CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 72/2024/NĐ-CP

Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2024

 

NGHỊ ĐỊNH

QUY ĐỊNH CHÍNH SÁCH GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 142/2024/QH15 NGÀY 29 THÁNG 6 NĂM 2024 CỦA QUỐC HỘI

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Thuế giá trị gia tăng ngày 03 tháng 6 năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng ngày 19 tháng 6 năm 2013; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Quản lý thuế ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế ngày 26 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 13 tháng 6 năm 2019;

Căn cứ Nghị quyết số 142/2024/QH15 ngày 29 tháng 6 năm 2024 của Quốc hội về Kỳ họp thứ 7, Quốc hội khóa XV;

Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Chính phủ ban hành Nghị định quy định chính sách giảm thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 142/2024/QH15 ngày 29 tháng 6 năm 2024 của Quốc hội.

Điều 1. Giảm thuế giá trị gia tăng

1. Giảm thuế giá trị gia tăng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất 10%, trừ nhóm hàng hóa, dịch vụ sau:

a) Viễn thông, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, kim loại và sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, sản phẩm khai khoáng (không kể khai thác than), than cốc, dầu mỏ tinh chế, sản phẩm hoá chất. Chi tiết tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này.

b) Sản phẩm hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Chi tiết tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này.

c) Công nghệ thông tin theo pháp luật về công nghệ thông tin. Chi tiết tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định này.

d) Việc giảm thuế giá trị gia tăng cho từng loại hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều này được áp dụng thống nhất tại các khâu nhập khẩu, sản xuất, gia công, kinh doanh thương mại. Đối với mặt hàng than khai thác bán ra (bao gồm cả trường hợp than khai thác sau đó qua sàng tuyển, phân loại theo quy trình khép kín mới bán ra) thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng. Mặt hàng than thuộc Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này, tại các khâu khác ngoài khâu khai thác bán ra không được giảm thuế giá trị gia tăng.

Các tổng công ty, tập đoàn kinh tế thực hiện quy trình khép kín mới bán ra cũng thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng đối với mặt hàng than khai thác bán ra.

Trường hợp hàng hóa, dịch vụ nêu tại các Phụ lục I, II và III ban hành kèm theo Nghị định này thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng hoặc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng 5% theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng thì thực hiện theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng và không được giảm thuế giá trị gia tăng.

2. Mức giảm thuế giá trị gia tăng

a) Cơ sở kinh doanh tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ được áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 8% đối với hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều này.

b) Cơ sở kinh doanh (bao gồm cả hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh) tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp tỷ lệ % trên doanh thu được giảm 20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng khi thực hiện xuất hóa đơn đối với hàng hóa, dịch vụ được giảm thuế giá trị gia tăng quy định tại khoản 1 Điều này.

3. Trình tự, thủ tục thực hiện

a) Đối với cơ sở kinh doanh quy định tại điểm a khoản 2 Điều này, khi lập hoá đơn giá trị gia tăng cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng, tại dòng thuế suất thuế giá trị gia tăng ghi “8%”; tiền thuế giá trị gia tăng; tổng số tiền người mua phải thanh toán. Căn cứ hóa đơn giá trị gia tăng, cơ sở kinh doanh bán hàng hóa, dịch vụ kê khai thuế giá trị gia tăng đầu ra, cơ sở kinh doanh mua hàng hóa, dịch vụ kê khai khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào theo số thuế đã giảm ghi trên hóa đơn giá trị gia tăng.

b) Đối với cơ sở kinh doanh quy định tại điểm b khoản 2 Điều này, khi lập hoá đơn bán hàng cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng, tại cột “Thành tiền” ghi đầy đủ tiền hàng hóa, dịch vụ trước khi giảm, tại dòng “Cộng tiền hàng hóa, dịch vụ” ghi theo số đã giảm 20% mức tỷ lệ % trên doanh thu, đồng thời ghi chú: “đã giảm... (số tiền) tương ứng 20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 142/2024/QH15”.

4. Trường hợp cơ sở kinh doanh theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều này khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ áp dụng các mức thuế suất khác nhau thì trên hóa đơn giá trị gia tăng phải ghi rõ thuế suất của từng hàng hóa, dịch vụ theo quy định tại khoản 3 Điều này.

Trường hợp cơ sở kinh doanh theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều này khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ thì trên hóa đơn bán hàng phải ghi rõ số tiền được giảm theo quy định tại khoản 3 Điều này.

5. Trường hợp cơ sở kinh doanh đã lập hóa đơn và đã kê khai theo mức thuế suất hoặc mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng chưa được giảm theo quy định tại Nghị định này thì người bán và người mua xử lý hóa đơn đã lập theo quy định pháp luật về hóa đơn, chứng từ. Căn cứ vào hóa đơn sau khi xử lý, người bán kê khai điều chỉnh thuế đầu ra, người mua kê khai điều chỉnh thuế đầu vào (nếu có).

6. Cơ sở kinh doanh quy định tại Điều này thực hiện kê khai các hàng hóa, dịch vụ được giảm thuế giá trị gia tăng theo Mẫu số 01 tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Nghị định này cùng với Tờ khai thuế giá trị gia tăng.

Điều 2. Hiệu lực thi hành và tổ chức thực hiện

1. Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2024 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2024.

2. Các bộ theo chức năng, nhiệm vụ và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chỉ đạo các cơ quan liên quan triển khai tuyên truyền, hướng dẫn, kiểm tra, giám sát để người tiêu dùng hiểu và được thụ hưởng lợi ích từ việc giảm thuế giá trị gia tăng quy định tại Điều 1 Nghị định này, trong đó tập trung các giải pháp ổn định cung cầu hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng nhằm giữ bình ổn mặt bằng giá cả thị trường (giá chưa có thuế giá trị gia tăng) từ ngày 01 tháng 7 năm 2024 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2024.

3. Trong quá trình thực hiện nếu phát sinh vướng mắc giao Bộ Tài chính hướng dẫn, giải quyết.

4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.

 

 

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
- Ngân hàng Chính sách xã hội;
- Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT,
các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KTTH (2b).

TM. CHÍNH PHỦ
KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Lê Minh Khái

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ SUẤT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 72/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Cấp 6

Cấp 7

Tên sản phẩm

Nội dung

Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

B

 

 

 

 

 

 

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG

 

 

 

05

 

 

 

 

 

Than cứng và than non

 

27.01

27.02

27.03

27.04

 

 

051

0510

05100

051000

 

Than cứng

Gồm: than cục và than cám, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh. Than cứng đóng bánh thuộc ngành 19200

27.01

27.02

27.03

27.04

 

 

 

 

 

 

0510001

Than antraxit

Than đá không thành khối. Than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) không vượt quá 14%

2701.11.00

 

 

 

 

 

 

0510002

Than bi tum

Than mỡ, than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5833 kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm, không có khoáng chất)

2701.12

 

 

 

 

 

 

0510003

Than đá (than cứng) loại khác

 

2701.19.00

 

 

052

0520

05200

052000

0520000

Than non

Than non còn gọi là than nâu, chỉ tính than non đã hoặc chưa nghiền thành bột và chưa đóng bánh. Than non đóng bánh thuộc ngành 19200

27.02

 

06

 

 

 

 

 

Dầu thô và khí đốt tự nhiên khai thác

 

27.07

27.09

27.10

27.11

 

 

061

0610

06100

 

 

Dầu thô khai thác

 

27.09

 

 

 

 

 

061001

0610010

Dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bitum, ở dạng thô

Gồm: dầu mỏ thô; Condensate và dầu thô loại khác

27.09

 

 

 

 

 

061002

0610020

Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum, cát hắc ín

 

2714.10.00

 

 

062

0620

06200

062000

 

Khí tự nhiên dạng khí hoặc hóa lỏng

 

27.11

 

 

 

 

 

 

0620001

Khí tự nhiên dạng hóa lỏng

 

2711.11.00

 

 

 

 

 

 

0620002

Khí tự nhiên dạng khí

 

2711.21

 

07

 

 

 

 

 

Quặng kim loại và tinh quặng kim loại

 

26

 

 

071

0710

07100

071000

0710000

Quặng sắt và tinh quặng sắt

Gồm: Quặng sắt và tinh quặng sắt chưa nung kết và đã nung kết

Trừ pirit sắt đã hoặc chưa nung

2601.11

2601.12

2601.20

 

 

072

 

 

 

 

Quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

 

26.17

 

 

 

0721

07210

072100

0721000

Quặng uranium, quặng thorium và tinh các loại quặng đó

Chỉ tính phần khai thác các loại quặng uranium và quặng thorium, không tính phần làm giàu các loại quặng đó

26.12

 

 

 

0722

 

 

 

Quặng kim loại khác không chứa sắt

Tính cả sản phẩm trong quá trình khai thác và làm giàu

26.17

 

 

 

 

07221

072210

0722100

Quặng bôxít và tinh quặng bôxit

Quặng bôxit còn gọi là quặng nhôm

2606.00.00

 

 

 

 

07229

 

 

Quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

 

26.17

 

 

 

 

 

072291

 

Quặng mangan, đồng, niken, coban, crôm, vonfram và tinh các loại quặng đó

 

2602.00.00

2603.00.00

2604.00.00

2605.00.00

2610.00.00

2611.00.00

 

 

 

 

 

 

0722911

Quặng mangan và tinh quặng mangan

Kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng magan từ 20% trở lên, tính theo trọng lượng khô

2602.00.00

 

 

 

 

 

 

0722912

Quặng đồng và tinh quặng đồng

 

2603.00.00

 

 

 

 

 

 

0722913

Quặng niken và tinh quặng niken

 

2604.00.00

 

 

 

 

 

 

0722914

Quặng coban và tinh quặng coban

 

2605.00.00

 

 

 

 

 

 

0722915

Quặng crôm và tinh quặng crôm

 

2610.00.00

 

 

 

 

 

 

0722916

Quặng vonfram và tinh quặng vonfram

 

2611.00.00

 

 

 

 

 

072292

 

Quặng chì, kẽm, thiếc và tinh các loại quặng đó

 

2607.00.00

2608.00.00

2609.00.00

 

 

 

 

 

 

0722921

Quặng chì và tinh quặng chì

 

2607.00.00

 

 

 

 

 

 

0722922

Quặng kẽm và tinh quặng kẽm

 

2608.00.00

 

 

 

 

 

 

0722923

Quặng thiếc và tinh quặng thiếc

 

2609.00.00

 

 

 

 

 

072293

0722930

Quặng molipden và tinh quặng molipden

Gồm: Quặng molipden và tinh quặng molipden đã nung; Quặng molipden và tinh quặng molipden khác

26.13

 

 

 

 

 

072294

 

Quặng titan và tinh quặng titan

 

26.14

 

 

 

 

 

 

0722941

Quặng ilmenite và tinh quặng ilmenite

 

2614.00.10

 

 

 

 

 

 

0722942

Quặng rutil và tinh quặng rutil

 

2614.00.90

 

 

 

 

 

 

0722943

Quặng monazite và tinh quặng monazite

 

2612.20.00

 

 

 

 

 

 

0722949

Quặng titan khác và tinh quặng titan khác

 

2614.00.90

 

 

 

 

 

072295

0722950

Quặng antimon và tinh quặng antimon

 

2617.10.00

 

 

 

 

 

072296

 

Quặng niobi, tantali, vanadi, zircon và tinh các loại quặng đó

 

26.15

 

 

 

 

 

 

0722961

Quặng zircon và tinh quặng zircon

 

2615.10.00

 

 

 

 

 

 

0722962

Quặng niobi tantali, vanadi và tinh quặng niobi

 

2615.90.00

 

 

 

 

 

072299

0722990

Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại

 

2617.90.00

 

 

073

0730

07300

073000

 

Quặng kim loại quý hiếm

 

26.16

 

 

 

 

 

 

0730001

Quặng bạc và tinh quặng bạc

 

2616.10.00

 

 

 

 

 

 

0730002

Quặng vàng và tinh quặng vàng

 

2616.90.00

 

 

 

 

 

 

0730003

Quặng bạch kim và tinh quặng bạch kim

 

2616.90.00

 

 

 

 

 

 

0730009

Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý khác

 

2616.90.00

 

08

 

 

 

 

 

Sản phẩm khai khoáng khác

 

25

68

 

 

081

0810

 

 

 

Đá, cát, sỏi, đất sét

 

25

68

 

 

 

 

08101

 

 

Đá khai thác

Đẽo thô hay cắt bằng cưa hoặc bằng cách khác. Loại trừ: Các sản phẩm được cắt tạo dáng, hoàn thiện được phân vào nhóm 23960

25.06

25.09

25.13

25.14

25.15

25.16

25.17

25.18

 

 

 

 

 

081011

 

Đá xây dựng và trang trí

 

68.01

68.02

68.03

 

 

 

 

 

 

0810111

Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông.

Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên

25.15

 

 

 

 

 

 

0810112

Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch), đá quartzite và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông.

Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng

25.16

 

 

 

 

 

081012

 

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng; thạch cao và thạch cao khan

 

2521.00.00

2520.10.00

 

 

 

 

 

 

0810121

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

 

2521.00.00

 

 

 

 

 

 

0810122

Thạch cao, thạch cao khan

 

2520.10.00

 

 

 

 

 

081013

 

Đá phấn và đolomit chưa nung hoặc thiêu kết

 

2509.00.00

25.18

 

 

 

 

 

 

0810131

Đá phấn

Đá phấn làm vật liệu chịu lửa

2509.00.00

 

 

 

 

 

 

0810132

Đolomit chưa nung hoặc thiêu kết

Đolomit không chứa canxi Đolomit đã nung hoặc thiêu kết thuộc ngành 2394

25.18

 

 

 

 

 

081014

0810140

Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông.

 

2514.00.00

 

 

 

 

08102

 

 

Cát, sỏi

 

25

 

 

 

 

 

081021

0810210

Cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu

Gồm: cát ôxit silic, cát thạch anh và cát tự nhiên khác.

25.05

 

 

 

 

 

081022

 

Sỏi, đá cuội; đá dạng viên, mảnh vụn và bột

 

25.17

 

 

 

 

 

 

0810221

Sỏi, đá cuội

Chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt

2517.10.00

 

 

 

 

 

 

0810222

Đá dạng viên, dạng mảnh vụn và dạng bột làm từ các loại đá thuộc nhóm đá xây dựng và trang trí

 

2517.41.00

2517.49.00

 

 

 

 

 

081023

0810230

Hỗn hợp cát, đá, sỏi và chất thải công nghiệp tận thu trong quá trình khai thác dùng cho xây dựng

 

2517.20.00

2517.30.00

 

 

 

 

08103

 

 

Đất sét và cao lanh các loại

 

25.07

25.08

 

 

 

 

 

081031

0810310

Cao lanh và đất sét cao lanh khác đã hoặc chưa nung

 

2507.00.00

 

 

 

 

 

081032

0810320

Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas

Bao gồm các loại đất sét như: đất sét chịu lửa; Bentonit; Andalusite, kyanite và silimanite; Mullite và đất chịu lửa hay đất dinas...

Không gồm đất sét trương nở

25.08

 

 

089

 

 

 

 

Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu

 

25.30

 

 

 

0891

08910

 

 

Khoáng hóa chất và khoáng phân bón

 

*

 

 

 

 

 

089101

0891010

Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phosphat

Bao gồm cả quặng apatit

25.10

 

 

 

 

 

089102

0891020

Quặng Pirit sắt chưa nung

Quặng Pirit chứa 33% lưu huỳnh;

Quặng Pirit sắt đã nung thuộc ngành 2011

2502.00.00

 

 

 

 

 

089109

 

Khoáng hóa chất khác

 

25.30

 

 

 

 

 

 

0891091

Bari sulfat tự nhiên, bari carbonat tự nhiên đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit

 

25.11

 

 

 

 

 

 

0891092

Quặng borat tự nhiên, tinh quặng borat tự nhiên, nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên. Axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO4 tính theo trọng lượng khô

Quặng borat, tinh quặng borat đã hoặc chưa nung

2528.00.00

 

 

 

 

 

 

0891093

Khoáng flourit

 

2529.21.00

2529.22.00

 

 

 

 

 

 

0891094

Kiezerit, epsomit (magie sulphat tự nhiên)

 

2530.20.10

2530.20.20

 

 

 

 

 

 

0891095

Khoáng có chứa kali

Gồm: Khoáng Carnallite; Khoáng Sylvite

2530.90.90

 

 

 

 

 

 

0891096

Khoáng từ phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu

 

*

 

 

 

 

 

 

0891099

Khoáng hóa chất và khoáng phân bón khác chưa phân vào đâu

 

*

 

 

 

0892

08920

089200

0892000

Than bùn

Chỉ tính than bùn khai thác và thu gom. Than bùn đóng bánh thuộc ngành 192001

27.03

 

 

 

0893

08930

089300

0893000

Muối

Gồm muối biển và muối mỏ khai thác, chưa qua chế biến.

25.01

 

 

 

0899

08990

 

 

Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

 

25.30

 

 

 

 

 

089901

 

Đá quí và đá bán quí, kim cương, và các loại đá khác

 

71

 

 

 

 

 

 

0899011

Đá quí, đá bán quí chưa được gia công

Gồm các loại đá quí như: đá rubi, ngọc bích... Sản phẩm này cũng bao gồm cả các loại mới chỉ cắt đơn giản hoặc tạo hình thô

7103.10

 

 

 

 

 

 

0899012

Kim cương (trừ kim cương công nghiệp)

Gồm kim cương chưa được phân loại hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

7102.10.00

7102.31.00

7102.39.00

 

 

 

 

 

 

0899013

Kim cương chất lượng công nghiệp, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

 

7102.21.00

7102.29.00

 

 

 

 

 

 

0899014

Đá bọt, đá nhám, corundum tự nhiên, granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác

 

25.13

 

 

 

 

 

 

0899015

Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên; Asphantite và đá chứa asphalt

 

2714.90.00

 

 

 

 

 

089909

 

Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại

 

25.30

 

 

 

 

 

 

0899091

Quặng graphit tự nhiên

 

25.04

 

 

 

 

 

 

0899092

Quặng thạch anh, trừ cát tự nhiên

 

2506.10.00

 

 

 

 

 

 

0899093

Bột hóa thạch silic và đất silic tương tự

Gồm cả đất tảo cát, tripolite và diatomite

2512.00.00

 

 

 

 

 

 

0899094

Magiê carbonat tự nhiên (magiezit), magiê ôxit nấu chảy, Magiê ôxit nung trơ (thiêu kết), magiê ôxit khác tinh khiết hoặc không

 

25.19

 

 

 

 

 

 

0899095

Quặng amiang

 

25.24

 

 

 

 

 

 

0899096

Quặng mica

Gồm: Mica thô và mica đã tách thành tấm hay lớp; Bột mica

25.25

 

 

 

 

 

 

0899097

Quặng steatit

Gồm quặng steatit tự nhiên thô hoặc cắt thành khối hoặc tấm và quặng steatit đã nghiền thành bột

25.26

 

 

 

 

 

 

0899098

Tràng thạch (đá bồ tát)

Còn gọi là Felspar

2529.10

 

 

 

 

 

 

0899099

Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại

Gồm các loại như: Leucite, nepheline và nepheline syenite; Vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở;...

2529.30.00

25.30

C

 

 

 

 

 

 

SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

 

 

19

 

 

 

 

 

Than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

27.04

27.07

27.09

27.10

 

 

191

1910

19100

 

 

Than cốc

 

27.04

 

 

 

 

 

191001

1910010

Than cốc và bán cốc luyện từ than đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá

Gồm: Than cốc và bán cốc luyện từ than đá; Than cốc và bán cốc luyện từ than non hay than bùn; Gas cốc và Muội bình chưng than đá

27.04

 

 

 

 

 

191002

1910020

Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc ín khoáng chất khác

 

2706.00.00

 

 

192

1920

19200

 

 

Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ

 

27

 

 

 

 

 

192001

1920010

Than bánh và các nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá

Gồm: Than bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá, than non và than bùn

2701.20.00

2702.20.00

2703.00.20

 

 

 

 

 

192002

 

Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn

 

27.07

27.09

27.10

27.12

34.03

 

 

 

 

 

 

1920021

Dầu nhẹ và các chế phẩm

Gồm: Xăng động cơ; Xăng máy bay; Dầu nhẹ và các chế phẩm khác

2710.12

 

 

 

 

 

 

1920022

Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn khác

Gồm: Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm; Dầu và mỡ bôi trơn; Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh); Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch; Dầu nhiên liệu và Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ khác

2710.12

2710.19

2710.20.00

 

 

 

 

 

 

1920023

Dầu thải

Chứa biphenyl đã polyclo hóa, terphenyl đã polyclo hóa hoặc biphenyl đã polyclo hóa

2710.91.00

2710.99.00

 

 

 

 

 

192003

 

Khí dầu mỏ và các loại khí Hydro cacbon khác (trừ khí thiên nhiên)

 

2711.12.00

2711.13.00

2711.14

2711.19.00

2711.29.00

 

 

 

 

 

 

1920031

Propan và bu tan đã được hóa lỏng (LPG)

Gồm: Propan đã được hóa lỏng; Bu tan đã được hóa lỏng (LPG); Khí khô thương phẩm

2711.12.00

2711.13.00

2711.19.00

 

 

 

 

 

 

1920032

Etylen, propylen, butylen, butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên

 

2711.14

2711.29.00

 

 

 

 

 

192004

 

Các sản phẩm từ dầu mỏ khác

 

*

 

 

 

 

 

 

1920041

Vazơlin, sáp parafin, sáp dầu mỏ và sáp khác

 

2712.10.00

2712.20.00

2712.90

 

 

 

 

 

 

1920042

Cốc dầu mỏ, bi tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu mỏ

 

2713.11.00

2713.12.00

2713.20.00

2713.90.00

 

20

 

 

 

 

 

Sản phẩm hóa chất

 

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

 

 

201

 

 

 

 

Phân bón và hợp chất ni tơ; plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

31

39

40

 

 

 

 

 

201142

 

Sản phẩm hóa chất hữu cơ cơ bản hỗn hợp

 

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

 

 

 

 

 

 

2011421

Dẫn xuất của các sản phẩm thực vật hoặc nhựa thông

Gồm: Sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật; Dầu nhựa thông (dầu tall), đã hoặc chưa tinh chế; Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-tecpineol như thành phần chủ yếu; Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gồm nấu chảy lại; Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa cây hay hắc ín thực vật

3802.90

3803.00.00

38.05

38.06

3807.00.00

 

 

 

 

 

 

2011422

Than củi

Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng

44.02

 

 

 

 

 

 

2011423

Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm tương tự

Gồm: Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm; Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác

2706.00.00

27.08

 

 

 

 

 

 

2011424

Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên

 

2207.10.00

 

 

 

 

 

 

2011425

Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ

 

2207.20

 

 

 

 

 

 

2011426

Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall)

 

38.04

 

 

 

2012

20120

 

 

Phân bón và hợp chất ni tơ

 

31

 

 

 

 

 

201201

2012010

Amoniac dạng khan

 

2814.10.00

 

 

 

 

 

201202

 

Phân amoni có xử lý nước; phân amoni clorua, nitrit

 

31.02

 

 

 

 

 

 

2012021

Phân amoni có xử lý nước

 

3102.21.00

3102.29.00

3102.30.00

3102.40.00

 

 

 

 

 

 

2012022

Phân amoni clorua

 

3102.90.00

 

 

 

 

 

 

2012023

Nitrit; nitrat của kali

Trừ nitrat của bismut và loại khác

2834.10.00

2834.21.00

 

 

 

 

 

201203

2012030

Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa ni tơ

Gồm: Ure; Sunphat Amoni; Nitơrat Amoni; Muối kép và hỗn hợp muối nitơrat can xi và nitơrat amoni; Hỗn hợp nitơrat amoni và canxi cacbonat hoặc các chất vô cơ không có chất làm màu mỡ cho đất khác; Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu

31.02

 

 

 

 

 

201204

2012040

Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa photphat

Gồm: Supe Photphat (P2O5) (Gồm: loại dùng làm thức ăn chăn nuôi và loại khác); Phân lân nung chảy; Phân bón photphat khác

31.03

 

 

 

 

 

201205

2012050

Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa kali

Gồm: Kali Clorua; Kali Sunphat; Phân hóa học cacnalit, xinvinit và phân kali khác

31.04

 

 

 

 

 

201206

2012060

Phân khoáng hoặc phân hóa học khác chưa phân vào đâu

Gồm: Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK); Diamoni photphat;

Monoamoni Photphat; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: nitơ và photpho; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: photpho và kali; Nitơrat Kali; Các phân khoáng và hóa học khác chứa ít nhất 2 nguyên tố (photpho, nitơ, kali) chưa phân vào đâu

31.05

 

 

 

2013

 

 

 

Plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

39

40

 

 

 

 

20131

201310

 

Plastic nguyên sinh

 

39

 

 

 

 

 

 

2013101

Polyme dạng nguyên sinh

Gồm: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh; Polyme từ styren, dạng nguyên sinh; Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh; Polyme từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh; Polyme từ axetat vinyl hoặc từ este vinyl và polime vinyl khác dạng nguyên sinh; Polyme acrylic dạng nguyên sinh; Poliamit dạng nguyên sinh; Polyme tự nhiên và các polyme tự nhiên đã biến đổi (Ví dụ: axit alginic, muối và este của nó; protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên)

39.01

39.02

39.03

39.04

39.05

39.06

39.07

39.08

39.09

39.10

39.11

39.12

39.13

 

 

 

 

 

 

2013102

Plastic khác dạng nguyên sinh, chất trao đổi ion

Gồm: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và polyeste khác, dạng nguyên sinh; Nhựa amino, nhựa phenolic và polyuretan dạng nguyên sinh; Silicon dạng nguyên sinh; Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu; chất trao đổi ion

39.01

39.02

39.03

39.04

39.05

39.06

39.07

39.08

39.09

39.10

39.11

39.12

39.13

3914.00.00

 

 

 

 

20132

 

 

Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

40.02

 

 

 

 

 

201321

2013210

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Gồm: Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả dạng mủ cao su); Các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp)

40.01

40.02

 

 

202

 

 

 

 

Sản phẩm hóa chất khác

 

*

 

 

 

2021

20210

 

 

Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp

 

38.08

 

 

 

 

 

202101

 

Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp

 

38.08

 

 

 

 

 

 

2021011

Thuốc trừ côn trùng

Gồm: cả chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng, hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi, dạng bình xịt, dạng tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi, và các loại khác

3808.59.11

3808.59.19

3808.61

3808.62

3808.69

3808.91

 

 

 

 

 

 

2021012

Thuốc diệt nấm

 

3808.59.21

3808.59.29

3808.92

 

 

 

 

 

 

2021013

Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng

 

3808.59.31

3808.59.39

3808.59.40

3808.59.50

3808.93

 

 

 

 

 

 

2021014

Thuốc khử trùng

Dùng cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác

3808.59.60

3808.94.10

3808.94.20

3808.94.90

 

 

 

 

 

 

2021019

Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp

 

3808.52.10

3808.52.20

3808.52.90

3808.59.91

3808.59.99

3808.99.10

3808.99.90

 

 

 

2022

 

 

 

Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; mực in và ma tít

 

32

 

 

 

 

20221

202210

 

Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

 

32

 

 

 

 

 

 

2022101

Sơn và véc ni từ polyme

Gồm: Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước); Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước)

32.08

32.09

32.10

 

 

 

 

 

 

2022102

Sơn, véc ni khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật

Gồm: Thuốc màu, chất cản quang và các loại màu đã pha chế, men kính và men sứ; men sành, chất láng bóng dạng lỏng và chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy; Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da; Chất làm khô đã điều chế; Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự; Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định

32.07

32.10

32.11

32.12

32.13

 

 

 

 

 

 

2022103

Ma tít và sản phẩm tương tự

Gồm: Ma tít; các chất bã bề mặt trước khi sơn (Gồm: ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác); Các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt

32.14

 

 

 

 

20222

202220

 

Mực in

 

32.15

 

 

 

 

 

 

2022201

Mực in

Gồm: Mực in màu đen và mực in khác (trừ màu đen)

32.15

 

 

 

2023

 

 

 

Mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

33

34

 

 

 

 

20231

 

 

Mỹ phẩm

 

33

 

 

 

 

 

202311

 

Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da, trang điểm móng tay hoặc móng chân

 

33.04

 

 

 

 

 

 

2023111

Chế phẩm trang điểm môi, mắt

 

3304.10.00

3304.20.00

 

 

 

 

 

 

2023112

Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng chân

 

3304.30.00

 

 

 

 

 

 

2023113

Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác

Gồm: Phấn, đã hoặc chưa nén; Kem và nước thơm dùng cho mặt và da; Kem trị mụn trứng cá; Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác chưa phân vào đâu

3304.91.00

3304.99

 

 

 

 

 

202312

 

Chế phẩm dùng cho tóc, lông, vệ sinh răng hoặc miệng

 

33.05

33.06

 

 

 

 

 

 

2023121

Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc

Gồm: Dầu gội đầu, dầu xả kể cả loại trị nấm có chứa thành phần hóa dược; Các sản phẩm chăm sóc tóc như: Keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc

33.05

34.01

 

 

 

 

 

 

2023122

Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng)

Gồm: Thuốc đánh răng (cả dạng kem và dạng bột để ngăn ngừa các bệnh về răng); Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng khác trừ chỉ tơ nha khoa như: nước súc miệng, nước thơm,...

33.06

 

 

 

 

 

 

2023123

Chỉ tơ nha khoa

 

3306.20.00

 

 

 

 

 

 

2023124

Chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu

Gồm: Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt; Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra mồ hôi; Sữa tắm, sữa rửa mặt và các chế phẩm dùng để tắm khác; Chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu (Gồm: chế phẩm vệ sinh động vật, dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng, nước hoa và mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông,...)

33.07

3401.30.00

 

 

 

 

 

 

2023125

Nước hoa và nước thơm

 

3303.00.00

 

 

 

 

20232

 

 

Xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

34.01

34.02

34.05

 

 

 

 

 

202321

2023210

Glycerin thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin

 

2905.45.00

 

 

 

 

 

202322

2023220

Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng

 

3402.31

3402.39

3402.41.00

3402.42

3402.49

 

 

 

 

 

202323

 

Xà phòng, chất pha chế dùng để giặt giũ và làm sạch

 

34.01

34.02

 

 

 

 

 

 

2023231

Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, ni, vải không dệt, không thấm, phủ hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt

Gồm: Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy; Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da

34.01

34.02

 

 

 

 

 

 

2023232

Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa

Dạng lỏng, bột hoặc kem. Sản phẩm này cũng gồm: cả chất xả vải

34.01

34.02

3809.91.10

 

 

 

 

 

202324

 

Chất có mùi thơm và chất sáp

 

33.01

34.04

 

 

 

 

 

 

2023241

Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng

Kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo (Hương/nhang cây; Hương/nhang vòng); Các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy

3307.41

3307.49

 

 

 

 

 

 

2023242

Sáp nhân tạo và sáp chế biến

 

34.04

 

 

 

 

 

 

2023243

Chất đánh bóng và kem dùng cho giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng xe

Gồm: Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc; Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ, khuôn cửa hoặc các hàng hóa khác bằng gỗ; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng cho để đánh bóng các sản phẩm khác

34.05

 

 

 

 

 

 

2023244

Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác

 

3405.40

 

 

 

2029

20290

 

 

Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu

 

38.24

 

 

 

 

 

202901

 

Chất nổ

 

36

 

 

 

 

 

 

2029011

Thuốc nổ đã điều chế

Gồm: Bột nổ đẩy; Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy

3601.00.00

3602.00.00

 

 

 

 

 

 

2029012

Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xòe hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện

Gồm: cả ngòi bán thành phẩm, đầu đạn cơ bản, tuýp tín hiệu,...

36.03

 

 

 

 

 

 

2029013

Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác

 

36.04

 

 

 

 

 

 

2029014

Diêm

 

3605.00.00

 

 

 

 

 

202902

 

Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác

 

35

 

 

 

 

 

 

2029021

Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác

Gồm: chất kết dính làm từ polyme và chất kết dính Ca2Ls dùng trong sản xuất gạch chịu lửa...

35.06

 

 

 

 

 

202903

 

Tinh dầu và hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật

 

33.01

 

 

 

 

 

 

2029031

Tinh dầu thực vật

Gồm: tinh dầu của các loại chi cam quýt, cây bạc hà, húng chanh, sả, quế, gừng...

33.01

 

 

 

 

 

 

2029032

Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật

Dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp, sản xuất đồ uống

33.02

 

 

 

 

 

202904

 

Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay; chế phẩm hóa chất và các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh

 

37

 

 

 

 

 

 

2029041

Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay, chưa phơi sáng

Gồm: Các tấm dùng chụp ảnh và phim chụp ảnh dạng phẳng bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt (Có thể dùng cho chụp X quang, phim in ngay hoặc loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, ...); Phim chụp ảnh, ở dạng cuộn bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt (Dùng cho chụp X quang, chụp ảnh đa màu, hoặc loại chuyên dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in, ...); Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt (Dùng cho chụp ảnh đa màu)

37.01

37.02

37.03

 

 

 

 

 

 

2029042

Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu

Trừ vécni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự

37.07

 

 

 

 

 

202905

2029050

Mỡ và dầu động thực vật được chế biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật

Gồm: Mỡ và dầu động thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã được chế biến theo phương pháp hóa học (đã đun sôi, ô xi hóa, khử nước, sun phát hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học); Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật và các phần phân đoạn của các loại mỡ và dầu khác nhau.

Loại trừ: các loại được hidro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa.

15.01

15.02

15.03

15.05

15.17

15.18

 

 

 

 

 

202906

2029060

Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in)

Gồm: cả khối các bon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần

3215.90

 

 

 

 

 

202907

 

Chế phẩm bôi trơn; chất phụ gia; chất chống đóng băng

 

34.03

3820.00.00

*

 

 

 

 

 

 

2029071

Chế phẩm bôi trơn

 

34.03

 

 

 

 

 

 

2029072

Chất chống kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự

 

38.11

 

 

 

 

 

 

2029073

Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng

 

3819.00.00

3820.00.00

 

 

 

 

 

202908

 

Các sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác

 

38.24

 

 

 

 

 

 

2029081

Peptone và các dẫn xuất của chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bột da sống, đã hoặc chưa crôm hóa

 

3504.00.00

 

 

 

 

 

 

2029082

Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao; các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển

Gồm: Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; Các chế phẩm được coi như “sáp dùng trong nha khoa” hay như “các chất làm khuôn răng”; Các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao trừ chất hàn răng được phân vào ngành 3250; Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật; Thạch cao dùng trong bó bột; Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm hỗn hợp chưa phân loại (Gồm: tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm; bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo đước....

34.07

3813.00.00

38.21

38.22

2520.20.90

 

 

 

 

 

 

2029083

Nguyên tố hóa học và các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử

Ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự

3818.00.00

 

 

 

 

 

 

2029084

Các bon hoạt tính

 

3802.10

 

 

 

 

 

 

2029085

Chất để hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm, chế phẩm tương tự

Ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu; dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự

38.09

 

 

 

 

 

 

2029086

Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; chế phẩm xúc tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl naptalin hỗn hợp chưa được phân vào đâu

Gồm: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn, bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn; chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (Gồm: cả hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện); Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic; Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác; Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnapthalen hỗn hợp chưa được phân vào đâu. Trừ các chất thuộc nhóm 2707 (dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và ...

38.10

38.15

3817.00.00

 

 

 

 

 

 

2029087

Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc

Gồm: Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc; Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại; Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông

3824.10.00

3824.30.00

3824.40.00

 

 

 

 

 

 

2029089

Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu

 

38.24

 

 

 

 

 

202909

 

Gelatin và các dẫn xuất gelatin, gồm: anbumin sữa; sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu

 

35.02

35.03

38.24

 

 

 

 

 

 

2029091

Gelatin và các dẫn xuất gelatin, anbumin sữa; keo điều chế từ bong bóng cá: các loại keo khác có nguồn gốc động vật

Gồm: Gelatin và các dẫn xuất gelatin; Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein; Keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật; Các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác

35.02

35.03

 

 

 

 

 

 

2029092

Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác: Keo casein; các loại keo dựa trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác

 

35.01

35.05

 

 

 

 

 

 

2029093

Sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu

 

38.24

 

 

203

2030

20300

 

 

Sợi tổng hợp, nhân tạo

 

54.02

54.03

54.04

54.05

54.06

55.03

55.04

55.05

55.06

55.07

55.09

55.10

55.11

 

 

 

 

 

203001

 

Sợi tổng hợp

 

54.02

54.04

55.09

55.03

55.06

 

 

 

 

 

 

2030011

Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ

Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polypropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polypropylen,...

55.01

55.03

 

 

 

 

 

 

2030012

Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp

Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng poliamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác; Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự

54.02

54.04

 

 

 

 

 

203002

 

Sợi nhân tạo

 

54.02

54.03

54.04

54.05

54.06

55.03

55.04

55.05

55.06

55.07

55.09

55.10

55.11

 

 

 

 

 

 

2030021

Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ

Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi

55.01

55.02

55.03

55.04

 

 

 

 

 

 

2030022

Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo

Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayon; Sợi filament đơn nhân tạo khác; Sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự

54.02

54.03

54.04

54.05

54.06

55.06

5507.00.00

 

24

 

 

 

 

 

Sản phẩm kim loại

 

*

 

 

241

2410

24100

 

 

Sản phẩm gang, sắt, thép

 

72

73

 

 

 

 

 

241001

 

Sản phẩm gang, sắt, thép cơ bản

 

72

73

 

 

 

 

 

 

2410011

Gang, gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác

 

72.01

7204.10.00

72.05

73.03

 

 

 

 

 

 

2410012

Hợp kim sắt (hợp kim Fero)

Gồm: Hợp kim sắt Mangan; Hợp kim sắt Silic; Hợp kim sắt Silic - Mangan; Hợp kim sắt Crôm; Hợp kim sắt Silic - Crôm; Hợp kim sắt Niken; Hợp kim sắt Molipden; Hợp kim sắt Vonfram và hợp kim Silic - Vonfram; Hợp kim sắt khác

72.02

 

 

 

 

 

 

2410013

Sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác

Dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu 99,94% dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự

72.03

 

 

 

 

 

 

2410014

Hột và bột của gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% man gan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác, sắt, thép

 

72.05

7201.50.00

 

 

 

 

 

241002

 

Thép thô

Thép hợp kim gồm thép không gỉ và thép hợp kim khác

72.06

7218.10.00

7224.10.00

 

 

 

 

 

 

2410021

Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm

 

72.06

72.07

 

 

 

 

 

 

2410022

Thép không gỉ dạng thỏi hoặc dạng cơ bản thô khác; Thép không gỉ ở dạng bán thành phẩm

 

72.18

 

 

 

 

 

 

2410023

Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; Thép hợp kim khác ở dạng bán thành phẩm

 

72.24

 

 

 

 

 

241003

 

Sản phẩm thép cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

72.08

7211.13

7211.14

7211.19

7219.11.00

7219.12.00

7219.13.00

7219.14.00

7220.11

7220.12

7225.30

7226.91

 

 

 

 

 

 

2410031

Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

72.08

 

 

 

 

 

 

2410032

Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm

Gồm: Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm

7219.11.00

7219.12.00

7219.13.00

7219.14.00

7219.21.00

7219.22.00

7219.23.00

7219.24.00

 

 

 

 

 

 

2410033

Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm

Gồm: Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm

7225.30

7225.40

 

 

 

 

 

 

2410034

Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

7211.13

7211.14

7211.19

 

 

 

 

 

 

2410035

Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm

 

7220.11

7220.12

 

 

 

 

 

 

2410036

Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm

 

7226.91

 

 

 

 

 

241004

 

Sản phẩm thép cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội (ép nguội), chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

72.09

7211.23

7211.29

7219.31.00

7219.32.00

7219.33.00

7219.34.00

7219.35.00

7220.20

7225.50

7226.92

 

 

 

 

 

 

2410041

Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

72.09

 

 

 

 

 

 

2410042

Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

7219.31.00

7219.32.00

7219.33.00

7219.34.00

7219.35.00

 

 

 

 

 

 

2410043

Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

7225.50

 

 

 

 

 

 

2410044

Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng

 

7211.23

7211.29

 

 

 

 

 

 

2410045

Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm

 

7220.20

 

 

 

 

 

 

2410046

Thép hợp kim khác cuộn mỏng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm

 

7226.92

 

 

 

 

 

241005

 

Sản phẩm thép cuộn phẳng đã được dát phủ, mạ hoặc tráng; Sản phẩm thép kỹ thuật điện, thép gió

 

72.10

72.12

72.19

72.20

72.25

72.26

 

 

 

 

 

 

2410051

Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng

Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng chì kể cả hợp kim chì thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng nhôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic

72.10

 

 

 

 

 

 

2410052

Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng

Gồm: Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được dát phủ; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác

72.12

 

 

 

 

 

 

2410053

Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng

Gồm: Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được phủ, mạ, tráng khác

72.25

 

 

 

 

 

 

2410054

Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm

 

72.26

 

 

 

 

 

 

2410055

Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện

 

7225.11.00

7225.19.00

 

 

 

 

 

 

2410056

Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện

 

7226.11

7226.19

 

 

 

 

 

 

2410057

Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió

 

7226.20

 

 

 

 

 

241006

 

Sản phẩm Thép dạng thanh, que, dạng góc, khuôn hình cán nóng

 

72.13

72.14

72.16

7221.00.00

72.22

72.27

72.28

 

 

 

 

 

 

2410061

Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều

 

72.13

 

 

 

 

 

 

2410062

Thanh, que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều

 

7221.00.00

 

 

 

 

 

 

2410063

Thanh, que thép hợp kim khác được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều

 

72.27

 

 

 

 

 

 

2410064

Thép hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán

Gồm: Thanh, que thép không hợp kim mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi nóng; Thanh, que thép không hợp kim, tạo hình nguội

72.14

72.27

7228.10

7228.20

7228.30

7228.40

7228.60

7228.70

7228.80

 

 

 

 

 

 

2410065

Thép không gỉ dạng thanh, que khác

Gồm: Thanh, que thép không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn; Thanh, que thép không gỉ, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết nguội; Thanh, que thép không gỉ khác

7222.11

7222.19

7222.20

7222.30

 

 

 

 

 

 

2410066

Các dạng thanh, que khác bằng hợp kim khác

Gồm: Thanh, que bằng thép gió; Thanh, que bằng thép silic mangan; Thanh, que bằng thép hợp kim rỗng; Thanh, que bằng thép hợp kim khác

72.28

 

 

 

 

 

 

2410067

Thép thanh, que ở dạng rỗng

 

7228.80

 

 

 

 

 

 

2410068

Thép dạng góc, khuôn, hình (trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn)

Gồm: Thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình; Thép không gỉ dạng góc, khuôn, hình; Thép hợp kim khác dạng góc, khuôn, hình

72.16

7222.40

7228.70

 

 

 

 

 

 

2410069

Cọc cừ, ray xe lửa và các vật liệu xây dựng ray xe lửa bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn

Gồm: Cọc cừ bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn; Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Thép

73.01

73.02

 

 

 

 

 

241007

 

Ống và ống dẫn, ống khớp nối các loại bằng Thép

Đối với ống và khớp mối nối được tạo bằng phương pháp đúc thì cho vào nhóm ngành 24310

73.04

73.05

73.06

 

 

 

 

 

 

2410071

Ống bằng Thép không nối ghép

Gồm: Ống dẫn bằng Thép không nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; ống chống bằng Thép không nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng Thép không hợp kim; Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không gỉ; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép hợp kim khác; Ống và đường ống bằng Thép không nối khác

73.04

 

 

 

 

 

 

2410072

Ống và ống dẫn bằng thép có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự...)

Gồm: Ống dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; Ống chống bằng Thép có nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống bằng Thép có nối khác

73.05

73.06

 

 

 

 

 

 

2410073

Phụ kiện ghép nối (trừ phụ kiện đúc)

 

7307.21

7307.22

7307.23

7307.29

7307.91

7307.92

7307.93

7307.99

 

 

 

 

 

241008

 

Các sản phẩm thép cán nguội khác

 

72.09

7211.23

7211.29

7219.31

7219.32

7219.33

7219.34

7219.35

7220.20

7225.50

7226.92

7228.50

 

 

 

 

 

 

2410081

Thanh, que cán nguội

 

7228.50

 

 

 

 

 

 

2410082

Thép cuốn cỡ nhỏ (<600 mm)

 

72.11

72.12

72.20

72.26

 

 

 

 

 

 

2410083

Thép hình, gấp

 

7222.40

7228.70

 

 

 

 

 

 

2410084

Dây thép

Gồm: Dây thép không hợp kim (Gồm cả dây thép không hợp kim đã mạ hoặc chưa mạ); Dây thép không gỉ; Dây thép hợp kim khác

72.17

72.23

72.29

 

 

 

 

 

241009

2410090

Dịch vụ sản xuất gang, thép

 

 

 

 

242

2420

 

 

 

Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý

 

*

 

 

 

 

24201

242010

 

Kim loại quý và dịch vụ sản xuất kim loại quý

 

71.06

7107.00.00

71.08

7109.00.00

71.10

71.11

71.12

 

 

 

 

 

 

2420101

Kim loại quý

Gồm: Bạc (Gồm: bạc đồ với vàng hoặc platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Vàng (Gồm: vàng đồ với platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột (Bạch kim là platin, paladi, rodi, iridi, osimi, ruteni); Kim loại cơ bản hoặc bạc, có tán vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm (“Kim loại cơ bản” có nghĩa là: Thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypden, tantali, magie, coban, bismut, cadimi, titan, zirconi, antimon, mangan, berili, crom, gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni, tali); Kim loại cơ bản tán bạc, kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng tán platin, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm

71.06

7107.00.00

71.08

7109.00.00

71.10

71.11

71.12

 

 

 

 

 

 

2420102

Dịch vụ sản xuất kim loại quý

 

 

 

 

 

 

24202

 

 

Kim loại màu

 

*

 

 

 

 

 

242021

 

Nhôm

 

76

 

 

 

 

 

 

2420211

Nhôm chưa gia công, nhôm ôxit

Gồm: Nhôm chưa gia công; Oxit nhôm, trừ nhân tạo

76.01

2818.20.00

 

 

 

 

 

 

2420212

Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm

Gồm: Bột và mảnh vụn nhôm; Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình; Dây nhôm; Lát, tấm, mảng bằng nhôm dày hơn 0.2mm; Nhôm lá mỏng có độ dày không quá 0.2mm; ống và ống dẫn bằng nhôm; ống nối, khớp nối... các loại bằng nhôm

*

 

 

 

 

 

242022

 

Chì, kẽm, thiếc

Thanh, que, dây chì; ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng chì; ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng kẽm; Bột và vảy thiếc; Lát, tấm, dải, lá bằng thiếc; Ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng thiếc

78

79

80

 

 

 

 

 

 

2420221

Chì, kẽm, thiếc chưa gia công

Gồm: Chì chưa gia công; Kẽm chưa gia công; Thiếc chưa gia công

78.01

79.01

80.01

 

 

 

 

 

 

2420222

Bán thành phẩm bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng

Gồm: Bột và vảy chì; Bột và vảy kẽm; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng chì; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng kẽm; Tấm cách nhiệt; Thanh, que và dây kẽm; Thanh, que, hình và dây thiếc

*

 

 

 

 

 

242023

 

Đồng

 

74

 

 

 

 

 

 

2420231

Đồng, hợp kim đồng chưa gia công, sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa)

Gồm: Sten đồng, xi măng đồng (Sten đồng là hỗn hợp thô; Xi măng đồng là đồng luyện bằng bột than); Đồng chưa tinh chế, anot đồng để điện phân tinh luyện; Đồng tinh luyện, đồng lõi; Hợp kim đồng chưa gia công (trừ hợp kim đồng chủ); Hợp kim đồng chủ (Thường sử dụng như chất phụ gia trong ngành luyện kim màu hoặc sử dụng trong sản xuất các hợp kim khác)

7401.00.10

7401.00.20

7402.00.10

7402.00.90

74.03

7404.00.00

7405.00.00

 

 

 

 

 

 

2420232

Bán thành phẩm, sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng

Gồm: Bột đồng và vảy đồng; Thanh, que bằng đồng; Dây đồng; Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0.15mm; Đồng lá mỏng có độ dày không quá 0.15mm; Ống và ống dẫn bằng đồng; Ống nối của ống hoặc của ống dẫn bằng đồng (VD: Khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông...)

*

 

 

 

 

 

242024

 

Niken

 

75

 

 

 

 

 

 

2420241

Niken chưa gia công; Sản phẩm trung gian của quá trình luyện niken

Gồm: Niken sten, oxit niken và sản phẩm trung gian của nó; Niken chưa gia công

75.01

75.02

7503.00.00

 

 

 

 

 

 

2420242

Bán thành phẩm, sản phẩm bằng niken hoặc hợp kim niken

Gồm: Bột và vảy niken; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng niken; Thanh, que, dây niken; ống và ống dẫn bằng niken; Ống nối và phụ kiện của ống và ống dẫn bằng niken

*

 

 

 

 

 

242025

2420250

Kim loại khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại

Gồm: Titan và sản phẩm của titan; Mangan và sản phẩm của Mangan; Antimon và sản phẩm của Antimon; Vonfram và sản phẩm của Vonfram; Molypden và sản phẩm của Molypden; Tantan và sản phẩm của Tantan; Magie và sản phẩm của Magie; Kim loại không chứa sắt khác; Gốm kim loại và sản phẩm của chúng

*

 

 

 

 

 

242026

2420260

Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng

 

 

 

 

243

 

 

 

 

Dịch vụ đúc kim loại

 

 

 

 

 

2431

24310

243100

 

Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép

 

*

 

 

 

 

 

 

2431001

Khuôn đúc bằng gang, thép

 

7325.10.90

7325.99.90

7326.90.99

8480.10.00

8480.20.00

8480.30.90

8480.41.00

8480.49.00

 

 

 

 

 

 

2431002

Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc

Gồm cả trụ cứu hỏa

73.03

 

 

 

 

 

 

2431003

Phụ kiện ghép nối dạng đúc

 

7307.11

7307.19

 

 

 

 

 

 

2431004

Dịch vụ đúc gang, thép

 

 

 

 

 

2432

24320

243200

 

Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu

 

*

 

 

 

 

 

 

2432001

Khuôn đúc bằng kim loại màu

 

*

 

 

 

 

 

 

2432002

Dịch vụ đúc kim loại màu

 

 

 

25

 

 

 

 

 

Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

 

*

 

 

251

 

 

 

 

Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

 

*

 

 

 

2511

25110

 

 

Cấu kiện kim loại

 

*

 

 

 

 

 

251101

 

Cấu kiện kim loại và bộ phận của chúng

 

*

 

 

 

 

 

 

2511011

Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại

 

*

 

 

 

 

 

 

2511012

Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng sắt, thép, nhôm

 

7308.10

7610.90.91

 

 

 

 

 

 

2511013

Cấu kiện tháp và cột lưới làm bằng sắt, thép, nhôm

Gồm: Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau; cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh nhôm bắt chéo nhau kết cấu giàn

7308.20

7610.90.91

 

 

 

 

 

 

2511019

Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm

Gồm: Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm; cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm; hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm; tấm lợp bằng kim loại; cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu

Gồm: ray dùng cho tàu thuyền, tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng kim loại và các bộ phận của chúng bằng kim loại.

7308.40

7308.90

7610.90.99

7610.90.30

 

 

 

 

 

251102

2511020

Cửa ra vào, cửa sổ và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm

Gồm: Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép; cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng sắt, thép; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng nhôm

7308.30

7610.10

 

 

 

2512

25120

 

 

Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

 

73.09

73.10

73.11

7419.20.20

7419.80.80

7508.90.90

7611.00.00

76.12

7613.00.00

7806.00.90

7907.00.99

8007.00.99

8101.99.90

8102.99.00

8103.91.00

8103.99.00

8104.90.00

8105.90.00

8106.10.90

8106.90.90

8112.69.90

8108.90.00

8109.91.00

8109.99.00

8110.90.00

8111.00.90

8112.19.00

8112.29.00

8112.59.00

8112.39.00

8112.49.00

8112.99.00

8113.00.00

 

 

 

 

 

251201

 

Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm

 

84.02

84.03

 

 

 

 

 

 

2512011

Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm

Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;

84.02

84.03

 

 

 

 

 

251209

 

Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng khác bằng kim loại

 

73.09

73.10

73.11

7419.20.20

7419.80.80

7508.90.90

7611.00.00

76.12

7613.00.00

7806.00.90

7907.00.99

8007.00.99

8101.99.90

8102.99.00

8103.91.00

8103.99.00

8104.90.00

8105.90.00

8106.10.90

8106.90.90

8112.69.90

8108.90.00

8109.91.00

8109.99.00

8110.90.00

8111.00.90

8112.19.00

8112.29.00

8112.59.00

8112.39.00

8112.49.00

8112.99.00

8113.00.00

 

 

 

 

 

 

2512091

Bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng) bằng sắt, thép, nhôm có dung tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt

Gồm: Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích > 300lít; Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng nhôm có dung tích > 300lít

73.09

7611.00.00

 

 

 

 

 

 

2512092

Bình chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt, thép, nhôm

Gồm: Bình chứa ga bằng sắt, thép <1 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 1 lít và < 30lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 30lít đến <110 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép > 110 lít; Bình chứa ga bằng nhôm

73.11

7613.00.00

 

 

 

2513

25130

 

 

Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

84.02

 

 

 

 

 

251301

 

Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) và bộ phận của chúng

 

84.02

 

 

 

 

 

 

2513011

Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt

Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt

8402.11

8402.12

8402.19

8402.20

 

 

 

 

 

 

2513012

Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác

 

84.04

 

 

 

 

 

 

2513013

Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012

 

8402.90

8404.90

 

 

 

 

 

251302

2513020

Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng

Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị

84.01

 

 

252

2520

25200

 

 

Vũ khí và đạn dược

Trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự

93

 

 

 

 

 

252001

 

Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng

 

93.01

93.02

93.03

93.04

93.05

93.06

9307.00.00

 

 

 

 

 

 

2520011

Vũ khí quân sự (trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự)

Gồm: Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối, súng móc trê...); súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi; súng phóng các loại tương tự; vũ khí quân sự khác

93.01

 

 

 

 

 

 

2520012

Súng lục ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga)

 

9302.00.00

 

 

 

 

 

 

2520013

Súng phát hỏa khác và các loại súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp

Gồm: Súng nạp đạn bằng nòng; súng săn ngắn nòng; súng ngắn thể thao; súng ngắn bắn bia khác; súng ngắn liên hoàn; súng trường thể thao; súng trường săn; súng trường bắn bia khác; súng phát hỏa khác

ví dụ: súng được thiết kế chỉ để bắn pháo hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng phóng dây...

93.03

 

 

 

 

 

 

2520014

Vũ khí khác

Ví dụ: Súng lục và súng lục sử dụng lò xo, súng hơi hoặc khí gas, dùi cui... trừ kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự

93.04

9307.00.00

 

 

 

 

 

 

2520015

Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự

Gồm: Bom; mìn; lựu đạn; ngư lôi; tên lửa; trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm 20290

93.06

 

 

 

 

 

 

2520016

Đạn

Đạn cartridge (cát tut) và các loại đạn khác

9306.21.00

9306.29.00

9306.30

 

 

 

 

 

 

2520017

Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn

Đầu đạn và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém và nùi đạn cartridge... Trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm ngành 20290

9306.29.00

9306.30.19

9306.30.20

9306.30.99

9306.90.10

9306.90.90

 

 

 

 

 

 

2520018

Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác

 

93.05

9306.29.00

9306.30.19

9306.30.20

9306.30.99

9306.90.10

9306.90.90

9307.00.00

 

 

259

 

 

 

 

Sản phẩm khác bằng kim loại

 

*

 

 

 

2591

25910

 

 

Kim loại bột

 

*

 

 

 

 

 

259102

2591020

Kim loại luyện từ bột

Kim loại luyện từ bột là sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc phương pháp áp lực, còn sản xuất bột kim loại thì phân vào nhóm 24100, 24200

*

 

 

 

2593

25930

 

 

Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

 

*

 

 

 

 

 

259301

 

Dao, kéo

Dao, kéo bằng kim loại quý phân vào nhóm 32110

8201.50.00

8201.60.00

82.08

82.11

82.12

8213.00.00

82.14

82.15

8510.90.00

 

 

 

 

 

 

2593011

Dao (trừ loại dùng cho máy, dao cạo) và kéo; Lưỡi của chúng

Gồm: Bộ sản phẩm tổ hợp; dao và lưỡi dao (trừ dao dùng cho máy, dao cạo); kéo các loại và lưỡi kéo, dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ kéo cắt móng tay, móng chân, kéo dùng trong nông, lâm nghiệp và làm vườn

8201.50.00

8201.60.00

8201.90.00

82.11

8213.00.00

82.14

82.15

 

 

 

 

 

 

2593012

Dao cạo, lưỡi dao cạo (Gồm: lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải)

Gồm: Dao cạo; lưỡi dao cạo (gồm cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải); bộ phận khác

82.12

 

 

 

 

 

 

2593013

Các đồ khác của dao kéo; Bộ cắt sửa móng tay, móng chân

Gồm: Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng); các đồ khác của dao kéo.

Ví dụ: dao dọc giấy, dao mở thư, dao cào giấy, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, gọt bút chì, tông đơ cắt tóc, ... và lưỡi của các đồ dao kéo đó

82.14

 

 

 

 

 

 

2593014

Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự

Trừ dao ăn có lưỡi cố định. Dao bằng kim loại quý thì phân vào nhóm 32110

82.15

 

 

 

 

 

 

2593015

Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng

 

9307.00.00

 

 

 

 

 

259302

 

Khóa và bản lề

 

83.01

8302.10.00

8302.30.10

8302.41.31

8302.42.20

8302.49.91

8308.10.00

8308.90.90

96.07

 

 

 

 

 

 

2593021

Khóa móc, khóa bằng kim loại được dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất

Gồm: Khóa móc; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà

8301.10.00

8301.20.00

8301.30.00

 

 

 

 

 

 

2593022

Khóa khác bằng kim loại

 

8301.40

9607.11.00

9607.19.00

 

 

 

 

 

 

2593023

Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa

Ví dụ: Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa, chìa rời...

8301.50.00

8301.60.00

8301.70.00

8308.10.00

8308.90.90

9607.20.00

 

 

 

 

 

 

2593024

Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự

Ví dụ: Bản lề, chốt cửa, bánh xe đẩy loại nhỏ; giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ;...

83.02

 

 

 

 

 

259303

 

Dụng cụ cầm tay

 

82

84.67

 

 

 

 

 

 

2593031

Dụng cụ cầm tay được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp

Gồm: Mai và xẻng; chĩa và cào; cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm); kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay; dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp

82.01

 

 

 

 

 

 

2593032

Cưa tay; Lưỡi cưa các loại

Gồm: Cưa tay; lưỡi cưa các loại ví dụ: lưỡi cưa thẳng bản to, lưỡi cưa đĩa kể cả loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía, lưỡi cưa xích, lưỡi cưa khác...

82.02

 

 

 

 

 

 

2593033

Dụng cụ cầm tay khác

Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác

82.03

82.04

82.05

8206.00.00

84.67

 

 

 

 

 

 

2593034

Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ

Ví dụ: Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại; dụng cụ để ép, cán, dập, đục lỗ, để ren hoặc taro, để doa hoặc chuốt, để tiện, dao và lưỡi cắt dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí,...

82.07

 

 

 

 

 

 

2593035

Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình

Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật

84.80

 

 

 

 

 

 

2593036

Đèn hàn (đèn xì)

 

8205.60.00

 

 

 

 

 

 

2593037

Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu

Gồm: Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự; đe, bộ bệ rèn xách tay, bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ; dụng cụ khác chưa được phân vào đâu

*

 

 

 

2599

 

 

 

Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

*

 

 

 

 

25991

 

 

Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

 

*

 

 

 

 

 

259911

 

Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh

 

*

 

 

 

 

 

 

2599111

Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm

Gồm: Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ; bồn tắm bằng sắt, thép, gang đã hoặc chưa tráng men; thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, đồng, nhôm

73.24

7418.10.90

7418.20.00

7615.10.90

7615.20.90

 

 

 

 

 

 

2599112

Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống

 

8210.00.00

 

 

 

 

 

 

2599119

Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản

Gồm: Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại; Nồi, ấm, chảo bằng kim loại; Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại

*

 

 

 

 

25999

 

 

Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

*

 

 

 

 

 

259991

 

Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản

 

73.09

73.10

73.11

83.09

 

 

 

 

 

 

2599911

Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép, nhôm

Gồm: Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích ≥ 50 lít nhưng ≤ 300 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; thùng, can (trừ các đồ được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn), hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích < 50 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; cán bằng sắt hoặc thép được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn có dung tích < 50 lít; thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) có dung tích ≤ 300 lít, bằng nhôm

73.09

73.10

73.11

7611.00.00

76.12

7613.00.00

 

 

 

 

 

 

2599912

Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản

 

83.09

 

 

 

 

 

259992

 

Dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại

 

*

 

 

 

 

 

 

2599921

Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện

Gồm: Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng sắt, thép, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng đồng, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng nhôm, không cách điện; dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320

*

 

 

 

 

 

 

2599922

Dây gai bằng Thép

Dây thép gai; gồm cả dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép. Dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320

7313.00.00

 

 

 

 

 

 

2599923

Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; Sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới

 

73.14

 

 

 

 

 

 

2599924

Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng Thép, đồng hoặc nhôm

Đinh, đinh bấm, đinh ấn, đinh gấp, ghim rập (trừ ghim cài, kẹp tài liệu) và các sản phẩm tương tự bằng sắt, thép, đồng, nhôm; các sản phẩm có ren hoặc không ren bằng sắt, thép, đồng, nhôm... ví dụ: vít, bulông, đai ốc, đinh treo, chốt định vị...

73.17

73.18

74.15

7616.10

 

 

 

 

 

 

2599925

Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; Dây và thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết, sử dụng trong phun kim loại

 

83.11

 

 

 

 

 

 

2599926

Lò xo và lá lò xo bằng Thép hoặc đồng

Gồm: Lò xo lá và các lá lò xo bằng sắt, thép; lò xo cuộn bằng sắt, thép; lò xo khác bằng sắt, thép hoặc đồng trừ lò xo đồng hồ đeo tay và treo tường phân vào nhóm 26520

73.20

7419.80.30

7419.80.90

9114.90.00

 

 

 

 

 

 

2599927

Xích (trừ xích nối có đốt) và bộ phận của xích bằng Thép hoặc đồng

Gồm: Xích trượt bằng sắt, thép; xích khác bằng sắt, thép (trừ xích nối có đốt); xích và bộ phận của xích bằng đồng; bộ phận của xích bằng sắt, thép; xích nối có đốt, xích truyền năng lượng được phân vào ngành 28140

73.15

7419.20.10

7419.80.10

 

 

 

 

 

 

2599928

Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu

 

73.19

8305.20

8305.90.90

 

 

 

 

 

259993

 

Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản

 

*

 

 

 

 

 

 

2599931

Két an toàn, khóa ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản

 

8303.00.00

 

 

 

 

 

 

2599932

Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu... và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất)

 

83.04

83.05

 

 

 

 

 

 

2599933

Khớp nối của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản

Gồm: cả huy hiệu

83.05

 

 

 

 

 

 

2599934

Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương tự bằng kim loại cơ bản, gương bằng kim loại cơ bản

Gồm: Tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ bằng kim loại quý; tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ kim loại khác; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, gương bằng kim loại cơ bản

8306.21.00

8306.29

8306.30

 

 

 

 

 

 

2599935

Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim bằng kim loại cơ bản

 

83.08

 

 

 

 

 

 

2599936

Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt

 

8487.10.00

 

 

 

 

 

 

2599939

Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu

Gồm: Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép; chuông, chuông đĩa và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, không dùng điện; sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng chì, kẽm, thiếc chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng đồng chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu; sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu Ví dụ: Tấm đan, phên, lưới bằng nhôm; ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ bằng nhôm;...

Ví dụ: Thanh, que, hình và dây chì; ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc của ống dẫn bằng chì; ống máng, mái nhà, ống dẫn, ống, phụ kiện của ống hoặc ống dẫn bằng kẽm; tấm, dải,.............

*

J

 

 

 

 

 

 

DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

 

 

 

61

 

 

 

 

 

Dịch vụ viễn thông

 

 

 

 

611

6110

 

 

 

Dịch vụ viễn thông có dây

 

 

 

 

 

 

61101

 

 

Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây

 

 

 

 

 

 

 

611011

 

Dịch vụ truyền dữ liệu và điện tín

 

 

 

 

 

 

 

 

6110111

Dịch vụ điện thoại cố định - truy cập và sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

6110112

Dịch vụ điện thoại cố định - gọi

 

 

 

 

 

 

 

 

6110113

Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây

 

 

 

 

 

 

 

611012

6110120

Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây

 

 

 

 

 

 

 

611013

6110130

Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây

 

 

 

 

 

 

 

611014

 

Dịch vụ viễn thông internet có dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6110141

Dịch vụ mạng chủ internet

 

 

 

 

 

 

 

 

6110142

Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6110143

Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6110149

Dịch vụ viễn thông internet có dây khác

 

 

 

 

 

 

 

611015

 

Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6110151

Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản

 

 

 

 

 

 

 

 

6110152

Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền

 

 

 

 

 

 

61102

611020

6110200

Dịch vụ cung cấp viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

 

 

 

 

612

6120

 

 

 

Dịch vụ viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

61201

 

 

Dịch vụ cung cấp trực tiếp viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

 

612011

 

Dịch vụ viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6120111

Dịch vụ viễn thông di động -truy cập và sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

6120112

Dịch vụ viễn thông không dây - cuộc gọi

 

 

 

 

 

 

 

 

6120113

Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

 

612012

6120120

Dịch vụ hãng truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

 

612013

6120130

Dịch vụ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

 

612014

 

Dịch vụ viễn thông internet không dây khác

 

 

 

 

 

 

 

 

6120141

Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6120142

Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây

 

 

 

 

 

 

 

 

6120149

Dịch vụ viễn thông internet không dây khác

 

 

 

 

 

 

 

612015

6120150

Dịch vụ phát chương trình tại nhà qua mạng viễn thông không dây

 

 

 

 

 

 

61202

612020

6120200

Dịch vụ cung cấp viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

 

 

 

 

613

6130

61300

 

 

Dịch vụ viễn thông vệ tinh

 

 

 

 

 

 

 

613001

6130010

Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh

 

 

 

 

 

 

 

613002

6130020

Dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh

 

 

 

 

619

6190

 

 

 

Dịch vụ viễn thông khác

 

 

 

 

 

 

61901

619010

6190100

Dịch vụ của các điểm truy cập internet

 

 

 

 

 

 

61909

619090

6190900

Dịch vụ viễn thông khác chưa được phân vào đâu

 

 

K

 

 

 

 

 

 

DỊCH VỤ TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

 

 

64

 

 

 

 

 

Dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)

 

 

 

 

641

 

 

 

 

Dịch vụ trung gian tiền tệ

 

 

 

 

 

6411

64110

641100

6411000

Dịch vụ ngân hàng trung ương

Gồm: Dịch vụ ký quỹ theo quy mô lớn và các giao dịch tài chính khác

- Mở tài khoản cho các tổ chức tín dụng và Kho bạc Nhà nước

- Dịch vụ thi hành chính sách tiền tệ, chính sách an toàn vĩ mô

- Dịch vụ quản lý dự trữ ngoại hối của chính phủ

- Dịch vụ tác động đến giá trị của tiền tệ

- Dịch vụ phát hành tiền tệ dưới sự quản lý của ngân hàng trung ương, Gồm: thiết kế, sắp xếp, phân phối và thay thế tiền tệ

- Dịch vụ đại lý tài chính Gồm: dịch vụ tư vấn cho chính phủ về vấn đề liên quan đến trái phiếu Chính phủ, phát hành trái phiếu, duy trì hồ sơ người mua công trái và thực hiện việc chi trả thay mặt chính phủ các khoản tiền lãi cũng như thanh toán

 

 

 

 

6419

64190

 

 

Dịch vụ trung gian tiền tệ khác

 

 

 

 

 

 

 

641901

 

Dịch vụ tiền gửi

 

 

 

 

 

 

 

 

6419011

Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn và các thể chế

Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi, đến khách hàng kinh doanh lớn hoặc tổ chức lớn, Gồm: cả chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

6419012

Dịch vụ tiền gửi cho các đối tượng khác

Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi đến người gửi tiền, trừ công ty và tổ chức, dịch vụ thanh toán, dịch vụ chứng nhận séc, dịch vụ ngừng thanh toán. Loại trừ:

- Việc đóng gói hoặc sắp xếp tiền giấy hoặc tiền xu thay mặt khách hàng được phân vào nhóm 829200

- Dịch vụ thu thập hối phiếu, séc hoặc các loại hối phiếu khác để đổi lấy tiền mặt hoặc một khoản tiền gửi được phân vào nhóm 829100

- Dịch vụ thu thập các tài khoản hoặc nhận tiền dưới dạng chuyển nhượng tài khoản hoặc hợp đồng được phân vào nhóm 829100

 

 

 

 

 

 

641902

 

Dịch vụ cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ

 

 

 

 

 

 

 

 

6419021

Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành bởi các thể chế tiền tệ

Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo.

 

 

 

 

 

 

 

6419022

Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập

- Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định

- Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ

 

 

 

 

 

 

 

6419023

Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ

Gồm: Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch

- Vay ký quĩ nhà

Loại trừ:

- Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000

 

 

 

 

 

 

 

6419024

Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế tiền tệ

Gồm

- Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch

Loại trừ:

- Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000

 

 

 

 

 

 

 

6419025

Dịch vụ cấp tín dụng không thế chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ

Gồm

- Dịch vụ cho vay thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác

- Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh

- Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác

- Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng

- Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác

 

 

 

 

 

 

 

6419026

Dịch vụ thẻ tín dụng bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn

 

 

 

 

 

 

 

6419029

Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

 

 

641903

6419030

Dịch vụ trung gian tiền tệ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

642

6420

64200

642000

6420000

Dịch vụ của công ty nắm giữ tài sản

Gồm: Dịch vụ của các tổ chức nắm giữ tài sản của các công ty phụ thuộc và quản lý các công ty đó

 

 

 

643

6430

64300

643000

6430000

Dịch vụ của quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

Gồm: Dịch vụ của các đơn vị pháp nhân được thành lập để góp chung chứng khoán và các tài sản tài chính khác, là đại diện của các cổ đông hay người hưởng lợi nhưng không tham gia quản lý.

 

 

 

649

 

 

 

 

Dịch vụ trung gian tài chính khác (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)

 

 

 

 

 

6491

64910

649100

6491000

Dịch vụ cho thuê tài chính

Gồm: Dịch vụ cho thuê thiết bị và các tài sản khác cho khách hàng trong đó người cho thuê sẽ đầu tư chủ yếu theo yêu cầu của bên thuê và nắm giữ quyền sở hữu đối với thiết bị và phương tiện.

 

 

 

 

6492

64920

649200

 

Dịch vụ cấp tín dụng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

6492001

Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính không thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo.

 

 

 

 

 

 

 

6492002

Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp không thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập

- Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định

- Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ

 

 

 

 

 

 

 

6492003

Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch

- Vay ký quĩ nhà

Loại trừ:

- Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000

 

 

 

 

 

 

 

6492004

Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch Nhóm này loại trừ:

- Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 682

 

 

 

 

 

 

 

6492005

Dịch vụ cấp tín dụng phi thế chấp thương mại, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm

- Dịch vụ cho vay không thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác

- Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh

- Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác

- Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng

- Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác

 

 

 

 

 

 

 

6492006

Dịch vụ thẻ tín dụng, không phải bởi các thể chế tiền tệ

Gồm:

- Cấp tín dụng không qua các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn

 

 

 

 

 

 

 

6492009

Dịch vụ cấp tín dụng khác, không phải bởi thể chế tiền tệ

Gồm:

- Dịch vụ cấp tín dụng khác không qua các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu

- Dịch vụ tài chính bán hàng

 

 

 

 

6499

64990

649900

 

Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)

 

 

 

 

 

 

 

 

6499001

Dịch vụ ngân hàng đầu tư

Gồm:

- Dịch vụ bảo hiểm chứng khoán

- Dịch vụ bảo đảm số lượng phát hành chứng khoán ở một mức giá nhất định từ lúc công ty hoặc chính phủ phát hành và bán lại cho nhà đầu tư

- Cam kết bán lượng phát hành chứng khoán nhiều ở mức có thể mà không cần bảo đảm mua toàn bộ lượng đề nghị của nhà đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

6499009

Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu

Gồm dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu, như dịch vụ bảo đảm và cam kết - mua hoặc bán chứng khoán hoặc những phát sinh tài chính trong tài khoản riêng của những nhà môi giới chứng khoán...

 

 

65

 

 

 

 

 

Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc)

 

 

 

 

651

 

 

 

 

Dịch vụ bảo hiểm

 

 

 

 

 

651 1

65110

 

 

Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ

 

 

 

 

 

 

 

651101

 

Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ trọn đời hoặc theo khoảng thời gian

Gồm: Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bồi thường rủi ro cho người hưởng lợi tùy theo chính sách bảo hiểm trọn đời hay theo khoảng thời gian. Chính sách này có thể đơn thuần là việc bảo vệ hoặc có thể chỉ là một hình thức tiết kiệm. Chính sách này có thể áp dụng cho cá nhân hoặc một tổ chức.

 

 

 

 

 

 

 

6511011

Dịch vụ bảo hiểm niên kim

 

 

 

 

 

 

 

 

6511012

Dịch vụ bảo hiểm tử kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

6511013

Dịch vụ bảo hiểm sinh kỳ

 

 

 

 

 

 

 

651109

6511090

Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ khác

Bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm liên kết đầu tư...

 

 

 

 

6512

65120

 

 

Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ

 

 

 

 

 

 

 

651201

 

Dịch vụ bảo hiểm tài sản, thiệt hại

 

 

 

 

 

 

 

 

6512011

Dịch vụ bảo hiểm xe có động cơ

 

 

 

 

 

 

 

 

6512012

Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện giao thông khác

 

 

 

 

 

 

 

 

6512019

Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác

 

 

 

 

 

 

 

651202

 

Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

 

 

 

 

 

 

 

 

6512021

Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

6512022

Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển khác

 

 

 

 

 

 

 

 

6512029

Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển khác

 

 

 

 

 

 

 

651203

 

Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

6512031

Dịch vụ bảo hiểm cây trồng

 

 

 

 

 

 

 

 

6512032

Dịch vụ bảo hiểm vật nuôi

 

 

 

 

 

 

 

 

6512039

Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

651204

6512040

Dịch vụ bảo hiểm xây dựng và lắp đặt

 

 

 

 

 

 

 

651205

6512050

Dịch vụ bảo hiểm du lịch

 

 

 

 

 

 

 

651206

6512060

Dịch vụ bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh

 

 

 

 

 

 

 

651207

 

Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

6512071

Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự

 

 

 

 

 

 

 

 

5612072

Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm chung

 

 

 

 

 

 

 

651209

6512090

Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác

Gồm các dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

6513

 

 

 

Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe

 

 

 

 

 

 

65131

651310

6513100

Dịch vụ bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

65139

 

 

Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe khác

Gồm:

- Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của Chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân...

- Dịch vụ bảo hiểm nha khoa

Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau

 

 

 

 

 

 

651391

6513910

Bảo hiểm tai nạn

Gồm:

- Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc chi trả định kỳ khi người được bảo hiểm không thể làm việc vì lý do tai nạn

- Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bảo hiểm cho những tai nạn thương vong, việc chi trả sẽ được thực hiện trong trường hợp tai nạn gây ra tử vong hoặc mất đi một hoặc nhiều bộ phận cơ thể (như tay hoặc chân, mắt)

Loại trừ: Dịch vụ bảo hiểm du lịch, được phân vào nhóm 6512050

 

 

 

 

 

 

651399

6513990

Bảo hiểm sức khỏe khác trừ bảo hiểm tai nạn

Gồm:

- Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của Chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân...

- Dịch vụ bảo hiểm nha khoa

- Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau

 

 

 

652

6520

65200

652000

6520000

Dịch vụ tái bảo hiểm

 

 

 

 

653

6530

65300

653000

 

Dịch vụ bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

6530001

Dịch vụ bảo hiểm xã hội cá nhân

Gồm: Dịch vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến cá nhân. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm- có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống

 

 

 

 

 

 

 

6530002

Dịch vụ bảo hiểm xã hội nhóm

Gồm: Dịch vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến các thành viên của nhóm. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm- có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống

 

 

66

 

 

 

 

 

Dịch vụ tài chính khác

 

 

 

 

661

 

 

 

 

Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)

 

 

 

 

 

6611

66110

661100

 

Dịch vụ liên quan đến quản lý thị trường tài chính

 

 

 

 

 

 

 

 

6611001

Dịch vụ điều hành thị trường tài chính

Gồm: dịch vụ hành chính bao gồm việc cung cấp mặt bằng và các phương tiện cần thiết khác cho hoạt động của giao dịch chứng khoán và hàng hóa

 

 

 

 

 

 

 

6611002

Dịch vụ điều tiết thị trường tài chính

Gồm: dịch vụ điều chỉnh và kiểm soát thị trường tài chính và các thành viên trong thị trường này

 

 

 

 

 

 

 

6611009

Dịch vụ khác liên quan đến quản lý thị trường tài chính

Loại trừ:

- Việc cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 639010;

- Dịch vụ bảo hộ chứng khoán, được phân vào nhóm 6619032

 

 

 

 

6612

66120

661200

 

Dịch vụ môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán

 

 

 

 

 

 

 

 

6612001

Dịch vụ môi giới chứng khoán

Gồm:

- Dịch vụ môi giới (người bán và người mua cùng đưa ra một công cụ) cho chứng khoán

- Dịch vụ hoạt động như một đại lý bán, cổ phần hoặc các lợi ích khác nằm trong quỹ chung

- Dịch vụ bán, phân phối và mua lại trái phiếu Chính phủ

- Lựa chọn môi giới

 

 

 

 

 

 

 

6612002

Dịch vụ môi giới hàng hóa

Gồm:

- Dịch vụ môi giới hàng hóa và hàng hóa trả sau Gồm: cả hàng hóa tài chính trả sau...

Loại trừ:

- Lựa chọn môi giới, được phân vào 6612001

 

 

 

 

6619

66190

 

 

Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

 

 

 

661901

6619010

Dịch vụ xử lý và làm rõ các giao dịch chứng khoán

Gồm: Dựa trên máy tính làm rõ và giải quyết các thay đổi của các khoản tiền gửi, tín dụng và giao dịch của chủ sở hữu chứng khoán

 

 

 

 

 

 

661902

 

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến ngân hàng đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

6619021

Dịch vụ thôn tính và sáp nhập

Gồm: Dịch vụ hướng dẫn và thương lượng trong việc sắp xếp thôn tính và sáp nhập

 

 

 

 

 

 

 

6619022

Dịch vụ cung cấp vốn công ty và đầu tư vốn mạo hiểm

Gồm:

- Dịch vụ sắp xếp huy động vốn Gồm: tiền gửi, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư mạo hiểm

- Dịch vụ huy động vốn mạo hiểm

 

 

 

 

 

 

 

6619029

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến ngân hàng đầu tư

Loại trừ:

- Dịch vụ công bố giá cổ phiếu thông qua một nhà cung cấp thông tin, được phân vào nhóm 5819219

- Dịch vụ cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 6391001

- Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903

- Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư, được phân vào nhóm 6630001

 

 

 

 

 

 

661903

 

Dịch vụ ủy thác và bảo hộ

 

 

 

 

 

 

 

 

6619031

Dịch vụ ủy thác

Gồm:

- Dịch vụ quản lý và thực hiện việc đánh giá và ủy thác

- Dịch vụ của người được ủy thác đối với quỹ đầu tư hoặc quỹ bảo hiểm xã hội

- Dịch vụ của người được ủy thác đối với chứng khoán (dịch vụ hành chính liên quan đến việc phát hành và đăng ký chứng khoán, trả lãi suất và cổ tức)

Loại trừ:

- Dịch vụ quản lý quỹ được phân vào nhóm 663000

 

 

 

 

 

 

 

6619032

Dịch vụ bảo hộ

Gồm:

- Việc hướng dẫn, cung cấp dịch vụ bảo vệ hoặc việc tính toán về giá trị thu nhập bao hàm cả tài sản cá nhân và chứng khoán

- Dịch vụ bảo vệ

- Dịch vụ cất giữ ở nơi an toàn

- Dịch vụ bảo hộ chứng khoán

- Dịch vụ chứng thực kiểm toán trên cơ sở tôn trọng chứng khoán của khách

 

 

 

 

 

 

661904

 

Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

 

 

 

 

6619041

Dịch vụ tư vấn tài chính

Gồm:

- Dịch vụ tư vấn tài chính

- Dịch vụ phân tích và thu thập thông tin thị trường

Loại trừ:

- Dịch vụ thôn tính và sát nhập, được phân vào nhóm 6619021

- Dịch vụ huy động tài chính và vốn mạo hiểm, được phân vào nhóm 6619022

- Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903

- Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội, được phân vào nhóm 6629009

- Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư, được phân vào nhóm 6630001

- Dịch vụ tư vấn các vấn đề về thuế, được phân vào nhóm 692003

- Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh), được phân vào nhóm 7020021

 

 

 

 

 

 

 

6619042

Dịch vụ hối đoái

Gồm:

- Dịch vụ hối đoái cung cấp bởi đơn vị kinh doanh ngoại hối

 

 

 

 

 

 

 

6619043

Dịch vụ xử lý và thanh toán bù trừ các giao dịch tài chính

Gồm:

- Dịch vụ xử lý các giao dịch tài chính như việc xác minh các cân đối tài chính, cấp phép cho các giao dịch, chuyển tiền đến/từ các tài khoản của người giao dịch, khai báo với ngân hàng (hoặc nhà phát hành thẻ tín dụng) về các giao dịch cá nhân và cung cấp các bảng tóm tắt hàng ngày...

Loại trừ:

- Dịch vụ xử lý giao dịch chứng khoán, được phân vào nhóm 6619010

 

 

 

 

 

 

 

6619049

Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Gồm:

- Dịch vụ môi giới nợ và thế chấp

Loại trừ

- Dịch vụ đóng gói tiền giấy và tiền xu, được phân vào nhóm 8292000

 

 

 

662

 

 

 

 

Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

6621

66210

662100

6621000

Dịch vụ đánh giá rủi ro và thiệt hại

Gồm:

- Dịch vụ điều tra về những bồi thường bảo hiểm, xác định lượng mất hoặc hư hỏng theo như quy định của bảo hiểm và các điều khoản thương lượng

- Dịch vụ kiểm tra các bồi thường mà đã được kiểm tra hoặc được phép chi trả

 

 

 

 

6622

66220

662200

6622000

Dịch vụ của đại lý và môi giới bảo hiểm

Gồm:

- Dịch vụ bán, thương lượng hoặc thu hút các chính sách bảo hiểm hàng năm và tái bảo hiểm

 

 

 

 

6629

66290

662900

 

Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

6629001

Dịch vụ thống kê bảo hiểm

Gồm:

- Dịch vụ tính toán rủi ro bảo hiểm và phí bảo hiểm

 

 

 

 

 

 

 

6629009

Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu

Gồm:

- Dịch vụ hành chính của bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

- Dịch vụ tiết kiệm hành chính

- Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

 

663

6630

66300

663000

 

Dịch vụ quản lý quỹ

 

 

 

 

 

 

 

 

6630001

Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư (loại trừ quĩ BHXH)

Gồm:

- Quản lý tài sản danh mục đầu tư của cá nhân, của các công ty..., trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, trừ quỹ bảo hiểm xã hội. Nhà quản lý ra quyết định đầu tư mua hoặc bán. Ví dụ của quản lý danh mục đầu tư là các danh mục chung, các quỹ đầu tư khác hoặc ủy thác.

Loại trừ:

- Việc mua hoặc bán chứng khoán trên cơ sở phí giao dịch, được phân vào nhóm 6612001

- Dịch vụ tư vấn về kế hoạch tài chính cá nhân không liên quan đến việc ra quyết định thay mặt khách hàng, được phân vào nhóm 6619041

 

 

 

 

 

 

 

6630002

Dịch vụ quản lý quĩ bảo hiểm xã hội

 

 

L

 

 

 

 

 

 

DỊCH VỤ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

 

 

68

 

 

 

 

 

Dịch vụ kinh doanh bất động sản

 

 

 

 

681

6810

 

 

 

Dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

 

 

 

 

 

 

68101

 

 

Dịch vụ mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

 

 

 

 

 

 

 

681011

6810110

Dịch vụ mua, bán nhà ở (chung cư, không gắn với quyền sử dụng đất để ở)

 

 

 

 

 

 

 

681012

6810120

Dịch vụ mua, bán nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở

 

 

 

 

 

 

 

681013

6810130

Dịch vụ mua, bán quyền sử dụng đất trống để ở

Gồm:

- Dịch vụ bán và mua đất trống để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán. Đất trống để ở này có thể gồm: nhiều lô đất nhỏ.

- Bất động sản phân lô theo cách rút thăm

Loại trừ:

- Chia nhỏ hoặc cải tạo đất, được phân vào nhóm 4290024

 

 

 

 

 

68102

 

 

Dịch vụ mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

 

 

 

 

 

 

 

681021

6810210

Dịch vụ mua, bán nhà gắn với QSD đất không để ở

Gồm:

- Dịch vụ bán và mua nhà và đất không để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán, không phải là bán tài sản cố định. Ví dụ về bất động sản không để ở:

• Nhà máy, văn phòng, nhà kho

• Nhà hát, các tòa nhà đa mục đích không phải để ở

• Bất động sản nông lâm nghiệp

• Bất động sản tương tự

Nhóm này loại trừ:

- Xây bất động sản không để ở để bán, được phân vào nhóm 4100012

 

 

 

 

 

 

681022

6810220

Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở

Gồm:

Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở mà việc bán được xem là giao dịch cổ phiếu của người bán. Đất trống này có thể Gồm: đất phân lô Bất động sản chia lô, không có cải tạo đất

Loại trừ:

Cải tạo đất, được phân vào nhóm 431201

 

 

 

 

 

68103

 

 

Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở

 

 

 

 

 

 

 

681031

6810310

Dịch vụ cho thuê nhà và đất ở

Gồm:

- Dịch vụ cho thuê bất động sản để ở bởi người chủ sở hữu hoặc người thuê theo hợp đồng cho người khác thuê:

• Nhà riêng, căn hộ

• Nhà sử dụng đa mục đích chủ yếu để ở

• Không gian được sở hữu theo thời gian

Loại trừ:

- Dịch vụ nhà ở được cung cấp bởi khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá, được phân vào nhóm 55

 

 

 

 

 

 

681032

6810320

Dịch vụ điều hành nhà và đất ở

 

 

 

 

 

 

 

681033

6810330

Dịch vụ quản lý nhà và đất ở

 

 

 

 

 

 

68104

 

 

Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở

 

 

 

 

 

 

 

681041

6810410

Dịch vụ cho thuê nhà và quyền sử dụng đất không để ở

 

 

 

 

 

 

 

681042

6810420

Dịch vụ điều hành nhà và đất không để ở

 

 

 

 

 

 

 

681043

6810430

Dịch vụ quản lý nhà và đất không để ở

 

 

 

 

 

 

68109

 

 

Dịch vụ kinh doanh bất động sản khác

 

 

 

 

 

 

 

681091

 

Dịch vụ đại lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

6810911

Dịch vụ bán nhà kết hợp với quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng theo thời gian

Gồm:

- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà, căn hộ và các bất động sản để ở khác hoặc các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê nhà không để ở Gồm: cả quyền sử dụng đất, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Loại trừ;

- Dịch vụ bán nhà chủ sở hữu sử dụng theo thời gian được phân vào nhóm 6810912

 

 

 

 

 

 

 

6810912

Dịch vụ bán nhà và quyền sử dụng đất sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà và quyền sử dụng đất theo thời gian

 

 

 

 

 

 

 

6810913

Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất để ở, và các dịch vụ tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

 

6810914

Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến nhà và đất không để ở như nhà máy, cửa hàng... và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê đất và nhà không để ở, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng.

 

 

 

 

 

 

 

6810915

Dịch vụ bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ của các công ty bất động sản và môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất trống không để ở, và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

681092

 

Dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

6810921

Dịch vụ quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà và bất động sản để ở khác, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà chung cư đa chức năng (hoặc nhà đa mục đích mà mục đích chính là để ở)

- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà di động

- Dịch vụ tập trung cho thuê

- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà ở trong cổ phần liên kết

 

 

 

 

 

 

 

6810922

Dịch vụ quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

6810923

Dịch vụ quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

Gồm:

- Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản công nghiệp và thương mại, nhà sử dụng đa mục đích mà mục đích chủ yếu không phải để ở.

- Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản trong nông lâm nghiệp và tương tự

Loại trừ:

- Dịch vụ cung cấp các phương tiện (dịch vụ kết hợp như vệ sinh bên trong tòa nhà, duy trì và sửa chữa những lỗi nhỏ, thu gom rác thải, bảo vệ) được phân vào nhóm 8110000

- Quản lý các cơ sở vật chất như căn cứ quân sự, nhà tù, và các cơ sở khác (trừ quản lý thiết bị máy tính), được phân vào nhóm 8110000

- Dịch vụ quản lý các phương tiện thể thao và thể thao giải trí, được phân vào nhóm 9311000

- Dịch vụ quản lý khác

 

 

 

682

6820

 

 

 

Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

68201

682010

 

Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

 

 

6820101

Dịch vụ tư vấn bất động sản

 

 

 

 

 

 

 

 

6820102

Dịch vụ môi giới bất động sản

 

 

 

 

 

 

 

 

6820103

Dịch vụ đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

6820104

Dịch vụ thu phí giao dịch bất động sản khác

Sàn giao dịch

 

 

 

 

 

68202

682020

6820200

Dịch vụ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

 

 

Ghi chú:

- Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.

- Mã số HS ở cột (10) chỉ để tra cứu. Việc xác định mã số HS đối với hàng hoá thực tế nhập khẩu thực hiện theo quy định về phân loại hàng hoá tại Luật Hải quan và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Hải quan.

- Các dòng hàng có ký hiệu (*) ở cột (10), thực hiện khai báo mã số HS theo thực tế hàng hóa nhập khẩu.

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CHỊU THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

(Kèm theo Nghị định số 72/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ)

1. Hàng hóa:

a) Thuốc lá điếu, xì gà và chế phẩm khác từ cây thuốc lá dùng để hút, hít, nhai, ngửi, ngậm;

b) Rượu;

c) Bia;

d) Xe ô tô dưới 24 chỗ, kể cả xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng loại có từ hai hàng ghế trở lên, có thiết kế vách ngăn cố định giữa khoang chở người và khoang chở hàng;

đ) Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125 cm3;

e) Tàu bay, du thuyền;

g) Xăng các loại;

h) Điều hoà nhiệt độ công suất từ 90.000 BTU trở xuống;

i) Bài lá;

k) Vàng mã, hàng mã.

2. Dịch vụ:

a) Kinh doanh vũ trường;

b) Kinh doanh mát-xa (massage), ka-ra-ô-kê (karaoke);

c) Kinh doanh ca-si-nô (casino); trò chơi điện tử có thưởng bao gồm trò chơi bằng máy giắc-pót (jackpot), máy sờ-lot (slot) và các loại máy tương tự;

d) Kinh doanh đặt cược;

đ) Kinh doanh gôn (golf) bao gồm bán thẻ hội viên, vé chơi gôn;

e) Kinh doanh xổ số.

Ghi chú: Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không được giảm thuế giá trị gia tăng (không bao gồm hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt) theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung tại Luật số 70/2014/QH13, Luật số 71/2014/QH13, Luật số 106/2016/QH13 và Luật số 03/2022/QH15.

 

PHỤ LỤC III

DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 72/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ)

A. Hàng hóa, dịch vụ công nghệ thông tin theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Cấp 6

Cấp 7

Tên sản phẩm

Nội dung

Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

 

 

 

 

 

 

2610022

Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động

 

8471.80.70

84.73

 

 

 

 

 

 

2610023

Thẻ thông minh

“Thẻ thông minh” nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên trong hay không

8523.52.00

 

 

262

2620

26200

 

 

Máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

 

 

 

 

 

 

 

262001

 

Máy tính; bộ phận và phụ tùng của chúng

 

*

 

 

 

 

 

 

2620011

Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự

Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10 kg có thể xách tay, cầm tay khác

8471.30.20;

8471.30.90

8470.10.00

8470.21.00

8470.29.00

8470.30.00

 

 

 

 

 

 

2620012

Máy bán hàng, ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu

 

*

 

 

 

 

 

 

2620013

Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không

Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống)

8471.41.10

8471.41.90

 

 

 

 

 

 

2620014

Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống

 

8471.49.10

8471.49.90

 

 

 

 

 

 

2620015

Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất

 

8471.50.10;

8471.50.90

 

 

 

 

 

 

2620016

Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động

Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động

8471.60

8471.90

84.43

 

 

 

 

 

 

2620017

Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ

Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo tọa độ x - y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác

8471.60.30

8471.60.40

8471.60.90

 

 

 

 

 

 

2620018

Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động

Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính

Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động

8528.42.00;

8528.52.00;

8528.62.00

 

 

 

 

 

 

2620019

Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng

Gồm: Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in - copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng

8443.31

 

 

 

 

 

262002

 

Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu trữ khác

 

84.71

85.23

 

 

 

 

 

 

2620021

Ổ lưu trữ

Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác

8471.70

 

 

 

 

 

 

2620022

Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa

Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash

8523.51

 

 

 

 

 

262003

2620030

Loại khác của máy xử lý dữ liệu tự động

Ví dụ: máy đọc mã vạch, máy đọc ký tự quang học, bộ điều khiển và bộ thích ứng...

8471.90

 

 

 

 

 

262004

2620040

Bộ phận và các phụ tùng của máy tính

 

*

 

 

 

 

 

262005

2620050

Dịch vụ sản xuất máy vi tính, các bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

 

 

 

 

263

2630

26300

 

 

Thiết bị truyền thông

 

85.25

 

 

 

 

 

263001

 

Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình

 

85.25

 

 

 

 

 

 

2630011

Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình

 

8525.50.00

 

 

 

 

 

 

2630012

Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình

 

8525.60.00

 

 

 

 

 

 

2630013

Camera truyền hình

 

8525.81.20

8525.82.20

8525.83.20

8525.89.20

 

 

 

 

 

263002

 

Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; hệ thống thông tin điện tử

 

84.71

85.17

 

 

 

 

 

 

2630021

Máy điện thoại hữu tuyến; bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

 

8517.11.00

 

 

 

 

 

 

2630022

Điện thoại di động phổ thông

 

8517.14.00

 

 

 

 

 

 

2630023

Điện thoại thông minh (Smart phone)

 

8517.13.00

 

 

 

 

 

 

2630024

Máy tính bảng (Tab)

 

8471.30.90

 

 

 

 

 

 

2630025

Đồng hồ thông minh

 

8517.62

91.02

 

 

 

 

 

 

2630029

Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến

Gồm: Trạm (thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ: thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor; thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...; thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác Sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528

8517.61

8517.62

 

 

 

 

 

263003

2630030

Ăngten các loại và bộ phận của chúng; bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình

Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013

- Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình

8525.50.00; 8525.60.00

8525.81

8525.82

8525.83

8525.89

8529.10

8517.71.00

 

 

 

 

 

263005

 

Bộ phận của máy điện thoại, điện báo

 

*

 

 

 

 

 

 

2630051

Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029

- Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử

 

*

 

 

 

 

 

 

2630052

Bộ phận của chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự

 

*

 

 

 

 

 

263006

2630060

Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông

 

 

 

 

264

2640

26400

 

 

Sản phẩm điện tử dân dụng

 

*

 

 

 

 

 

264001

 

Máy thu thanh sóng vô tuyến (radio, radio catset..)

Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối

85.27

 

 

 

 

 

 

2640011

Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ)

VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...

8527.12.00

8527.13.10

8527.13.90

8527.19.20

8527.19.90

 

 

 

 

 

 

2640012

Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ

 

8527.21.10

8527.21.90

8527.29.00

 

 

 

 

 

264002

2640020

Máy thu hình (Tivi,...)

 

85.27

8528.71

8528.72

8528.73

 

 

 

 

 

 

2640044

Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo chưa được phân vào đâu

 

*

 

 

 

 

 

264005

2640050

Bộ phận của thiết bị video và âm thanh; dây ăngten, dây trời

Gồm: Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640031, 2640032

- Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo video; bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640041, 2640042, 2640043

- Micro, loa phóng thanh, các thiết bị thu sóng điện thoại hoặc điện báo; bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640011, 2640012, 2640020, 2640034

- Máy thu thanh sóng vô tuyến, máy thu hình, màn hình và máy chiếu không sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động

*

 

 

 

 

 

264006

2640060

Các máy và bộ điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự)

Được sử dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với màn hình hiển thị điện tử

9504.50

 

 

 

 

 

 

2651044

Dụng cụ và thiết bị khác (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông

Ví dụ: Máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm, thiết bị đo khác dùng cho viễn thông...

9030.40.00

 

 

 

2731

27310

 

 

Dây cáp, sợi cáp quang học

 

85.44; 9001.10

 

 

 

 

 

273101

 

Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang

 

90.01

 

 

 

 

 

 

2731011

Cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi

Gồm: cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng rẽ từng sợi, được sử dụng để làm cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển; cáp sợi quang được làm bằng sợi quang riêng rẽ khác

9001.10

 

 

 

 

 

 

2731012

Sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi)

Gồm: sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác; sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang khác (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi)

9001.10

 

63

 

 

 

 

 

Dịch vụ thông tin

 

 

 

 

631

 

 

 

 

Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan: cổng thông tin

 

 

 

 

 

6311

63110

 

 

Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

 

 

 

 

 

 

 

631101

 

Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan

 

 

 

 

 

 

 

 

6311011

Dịch vụ xử lý dữ liệu

 

 

 

 

 

 

 

 

6311012

Dịch vụ cho thuê web

 

 

 

 

 

 

 

 

6311013

Dịch vụ cung cấp các ứng dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

6311019

Dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

 

631102

 

Dịch vụ truyền tải

 

 

 

 

 

 

 

 

6311021

Dịch vụ truyền tải video

 

 

 

 

 

 

 

 

6311022

Dịch vụ truyền tải âm thanh

 

 

 

 

 

 

 

631103

6311030

Dịch vụ thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet

 

 

 

 

 

6312

63120

631200

6312000

Dịch vụ cổng thông tin

Gồm dịch vụ cổng thông tin như: dịch vụ điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; dịch vụ điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ

 

B. Hàng hóa công nghệ thông tin khác theo pháp luật về công nghệ thông tin

Mục

STT

Hàng hóa

Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu)

(1)

(2)

(3)

(4)

I

 

Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi

 

 

01

Máy tính tiền

8470.50

 

02

Máy kế toán

8470.90.90

 

03

Máy đọc sách (e-reader)

8543.70.90

 

04

Máy phơi bản tự động

*

 

05

Máy ghi bản in CTP

*

 

06

Loại khác

*

II

 

Nhóm sản phẩm điện tử nghe nhìn

 

 

01

Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền

85.17

85.19

85.21

85.25

85.27

85.28

 

02

Máy nghe nhạc số

84.71

85.19

85.27

 

03

Thiết bị khuyếch đại âm tần

8518.40

 

04

Bộ tăng âm điện

8518.50

 

05

Máy quay phim số, chụp hình số

85.25

 

06

Thiết bị truyền hình cáp

*

 

07

Loại khác

*

III

 

Nhóm sản phẩm thiết bị điện tử gia dụng

 

 

01

Tủ lạnh và máy làm lạnh

84.18

 

02

Máy giặt

84.50

 

03

Lò vi sóng

8516.50.00

 

04

Máy hút bụi

8508.11

8508.19

8508.60

 

05

Thiết bị điều hòa không khí

84.15

 

06

Máy hút ẩm

8509.80.90

 

07

Loại khác

*

IV

 

Thiết bị điện tử chuyên dùng

 

 

01

Thiết bị điện tử ngành y tế

*

 

001

Kính hiển vi điện tử

9011.10.00

9011.20.00

9011.80.00

9012.10.00

 

002

Máy xét nghiệm

*

 

003

Máy siêu âm

9018.12.00

 

004

Máy chụp X-quang

90.22

 

005

Máy chụp ảnh điện tử

90.06

 

006

Máy chụp cắt lớp

90.22

 

007

Máy đo điện sinh lý

90.18

 

008

Loại khác

*

 

02

Thiết bị điện tử ngành giao thông và xây dựng

*

 

03

Thiết bị điện tử ngành tự động hóa

*

 

04

Thiết bị điện tử ngành sinh học

*

 

05

Thiết bị điện tử ngành địa chất và môi trường

*

 

06

Thiết bị điện tử dùng ngành điện tử

*

 

07

Loại khác

*

V

 

Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện

 

 

01

Thiết bị dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, viễn thông

85

 

001

Tổng đài

*

 

002

Thiết bị rađa

85.26

 

003

Thiết bị viba

85.17

 

004

Thiết bị chuyển mạch, chuyển đổi tín hiệu

8517.62

8517.69

 

005

Thiết bị khuếch đại công suất

85.18

85.43

 

006

Loại khác

*

 

02

Điện thoại

85.17

 

001

Điện thoại di động vệ tinh

85.17

 

002

Điện thoại thuê bao kéo dài

85.17

 

003

Điện thoại sử dụng giao thức Internet

85.17

 

004

Loại khác

85.17

 

03

Các thiết bị mạng truyền dẫn

*

 

001

Bộ định tuyến (Router)

8517.62

8517.69

 

002

Bộ chuyển mạch (Switch)

8517.62

8517.69

 

003

Bộ phân phối (Hub)

8517.62

8517.69

 

004

Bộ lặp (Repeater)

8517.62

8517.69

 

005

Tổng đài truy nhập (Access Point hoặc Access Switch)

8517.62

8517.69

 

006

Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, ...

85.44

90.01

 

007

Thiết bị cổng, thiết bị đầu cuối xDSL, thiết bị tường lửa, thiết bị chuyển mạch cổng

85.17

 

008

Các thiết bị mạng truyền dẫn khác

85.17

 

04

Loại khác

*

VI

 

Phụ tùng và linh kiện phần cứng, điện tử

 

 

01

Bộ phận, phụ tùng của các nhóm sản phẩm phần cứng, điện tử thuộc nhóm từ Mục I đến Mục V Phần B Phụ lục này

*

 

02

Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện

85.41

85.39

94.05

85.42

85.34

85.44

 

001

Tụ điện

85.32

 

002

Điện trở

85.33

 

003

Cuộn cảm

85.04

 

004

Đèn đi ốt điện tử (LED)

8539.51.00

8539.52.10

8539.52.90

94.05

 

005

Các thiết bị bán dẫn

85.41

 

006

Mạch in

85.34

 

007

Mạch điện tử tích hợp

85.42

 

008

Cáp đồng, cáp quang

85.44

90.01

 

03

Loại khác

*

Ghi chú:

- Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng nêu tại Phần A Phụ lục này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.

- Mã số HS ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này chỉ để tra cứu. Việc xác định mã số HS đối với hàng hoá thực tế nhập khẩu thực hiện theo quy định về phân loại hàng hoá tại Luật Hải quan và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Hải quan.

- Các dòng hàng có ký hiệu (*) ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này, thực hiện khai báo mã số HS theo thực tế hàng hóa nhập khẩu.

 

PHỤ LỤC IV

(Kèm theo Nghị định số 72/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ)

Mẫu số 01

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------

GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 142/2024/QH15

(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT Kỳ tính thuế: Tháng... năm ... /Quý... năm ... / Lần phát sinh ngày... tháng... năm ...)

[01] Tên người nộp thuế: ..............................................................................................

[02] Mã số thuế:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

[03] Tên đại lý thuế (nếu có):

…………………………………………………………………………………………………..

[04] Mã số thuế:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

I. Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong kỳ được áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 8% (áp dụng cho người nộp thuế kê khai theo phương pháp khấu trừ thuế)

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Giá trị hàng hóa, dịch vụ mua vào chưa có thuế GTGT được khấu trừ trong kỳ

Thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào được khấu trừ trong kỳ

(1)

(2)

(3)

(4)

1.

 

 

 

 

...

 

 

 

Tổng cộng

[05]

[06]

II. Hàng hóa, dịch vụ bán ra trong kỳ

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Giá trị hàng hóa, dịch vụ chưa có thuế GTGT/ Doanh thu hàng hoá, dịch vụ chịu thuế

Thuế suất/ Tỷ lệ tính thuế GTGT theo quy định

Thuế suất/ Tỷ lệ tính thuế GTGT sau giảm

Thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra được giảm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(4)x80%

(6)=(3)x[(4)-(5)]

1.

 

 

 

 

 

 

...

 

 

 

 

 

Tổng cộng

[07]

 

 

[08]

III. Chênh lệch thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ bán ra và mua vào trong kỳ được áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 8%: [09] = [08] - [06]: .... đồng

Tôi cam đoan những nội dung kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những thông tin đã khai.

 

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ

Họ và tên:..........

Chứng chỉ hành nghề số:............

 

........, ngày........tháng........năm......
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
hoặc ký điện tử)

 

THE GOVERNMENT OF VIETNAM
----------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence-Freedom-Happiness
-----------------

No. 72/2024/ND-CP

Hanoi, June 30, 2024

 

DECREE

PRESCRIBING VALUE-ADDED TAX REDUCTION UNDER RESOLUTION NO. 142/2024/QH15 DATED JUNE 29, 2024 OF NATIONAL ASSEMBLY OF VIETNAM

Pursuant to the Law on Government Organization dated June 19, 2015; the Law on Amendments to the Law on Government Organization and the Law on Local Government Organization dated November 22, 2019; 

Pursuant to the Law on value-added tax dated June 03, 2008; the Law on amendments to the Law on value-added tax dated June 19, 2013; the Law on amendments to the Law on value-added tax, the Law on Excise Tax and the Law on Tax Administration dated April 06, 2016;

Pursuant to the Law on amendments to the Laws on taxation dated November 26, 2014;

Pursuant to the Law on Tax Administration dated June 13, 2019;

Pursuant to the Resolution No. 142/2024/QH15 dated June 29, 2024 on the 7th meeting of the 15th National Assembly; 

At the request of the Minister of Finance of Vietnam;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Article 1. VAT reduction

1. VAT on goods and services that are currently subject to 10% VAT shall be reduced, except the following goods and services:

a) Telecommunication, financial activities, banking activities, securities, insurance, trading of real estate, metal and precast metal products, mining products (excluding coal mining), coke mining, refined oil, chemical products. Further details are provided in Appendix I enclosed herewith.

b) Goods and services subject to excise tax. Further details are provided in Appendix II enclosed herewith.

c) Information technology products and services as prescribed in the Law on information technology.  Further details are provided in Appendix III enclosed herewith.

d) VAT on goods and services of a specific type as specified in Clause 1 of this Article shall be reduced consistently in all stages, including import, production, processing and trading.  Coal products mined for sale (including coal products mined and then washed, sieved and classified under a closed process before they are sold) are eligible for VAT reduction. Coal products in Appendix I enclosed herewith are not eligible for VAT reduction in any stages other than the mining stage.

Coal products produced under a closed process of economic corporations or groups shall be also eligible for VAT reduction.

In case any of the goods and services in Appendixes I, II and III enclosed herewith is not subject to VAT or is subject to 5% VAT in accordance with the Law on value-added tax, VAT on that good or service shall be paid in accordance with the Law on value-added tax and shall not be reduced.

2. VAT reduction rates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



b) Business establishments (including household businesses and individual businesses) that pay VAT using the direct method (as a percentage (%) on revenue) shall be eligible for 20% reduction in the rate (%) used as the basis for calculating VAT when issuing invoices for the goods and services eligible for VAT reduction specified in Clause 1 of this Article.

3. VAT reduction procedures

a) When issuing VAT invoices for goods and services eligible for VAT reduction, the business establishments specified in Point a Clause 2 of this Article shall write “8%” on the “VAT rate” line, VAT amount payable, and total amount payable by the buyer on the issued invoice. The good seller or service provider shall declare output VAT and the good buyer or service user shall declare and deduct input VAT according to the VAT amount written on the VAT invoice.

b) When issuing sales invoices for goods and services on which VAT is reduced, the business establishments specified in Point b Clause 2 of this Article shall write the amount before reduction in the "Thành tiền" ("Amount") column, the amount payable after reduction (by 20% of the tax rate on revenue) in the “Cộng tiền hàng hóa, dịch vụ” ("Total amount") line, and the note “đã giảm... (số tiền) tương ứng 20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 142/2024/QH15” ("an amount of......., equivalent to 20% of the tax rate used as the basis for calculating VAT, is reduced according to Resolution No. 142/2024/QH15”) on the issued invoice.

4. If a business establishment prescribed in Point a Clause 2 of this Article sells or provides goods or services subject to different tax rates, the tax rate on each good or service must be written on its issued VAT invoice as prescribed in Clause 3 of this Article.

When a business establishment prescribed in Point b Clause 2 of this Article sells goods or provides services, the reduced amount must be written on its issued sales invoice as prescribed in Clause 3 of this Article.

5. In case an invoice indicating the VAT rate or the rate (%) used as the basis for calculating VAT which is not yet reduced according to this Decree has been issued, this invoice shall be treated by the seller and the buyer in accordance with regulations of law on invoices and records. The seller shall adjust output VAT and the buyer shall adjust input VAT (if any) according to the invoice which has been corrected.

6. The business establishments specified in this Article shall make and submit the declaration of their goods and services that are eligible for VAT reduction using Form No. 01 in Appendix IV enclosed herewith together with the VAT return form.

Article 2. Effect and implementation organization

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2. Ministries, within the ambit of their assigned functions and tasks, and Provincial People’s Committees shall direct relevant agencies to disseminate, instruct and inspect the implementation of regulations on VAT reduction in Article 1 of this Decree, especially solutions for stabilizing supply and demand for goods and services eligible for VAT reduction so as to ensure stable market prices of goods and services (prices exclusive of VAT) for the period from July 01, 2024 to December 31, 2024 inclusively.

3. Difficulties that arise during the implementation of this Decree should be reported to the Ministry of Finance of Vietnam for consideration.

4. Ministers, heads of ministerial agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of Provincial People’s Committees and relevant enterprises, organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decree.

 

 

ON BEHALF OF THE GOVERNMENT
PP. PRIME MINISTER
DEPUTY PRIME MINISTER




Le Minh Khai

 

APPENDIX I

LIST OF GOODS AND SERVICES THAT ARE NOT ELIGIBLE FOR VAT REDUCTION
(Enclosed with the Government’s Decree No. 72/2024/ND-CP dated June 30, 2024)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Level 2

Level 3

Level 4

Level 5

Level 6

Level 7

Product’s name

Description

HS codes (for goods at the import stage)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

MINING PRODUCTS

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



05

 

 

 

 

 

Hard coal and lignite

 

27.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27.03

27.04

 

 

051

0510

05100

051000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Lump coal and fine coal, whether or not pulverised, but not agglomerated. Agglomerated hard coal of the branch 19200

27.01

27.02

27.03

27.04

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0510001

Anthracite

Coal, not agglomerated. Coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) not exceeding 14 %

2701.11.00

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0510002

Bituminous coal

Coking coal, coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) exceeding 14% and a calorific value limit (on a moist, mineral-matter-free basis) equal to or greater than 5,833 kcal/kg

2701.12

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0510003

Other coal (hard coal)

 

2701.19.00

 

 

052

0520

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



052000

0520000

Lignite

Lignite is also called as brown coal, whether or not pulverised, but not agglomerated. Agglomerated lignite of the branch 19200

27.02

 

06

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Mined crude oil and natural gas

 

27.07

27.09

27.10

27.11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



061

0610

06100

 

 

Mined crude oil

 

27.09

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

061001

0610010

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude

Including: Crude petroleum oils; Condensates and other crude oils

27.09

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

061002

0610020

Bituminous or oil shale and tar sands

 

2714.10.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



062

0620

06200

062000

 

Natural gas in gaseous state or liquefied

 

27.11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0620001

Liquefied natural gas

 

2711.11.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0620002

Natural gas in gaseous state

 

2711.21

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

Metal ores and concentrates

 

26

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



071

0710

07100

071000

0710000

Iron ores and concentrates

Including: Non-agglomerated and agglomerated iron ores and concentrates

Excluding iron pyrites, whether or not roasted

2601.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2601.20

 

 

072

 

 

 

 

Other metal ores, not containing iron (except precious metal ores)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



26.17

 

 

 

0721

07210

072100

0721000

Uranium ores, Thorium ores and their concentrates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



26.12

 

 

 

0722

 

 

 

Other metal ores, not containing iron

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



26.17

 

 

 

 

07221

072210

0722100

Bauxite ores and concentrates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2606.00.00

 

 

 

 

07229

 

 

Other metal ores, not containing iron, not elsewhere classified

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



26.17

 

 

 

 

 

072291

 

Manganese ores, copper ores, nickel ores, cobalt ores, chromium ores, tungsten ores and their concentrates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2602.00.00

2603.00.00

2604.00.00

2605.00.00

2610.00.00

2611.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722911

Manganese ores and concentrates

Including ferruginous manganese ores and concentrates with a manganese content of 20% or more, calculated on the dry weight

2602.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722912

Copper ores and concentrates

 

2603.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722913

Nickel ores and concentrates

 

2604.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722914

Cobalt ores and concentrates

 

2605.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722915

Chromium ores and concentrates

 

2610.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0722916

Tungsten ores and concentrates

 

2611.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

072292

 

Lead ores, zinc ores, tin ores and their concentrates

 

2607.00.00

2608.00.00

2609.00.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722921

Lead ores and concentrates

 

2607.00.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722922

Zinc ores and concentrates

 

2608.00.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722923

Tin ores and concentrates

 

2609.00.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

072293

0722930

Molybdenum ores and concentrates

Including: Roasted molybdenum ores and concentrates; Other molybdenum ores and concentrates

26.13

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

072294

 

Titanium ores and concentrates

 

26.14

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722941

Ilmenite ores and concentrates

 

2614.00.10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722942

Rutile ores and concentrates

 

2614.00.90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722943

Monazite ores and concentrates

 

2612.20.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722949

Other titanium ores and concentrates

 

2614.00.90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

072295

0722950

Antimony ores and concentrates

 

2617.10.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

072296

 

Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates

 

26.15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722961

Zirconium ores and concentrates

 

2615.10.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0722962

Niobium, tantalum, vanadium ores and concentrates of niobium ores

 

2615.90.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

072299

0722990

Other metal ores and concentrates, not containing iron, not elsewhere classified

 

2617.90.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



073

0730

07300

073000

 

Precious metal ores

 

26.16

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0730001

Silver ores and concentrates

 

2616.10.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0730002

Gold ores and concentrates

 

2616.90.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0730003

Platinum ores and concentrates

 

2616.90.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0730009

Other precious metal ores and concentrates

 

2616.90.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

Other mined products

 

25

68

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

081

0810

 

 

 

Stones, sand, gravel, clays

 

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

08101

 

 

Mined stones

Roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise.  Excluding: Products cut or formed to shapes, made up, classified in heading 23960

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.09

25.13

25.14

25.15

25.16

25.17

25.18

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

081011

 

Building stone and ornamental stone

 

68.01

68.02

68.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0810111

Marble, white marble, travertine, ecaussine and other stone, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape.

Monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more

25.15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0810112

Granite, porphyry, basalt, sandstone, quartzite, and other stone, whether or not roughly trimmed or merely cut into blocks or slabs of a rectangular or square shape.

Monumental or building stone

25.16

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

081012

 

Limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement; gypsum and anhydrite

 

2521.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0810121

Limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0810122

Gypsum, anhydrite

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

081013

 

Chalk and dolomite, not calcined or sintered

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.18

 

 

 

 

 

 

0810131

Chalk

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2509.00.00

 

 

 

 

 

 

0810132

Dolomite, not calcined or sintered

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.18

 

 

 

 

 

081014

0810140

Slate, whether or not roughly trimmed or merely cut into blocks or slabs of a rectangular or square shape.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2514.00.00

 

 

 

 

08102

 

 

Sand, gravel

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25

 

 

 

 

 

081021

0810210

Natural sands, whether or not coloured

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.05

 

 

 

 

 

081022

 

Gravel, pebbles; granules, chippings and powder of stones

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.17

 

 

 

 

 

 

0810221

Gravel, pebbles

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2517.10.00

 

 

 

 

 

 

0810222

Granules, chippings and powder of building and ornamental stones 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2517.41.00

2517.49.00

 

 

 

 

 

081023

0810230

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2517.20.00

2517.30.00

 

 

 

 

08103

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Clays and kaolin of various kinds

 

25.07

25.08

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0810310

Kaolin and other kaolinic clays, whether or not calcined

 

2507.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0810320

Other clays, andalusite, kyanite and sillimanite, mullite; chamotte or dinas earths

Including clays such as fire-clay; bentonite; andalusite, kyanite and sillimanite; mullite and chamotte or dinas earths, etc.

Excluding expanded clays

25.08

 

 

089

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Mining products, not elsewhere classified

 

25.30

 

 

 

0891

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Mineral chemicals and fertilizer

 

*

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



089101

0891010

Natural calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic chalk

Including apatite ores

25.10

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



089102

0891020

Non-agglomerated iron pyrites

Pyrites containing 33% of sulphur;

Roasted iron pyrites of the branch 2011

2502.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

089109

 

Other mineral chemicals

 

25.30

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0891091

Natural barium sulphate, natural barium carbonate, whether or not calcined, other than barium oxide

 

25.11

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0891092

Natural borates and concentrates thereof, but not including borates separated from natural brine. Natural boric acid containing not more than 85% of H3BO4 calculated on the dry weight

Natural borates and concentrates thereof, whether or not calcined

2528.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

0891093

Fluorspar

 

2529.21.00

2529.22.00

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0891094

Kieserite, epsomite (natural magnesium sulphates)

 

2530.20.10

2530.20.20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0891095

Potassium minerals

Including: Carnallite mineral; sylvite mineral

2530.90.90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0891096

Minerals obtained from animal manures, used as fertilizer or fuel

 

*

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0891099

Other mineral chemicals and fertilizer, not elsewhere classified 

 

*

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0892

08920

089200

0892000

Peat

Only peat mined and collected. Agglomerated peat of the branch 192001

27.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0893

08930

089300

0893000

Salt

Including sea salt and rock salt, not processed.

25.01

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

0899

08990

 

 

Other mining products, not elsewhere classified

 

25.30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

089901

 

Precious and semi-precious stones, diamonds, and other stones

 

71

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0899011

Unworked precious and semi-precious stones

Including the following types of precious stones: rubies, jade, etc., simply sawn or roughly shaped

7103.10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0899012

Diamonds (excluding industrial diamonds)

Including unsorted or simply sawn, cleaved or bruted diamonds

7102.10.00

7102.31.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0899013

Diamonds of industrial quality, un worked or simply sawn, cleaved or bruted

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7102.29.00

 

 

 

 

 

 

0899014

Pumice stone, emery, natural corundum, natural garnet (gemstone) and other natural abrasives

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.13

 

 

 

 

 

 

0899015

Bitumen and asphalt, natural; Asphaltites and asphaltic rocks

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2714.90.00

 

 

 

 

 

089909

 

Other mining products, not elsewhere classified

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.30

 

 

 

 

 

 

0899091

Natural graphite

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.04

 

 

 

 

 

 

0899092

Quartz, other than natural sands

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2506.10.00

 

 

 

 

 

 

0899093

Siliceous fossil meals and similar siliceous earths

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2512.00.00

 

 

 

 

 

 

0899094

Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, other magnesium oxide, whether or not pure

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.19

 

 

 

 

 

 

0899095

Asbestos

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.24

 

 

 

 

 

 

0899096

Mica

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.25

 

 

 

 

 

 

0899097

Steatite

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25.26

 

 

 

 

 

 

0899098

Feldspar

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2529.10

 

 

 

 

 

 

0899099

Other mining products, not elsewhere classified

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2529.30.00

25.30

C

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

19

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

27.04

27.07

27.09

27.10

 

 

191

1910

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Coke

 

27.04

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



191001

1910010

Coke and semi-coke of coal, of peat or of lignite; retort carbon

Including: Coke and semi-coke of coal; Coke and semi-coke of peat or of lignite; coke gas and retort carbon

27.04

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



191002

1910020

Tar distilled from coal, from lignite or from peat, and other mineral tars

 

2706.00.00

 

 

192

1920

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Products of the processing of petroleum oils

 

27

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



192001

1920010

Briquettes and similar solid fuels manufactured from coal

Including: Briquettes and similar solid fuels manufactured from coal, lignite and peat

2701.20.00

2702.20.00

2703.00.20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

192002

 

Oil and gasoline; lubricating oils and greases

 

27.07

27.09

27.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



34.03

 

 

 

 

 

 

1920021

Light oils and preparations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2710.12

 

 

 

 

 

 

1920022

Other oil and gasoline; lubricating oils and greases

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2710.12

2710.19

2710.20.00

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Waste oils

Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)

2710.91.00

2710.99.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons (excluding natural gas)

 

2711.12.00

2711.13.00

2711.14

2711.19.00

2711.29.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

1920031

Liquefied propane and butanes (LPG)

Including: Liquefied propane; Liquefied butanes (LPG); dry air of commercial grade

2711.12.00

2711.13.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

1920032

Ethylene, propylene, butylene and butadiene, and other petroleum gases or hydrocarbons, excluding natural gas

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2711.29.00

 

 

 

 

 

192004

 

Other petroleum products

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



*

 

 

 

 

 

 

1920041

Petroleum jelly, paraffin wax, petroleum wax and other wax

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2712.10.00

2712.20.00

2712.90

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils

 

2713.11.00

2713.12.00

2713.20.00

2713.90.00

 

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Chemical products

 

28

29

30

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



33

34

35

36

37

38

 

 

201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Fertilizers and nitrogen compounds; plastic and synthetic rubber, in primary forms

 

31

39

40

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

201142

 

Basic organic chemical compounds

 

29

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



32

33

34

35

36

37

38

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2011421

Derivatives of vegetable products or pine resin

Including: Activated natural mineral products; animal black; Tall oil, whether or not refined; Turpentine and other terpenic oils; crude sulphite turpentine; sulphite turpentine and other crude para-cymene; pine oil containing alpha-terpineol as the main constituent; Rosin and resin acids, and derivatives thereof; run gums; Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch.

3802.90

3803.00.00

38.05

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3807.00.00

 

 

 

 

 

 

2011422

Wood charcoal

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



44.02

 

 

 

 

 

 

2011423

Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar and similar products

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2706.00.00

27.08

 

 

 

 

 

 

2011424

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2207.10.00

 

 

 

 

 

 

2011425

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2207.20

 

 

 

 

 

 

2011426

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

38.04

 

 

 

2012

20120

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

31

 

 

 

 

 

201201

2012010

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2814.10.00

 

 

 

 

 

201202

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

31.02

 

 

 

 

 

 

2012021

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3102.21.00

3102.29.00

3102.30.00

3102.40.00

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2012022

Ammonium chloride

 

3102.90.00

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2012023

Nitrites; nitrates of potassium

Excluding nitrates of bismuth and other

2834.10.00

2834.21.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

201203

2012030

Mineral or chemical fertilizers, nitrogenous

Including: Urea; ammonium sulphate; ammonium nitrate; Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate; Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other inorganic non-fertilising substances; other fertilizers and nitrogen mixtures, not elsewhere classified

31.02

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

201204

2012040

Mineral or chemical fertilizers, phosphatic

Including: Superphosphates (P2O5) (Including feed grade and other); fused phosphate fertilizers; other phosphatic fertilizers

31.03

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

201205

2012050

Mineral or chemical fertilizers, potassic

Including: Potassium chloride; Potassium sulphate; carnallite, sylvite and other potassium fertilizer

31.04

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

201206

2012060

Mineral or chemical fertilizers, not elsewhere classified

Including: Mineral or chemical fertilisers containing 3 fertilising elements: nitrogen, phosphorus and potassium (NPK); Diammonium phosphate; 

Monoammonium phosphate; mineral or chemical fertilisers containing 2 fertilising elements: nitrogen and phosphorus; Mineral or chemical fertilisers containing 2 fertilising elements: phosphorus and potassium; Potassium nitrates; other mineral or chemical fertilisers containing 2 of the following fertilising elements (nitrogen, phosphorus and potassium), not elsewhere classified

31.05

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2013

 

 

 

Plastic and synthetic rubber, in primary forms

 

39

40

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

20131

201310

 

Plastic, in primary forms

 

39

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2013101

Polymers in primary forms

Including: Polymers of ethylene, in primary forms; Polymers of styrene, in primary forms; Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms; Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms; Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, and other vinyl polymers in primary forms; Acrylic polymers in primary forms; Polyamides in primary forms; Natural polymers and modified natural polymers (for example, alginic acid, its salts and esters; hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber)

39.01

39.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39.04

39.05

39.06

39.07

39.08

39.09

39.10

39.11

39.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2013102

Other plastic, in primary forms, ion-exchangers

Including: Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms; Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms; Silicones in primary forms; Other plastic, in primary forms, not elsewhere classified; ion-exchangers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39.02

39.03

39.04

39.05

39.06

39.07

39.08

39.09

39.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39.12

39.13

3914.00.00

 

 

 

 

20132

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Synthetic rubber, in primary forms

 

40.02

 

 

 

 

 

201321

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Synthetic rubber and factice derived from oils and mixtures of synthetic rubber and natural rubber and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip.

Including: Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip (including latex); Mixtures of synthetic rubber and natural rubber and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip (including mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex)

40.01

40.02

 

 

202

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other chemical products

 

*

 

 

 

2021

20210

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Pesticides and other chemical products used in agriculture

 

38.08

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Pesticides and other chemical products used in agriculture

 

38.08

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2021011

Insecticides

Including: intermediate preparations for the manufacture of insecticides, mosquito coils or powders for the manufacture of mosquito coils, in aerosol containers, in the form of mosquito mats, nets pretreated with mosquito-repellents, and other

3808.59.11

3808.59.19

3808.61

3808.62

3808.69

3808.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2021012

Fungicides

 

3808.59.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3808.92

 

 

 

 

 

 

2021013

Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3808.59.31

3808.59.39

3808.59.40

3808.59.50

3808.93

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2021014

Disinfectants

Used in agriculture and for other purposes

3808.59.60

3808.94.10

3808.94.20

3808.94.90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2021019

Other pesticides and chemical products used in agriculture

 

3808.52.10

3808.52.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3808.59.91

3808.59.99

3808.99.10

3808.99.90

 

 

 

2022

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Paints, varnishes and other similar painting and coating matters; printing inks and mastics

 

32

 

 

 

 

20221

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Paints, varnishes and other similar painting and coating matters, mastics

 

32

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2022101

Paints and varnished based on polymers

Including: Paints and varnishes, dissolved in an aqueous medium (including enamels, based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium); Paints and varnishes, dissolved in a non-aqueous medium (including enamels based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in a non-aqueous medium)

32.08

32.09

32.10

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2022102

Other paints, varnishes and relevant products; artists’ colours

Including: Pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes; engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit, in the form of powder, granules or flakes; other paints and varnishes; prepared water pigments of a kind used for finishing leather; prepared driers; Artists', students' or signboard painters' colours, modifying tints, amusement colours and the like; pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels); stamping foils; dyes and other colouring matter put up in forms

32.07

32.10

32.11

32.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2022103

Mastics and the like

Including: Mastics; painters' fillings (including glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics); non-refractory surfacing preparations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

20222

202220

 

Printing inks

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2022201

Printing inks

Including: Black printing ink and other printing inks (other than black)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2023

 

 

 

Cosmetics, soap, detergents, polishing preparations and toilet preparations

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



34

 

 

 

 

20231

 

 

Cosmetics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



33

 

 

 

 

 

202311

 

Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin, manicure or pedicure preparations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



33.04

 

 

 

 

 

 

2023111

Lip, eye make-up preparations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3304.10.00

3304.20.00

 

 

 

 

 

 

2023112

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3304.30.00

 

 

 

 

 

 

2023113

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Powders, whether or not compressed; face or skin creams and lotions; Anti-acne creams; other beauty or make-up preparations, not elsewhere classified

3304.91.00

3304.99

 

 

 

 

 

202312

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Preparations for use on the hair, body hair, and for oral or dental hygiene

 

33.05

33.06

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2023121

Shampoos, hair lacquers, preparations for permanent waving or straightening

Including: Shampoos, hair conditioners having anti-fungal properties; preparations for use on the hair such as hair lacquers, preparations for curling or pressing, preparations for permanent waving or straightening

33.05

34.01

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2023122

Preparations for oral or dental hygiene (including denture fixative pastes and powders)

Including: Dentifrices (prophylactic pastes or powders); other preparations for oral or dental hygiene other than dental floss such as mouthwashes, breath spray, etc.

33.06

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2023123

Dental floss

 

3306.20.00

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2023124

Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other preparations, not elsewhere classified

Including: Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants and antiperspirants; shower cream, facial cleanser and other bath preparations; other toilet preparations, not elsewhere classified (including: Animal toilet preparations, contact lens solutions, Other perfumery or cosmetics, including depilatories, etc.)

33.07

3401.30.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2023125

Perfumes and toilet waters

 

3303.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



20232

 

 

Soap, detergents, polishing preparations and toilet preparations

 

34.01

34.02

34.05

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

202321

2023210

Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes

 

2905.45.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

202322

2023220

Organic surface-active agents other than soap

 

3402.31

3402.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3402.42

3402.49

 

 

 

 

 

202323

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

34.01

34.02

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Soap; organic surface-active products and preparations for use as soap; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent

Including: Soap; organic surface-active products and preparations; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent; Organic surface-active products and preparations for washing the skin

34.01

34.02

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2023232

Detergents and washing preparations

In the form of liquid, powder or cream. These products also include fabric softeners

34.01

34.02

3809.91.10

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

202324

 

Odoriferous substances and waxy substances

 

33.01

34.04

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2023241

Preparations for perfuming or deodorising rooms

Including odoriferous preparations used during religious rites (incense sticks; incense coils); odoriferous preparations which operate by burning

3307.41

3307.49

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2023242

Artificial waxes and prepared waxes

 

34.04

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2023243

Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, glass, metal and coachwork

Including: Polishes, creams and similar preparations for footwear or leather; Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, door or window frames, floors or other woodwork; polishes and similar preparations for coachwork, other than metal polishes; polishes and similar preparations for other products

34.05

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2023244

Scouring pastes and powders and other scouring preparations

 

3405.40

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2029

20290

 

 

Other chemicals products, not elsewhere classified

 

38.24

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

202901

 

Explosives

 

36

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2029011

Prepared explosives

Including: Propellent powders; Prepared explosives, other than propellent powders

3601.00.00

3602.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029012

Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators

Including: Semi-fuses; elemented caps; signal tubes, etc.

36.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029013

Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles

 

36.04

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029014

Matches

 

3605.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

202902

 

Prepared glues and other prepared adhesives

 

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029021

Prepared glues and other prepared adhesives

Including: Adhesives based on polymers and Ca2Ls adhensives used in the manufacture of refractory bricks, etc.

35.06

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

202903

 

Essential oils and mixtures of odoriferous substances based on plant essential oils

 

33.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029031

Vegetable essential oils

Including: Essential oils of citrus fruit, peppermint, coleus amboinicus, lemon grass, cinnamon, ginger, etc.

33.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029032

Mixtures of odoriferous substances based on vegetable essential oils

 used as raw materials in industry or used for the manufacture of beverages

33.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

202904

 

Photographic film and plates, instant print film; chemical preparations and unmixed products for photographic uses

 

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029041

Photographic film and plates, instant print film, unexposed

Including: Photographic plates and film in the flat, of any material other than paper, paperboard or textiles (for X-ray, instant print film or of a kind suitable for use in the printing industry, etc.); Photographic film in rolls, of any material other than paper, paperboard or textiles (for X-ray, colour photography (polychrome), of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry, etc.); Photographic film, paper, paperboard or textiles (for colour photography (polychrome))

37.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



37.03

 

 

 

 

 

 

2029042

Chemical preparations for photographic uses, unmixed products for photographic uses, not elsewhere classified

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



37.07

 

 

 

 

 

202905

2029050

Animal or vegetable fats and oils chemically prepared; inedible mixtures or preparations of animal fats or oils

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Excluding: Those hydrogenated, inter-esterified, or re-esterified.

15.01

15.02

15.03

15.05

15.17

15.18

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

202906

2029060

Writing or drawing ink and other inks (excluding printing ink)

Including: carbon mass of a kind used to manufacture one-time carbon paper

3215.90

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

202907

 

Lubricating preparations; additives; anti-freezing agents

 

34.03

3820.00.00

*

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029071

Lubricating preparations

 

34.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029072

Anti-knock substances; additives for mineral oils (including gasoline) and similar products

 

38.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2029073

Hydraulic brake fluids; Anti-freezing preparations and anti-icing fluids

 

3819.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

202908

 

Other mixtures of chemicals

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2029081

Peptones and their derivatives, other protein substances and their derivatives, not elsewhere classified; hide powder, whether or not chromed

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2029082

Modelling pastes; preparations known as “dental wax”; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster; preparations and charges for fire-extinguishers; prepared culture media for development

Including: Modelling pastes, including those put up for children's amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression compounds”; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (excluding dental filings classified in the branch 3250; preparations and charges for fire-extinguishers; prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms or of plant, human or animal cells; plaster used for orthopedic cast; diagnostic or laboratory reagents, not elsewhere classified (including: Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents; Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres…………

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3813.00.00

38.21

38.22

2520.20.90

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2029083

Chemical elements and chemical compounds doped for use in electronics

In the form of discs, wafers or similar forms

3818.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2029084

Activated carbon

 

3802.10

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2029085

Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs; similar products and preparations

For example, dressings and mordants; of a kind used in the textile, paper, leather or like industries

38.09

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2029086

Pickling preparations for metal surfaces, fluxes; Prepared rubber accelerators; catalytic preparations, not elsewhere classified; Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, not elsewhere classified

Including: Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials; preparations of a kind used as cores or coatings for welding electrodes or rods (including: soldering, brazing or welding); Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics; reaction initiators, reaction accelerators and catalytic preparations; mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, not elsewhere classified Excluding products of the heading 2707 (oils and other products of the distillation of high temperature coal tar and similar products

38.10

38.15

3817.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2029087

Prepared binders for foundry moulds or cores

Including: Prepared binders for foundry moulds or cores; non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders; prepared additives for cements, mortars or concretes

3824.10.00

3824.30.00

3824.40.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2029089

Other chemical mixtures, not elsewhere classified

 

38.24

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

202909

 

Gelatin and gelatin derivatives, including: Milk albumin; other products of the chemical or allied industries, not elsewhere classified

 

35.02

35.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2029091

Gelatin and gelatin derivatives, milk albumin; isinglass; other glues of animal origin

Including: Gelatin and gelatin derivatives; milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins; isinglass; other glues of animal origin; albuminates and other albumin derivatives

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



35.03

 

 

 

 

 

 

2029092

Caseinates and other casein derivatives: Casein glues; glues based on starches, or on dextrins or other modified starches

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



35.01

35.05

 

 

 

 

 

 

2029093

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

38.24

 

 

203

2030

20300

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

54.02

54.03

54.04

54.05

54.06

55.03

55.04

55.05

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



55.07

55.09

55.10

55.11

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Synthetic fibres

 

54.02

54.04

55.09

55.03

55.06

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2030011

Synthetic filament tow; Synthetic staple fibres, not carded or combed

Including: Synthetic filament tow of nylon, other polyamides, polyesters, acrylic or modacrylic, polypropylene, etc. and synthetic staple fibres, not carded or combed or otherwise processed for spinning, made of nylon, other polyamides, polyesters, acrylic or modacrylic, polypropylene, etc.

55.01

55.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2030012

Synthetic filament yarn (other than sewing thread), synthetic monofilament

Including: Continous yarn of polyamides and polyesters; other synthetic single yarn; synthetic monofilament, yarn of strip or the like

54.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

203002

 

Man-made fibres

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



54.03

54.04

54.05

54.06

55.03

55.04

55.05

55.06

55.07

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



55.10

55.11

 

 

 

 

 

 

2030021

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Man-made filament tow; man-made staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning

55.01

55.02

55.03

55.04

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2030022

Man-made filament yarn (other than sewing thread), man-made monofilament

Including: High tenacity yarn of viscose rayon; other man-made single filament yarn; man-made monofilament, strip and the like

54.02

54.03

54.04

54.05

54.06

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5507.00.00

 

24

 

 

 

 

 

Metal products

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



*

 

 

241

2410

24100

 

 

Pig-iron, iron or steel products

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72

73

 

 

 

 

 

241001

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72

73

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pig, non-alloy pig iron; alloy pig iron; spiegeleisen, iron-carbon alloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese in blocks or other primary forms

 

72.01

7204.10.00

72.05

73.03

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410012

Ferro-alloys

Including: Ferro-manganese; Ferro-silicon; Ferro-silico-manganese; Ferro-chromium; Ferro-silico-chromium; Ferro-nickel; Ferro-molybdenum;  erro-tungsten; Ferro-silico-tungsten; other ferro alloys

72.02

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410013

Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products

In lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms

72.03

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410014

Granules and powders, of non-alloy pig iron; alloy pig iron; spiegeleisen, iron-carbon alloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese in blocks or other primary forms, iron, steel

 

72.05

7201.50.00

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

241002

 

Steel in primary forms

Alloy steel, including stainless steel and other alloy steel

72.06

7218.10.00

7224.10.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2410021

Non-alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of non-alloy steel.

 

72.06

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410022

Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410023

Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

241003

 

Flat-rolled products of steel, in coils, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7211.13

7211.14

7211.19

7219.11.00

7219.12.00

7219.13.00

7219.14.00

7220.11

7220.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7226.91

 

 

 

 

 

 

2410031

Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, in coils, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.08

 

 

 

 

 

 

2410032

Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, of a width of 600 mm or more

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7219.11.00

7219.12.00

7219.13.00

7219.14.00

7219.21.00

7219.22.00

7219.23.00

7219.24.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2410033

Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, of a width of 600 mm or more

Including: Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, in coils, of a width of 600 mm or more; Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, not in coils, of a width of 600 mm or more

7225.30

7225.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2410034

Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than hot-rolled, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated

 

7211.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7211.19

 

 

 

 

 

 

2410035

Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, of a width of less than 600 mm 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7220.11

7220.12

 

 

 

 

 

 

2410036

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7226.91

 

 

 

 

 

241004

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72.09

7211.23

7211.29

7219.31.00

7219.32.00

7219.33.00

7219.34.00

7219.35.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7225.50

7226.92

 

 

 

 

 

 

2410041

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, in coils, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated; Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, not in coils, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated

72.09

 

 

 

 

 

 

2410042

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7219.31.00

7219.32.00

7219.33.00

7219.34.00

7219.35.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410043

Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated

 

7225.50

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410044

Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated

 

7211.23

7211.29

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2410045

Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm 

 

7220.20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2410046

Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm 

 

7226.92

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

241005

 

Flat-rolled products of steel, clad, plated or coated; Electrical steel, high speed steel

 

72.10

72.12

72.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.25

72.26

 

 

 

 

 

 

2410051

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with tin; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with lead, including terne-plate; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with aluminium; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, painted, varnished or coated with plastics   

72.10

 

 

 

 

 

 

2410052

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, plated or coated with tin; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, painted, varnished or coated with plastics; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, otherwise plated or coated

72.12

 

 

 

 

 

 

2410053

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise clad, plated or coated

72.25

 

 

 

 

 

 

2410054

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72.26

 

 

 

 

 

 

2410055

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7225.11.00

7225.19.00

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Flat-rolled products of alloy steel, of a width of less than 600 mm, of silicon-electrical steel

 

7226.11

7226.19

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2410057

Flat-rolled products of alloy steel, of a width of less than 600 mm, of high speed steel

 

7226.20

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Bars, rods, angles, shapes and sections, hot-rolled of steel

 

72.13

72.14

72.16

7221.00.00

72.22

72.27

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410061

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of non-alloy steel

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410062

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410063

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2410064

Other bars and rods of alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling 

Including: Bars and rods of non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling; Bars and rods of non-alloy steel, cold formed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.27

7228.10

7228.20

7228.30

7228.40

7228.60

7228.70

7228.80

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2410065

Other bars and rods of stainless steel

Including: Bars and rods of stainless steel, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded; Bars and rods of stainless steel, not further worked than cold-formed or cold-finished; Other bars and rods of stainless steel

7222.11

7222.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7222.30

 

 

 

 

 

 

2410066

Other bars and rods of other alloys

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.28

 

 

 

 

 

 

2410067

Hollow drill bars and rods of steel

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7228.80

 

 

 

 

 

 

2410068

Angles, shapes and sections of steel (excluding construction materials and welded angles, shapes and sections)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.16

7222.40

7228.70

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Sheet piling, railway tracks and railway track construction materials of steel; Welded angles, shapes and sections

Including: Sheet piling of steel; Welded angles, shapes and sections of steel; railway or tramway track construction materials of steel

73.01

73.02

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Tubes and pipes, tube or pipe fittings of various types of steel

Tubes, pipes and their fittings obtained by casting are classified in the branch 24310

73.04

73.05

73.06

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410071

Tubes and pipes, seamless of steel

Including: Line pipes of steel, seamless, of a kind used for oil or gas pipelines; casing, steel, seamless, of a kind used in drilling for oil or gas; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of non-alloy steel; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of stainless steel; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of other alloy steel; other tubes and pipes, seamless, of steel

73.04

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2410072

Tubes and pipes of steel, seam (welded, riveted or similarly closed, etc.)

Including: Line pipe of steel, seam, of a kind used for oil or gas pipelines; casing of steel, seam, of a kind used in drilling for oil or gas; other tubes and pipes of steel, seam

73.05

73.06

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2410073

Fittings (excluding cast fittings)

 

7307.21

7307.22

7307.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7307.91

7307.92

7307.93

7307.99

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other products of steel, cold-rolled

 

72.09

7211.23

7211.29

7219.31

7219.32

7219.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7219.35

7220.20

7225.50

7226.92

7228.50

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2410081

Cold-rolled bars and rods

 

7228.50

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2410082

Rolled steel of small size (<600 mm)

 

72.11

72.12

72.20

72.26

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2410083

Shaped, corrugated steel

 

7222.40

7228.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2410084

Steel wire

Including: Non-alloy steel wire (whether or not plated); wire of stainless steel; wire of other alloy steel

72.17

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72.29

 

 

 

 

 

241009

2410090

Pig iron and steel manufacturing services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

242

2420

 

 

 

Products of non-ferrous metals and precious metals

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



*

 

 

 

 

24201

242010

 

Precious metals and precious metal manufacturing services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



71.06

7107.00.00

71.08

7109.00.00

71.10

71.11

71.12

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2420101

Precious metals

Including: Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form; Gold (including gold plated with platinum) unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form; Platinum, unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form (including platinum, palladium, rhodium, iridium, osmium and ruthenium); Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured (“base metals” means: iron and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram), molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium); Base metals, silver or gold, clad with platinum, not further worked than semi-manufactured

71.06

7107.00.00

71.08

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



71.10

71.11

71.12

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Precious metal manufacturing services

 

 

 

 

 

 

24202

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Non-ferrous metals

 

*

 

 

 

 

 

242021

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Aluminum

 

76

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Unwrought aluminium, aluminium oxide

Including: Unwrought aluminium; aluminium oxide, excluding artificial

76.01

2818.20.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2420212

Semi-finished products of aluminum or aluminium alloys

Including: Aluminum powders and scrap; Aluminium bars, rods and profiles; Aluminium wire; Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm; Aluminium foil, of a thickness not exceeding 0.2 mm; Aluminium tubes and pipes; Aluminium tube or pipe fittings

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Lead, zinc, tin

Lead bars, rods and wire; lead tubes, pipes, and tube and pipe fittings; zinc tubes, pipes, and tube and pipe fittings; tin powders and flakes; Tin plates, sheets, strip and foil; Tin tubes, pipes, and tube and pipe fittings

78

79

80

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2420221

Unwrought lead, zinc and tin

Including: Unwrought lead; Unwrought zinc; Unwrought tin

78.01

79.01

80.01

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2420222

Semi-finished products of lead, zinc or tin or their alloys

Including: Lead powders and flakes; Zinc powders and flakes; Lead plates, sheets, strip and foil; Zinc plates, sheets, strip and foil; heat insulating plates; Zinc bars, rods and wire; Tin bars, rods and wire

*

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

242023

 

Copper

 

74

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2420231

Unwrought copper or copper alloys, copper mattes, cement copper (precipitated copper)

Including: Copper mattes, cement copper (Copper mattes are crude compounds; Cement copper is copper refined by powdered coal); Unrefined copper; copper anodes for electrolytic refining; Refined copper, copper core; Unwrought copper alloys (other than master alloys); Master alloys (commonly used as an additive in the metallurgy of non-ferrous metals or the manufacture of other alloys)

7401.00.10

7401.00.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7402.00.90

74.03

7404.00.00

7405.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2420232

Semi-finished products and products of copper or copper alloys

Including: Copper powders and flakes; Copper bars, rods; Copper wire; Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm; Copper foil of a thickness not exceeding 0.15 mm; Copper tubes and pipes; Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves, etc.)

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Nickel

 

75

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2420241

Unwrought nickel; intermediate products of nickel metallurgy

Including: Nickel mattes, Nickel oxide and its intermediate products; Unwrought nickel

75.01

75.02

7503.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2420242

Semi-finished products and products of nickel or nickel alloys

Including: Nickel powders and flakes; Nickel plates, sheets, strip and foil; Nickel bars, rods, wire; Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings

*

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

242025

2420250

Non-ferrous metals and articles thereof: cermets, slag, ash and residues containing metals or metal compounds

Including: Titanium and articles thereof; Manganese and articles thereof; Antimony and articles thereof; Tungsten (wolfram) and articles thereof; Molybdenum and articles thereof; Tantalum and articles thereof; Magnesium and articles thereof; Other non-ferrous metals; Cermets and articles thereof

*

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

242026

2420260

Manufacture of non-ferrous metals and articles thereof

 

 

 

 

243

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Metal casting services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



24310

243100

 

Semi-finished products and casting services of cast iron and steel

 

*

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2431001

Moulds of cast iron, steel

 

7325.10.90

7325.99.90

7326.90.99

8480.10.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8480.30.90

8480.41.00

8480.49.00

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tubes, pipes, bars and sections with a hollow sections of cast iron

Including fire hydrants

73.03

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Cast fittings

 

7307.11

7307.19

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2431004

Cast iron and steel casting services

 

 

 

 

 

2432

24320

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Moulds and non-ferrous metal casting services

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2432001

Moulds of non-ferrous metals

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2432002

Non-ferrous metal casting services

 

 

 

25

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Products of cast metals (excluding machines, equipment)

 

*

 

 

251

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Metal parts, reservoirs, tanks and boilers

 

*

 

 

 

2511

25110

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Metal parts

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Metal structures and parts thereof

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2511011

Metal structures of prefabricated buildings

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2511012

Structures of bridges and bridge-sections of iron, steel or aluminum

 

7308.10

7610.90.91

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2511013

Structures of towers and lattice masts of iron, steel or aluminum

Including: Structures of towers and lattice masts, of iron or steel bars; Structures of towers and lattice masts, of aluminum bars

7308.20

7610.90.91

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2511019

Other structures and parts thereof, of iron, steel or aluminum

Including: Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping, of iron, steel or aluminum; lock-gates, manhole covers, of iron, steel or aluminum; fencing, staircases and parts thereof, of iron, steel or aluminum; metal roofing panels; other structures and parts thereof, of iron, steel or aluminum, not elsewhere classified, including:

rails for ships, plates, bars, angles, shapes, tubular sections and the like, processed, used for the manufacture of building components, of metals and parts thereof.

7308.40

7308.90

7610.90.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

251102

2511020

Doors, windows and their parts, of iron, steel or aluminum

Including: Doors and windows, of iron or steel; Doors and windows, of aluminum; frames and thresholds for doors, of iron or steel; frames and thresholds for doors, of aluminum

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7610.10

 

 

 

2512

25120

 

 

Reservoirs, tanks and similar container, of metals

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



73.09

73.10

73.11

7419.20.20

7419.80.80

7508.90.90

7611.00.00

76.12

7613.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7907.00.99

8007.00.99

8101.99.90

8102.99.00

8103.91.00

8103.99.00

8104.90.00

8105.90.00

8106.10.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8112.69.90

8108.90.00

8109.91.00

8109.99.00

8110.90.00

8111.00.90

8112.19.00

8112.29.00

8112.59.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8112.49.00

8112.99.00

8113.00.00

 

 

 

 

 

251201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Central boilers and central heating boilers

 

84.02

84.03

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2512011

Central boilers and central heating boilers

Including: Central boilers, not electrically operated, of iron or steel; central heating boilers capable of producing hot water or low pressure steam; parts of central heating boilers

84.02

84.03

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



251209

 

Other reservoirs, tanks and similar container, of metals

 

73.09

73.10

73.11

7419.20.20

7419.80.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7611.00.00

76.12

7613.00.00

7806.00.90

7907.00.99

8007.00.99

8101.99.90

8102.99.00

8103.91.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8104.90.00

8105.90.00

8106.10.90

8106.90.90

8112.69.90

8108.90.00

8109.91.00

8109.99.00

8110.90.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8112.19.00

8112.29.00

8112.59.00

8112.39.00

8112.49.00

8112.99.00

8113.00.00

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2512091

Reservoirs, tanks, vats and similar container (other than compressed or liquefied gas), of iron, steel or aluminum, of a capacity exceeding 300 l, not fitted with mechanical or thermal equipment

Including: Reservoirs, tanks and similar containers, of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l; Reservoirs, tanks and similar containers, of aluminum, of a capacity exceeding 300 l

73.09

7611.00.00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2512092

Containers of compressed or liquefied gas, of iron, steel or aluminum

Including: Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of less than 1 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of 1 l or more, but less than 30 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of 30 l or more, but  less than 110 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of more than 110 l; Gas containers, of aluminum

73.11

7613.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2513

25130

 

 

Boilers (other than central boilers)

 

84.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

251301

 

Boilers (other than central boilers) and parts thereof

 

84.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2513011

Steam or other vapour generating boilers (other than central heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam); super-heated water boilers

Including watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour; Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour; Other vapour generating boilers, including hybrid boilers; super-heated water boilers

8402.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8402.19

8402.20

 

 

 

 

 

 

2513012

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

84.04

 

 

 

 

 

 

2513013

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8402.90

8404.90

 

 

 

 

 

251302

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nuclear reactors and parts thereof

Including: Nuclear reactors (other than apparatus for isotopic separation); parts of nuclear reactors (other than apparatus for isotopic separation

84.01

 

 

252

2520

25200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Weapons and munitions

Excluding revolvers, pistols, swords and similar arms

93

 

 

 

 

 

252001

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Arms, munitions and parts thereof

 

93.01

93.02

93.03

93.04

93.05

93.06

9307.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2520011

Military weapons (other than revolvers, pistols, swords and similar arms)

Including: Artillery weapons (for example, howitzers and mortars, etc.); Rocket launchers, frame-throwers, grenade launchers, torpedo tubes and similar projectors; other military weapons

93.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2520012

Revolvers and pistols, other than revolvers and pistols for firing blank ammunition, and spring, air or gas guns and pistols)

 

9302.00.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2520013

Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge

Including: Muzzle-loading firearms; hunting shotguns; sporting shotguns; target-shooting shotguns; combination shotgun-rifles; Other sporting, hunting or target-shooting rifles; other firearms, for example:

devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns, etc.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2520014

Other arms

E.g.:  spring, air or gas guns and pistols, truncheons, etc., excluding swords, bayonets, ances and similar arms

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9307.00.00

 

 

 

 

 

 

2520015

Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



93.06

 

 

 

 

 

 

2520016

Ammunition

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9306.21.00

9306.29.00

9306.30

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Parts of bombs, mines, grenades, torpedoes, missiles, munitions

Projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads Excluding projectiles, detonating fuses, detonating caps or flares of the branch 20290

9306.29.00

9306.30.19

9306.30.20

9306.30.99

9306.90.10

9306.90.90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2520018

Parts and accessories of military weapons, revolvers, pistols, firearms and other arms

 

93.05

9306.29.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9306.30.20

9306.30.99

9306.90.10

9306.90.90

9307.00.00

 

 

259

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Other metal products

 

*

 

 

 

2591

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Metal powders

 

*

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



259102

2591020

Metals made of metal powders

Metals made of metal powders include metal products obtained directly from metal powders by heating or pressure method; the manufacture of metal powders is classified in heading 24100, 24200

*

 

 

 

2593

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Cutlery, spoons, hand tools and metal articles of common kinds

 

*

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



259301

 

Cutlery, spoons

Knives, scissors, of precious metals, classified in the heading 32110

8201.50.00

8201.60.00

82.08

82.11

82.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



82.14

82.15

8510.90.00

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Knives (other than knives of a kind used for machinery, razors) and scissors; blades therefor

Including: Sets of assorted articles; knives and blades therefor (other than knives of a kind used for machinery, razors); scissors of various kinds and blades therefor, knives with cutting blades, serrated or not (including pruning knives), excluding manicure or pedicure sets and instruments, scissors of a kind used for agriculture, horticulture or forestry

8201.50.00

8201.60.00

8201.90.00

82.11

8213.00.00

82.14

82.15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2593012

Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips)

Including: Razors; razor blades (including razor blade blanks in strips); other parts

82.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2593013

Other articles of cutlery; manicure or pedicure sets and instruments

Including: Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files); other articles of cutlery

E.g.:  Paper knives, letter openers, erasing knives, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, pencil sharpeners, hair clippers, etc., and blades therefor

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2593014

Spoons, forks, ladles, skimmers, fish-knives, butter-knives, cake-servers, sugar tongs and similar kitchen or tableware

Excluding table knives having fixed blades Knives of precious metals are classified in the heading 32110

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2593015

Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

259302

 

Locks and hinges

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8302.10.00

8302.30.10

8302.41.31

8302.42.20

8302.49.91

8308.10.00

8308.90.90

96.07

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2593021

Padlocks, locks of metals, of a kind used for motor vehicles, and of a kind used for furniture

Including: Padlocks; locks of a kind used for motor vehicles; locks of a kind used for furniture

8301.10.00

8301.20.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2593022

Other locks of metals

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9607.11.00

9607.19.00

 

 

 

 

 

 

2593023

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



E.g.:  Clasps and frames with clasps, incorporating locks, parts of locks and padlocks, keys presented separately, etc.

8301.50.00

8301.60.00

8301.70.00

8308.10.00

8308.90.90

9607.20.00

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2593024

Hinges, base metal mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles, doors, windows, furniture or the like

E.g.:  Hinges, bolts, castors; Other mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles; etc.

83.02

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

259303

 

Hand tools

 

82

84.67

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2593031

Hand tools, of a kind used in agriculture, horticulture or forestry

Including: Spades and shovels; forks and rakes; mattocks, picks, hoes and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and similar one-handed pruners and shears (including poultry shears); hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears; other hand tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry

82.01

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2593032

Hand saws; blades for saws of all kinds

Including: Hand saws; blades for saws of all kinds, for example: Straight saw blades, circular saw blades (including slitting or slotting saw blades), chain saw blades, other saw blades, etc.

82.02

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2593033

Other hand tools

Including: Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, and similar hand tools; pipe-cutters, bolt croppers, and similar tools; hand-operated spanners and wrenches (not including tap wrenches); drilling, threading or tapping tools; hammers and sledge hammers; planes, chisels, gouges and similar cutting tools for working wood; screwdrivers; other hand tools

82.03

82.04

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8206.00.00

84.67

 

 

 

 

 

 

2593034

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



E.g.:  Dies for drawing or extruding metal; tools for pressing, milling, stamping or punching; tools for tapping or threading; tools for boring or broaching; tools for turning; knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances, etc.

82.07

 

 

 

 

 

 

2593035

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal or metal carbides; moulds for glass; moulds for mineral materials

84.80

 

 

 

 

 

 

2593036

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8205.60.00

 

 

 

 

 

 

2593037

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Vices, clamps and the like; anvils; portable forges; hand- or pedal-operated grinding wheels with frameworks; other tools, not elsewhere classified

*

 

 

 

2599

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

*

 

 

 

 

25991

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

*

 

 

 

 

 

259911

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

*

 

 

 

 

 

 

2599111

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Sinks and wash basins, of stainless steel; baths of iron, steel, cast iron, whether or not enameled; other sanitary ware and parts thereof, of iron, steel, copper or aluminum

73.24

7418.10.90

7418.20.00

7615.10.90

7615.20.90

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2599112

Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink

 

8210.00.00

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2599119

Other household articles for kitchen and parts thereof, of base metals

Including: Metal plates, dishes, mess kits; metal pots, kettles, pans; other household articles for kitchen and parts thereof, of metals

*

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25999

 

 

Other metal products, not elsewhere classified

 

*

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

259991

 

Containers and similar containing devices, of steel; Stoppers, caps and lids, and other accessories, of base  metal

 

73.09

73.10

73.11

83.09

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2599911

Drums and similar containers, of steel or aluminum

Including: Drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of iron or steel, of a capacity of 50 l or more but not exceeding 300 l, not fitted with mechanical or thermal equipment; drums, cans (other than those soldered, crimped or shaped), boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of iron or steel, of a capacity of less than 50 l, not fitted with mechanical or thermal equipment; iron or steel cans, soldered, crimped or shaped, of a capacity of less than 50 l; Drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of a capacity of not exceeding 300 l, of aluminum

73.09

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



73.11

7611.00.00

76.12

7613.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599912

Stoppers, lids, covers, capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal

 

83.09

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Fastenings of various kinds, chains, springs, rivets, screws, of metal

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599921

Plaits, cable, rope, strip of plaiting materials, slings and the like, of metal, not electrically insulated

Including: Plaits, cable, rope, strip of plaiting materials, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated; plaits, cables, plaited bands and the like, of copper, not electrically insulated; plaits, cables, plaited bands and the like, of aluminium, not electrically insulated; wire and cables for electrical transmission are classified in the heading 27320

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599922

Barbed wire of steel

Barbed wire of steel; including twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel. Wire and cables for electrical transmission are classified in the heading 27320

7313.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599923

Cloth (including endless bands), grill, netting and fencing, of iron or steel wire; expanded metal of iron or steel.

 

73.14

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599924

Nails, clinch-nails, staples (other than those in strips), screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers and similar articles, of steel, copper or aluminum

Nails, tacks, drawing pins, staples (other than staples for files) and similar articles, of iron, steel, copper or aluminum; products of iron, steel, copper or aluminum, etc., whether or not threaded. For example:  screws, bolts, nuts, screw hooks, cotter-pin, etc.

73.17

73.18

74.15

7616.10

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2599925

Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying

 

83.11

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2599926

Springs and leaves for springs, of steel or copper

Including: Leaf-springs and leaves therefor, of iron or steel; helical springs, of iron or steel; other springs, of iron, steel or copper; clock or watch springs are classified in the heading 26520

73.20

7419.80.30

7419.80.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

2599927

Chain (other than articulated link chain) and parts thereof, of steel or copper

Including: Skid chain, of iron or steel; other chain, of iron or steel (other than articulated link chain); chain and parts thereof, of copper; parts of chain, of iron or steel; articulated link chain, transmission chain are classified in the branch 28140

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7419.20.10

7419.80.10

 

 

 

 

 

 

2599928

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

73.19

8305.20

8305.90.90

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other products of base metal

 

*

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599931

Safes, safe boxes, safe deposit lockers and the like, of base metal

 

8303.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2599932

Paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal (other than office furniture)

 

83.04

83.05

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2599933

Fittings for loose-leaf binders or files, paper clips, staples, indexing tags and similar office articles, of base metal

Including: insignia

83.05

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2599934

Statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal

Including: Statuettes and other ornaments plated with precious metals; Statuettes and other ornaments plated with other metal; photograph, picture or similar frames, mirrors, of base metal

8306.21.00

8306.29

8306.30

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2599935

Clasps, frames with clasps, buckles, hooks, eyes, eyelets and the like, of base metal, of a kind used for clothing, footwear, awnings, handbags, travel goods or other made up articles; tubular or bifurcated rivets, of base metal; beads and spangles, of base metal

 

83.08

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2599936

Ships’ or boats’ propellers and blades therefor

 

8487.10.00

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2599939

Other products, of base metal, not elsewhere classified

Including: Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel; Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; other articles of aluminum, not elsewhere classified; other articles of lead, zinc or tin, not elsewhere classified; other articles of copper, not elsewhere classified; other articles of nickel, not elsewhere classified; other articles of other base metal, not elsewhere classified, for example: Cloth, grill, netting, of aluminum; Bobbins, spools, reels, of aluminum, etc.

E.g.:  Lead bars, rods, sections and wire; tubes, pipes and tube or pipe fittings, of lead; gutters, roof capping, tubes, pipes and tube or pipe fittings, of zinc; plates, strip, etc.

*

J

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

INFORMATION AND COMMUNICATIONS SERVICES

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



61

 

 

 

 

 

Telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

611

6110

 

 

 

Wired telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61101

 

 

Provision of direct wired telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

611011

 

Data and telegram transmission services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110111

Fixed-line telephone, access and consumer services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110112

Fixed-line telephone services - call

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110113

Private network for wired telecommunication system

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

611012

6110120

Transmission service for wired telecommunication system

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

611013

6110130

Transmission of data on wired telecommunication network

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

611014

 

Wired internet-based telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110141

Internet-based primary services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110142

Wired network-based narrowband internet services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110143

Wired network-based wideband internet services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110149

Other wired internet-based telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

611015

 

Wired infrastructure-based at-home program broadcasting services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110151

Wired infrastructure-based at-home program broadcasting services, basic program package

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6110152

At-home program broadcasting on the entire wired infrastructure, charged program package

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61102

611020

6110200

Provision of wired telecommunication using rights to access telecommunication infrastructure of others

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

612

6120

 

 

 

Wireless telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61201

 

 

Provision of wireless telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

612011

 

Mobile telecommunication and private network for wireless telecommunication system

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120111

Mobile telecommunication services - access and use

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120112

Wireless telecommunication services - call

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120113

Private network for wireless telecommunication system

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

612012

6120120

Provision of services for communication firms on wireless telecommunication network

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

612013

6120130

Transmission of data on the entire wireless telecommunication network

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

612014

 

Other wireless internet-based telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120141

Provision of narrowband internet services on the entire wireless telecommunication network

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120142

Provision of wideband internet services on the entire wireless telecommunication network

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6120149

Other wireless internet-based telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

612015

6120150

Wireless telecommunication network-based at-home program broadcasting services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61202

612020

6120200

Provision of wireless telecommunication using rights to access telecommunication infrastructure of others

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

613

6130

61300

 

 

Satellite telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

613001

6130010

Satellite telecommunication services, other than satellite-based program broadcasting services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

613002

6130020

Satellite-based at-home program broadcasting services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

619

6190

 

 

 

Other telecommunication services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61901

619010

6190100

Internet access points

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

61909

619090

6190900

Other telecommunication services, not elsewhere classified

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

FINANCIAL, BANKING AND INSURANCE SERVICES

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



64

 

 

 

 

 

Financial services (other than insurance services and social insurance services)

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

641

 

 

 

 

Monetary intermediary services

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

6411

64110

641100

6411000

Central bank services

Including: Large-scale deposit services and other financial transactions

- Opening accounts for credit institutions and State Treasury

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Management of foreign exchange reserves

- Services affecting the value of money

- Issuance of money under the management of the central bank, including: money design, arrangement, distribution and replacement 

- Financial agent services, including: providing counseling for the Government on issues concerning government bonds, issuance of bonds, maintenance of documents about buyers of government bonds and making interest payments and settlements on behalf of the Government

 

 

 

 

6419

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Other monetary intermediary services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



641901

 

Deposit account services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6419011

Deposit account services for groups and institutions

Including: Requested services, notification services and term-related services, for large-scale business entities or large organizations, including the Government

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6419012

Deposit account services for other entities

Including: Requested services, notification services and term-related services, for depositors other than corporate or institutional depositors, cheque payment, certification and stop payment services. Excluding:

- Packing or arrangement of paper money or coins on behalf of clients is classified in the heading 829200

- Collection of bills of exchange, cheques or other bills of exchange for exchange for cash or an amount of deposit is classified in the heading 829100

- Collection of accounts or receipt of money in the form of account transfer or contract is classified in the heading 829100

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

641902

 

Monetary institutions’ credit extension services

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6419021

Monetary institutions’ interagency credit extension services

Including: Loans granted to financial intermediaries through monetary institutions.  These services include: grant and management of loans and business-related interests between financial intermediaries (such as grant of commercial credit between companies). Loans and interests granted to domestic and foreign financial intermediaries are commonly short-term ones, repayable on demand or upon notification.

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6419022

Monetary institutions’ extension of consumer credit

Including:

- Grant of unsecured personal loans through monetary institutions, including grant of credit under a prepared payment plan

- Lending services within the scope of credit activities, based on loan commitments;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

6419023

Monetary institutions’ grant of lines of credit secured by residential land use rights or residential houses

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Home mortgage loans

Excluding:

- Valuation service which is classified in the heading 6820000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6419024

Monetary institutions’ grant of lines of credit secured by non-residential land use rights or houses 

Including:

- Grant of credit through monetary institutions for obtaining non-residential land use rights or houses used in transactions

Excluding:

- Valuation service which is classified in the heading 6820000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6419025

Monetary institutions’ extension of unsecured commercial credit

Including:

- Lending services rendered by monetary institutions to investors and brokers, in connection with financial institutions, local governments, associated with foreign schools or governments, and other businesspeople

- Grant of commercial loans to individuals

- Lending services, reserves and other commitments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Payment acceptance service by a bank or financial institution for paying a cheque or credit instrument issued by another institution

 

 

 

 

 

 

 

6419026

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including:

- Monetary institutions' extension of credit when a credit card is used by its holder to purchase goods or services, regardless of fulfillment of balancing requirement by the set deadline

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Monetary institutions’ other credit extension services

Including:

- Monetary institutions’ other credit extension services, not elsewhere classified

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6419030

Other intermediate monetary services, not elsewhere classified

 

 

 

 

642

6420

64200

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6420000

Services rendered by asset holding companies

Including: Services rendered by organizations holding assets of and managing their affiliated companies

 

 

 

643

6430

64300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6430000

Services rendered by trust funds, other funds and financial institutions

Including: Services rendered by juridical persons that are established to contribute securities and other financial assets, represent shareholders or beneficiaries but do not engage in management.

 

 

 

649

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other intermediary financial services (other than insurance services and social insurance services)

 

 

 

 

 

6491

64910

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6491000

Finance lease services

Including: Lease of equipment and other assets to clients whereby the lessor shall make investments at the request of the lessee and have the rights to own equipment or facilities

 

 

 

 

6492

64920

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other credit extension services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6492001

Inter-agency credit extension, not extended by monetary institutions

Including: Loans granted to financial intermediaries not through monetary institutions.  These services include: grant and management of loans and business-related interests between financial intermediaries (such as grant of commercial credit between companies). Loans and interests granted to domestic and foreign financial intermediaries are commonly short-term ones, repayable on demand or upon notification.

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6492002

Extension of consumer credit, not by monetary institutions

Including:

- Grant of unsecured personal loans, not through monetary institutions, including grant of credit with a prepared payment plan

- Lending services within the scope of credit activities, based on loan commitments;

- Extension of consumer credit or loans over an extended period for use of goods or services which is commonly considered as a type of deposit.

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6492003

Grant of lines of credit secured by residential land use rights or houses, not by monetary institutions

Including:

- Grant of credit not through monetary institutions for obtaining residential land use rights or houses used in transactions

- Home mortgage loans

Excluding:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

6492004

Grant of lines of credit secured by residential land use rights or houses, not by monetary institutions

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Grant of credit not through monetary institutions for obtaining residential land use rights or houses used in transactions. This heading excludes:

- Valuation service which is classified in the heading 682

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Extension of unsecured commercial credit, not by monetary institutions

Including:

- Lending services rendered not through monetary institutions to investors and brokers, in connection with financial institutions, local governments, associated with foreign schools or governments, and other businesspeople

- Grant of commercial loans to individuals

- Lending services, reserves and other commitments

- Guarantee services and provision of letter of credit

- Payment acceptance service by a bank or financial institution for paying a cheque or credit instrument issued by another institution

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6492006

Credit card services, rendered by entities other than monetary institutions

Including:

- Extension of credit, not through monetary institutions, when a credit card is used by its holder to purchase goods or services, regardless of fulfillment of balancing requirement by the set deadline

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6492009

Other credit extension services, rendered by entities other than monetary institutions

Including:

- Other credit extension services, not through monetary institutions, not elsewhere classified

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6499

64990

649900

 

Other financial services, not elsewhere classified (other than insurance services and social insurance services)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

6499001

Investment bank services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Securities insurance services

- Provision of assurance that that the price of a number of issued securities is kept fixed from the time they are issued until they are sold to investors

- Commitment to sell as many securities as possible without guaranteeing to buy all securities at investors' request

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6499009

Other financial services, not elsewhere classified

Including other financial services, not elsewhere classified, such as guaranteeing and commitment to buy or sell securities or financial issues arising from private accounts of securities brokers, etc.

 

 

65

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Insurance, reinsurance and social insurance services (excluding compulsory social insurance)

 

 

 

 

651

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Insurance services

 

 

 

 

 

651 1

65110

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Life insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Whole life insurance or term life insurance services

Including: Insurance services that pay benefits to beneficiaries under a whole life insurance or term life insurance policy. This policy may purely offer protection to the insured or only a form of savings. This policy may apply to either individual or organization.

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6511011

Annuity services 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6511012

Term life insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6511013

Permanent life insurance services  

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6511090

Other life insurance services

Endowment insurance, investment-linked insurance, etc.

 

 

 

 

6512

65120

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Non-life insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Property insurance, damage insurance

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512011

Motor vehicle insurance

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512012

Insurance for ships, aircrafts and other means of transport

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512019

Other property insurance and damage insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Cargo insurance

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512021

Road cargo insurance

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512022

Insurance for cargo transported by waterway, airway and other modes of transport

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512029

Other cargo insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Agricultural insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512031

Crop insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512032

Livestock insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512039

Other agricultural insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512040

Construction and installment insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512050

Travel insurance

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512060

Credit and surety bond insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Liability insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512071

Civil liability insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5612072

General liability insurance services

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6512090

Other non-life insurance services

Including other non-life insurance services, not elsewhere classified

 

 

 

 

6513

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Health insurance services

 

 

 

 

 

 

65131

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6513100

Health insurance services

 

 

 

 

 

 

65139

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Other health insurance services

Including:

- Insurance service that covers hospital and medication costs which are not covered by the government’s health insurance program, and commonly covers other medical care costs such as prescription drugs, application of medical techniques, emergency and private duty nursing, etc.

- Dental insurance services

-  Insurance with installment-payout option, in which benefits are paid regularly to the insured who is suffering from disease and unable to work

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

651391

6513910

Accident insurance

Including:

- Insurance service that makes regular payout to the insured who is unable to work after accident

- Accidental death and dismemberment insurance that pays a death benefit upon the accidental death of an insured or upon the loss of a body part (such as limbs or eyesight, etc.) due to an accident

Excluding: Travel insurance is classified in the heading 6512050

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

651399

6513990

Other health insurance, excluding accident insurance

Including:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Dental insurance services

- Insurance with installment-payout option, in which benefits are paid regularly to the insured who is suffering from disease and unable to work

 

 

 

652

6520

65200

652000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Re-insurance services

 

 

 

 

653

6530

65300

653000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Social insurance services

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Individual social insurance services

Including: Insurance that makes regular payments to individuals.  Insurance with periodic payouts made to individuals, whether lump sum or installment, compulsory or voluntary payout. The payout may be determined according to nominal value or market value. If the payout is related to employment, the employment may be changed or not. The period for which the beneficiary receives payout may be minimum or maximum one with or without allowances for persons who are still alive

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Group social insurance

Including: Insurance with periodic payouts made to members of a group, whether lump sum or installment, compulsory or voluntary payout. The payout may be determined according to nominal value or market value. If the payout is related to employment, the employment may be changed or not. The period for which the beneficiary receives payout may be minimum or maximum one with or without allowances for persons who are still alive

 

 

66

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other financial services

 

 

 

 

661

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Services supporting for financial services (other than insurance services and social insurance services)

 

 

 

 

 

6611

66110

661100

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Financial market management-related services

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Financial market administration services

Including: Administrative services include provision of premises and other facilities necessary for securities and goods trading

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Financial market regulation services

Including: adjustment and control of financial market and members of this market

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other financial market management-related services

Excluding:

- Provision of financial information for communication companies, which is classified in the heading 639010;

- Securities protection services, which is classified in the heading 6619032

 

 

 

 

6612

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



661200

 

Brokerage for goods and securities contracts

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6612001

Securities brokerage services

Including:

- Securities brokerage services (the seller and the buyer request the same instrument)

- Services similar to those of a sale agent, services related to shares or other interests in a mutual fund

- Government bond sale, distribution and repurchase services

- Broker selection

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6612002

Goods brokerage services

Including:

- Goods brokerage services and postpaid goods, including postpaid financial goods, etc.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Broker selection, which is classified in the heading 6612001

 

 

 

 

6619

66190

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

661901

6619010

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Computer-aided clarification and handling of changes in deposit amounts, credit and transactions of securities holders

 

 

 

 

 

 

661902

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

6619021

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including: Consulting and negotiation services for takeover and merger arrangements

 

 

 

 

 

 

 

6619022

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including:

- Fund arrangement and raising, including deposits, owner's equity and venture capital

- Venture capital raising services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6619029

Other investment bank-related support services

Excluding:

- Disclosure of share prices through an information service provider, which is classified in the heading 5819219

- Provision of financial information for communication companies, which is classified in the heading 6391001

- Trust and protection services, which are classified in the heading 661903

- Investment portfolio management service, which is classified in the heading 6630001

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

661903

 

Trust and protection services

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6619031

Trust services

Including:

- Management and performance of assessment and trust activities

- Trustee’s services rendered to an investment fund or social insurance fund

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Excluding:

- Fund management service, which is classified in the heading 663000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Protection services

Including:

- Provision of instructions, protection service or calculation of incomes, including personal property and securities

- Security services

- Safekeeping service

- Securities protection service

- Certification and audit services rendered on the basis of respecting clients’ securities

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

661904

 

Other support services for financial services, not elsewhere classified

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6619041

Financial counseling services

Including:

- Financial counseling services

- Market analysis and information collection services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Takeover and merger service, which is classified in the heading 6619021

- Mobilization of financial resources and venture capital, which is classified in the heading 6619022

- Trust and protection services, which are classified in the heading 661903

- Insurance and social insurance counseling services, which are classified in the heading 6629009

- Investment fund management service, which is classified in the heading 6630001

- Counseling on tax issues, which is classified in the heading 692003

- Financial management counseling service (other than business tax), which is classified in the heading 7020021

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6619042

Foreign exchange services

Including:

- Foreign exchange services rendered by foreign exchange traders

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6619043

Processing, settlement and clearing services for financial transactions

Including:

- Processing of financial transactions, including verification of financial balances, licensing for transactions/ transfer of money to/from trading accounts, declaration with banks (or credit card issuers) on individual transactions and provision of daily summaries, etc.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Processing of securities transactions, which is classified in the heading 6619010

 

 

 

 

 

 

 

6619049

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including:

- Debt mortgage and brokerage services

Excluding:

- Paper money and coin packing services, which are classified in the heading 8292000

 

 

 

662

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Insurance and social insurance support services

 

 

 

 

 

6621

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



662100

6621000

Risk and damage or loss assessment services

Including:

- Investigation into insurance claims, determination of losses or damage according to regulations on insurance and agreed-upon terms and conditions of insurance policies

- Inspection of insurance claims which have been considered or approved

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6622

66220

662200

6622000

Services of insurance agents and insurance brokers

Including:

- Selling, negotiating or attracting annual insurance policies and re-insurance policies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6629

66290

662900

 

Other insurance and social insurance support services

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6629001

Insurance statistical services

Including:

- Insurance risk and insurance premium calculation services

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6629009

Other insurance and social insurance supporting services, not elsewhere classified

Including:

- Insurance and social insurance-related administrative services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Insurance and social insurance counseling services

 

 

 

663

6630

66300

663000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

6630001

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including:

- Management of investment portfolios of individuals or companies, etc. with collecting management fees or under contracts, excluding social insurance fund. Managers shall make buy/sell decisions. E.g. management of investment portfolios which are general portfolios, other investment funds or trust funds.

Excluding:

- Purchase or sale of securities with collecting trading fees, which is classified in the heading 6612001

- Counseling on personal financial plans without making investment decisions on behalf of clients, which is classified in the heading 6619041

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

6630002

Management of social insurance fund

 

 

L

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

REAL ESTATE BUSINESS SERVICES

 

 

 

68

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Real estate business services

 

 

 

 

681

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Trading of owned or rented property and land use rights

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



68101

 

 

Purchase and sale of residential houses and land use rights

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681011

6810110

Purchase and sale of residential houses (apartment buildings, not attached to land use rights)

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681012

6810120

Purchase and sale of residential houses attached to land use rights

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681013

6810130

Purchase and sale of rights to use vacant residential land

Including:

- Sale and purchase of vacant residential land in case such sale and purchase transaction is considered share transaction of the seller.  Vacant land may include multiple small land plots.

- Real estate subdivisions by drawing lots

Excluding:

- Division or soil improvement, which is classified in the heading 4290024

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

68102

 

 

Purchase and sale of non-residential houses and land use rights

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

681021

6810210

Purchase and sale of non-residential houses which are not attached to land use rights

Including:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



• Factories, offices, warehouses

• Theatre, buildings used for multiple purposes, excluding residential purpose

• Agriculture and forestry real estate

• Similar real estate

Excluding:

- Construction of non-residential real estate for sale, which is classified in the heading 4100012

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

681022

6810220

Purchase and sale of rights to use vacant non-residential land 

Including:

Sale and purchase of rights to use vacant non-residential land in case such sale and purchase transaction is considered share transaction of the seller.  Vacant land in this case may include:  Land subdivisions, real estate subdivisions, without soil improvement

Excluding:

Soil improvement, which is classified in the heading 431201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

68103

 

 

Lease, operation and management of residential house and land

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

681031

6810310

Residential house and land lease services

Including:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



• Private houses, apartments

• Houses used for multiple purposes houses, mainly for living

• Timeshare spaces

Excluding:

- Residential house services rendered by hotels, guest houses, motels, mini hotels, dorms, which are classified in the heading 55

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681032

6810320

Residential house and land operation services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681033

6810330

Residential house and land management services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



68104

 

 

Lease, operation and management of non-residential house and land

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681041

6810410

Lease of non-residential houses and land use rights

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681042

6810420

Non-residential house and land operation services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681043

6810430

Non-residential house and land management services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



68109

 

 

Other real estate business services

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

681091

 

Real estate agent’s services with fee collection or under contract

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

6810911

Sale of residential house attached to land use rights with fee collection or under contract, excluding timeshare real estate

Including:

- Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of houses, apartments and other residential real estate pieces or similar intermediary services related to purchase, sale or lease of non-residential houses, including: land use rights, with fee collection or under contract

Excluding:

- Sale of timeshare houses, which is classified in the heading 6810912

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6810912

Sale of timeshare houses and land use rights with fee collection or under contract

Including:

- Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of timeshare houses and land use rights

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

6810913

Sale of residential land use rights, with fee collection or under contract

Including:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

6810914

Sale of non-residential houses and land, with fee collection or under contract

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of non-residential houses and land, such as factories, stores, etc., and similar services related to purchase, sale or lease of non-residential houses and land, with fee collection or under contract

 

 

 

 

 

 

 

6810915

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Including:

- Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of rights to use vacant non-residential land, and similar services related to purchase, sale or lease of real estate, with fee collection or under contract

 

 

 

 

 

 

681092

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Real estate management services with fee collection or under contract

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Residential real estate management services with fee collection or under contract

Including:

- Residential house and other residential real estate management services, with fee collection or under contract

- Management of multi-functional apartment buildings (or buildings used for multiple purposes, mainly for residence)

- Mobile house management services

- Concentrated leasing services

- Management of residential houses in linked shares

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6810922

Timeshare real estate management services, with fee collection or under contract

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6810923

Non-residential real estate management services, with fee collection or under contract

Including:

- Management of industrial and commercial real estate, multi-purpose buildings which do not mainly serve residence

- Agriculture and forestry real estate management services, and similar services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Provision of facilities (such as interior cleaning services, maintenance and repair of small errors, garbage collection, and security services) which is classified in the heading 8110000

- Management of material facilities such as military bases, prisons, and other facilities (excluding computer equipment management), which is classified in the heading 8110000

- Management of sports and entertainment sports facilities, which is classified in the heading 9311000

- Other management services

 

 

 

682

6820

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Counseling, brokerage and auction of real estate, auction of land use rights

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



682010

 

Real estate and land use rights counseling and brokerage services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6820101

Real estate counseling services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6820102

Real estate brokerage services

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6820103

Real estate assessment service, with fee collection or under contract

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6820104

Other real estate transaction-related fee collection service

Trading floor

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



682020

6820200

Real estate and land use rights auction services

 

 

 

 

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decree No. 72/2024/ND-CP dated June 30, 2024 on prescribing value-added tax reduction under Resolution No. 142/2024/QH15
Official number: 72/2024/ND-CP Legislation Type: Decree of Government
Organization: The Government Signer: Le Minh Khai
Issued Date: 30/06/2024 Effective Date: Premium
Gazette dated: Updating Gazette number: Updating
Effect: Premium

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decree No. 72/2024/ND-CP dated June 30, 2024 on prescribing value-added tax reduction under Resolution No. 142/2024/QH15

Address: 17 Nguyen Gia Thieu street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Phone: (+84)28 3930 3279 (06 lines)
Email: inf[email protected]

Copyright© 2019 by THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Editorial Director: Mr. Bui Tuong Vu

DMCA.com Protection Status