4201 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên GiápQuốc lộ 279 - Xã An Châu | Đoạn từ cầu Cứng An Châu - đến giáp thôn Chao, xã An Lập | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4202 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn đường QL 279 từ Xưởng giấy - đến cầu Sông Bè. | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4203 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ Cầu Bang - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4204 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ hết đất bưu điện văn hóa xã - đến đường rẽ đi thôn Điệu | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4205 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4206 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến chân dốc nhà ông Mão | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4207 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4208 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4209 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4210 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu ngầm Yên Định | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4211 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4212 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4213 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú - đến Ngầm Dạo Oải | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4214 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4215 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4216 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4217 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4218 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến ngầm Lan Chè | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4219 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ - đến hết đất ông Quế Bãi Chợ | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4220 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn - đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4221 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4222 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong (Đồng Thông) | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4223 | Huyện Sơn Động | Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4224 | Huyện Sơn Động | Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết thôn Đồng Phe. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4225 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4226 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4227 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4228 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trường Tiểu học - đến Trạm bơm thôn Thoi | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4229 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ từ cầu khe doi - đến trường tiểu học | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4230 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn trạm bơm - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4231 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4232 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4233 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4234 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4235 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4236 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4237 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4238 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4239 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4240 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến suối Hai Thằng | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4241 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến nhà ông Nguyễn Văn Oi | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4242 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4243 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Oi - đến giáp đất TT Thanh Sơn | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4244 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ suối hai thằng - đến khu trạm Đồng Rất | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4245 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4246 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4247 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4248 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4249 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại | 5.100.000 | 3.060.000 | 1.860.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4250 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã An Lập | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4251 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) | 5.100.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4252 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) | 3.120.000 | 1.860.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4253 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) - | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4254 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4255 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4256 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4257 | Huyện Sơn Động | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu | Đoạn phố mới khu 3 - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4258 | Huyện Sơn Động | Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4259 | Huyện Sơn Động | Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động | 780.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4260 | Huyện Sơn Động | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4261 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4262 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4263 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 vào khu 6 (0,5 Km). - | 660.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4264 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Khu 2) - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4265 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường bê tông phố cũ (Khu 1) - | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4266 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4267 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) - | 5.100.000 | 3.060.000 | 1.860.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4268 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn - | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4269 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4270 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt - | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4271 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4272 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4273 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4274 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4275 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) - | 840.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4276 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn đường TL 293 từ ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4277 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn đường TL 293 từ nhà ông Gọn - đến hết đất thị trấn Thanh Sơn (giáp địa giới hành chính xã Tuấn Mậu) | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4278 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất đồn Công an Thị trấn | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4279 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4280 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4281 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ cổng chợ - đến hết đất nhà bà Vi Thị Quyền | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4282 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4283 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4284 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4285 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4286 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4287 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 3: Đoạn nối tuyến mới 1 - đến tuyến mới 2 | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4288 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba ông Hoẻn - đến trụ sở ngân hàng | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4289 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4290 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4291 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4292 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4293 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Mậu | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4294 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4295 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4296 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4297 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Thanh Sơn | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4298 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Nòn - | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4299 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Thanh - | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4300 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Giang - | 420.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |