Trọng tài thương mại là gì? Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài là gì? Và pháp luật quy định như thế nào về nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài?
>> Doanh nghiệp tư nhân là gì? Vốn điều lệ của doanh nghiệp tư nhân được quy định như thế nào?
>> Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín là ngân hàng gì? Giờ làm việc của Sacombank?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, cụ thể về “Trọng tài thương mại là gì?” có thể được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và được tiến hành theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010.
Quy trình Trọng tài phải tuân thủ pháp luật để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và quyền lợi hợp pháp của các bên. Phán quyết Trọng tài có tính ràng buộc pháp lý, tương tự như bản án của tòa án, nhưng chỉ được áp dụng khi có thỏa thuận trọng tài hợp lệ. Đây là cách giải quyết hiệu quả, tiết kiệm thời gian và giảm tải cho hệ thống tòa án.
[TIỆN ÍCH] >> CÔNG VIỆC PHÁP LÝ
Trọng tài thương mại là gì; Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài là gì
(Ảnh minh họa – Nguồn Internet)
Căn cứ vào Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định về các điều kiện giải quyết tranh chấp bằng bằng Trọng tài cụ thể như sau:
(i) Thỏa thuận trọng tài hợp lệ: tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nếu các bên có thoả thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp.
(ii) Hiệu lực của thỏa thuận Trọng tài khi cá nhân mất năng lực hoặc qua đời: trường hợp một bên tham gia thoả thuận trọng tài là cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi, thoả thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
(iii) Hiệu lực khi tổ chức thay đổi tư cách pháp lý: trường hợp một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức phải chấm dứt hoạt động, bị phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
Những điều kiện này đảm bảo tính khả thi và sự ổn định pháp lý của phương thức giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài thương mại.
Tại Điều 4 Luật Trọng tài thương mại 2010, có 05 nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài cụ thể như sau:
(i) Tôn trọng thỏa thuận của các bên: Trọng tài viên phải căn cứ vào thỏa thuận mà các bên đã ký kết, miễn là thỏa thuận đó không vi phạm các quy định cấm hoặc đi ngược lại đạo đức xã hội. Nguyên tắc này thể hiện sự tôn trọng quyền tự do thỏa thuận trong giao dịch dân sự của các bên.
(ii) Độc lập, khách quan, và tuân thủ pháp luật: Trọng tài viên không được thiên vị, cần giữ thái độ trung lập, vô tư trong quá trình giải quyết tranh chấp, đồng thời phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong phán quyết.
(iii) Bình đẳng giữa các bên: Mọi bên tranh chấp đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trong quá trình giải quyết tranh chấp. Hội đồng trọng tài phải tạo điều kiện để các bên thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đảm bảo không bên nào bị thiệt thòi hoặc lấn át.
(iv) Giải quyết không công khai: Các phiên họp trọng tài thường không công khai nhằm bảo vệ bí mật kinh doanh, uy tín và lợi ích của các bên. Tuy nhiên, nếu các bên cùng đồng ý, việc giải quyết có thể được tiến hành công khai.
(v) Phán quyết trọng tài là chung thẩm: Phán quyết trọng tài có tính chất cuối cùng, không được kháng cáo hay kháng nghị. Điều này giúp đảm bảo tính dứt khoát và hiệu quả của trọng tài so với tòa án.