHAN CÁT TỰU | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5650 | Quận Bình Tân | PHẠM ĐĂNG GIANG | RANH QUẬN 12 - QUỐC LỘ 1A | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5651 | Quận Bình Tân | PHAN CÁT TỰU | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5652 | Quận Bình Tân | PHAN ANH | NGÃ TƯ BỐN XÃ - TÂN HÒA ĐÔNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5653 | Quận Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5654 | Quận Bình Tân | PHÙNG TÁ CHU | BÀ HOM - KHIẾU NĂNG TỈNH | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5655 | Quận Bình Tân | QUỐC LỘ 1A | GIÁP RANH BÌNH CHÁNH - GIÁP HUYỆN HÓC MÔN | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5656 | Quận Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5657 | Quận Bình Tân | SÔNG SUỐI | QUỐC LỘ 1A - RANH SÔNG SUỐI | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 928.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5658 | Quận Bình Tân | TẠ MỸ DUẬT | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5659 | Quận Bình Tân | TÂN HÒA ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5660 | Quận Bình Tân | TÂN KỲ TÂN QUÝ | BÌNH LONG - QUỐC LỘ 1A | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5661 | Quận Bình Tân | TẬP ĐOÀN 6B | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5662 | Quận Bình Tân | TÂY LÂN | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5663 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5664 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5665 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5666 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5667 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5668 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5669 | Quận Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5670 | Quận Bình Tân | TRẦN THANH MẠI | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5671 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5672 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5673 | Quận Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5674 | Quận Bình Tân | VÀNH ĐAI TRONG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5675 | Quận Bình Tân | VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) | NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5676 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN VÂN | TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5677 | Quận Bình Tân | VŨ HỮU | TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5678 | Quận Bình Tân | VƯƠNG VĂN HUỐNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5679 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5680 | Quận Bình Tân | HOÀNG HƯNG | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5681 | Quận Bình Tân | VÕ TRẦN CHÍ | QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5682 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5683 | Quận Bình Tân | AN DƯƠNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5684 | Quận Bình Tân | AO ĐÔI | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5685 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5686 | Quận Bình Tân | BẾN LỘI | VÕ VĂN VÂN - TÂY LÂN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5687 | Quận Bình Tân | BÌNH LONG | TÂN KỲ TÂN QUÝ - NGÃ TƯ BỐN XÃ | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5688 | Quận Bình Tân | BÌNH THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 666.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5689 | Quận Bình Tân | BÙI DƯƠNG LỊCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5690 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIÊN | NGUYỄN THỨC TỰ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5691 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIỆN | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5692 | Quận Bình Tân | BÙI TƯ TOÀN | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5693 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5694 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5695 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5696 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5697 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5698 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5699 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5700 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |