Quyết định này quy định chi tiết Hệ thống ngành
kinh tế Việt Nam gồm danh mục (Phụ lục I đính kèm) và nội dung (Phụ lục II đính
kèm) được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước.
Đối tượng áp dụng của Quyết định này là cơ quan, tổ
chức, cá nhân theo quy định của Luật thống kê 2015.
Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục và Nội
dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
1. Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm 5 cấp:
- Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng
hai số theo ngành cấp 1 tương ứng;
- Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa
bằng ba số theo ngành cấp 2 tương ứng;
- Ngành cấp 4 gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa
bằng bốn số theo ngành cấp 3 tương ứng;
- Ngành cấp 5 gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa
bằng năm số theo ngành cấp 4 tương ứng.
2. Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam giải
thích rõ những hoạt động kinh tế gồm các yếu tố được xếp vào từng bộ phận,
trong đó:
- Loại trừ: Những hoạt động kinh tế không được xác
định trong ngành kinh tế nhưng thuộc các ngành kinh tế khác.
Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 20
tháng 8 năm 2018.
Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm
2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt
Nam hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng
cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Cấp 1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Tên ngành
|
A
|
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
|
01
|
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
011
|
|
|
Trồng cây hàng năm
|
|
|
|
0111
|
01110
|
Trồng lúa
|
|
|
|
0112
|
01120
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
0113
|
01130
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
|
|
0114
|
01140
|
Trồng cây mía
|
|
|
|
0115
|
01150
|
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
0116
|
01160
|
Trồng cây lấy sợi
|
|
|
|
0117
|
01170
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
|
|
|
0118
|
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
|
|
|
01181
|
Trồng rau các loại
|
|
|
|
|
01182
|
Trồng đậu các loại
|
|
|
|
|
01183
|
Trồng hoa hàng năm
|
|
|
|
0119
|
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
|
|
|
01191
|
Trồng cây gia vị hàng năm
|
|
|
|
|
01192
|
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
|
|
|
01199
|
Trồng cây hàng năm khác còn lại
|
|
|
012
|
|
|
Trồng cây lâu năm
|
|
|
|
0121
|
|
Trồng cây ăn quả
|
|
|
|
|
01211
|
Trồng nho
|
|
|
|
|
01212
|
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
|
|
|
|
01213
|
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
|
|
|
|
|
01214
|
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
|
|
|
|
01215
|
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
|
|
|
|
01219
|
Trồng cây ăn quả khác
|
|
|
|
0122
|
01220
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
|
|
0123
|
01230
|
Trồng cây điều
|
|
|
|
0124
|
01240
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
|
|
0125
|
01250
|
Trồng cây cao su
|
|
|
|
0126
|
01260
|
Trồng cây cà phê
|
|
|
|
0127
|
01270
|
Trồng cây chè
|
|
|
|
0128
|
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu
lâu năm
|
|
|
|
|
01281
|
Trồng cây gia vị lâu năm
|
|
|
|
|
01282
|
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
|
|
|
0129
|
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
|
|
|
01291
|
Trồng cây cảnh lâu năm
|
|
|
|
|
01299
|
Trồng cây lâu năm khác còn lại
|
|
|
013
|
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
|
|
|
0131
|
01310
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
|
|
0132
|
01320
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
|
014
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
0141
|
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
|
|
|
01411
|
Sản xuất giống trâu, bò
|
|
|
|
|
01412
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
|
|
|
0142
|
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
|
|
|
01421
|
Sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
|
|
|
01422
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
|
|
|
0144
|
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu,
hươu, nai
|
|
|
|
|
01441
|
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
|
|
|
01442
|
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
|
|
|
|
0145
|
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
|
|
|
01451
|
Sản xuất giống lợn
|
|
|
|
|
01452
|
Chăn nuôi lợn
|
|
|
|
0146
|
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
|
|
|
01461
|
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
|
|
|
|
01462
|
Chăn nuôi gà
|
|
|
|
|
01463
|
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
01469
|
Chăn nuôi gia cầm khác
|
|
|
|
0149
|
01490
|
Chăn nuôi khác
|
|
|
015
|
0150
|
01500
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
|
016
|
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
0161
|
01610
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
|
|
0162
|
01620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
|
|
0163
|
01630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
|
|
0164
|
01640
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
|
017
|
0170
|
01700
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên
quan
|
|
02
|
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
021
|
0210
|
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm
nghiệp
|
|
|
|
|
02101
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
|
|
|
|
|
02102
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
|
|
|
|
|
02103
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
|
|
|
|
02104
|
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
|
022
|
0220
|
02200
|
Khai thác gỗ
|
|
|
023
|
|
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
|
|
0231
|
02310
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
|
|
0232
|
02320
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
|
024
|
0240
|
02400
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
03
|
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thủy sản
|
|
|
031
|
|
|
Khai thác thủy sản
|
|
|
|
0311
|
03110
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
|
|
0312
|
03120
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
|
032
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
0321
|
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
|
|
|
03211
|
Nuôi cá
|
|
|
|
|
03212
|
Nuôi tôm
|
|
|
|
|
03213
|
Nuôi thủy sản khác
|
|
|
|
|
03214
|
Sản xuất giống thủy sản biển
|
|
|
|
0322
|
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
|
|
|
03221
|
Nuôi cá
|
|
|
|
|
03222
|
Nuôi tôm
|
|
|
|
|
03223
|
Nuôi thủy sản khác
|
|
|
|
|
03224
|
Sản xuất giống thủy sản nội địa
|
B
|
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG
|
|
05
|
|
|
|
Khai thác than cứng và than non
|
|
|
051
|
0510
|
05100
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
|
052
|
0520
|
05200
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
06
|
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
|
|
061
|
0610
|
06100
|
Khai thác dầu thô
|
|
|
062
|
0620
|
06200
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
07
|
|
|
|
Khai thác quặng kim loại
|
|
|
071
|
0710
|
07100
|
Khai thác quặng sắt
|
|
|
072
|
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại
quý hiếm)
|
|
|
|
0721
|
07210
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
|
|
0722
|
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
|
|
|
07221
|
Khai thác quặng bôxít
|
|
|
|
|
07229
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa
được phân vào đâu
|
|
|
073
|
0730
|
07300
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
08
|
|
|
|
Khai khoáng khác
|
|
|
081
|
0810
|
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
|
|
|
08101
|
Khai thác đá
|
|
|
|
|
08102
|
Khai thác cát, sỏi
|
|
|
|
|
08103
|
Khai thác đất sét
|
|
|
089
|
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0891
|
08910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
|
|
0892
|
08920
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
|
|
0893
|
08930
|
Khai thác muối
|
|
|
|
0899
|
08990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
09
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
|
|
|
091
|
0910
|
09100
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí
tự nhiên
|
|
|
099
|
0990
|
09900
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
C
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
10
|
|
|
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
|
|
101
|
1010
|
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
10101
|
Giết mổ gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
10102
|
Chế biến và bảo quản thịt
|
|
|
|
|
10109
|
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
|
|
|
102
|
1020
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ
thuỷ sản
|
|
|
|
|
10201
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
|
|
|
|
10202
|
Chế biến và bảo quản thủy sản khô
|
|
|
|
|
10203
|
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
|
|
|
|
10209
|
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
|
|
|
103
|
1030
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
|
|
|
10301
|
Sản xuất nước ép từ rau quả
|
|
|
|
|
10309
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
|
|
104
|
1040
|
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
|
|
|
10401
|
Sản xuất dầu, mỡ động vật
|
|
|
|
|
10402
|
Sản xuất dầu, bơ thực vật
|
|
|
105
|
1050
|
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
|
106
|
|
|
Xay xát và sản xuất bột
|
|
|
|
1061
|
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
|
|
|
10611
|
Xay xát
|
|
|
|
|
10612
|
Sản xuất bột thô
|
|
|
|
1062
|
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
|
107
|
|
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
|
|
|
1071
|
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
|
|
1072
|
10720
|
Sản xuất đường
|
|
|
|
1073
|
10730
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
|
|
1074
|
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
|
|
1075
|
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
|
|
|
10751
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
|
|
|
|
|
10752
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
|
|
|
|
|
10759
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
|
|
|
|
1076
|
10760
|
Sản xuất chè
|
|
|
|
1077
|
10770
|
Sản xuất cà phê
|
|
|
|
1079
|
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
108
|
1080
|
10800
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
11
|
110
|
|
|
Sản xuất đồ uống
|
|
|
|
1101
|
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
|
|
1102
|
11020
|
Sản xuất rượu vang
|
|
|
|
1103
|
11030
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
|
|
1104
|
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
|
|
|
11041
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
|
|
|
|
11042
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
|
12
|
120
|
1200
|
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
|
|
|
|
12001
|
Sản xuất thuốc lá
|
|
|
|
|
12009
|
Sản xuất thuốc hút khác
|
|
13
|
|
|
|
Dệt
|
|
|
131
|
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
|
|
|
1311
|
13110
|
Sản xuất sợi
|
|
|
|
1312
|
13120
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
|
|
1313
|
13130
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
|
139
|
|
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
|
|
|
1391
|
13910
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt
khác
|
|
|
|
1392
|
13920
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
|
|
1393
|
13930
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
|
|
1394
|
13940
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
|
|
1399
|
13990
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân
vào đâu
|
|
14
|
|
|
|
Sản xuất trang phục
|
|
|
141
|
1410
|
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
|
142
|
1420
|
14200
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
143
|
1430
|
14300
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
15
|
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
|
|
151
|
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm;
sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1511
|
15110
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1512
|
15120
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản
xuất yên đệm
|
|
|
152
|
1520
|
15200
|
Sản xuất giày, dép
|
|
16
|
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
161
|
1610
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
|
|
|
16101
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
|
|
|
|
16102
|
Bảo quản gỗ
|
|
|
162
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
1621
|
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
1622
|
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
|
|
1623
|
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
1629
|
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ
tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
16291
|
|