TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
5801Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5802Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E12.000.0007.200.0004.300.00000Đất ở đô thị
5803Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép10.000.0006.000.000000Đất ở đô thị
5804Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm9.000.0005.400.000000Đất ở đô thị
5805Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - 13.000.0000000Đất ở đô thị
5806Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn7.400.0004.400.000000Đất ở đô thị
5807Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam9.200.0005.500.000000Đất ở đô thị
5808Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Xã Hương SơnĐoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy1.800.0001.100.000000Đất ở đô thị
5809Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã11.100.0006.700.0004.000.00000Đất ở đô thị
5810Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa9.200.0005.500.0003.300.00000Đất ở đô thị
5811Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa9.000.0005.400.000000Đất ở đô thị
5812Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn8.000.0004.800.000000Đất ở đô thị
5813Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã8.300.0005.000.000000Đất ở đô thị
5814Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia5.500.0003.300.000000Đất ở đô thị
5815Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã6.400.0003.800.000000Đất ở đô thị
5816Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia5.500.0003.300.000000Đất ở đô thị
5817Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào0 - 5.000.0003.000.000000Đất ở đô thị
5818Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà - 4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5819Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5820Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5821Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)2.000.0000000Đất ở đô thị
5822Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành2.200.0001.300.000000Đất ở đô thị
5823Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5824Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - 2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5825Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê5.000.0003.000.0001.800.00000Đất ở đô thị
5826Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - 2.500.0000000Đất ở đô thị
5827Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5828Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)3.500.0002.100.000000Đất ở đô thị
5829Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)1.400.0000000Đất ở đô thị
5830Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5831Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5832Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy7.000.0004.200.000000Đất ở đô thị
5833Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ3.500.0002.100.000000Đất ở đô thị
5834Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn toàn bộ đường Tránh - 2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5835Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5836Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5837Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 35.000.0003.000.000000Đất ở đô thị
5838Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến6.400.0000000Đất ở đô thị
5839Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm3.000.0000000Đất ở đô thị
5840Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)4.500.0000000Đất ở đô thị
5841Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo4.600.0000000Đất ở đô thị
5842Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - 4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5843Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân5.500.0003.300.000000Đất ở đô thị
5844Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐiểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5845Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5846Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5847Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám9.200.0005.500.0003.300.00000Đất ở đô thị
5848Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện8.300.0005.000.0003.000.00000Đất ở đô thị
5849Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô2.700.0000000Đất ở đô thị
5850Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn2.400.0000000Đất ở đô thị
5851Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - 2.400.0001.400.000000Đất ở đô thị
5852Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5853Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5854Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự1.500.0000000Đất ở đô thị
5855Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị3.000.0000000Đất ở đô thị
5856Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ1.800.0000000Đất ở đô thị
5857Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức2.200.0000000Đất ở đô thị
5858Huyện Lạng GiangXã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ - 4.600.0002.800.000000Đất ở đô thị
5859Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống3.700.0002.200.000000Đất ở đô thị
5860Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ2.700.0001.600.000000Đất ở đô thị
5861Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc5.500.0000000Đất ở đô thị
5862Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái - 3.500.0002.100.000000Đất ở đô thị
5863Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa3.500.0002.100.000000Đất ở đô thị
5864Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai - 2.000.0001.200.000000Đất ở đô thị
5865Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) - 4.000.0002.400.000000Đất ở đô thị
5866Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương - 2.500.0001.500.000000Đất ở đô thị
5867Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5868Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 26m (mặt cắt 2-2) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5869Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 24m (mặt cắt 3-3) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5870Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5871Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 18m (mặt cắt 5-5) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5872Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5873Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 15m (mặt cắt 7-7) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5874Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 14,5m - 6.000.0000000Đất ở đô thị
5875Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 11,5m - 6.000.0000000Đất ở đô thị
5876Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 14m (mặt cắt 1-1) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5877Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 13m (mặt cắt 2-2) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5878Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 10m (mặt cắt 3-3) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5879Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5880Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5881Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - 3.500.0000000Đất ở đô thị
5882Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - 3.000.0000000Đất ở đô thị
5883Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - 3.000.0000000Đất ở đô thị
5884Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5885Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5886Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5887Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - 5.000.0000000Đất ở đô thị
5888Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5889Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5890Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5891Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5892Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - 4.500.0000000Đất ở đô thị
5893Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5894Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5895Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5896Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5897Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 15,5m - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5898Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 8,5m - 4.000.0000000Đất ở đô thị
5899Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - 7.000.0000000Đất ở đô thị
5900Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - 7.000.0000000Đất ở đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.249.37
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!