TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
5501Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn900.000540.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5502Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5503Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học4.200.0002.520.0001.500.00000Đất TM-DV đô thị
5504Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm4.800.0002.880.0001.740.00000Đất TM-DV đô thị
5505Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tiên HưngĐoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học - 1.500.000900.000600.00000Đất TM-DV đô thị
5506Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng:Xã Khám Lạng: - 4.200.0002.880.0001.740.00000Đất TM-DV đô thị
5507Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Yên SơnXã Yên Sơn - 3.000.0001.500.000720.00000Đất TM-DV đô thị
5508Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Lan MẫuXã Lan Mẫu - 3.000.0001.500.000720.00000Đất TM-DV đô thị
5509Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tam DịĐoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 2952.700.0001.620.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5510Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Tam DịĐoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao2.400.0001.440.000960.00000Đất TM-DV đô thị
5511Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ600.000360.000000Đất TM-DV đô thị
5512Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Cương SơnĐoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) - 720.000420.000000Đất TM-DV đô thị
5513Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Tam DịKhu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) - 2.700.0001.620.000960.00000Đất TM-DV đô thị
5514Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn2.100.0001.260.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5515Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn - 2.400.0001.440.000960.00000Đất TM-DV đô thị
5516Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5517Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn600.000360.000000Đất TM-DV đô thị
5518Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Phương SơnĐoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu - 1.800.0001.200.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5519Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Vô TranhĐoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần660.000420.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5520Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Vô TranhĐoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ - 420.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5521Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnTrung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình600.000360.000000Đất TM-DV đô thị
5522Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnTrung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình)600.000360.000000Đất TM-DV đô thị
5523Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa480.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5524Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình480.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5525Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình - 480.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5526Huyện Lục NamKhu trung tâm các xã - Xã Yên SơnĐường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh480.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5527Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa)6.800.0000000Đất SX-KD đô thị
5528Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m - 9.200.0000000Đất SX-KD đô thị
5529Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng) - 4.000.0002.400.0001.600.00000Đất SX-KD đô thị
5530Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5531Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn.2.400.0001.440.000880.00000Đất SX-KD đô thị
5532Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân.3.200.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị
5533Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai6.000.0003.600.0002.160.00000Đất SX-KD đô thị
5534Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu - 4.000.0002.400.0001.440.00000Đất SX-KD đô thị
5535Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôPhần còn lại Phố Thanh Hưng - 3.200.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị
5536Huyện Lục NamĐường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô2.400.0001.440.000880.00000Đất SX-KD đô thị
5537Huyện Lục NamKhu trung tâm của thị trấn Đồi NgôKhu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô - 4.000.0000000Đất SX-KD đô thị
5538Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) - 2.400.0000000Đất SX-KD đô thị
5539Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - 2.880.0000000Đất SX-KD đô thị
5540Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - 2.920.0000000Đất SX-KD đô thị
5541Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - 3.200.0000000Đất SX-KD đô thị
5542Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - 3.400.0000000Đất SX-KD đô thị
5543Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - 3.600.0000000Đất SX-KD đô thị
5544Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - 3.600.0000000Đất SX-KD đô thị
5545Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - 2.920.0000000Đất SX-KD đô thị
5546Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôLàn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - 3.200.0000000Đất SX-KD đô thị
5547Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôCác ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - 2.400.0000000Đất SX-KD đô thị
5548Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục)2.000.0001.200.000800.00000Đất SX-KD đô thị
5549Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục)1.400.000840.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5550Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam - 2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5551Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam - 2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5552Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - 2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5553Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) - 3.200.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị
5554Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôKhu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - 2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5555Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường trong Ngõ xóm còn lại - 800.000480.000320.00000Đất SX-KD đô thị
5556Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ - 3.200.0000000Đất SX-KD đô thị
5557Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - 2.000.0000000Đất SX-KD đô thị
5558Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - 1.600.000960.000640.00000Đất SX-KD đô thị
5559Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - 1.800.0001.080.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5560Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung2.400.0001.440.000960.00000Đất SX-KD đô thị
5561Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam2.800.0001.680.0001.000.00000Đất SX-KD đô thị
5562Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
5563Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật480.000280.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5564Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa600.000360.000240.00000Đất SX-KD đô thị
5565Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - 520.000320.000240.00000Đất SX-KD đô thị
5566Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn)520.000320.000240.00000Đất SX-KD đô thị
5567Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamKhu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - 1.400.000840.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5568Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi1.000.000600.000400.00000Đất SX-KD đô thị
5569Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐường trong ngõ, xóm còn lại - 400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5570Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng400.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5571Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ1.600.000960.000640.00000Đất SX-KD đô thị
5572Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn2.000.0001.200.000800.00000Đất SX-KD đô thị
5573Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y86.000.0003.600.000000Đất SX-KD đô thị
5574Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu6.800.0003.800.000000Đất SX-KD đô thị
5575Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn2.800.0001.680.0001.120.00000Đất SX-KD đô thị
5576Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ3.200.0001.920.0001.280.00000Đất SX-KD đô thị
5577Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường2.400.0001.600.0001.000.00000Đất SX-KD đô thị
5578Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô3.200.0002.600.0001.400.00000Đất SX-KD đô thị
5579Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng2.800.0001.680.0001.120.00000Đất SX-KD đô thị
5580Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê2.800.0001.680.0001.120.00000Đất SX-KD đô thị
5581Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha2.400.0001.440.000960.00000Đất SX-KD đô thị
5582Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5583Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5584Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5585Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Đông HưngĐoạn đường qua xã Đông Hưng - 1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5586Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn600.000360.000200.00000Đất SX-KD đô thị
5587Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt800.000480.000280.00000Đất SX-KD đô thị
5588Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5589Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5590Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5591Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Thanh LâmĐoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5592Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Thanh LâmĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5593Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen1.200.000720.000440.00000Đất SX-KD đô thị
5594Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5595Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - 2.000.0001.200.000720.00000Đất SX-KD đô thị
5596Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen1.400.000840.000520.00000Đất SX-KD đô thị
5597Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô)1.600.000960.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5598Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Tiên HưngĐoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện)2.400.0001.440.000880.00000Đất SX-KD đô thị
5599Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Tiên HưngĐoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng1.600.000960.000560.00000Đất SX-KD đô thị
5600Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Khám LạngĐoạn đường qua xã Khám Lạng - 2.800.0001.920.0001.160.00000Đất SX-KD đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.95.7
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!