FTP là gì? Chức năng và tính năng của FTP là gì? Pháp luật hiện hành quy định việc cung cấp thông tin cho việc giao kết hợp đồng trên môi trường mạng như thế nào?
>> Ngôn ngữ sử dụng trong đấu thầu 2025 là gì?
>> Cửa hàng miễn thuế là gì? Vị trí đặt cửa hàng miễn thuế?
FTP (viết tắt của File Transfer Protocol, dịch là "Giao thức truyền tập tin") là một giao thức thường được sử dụng để trao đổi tập tin qua mạng lưới truyền thông sử dụng giao thức TCP/IP, chẳng hạn như Internet (mạng ngoại bộ) hoặc Intranet (mạng nội bộ).
Hoạt động của FTP yêu cầu có hai máy tính: một máy chủ và một máy khách. Máy chủ FTP, chạy phần mềm cung cấp dịch vụ FTP (gọi là trình chủ), sẽ lắng nghe các yêu cầu dịch vụ từ các máy tính khác trên mạng. Ngược lại, máy khách, chạy phần mềm FTP dành cho người sử dụng dịch vụ (gọi là trình khách), sẽ khởi tạo một liên kết với máy chủ.
Khi hai máy đã kết nối thành công, máy khách có thể thực hiện nhiều thao tác với tập tin, bao gồm:
- Tải tập tin lên máy chủ
- Tải tập tin từ máy chủ xuống máy của mình
- Đổi tên tập tin
- Xóa tập tin trên máy chủ, v.v.
Vì FTP là một giao thức chuẩn công khai, bất kỳ công ty phần mềm nào hoặc lập trình viên nào cũng có thể phát triển trình chủ FTP hoặc trình khách FTP. Hầu hết các nền tảng hệ điều hành máy tính đều hỗ trợ giao thức FTP, cho phép tất cả các máy tính kết nối với mạng TCP/IP có thể xử lý tập tin trên máy tính khác trong cùng một mạng, bất kể hệ điều hành của máy đó (miễn là chúng cho phép truy cập qua giao thức FTP).
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều trình khách và trình chủ FTP, và hầu hết các ứng dụng này đều cho phép người dùng tải về miễn phí.
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo
Toàn văn File word Luật Thương mại và văn bản hướng dẫn mới nhất |
FTP là gì; Cung cấp thông tin cho việc giao kết hợp đồng trên môi trường mạng như thế nào
(Ảnh minh họa – Nguồn Internet)
Tại Điều 31 Luật Công nghệ thông tin năm 2006, quy định về việc cung cấp thông tin cần thiết cho việc giao kết hợp đồng trên môi trường mạng, nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình giao dịch trực tuyến bao gồm những nội dung sau đây:
(i) Thông tin cần cung cấp:
Trừ trường hợp các bên liên quan có thoả thuận khác, tổ chức, cá nhân bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ phải cung cấp các thông tin sau đây cho việc giao kết hợp đồng:
- Trình tự thực hiện để tiến tới giao kết hợp đồng trên môi trường mạng: Tổ chức, cá nhân cần mô tả rõ ràng các bước cần thực hiện để hoàn tất việc giao kết hợp đồng. Điều này giúp người tiêu dùng hiểu rõ quy trình và các yêu cầu cần thiết để thực hiện giao dịch.
- Biện pháp kỹ thuật xác định và sửa đổi thông tin nhập sai: Việc cung cấp thông tin về các biện pháp kỹ thuật sẽ giúp người tiêu dùng có thể nhận biết và sửa chữa các lỗi trong thông tin mà họ đã nhập vào. Điều này không chỉ nâng cao tính chính xác của giao dịch mà còn giảm thiểu rủi ro cho cả hai bên.
- Việc lưu trữ hồ sơ hợp đồng và cho phép truy nhập hồ sơ đó: Tổ chức, cá nhân phải đảm bảo rằng hồ sơ hợp đồng được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy cập dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp nếu có phát sinh.
(ii) Bảo đảm thông tin cho người tiêu dùng
Khi đưa ra các thông tin về điều kiện hợp đồng cho người tiêu dùng, tổ chức, cá nhân phải bảo đảm cho người tiêu dùng khả năng lưu trữ và tái tạo được các thông tin đó. Có nghĩa là:
- Các thông tin về điều kiện hợp đồng cần phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, để người tiêu dùng có thể ghi nhớ hoặc lưu giữ cho các lần tham khảo sau này.
- Tổ chức, cá nhân cũng cần cung cấp các phương thức cho phép người tiêu dùng dễ dàng lưu trữ thông tin, chẳng hạn như qua email, tải về hoặc lưu trữ trực tuyến. Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng bảo vệ quyền lợi của mình mà còn góp phần xây dựng lòng tin và sự minh bạch trong giao dịch thương mại điện tử.