Các con số may mắn tài lộc hôm nay ngày 8 2 2025 theo tuổi? Ngày 8 tháng 2 năm 2025 người lao động là kế toán có được nghỉ làm không?
Các con số may mắn tài lộc hôm nay ngày 8 2 2025 theo tuổi?
Con số may mắn hôm nay ngày 8 tháng 2 năm 2025 theo 12 tuổi là cách ứng dụng Cửu cung phi tinh ngày cùng ngũ hành của tuổi để lựa chọn ra con số hòa hợp nhất với từng tuổi.
Tham khảo các con số may mắn tài lộc hôm nay ngày 8 tháng 2 năm 2025 dưới đây:
(1) TUỔI TÝ - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1960 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Nam |
4 |
35; 49; 86 |
1960 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Nữ |
2 |
62; 21; 50 |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Nam |
1 |
18; 59; 78 |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Nữ |
5 |
42; 60; 94 |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Nam |
7 |
24; 78; 12 |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Nữ |
8 |
33; 81; 92 |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
Nam |
4 |
29; 45; 52 |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
Nữ |
2 |
33; 70; 92 |
2008 |
Mậu Tý |
Tích Lịch Hỏa |
Nam |
1 |
43; 64; 85 |
2008 |
Mậu Tý |
Tích Lịch Hỏa |
Nữ |
5 |
10; 83; 95 |
(2) TUỔI SỬU - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1961 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Nam |
3 |
29; 98; 16 |
1961 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Nữ |
3 |
52; 34; 64 |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Nam |
9 |
79; 43; 81 |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Nữ |
6 |
61; 16; 37 |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Nam |
6 |
01; 46; 68 |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Nữ |
9 |
87; 38; 15 |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
Nam |
3 |
56; 79; 92 |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
Nữ |
3 |
33; 02; 45 |
2009 |
Kỷ Sửu |
Tích Lịch Hỏa |
Nam |
9 |
03; 14; 62 |
2009 |
Kỷ Sửu |
Tích Lịch Hỏa |
Nữ |
6 |
22; 51; 65 |
(3) TUỔI DẦN - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Nam |
2 |
42; 19; 95 |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Nữ |
4 |
86; 63; 34 |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy |
Nam |
8 |
75; 40; 15 |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy |
Nữ |
7 |
61; 38; 92 |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Nam |
5 |
15; 59; 83 |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Nữ |
1 |
45; 94; 03 |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Nam |
2 |
28; 13; 57 |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Nữ |
4 |
81; 46; 70 |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Nam |
8 |
25; 59; 92 |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Nữ |
7 |
14; 53; 80 |
(4) TUỔI MÃO - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1951 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Nam |
4 |
46; 15; 76 |
1951 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Nữ |
2 |
92; 46; 63 |
1963 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Nam |
1 |
38; 51; 09 |
1963 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Nữ |
5 |
64; 80; 24 |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Nam |
7 |
84; 61; 02 |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Nữ |
8 |
35; 72; 59 |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Nam |
4 |
91; 43; 15 |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Nữ |
2 |
52; 05; 69 |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Nam |
1 |
39; 10; 95 |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Nữ |
5 |
17; 28; 96 |
(5) TUỔI THÌN - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1952 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nam |
3 |
01; 26; 55 |
1952 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nữ |
3 |
57; 91; 38 |
1964 |
Giáp Thìn |
Phú Đăng Hỏa |
Nam |
9 |
69; 20; 37 |
1964 |
Giáp Thìn |
Phú Đăng Hỏa |
Nữ |
6 |
75; 49; 91 |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Nam |
6 |
84; 50; 23 |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Nữ |
9 |
39; 97; 44 |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Nam |
3 |
10; 62; 72 |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Nữ |
3 |
25; 03; 51 |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Nam |
9 |
03; 49; 82 |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Nữ |
6 |
39; 42; 75 |
(6) TUỔI TỴ - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1953 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nam |
2 |
14; 59; 93 |
1953 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nữ |
4 |
32; 48; 26 |
1965 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa |
Nam |
8 |
35; 78; 91 |
1965 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa |
Nữ |
7 |
50; 25; 63 |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Nam |
5 |
18; 39; 74 |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Nữ |
1 |
73;56; 03 |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Nam |
2 |
49; 84; 24 |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Nữ |
4 |
21; 96; 33 |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Nam |
8 |
92; 07; 12 |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Nữ |
7 |
21; 63; 82 |
(7) TUỔI NGỌ - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1954 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Nam |
1 |
82; 45; 01 |
1954 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Nữ |
5 |
16; 69; 97 |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nam |
7 |
72; 56; 40 |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nữ |
8 |
35; 17; 85 |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Nam |
4 |
96; 22; 58 |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Nữ |
2 |
40; 37; 82 |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Nam |
1 |
01; 96; 10 |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Nữ |
5 |
23; 45; 71 |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Nam |
7 |
11; 75; 51 |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Nữ |
8 |
19; 80; 48 |
(8) TUỔI MÙI - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1955 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Nam |
9 |
37; 81; 42 |
1955 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Nữ |
6 |
56; 70; 29 |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nam |
6 |
94; 31; 60 |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nữ |
9 |
17; 56; 73 |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Nam |
3 |
43; 91; 35 |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Nữ |
3 |
70; 14; 56 |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Nam |
9 |
22; 05; 89 |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Nữ |
6 |
38; 48; 91 |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Nam |
6 |
36; 33; 51 |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Nữ |
9 |
13; 81; 95 |
(9) TUỔI THÂN - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1956 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Nam |
8 |
95; 33; 41 |
1956 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Nữ |
7 |
56; 29; 75 |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Nam |
5 |
13; 80; 63 |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Nữ |
1 |
38; 71; 25 |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Nam |
2 |
05; 19; 95 |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Nữ |
4 |
78; 44; 36 |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Nam |
8 |
25; 58; 80 |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Nữ |
7 |
69; 07; 15 |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nam |
5 |
15; 24; 96 |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nữ |
1 |
20; 93; 51 |
(10) TUỔI DẬU - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1957 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Nam |
7 |
04; 28; 53 |
1957 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Nữ |
8 |
76; 61; 42 |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Nam |
4 |
35; 57; 96 |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Nữ |
2 |
64; 10; 26 |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Nam |
1 |
87; 92; 31 |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Nữ |
5 |
16; 52; 70 |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Nam |
7 |
25; 49; 83 |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Nữ |
8 |
90; 31; 52 |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nam |
4 |
24; 50; 04 |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nữ |
2 |
97; 22; 34 |
(11) TUỔI TUẤT - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1958 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Nam |
6 |
78; 03; 16 |
1958 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Nữ |
9 |
69; 97; 25 |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Nam |
3 |
54; 30; 47 |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Nữ |
3 |
92; 01; 76 |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nam |
9 |
14; 56; 81 |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nữ |
6 |
49; 78; 05 |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Nam |
3 |
15; 29; 42 |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Nữ |
3 |
45; 12; 03 |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Nam |
9 |
82; 61; 20 |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Nữ |
6 |
53; 37; 98 |
(12) TUỔI HỢI - Con số may mắn tài lộc ngày 8 2 2025
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
1959 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Nam |
5 |
88; 35; 57 |
1959 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Nữ |
1 |
72; 27; 10 |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Nam |
2 |
03; 58; 89 |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Nữ |
4 |
93; 74; 41 |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nam |
8 |
37; 82; 02 |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nữ |
7 |
17; 91; 62 |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Nam |
5 |
16; 65; 70 |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Nữ |
1 |
24; 47; 91 |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Nam |
2 |
91; 60; 15 |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Nữ |
4 |
21; 02; 39 |
Lưu ý: Thông tin trên về các con số may mắn tài lộc hôm nay ngày 8 2 2025 theo tuổi chỉ mang tính tham khảo.
Các con số may mắn tài lộc hôm nay ngày 8 2 2025 theo tuổi? (Hình từ Internet)
Ngày 8 tháng 2 năm 2025 có phải ngày lễ lớn không?
Theo lịch Vạn niên tháng 2 năm 2025, thì ngày thứ Bảy ngày 8 tháng 2 năm 2025 là ngày 11 tháng 1 năm 2025 Âm lịch.
Căn cứ quy định tại Điều 4 Nghị định 145/2013/NĐ-CP về các ngày lễ lớn như sau:
Các ngày lễ lớn
Các ngày lễ lớn trong nước bao gồm:
1. Ngày Tết Nguyên đán (01 tháng Giêng Âm lịch).
2. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (03-02-1930).
3. Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (10-3 Âm lịch).
4. Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30-4-1975).
5. Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ (07-5-1954).
6. Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (19-5-1890).
7. Ngày Cách mạng Tháng Tám (19-8-1945) và Ngày Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (02-9-1945).
Như vậy, theo quy định trên ngày 8 tháng 2 năm 2025 (nhằm ngày 11 tháng 1 năm 2025 Âm lịch) không phải là ngày lễ lớn trong năm của Việt Nam.
Ngày 8 tháng 2 năm 2025 người lao động là kế toán có được nghỉ làm không?
Căn cứ theo Điều 112 Bộ luật Lao động 2019 quy định về nghỉ lễ, tết như sau:
Nghỉ lễ, tết
1. Người lao động được nghỉ làm việc, hưởng nguyên lương trong những ngày lễ, tết sau đây:
a) Tết Dương lịch: 01 ngày (ngày 01 tháng 01 dương lịch);
b) Tết Âm lịch: 05 ngày;
c) Ngày Chiến thắng: 01 ngày (ngày 30 tháng 4 dương lịch);
d) Ngày Quốc tế lao động: 01 ngày (ngày 01 tháng 5 dương lịch);
đ) Quốc khánh: 02 ngày (ngày 02 tháng 9 dương lịch và 01 ngày liền kề trước hoặc sau);
e) Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương: 01 ngày (ngày 10 tháng 3 âm lịch).
2. Lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam ngoài các ngày nghỉ theo quy định tại khoản 1 Điều này còn được nghỉ thêm 01 ngày Tết cổ truyền dân tộc và 01 ngày Quốc khánh của nước họ.
3. Hằng năm, căn cứ vào điều kiện thực tế, Thủ tướng Chính phủ quyết định cụ thể ngày nghỉ quy định tại điểm b và điểm đ khoản 1 Điều này.
Như vậy, căn cứ theo quy định trên thì ngày 8 tháng 2 năm 2025 không phải là ngày nghỉ lễ, tết mà người lao động được nghỉ làm việc hưởng nguyên lương do Nhà nước quy định.
Theo đó, nếu ngày 8 tháng 2 năm 2025 trúng vào ngày làm việc bình thường thì kế toán vẫn phải làm việc và không được nghỉ.
Tuy nhiên, người lao động có thể được phép nghỉ nếu chính sách công ty có quy định được nghỉ lễ trong ngày 8 tháng 2 năm 2025.
Ngoài ra, người lao động là kế toán nếu có nhu cầu nghỉ vào ngày 8 tháng 2 năm 2025 thì có thể làm đơn xin nghỉ hưởng lương hoặc nghỉ không hưởng lương.




