Top 4 bài cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt?
Top 4 bài cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt?
Dưới đây là top 4 bài cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt như sau:
Bài 1: Bữa cơm ngày đói – hiện thực tàn khốc và tình thương lấp lánh
Chi tiết bữa cơm ngày đói trong truyện Vợ nhặt là một lát cắt chân thực đến ám ảnh của đời sống con người trong nạn đói năm 1945. Qua đó, Kim Lân không chỉ dựng lại một hiện thực đầy bi kịch mà còn gieo vào lòng người đọc niềm xót xa và cả hy vọng vào lòng nhân ái.
Bữa cơm đầu tiên của Tràng và người vợ “nhặt” không có thịt cá, không rau dưa, thậm chí không cả cơm trắng. Thứ “cao lương mĩ vị” mà họ có chỉ là nồi cháo cám, thứ thường dành cho heo. Bà cụ Tứ cố nén nước mắt khi nhìn thấy bữa ăn “chát xít, nghẹn ứ nơi cổ họng”, Tràng cúi đầu không nói gì, còn người vợ mới thì vẫn cố gượng ăn và cười. Đằng sau những hành động ấy là một hiện thực xé lòng: đói nghèo, tăm tối và sự sống mong manh.
Nhưng chính trong hoàn cảnh bi đát ấy, Kim Lân đã khéo léo gieo vào lòng người đọc một ánh sáng nhân đạo. Dù thiếu thốn, bữa cơm vẫn là sự kết nối của một gia đình mới, là minh chứng cho khát vọng sống, niềm tin vào tương lai. Bà cụ Tứ lựa lời để động viên con dâu, Tràng tỏ ra chững chạc hơn trong vai trò người đàn ông trụ cột. Họ nương vào nhau mà sống, mà vượt qua hiện thực khắc nghiệt.
Qua chi tiết ấy, Kim Lân không chỉ phản ánh chân thực nỗi khổ của dân nghèo mà còn đề cao sức sống mãnh liệt, tình người sâu thẳm và sự hồi sinh của niềm tin. Một bữa ăn nghèo nàn nhưng lại giàu ý nghĩa nhân văn, để lại ám ảnh khó phai trong lòng người đọc.
Bài 2: Bữa cơm ngày đói – biểu tượng cho sức mạnh tình thân và lòng nhân đạo
Trong truyện Vợ nhặt, Kim Lân đã dành một khoảng không gian đặc biệt để miêu tả “bữa cơm ngày đói” – bữa cơm đầu tiên giữa Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Đó là chi tiết không chỉ gây xúc động mạnh mà còn mang nhiều tầng nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Nồi cháo loãng và bát cháo cám vốn là biểu tượng của sự khốn cùng, của nạn đói khốc liệt đang hoành hành. Nhưng chính trong khung cảnh ấy, người đọc lại cảm nhận được sự ấm áp từ những con người cùng ngồi bên nhau. Bà cụ Tứ – người mẹ già cả, nghèo khổ – vẫn cố gắng tạo ra một bầu không khí lạc quan cho con dâu mới, bằng những lời động viên, bằng nụ cười gượng. Tràng từ một người vô lo vô nghĩ bỗng trở nên có trách nhiệm hơn. Người vợ nhặt, dù ăn bữa cơm nghèo nhất đời, vẫn chấp nhận nó như một thực tại gắn bó.
Kim Lân không chỉ muốn phản ánh cái đói, mà ông còn muốn nói đến một thứ “lương thực” khác: đó là tình người. Sự tử tế, cảm thông, đùm bọc đã giúp những con người ấy không tuyệt vọng, không buông xuôi. Họ tìm thấy ý nghĩa sống trong chính sự gắn bó với nhau.
Bữa cơm ấy không chỉ là biểu hiện hiện thực mà còn là một biểu tượng nghệ thuật – biểu tượng cho sức mạnh tinh thần của con người Việt Nam: dù đói khát vẫn không mất đi lòng yêu thương và niềm tin vào ngày mai.
Bài 3: Bữa cơm ngày đói – nơi ẩn chứa khát vọng sống mãnh liệt
Chi tiết bữa cơm trong truyện Vợ nhặt là một mảng hiện thực chân thực đến trần trụi, nhưng cũng ẩn chứa bên trong nó những khát vọng sống mãnh liệt đến đáng khâm phục của con người.
Bữa ăn “ngày đói” ấy chẳng có gì ngoài cháo loãng và cháo cám – những thứ tưởng chừng không thể nuốt nổi. Nhưng điều đặc biệt là bầu không khí của bữa ăn lại rất đặc biệt: vừa nặng nề, ngột ngạt vì cái đói, cái nghèo, vừa ánh lên chút niềm vui, sự gắn kết của một gia đình mới hình thành. Bà cụ Tứ vừa mừng vừa tủi, Tràng lặng thinh nhưng đã biết cúi đầu lắng nghe, còn người vợ thì lặng lẽ chịu đựng, không một lời than trách.
Chính trong hoàn cảnh bi đát ấy, người đọc thấy được phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam – không chỉ cam chịu mà còn nuôi dưỡng khát vọng đổi đời. Dù ăn cháo cám, họ vẫn nói chuyện về tương lai, về việc nuôi gà, sửa sang nhà cửa… Chính những ước mơ nhỏ bé ấy đã cứu rỗi tâm hồn họ, khiến họ trở nên người hơn, sống hơn.
Kim Lân đã dùng một chi tiết nhỏ để nói một điều lớn: trong cùng cực vẫn có hy vọng, trong tối tăm vẫn le lói ánh sáng của niềm tin. Đó chính là tinh thần nhân đạo xuyên suốt tác phẩm.
Bài 4: Bữa cơm ngày đói – nơi bắt đầu của một gia đình, một tương lai
Trong truyện Vợ nhặt, bữa cơm ngày đói không chỉ là minh chứng cho hoàn cảnh khốn cùng mà còn là điểm khởi đầu của một gia đình nhỏ, một tia hy vọng trong bóng tối thời đại.
Giữa cái đói quay quắt, cái chết vây quanh, việc Tràng có được một mái ấm, một mâm cơm – dù nghèo khổ – là một điều phi thường. Cái đói khiến người ta trở nên vô cảm, nhưng Tràng lại “nhặt” vợ, bà cụ Tứ lại đón con dâu bằng tấm lòng nhân hậu. Và chính bữa cơm ấy đã đánh dấu sự thay đổi rõ rệt trong tâm lý các nhân vật: Tràng trở nên chững chạc, bà cụ Tứ trở nên dịu dàng hơn, và người vợ nhặt không còn lam lũ như ngày đầu gặp gỡ.
Bữa cơm nghèo ấy, vì vậy, lại trở thành dấu hiệu cho sự tái sinh. Nó không có giá trị vật chất, nhưng lại giàu ý nghĩa tinh thần. Con người tìm thấy nhau trong đói khổ, bấu víu vào nhau để sống, để tồn tại. Từ mâm cơm nghèo nàn ấy, một gia đình bắt đầu – và với Kim Lân, đó là biểu tượng cho sự sống bất diệt của người lao động.
Chi tiết ấy vì thế trở thành điểm nhấn nghệ thuật sâu sắc, cho thấy tài năng và tấm lòng nhân đạo của Kim Lân – nhà văn của người nghèo, người khổ nhưng luôn sống đẹp.
Lưu ý: Top 4 bài cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt chỉ mang tính tham khảo!
Top 4 bài cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt?
Chương trình giáo dục có phải bảo đảm tính khoa học không?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 8 Luật Giáo dục 2019 có quy định cụ thể về chương trình giáo dục như sau:
Chương trình giáo dục
1. Chương trình giáo dục thể hiện mục tiêu giáo dục; quy định chuẩn kiến thức, kỹ năng, yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của người học; phạm vi và cấu trúc nội dung giáo dục; phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục; cách thức đánh giá kết quả giáo dục đối với các môn học ở mỗi lớp học, mỗi cấp học hoặc các môn học, mô-đun, ngành học đối với từng trình độ đào tạo.
2. Chương trình giáo dục phải bảo đảm tính khoa học và thực tiễn; kế thừa, liên thông giữa các cấp học, trình độ đào tạo; tạo điều kiện cho phân luồng, chuyển đổi giữa các trình độ đào tạo, ngành đào tạo và hình thức giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân để địa phương và cơ sở giáo dục chủ động triển khai kế hoạch giáo dục phù hợp; đáp ứng mục tiêu bình đẳng giới, yêu cầu hội nhập quốc tế. Chương trình giáo dục là cơ sở bảo đảm chất lượng giáo dục toàn diện.
3. Chuẩn kiến thức, kỹ năng, yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực người học quy định trong chương trình giáo dục phải được cụ thể hóa thành sách giáo khoa đối với giáo dục phổ thông; giáo trình và tài liệu giảng dạy đối với giáo dục nghề nghiệp, giáo dục đại học. Sách giáo khoa, giáo trình và tài liệu giảng dạy phải đáp ứng yêu cầu về phương pháp giáo dục.
....
Như vậy, thông qua quy định trên thì chương trình giáo dục phải bảo đảm tính khoa học và thực tiễn. Ngoài ra chương trình giáo dục phải đảm bào các yếu tố sau:
- Liên thông giữa các cấp học, trình độ đào tạo
- Tạo điều kiện cho phân luồng, chuyển đổi giữa các trình độ đào tạo, ngành đào tạo và hình thức giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân để địa phương và cơ sở giáo dục chủ động triển khai kế hoạch giáo dục phù hợp
- Đáp ứng mục tiêu bình đẳng giới, yêu cầu hội nhập quốc tế
Hệ thống giáo dục quốc dân được quy định như thế nào?
Căn cứ theo Điều 6 Luật Giáo dục 2019 có quy định cụ thể về hệ thống giáo dục quốc dân như sau:
[1] Hệ thống giáo dục quốc dân là hệ thống giáo dục mở, liên thông gồm giáo dục chính quy và giáo dục thường xuyên.
[2] Cấp học, trình độ đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm:
- Giáo dục mầm non gồm giáo dục nhà trẻ và giáo dục mẫu giáo;
- Giáo dục phổ thông gồm giáo dục tiểu học, giáo dục trung học cơ sở và giáo dục trung học phổ thông;
- Giáo dục nghề nghiệp đào tạo trình độ sơ cấp, trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng và các chương trình đào tạo nghề nghiệp khác;
- Giáo dục đại học đào tạo trình độ đại học, trình độ thạc sĩ và trình độ tiến sĩ.
[3] Thủ tướng Chính phủ quyết định phê duyệt Khung cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân và Khung trình độ quốc gia Việt Nam; quy định thời gian đào tạo, tiêu chuẩn cho từng trình độ đào tạo, khối lượng học tập tối thiểu đối với trình độ của giáo dục nghề nghiệp, giáo dục đại học.
[4] Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, quy định ngưỡng đầu vào trình độ cao đẳng, trình độ đại học thuộc ngành đào tạo giáo viên và ngành thuộc lĩnh vực sức khỏe.