BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2941/QĐ-BCT

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

QUY ĐỊNH VỀ GIÁ BÁN ĐIỆN

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

Căn cứ Luật Điện lực ngày 03 tháng 12 năm 2004; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực ngày 20 tháng 11 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Điện lực và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực;

Căn cứ Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến việc nộp, xuất trình sổ hộ khẩu, sổ tạm trú giấy khi thực hiện thủ tục hành chính, cung cấp dịch vụ công;

Căn cứ Quyết định số 24/2017/QĐ-TTg ngày 30 tháng 6 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định về cơ chế điều chỉnh mức giá bán điện lẻ bình quân;

Căn cứ Quyết định số 28/2014/QĐ-TTg ngày 07 tháng 4 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ quy định về cơ cấu biểu giá bán lẻ điện;

Căn cứ Quyết định số 02/2023/QĐ-TTg ngày 03 tháng 2 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về khung giá của mức giá bán lẻ điện bình quân;

Căn cứ Thông tư số 16/2014/TT-BCT ngày 29 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định về thực hiện giá bán điện; Thông tư số 25/2018/TT-BCT ngày 12 tháng 09 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2014/TT-BCT; Thông tư số 06/2021/TT-BCT ngày 06 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thương sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2014/TT-BCT; Thông tư số 09/2023/TT-BCT ngày 21 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2014/TT-BCT và Thông tư số 25/2018/TT-BCT;

Quyết định số 1416/QĐ-EVN ngày 08 tháng 11 năm 2023 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc điều chỉnh mức giá bán lẻ điện bình quân;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Điều tiết điện lực,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành giá bán lẻ điện cho các nhóm khách hàng sử dụng điện và giá bán điện cho các đơn vị bán lẻ điện tại Phụ lục kèm theo Quyết định này. Giá bán điện quy định tại Phụ lục kèm theo Quyết định này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

Điều 2. Mức giá bán lẻ điện bình quân là 2.006,79 đồng/kWh (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng).

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 09 tháng 11 năm 2023.

Quyết định số 1062/QĐ-BCT ngày 04 tháng 5 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định về giá bán điện hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Điều tiết điện lực, Tổng giám đốc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng;
- VP. Tổng Bí thư;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ Công Thương;
- Bộ Tư pháp (Cục kiểm tra VBQPPL);
- Bộ trưởng và các Thứ trưởng;
- Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Tập đoàn Điện lực Việt Nam;
- Các Tổng công ty Điện lực;
- Lưu: VT, ĐTĐL.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Sinh Nhật Tân

 

PHỤ LỤC

GIÁ BÁN ĐIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2941/QĐ-BCT ngày 08 tháng 11 năm 2023 của Bộ Công Thương)

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

 

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

1.649

 

b) Giờ thấp điểm

1.044

 

c) Giờ cao điểm

2.973

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.669

 

b) Giờ thấp điểm

1.084

 

c) Giờ cao điểm

3.093

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.729

 

b) Giờ thấp điểm

1.124

 

c) Giờ cao điểm

3.194

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.809

 

b) Giờ thấp điểm

1.184

 

c) Giờ cao điểm

3.314

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

 

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

 

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.766

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.886

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

 

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.947

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

2.027

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

 

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

2.629

 

b) Giờ thấp điểm

1.465

 

c) Giờ cao điểm

4.575

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.830

 

b) Giờ thấp điểm

1.666

 

c) Giờ cao điểm

4.736

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.870

 

b) Giờ thấp điểm

1.746

 

c) Giờ cao điểm

4.937

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

 

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.806

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.866

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.167

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.729

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

3.050

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.151

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.649

5

Giá bán buôn điện nông thôn

 

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.506

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.566

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.704

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.112

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.392

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.492

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.577

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

 

6.1

Thành phố, thị xã

 

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.686

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.746

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.976

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.501

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.822

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.917

6.1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.661

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.721

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.918

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.424

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.727

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.851

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.591

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

 

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.627

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.687

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.875

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.373

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.670

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.760

6.2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.602

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.662

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.833

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.273

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.575

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.663

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.591

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

 

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.772

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.830

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.125

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.676

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.991

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.089

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

 

a) Giờ bình thường

2.720

 

b) Giờ thấp điểm

1.654

 

c) Giờ cao điểm

4.677

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp

 

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.587

 

b) Giờ thấp điểm

1.017

 

c) Giờ cao điểm

2.910

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.581

 

b) Giờ thấp điểm

987

 

c) Giờ cao điểm

2.897

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.573

 

b) Giờ thấp điểm

982

 

c) Giờ cao điểm

2.879

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.638

 

b) Giờ thấp điểm

1.064

 

c) Giờ cao điểm

3.034

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.697

 

b) Giờ thấp điểm

1.102

 

c) Giờ cao điểm

3.132

9

Giá bán buôn điện cho chợ

2.562

 

MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
----------------

No. 2941/QD-BCT

Hanoi, November 08, 2023

 

DECISION

ELECTRICITY PRICES

THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM

Pursuant to the Government’s Decree No. 96/2022/ND-CP dated November 29, 2022 on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;

Pursuant to the Law on Electricity dated December 03, 2004; the Law on amendments to some Articles of the Law on Electricity dated November 20, 2012;

Pursuant to the Government’s Decree No. 137/2013/ND-CP dated October 21, 2013 on elaboration of implementation of some Articles of the Electricity Law, and the Law on amendments to some Articles of the Electricity Law;

Pursuant to Government’s Decree No. 104/2022/ND-CP dated December 21, 2022 on amendments to Decrees on submission and presentation of household register books, temporary residence register books upon carrying out administrative procedures or providing public services;

Pursuant to Decision No. 24/2017/QD-TTg dated June 30, 2017 of the Prime Minister on mechanism for adjustment in average retail electricity price;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pursuant to Decision No. 02/2023/QD-TTg dated February 03, 2023 of the Prime Minister on bracket of electricity the average retail prices; 

Pursuant to Circular No. 16/2014/TT-BCT dated May 29, 2014 of the Minister of Industry and Trade on electricity prices; Circular No. 25/2018/TT-BCT dated September 12, 2018 of the Minister of Industry and Trade on amendments to some Articles of Circular No. 16/2014/TT-BCT ; Circular No. 06/2021/TT-BCT dated August 06, 2021 of the Minister of Industry and Trade on amendments to some Articles of Circular No. 16/2014/TT-BCT; and Circular No. 09/2023/TT-BCT dated April 21, 2023 of the Minister of Industry and Trade on amendments to some Articles of Circular No. 16/2014/TT-BCT and Circular No. 25/2018/TT-BCT;

Pursuant to Decision No. 1416/QD-EVN dated November 08, 2023 of Vietnam Electricity on adjustment in average retail electricity price;

At the request of the General Director of the Electricity Regulatory Authority of Vietnam,

HEREBY DECIDES:

Article 1. Retail electricity prices and electricity prices provided in the Appendix enclosed herewith are applied to groups of electricity users and electricity retailers respectively Electricity price provided in the Appendix enclosed herewith is exclusive of value added tax (VAT).

Article 2. Average retail electricity price is VND 2.006,79 per kWh (exclusive of VAT).

Article 3. This Decision comes into force from November 09, 2023.

The Decision No. 1062/QD-BCT dated May 04, 2023 of the Minister of Industry and Trade on electricity prices will cease to be effective from the effective date of this Decision.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Nguyen Sinh Nhat Tan

 

APPENDIX

ELECTRICITY PRICES
(Enclosed with Decision No. 2941/QD-BCT dated November 08, 2023 of the Ministry of Industry and Trade)

NO

Groups of customers

Electricity price (VND/kWh)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Retail electricity prices for production

 

1.1

Voltage of 110 kV or higher

 

 

a) Normal hours

1.649

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.044

 

c) Peak hours

2.973

1.2

Voltage from 22 kV to less than 110 kV

 

 

a) Normal hours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

b) Off-peak hours

1.084

 

c) Peak hours

3.093

1.3

Voltage from 6 kV to less than 22 kV

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



a) Normal hours

1.729

 

b) Off-peak hours

1.124

 

c) Peak hours

3.194

1.4

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

a) Normal hours

1.809

 

b) Off-peak hours

1.184

 

c) Peak hours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2

Retail electricity prices for administrative offices

 

2.1

Hospitals, nursery schools, kindergartens, schools

 

2.1.1

Voltage of 6 kV or higher

1.766

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Voltage of less than 6 kV

1.886

2.2

Public lighting; public service providers

 

2.2.1

Voltage of 6 kV or higher

1.947

2.2.2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.027

3

Retail electricity prices for business

 

3.1

Voltage of 22 kV or higher

 

 

a) Normal hours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

b) Off-peak hours

1.465

 

c) Peak hours

4.575

3.2

Voltage from 6 kV to less than 22 kV

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



a) Normal hours

2.830

 

b) Off-peak hours

1.666

 

c) Peak hours

4.736

3.3

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

a) Normal hours

2.870

 

b) Off-peak hours

1.746

 

c) Peak hours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4

Retail electricity prices for domestic use

 

4.1

Retail electricity prices for domestic use

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

1.806

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 2: 51 – 100 kWh

1.866

 

Level 3: 101 – 200 kWh

2.167

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.729

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.050

 

Level 6: 401 kWh or higher

3.151

4.2

Retail electricity prices for household via prepaid card meter

2.649

5

Wholesale electricity price in rural areas

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.1

Wholesale electricity prices for domestic use

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

1.506

 

Level 2: 51 – 100 kWh

1.566

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 3: 101 – 200 kWh

1.704

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.112

 

Level 5: 301 – 400 kWh

2.392

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.492

5.2

Wholesale electricity prices for other purposes

1.577

6

Wholesale electricity prices for collective living quarters, residential areas

 

6.1

Cities and towns

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.1.1

Wholesale electricity prices for domestic use

 

6.1.1.1

Substation invested by the seller

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

1.686

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 2: 51 – 100 kWh

1.746

 

Level 3: 101 – 200 kWh

1.976

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.501

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.822

 

Level 6: 401 kWh or higher

2.917

6.1.1.2

Substation invested by the buyer

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Level 2: 51 – 100 kWh

1.721

 

Level 3: 101 – 200 kWh

1.918

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.424

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 5: 301 – 400 kWh

2.727

 

Level 6: 401 kWh or higher

2.851

6.1.2

Wholesale electricity prices for other purposes

1.591

6.2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6.2.1

Wholesale electricity prices for domestic use

 

6.2.1.1

Substation invested by the seller

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Level 2: 51 – 100 kWh

1.687

 

Level 3: 101 – 200 kWh

1.875

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.373

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 5: 301 – 400 kWh

2.670

 

Level 6: 401 kWh or higher

2.760

6.2.1.2

Substation invested by the buyer

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.602

 

Level 2: 51 – 100 kWh

1.662

 

Level 3: 101 – 200 kWh

1.833

 

Level 4: 201 – 300 kWh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Level 5: 301 – 400 kWh

2.575

 

Level 6: 401 kWh or higher

2.663

6.2.2

Wholesale electricity prices for other purposes

1.591

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Wholesale electricity prices for commercial – service – domestic complexes

 

7.1

Wholesale electricity prices for domestic use

 

 

Level 1: 0 – 50 kWh

1.772

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.830

 

Level 3: 101 – 200 kWh

2.125

 

Level 4: 201 – 300 kWh

2.676

 

Level 5: 301 – 400 kWh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Level 6: 401 kWh or higher

3.089

7.2

Wholesale electricity prices for other purposes

 

 

a) Normal hours

2.720

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



b) Off-peak hours

1.654

 

c) Peak hours

4.677

8

Wholesale electricity prices for industrial zones and clusters

 

8.1

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8.1.1

Total installed capacity of transformers of substation is greater than 100 MVA

 

 

a) Normal hours

1.587

 

b) Off-peak hours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

c) Peak hours

2.910

8.1.2

Total installed capacity of transformers of substation is from 50 MVA to 100 MVA

 

 

a) Normal hours

1.581

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



b) Off-peak hours

987

 

c) Peak hours

2.897

8.1.3

Total installed capacity of transformers of substation is less than 50 MVA

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.573

 

b) Off-peak hours

982

 

c) Peak hours

2.879

8.2

Wholesale electricity prices at medium-voltage bus bar of 110kV/35-22-10-6kV substation

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8.2.1

Voltage from 22 kV to less than 110 kV

 

 

a) Normal hours

1.638

 

b) Off-peak hours

1.064

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



c) Peak hours

3.034

8.2.2

Voltage from 6 kV to less than 22 kV

 

 

a) Normal hours

1.697

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.102

 

c) Peak hours

3.132

9

Wholesale electricity prices for markets

2.562

 

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decision No. 2941/QD-BCT dated November 08, 2023 on electricity prices
Official number: 2941/QD-BCT Legislation Type: Decision
Organization: The Ministry Of Industry And Trade Signer: Nguyen Sinh Nhat Tan
Issued Date: 08/11/2023 Effective Date: Premium
Gazette dated: Updating Gazette number: Updating
Effect: Premium

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decision No. 2941/QD-BCT dated November 08, 2023 on electricity prices

Address: 17 Nguyen Gia Thieu street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Phone: (+84)28 3930 3279 (06 lines)
Email: info@ThuVienPhapLuat.vn

Copyright© 2019 by THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Editorial Director: Mr. Bui Tuong Vu

DMCA.com Protection Status