TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
5401Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - 4.320.0000000Đất TM-DV đô thị
5402Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - 4.380.0000000Đất TM-DV đô thị
5403Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - 4.800.0000000Đất TM-DV đô thị
5404Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - 5.100.0000000Đất TM-DV đô thị
5405Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - 5.400.0000000Đất TM-DV đô thị
5406Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - 5.400.0000000Đất TM-DV đô thị
5407Huyện Lục NamKhu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi NgôMC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - 4.380.0000000Đất TM-DV đô thị
5408Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôLàn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - 4.800.0000000Đất TM-DV đô thị
5409Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôCác ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - 3.600.0000000Đất TM-DV đô thị
5410Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục)3.000.0001.800.0001.200.00000Đất TM-DV đô thị
5411Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục)2.100.0001.260.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5412Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam - 3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5413Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam - 3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5414Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - 3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5415Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) - 4.800.0002.880.0001.740.00000Đất TM-DV đô thị
5416Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôKhu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - 3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5417Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường trong Ngõ xóm còn lại - 1.200.000720.000480.00000Đất TM-DV đô thị
5418Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ - 4.800.0000000Đất TM-DV đô thị
5419Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôDự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - 3.000.0000000Đất TM-DV đô thị
5420Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - 2.400.0001.440.000960.00000Đất TM-DV đô thị
5421Huyện Lục NamKhu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi NgôĐường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - 2.700.0001.620.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5422Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung3.600.0002.160.0001.440.00000Đất TM-DV đô thị
5423Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục NamĐoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam4.200.0002.520.0001.500.00000Đất TM-DV đô thị
5424Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam1.500.000900.000600.00000Đất TM-DV đô thị
5425Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật720.000420.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5426Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa900.000540.000360.00000Đất TM-DV đô thị
5427Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - 780.000480.000360.00000Đất TM-DV đô thị
5428Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn)780.000480.000360.00000Đất TM-DV đô thị
5429Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamKhu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - 2.100.0001.260.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5430Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi1.500.000900.000600.00000Đất TM-DV đô thị
5431Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐường trong ngõ, xóm còn lại - 600.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5432Huyện Lục NamCác đường nội thị thuộc thị trấn Lục NamĐoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng600.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5433Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ2.400.0001.440.000960.00000Đất TM-DV đô thị
5434Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn3.000.0001.800.0001.200.00000Đất TM-DV đô thị
5435Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y89.000.0005.400.000000Đất TM-DV đô thị
5436Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu10.200.0005.700.000000Đất TM-DV đô thị
5437Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Phương SơnĐoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn4.200.0002.520.0001.680.00000Đất TM-DV đô thị
5438Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ4.800.0002.880.0001.920.00000Đất TM-DV đô thị
5439Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường3.600.0002.400.0001.500.00000Đất TM-DV đô thị
5440Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Chu ĐiệnĐoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô4.800.0003.900.0002.100.00000Đất TM-DV đô thị
5441Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng4.200.0002.520.0001.680.00000Đất TM-DV đô thị
5442Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê4.200.0002.520.0001.680.00000Đất TM-DV đô thị
5443Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên HưngĐoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha3.600.0002.160.0001.440.00000Đất TM-DV đô thị
5444Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5445Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5446Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Tiên NhaĐoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5447Huyện Lục NamQuốc lộ 31 - Xã Đông HưngĐoạn đường qua xã Đông Hưng - 1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5448Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn900.000540.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5449Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5450Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5451Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5452Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo SơnĐoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5453Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Thanh LâmĐoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5454Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Thanh LâmĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5455Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5456Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5457Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Chu ĐiệnĐoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - 3.000.0001.800.0001.080.00000Đất TM-DV đô thị
5458Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5459Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô)2.400.0001.440.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5460Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Tiên HưngĐoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện)3.600.0002.160.0001.320.00000Đất TM-DV đô thị
5461Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Tiên HưngĐoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng2.400.0001.440.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5462Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Khám LạngĐoạn đường qua xã Khám Lạng - 4.200.0002.880.0001.740.00000Đất TM-DV đô thị
5463Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bắc LũngĐoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) - 1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5464Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Bắc LũngĐoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) - 1.500.000900.000540.00000Đất TM-DV đô thị
5465Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Vũ Xá:Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - 2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5466Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Vũ Xá:Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) - 1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5467Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5468Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý3.600.0002.400.0001.440.00000Đất TM-DV đô thị
5469Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông2.400.0001.440.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5470Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc1.500.000900.000540.00000Đất TM-DV đô thị
5471Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Cẩm LýĐoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 371.200.000720.000480.00000Đất TM-DV đô thị
5472Huyện Lục NamQuốc lộ 37 - Xã Đan HộiĐoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12)1.200.000720.000480.00000Đất TM-DV đô thị
5473Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5474Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5475Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V51.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5476Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận2.400.0001.440.000840.00000Đất TM-DV đô thị
5477Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5478Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5479Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo SơnĐoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5480Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Bảo ĐàiĐoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị1.500.000900.000540.00000Đất TM-DV đô thị
5481Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 21.560.000960.000600.00000Đất TM-DV đô thị
5482Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị3.480.0002.100.0001.260.00000Đất TM-DV đô thị
5483Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã3.900.0002.340.0001.380.00000Đất TM-DV đô thị
5484Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã3.480.0002.100.0001.260.00000Đất TM-DV đô thị
5485Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô2.100.0001.260.000780.00000Đất TM-DV đô thị
5486Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tam DịĐoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5487Huyện Lục NamTỉnh lộ 295 - Xã Tiên HưngĐoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô1.500.000900.000540.00000Đất TM-DV đô thị
5488Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Lục SơnĐường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn600.0000000Đất TM-DV đô thị
5489Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 2931.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5490Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn)840.000480.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5491Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn840.000480.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5492Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Trường SơnĐoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn - 600.000300.000000Đất TM-DV đô thị
5493Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2780.000360.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5494Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1900.000480.000360.00000Đất TM-DV đô thị
5495Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà1.200.000720.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5496Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me900.000420.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5497Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh:Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - 900.000540.000300.00000Đất TM-DV đô thị
5498Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy1.080.000660.000420.00000Đất TM-DV đô thị
5499Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị
5500Huyện Lục NamTỉnh lộ 293 - Nghĩa PhươngĐoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò1.800.0001.080.000660.00000Đất TM-DV đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.119.8
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!