5401 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5402 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5403 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5404 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5405 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5406 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5407 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5408 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5409 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5410 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5411 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục) | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5412 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5413 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5414 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5415 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5416 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5417 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đường trong Ngõ xóm còn lại - | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5418 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5419 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5420 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5421 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5422 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam | Đoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5423 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam | Đoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5424 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5425 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật | 720.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5426 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5427 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - | 780.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5428 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn) | 780.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5429 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5430 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5431 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đường trong ngõ, xóm còn lại - | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5432 | Huyện Lục Nam | Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam | Đoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5433 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn | Đoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5434 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn | Đoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5435 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y8 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5436 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn | Đoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu | 10.200.000 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5437 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5438 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5439 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5440 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô | 4.800.000 | 3.900.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5441 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5442 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5443 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5444 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5445 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5446 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5447 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng | Đoạn đường qua xã Đông Hưng - | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5448 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5449 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5450 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5451 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5452 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5453 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm | Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5454 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5455 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5456 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5457 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5458 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5459 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô) | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5460 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5461 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5462 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng | Đoạn đường qua xã Khám Lạng - | 4.200.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5463 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng | Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) - | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5464 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng | Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5465 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: | Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5466 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: | Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5467 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5468 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5469 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5470 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5471 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5472 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội | Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5473 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5474 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5475 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5 | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5476 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5477 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5478 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5479 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5480 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5481 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 | 1.560.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5482 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị | 3.480.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5483 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5484 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã | 3.480.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5485 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5486 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5487 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng | Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5488 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn | Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5489 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293 | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5490 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn) | 840.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5491 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn | 840.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5492 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn - | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5493 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2 | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5494 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1 | 900.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5495 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5496 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5497 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5498 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5499 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5500 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |