4901 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ giáp cây xăng nhà ông Bảo - đến giáp đất xã Phì Điền | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4902 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4903 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4904 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4905 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét | 2.580.000 | 1.560.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4906 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến ngã ba đường đi thôn Chay | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4907 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4908 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) - | 1.440.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4909 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ Gốc Gạo - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4910 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến hết thôn Phật Trì | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4911 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp thôn Phật Trì - đến hết dốc Cầu Lau | 780.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4912 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Mão - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền) | 1.020.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4913 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ ngã ba Tân Hoa - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4914 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến cổng trường tiểu học | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4915 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ cổng trường tiểu học - đến giáp đất Trường bắn TB1 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4916 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến mương Đồng Nam | 1.620.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4917 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp mương Đồng Man - đến hết đường rẽ đi Phú Nhuận | 1.860.000 | 1.140.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4918 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đường rẽ Phú Nhuận - đến hết Dốc Đầm | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4919 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Dốc Đầm - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió | 1.560.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4920 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4921 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động) | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4922 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Biển Động | Đoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh) | 2.040.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4923 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười) | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4924 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4925 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách) | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4926 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 04 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4927 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính) | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4928 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn giáp Cấm Sơn | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4929 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ giáp đất Tân Sơn - đến hết đất Cấm Sơn | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4930 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ ngã ba cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4931 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4932 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4933 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4934 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ quán may bà Hằng - đến ngã ba Cống Lầu | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4935 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4936 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4937 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh (Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý) | Đoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến hết đất Phong Minh | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4938 | Huyện Lục Ngạn | Xã Sa Lý (Tỉnh lộ 248) | Đoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4939 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4940 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến lối rẽ đi xã Thanh Hải | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4941 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ lối rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4942 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4943 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4944 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn) | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4945 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã (đi xã Thanh Hải) - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường TL290 (lối rẽ đi xã Thanh Hải) - đến ngã ba thôn Khuyên | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4946 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã (đi xã Thanh Hải) - Xã Biên Sơn | Đoạn từ ngã ba thôn Khuyên - đến giáp xã Thanh Hải | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4947 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4948 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4949 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4950 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4951 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4952 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4953 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4954 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng 2 | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4955 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư Trần Trụ | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4956 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4957 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4958 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ cầu 38 - đến đỉnh dốc ông An | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4959 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ giáp đỉnh dốc ông An - đến hết nhà ông Quỳnh | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4960 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ hết nhà ông Quỳnh - đến hết nhà bà Vân (chân Đèo Cạn) | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4961 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ nhà bà Vân đết giáp xã Sơn Hải - | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4962 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ ngã tư Tân Thành - đến hết trường tiểu học 1 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4963 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành - Đường liên xã | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà ông Việt | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4964 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa | 1.020.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4965 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết Bưu điện | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4966 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Bưu điện - đến hết cổng trường THCS Nam Dương | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4967 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp cổng trường THCS Nam Dương - đến đường rẽ sang Mỹ An | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4968 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp đường rẽ sang Mỹ An - đến hết đất Nam Dương (cả hai nhánh) | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4969 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4970 | Huyện Lục Ngạn | Xã Nam Dương (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết đất Nam Dương | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4971 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4972 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm | 2.100.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4973 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ ngã tư Cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4974 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bính Sơn | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4975 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4976 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 31 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4977 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4978 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4979 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ đèo Khuân Hin - đến đường rẽ lên trụ sở UBND xã | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4980 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ đường rẽ lên trụ sở UBND xã - đến Ngã ba Bưu điện | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4981 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ ngã ba Bưu điện - đến cầu Sâu | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4982 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ cụm công nghiệp (thôn Xuân An) - đến hết sân bóng thôn Ngọc Nương | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4983 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ sân bóng Ngọc Nương - đến Cầu Bò | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4984 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến hết thôn Đông Mai | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4985 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ giáp thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4986 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ cây xăng nhà ông Biên - đến hết sân bóng thôn Ngọc Nương | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4987 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính) | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4988 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính) (từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4989 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phú Nhuận - Đường ĐH 84 | Đoạn từ nhà ông Dương Văn Dần (Thôn Hồ) - đi hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (Thôn Quéo) | 330.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4990 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phú Nhuận - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (Thôn Quéo) - đến ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (Thôn Thuận B) | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4991 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phú Nhuận - Đường ĐH 84 | Đoàn từ ngã ba thôn Thuận B - đến bờ sông Thác Rèo | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4992 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4993 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Đoạn từ hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình | 8.800.000 | 5.280.000 | 3.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4994 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4995 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4996 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Ngõ số 11 (Đoạn từ UBND TT - đến ngã tư đường rẽ đi bờ mương) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4997 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4998 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ | Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4999 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ | Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5000 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ | Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT-BV). | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |