TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
5201Huyện Lục NgạnXã Phú Nhuận - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (Thôn Quéo) - đến ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (Thôn Thuận B)300.000200.000000Đất SX-KD đô thị
5202Huyện Lục NgạnXã Phú Nhuận - Đường ĐH 84Đoàn từ ngã ba thôn Thuận B - đến bờ sông Thác Rèo200.000120.000000Đất SX-KD đô thị
5203Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 1 - 1.020.000920.000830.00000Đất ở nông thôn
5204Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 1 - 880.000790.000710.00000Đất ở nông thôn
5205Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 1 - 670.000600.000540.00000Đất ở nông thôn
5206Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 1 - 470.000420.000380.00000Đất ở nông thôn
5207Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 2 - 820.000740.000670.00000Đất ở nông thôn
5208Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 2 - 700.000630.000570.00000Đất ở nông thôn
5209Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 2 - 520.000490.000440.00000Đất ở nông thôn
5210Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 2 - 360.000340.000320.00000Đất ở nông thôn
5211Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 3 - 660.000590.000530.00000Đất ở nông thôn
5212Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 3 - 560.000500.000450.00000Đất ở nông thôn
5213Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 3 - 430.000390.000370.00000Đất ở nông thôn
5214Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 3 - 300.000280.000270.00000Đất ở nông thôn
5215Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 1 - 612.000552.000498.00000Đất TM-DV nông thôn
5216Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 1 - 528.000474.000426.00000Đất TM-DV nông thôn
5217Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 1 - 402.000360.000324.00000Đất TM-DV nông thôn
5218Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 1 - 282.000252.000228.00000Đất TM-DV nông thôn
5219Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 2 - 492.000444.000402.00000Đất TM-DV nông thôn
5220Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 2 - 420.000378.000342.00000Đất TM-DV nông thôn
5221Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 2 - 312.000294.000264.00000Đất TM-DV nông thôn
5222Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 2 - 216.000204.000192.00000Đất TM-DV nông thôn
5223Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 3 - 396.000354.000318.00000Đất TM-DV nông thôn
5224Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 3 - 336.000300.000270.00000Đất TM-DV nông thôn
5225Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 3 - 258.000234.000222.00000Đất TM-DV nông thôn
5226Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 3 - 180.000168.000162.00000Đất TM-DV nông thôn
5227Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 1 - 408.000368.000332.00000Đất SX-KD nông thôn
5228Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 1 - 352.000316.000284.00000Đất SX-KD nông thôn
5229Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 1 - 268.000240.000216.00000Đất SX-KD nông thôn
5230Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 1 - 188.000168.000152.00000Đất SX-KD nông thôn
5231Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 2 - 328.000296.000268.00000Đất SX-KD nông thôn
5232Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 2 - 280.000252.000228.00000Đất SX-KD nông thôn
5233Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 2 - 208.000196.000176.00000Đất SX-KD nông thôn
5234Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 2 - 144.000136.000128.00000Đất SX-KD nông thôn
5235Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang; Xã Nghĩa Hồ; Xã Phượng Sơn; Xã Trù Hựu; Xã Quý Sơn - Khu vực 3 - 264.000236.000212.00000Đất SX-KD nông thôn
5236Huyện Lục NgạnXã Tân Quang; Xã Giáp Sơn; Xã Nam Dương; Xã Kiên Thành; Xã Thanh Hải; Xã Phì Điền; Xã Tân Hoa; Xã Biển Động; Xã Biên Sơn - Khu vực 3 - 224.000200.000180.00000Đất SX-KD nông thôn
5237Huyện Lục NgạnXã Mỹ An; Xã Kiên Lao; Xã Đồng Cốc; Xã Tân Mộc; Xã Tân Lập - Khu vực 3 - 172.000156.000148.00000Đất SX-KD nông thôn
5238Huyện Lục NgạnXã Phong Minh; Xã Sa Lý; Xã Kim Sơn; Xã Sơn Hải; Xã Phú Nhuận; Xã Phong Vân; Xã Hộ Đáp; Xã Tân Sơn; Xã Đèo Gia; Xã Cấm Sơn - Khu vực 3 - 120.000112.000108.00000Đất SX-KD nông thôn
5239Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn - 52.0000000Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
5240Huyện Lục NgạnCác xã Trung du thuộc huyện Lục Ngạn - 50.0000000Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
5241Huyện Lục NgạnCác xã Miền núi thuộc huyện Lục Ngạn - 50.0000000Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
5242Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn - 48.0000000Đất trồng cây lâu năm
5243Huyện Lục NgạnCác xã Trung du thuộc huyện Lục Ngạn - 45.0000000Đất trồng cây lâu năm
5244Huyện Lục NgạnCác xã Miền núi thuộc huyện Lục Ngạn - 42.0000000Đất trồng cây lâu năm
5245Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn - 14.0000000Đất rừng sản xuất
5246Huyện Lục NgạnCác xã Trung du thuộc huyện Lục Ngạn - 13.0000000Đất rừng sản xuất
5247Huyện Lục NgạnCác xã Miền núi thuộc huyện Lục Ngạn - 7.0000000Đất rừng sản xuất
5248Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn - 40.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
5249Huyện Lục NgạnCác xã Trung du thuộc huyện Lục Ngạn - 38.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
5250Huyện Lục NgạnCác xã Miền núi thuộc huyện Lục Ngạn - 33.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
5251Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa)17.000.0000000Đất ở đô thị
5252Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m - 23.000.0000000Đất ở đô thị
5253Huyện Lục NamĐường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng) - 10.000.0006.000.0004.000.00000Đất ở đô thị
5254Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5255Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn.6.000.0003.600.0002.200.00000Đất ở đô thị
5256Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân.8.000.0004.800.0002.900.00000Đất ở đô thị
5257Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai15.000.0009.000.0005.400.00000Đất ở đô thị
5258Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu - 10.000.0006.000.0003.600.00000Đất ở đô thị
5259Huyện Lục NamĐường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi NgôPhần còn lại Phố Thanh Hưng - 8.000.0004.800.0002.900.00000Đất ở đô thị
5260Huyện Lục NamĐường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô6.000.0003.600.0002.200.00000Đất ở đô thị
5261Huyện Lục NamKhu trung tâm của thị trấn Đồi NgôKhu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô - 10.000.0000000Đất ở đô thị
5262Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) - 6.000.0000000Đất ở đô thị
5263Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - 7.200.0000000Đất ở đô thị
5264Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - 7.300.0000000Đất ở đô thị
5265Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - 8.000.0000000Đất ở đô thị
5266Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - 8.500.0000000Đất ở đô thị
5267Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - 9.000.0000000Đất ở đô thị
5268Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - 9.000.0000000Đất ở đô thị
5269Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - 7.300.0000000Đất ở đô thị
5270Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôLàn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - 8.000.0000000Đất ở đô thị
5271Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôCác ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - 6.000.0000000Đất ở đô thị
5272Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục)5.000.0003.000.0002.000.00000Đất ở đô thị
5273Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục)3.500.0002.100.0001.400.00000Đất ở đô thị
5274Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam - 5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5275Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam - 5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5276Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - 5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5277Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) - 8.000.0004.800.0002.900.00000Đất ở đô thị
5278Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôKhu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - 5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5279Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường trong Ngõ xóm còn lại - 2.000.0001.200.000800.00000Đất ở đô thị
5280Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ - 8.000.0000000Đất ở đô thị
5281Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5282Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - 4.000.0002.400.0001.600.00000Đất ở đô thị
5283Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - 4.500.0002.700.0001.800.00000Đất ở đô thị
5284Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung6.000.0003.600.0002.400.00000Đất ở đô thị
5285Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam7.000.0004.200.0002.500.00000Đất ở đô thị
5286Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam2.500.0001.500.0001.000.00000Đất ở đô thị
5287Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật1.200.000700.000500.00000Đất ở đô thị
5288Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa1.500.000900.000600.00000Đất ở đô thị
5289Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - 1.300.000800.000600.00000Đất ở đô thị
5290Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn)1.300.000800.000600.00000Đất ở đô thị
5291Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamKhu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - 3.500.0002.100.0001.400.00000Đất ở đô thị
5292Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi2.500.0001.500.0001.000.00000Đất ở đô thị
5293Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐường trong ngõ, xóm còn lại - 1.000.000500.000000Đất ở đô thị
5294Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng1.000.000500.000000Đất ở đô thị
5295Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ4.000.0002.400.0001.600.00000Đất ở đô thị
5296Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn5.000.0003.000.0002.000.00000Đất ở đô thị
5297Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y815.000.0009.000.000000Đất ở đô thị
5298Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu17.000.0009.500.000000Đất ở đô thị
5299Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn7.000.0004.200.0002.800.00000Đất ở đô thị
5300Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ8.000.0004.800.0003.200.00000Đất ở đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.178.179
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!