MSDS là gì trong xuất nhập khẩu? Ví dụ bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS)? Những mặt hàng nào phải có MSDS? Ai có trách nhiệm làm MSDS?
>> Điều kiện chuyển đổi DNTN thành công ty trách nhiệm hữu hạn là gì?
MSDS là bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (Material Safety Data Sheet - MSDS). MSDS cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính của hóa chất, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng.
MSDS là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi liên quan đến các sản phẩm chứa hóa chất.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, MSDS đóng vai trò cung cấp thông tin về thành phần, tính chất lý hóa, độc tính, nguy cơ cháy nổ và các biện pháp xử lý khi xảy ra sự cố liên quan đến hóa chất. Việc cung cấp MSDS giúp các bên liên quan hiểu rõ về sản phẩm, từ đó áp dụng các biện pháp an toàn phù hợp trong quá trình vận chuyển và xử lý. Đặc biệt, đối với các mặt hàng có nguy cơ gây nguy hiểm như hóa chất dễ cháy nổ, ăn mòn hoặc có mùi mạnh, MSDS là tài liệu bắt buộc phải có khi xuất nhập khẩu.
Ảnh minh họa bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS là gì)
Không phải tất cả các mặt hàng đều yêu cầu MSDS. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm có chứa hóa chất hoặc có khả năng gây nguy hiểm trong quá trình vận chuyển và sử dụng, MSDS là bắt buộc. Ví dụ:
Hóa chất công nghiệp: Các chất dễ cháy, ăn mòn, độc hại hoặc phản ứng mạnh.
Sản phẩm tiêu dùng: Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dung dịch vệ sinh, đặc biệt là các sản phẩm dạng bột hoặc lỏng.
Đồ uống có cồn: Rượu, bia với nồng độ cồn trên 5% thường yêu cầu MSDS kèm theo khi xuất khẩu.
Việc cung cấp MSDS cho các mặt hàng này giúp đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc và tuân thủ các quy định quốc tế về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
Đồng thời, khoản 1 và khoản 2 Điều 24 Nghị định 113/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 82/2022/NĐ-CP), hóa chất nguy hiểm và hỗn hợp chất chứa một hoặc một số chất nguy hiểm có hàm lượng lớn hơn hoặc bằng mức quy định sau phải xây dựng phiếu an toàn hóa chất (MSDS):
TT |
Phân loại hóa chất |
Hàm lượng |
1 |
Độc cấp tính |
≥ 1,0% |
2 |
Ăn mòn/Kích ứng da |
≥ 1,0% |
3 |
Tổn thương mắt nghiêm trọng/Kích ứng mắt |
≥ 1,0% |
4 |
Tác nhân nhạy da/hô hấp |
≥ 1,0% |
5 |
Đột biến tế bào mầm (cấp 1) |
≥ 0,1% |
6 |
Đột biến tế bào mầm (cấp 2) |
≥ 1,0% |
7 |
Tác nhân gây ung thư |
≥ 0,1% |
8 |
Độc tính sinh sản |
≥ 0,1% |
9 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm đơn |
≥ 1,0% |
10 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm lặp lại |
≥ 1,0% |
11 |
Nguy hại hô hấp (cấp 1) |
≥ 1,0% |
12 |
Nguy hại hô hấp (cấp 2) |
≥ 1,0% |
13 |
Nguy hại đối với môi trường thủy sinh |
≥ 1,0% |
MSDS là gì trong xuất nhập khẩu, những mặt hàng nào phải có MSDS
(Ảnh minh họa – Nguồn Internet)
Trách nhiệm lập MSDS thuộc về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Họ phải đảm bảo rằng MSDS được chuẩn bị đầy đủ và chính xác, cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm cho các bên liên quan như nhà vận chuyển, nhà phân phối và người tiêu dùng. Việc này giúp đảm bảo an toàn trong quá trình xử lý, vận chuyển và sử dụng sản phẩm.
Tóm lại, MSDS là một công cụ quan trọng trong việc quản lý an toàn hóa chất trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định liên quan đến MSDS không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe con người mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Trên đây là toàn bộ giải đáp thắc mắc về “MSDS là gì trong xuất nhập khẩu? Những mặt hàng nào phải có MSDS? Ai có trách nhiệm làm MSDS?”.
Lưu ý: Nội dung trên chỉ mang tính tham khảo.
>> Xem thêm: Xuất nhập khẩu tại chỗ là gì? Hàng hóa nào được thực hiện xuất khẩu nhập khẩu tại chỗ?
TIỆN ÍCH: Tra cứu hàng hóa xuất khẩu - Nhập khẩu