CỦA
CHÍNH PHỦ SỐ 18-CP NGÀY 04 THÁNG 4 NĂM 1996 BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT
THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIẢM THUẾ HÀNG NHẬP KHẨU TỪ CÁC NƯỚC CỘNG
ĐỒNG CHÂU ÂU (EU) CHO NĂM 1996-1997
Mã
số
|
Tên
nhóm, mặt hàng
|
Thuế
suất (%) hiện hành
|
Thuế
suất (%) cắt giảm thực hiện năm 1996 -1997
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
Chương
51: Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc thô, sợi và vải dệt bằng lông đuôi và
bờm ngựa
|
|
|
5106
|
Sợi làm từ lông cừu đã chải sạch,
chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
510610
|
Sợi làm từ lông cừu đã được chải
sạch, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên
|
20
|
18
|
510620
|
Sợi xe làm từ lông cừu đã chải
sạch, chưa đóng gói gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
|
20
|
18
|
5107
|
Sợi làm từ lông cừu đã chải
sóng, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
510710
|
Sợi xe làm từ lông cừu đã chải
sóng, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
|
20
|
18
|
510720
|
Sợi làm từ lông cừu đã được chải
sạch, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên
|
20
|
18
|
511100
|
Các loại dệt bằng lông cừu đã chải
sạch hoặc lông động vật loại mịn đã chải sạch
|
35
|
33
|
511200
|
Các loại vải dệt bằng lông cừu
đã chải sóng hoặc lông động vật loại mịn đã chải sóng
|
35
|
33
|
|
Chương
52: Bông
|
|
|
5204
|
Chỉ khâu làm từ bông đã hoặc chưa
đóng gói để bán lẻ
|
|
|
520411
|
Chỉ khâu làm từ bông chưa đóng
gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
25
|
33
|
520419
|
Chỉ khâu loại khác làm từ bông
chưa đóng gói để bán lẻ, trừ loại có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
25
|
23
|
520420
|
Chỉ khâu làm từ bông đã đóng
gói để bán lẻ
|
25
|
23
|
5208
|
Các loại vải dệt từ bông, có tỷ
trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
520822
|
Vải dệt từ bông, thô, có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 100g/m2 đã tẩy trắng
|
40
|
38
|
520833
|
Vải chéo 3 hoặc 4 sợi kể cả sợi
chéo dệt từ bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên đã nhuộm
|
40
|
38
|
520842
|
Vải thô dệt từ bông, có tỷ trọng
từ 85% trở lên trọng lượng trên 100g/m2 làm từ sợi xe đơn có các
màu khác nhau
|
40
|
38
|
520843
|
Vải chéo 3 hoặc 4 sợi kể cả sợi
chéo dệt từ bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên làm từ sợi xe đơn có mầu
khác nhau
|
40
|
38
|
520852
|
Vải thô dệt từ bông, có tỷ lệ
bông từ 85%, có trọng lượng trên100g/m2 đã in
|
40
|
38
|
5209
|
Các loại vải dệt từ bông, có tỷ
trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 500g/m2
|
|
|
520939
|
Vải dệt từ bông, có tỷ trọng bông
từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 đã nhuộm
|
40
|
38
|
520941
|
Vải thô dệt từ bông từ sợi xe
đơn có màu khác nhau
|
40
|
38
|
520942
|
Vải dệt từ bông, có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 500g/m2
|
40
|
38
|
520949
|
Vải dệt bông khác từ sợi xe
đơn có các mày khác nhau
|
40
|
38
|
5211
|
Các loại vải dệt từ bông, có tỷ
trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc duy nhất bằng sợi nhân tạo, trọng lượng
trên 200g/m2
|
|
|
521142
|
Vải denin dệt từ bông, từ sợi xe
đơn có các màu khác nhau
|
40
|
38
|
521149
|
Vải dệt bông khác từ sợi xe
đơn có các màu khác nhau
|
40
|
38
|
|
Chương
53: Các loại sợi dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt bằng sợi giấy
|
|
|
530900
|
Các loại vải dệt bằng sợi lanh
|
40
|
38
|
|
Chương
54: Tơ nhân tạo
|
|
|
5401
|
Chỉ khâu làm từ tơ tổng hợp có
hoặc không dùng để bán lẻ
|
|
|
540110
|
Chỉ khâu làm từ tơ tổng hợp có
hoặc không dùng để bán lẻ
|
25
|
23
|
540120
|
Chỉ khâu làm từ tơ nhân tạo, có
hoặc không dùng để bán lẻ
|
25
|
23
|
5402
|
Sợi tơ tổng hợp (trừ chỉ
khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi tơ đơn tổng hợp dưới 67 dexitex
|
|
|
540210
|
Sợi tơ có độ bền cao làm từ
nylon hoặc polyamit khác
|
0
|
0
|
540220
|
- Sợi tơ có độ bền cao làm từ
polyeste
|
0
|
0
|
|
- Sợi tơ đã tạo kết cấu:
|
|
|
540231
|
- - Làm từ nylon hoặc chất
polyamit khác, mỗi sợi không quá 50 dexitex
|
0
|
0
|
540239
|
- - Làm từ loại sợi khác
|
0
|
0
|
|
- Sợi tơ khác, đơn, xoắn không
quá 50 vòng/m
|
|
|
540241
|
- - Từ nylon hoặc polymit khác
|
0
|
0
|
540242
|
- - Từ polyeste được xác định
từng phần
|
0
|
0
|
540243
|
- - Từ polyeste khác
|
0
|
0
|
540249
|
- - Từ sợi khác
|
0
|
0
|
|
- - Sợi tơ khác, đơn, xoắn
trên 50 vòng/m
|
0
|
0
|
540251
|
- - Từ nylon hoặc chất
polyamit khác
|
0
|
0
|
540252
|
- - Từ polyeste
|
0
|
0
|
540259
|
- - Từ sợi khác
|
0
|
0
|
|
- Sợi xe khác, xoắn hay bện từ
nhiều sợi đơn:
|
|
|
540261
|
- - Từ nylon hoặc chất
polyamit khác
|
5
|
5
|
540262
|
- - Từ polyeste khác
|
3
|
3
|
540269
|
- - Từ sợi khác
|
5
|
5
|
5407
|
Các loại vải dệt bằng sợi tơ tổng
hợp, kể cả các loại vải dệt từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5440
|
|
|
|
- Vải dệt khác có tỷ trọng sợi
(filament) nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên
|
|
|
540742
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540743
|
- - Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
40
|
38
|
540744
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác có tỷ trọng sợi
(filament) polyeste từ 85% trở lên
|
|
|
540752
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540753
|
- - Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
40
|
38
|
540754
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
540760
|
Vải dệt khác khác có tỷ trọng sợi
(filament) polyeste không tạo kết cấu từ 85% trở lên
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác có tỷ trọng sợi
(filament) tổng hợp từ 85% trở lên
|
|
|
540772
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540773
|
- - Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
40
|
38
|
540774
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác có tỷ trọng sợi
(filament) tổng hợp dưới 85% đã được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông
|
|
|
540782
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540783
|
- - Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
40
|
38
|
540784
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác
|
|
|
540792
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540793
|
- - Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
40
|
38
|
540794
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
5408
|
- - Vải dệt bằng sợi tơ nhân tạo
khác, kể cả vải dệt từ các loại nguyên liệu thuộc nnhóm 5405
|
|
|
|
- - Vải dệt khác có tỷ trọng sợi
(filament) nhân tạo hoặc dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên
|
|
|
540822
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
540823
|
- - Từ sợi xe có các màu khác nhau
|
40
|
38
|
540824
|
- - Đã in
|
40
|
38
|
|
- Loại khác
|
|
|
540832
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
38
|
|
Chương
55: Các loại sợi pha nhân tạo
|
|
|
5503
|
Các sợi pha tổng hợp, chưa chải
sạch, chải sóng hoặc xử lý cách khác để xe
|
|
|
550310
|
- Từ nylon hay từ chất
polyamit khác
|
5
|
5
|
550320
|
- Từ polyester
|
5
|
5
|
550330
|
- Từ acrylic hoặc modacrylic
|
5
|
5
|
550340
|
- Từ polypropylen
|
5
|
5
|
550390
|
- Loại khác
|
5
|
5
|
550800
|
Chỉ khâu làm bằng các loại sợi
pha nhân tạo đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
25
|
23
|
5509
|
Sợi xe (trừ chỉ khâu) từ sợi
staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple
acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
|
550931
|
- - Sợi xe đơn
|
5
|
5
|
550932
|
- - Sợi xe hay bện từ nhiều sợi
|
10
|
10
|
|
- Sợi xe khác từ sợi staple
polyester:
|
|
|
550952
|
- - Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với lông cừu hoặc lông động vật loại min:
|
|
|
55095210
|
Sợi xe đơn
|
5
|
5
|
55095290
|
Loại khác
|
10
|
10
|
|
- Sợi xe khác, từ sợi staple
acrylic hoặc modacrylic:
|
|
|
550961
|
- - Được pha chủ yếu hay chỉ
pha sợi lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
55096110
|
Sợi xe đơn
|
5
|
5
|
55096190
|
Loại khác
|
10
|
10
|
|
- Sợi xe khác:
|
|
|
550991
|
- - Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
|
55099110
|
Sợi xe đơn
|
5
|
5
|
55099190
|
Loại khác
|
10
|
10
|
5512
|
Các loại vải dệt bằng sợi pha tổng
hợp có tỷ trọng sợi tổng hợp từ 85% trở lên
|
|
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple
polyeter từ 85% trở lên:
|
|
|
551219
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple từ
acrylie hay modacrylie từ 85% trở lên
|
|
|
551229
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác:
|
|
|
551299
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
5513
|
Các loại vải dệt bằng sợi pha
tổng hợp có tỷ trọng sợi pha tổng hợp dưới 85%, pha chủ yếu hoặc duy nhất với
bông, trọng lượng không quá 170g/m2
|
|
|
|
- Đã nhuộm
|
|
|
551322
|
- - Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể
cả sợi chéo làm bằng sợi staple polyeste
|
40
|
38
|
551323
|
- - Vải dệt khác, làm bằng sợi
staple polyeste
|
40
|
38
|
551329
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
|
- Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
|
|
551331
|
- - từ sợi staple polyester, dệt
trơn
|
40
|
38
|
551332
|
- - Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể
cả sợi chéo, làm bằng sợi staple polyester
|
40
|
38
|
551333
|
- - Vải dệt khác làm bằng sợi
stalke polyeste
|
40
|
38
|
551339
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
|
- Đã in:
|
|
|
551341
|
- - Từ sợi staple polyester, dệt
trơn
|
40
|
38
|
551342
|
- - Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể
cả sợi chéo, làm bằng sợi staple polyester
|
40
|
38
|
551343
|
- - Vải dệt khác, làm bằng sợi
staple polyeste
|
40
|
38
|
551349
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
5514
|
Vải dệt bằng sợi staple tổng hợp,
có tỷ trọng sợi staple tổng hợp dưới 85%, pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông,
trọng lượng trên 170g/m2
|
|
|
|
- Đã nhuộm
|
|
|
551421
|
- - Từ sợi staple polyester, vải
thô
|
40
|
38
|
551422
|
- - Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể
cả sợi chéo, làm bằng sợi staple polyester
|
40
|
38
|
551423
|
- - Vải dệt khác, làm bằng sợi
staple polyeste
|
40
|
38
|
551429
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
|
- Từ sợi xe có các màu khác
nhau
|
|
|
551431
|
- - Từ sợi staple polyester, vải
thô
|
40
|
38
|
551432
|
- Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể cả
sợi chéo, làm bằng sợi staple polyester
|
40
|
38
|
551433
|
- - Vải dệt khác, làm bằng sợi
staple polyeste
|
40
|
38
|
551439
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
|
- Đã in
|
|
|
551441
|
- - Từ sợi staple polyester, dệt
trơn
|
40
|
38
|
551442
|
- - Vải chéo 3 hoặc 4 sợi, kể cả
sợi chéo, làm bằng sợi staple polyester
|
40
|
38
|
551443
|
- - Vải dệt khác, làm bằng sợi
staple polyester
|
40
|
38
|
551449
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
38
|
5515
|
Các loại vải dệt khác bằng sợi
pha tổng hợp
|
|
|
|
- Bằng sợi staple polyester
|
|
|
551511
|
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với
staple visco rayon
|
40
|
38
|
551512
|
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với
tơ (filament) nhân tạo
|
40
|
38
|
551513
|
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
40
|
38
|
551519
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
|
- Bằng sợi staple acrylic hoặc
modacrylic
|
40
|
38
|
551521
|
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với
tơ (filament) nhân tạo
|
40
|
38
|
551522
|
- - Pha chủ yếu hoặc chủ yếu
chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật mịn
|
40
|
38
|
551529
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
551591
|
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với
tơ (filament) nhân tạo
|
40
|
38
|
551592
|
- - Pha chủ yếu hoặc chủ yếu chỉ
pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
40
|
38
|
551599
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
|
Chương
56: Bông tấm, nỉ và các sản phẩm không dệt, các loại sợi xe đặc biệt, dây bện,
thừng, chão các loại, dây cáp và các sản phẩm làm từ các vật liệu trên
|
|
|
560300
|
Các sản phẩm không dệt đã hoặc
chưa thấm tẩm phủ, bọc hoặc làm thành tấm mỏng
|
35
|
33
|
|
Chương
57: Thảm và các loại trải sàn bằng hàng dệt khác
|
|
|
5702
|
Các loại thảm và các loại trải
sàn bằng hàng dệt khác, dệt, không chần, hoặc không nhồi, đã hoặc chưa hoàn
thiện, kể cả loại "kelem", "Schumachs",
"Laramanie" và các loại tấm phủ, dệt tay tương tự
|
|
|
|
- Tấm phủ sàn khác ,có cấu trúc
tuyết, chưa làm sẵn thành chiếc
|
|
|
570232
|
- - Từ chất liệu dệt nhân tạo
|
35
|
33
|
|
- Tấm phủ sàn khác, có cấu
trúc tuyết, đã làm sẵn thành chiếc
|
|
|
570242
|
- - Từ chất liệu dệt nhân tạo
|
35
|
33
|
|
- Tấm phủ sàn khác, không có cấu
trúc tuyết, đã làm sẵn thành chiếc
|
|
|
570252
|
- - Từ chất liệu dệt nhân tạo
|
35
|
33
|
|
- Tấm phủ sàn khác không có cấu
trúc tuyết, đã làm sẵn thành chiếc
|
|
|
570292
|
- - Từ chất liệu dệt nhân tạo
|
35
|
35
|
5703
|
Các loại thảm và các loại trải
sàn bằng hàng dệt khác, đã chần, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
570320
|
- Từ nylon hoặc chất polyamit
khác
|
35
|
33
|
570330
|
- Từ chất liệu dệt nhân tạo
khác
|
35
|
33
|
5704
|
Các loại thảm và các loại trải
sàn bằng hàng dệt khác, làm bằng nỉ, không chần hoặc nhồi, đã hoặc chưa hoàn
thiện
|
|
|
570490
|
- Loại khác
|
35
|
33
|
|
Chương
58: Các loại vải dệt đặc biệt; các loại vải chần; ren; thảm trang trí; đồ trang
trí và đồ thêu
|
|
|
5801
|
Các loại vải dệt có tuyết và vải
nhung kẻ để viền, trừ các loại vải thuộc nhóm 5802 hoặc 5806
|
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp hoặc nhân tạo
|
|
|
580133
|
- - Vải có tuyết sợi ngang
khác
|
40
|
38
|
580134
|
- - Vải có tuyết sợi dọc, chưa
cắt
|
40
|
38
|
580135
|
- - Vải có tuyết sợi dọc, đã cắt
|
40
|
38
|
580136
|
- - Vải nhung kẻ
|
40
|
38
|
5802
|
Vải bông xù và các loại vải dệt
xù tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 5806, các loại vải dệt đã chần,
trừ các sản phẩm thuộc nhóm
|
|
|
|
- Vải xù xoăn để làm khăn và
các loại vải dệt xù tương tự làm từ bông
|
|
|
580211
|
- - Chưa tẩy trắng
|
40
|
38
|
580219
|
- - Loại khác
|
40
|
38
|
5804
|
Các loại vải tuyn và vải lưới
khác, không kể các loại vải dệt, đan hoặc móc; Ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng
motif
|
|
|
580410
|
- Vải tuyn và vải lưới khác
|
40
|
38
|
|
- Ren máy
|
|
|
580421
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
40
|
38
|
580429
|
- - Từ chất liệu khác
|
40
|
38
|
5806
|
Các loại vải dệt khổ hẹp, trừ
các loại hàng hoá thuộc nhóm 5807, các loại vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc,
không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (bolducs)
|
|
|
580610
|
- Vải có tuyết (kể cả vải xù
xoăn để làm khăn và vải xù tương tự) và vải nhung kẻ
|
40
|
38
|
580620
|
- Vải dệt khác, có tỷ trọng sợi
có giãn (elastomerie) hoặc chỉ cao su từ 5% trở lên
|
40
|
38
|
|
- Vải dệt khác
|
|
|
580631
|
- - Từ bông
|
40
|
38
|
580632
|
- - Từ sợi nhân tạo hoặc tổng
hợp
|
40
|
38
|
580639
|
- - Từ chất liệu dệt khác
|
40
|
38
|
580640
|
- Vải dệt gồm toàn sợi dọc,
không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (boldues)
|
40
|
38
|
580700
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các
sản phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt, dạng tấm, dải hoặc đã cắt theo kiểu
hoặc cỡ, không thêu
|
40
|
38
|
|
Chương
59: Các loại vải đã được thấm tẩm, hồ, phủ dát. Các sản phẩm dệt dùng trong
công nghiệp
|
|
|
5903
|
Các loại vải đã được thấm tẩm,
phủ hoặc dát bằng plastic, trừ các loại thuộc nhóm 5902
|
|
|
590310
|
- Với polyvinyl clorua
|
20
|
20
|
590320
|
- Với polyurethame
|
20
|
20
|
590390
|
- Loại khác
|
20
|
20
|
590500
|
Các tấm bôi tường bằng hàng dệt
|
20
|
20
|
591100
|
Các sản phẩn và vật phẩm dệt
dùng trong kỹ thuật, đã được chi tiết trong chú giải 7 của chương này:
|
|
|
59110010
|
Chăn len, chăn sợi tổng hợp
dùng cho xeo giấy
|
0
|
0
|
59110090
|
Loại khác
|
1
|
1
|
|
Chương
60: Vải đan móc
|
|
|
6001
|
Các loại vải có tuyết, bao gồm
cả các loại vải tuyết dài và các loại vải bông xù, được đan hoặc
|
|
|
600110
|
- Vải dệt tuyết dài
|
35
|
33
|
6002
|
Vải đan hoặc móc khác
|
|
|
600210
|
- Chiều rộng không quá 30 cm,
có tỷ trọng sợi xe đàn hồi hay chỉ cao su từ 5% trở lên
|
35
|
35
|
600230
|
- Chiều rộng trên 30 cm, có tỷ
trọng sợi xe đàn hội hay chỉ cao su từ 5% trở lên
|
35
|
25
|
|
Chương
61: Quần áo và hàng may mặc sẵn, đan hoặc móc
|
|
|
6101
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không có tay, áo choàng không có tay, áo khoác có mũ chùm
(kể cả áo bluson trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo bluson chống gió và các
loại tương tự, dùng cho đàn ông và trẻ em trai, được đan hoặc móc, trừ các loại
thuộc nhóm
|
|
|
610120
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
610130
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6102
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không có tay, áo choàng không có tay, áo khoác có mũ chùm
(kể cả áo bluson trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo bluson chống gió và các
loại tương tự, dùng cho phụ nữ và trẻ em gái, được đan hoặc móc, trừ các loại
thuộc nhóm 6104
|
|
|
610220
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
6103
|
Bộ comple, bộ quần áo đồng bộ,
áo vét tông, áo vét màu sặc sỡ, quần dài, quần yếm, và quần áo có dây đeo, quần
ống chẽn, quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông và trẻ em trai, được
đan hoặc móc
|
|
|
|
- Bộ comple:
|
|
|
610311
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
|
- Vét tông và áo khoác thể
theo có màu sặc sỡ:
|
|
|
610331
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
610332
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610333
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây
đưo, quần ống chẽn và quần soóc
|
|
|
610411
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
610419
|
- - Bằng vật liệu dệt khác
|
50
|
48
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ:
|
|
|
610421
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
610422
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610423
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
610429
|
- - Bằng vật liệu khác
|
50
|
48
|
|
- Áo vét tông và áo vét có màu
sặc sỡ:
|
|
|
610432
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610433
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
|
- Áo váy dài:
|
|
|
610441
|
- - Bằng sợi lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
610442
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610443
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
|
- Váy và quần váy:
|
|
|
610451
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
610452
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610453
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây
đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
|
610462
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610463
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
6105
|
Sơ mi đàn ông và trẻ em trai
đan hoặc móc
|
|
|
610510
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
610520
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
610590
|
- Bằng vật liệu dệt khác
|
50
|
48
|
6106
|
Áo sơ mi, áo sơ mi choàng dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc
|
|
|
610610
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
610620
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
610690
|
- Bằng vật liệu dệt khác
|
50
|
48
|
610700
|
Bộ quần áo lót, quần đùi, áo
ngủ, bộ pygiama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc ở nhà và các loại tương tự,
dùng cho đàn ông và trẻ em trai, đan hoặc móc
|
50
|
48
|
6108
|
Các loại váy lót ngắn, váy lót
rộng, các loại đồ lót trong, quần áo ngủ, áo choàng mặc ở nhà, áo choàng tắm,
áo khoác ngoài mặc ở nhà, và các loại tương tự dùng cho phụ nữ và trẻ em gái
được đan hoặc móc
|
|
|
|
- Xi líp, quần đùi bó:
|
|
|
610821
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610822
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
|
- Quần áo ngủ và bộ pigiama:
|
|
|
610831
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
|
- Loại khác:
|
|
|
610891
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
610892
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6109
|
Áo dệt kim ngắn tay chui đầu,
áo may ô, các loại áo lót khác, đan hoặc móc
|
|
|
610910
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
610990
|
- Bằng vật liệu dệt khác
|
50
|
48
|
6110
|
Áo nịt, áo chui đầu, áo chẽn
ngắn cài khuy (cacidigans), gi lê và các loại tương tự, đan hoặc móc
|
|
|
611010
|
- Bằng len lông cừu hoặc lông
động vật loại mịn
|
50
|
48
|
611020
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
611030
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6111
|
Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn
cho trẻ sơ sinh, đan hoặc móc
|
|
|
611110
|
- Bằng len lông cừu hoặc lông
động vật loại mịn
|
50
|
48
|
611120
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
611130
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6112
|
Bộ quần áo có kẻ sọc kiểu thể
thao, bộ áo trượt tuyết, bộ quần áo bơi, đan hoặc móc
|
|
|
|
- - Bộ quần áo thể thao:
|
|
|
611211
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
611212
|
- - Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
611219
|
Bằng vật liệu khác
|
50
|
48
|
6114
|
Các loại quần áo khác, đan hoặc
móc
|
|
|
611420
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
611430
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6115
|
Các loại tất kiểu quần, bít tất
dài (trên đầu gối) bít tất ngắn cổ, các loại hàng dệt kim khác kể cả nịt chân
dùng cho người bị giãn tĩnh mạch, giày dép không dán đế, được đan hoặc móc
|
|
|
|
- Tất kiểu quần và bít tất dài
|
|
|
611511
|
- - Bằng sợi tổng hợp chiều
dài mỗi sợi xe đơn dưới 67 dexitex
|
50
|
48
|
611512
|
- - Bằng sợi tổng hợp chiều
dài mỗi sợi xe đơn từ 67 dexitex trở lên
|
50
|
48
|
611519
|
- - Bằng vật liệu khác
|
50
|
48
|
611520
|
- Quần áo nịt liền tất cả hoặc
quần áo nịt dài đến đầu gối bằng dệt kim có chiều dài mỗi sợi xe đơn dưới 67
dexitex
|
50
|
48
|
|
- Loại khác:
|
|
|
611591
|
- Bằng len lông cừu hoặc lông
động vật loại mịn
|
50
|
48
|
611592
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
611593
|
- Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
|
Chương
62: Quần áo và hàng may mặc sẵn, không đan hoặc móc
|
|
|
6201
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả
bluson trượt tuyết) áo khoác chống gió, áo bluson chống gió và các loại tương
tự dùng cho đàn ông và trẻ em trai, từ các loại thuộc nhóm 6203
|
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và
các loại tương tự:
|
|
|
620111
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
620112
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
620113
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
|
- Loại khác
|
|
|
620191
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
620192
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
620193
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6202
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả
bluson trượt tuyết) áo khoác chống gió, áo bluson chống gió và các loại tương
tự dùng cho phụ nữ và trẻ em gái, từ các loại thuộc nhóm 6204
|
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo
choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ
trùm và các loại tương tự
|
|
|
620211
|
- - Bằng len lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
50
|
48
|
620212
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
620213
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
|
- Loại khác
|
|
|
620292
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
620293
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
620300
|
Bộ comple, bộ quần áo đồng bộ,
bộ véttông, cao vét màu sặc sỡ, quần dài, quần yếm và quần có dây đeo, quần ống
chẽ, quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông và trẻ em trai
|
50
|
48
|
620400
|
Bộ comple, bộ quần áo đồng bộ,
áo vét tông, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống
chẽn, quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ và trẻ em gái
|
50
|
48
|
6205
|
Sơ mi đàn ông và trẻ em trai
|
|
|
620520
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
620530
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6206
|
Các loại áo sơ mi, áo cánh dùng
cho phụ nữ và trẻ em gái
|
|
|
620620
|
- Bằng len lông cừu hoặc lông
động vật loại mịn
|
50
|
48
|
620630
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
620640
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
6207
|
Bộ quần áo lót, quần đùi, bộ pigiama,
áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc ở nhà, các loại tương tự dùng cho đàn ông
và trẻ em trai
|
|
|
|
- Áo ngủ và bộ pigiama:
|
|
|
620721
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
|
- Loại khác:
|
|
|
620791
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
6208
|
Các loại áo lót khác, các loại
váy lót ngắn, váy lót rộng, các loại quần silip, quần áo ngủ, áo choàng mặc ở
nhà, các loại tương tự dùng cho phụ nữ và trẻ em gái
|
|
|
|
- Quần áo ngủ và bộ pygiama:
|
|
|
620821
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
|
- Loại khác:
|
|
|
620891
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
6209
|
Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn
cho trẻ sơ sinh
|
|
|
620920
|
- Bằng bông
|
50
|
48
|
620930
|
- Bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
6210
|
Quần áo làm bằng chất liệu thuộc
các nhóm 5602, 6503, 5903, 5906, 5907
|
|
|
621020
|
- Quần áo khác thuộc loại được
mô tả từ phần nhóm 620111 đến 620119
|
50
|
48
|
621030
|
- Quần áo khác thuộc loại được
mô tả từ phân nhóm 620211 đến 620219
|
50
|
48
|
6211
|
Bộ quần áo có sọc kiểu thể
thao, bộ quần áo có kiểu trượt tuyết, quần áo bơi
|
|
|
|
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em
trai khác:
|
|
|
621132
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
|
Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái
khác:
|
|
|
621142
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
6212
|
Các loại coóc-xê, dây dai
lưng, áo lót nịt, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương
tự và các bộ phận của chúng, đan móc hoặc không đan
|
|
|
621210
|
Coóc - xê (xu chiêng)
|
50
|
48
|
621400
|
Khăn san, khăn choàng vải,
khăn quàng cổ; khăn choàng rộng kiểu Tây ban nha, mạng che mặt và các loại
tương tự
|
50
|
48
|
621500
|
Nơ các loại, nơ con bướm, các
loại cravat
|
50
|
48
|
|
Chương
63: Các sản phẩm dệt may sẵn khác, bộ vải và chỉ trang trí, quần áo cũ, các
loại hàng dệt cũ, vải vụn
|
|
|
|
I.
Các sản phẩm dệt may sẵn khác
|
|
|
6301
|
Vỏ chăn và chăn du lịch
|
|
|
630120
|
- Chăn (trừ vỏ chăn điện) và chăn
du lịch, bằng len lông cừu hoặc lông động vật mịn
|
50
|
48
|
630130
|
- Chăn (trừ vỏ chăn điện) và
chăn du lịch, bằng sợi tổng hợp
|
50
|
48
|
630140
|
- Chăn (trừ vỏ chăn điện) và
chăn du lịch, bằng bông
|
50
|
48
|
630190
|
- Chăn du lịch khác
|
50
|
48
|
6302
|
Khăn trải giường, khăn trải
bàn, khăn dùng cho nhà vệ sinh, nhà bếp
|
|
|
|
- Khăn trải giường khác đã in:
|
|
|
630221
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
630222
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
|
- Khăn trải giường khác:
|
|
|
620231
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
620232
|
- - Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
|
- Khăn trải bàn khác:
|
|
|
630251
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|
630252
|
- - Bằng lanh
|
50
|
48
|
630253
|
- Bằng sợi nhân tạo
|
50
|
48
|
630260
|
- Khăn vệ sinh, khăn trải dùng
cho bộ đồ trà và đồ thuỷ tinh, làm bằng vải xù xoăn làm khăn mặt hoặc vải xù
tương tự, bằng bông
|
50
|
48
|
|
- Loại khác
|
|
|
630291
|
- - Bằng bông
|
50
|
48
|