Nguyên nhân, triệu chứng và cách ngăn ngừa viêm da tiết bã?
Nguyên nhân và triệu chứng viêm da tiết bã?
1. Nguyên nhân gây viêm da tiết bã
Viêm da tiết bã là một bệnh da liễu mạn tính, chưa xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng có nhiều yếu tố tác động đến sự phát triển của bệnh. Chúng ta sẽ phân tích từng yếu tố để hiểu rõ hơn:
Sự phát triển quá mức của nấm Malassezia
Trên bề mặt da của tất cả mọi người đều tồn tại vi khuẩn và nấm, trong đó nấm Malassezia là một loại nấm men phổ biến.
Bình thường, loại nấm này không gây hại, nhưng trong một số trường hợp, nó phát triển quá mức, làm phá vỡ hàng rào bảo vệ da, kích thích phản ứng viêm và gây ra tăng sinh bã nhờn – một trong những nguyên nhân dẫn đến viêm da tiết bã.
Một số yếu tố có thể kích thích nấm Malassezia tăng sinh, bao gồm da dầu, thời tiết ẩm, thay đổi nội tiết tố và suy giảm miễn dịch.
Yếu tố di truyền
Nếu trong gia đình có người thân bị viêm da tiết bã, khả năng mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn. Điều này cho thấy có một yếu tố di truyền trong cơ chế bệnh.
Một số nghiên cứu cho thấy các đột biến gen liên quan đến chức năng hàng rào bảo vệ da có thể góp phần làm da nhạy cảm hơn với các yếu tố kích thích từ môi trường.
Sự rối loạn hệ miễn dịch
Một số nhóm người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như:
Người mắc bệnh HIV/AIDS
Người ghép tạng và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
Người bị rối loạn thần kinh (Parkinson, trầm cảm, động kinh, đột quỵ,...)
→ Những đối tượng này dễ mắc viêm da tiết bã do khả năng kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trên da bị suy giảm.
Tác động từ môi trường và lối sống
Một số yếu tố bên ngoài có thể làm bệnh trở nên nặng hơn:
Thời tiết: Trời lạnh và khô có thể khiến da mất nước, làm hàng rào bảo vệ da suy yếu.
Căng thẳng, stress: Hệ thần kinh có ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến bã nhờn, khi stress kéo dài, da có xu hướng tiết dầu nhiều hơn, tạo môi trường lý tưởng cho nấm Malassezia phát triển.
Chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều đường, dầu mỡ, rượu bia có thể làm tăng viêm trên da.
2. Các triệu chứng phổ biến của viêm da tiết bã bao gồm:
Da đỏ và viêm: Vùng da bị viêm đỏ và có cảm giác nóng rát.
Vảy da: Xuất hiện các vảy màu trắng hoặc vàng nhờn, thường thấy rõ trên da đầu, lông mày, tai, hai bên mũi, ngực và lưng.
Ngứa: Da bị ngứa, có thể gây khó chịu và làm người bệnh gãi, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng thứ cấp.
Da dầu: Da trở nên dầu và nhờn hơn, đặc biệt là ở vùng mặt và da đầu.
Nguyên nhân, triệu chứng và cách ngăn ngừa viêm da tiết bã?
Cách ngăn ngừa viêm da tiết bã là gì?
Để ngăn ngừa viêm da tiết bã cần:
Vệ sinh da đúng cách
Rửa mặt hàng ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa xà phòng mạnh để giảm dầu thừa và loại bỏ vi sinh vật gây bệnh.
Đối với da đầu:
Sử dụng dầu gội có chứa ketoconazole, selenium sulfide hoặc pyrithione zinc để giảm viêm và kiểm soát nấm Malassezia.
Không gội đầu quá thường xuyên vì có thể làm mất cân bằng dầu tự nhiên trên da đầu.
Đối với vùng da khác:
Dùng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hương liệu và cồn.
Nếu viêm da ở vùng ngực, lưng, có thể sử dụng sản phẩm chứa acid salicylic hoặc sulfur để làm sạch da.
Kiểm soát căng thẳng
Luyện tập thể thao, thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn khác để giảm căng thẳng.
Ngủ đủ giấc và duy trì thói quen sinh hoạt điều độ để tránh làm rối loạn nội tiết tố.
Điều chỉnh chế độ ăn uống
Hạn chế thực phẩm nhiều đường, dầu mỡ và thức ăn chế biến sẵn, vì chúng có thể làm tăng viêm.
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E và kẽm, giúp da khỏe mạnh hơn.
Uống đủ nước để duy trì độ ẩm tự nhiên cho da.
Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp
Chọn kem dưỡng không chứa dầu, không gây bít tắc lỗ chân lông.
Ưu tiên các sản phẩm có thành phần ceramide, niacinamide, panthenol giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da.
Điều trị bằng thuốc nếu cần thiết theo hướng dẫn của bác sĩ.
Viêm da tiết bã khám sức khoẻ nghĩa vụ quân sự xếp loại mấy?
Theo quy định tại Điều 5, Điều 6 và Phụ lục I Thông tư 105/2023/TT-BQP thì người bị viêm da tiết bã mà không bị các bệnh nào khác sẽ xếp sức khoẻ loại 1 khi khám sức khoẻ nghĩa vụ quân sự.
STT | Bệnh tật | Điểm |
170 |
Viêm da |
|
|
- Viêm da tiếp xúc dị ứng/kích ứng |
3 |
|
- Viêm nang lông |
3T |
|
- Chàm vi khuẩn |
3T |
|
- Chàm hóa do bệnh da khác (nấm, tiếp xúc...) |
4 |
|
- Á sừng (viêm da cơ địa lòng bàn tay, bàn chân), á sừng vùng đầu (chàm không rõ nguyên nhân) |
2 |
|
- Viêm da cơ địa |
6 |
|
- Viêm da dầu |
4 |
|
- Tổ đỉa |
5 |
|
- Viêm da thần kinh (Niken đơn dạng mạn tính) |
|
|
+ Khu trú |
4 |
|
+ Lan tỏa (nhiều nơi) |
5 |




