TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
5601Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bắc LũngĐoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) - 1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5602Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bắc LũngĐoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) - 1.000.000600.000360.00000Đất SX-KD đô thị
5603Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Vũ Xá:Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - 1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5604Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Vũ Xá:Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) - 800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5605Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5606Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý2.400.0001.600.000960.00000Đất SX-KD đô thị
5607Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông1.600.000960.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5608Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc1.000.000600.000360.00000Đất SX-KD đô thị
5609Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37800.000480.000320.00000Đất SX-KD đô thị
5610Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Đan HộiĐoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12)800.000480.000320.00000Đất SX-KD đô thị
5611Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5612Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5613Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V51.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5614Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận1.600.000960.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5615Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5616Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5617Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5618Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị1.000.000600.000360.00000Đất SX-KD đô thị
5619Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 21.040.000640.000400.00000Đất SX-KD đô thị
5620Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị2.320.0001.400.000840.00000Đất SX-KD đô thị
5621Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã2.600.0001.560.000920.00000Đất SX-KD đô thị
5622Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã2.320.0001.400.000840.00000Đất SX-KD đô thị
5623Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5624Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5625Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tiên HưngĐoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô1.000.000600.000360.00000Đất SX-KD đô thị
5626Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Lục SơnĐường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn400.0000000Đất SX-KD đô thị
5627Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5628Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn)560.000320.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5629Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn560.000320.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5630Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn - 400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5631Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2520.000240.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5632Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1600.000320.000240.00000Đất SX-KD đô thị
5633Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5634Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me600.000280.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5635Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - 600.000360.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5636Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy720.000440.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5637Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5638Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5639Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn600.000360.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5640Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5641Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học2.800.0001.680.0001.000.00000Đất SX-KD đô thị
5642Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm3.200.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị
5643Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học - 1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
5644Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng:Xã Khám Lạng: - 2.800.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị
5645Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Yên SơnXã Yên Sơn - 2.000.0001.000.000480.00000Đất SX-KD đô thị
5646Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Lan MẫuXã Lan Mẫu - 2.000.0001.000.000480.00000Đất SX-KD đô thị
5647Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tam DịĐoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 2951.800.0001.080.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5648Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tam DịĐoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao1.600.000960.000640.00000Đất SX-KD đô thị
5649Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ400.000240.000000Đất SX-KD đô thị
5650Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) - 480.000280.000000Đất SX-KD đô thị
5651Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Tam DịKhu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) - 1.800.0001.080.000640.00000Đất SX-KD đô thị
5652Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn1.400.000840.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5653Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn - 1.600.000960.000640.00000Đất SX-KD đô thị
5654Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5655Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn400.000240.000000Đất SX-KD đô thị
5656Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu - 1.200.000800.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5657Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Vô TranhĐoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần440.000280.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5658Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Vô TranhĐoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ - 280.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5659Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnTrung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình400.000240.000000Đất SX-KD đô thị
5660Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnTrung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình)400.000240.000000Đất SX-KD đô thị
5661Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa320.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5662Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình320.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5663Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình - 320.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5664Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh320.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5665Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi - 1.100.0001.000.000900.00000Đất ở nông thôn
5666Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 990.000900.000810.00000Đất ở nông thôn
5667Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 890.000810.000730.00000Đất ở nông thôn
5668Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 800.000730.000660.00000Đất ở nông thôn
5669Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi - 890.000800.000720.00000Đất ở nông thôn
5670Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 800.000720.000650.00000Đất ở nông thôn
5671Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 720.000650.000590.00000Đất ở nông thôn
5672Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 650.000590.000530.00000Đất ở nông thôn
5673Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi - 800.000720.000650.00000Đất ở nông thôn
5674Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 720.000650.000590.00000Đất ở nông thôn
5675Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 650.000590.000530.00000Đất ở nông thôn
5676Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 590.000530.000480.00000Đất ở nông thôn
5677Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi - 660.000600.000540.00000Đất TM-DV nông thôn
5678Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 594.000540.000486.00000Đất TM-DV nông thôn
5679Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 534.000486.000438.00000Đất TM-DV nông thôn
5680Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 480.000438.000396.00000Đất TM-DV nông thôn
5681Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi - 534.000480.000432.00000Đất TM-DV nông thôn
5682Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 480.000432.000390.00000Đất TM-DV nông thôn
5683Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 432.000390.000354.00000Đất TM-DV nông thôn
5684Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 390.000354.000318.00000Đất TM-DV nông thôn
5685Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi - 480.000432.000390.00000Đất TM-DV nông thôn
5686Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 432.000390.000354.00000Đất TM-DV nông thôn
5687Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 390.000354.000318.00000Đất TM-DV nông thôn
5688Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 354.000318.000288.00000Đất TM-DV nông thôn
5689Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi - 440.000400.000360.00000Đất SX-KD nông thôn
5690Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 396.000360.000324.00000Đất SX-KD nông thôn
5691Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 356.000324.000292.00000Đất SX-KD nông thôn
5692Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi - 320.000292.000264.00000Đất SX-KD nông thôn
5693Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi - 356.000320.000288.00000Đất SX-KD nông thôn
5694Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 320.000288.000260.00000Đất SX-KD nông thôn
5695Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 288.000260.000236.00000Đất SX-KD nông thôn
5696Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi - 260.000236.000212.00000Đất SX-KD nông thôn
5697Huyện Lục NamXã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi - 320.000288.000260.00000Đất SX-KD nông thôn
5698Huyện Lục NamXã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 288.000260.000236.00000Đất SX-KD nông thôn
5699Huyện Lục NamXã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 260.000236.000212.00000Đất SX-KD nông thôn
5700Huyện Lục NamXã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi - 236.000212.000192.00000Đất SX-KD nông thôn

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.225.233
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!