Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp
xã
|
Tên ĐVHC cấp
huyện
|
Toạ độ vị
trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu
mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ
trung tâm
|
Tọa độ điểm
đầu
|
Tọa độ điểm
cuối
|
Vĩ độ (độ, phút, giây)
|
Kinh độ (độ, phút, giây)
|
Vĩ độ (độ, phút, giây)
|
Kinh độ (độ, phút, giây)
|
Vĩ độ (độ, phút, giây)
|
Kinh độ (độ, phút, giây)
|
khu phố An Bình
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 43”
|
106° 35’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Mộ 3000 đồng bào An Lộc bị đế quốc Mỹ
tàn sát
|
KX
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 00”
|
106° 36’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Bình
An
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 36”
|
106° 35’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
giáo xứ Bình Long
|
KX
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 16”
|
106° 36’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Bình Tân
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 03”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Chà Là
|
TV
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 20”
|
106° 35’
50”
|
11° 35’ 48”
|
106° 31’
06”
|
C-48-10-C-a
|
đồi Đồng Long
|
SV
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 03”
|
106° 36’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Mộ tập thể Lực lượng Vũ trang An
ninh An Lộc
|
KX
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 28”
|
106° 35’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 59”
|
106° 36’
39”
|
11° 38’ 37”
|
106° 36’
20”
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú An
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 11”
|
106° 36’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Bình
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 19”
|
106° 36’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Cường
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 26”
|
106° 36’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Sơn
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 37”
|
106° 36’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Tân
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 27”
|
106° 33’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Trung
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 08”
|
106° 36’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Suối Ru
|
TV
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 40’ 20”
|
106° 35’
45”
|
11° 38’ 19”
|
106° 31’
27”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sóc Du
|
DC
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 05”
|
106° 34’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nông trường Xã Cam
|
KX
|
P.An Lộc
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 01”
|
106° 33’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Bảo An
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 55”
|
106° 36’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Bình Ninh I
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 04”
|
106° 34’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Bình Ninh II
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 54”
|
106° 34’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Bình Tây
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 17”
|
106° 35’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Bưng Vườn Khế
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 36’ 33”
|
106° 35’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 26”
|
106° 36’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Chà Là
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 36’ 37”
|
106° 36’
21”
|
11° 35’ 20”
|
106° 36’
43”
|
C-48-10-C-c
|
khu phố Đông Phất
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 23”
|
106° 36’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Hưng Chiến
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 20”
|
106° 35’
50”
|
11° 38’ 10”
|
106° 34’
11”
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Hưng Phủ
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 38”
|
106° 35’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Hưng Thịnh
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 58”
|
106° 35’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Lam Sơn
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 42”
|
106° 36’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Lô Bưng Mía
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 28”
|
106° 34’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Suối Ma
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 37’ 35”
|
106° 34’
33”
|
11° 36’ 38”
|
106° 31’
38”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 59”
|
106° 36’
39”
|
11° 38’ 37”
|
106° 36’
20”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
khu phố Phú Tân
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 27”
|
106° 33’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Trung
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 45”
|
106° 36’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sở Nhì
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 36’ 59”
|
106° 35’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
đền Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 49”
|
106° 35’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Trung tâm Thương mại Dịch vụ Bình
Long
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 49”
|
106° 36’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Xã Cam
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 37’ 23”
|
106° 35’
22”
|
11° 35’ 19”
|
106° 33’
54”
|
C-48-10-C-c
|
khu phố Xã Cam I
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 36”
|
106° 36’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
khu phố Xã Cam II
|
DC
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 00”
|
106° 35’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
hồ Xã Cát
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 37’ 03”
|
106° 36’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xã Cát
|
TV
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 38’ 00”
|
106° 36’
51”
|
11° 36’ 21”
|
106° 37’
04”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
ngã ba Xe Tăng
|
KX
|
P.Hưng Chiến
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 34”
|
106° 34’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Đường QL. 13
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-a
|
suối Cầu Trắng
|
TV
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 55”
|
106° 37’
01”
|
11° 38’ 00”
|
106° 36’ 51”
|
C-48-10-C-a
|
Bệnh viện Đa khoa Công ty Cao su
Bình Long
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 20”
|
106° 37’ 18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Hưng Lập
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 01”
|
106° 36’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 59”
|
106° 36’
39”
|
11° 38’ 37”
|
106° 36’
20”
|
C-48-10-C-a
|
miếu Ông Hổ
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 03”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Hòa I
|
DC
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 59”
|
106° 36’ 54”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Hòa II
|
DC
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 20”
|
106° 37’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Lộc
|
DC
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 28”
|
106° 36’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Nghĩa
|
DC
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 54”
|
106° 36’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Trọng
|
DC
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 55”
|
106° 36’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nông trường Quản Lợi
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 50”
|
106° 37’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Dinh Tỉnh trưởng tỉnh Bình
Long
|
KX
|
P.Phú Đức
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 53”
|
106° 36’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cầu Trắng
|
TV
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 55”
|
106° 37’
01”
|
11° 38’ 00”
|
106° 36’
51”
|
C-48-10-C-a
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 39’ 59”
|
106° 36’
39”
|
11° 38’ 37”
|
106° 36’
20”
|
C-48-10-C-a
|
tịnh xá Ngọc Bình
|
KX
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 25”
|
106° 36’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Hòa
|
DC
|
P.Phú Thịnh
|
XX. Bình Long
|
11° 39’ 25”
|
106° 37’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Hưng
|
DC
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 20”
|
106° 36’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Thuận 1
|
DC
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 58”
|
106° 37’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
khu phố Phú Thuận 2
|
DC
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 18”
|
106° 36’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
khu phố Phú Xuân
|
DC
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 47”
|
106° 36’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
đình thần Tân Lập Phú
|
KX
|
P.Phú Thịnh
|
XX. Bình Long
|
11° 39’ 31”
|
106° 36’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Tân Minh Tự
|
KX
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 39’ 30”
|
106° 36’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
di tích lịch sử Trường tiểu học An Lộc
B
|
KX
|
P.Phú Thịnh
|
TX. Bình Long
|
11° 38’ 59”
|
106° 36’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-c
|
Đường ĐT.757
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 44’ 42”
|
106° 40’
34”
|
11° 43’ 55”
|
106° 34’
34”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Cần Lê
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 55”
|
106° 36’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
cầu Cần Lê
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
XX. Bình Long
|
11° 44’ 05”
|
106° 34’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cần Lê
|
TV
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
11° 41’ 55”
|
106° 29’
39”
|
C-48-10-C-a
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Thanh
Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 42’ 21”
|
106° 35’
02”
|
11° 43’ 57”
|
106° 34’
20”
|
C-48-10-C-a
|
nhà máy Gạch Hòa Phát
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 27”
|
106° 34’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Mơ Nông
|
TV
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-a
|
Suối Ngôi
|
TV
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 42’ 03”
|
106° 36’
15”
|
11° 44’ 20”
|
106° 35’
17”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Phố Lố
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 47”
|
106° 33’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sóc Giếng
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 07”
|
106° 32’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh An
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 47”
|
106° 31’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Bình
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 38”
|
106° 33’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Hải
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 40”
|
106° 36’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Hòa
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 44”
|
106° 34’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Hưng
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 44’ 00”
|
106° 36’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Kiều
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
XX. Bình Long
|
11° 43’ 25”
|
106° 34’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Thanh Phước
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 34”
|
106° 35’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Thanh Sơn
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 32”
|
106° 35’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Tân
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 36”
|
106° 35’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Thiện
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 54”
|
106° 34’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Thịnh
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 43’ 25”
|
106° 36’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Trung
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 43’ 23”
|
106° 35’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Tuấn
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 43’ 41”
|
106° 35’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nhà máy Xi măng Bình Phước
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 54”
|
106° 32’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp 17
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 22”
|
106° 35’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nông trường Cao su Xa Cam
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 32”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
chùa Chưởng Phước
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 51”
|
106° 36’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Đường QL.13
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 3744”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-a
|
đồi Đồng Long
|
SV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 03”
|
106° 36’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Suối Heo
|
TV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 41’ 09”
|
106° 38’
01”
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
C-48-10-C-b
|
Suối Lai
|
TV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 36’
59”
|
11° 42’ 03”
|
106° 36’
15”
|
C-48-10-C-a
|
chùa Linh Thứu
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 09”
|
106° 35’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Mơ Nông
|
TV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-a
C-48-10-C-b
|
suối Peck Pun
|
TV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 41’ 33”
|
106° 35’
26”
|
11° 42’ 21”
|
106° 35’
02”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Phú Lạc
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 54”
|
106° 37’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Phú Long
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 28”
|
106° 36’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
giáo xứ Phú Lương
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 10”
|
106° 35’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Phú Thành
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 53”
|
106° 37’ 28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nông trường Quản Lợi
|
KX
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 32”
|
106° 37’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Ru
|
TV
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
|
|
11° 40’ 20”
|
106° 35’
45”
|
11° 38’ 19”
|
106° 31’
27”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sóc Bế
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 13”
|
106° 36’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sóc Bưng
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 59”
|
106° 37’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Hà
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 43’ 06”
|
106° 37’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Thanh Sơn
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 42’ 04”
|
106° 35’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Thủy
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 34”
|
106° 36’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Thanh Xuân
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 41’ 45”
|
106° 35’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Vườn Rau
|
DC
|
xã Thanh Phú
|
TX. Bình Long
|
11° 40’ 50”
|
106° 35’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-3
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
C-48-10-D-d
|
suối Cái Bè
|
TV
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 40”
|
106° 53’
33”
|
11° 30’ 22”
|
106° 55’
11”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Lê Quý Đôn
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 32’ 00”
|
106° 53’
45”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 21”
|
106° 53’
31”
|
11° 32’ 19”
|
106° 54’
26”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước An
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 22”
|
106° 55’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước Bình
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 57”
|
106° 55’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Cầu Rạt
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 30”
|
106° 55’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
cầu Rạt 1
|
KX
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 37”
|
106° 55’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Suối Đá
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 30”
|
106° 54’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Tiến
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 49”
|
106° 53’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Trà
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 01”
|
106° 53’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Xuân
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 34”
|
106° 53’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Xuân Lộc
|
DC
|
P.Tân Xuân
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 40”
|
106° 54’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Trường Cao đẳng sư phạm Bình Phước
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 46”
|
106° 52’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
Đường Hùng Vương
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 46”
|
106° 53’
32”
|
11° 32’ 04”
|
106° 53’
08”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Bình
|
DC
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 03”
|
106° 53’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Trà I
|
DC
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 37”
|
106° 53’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Trà II
|
DC
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 13”
|
106° 52’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Thanh Bình
|
DC
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 56”
|
106° 53’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Sở Công thương tỉnh Bình Phước
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 54”
|
106° 53’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Sở Lao động Thương Binh và Xã hội
tỉnh Bình Phước
|
KX
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 54”
|
106° 52’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Xuân Bình
|
DC
|
P.Tân Bình
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 10”
|
106° 53’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 24”
|
106° 54’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 32”
|
106° 54’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 01”
|
106° 54’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 22”
|
106° 54’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 34’ 17”
|
106° 54’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d
|
nhà thờ Đồng Xoài
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 40”
|
106° 54’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
chùa Quang
Minh
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 19”
|
106° 54’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
11° 31’ 36”
|
106° 55’
52”
|
C-48-10-D-d
|
cầu Số 2
|
KX
|
P.Tân Đồng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 31”
|
106° 55’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Cấm
|
TV
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 05”
|
106° 52’
41”
|
11° 32’ 37”
|
106° 52’
15”
|
C-48-10-D-c
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-d
|
di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng
Đồng Xoài
|
KX
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 17”
|
106° 53’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Cường
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 02”
|
106° 52’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Lộc
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 20”
|
106° 53’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Mỹ
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 25”
|
106° 53’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Tân
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 14”
|
106° 53’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Thanh
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 35”
|
106° 53’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Thịnh
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 47”
|
106° 53’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phú Xuân
|
DC
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 04”
|
106° 53’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-c
|
hồ Suối Cam
|
TV
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 50”
|
106° 52’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
hồ Suối Cam II
|
TV
|
P.Tân Phú
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 22”
|
106° 52’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
C-48-10-D-d
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Lê Quý Đôn
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 32’ 00”
|
106° 53’
45”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 31’ 21”
|
106° 53’
31”
|
11° 32’ 19”
|
106° 54’
26”
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Bình Thiện
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 46”
|
106° 54’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước Hòa
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 39”
|
106° 55’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước Tân
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 48”
|
106° 54’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước Thiện
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 55”
|
106° 54’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Phước Thọ
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 00”
|
106° 53’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-d
|
Cầu Rạt
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 30”
|
106° 55’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
cầu Rạt 1
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 37”
|
106° 55’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
cầu Số 2
|
KX
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 31”
|
106° 55’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Tân Đồng 1
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 10”
|
106° 54’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
khu phố Xuân Đồng
|
DC
|
P.Tân Thiện
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 18”
|
106° 54’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 19”
|
106° 49’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 12”
|
106° 49’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 26”
|
106° 49’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 03”
|
106° 48’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 35”
|
106° 46’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 27”
|
106° 45’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
nông trường Cao su Tân Thành
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 34’ 03”
|
106° 49’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-D-c
|
ấp Bưng Xê
|
DC
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 07”
|
106° 48’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Suối Cang
|
TV
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 32’ 18”
|
106° 50’
12”
|
11° 30’ 45”
|
106° 46’ 02”
|
C-48-10-D-c
|
bệnh xá K23
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 23”
|
106° 49’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Suối Nam
|
TV
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 35’ 46”
|
106° 52’
40”
|
11° 33’ 24”
|
106° 46’
33”
|
C-48-10-D-c
|
cầu Nha Bích
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 32”
|
106° 45’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Suối Num
|
TV
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 36”
|
106° 51’
12”
|
11° 32’ 08”
|
106° 49’
00”
|
C-48-10-D-c
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-c
|
suối Song Rinh
|
TV
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 30’ 53”
|
106° 52’
13”
|
11° 28’ 57”
|
106° 45’
58”
|
C-48-10-D-c
C-48-22-B-a
|
Trường Tiểu học Tân Thành A
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 33”
|
106° 47’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Trường Tiểu học Tân Thành B
|
KX
|
xã Tân Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 22”
|
106° 49’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 40”
|
106° 53’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 04”
|
106° 53’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 16”
|
106° 53’
06”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 08”
|
106° 50’
33”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 27”
|
106° 52’
08”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 28’ 42”
|
106° 50’
38”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
suối Ca Te
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 28’ 39”
|
106° 48’
05”
|
11° 29’ 31”
|
106° 47’ 43”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Chè
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 29’ 26”
|
106° 51’
36”
|
11° 30’ 25”
|
106° 51’
02”
|
C-48-10-D-c
C-48-22-B-a
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b
|
khu công nghiệp Đồng Xoài 3
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 20”
|
106° 52’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
suối Nước Trong
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 28’ 25”
|
106° 49’
33”
|
11° 25’ 38”
|
106° 46’
05”
|
C-48-22-B-a
|
Công ty Phú Mỹ
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 31”
|
106° 53’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 53’
58”
|
11° 30’ 23”
|
106° 53’
05”
|
C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-22-B-b
|
suối Song Rinh
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 30’ 53”
|
106° 52’
13”
|
11° 28’ 57”
|
106° 45’
58”
|
C-48-10-D-c;
C-48-22-B-a
|
suối Ta Men
|
TV
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 29’ 23”
|
106° 49’
45”
|
11° 29’ 20”
|
106° 47’
52”
|
C-48-22-B-a
|
giáo xứ Tân Hưng
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 36”
|
106° 53’
09”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
nông trường Cao su Tân Lợi
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 21”
|
106° 51’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c;
C-48-22-B-a
|
chùa Thanh Quang
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 00”
|
106° 53’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
nghĩa trang nhân dân thị xã Đồng
Xoài
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 35”
|
106° 51’
39”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
trạm Viễn thông Tiến Hưng
|
KX
|
xã Tiến Hưng
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 29’ 19”
|
106° 52’
34”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp 1A
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 35”
|
106° 52’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
ấp 1B
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 55”
|
106° 51’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 30’ 58”
|
106° 51’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 38”
|
106° 50’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 49”
|
106° 52’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-c
|
Công ty Điện lực Bình Phước
|
KX
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 45”
|
106° 52’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
ấp Bung Trang
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 33’ 26”
|
106° 50’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Suối Cam
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 32’ 15”
|
106° 52’
12”
|
11° 32’ 18”
|
106° 50’
12”
|
C-48-10-D-c
|
Suối Cấm
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 05”
|
106° 52’
41”
|
11° 32’ 37”
|
106° 52’
15”
|
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
Suối Cóc
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 45”
|
106° 52’
29”
|
11° 32’ 01”
|
106° 51’
42”
|
C-48-10-D-c
|
ấp Làng Ba
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 34’ 03”
|
106° 53’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Num
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 33’ 36”
|
106° 51’
12”
|
11° 32’ 08”
|
106° 49’
00”
|
C-48-10-D-c
|
suối Song Rinh
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
|
|
11° 30’ 53”
|
106° 52’
13”
|
11° 28’ 57”
|
106° 45’
58”
|
C-48-10-D-c
|
ấp Suối Cam
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 23”
|
106° 51’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
hồ Suối Cam II
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 32’ 22”
|
106° 52’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước
|
KX
|
xã Tiến Thành
|
TX. Đồng Xoài
|
11° 31’ 37”
|
106° 51’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 53”
|
106° 56’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 38”
|
106° 56’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 25”
|
106° 56’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 51”
|
106° 56’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 27”
|
106° 57’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 6
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 11”
|
106° 57’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 7
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 18”
|
106° 57’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 8
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 23”
|
106° 57’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố 9
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 35”
|
106° 56’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Long Phước
|
XX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Long Điền I
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 53”
|
106° 56’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Long Điền II
|
DC
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 10”
|
106° 56’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
nhà thờ Phước Bình
|
KX
|
P.Long Phước
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 43”
|
106° 56’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 34”
|
106° 59’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 51”
|
106° 59’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 55”
|
106° 59’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 16”
|
106° 59’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 10”
|
106° 59’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 39”
|
107° 00’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 23”
|
106° 59’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Long Thủy
|
XX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
Bệnh viện Đa khoa thị xã Phước Long
|
KX
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 14”
|
106° 59’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Sông Bé
|
TV
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c
|
cầu Đăk Lung
|
KX
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 22”
|
107° 00’
09”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Suối Dung
|
TV
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 08”
|
106° 59’
18”
|
11° 51’ 44”
|
106° 59’
02”
|
C-48-10-B-d
|
hồ Long Thủy
|
TV
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 47”
|
106° 59’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
di tích lịch sử Nơi ghi dấu tội ác của
Ngụy quyền tại cầu Đăk Lung
|
KX
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 22”
|
107° 00’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
P.Long Thủy
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 11”
|
106° 59’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 19”
|
106° 57’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 50”
|
106° 57’ 13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 39”
|
106° 56’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
|
giáo họ Bình Tâm
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 35”
|
106° 57’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Suối Đá Nhỏ
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 55”
|
107° 01’
02”
|
11° 47’ 51”
|
106° 59’
09”
|
C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c
|
suối Đăk Pon
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 47”
|
106° 57’ 08”
|
11° 47’ 20”
|
106° 56’
40”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tang
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 40”
|
106° 57’
02”
|
11° 42’ 36”
|
106° 54’
50”
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
hồ Đak Ton
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 47”
|
106° 58’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Ton
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 39”
|
106° 59’
19”
|
11° 49’ 15”
|
106° 58’
53”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tung
|
TV
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 51”
|
106° 57’
55”
|
11° 46’ 53”
|
106° 57’
46”
|
C-48-10-B-d
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Phước
Bình
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 37”
|
106° 57’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Phước An
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 03”
|
106° 57’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Phước Sơn
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 42”
|
106° 58’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Phước Sơn
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 39”
|
106° 58’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Phước Trung
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 19”
|
106° 56’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
khu phố Phước Vĩnh
|
DC
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 19”
|
106° 57’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Phước Vĩnh
|
KX
|
P.Phước Bình
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 03”
|
106° 58’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
Núi Bà Rá-Thác Mơ
|
SV
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 05”
|
106° 59’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố Bình Giang 1
|
DC
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 44”
|
106° 58’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố Bình Giang 2
|
DC
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 56”
|
106° 58’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Suối Đá Nhỏ
|
TV
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 55”
|
107° 01’
02”
|
11° 47’ 51”
|
106° 59’
09”
|
C-48-10-B-d
C-48-11-A-c
|
Suối Đăk Ton
|
TV
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 39”
|
106° 59’
19”
|
11° 49’ 15”
|
106° 58’
53”
|
C-48-10-B-d
|
Suối Dung
|
TV
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 49’ 15”
|
106° 58’
53”
|
11° 51’ 44”
|
106° 59’
02”
|
C-48-10-B-d
|
Chùa Long Đức
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 51”
|
106° 58’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
chùa Phước Sơn
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 03”
|
106° 59’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Giáo họ Sơn Giang
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 46”
|
106° 58’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố Sơn Long
|
DC
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 37”
|
106° 59’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Nhà thờ Sơn Long
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 48”
|
106° 59’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 11”
|
106° 59’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
nghĩa trang liệt sỹ thị xã Phước
Long
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 48”
|
106° 58’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
di tích lịch sử Vườn
cây lưu niệm Bà Nguyễn Thị Định
|
KX
|
P.Sơn Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 05”
|
106° 57’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 1
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 21”
|
106° 59’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Khu phố 2
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 29”
|
107° 00’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Khu phố 3
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 36”
|
106° 59’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 22”
|
107° 00’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Khu phố 4
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 04”
|
107° 00’
28”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Khu phố 5
|
DC
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 21”
|
107° 01’
06”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
núi Bà Rá-Thác Mơ
|
SV
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 05”
|
106° 59’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Sông Bé
|
TV
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’ 00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
C-48-10-B-d
C-48-11-A-c
|
cầu Đăk Lung
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 22”
|
107° 00’
09”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
di tích lịch sử Địa điểm ghi dấu chiến
thắng Phước
Long
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 04”
|
106° 59’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
tượng Đức Mẹ Vô Nhiễm
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 06”
|
107° 00’
33”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Suối Dung
|
TV
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 08”
|
106° 59’
18”
|
11° 51’ 44”
|
106° 59’
02”
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Phước Long
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 31”
|
106° 59’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 11”
|
106° 59’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Thác Mẹ
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 05”
|
107° 00’
48”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
nhà máy Thủy điện Thác Mơ
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 35”
|
107° 00’
44”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Trạm bảo vệ Thủy điện Thác Mơ
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 07”
|
107° 01’
04”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
đập tràn Thủy điện Thác Mơ
|
KX
|
P.Thác Mơ
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 52”
|
107° 02’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 59”
|
106° 57’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn An Lương
|
DC
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 52’ 00”
|
106° 58’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu An Lương
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 36”
|
106° 58’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
C-48-10-B-b
C-48-10-B-d
|
thôn Bù Xiết
|
DC
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 29”
|
106° 59’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Suối Dung
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 08”
|
106° 59’
18”
|
11° 51’ 44”
|
106° 59’
02”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Lim
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
12° 02’ 14”
|
107° 06’
46”
|
11° 52’ 02”
|
106° 58’
44”
|
C-48-10-B-d
|
chùa Đức Huệ
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 30”
|
106° 58’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Kinh tế
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 53”
|
106° 58’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Nhơn Hòa I
|
DC
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 30”
|
106° 58’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Nhơn Hòa I
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 36”
|
106° 58’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
suối Nhơn Hòa I
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 05”
|
106° 58’
25”
|
11° 51’ 46”
|
106° 58’
09”
|
C-48-10-B-d
|
thôn Nhơn Hòa II
|
DC
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 29”
|
106° 58’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
suối Nhơn Hòa II
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 18”
|
106° 58’
05”
|
11° 51’ 20”
|
106° 58’
18”
|
C-48-10-B-d
|
chùa Quảng Phước
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 48”
|
106° 58’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Sông Bé
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 51’ 42”
|
106° 58’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
11° 50’ 11”
|
106° 59’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
suối Thôn 7
|
TV
|
xã Long Giang
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 50’ 39”
|
106° 57’
03”
|
11° 51’ 57”
|
106° 58’
05”
|
C-48-10-B-d
|
chùa Bảo Quang
|
KX
|
xã Phước Tùi
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 58”
|
107° 01’
48”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bàu Nghé
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 47”
|
107° 03’
52”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bình Hưng
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 53”
|
107° 01’
42”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
suối Đá Nhỏ
|
TV
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 48’ 55”
|
107° 01’
02”
|
11° 47’ 51”
|
106° 59’
09”
|
C-48-10-B-d
C-48-11-A-c
|
suối Đăk Ton
|
TV
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 39”
|
106° 59’
19”
|
11° 49’ 15”
|
106° 58’
53”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tung
|
TV
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 47’ 51”
|
106° 57’
55”
|
11° 46’ 53”
|
106° 57’
46”
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-11-A-c
C-48-10-B-d
|
thôn Hưng Lập
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 31”
|
107° 02’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
chùa Nam Ngãi
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 25”
|
106° 59’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
chùa Nam Thiên
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 41”
|
107° 00’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Phước Lộc
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 09”
|
107° 00’
53”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
đập Phước Lộc
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 53”
|
107° 00’
55”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Phước Quả
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 41”
|
107° 00’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
nhà thờ Phước Quả
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 17”
|
106° 59’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Thiện
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 18”
|
106° 59’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Yên
|
DC
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 47’ 18”
|
106° 59’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
chùa Thiện Hưng
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 42”
|
107° 04’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
đập tràn Thủy điện Thác Mơ
|
KX
|
xã Phước Tín
|
TX. Phước Long
|
11° 48’ 52”
|
107° 02’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
hồ Bảy Mẫu
|
TV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 09”
|
107° 15’
08”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
miếu Âm Hồn
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 00”
|
107° 15’
11”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
hồ Brang Mang
|
TV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 03”
|
107° 13’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
cầu Bù Đăng
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 50”
|
107° 14’
53”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
nhà thờ Bù Đăng
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 47”
|
107° 14’
48”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
hồ Bù Môn
|
TV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 45”
|
107° 15’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
đồi Chi Khu
|
SV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 56”
|
107° 14’
59”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Geo
|
TV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 30”
|
107° 18’
38”
|
11° 48’ 11”
|
107° 14’
42”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Wa
|
TV
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 23”
|
107° 15’
02”
|
11° 45’ 42”
|
107° 09’
32”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c
|
Trường Phố thông dân tộc nội trú Điểu
Ong
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 01”
|
107° 14’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
di tích lịch sử Đoạn cuối đường mòn
Hồ Chí Minh
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 50”
|
107° 14’
35”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
khu phố Đức Hòa
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 38”
|
107° 14’
21”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
khu phố Đức Lập
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 58”
|
107° 13’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
khu phố Đức Lợi
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 24”
|
107° 14’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
khu phố Đức Thiện
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 34”
|
107° 13’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
khu phố Đức Thọ
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 04”
|
107° 14’
57”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
khu phố Hòa Đồng
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 23”
|
107° 14’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Đường Hùng Vương
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 50”
|
107° 14’
46”
|
11° 48’ 00”
|
107° 14’
19”
|
C-48-11-A-d
|
chùa Phổ Quang
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 50”
|
107° 14’
49”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c
|
khu phố Tân Hưng
|
DC
|
TT. Đức Phong
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 40”
|
107° 14’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 51’ 02”
|
107° 10’
57”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 51’ 44”
|
107° 11’ 20”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 54”
|
107° 11’
36”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 20”
|
107° 11’
24”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 12”
|
107° 08’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 44”
|
107° 09’
11”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 32”
|
107° 07’
09”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Đom Bo
|
DC
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 12”
|
107° 11’
18”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
cầu Đom Bo
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 41”
|
107° 11’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
cầu Đom Ría
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 12”
|
107° 11’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Ban quản lý Rừng
phòng hộ Bù Đăng 1
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 10”
|
107° 13’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng 2
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 48”
|
107° 11’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng 3
|
KX
|
xã Đình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 23”
|
107° 08’
28”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Kia
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 13”
|
107° 14’
13”
|
11° 54’ 42”
|
107° 13’
15”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Lá 1
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 51’ 42”
|
107° 11’
12”
|
11° 48’ 35”
|
107° 09’
24”
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Lá 2
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 50’ 04”
|
107° 11’
14”
|
11° 48’ 39”
|
107° 10’
16”
|
C-48-11-A-d
|
cầu Đăk Lấp
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 58”
|
107° 11’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Lung
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 52’ 07”
|
107° 12’
40”
|
11° 50’ 43”
|
107° 11’
56”
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Nhau
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 42”
|
107° 13’
15”
|
11° 51’ 46”
|
107° 07’
09”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-A-c;
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Ría
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 28”
|
107° 14’
04”
|
11° 52’ 59”
|
107° 10’
43”
|
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’ 24”
|
C-48-11-B-a
|
Đường ĐT.760
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 54”
|
107° 11’
15”
|
11° 54’ 52”
|
107° 00’
08”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d
|
suối Lang Gu
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 51’ 48”
|
107° 10’
47”
|
11° 51’ 54”
|
107° 08’
49”
|
C-48-11-A-d
|
cầu Số 5
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 20”
|
107° 11’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Trường Trung học cơ sở Tô Vĩnh Diện
|
KX
|
xã Bình Minh
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 25”
|
107° 07’
06”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 51”
|
107° 11’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 55’ 12”
|
107° 10’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 55’ 27”
|
107° 12’
15”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 56’ 13”
|
107° 11’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 51”
|
107° 07’
13”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 02”
|
107° 09’
49”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 15”
|
107° 08’
13”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 26”
|
107° 06’
49”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
cầu Bom Bo
|
KX
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 41”
|
107° 11’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Nhà văn hóa Bom Bo
|
KX
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 28”
|
107° 11’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Đui
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 14”
|
107° 13’
17”
|
11° 53’ 47”
|
107° 11’
14”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk La
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 57’ 21”
|
107° 10’
37”
|
11° 56’ 27”
|
107° 07’
18”
|
C-48-11-A-a
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Liên 1
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 14”
|
107° 12’ 36”
|
11° 54’ 51”
|
107° 11’
33”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Liên 2
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 10”
|
107° 11’
03”
|
11° 53’ 37”
|
107° 08’
29”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Nhau
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 42”
|
107° 13’
15”
|
11° 51’ 46”
|
107° 07’
09”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-A-c;
C-48-11-A-d
|
Bàu Đỉa
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 50”
|
107° 06’
29”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Đường ĐT.760
|
KX
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 54”
|
107° 11’
15”
|
11° 54’ 52”
|
107° 00’
08”
|
C-48-11-A-b
|
bến đò Thôn 7
|
KX
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 45”
|
107° 04’ 19”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
bán đò Thôn 10
|
KX
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 07”
|
107° 04’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Bom Bo
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bù Ghe
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 59’ 11”
|
107° 13’
36”
|
|
|
|
|
C-48-95-C-d
|
Suối Cần
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 32”
|
107° 14’
45”
|
11° 54’ 30”
|
107° 13’
47”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Bui
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 14”
|
107° 13’
17”
|
11° 53’ 47”
|
107° 11’
14”
|
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Glun
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
12° 00’ 16”
|
107° 19’
18”
|
11° 58’ 36”
|
107° 07’
59”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Glun
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
12° 01’ 00”
|
107° 17’
37”
|
12° 01’ 15”
|
107° 15’
32”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Hum
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 49”
|
107° 18’
09”
|
11° 54’ 30”
|
107° 15’
57”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Kia
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 13”
|
107° 14’
13”
|
11° 54’ 42”
|
107° 13’
15”
|
C-48-11-A-b
|
thôn Đăk La
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 59’ 00”
|
107° 15’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Đăk Liên
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 59’ 38”
|
107° 17’
13”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Liên
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 59’ 30”
|
107° 16’
59”
|
11° 59’ 49”
|
107° 09’
19”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-B-a;
C-48-95-C-d
|
nhà thờ Đăk Nhau
|
KX
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 43”
|
107° 14’
19”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Nhau
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 42”
|
107° 13’
15”
|
11° 51’ 46”
|
107° 07’
09”
|
C-48-11-A-b
|
thôn Đăk Nung
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 59’ 24”
|
107° 14’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Nung
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 59’ 03”
|
107° 14’
07”
|
11° 59’ 20”
|
107° 12’
51”
|
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’
24”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
thôn Đăk Wi
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 56’ 54”
|
107° 13’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
thôn Đăk Xuyên
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 22”
|
107° 14’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
thôn Đăng Lang
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 59’ 06”
|
107° 15’
41”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Thống Nhất
|
DC
|
xã Đăk Nhau
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 17”
|
107° 13’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 34’ 59”
|
107° 13’
49”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 33’ 38”
|
107° 17’
28”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 33’ 34”
|
107° 18’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 34’ 31”
|
107° 18’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 35’ 26”
|
107° 17’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 36”
|
107° 17’
24”
|
|
|
|
|
C-48-11-D-a
|
Vườn quốc gia Cát Tiên
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 32’ 17”
|
107° 13’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
suối Đăk Ko
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 37’ 16”
|
107° 15’
17”
|
11° 37’ 47”
|
107° 17’
16”
|
C-48-11-D;
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Sét
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 35’ 18”
|
107° 11’
17”
|
11° 37’ 16”
|
107° 15’
17”
|
C-48-11-D;
C-48-11-C-d
|
suối Đăk Tri O
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 35’ 54”
|
107° 15’
16”
|
11° 33’ 31”
|
107° 15’
49”
|
C-48-11-D
|
giáo họ Đăng Hà
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 33’ 12”
|
107° 18’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
suối Đập Lúa
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 33’ 31”
|
107° 15’
49”
|
11° 32’ 03”
|
107° 16’
35”
|
C-48-11-D
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 03”
|
107° 23’
20”
|
11° 33’ 18”
|
107° 19’
12”
|
C-48-11-D;
C-48-11-D-a
|
suối Đông Sắt
|
TY
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 32’ 26”
|
107° 14’
52”
|
11° 31’ 47”
|
107° 15’
16”
|
C-48-11-D;
C-48-11-C-d
|
suối Đồng Sặt
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 17”
|
107° 09’
37”
|
11° 32’ 26”
|
107° 14’
52”
|
C-48-11-C-d
|
Đường ĐT.755B
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 41’ 58”
|
107° 10’
26”
|
11° 34’ 09”
|
107° 18’
31”
|
C-48-11-D
|
suối Mã Đà
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 21”
|
107° 08’
21”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’ 11”
|
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d
|
Suối Nam
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 32’ 58”
|
107° 10’
12”
|
11° 30’ 45”
|
107° 10’
29”
|
C-48-11-C-d
|
nông trường Cao su Nghĩa Trung
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 32’ 04”
|
107° 11’
21”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
cầu Phước Cát
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 34’ 09”
|
107° 18’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
cầu Số 2
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 45”
|
107° 17’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-D-a
|
cầu Số 3
|
KX
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
11° 35’ 12”
|
107° 17’
44”
|
|
|
|
|
C-48-11-D
|
Suối Tro
|
TV
|
xã Đăng Hà
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 39”
|
107° 12’ 37”
|
11° 33’ 31”
|
107° 15’
49”
|
C-48-11-D;
C-48-11-C-d
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 09”
|
107° 14’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 14”
|
107° 16’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 47”
|
107° 14’ 07”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 35”
|
107° 14’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 28”
|
107° 13’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 03”
|
107° 13’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 34”
|
107° 14’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 08”
|
107° 12’
06”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
hồ Brang Mang
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 03”
|
107° 13’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Geo
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 30”
|
107° 18’
38”
|
11° 48’ 11”
|
107° 14’
42”
|
C-48-11-A-d
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’
24”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Thiêm
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 45’ 12”
|
107° 13’
53”
|
11° 44’ 34”
|
107° 10’
30”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Wa
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 23”
|
107° 23’
05”
|
11° 45’ 42”
|
107° 09’
32”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b
|
Đường ĐT.755
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 00”
|
107° 14’
19”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c
|
Thác Đứng
|
TV
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 38”
|
107° 12’
47”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
chùa Giác Ngộ
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 59”
|
107° 14’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
cầu Số 1
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 48”
|
107° 14’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
cầu Số 2
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 16”
|
107° 14’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
cầu Số 3
|
KX
|
xã Đoàn Kết
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 24”
|
107° 13’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 41”
|
107° 18’
53”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 14”
|
107° 19’
55”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 47”
|
107° 19’
36”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 42”
|
107° 19’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 46”
|
107° 20’
15”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 14”
|
107° 18’
27”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
đồi 500B
|
SV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 59”
|
107° 23’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-d
|
đồi 502A
|
SV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 21”
|
107° 22’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-d
|
Trảng cỏ Bàu Lạch
|
DC
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 32”
|
107° 21’
02”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng
|
KX
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 56”
|
107° 19’
33”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
hội thánh Bù Lạch
|
KX
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 49”
|
107° 20’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
suối Da Dâng
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 49’ 21”
|
107° 21’
23”
|
11° 45’ 53”
|
107° 21’
43”
|
C-48-11-B-c
|
suối Da Nao
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 58”
|
107° 17’
03”
|
11° 44’ 07”
|
107° 16’
02”
|
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Ka
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 51’ 36”
|
107° 25’
27”
|
11° 48’ 28”
|
107° 24’
28”
|
C-48-11-B-d
|
hội thánh Đăk Kang
|
KX
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 37”
|
107° 22’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Mla
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 52’ 11”
|
107° 23’
17”
|
11° 49’ 33”
|
107° 23’
02”
|
C-48-11-B-d
|
suối Đăk Mlo 1
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 49’ 33”
|
107° 23’
02”
|
11° 47’ 58”
|
107° 22’
19”
|
C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d
|
suối Đăk Mlo 2
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 58”
|
107° 22’
19”
|
11° 46’ 30”
|
107° 21’
12”
|
C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d
|
suối Đăk Rơ Ke
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 28”
|
107° 24’
28”
|
11° 46’ 05”
|
107° 23’
22”
|
C-48-11-B-d
|
cầu Đăk Wa
|
KX
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 28”
|
107° 18’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Wa 1
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 49’ 36”
|
107° 20’
48”
|
11° 46’ 58”
|
107° 17’
03”
|
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Wa 2
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 23”
|
107° 23’
05”
|
11° 48’ 41”
|
107° 15’
32”
|
C-48-11-B-c
|
cầu Đăk Wa 1
|
KX
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 05”
|
107° 19’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 03”
|
107° 23’
20”
|
11° 33’ 18”
|
107° 19’
12”
|
C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d;
C-48-11-D-a
|
Thác Voi
|
TV
|
xã Đồng Nai
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 00”
|
107° 22’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 36”
|
107° 05’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 55”
|
107° 08’
26”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 22”
|
107° 04’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 31”
|
107° 05’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 48”
|
107° 09’
15”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 35”
|
107° 07’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 58”
|
107° 08’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 37”
|
107° 06’
19”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 03”
|
107° 09’
50”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 33”
|
107° 06’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
cầu 38
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 49”
|
107° 09’
29”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Cầu Mới
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 42’ 38”
|
107° 08’
58”
|
11° 43’ 41”
|
107° 10’
41”
|
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Pan Ton
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
11° 44’ 08”
|
107° 07’
22”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Răng
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 42’ 16”
|
107° 05’
04”
|
11° 44’ 15”
|
107° 04’
10”
|
C-48-11-C-a
|
chùa Đức Bổn A Lan Nhã
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 39”
|
107° 05’
02”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Đường ĐT.755B
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 42’ 52”
|
107° 08’
18”
|
11° 41’ 58”
|
107° 10’
26”
|
C-48-11-C-b
|
Cầu Mới
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 42”
|
107° 09’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
nông trường Cao su Nghĩa Trung
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 10”
|
107° 05’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
suối Ô Ven
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 40’ 45”
|
107° 10’
32”
|
11° 42’ 38”
|
107° 08’
57”
|
C-48-11-C-b
|
cầu Pan Toong
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 33”
|
107° 07’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thác Pan Toong
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 37”
|
107° 07’
06”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-C-a
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Đức Liễu
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 57’ 27”
|
107° 10’
48”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 57’ 54”
|
107° 10’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 57’ 46”
|
107° 11’
41”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 4
|
DC
|
Xã Đưòng 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 57’ 47”
|
107° 13’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 52”
|
107° 12’
29”
|
|
|
|
|
C-48-95-C-d
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 48”
|
107° 09’
11”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
di tích lịch sử Căn cứ Nửa Lon
|
KX
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 00”
|
107° 12’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Đui
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 14”
|
107° 13’
17”
|
11° 53’ 47”
|
107° 11’
14”
|
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Glun
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
12° 00’ 16”
|
107° 19’
18”
|
11° 58’ 36”
|
107° 07’
59”
|
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b;
C-48-95-C-d
|
suối Đăk La
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 57’ 21”
|
107° 10’
37”
|
11° 56’ 27”
|
107° 07’
18”
|
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Liên
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 14”
|
107° 12’
36”
|
11° 54’ 51”
|
107° 11’
33”
|
C-48-11-A-b
|
cầu Đăk Lung 2
|
KX
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 58’ 35”
|
107° 07’
59”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Nung
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 59’ 03”
|
107° 14’
07”
|
11° 59’ 20”
|
107° 12’
51”
|
C-48-11-A-b
|
Đường ĐT.760
|
KX
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 54”
|
107° 11’
15”
|
11° 54’ 52”
|
107° 00’
08”
|
C-48-11-A-b
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Đường 10
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 50”
|
107° 12’
18”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 01”
|
107° 11’
59”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 17”
|
107° 10’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 50”
|
107° 09’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 29”
|
107° 10’
49”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 55”
|
107° 11’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 05”
|
107° 10’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 46’ 37”
|
107° 08’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
cầu 38
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 49”
|
107° 09’
29”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Trạm biến thế 110V Bù Đăng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 54”
|
107° 12’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Trạm biến thế 35KV Bù
Đăng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 01”
|
107° 10’
25”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
hồ Brang Mang
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 03”
|
107° 13’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Đong Xai
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 42”
|
107° 10’
32”
|
11° 47’ 25”
|
107° 06’
00”
|
C-48-11-A-d
|
cầu Đăk Lấp
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 58”
|
107° 11’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Nai
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 34”
|
107° 10’
39”
|
11° 45’ 40”
|
107° 10’
18”
|
C-48-11-A-d
|
suối Đăk Quy Rê
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 45’ 42”
|
107° 09’
32”
|
11° 46’ 10”
|
107° 08’
39”
|
C-48-11-A-d
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’
24”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Wa
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 10”
|
107° 15’
02”
|
11° 45’ 42”
|
107° 09’
32”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b
|
Đường ĐT.760
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 47’ 54”
|
107° 11’
15”
|
11° 54’ 52”
|
107° 00’
08”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d
|
nông trường Minh Hưng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 24”
|
107° 10’ 10”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
nhà thờ Minh Hưng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 47’ 02”
|
107° 10’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c
|
chùa Thanh Minh A Lam Nha
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 48’ 07”
|
107° 11’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Bù Đăng
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bình Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 15”
|
107° 08’
18”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
thôn Bình Lợi
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 51”
|
107° 04’
54”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Bình Minh
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 54”
|
107° 09’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
thôn Bình Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 58”
|
107° 05’
36”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Bình Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 49”
|
107° 06’
36”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Bình Trung
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 01”
|
107° 04’
54”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
suối Bù Na
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 35”
|
107° 04’
01”
|
11° 41’ 22”
|
107° 04’
13”
|
C-48-11-C-a
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 38’ 23”
|
107° 06’
22”
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đá Ong
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 37’ 54”
|
107° 04’
37”
|
11° 40’ 40”
|
107° 06’
18”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Pan Ton 1
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 41”
|
107° 08’
05”
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Pan Ton 2
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
11° 44’ 08”
|
107° 07’
22”
|
C-48-11-C-a
|
suối Ô Ven
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 40’ 45”
|
107° 10’
32”
|
11° 42’ 38”
|
107° 08’
57”
|
C-48-11-C-b
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 41”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 57”
|
107° 04’
25”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 44”
|
107° 04’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 36’ 22”
|
107° 05’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 11”
|
107° 03’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 05”
|
107° 05’
58”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
chùa A Di Đà
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 07”
|
107° 03’
11”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
chợ Bù Na
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 09”
|
107° 03’
44”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
suối Bù Na
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 35”
|
107° 04’
01”
|
11° 41’ 22”
|
107° 04’
13”
|
C-48-11-C-a
|
suối Da Dôn
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 35’ 16”
|
107° 05’
58”
|
11° 38’ 23”
|
107° 06’
22”
|
C-48-11-C-a;
C-48-11-C-c
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 38’ 23”
|
107° 06’
22”
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đá Ong
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 37’ 54”
|
107° 04’
37”
|
11° 40’ 40”
|
107° 06’ 18”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Pan Ton
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 41”
|
107° 08’
05”
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
C-48-11-C-a;
C-48-11-C-b;
C-48-11-C-d
|
Đường ĐT.753B
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 37”
|
106° 53’
49”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-11-C-a
|
nhà thờ Mỹ Trung
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 31”
|
107° 03’
50”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 07”
|
107° 03’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
nông trường Cao su Nghĩa Trung
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 33”
|
107° 08’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a;
C-48-11-C-b;
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d
|
đập Ông Thọ
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 35”
|
107° 04’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
suối Pa Răng
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 34”
|
107° 04’
42”
|
11° 41’ 11”
|
107° 04’
03”
|
C-48-11-C-a
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-C-a
|
suối Tre Sai
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 37’ 27”
|
107° 07’
33”
|
11° 39’ 16”
|
107° 08’
46”
|
C-48-11-C-b;
C-48-11-C-d
|
chùa Trúc Lâm
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 32”
|
107° 04’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Cầu 1
|
KX
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 18”
|
107° 24’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-b
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 50’ 20”
|
107° 24’
14”
|
11° 49’ 28”
|
107° 24’
24”
|
C-48-11-B-d
|
sông Đăk Glun
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
12° 00’ 16”
|
107° 19’
18”
|
11° 58’ 36”
|
107° 07’
59”
|
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Hum
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 49”
|
107° 18’
09”
|
11° 54’ 30”
|
107° 15’
57”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Muôi
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 59’ 13”
|
107° 19 58”
|
11° 56’ 28”
|
107° 19’
55”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Nó
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 58’ 56”
|
107° 20’
29”
|
11° 56’ 25”
|
107° 21’
03”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Rơ Đe
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 50”
|
107° 21’
59”
|
11° 55’ 31”
|
107° 18’
29”
|
C-48-11-B-a
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’
24”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Rơ Mêu
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 57’ 18”
|
107° 17’
55”
|
11° 54’ 42”
|
107° 17’
15”
|
C-48-11-B-a
|
suối Đăk Ru
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 18”
|
107° 24’ 00”
|
11° 51’ 35”
|
107° 25’
27”
|
C-48-11-B-b;
C-48-11-B-d
|
suối Đăk Wa
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 23”
|
107° 23’
05”
|
11° 48’ 41”
|
107° 15’
32”
|
C-48-11-B-a
|
Bàu Đĩa
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 42”
|
107° 23’
04”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-b
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d
|
thôn Sơn Lang
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 16”
|
107° 19’
48”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Phú
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 34”
|
107° 22’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Quý
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 54’ 51”
|
107° 22’
17”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Tân
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 36”
|
107° 23’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Thành
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 50”
|
107° 20’
53”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 02”
|
107° 12’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 42”
|
107° 13’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 19”
|
107° 14’
11”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 45”
|
107° 14’
09”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 32”
|
107° 14’
30”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 44’ 52”
|
107° 14’
46”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 22”
|
107° 15’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 40”
|
107° 12’
33”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 54”
|
107° 11’
25”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
chùa A Lan Nhã
|
KX
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 43’ 06”
|
107° 12’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
thác Bù Xa
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 23”
|
107° 13’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Quyn
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 41’ 56”
|
107° 13’
22”
|
11° 43’ 52”
|
107° 13’
10”
|
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Rơ Lu
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 44’ 07”
|
107° 16’ 2”
|
11° 42’ 13”
|
107° 16’
55”
|
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Thiêm
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 45’ 12”
|
107° 13’
53”
|
11° 44’ 34”
|
107° 10’
30”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b
|
Bàu Đỉa
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 42’ 28”
|
107° 12’
19”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 03”
|
107° 23’
20”
|
11° 33’ 18”
|
107° 19’
12”
|
C-48-11-D-a
|
Đường ĐT.755
|
KX
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 00”
|
107° 14’
19”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
Bàu Puôn
|
TV
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 27”
|
107° 12’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
cầu số 1
|
KX
|
xã Phước Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 45’ 48”
|
107° 14’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-d
|
đồi 502A
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 21”
|
107° 22’
51”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-d
|
hội thánh Bon Bù Lố
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 51’ 27”
|
107° 17’
24”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Suối Đăk Geo
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 30”
|
107° 18’
38”
|
11° 48’ 11”
|
107° 14’
42”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-A-b
|
suối Đăk Lớt
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 52’ 42”
|
107° 16’
21”
|
11° 52’ 26”
|
107° 14’
34”
|
C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-a;
C-48-11-B-c
|
suối Đăk Mla
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 52’ 11”
|
107° 23’
17”
|
11° 49’ 33”
|
107° 23’
02”
|
C-48-11-B-d
|
sông Đăk Rơ Lấp
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 56’ 03”
|
107° 21’
52”
|
11° 48’ 35”
|
107° 10’
24”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
cầu Đăk Wa
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 50’ 28”
|
107° 18’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
Suối Đăk Wa
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 53’ 23”
|
107° 23’
05”
|
11° 48’ 41”
|
107° 15’
32”
|
C-48-11-B-c
|
Suối Nhánh
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 51’ 51”
|
107° 20’
20”
|
11° 50’ 39”
|
107° 18’
44”
|
C-48-11-B-c
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b
|
thôn Sơn Hiệp
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 14”
|
107° 18’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
thôn Sơn Hòa
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 13”
|
107° 19’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
cầu Sơn Hòa 1
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 17”
|
107° 19’
25”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
nhà thờ tin lành Sơn Hòa 1
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 51’ 58”
|
107° 19’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
cầu Sơn Hòa 2
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 23”
|
107° 19’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
nhà thờ tin lành Sơn
Hòa 2
|
KX
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 21”
|
107° 19’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
thôn Sơn Lập
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 51’ 14”
|
107° 17’
06”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-c
|
thôn Sơn Lợi
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 49”
|
107° 18’
46”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Thọ
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 52’ 55”
|
107° 16’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Thủy
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 12”
|
107° 18’
08”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
thôn Sơn Tùng
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Bù Đăng
|
11° 53’ 14”
|
107° 19’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-B-a
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 15”
|
107° 12’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 37”
|
107° 14’
16”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 54”
|
107° 11’
52”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 55”
|
107° 10’
26”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 38’ 01”
|
107° 16’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-D-a
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 04”
|
107° 10’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 41’ 31”
|
107° 10’
58”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 40’ 49”
|
107° 11’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 38’ 59”
|
107° 13’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 38’ 50”
|
107° 14’
19”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 00”
|
107° 11’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 35’ 21”
|
107° 09’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
hội thánh Butôl
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 35’ 15”
|
107° 09’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
di chỉ Dốc Năm Cây
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 38’ 53”
|
107° 16’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
suối Đăk Cóc
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 36”
|
107° 09’
17”
|
11° 37’ 16”
|
107° 15’
17”
|
C-48-11-C-b;
C-48-11-D-a;
C-48-11-D
|
suối Đăk Ko
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 37’ 16”
|
107° 15’
17”
|
11° 37’ 47”
|
107° 17’
16”
|
C-48-11-D;
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Pan Ton
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 34’ 41”
|
107° 08’
05”
|
11° 41’ 37”
|
107° 06’
37”
|
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Pin
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 52”
|
107° 12’
53”
|
11° 39’ 25”
|
107° 15’
55”
|
C-48-11-C-b;
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Rơ Day
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 38’ 17”
|
107° 10’
40”
|
11° 38’ 35”
|
107° 12’
40”
|
C-48-11-C-b
|
suối Đăk Rơ Lu
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 44’ 07”
|
107° 16’
02”
|
11° 42’ 13”
|
107° 16’
55”
|
C-48-11-D-a
|
suối Đăk Sét
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 35’ 18”
|
107° 11’
17”
|
11° 37’ 16”
|
107° 15’
17”
|
C-48-11-D;
C-48-11-C-d
|
Trạm kiểm lâm Đăng Hà
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 34’ 37”
|
107° 09’
15”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
Đường ĐT.755
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 48’ 00”
|
107° 14’
19”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-11-C-b
|
Đường ĐT.755B
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 41’ 58”
|
107° 10’
26”
|
11° 34’ 09”
|
107° 18’
31”
|
C-48-11-C-b
|
sông Đồng Nai
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 46’ 03”
|
107° 23’
20”
|
11° 33’ 18”
|
107° 19’
12”
|
C-48-11-D-a
|
Suối Nước 1
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 38’ 20”
|
107° 10’
13”
|
11° 41’ 24”
|
107° 10’
10”
|
C-48-11-C-b
|
Suối Nước 2
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 38’ 56”
|
107° 11’
01”
|
11° 40’ 45”
|
107° 10’
32”
|
C-48-11-C-b
|
suối Ô Ven 1
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 40’ 45”
|
107° 10’
32”
|
11° 42’ 38”
|
107° 08’
57”
|
C-48-11-C-b
|
suối Ô Ven 2
|
TV
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
|
|
11° 39’ 38”
|
107° 11’
34”
|
11° 40’ 45”
|
107° 10’
32”
|
C-48-11-C-b
|
hội thánh R-Bun Bon Bù Khon
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 36’ 00”
|
107° 10’
13”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-d
|
cầu Số 2
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 37’ 45”
|
107° 17’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-D-a
|
chùa Thanh Quang
|
KX
|
xã Thống Nhất
|
H. Bù Đăng
|
11° 39’ 35”
|
107° 12’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-b
|
nhà máy Thủy điện Cần Đơn
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 58’ 05”
|
106° 50’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé
|
TV
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-a
|
hồ Cần Đơn
|
TV
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 18”
|
106° 52’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Đường Lê Duẩn
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 56’ 40”
|
106° 50’
09”
|
C-48-10-B-a
|
Đường Nguyễn Huệ
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 58’ 09”
|
106° 47’ 48”
|
11° 57’ 05”
|
106° 47’ 26”
|
C-48-10-B-a
|
cầu Sông Bé
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 40”
|
106° 50’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
khu phố Thanh Bình
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 44”
|
106° 47’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Bình
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 17”
|
106° 47’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học phổ thông
Thanh Hòa
|
KX
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 45”
|
106° 47’
46”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Thanh Tâm
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 07”
|
106° 48’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Thanh Thủy
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 33”
|
106° 49’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Thanh Trung
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 56”
|
106° 48’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Thanh Sơn
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 22”
|
106° 49’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
khu phố Thanh Xuân
|
DC
|
TT. Thanh Bình
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 00”
|
106° 48’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 02’ 36”
|
106° 49’
56”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 01’ 37”
|
106° 49’
00”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 00’ 29”
|
106° 48’
07”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 00’ 40”
|
106° 48’
24”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Bù Tam
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 01’ 35”
|
106° 48’
24”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Trạm kiểm soát liên
hợp Cửa khẩu Hoàng Diệu
|
KX
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 03’ 54”
|
106° 50’
57”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
suối Đăk Jerman
|
TV
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 03’ 51”
|
106° 54’
45”
|
12° 02’ 22”
|
106° 45’
37”
|
D-48-94-D+C
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
D-48-94-D+C;
C-48-10-B-a
|
ấp Phước Tiến
|
DC
|
xã Hưng Phước
|
H. Bù Đốp
|
12° 01’ 45”
|
106° 47’
19”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
hồ Cần Đơn
|
TV
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
11° 29'
18"
|
106° 52'
04"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C; C-48-10-B-b; C-48-10-B-a
|
Công ty TNHH MTV
Cao su Sông Bé
|
KX
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 01'
28"
|
106° 51'
32"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
di tích lịch sử Địa
điểm Khmer đỏ thảm sát dân thường
|
KX
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 00'
18"
|
106° 49'
07"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Điện Ảnh
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 01'
06"
|
106° 49'
47"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
di tích lịch sử Đoạn
cuối đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 03'
15"
|
106° 50'
43"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
suối Đăk Huýt
|
TV
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 17'
48"
|
107° 12'
15"
|
11° 58'
32"
|
106° 53'
44"
|
D-48-94-D+C
|
suối Đăk Jerman
|
TV
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 03'
51"
|
106° 54'
45"
|
12° 02'
22"
|
106° 45'
37"
|
D-48-94-D+C
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 04'
06"
|
106° 51'
08"
|
11° 53'
12"
|
106° 36'
35"
|
D-48-94-D+C
|
đạp M26
|
KX
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 00'
32"
|
106° 49'
35"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Mười Mẫu
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 00'
58"
|
106° 50'
42"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Tân Hưng
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 00'
32"
|
106° 48'
47"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Tân Lập
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 02'
31"
|
106° 49'
54"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Tân Phước
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 01'
11"
|
106° 48'
44"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
ấp Tân Trạch
|
DC
|
xã Phước Thiện
|
H. Bù Đốp
|
12° 00'
22"
|
106° 48'
47"
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
suối Ber Ken
|
TV
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 55'
20"
|
106° 45'
47"
|
11° 53'
38"
|
106° 43'
37"
|
D-48-94-D+C; C-48-10-A-b
|
Stưng Chrey Miêng
|
TV
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 02'
22"
|
106° 45'
37"
|
11° 58'
30"
|
106° 37'
33"
|
C-48-10-A-b
|
Bàu Dài
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 57'
21"
|
106 43'
32"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Bàu Đưng
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 55'
42"
|
106° 41'
22"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Đường ĐT.759B
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 04'
06"
|
106° 51'
38"
|
11° 53'
12"
|
106° 36'
35"
|
C-48-10-A-b
|
Bàu Sen
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 57'
28"
|
106° 40'
31"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Định
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 54'
47"
|
106° 42'
39"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Đông
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 54'
07"
|
106° 43'
56"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Hiệp
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 54'
58"
|
106° 42'
16"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Hội
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 57'
12"
|
106° 42'
19"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Lập
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 55'
22"
|
106° 43'
22"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Lợi
|
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 56'
15"
|
106° 42'
52"
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Phong
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 41”
|
106° 43’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Phú
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 46”
|
106° 43’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thành
|
KX
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 00”
|
106° 43’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
giáo xứ Tân Thành
|
KX
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 07”
|
106° 42’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Công ty TNHH Thiên Trang
|
KX
|
xã Tân Thành
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 06”
|
106° 42’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-a
|
di tích lịch sử Căn cứ H8
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 54’ 55”
|
106° 45’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
suối Chùm Diêu
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 55’ 36”
|
106° 47’
03”
|
11° 54’ 21”
|
106° 46’
42”
|
C-48-10-B-a
|
Bàu Dài
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 21”
|
106° 43’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
suối K2
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 55’ 54”
|
106° 44’
43”
|
11° 53’ 38”
|
106° 43’
37”
|
C-48-10-A-b
|
ấp Sóc Nê
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 54’ 56”
|
106° 45’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Tân An
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 44”
|
106° 45’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Tân Bình
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 05”
|
106° 44’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Hòa
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 13”
|
106° 44’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Nghĩa
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 54’ 58”
|
106° 44’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Nhân
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 46”
|
106° 44’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Tân Phước
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 54’ 19”
|
106° 45’ 21”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học phổ thông,
trung học cơ sở Tân Tiến
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 53’ 37”
|
106° 45’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
ấp Tân Thuận
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 29”
|
106° 45’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 51”
|
106° 47’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 57’ 01”
|
106° 46’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 58’ 56”
|
106° 45’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 02”
|
106° 49’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 21”
|
106° 48’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 50”
|
106° 47’ 04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 46”
|
106° 47’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 21”
|
106° 48’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 54’ 57”
|
106° 47’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-a
|
Stưng Chrey
Miêng
|
TV
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 02’ 22”
|
106° 45’
37”
|
11° 58’ 30”
|
106° 37’
33”
|
D-48-94-D+C;
C-48-10-A-b
|
suối Chùm Diêu
|
TV
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 55’ 36”
|
106° 47’
03”
|
11° 54’ 21”
|
106° 46’
42”
|
C-48-10-B-a
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-a
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
C-48-10-B-a
|
cầu Sông Bé
|
KX
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 40”
|
106° 50’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Tiểu học Thanh Hòa
|
KX
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 55’ 43”
|
106° 48’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Hòa
|
KX
|
xã Thanh Hòa
|
H. Bù Đốp
|
11° 56’ 08”
|
106° 48’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 16”
|
106° 47’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 11”
|
106° 47’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Đội 3
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 30”
|
106° 50’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 58’ 13”
|
106° 48’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 40”
|
106° 47’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
12° 00’ 20”
|
106° 47’
11”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Nông trường 5
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 39”
|
106° 49’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 10”
|
106° 49’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 58’ 50”
|
106° 46’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 21”
|
106° 50’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
C-48-10-B-a
|
chùa Bảo Quang
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 28”
|
106° 48’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học cơ sở Bù Đốp
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 37”
|
106° 48’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
hồ Cần Đơn
|
TV
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 18”
|
106° 52’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
12° 01’ 28”
|
106° 51’
32”
|
|
|
|
|
D-48-94-D+C
|
Stung Chrey Miêng
|
TV
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
|
|
12° 02’ 22”
|
106° 45’
37”
|
11° 58’ 30”
|
106° 37’
33”
|
D-48-94-D+C
|
thôn Thiện Cư
|
DC
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 58’ 24”
|
106° 49’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Tiểu học Thiện Hưng A
|
KX
|
xã Thiện Hưng
|
H. Bù Đốp
|
11° 59’ 21”
|
106° 48’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Nông trường 5
|
KX
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 21”
|
106° 54’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Bình Điền
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 25”
|
106° 55’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Bình Minh
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 08”
|
106° 52’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Dum
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 29”
|
106° 55’
44”
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Kleng
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 49’ 53”
|
106° 54’
01”
|
11° 48’ 24”
|
106° 50’
23”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tê
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 16”
|
106° 56’
15”
|
11° 55’ 02”
|
106° 55’
20”
|
C-48-10-B-d
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 4741”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-d
|
chùa Long Sơn
|
KX
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 04”
|
106° 54’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phú Châu
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 30”
|
106° 54’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Sơn Hà 1
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 04”
|
106° 54’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Sơn Hà 2
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 40”
|
106° 55’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Nông trường 4
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 17”
|
106° 52’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Nông trường 5
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 41”
|
106° 55’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Nông trường 8-1
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 11”
|
106° 57’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Công ty Chế biến Xuất nhập khẩu 3-2
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 02”
|
106° 55’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Nông trường 8-2
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 20”
|
106° 55’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
Nông trường 8-3
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 29”
|
106° 56’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
thôn Bình Hiếu
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 25”
|
106° 56’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu Bình Hiếu
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 08”
|
106° 56’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
cầu C9
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 05”
|
106° 55’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Công ty Cao su Phước Long
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 14”
|
106° 56’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Đam
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 54”
|
106° 56’
18”
|
11° 46’ 39”
|
106° 51’
50”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Kan
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 49’ 04”
|
106° 54’
37”
|
11° 46’ 39”
|
106° 51’
50”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Klon
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 52”
|
106° 54’
40”
|
11° 43’ 49”
|
106° 54’
04”
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Pon
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 47”
|
106° 57’
08”
|
11° 47’ 20”
|
106° 56’
40”
|
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tang
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 40”
|
106° 57’
02”
|
11° 42’ 36”
|
106° 54’
50”
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
chùa Hiếu Huệ
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 38”
|
106° 56’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Hiếu Phong
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 09”
|
106° 57’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
chùa Minh Đức
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 26”
|
106° 55’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
hồ Nông trường 4
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 49”
|
106° 53’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
hồ Nông trường 8
|
TV
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 45”
|
106° 57’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước An
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 48”
|
106° 56’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Hòa
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 16”
|
106° 55’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Lộc
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 43”
|
106° 55’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Tân
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 51”
|
106° 55’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Phước Thịnh
|
DC
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 12”
|
106° 55’ 50”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
cầu Phước Thịnh
|
KX
|
xã Bình Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 14”
|
106° 55’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Nông trường 1
|
KX
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 53”
|
106° 49’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 37”
|
106° 48’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 2A
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 16”
|
106° 49’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 2B
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 08”
|
106° 49’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 14”
|
106° 49’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 36”
|
106° 50’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 54”
|
106° 49’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
thôn 6A
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 14”
|
106° 47’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
thôn 6B
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 28”
|
106° 47’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 15”
|
106° 46’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 19”
|
106° 45’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 43”
|
106° 48’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
Trường Trung học cơ sở Bình Thắng
|
KX
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 23”
|
106° 49’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
suối Cam Lang
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 53’ 30”
|
106° 51’
10”
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
C-48-10-B-a
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
11° 54’ 59”
|
106° 49’
49”
|
C-48-10-B-a
|
suối Đăk Cát
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
11° 49’ 26”
|
106° 45’
41”
|
C-48-10-B-c
|
Suối Thom
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 56”
|
106° 47’
38”
|
11° 51’ 16”
|
106° 45’
45”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
kênh Thủy lợi
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 53’ 14”
|
106° 48’
56”
|
11° 54’ 33”
|
106° 48’
57”
|
C-48-10-B-a
|
suối Yem
|
TV
|
xã Bình Thắng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 19”
|
106° 52’
13”
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
thôn Bù Dốt
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 05’ 06”
|
107° 09’
43”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
Ban Quản lý rừng quốc
gia Bù Gia Mập
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 05’ 15”
|
107° 09’
16”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
thôn Bù La
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 26”
|
107° 10’
16”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
thôn Bù Lư
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 05’ 13”
|
107° 09’
02”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
thôn Bù Nga
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 07”
|
107° 10’
41”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
thôn Bù Rên
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 04’ 10”
|
107° 09’
55”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 08’ 25”
|
107° 11’
28”
|
|
|
|
|
D-48-95-C;
D-48-95-A-d;
D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b
|
thôn Cầu Sắt
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 29”
|
107° 07’
44”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
D-48-95-C-d
|
thôn Đăk Á
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 13”
|
107° 09’
24”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
thôn Đăk Côn
|
DC
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 04’ 07”
|
107° 08’
06”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
suối Đăk Do
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 15’ 26”
|
107° 12’
39”
|
12° 16’ 54”
|
107° 10’
27”
|
D-48-95-A-d;
D-48-95-C
|
trạm thủy văn Đăk Glun
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 01’ 33”
|
107° 10’
39”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
sông Đăk Glun
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 00’ 16”
|
107° 19’
18”
|
11° 58’ 36”
|
107° 07’
59”
|
D-48-95-C-d;
C-48-11-A-b
|
sông Đăk Huýt
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 17’ 48”
|
107° 12’
15”
|
11° 58’ 32”
|
106° 53’
44”
|
D-48-95-A-d;
D-48-95-C
|
suối Đăk Ké
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 05’ 27”
|
107° 13’
57”
|
12° 02’ 06”
|
107° 11’
17”
|
D-48-95-C-d
|
suối Đăk Mai
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 11’ 04”
|
107° 13’
28”
|
12° 03’ 11”
|
107° 11’
42”
|
D-48-95-C;
D-48-95-C-d
|
thác Đăk Mai 1
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 49”
|
107° 10’
54”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
cầu Đăk Ơ
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 40”
|
107° 07’
01”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
suối Đăk Ơ 1
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 07’ 46”
|
107° 08’
45”
|
12° 01’ 56”
|
107° 07’
02”
|
D-48-95-C;
D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d
|
suối Đăk Ơ 2
|
TV
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 01’ 04”
|
107° 07’ 01”
|
11° 58’ 56”
|
107° 06’
20”
|
D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a
|
di tích lịch sử Đoạn cuối đường ống dẫn xăng dầu
VK96
|
KX
|
xã Bù Gia Mập
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 09’ 00”
|
107° 10’
24”
|
|
|
|
|
D-48-95-C
|
Nông trường 4
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 25”
|
106° 52’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
Nông trường 9
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 07”
|
106° 52’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
hồ Bàu Lách
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 41”
|
106° 53’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
suối Bến Tre
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 43’ 30”
|
106° 51’
06”
|
11° 42’ 36”
|
106° 52’
20”
|
C-48-10-D-a
|
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 49”
|
106° 52’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Suối Đam
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 39”
|
106° 51’
50”
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
suối Đăk Klon
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 52”
|
106° 54’
40”
|
11° 43’ 49”
|
106° 54’
04”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Mơ Num
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 43’ 32”
|
106° 52’
08”
|
11° 40’ 38”
|
106° 53’
01”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Rang
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 24”
|
106° 56’
27”
|
11° 43’ 15”
|
106° 54’
23”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Rát
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 10”
|
107° 02’
03”
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Tang
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 40”
|
106° 57’
02”
|
11° 42’ 36”
|
106° 54’
50”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Tuoi
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 45’ 48”
|
106° 52’
28”
|
11° 44’ 31”
|
106° 51’
24”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
Đường ĐT.757
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 06”
|
106° 52’
16”
|
11° 44’ 42”
|
106° 40’
34”
|
|
chùa Pháp Lạc
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 12”
|
106° 53’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Cầu Rạt
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 39”
|
106° 53’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
11° 36’ 22”
|
106° 46’
32”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c
|
cầu Suối Đam
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 06”
|
106° 51’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
thôn Tân Bình
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 41”
|
106° 53’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Tân Hiệp 1
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 25”
|
106° 51’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
thôn Tân Hiệp 2
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 53”
|
106° 52’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
thôn Tân Hòa
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 24”
|
106° 53’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Tân Hưng
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 44”
|
106° 51’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
thôn Tân Long
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 19”
|
106° 52’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Tân Lực
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 59”
|
106° 52’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
thôn Tân Phú
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 24”
|
106° 53’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Tân Phước
|
DC
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 41”
|
106° 52’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
chừa Thanh Trí
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 50”
|
106° 52’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
hồ Vedan
|
TV
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 29”
|
106° 53’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Công ty TNHH Tinh bột mỳ Vedan Phước
Long
|
KX
|
xã Bù Nho
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 32”
|
106° 53’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Nông trường 2
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 06”
|
106° 51’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 02”
|
106° 52’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 54”
|
106° 51’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 44”
|
106° 52’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 57”
|
106° 51’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 27”
|
106° 53’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
nông trường Cao su Phú Riềng
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 25”
|
106° 52’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
nhà máy Chế biến Mủ cao su Tân Thanh
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 17”
|
106° 52’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
nhà thờ Anh Bình
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 48”
|
106° 52’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
D-48-10-B-b
|
thôn Bình Hà 1
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 56”
|
106° 53’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
hồ Bình Hà 1
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 07”
|
106° 53’
25”
|
|
|
|
|
D-48-10-B-b
|
thôn Bình Hà 2
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 37”
|
106° 54’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b
|
thôn Bình Thủy
|
DC
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 25”
|
106° 52’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
suối Cam Lang
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 53’ 30”
|
106° 51’
10”
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
C-48-10-B-a
|
suối Cam Lang
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 53’ 30”
|
106° 51’
10”
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
C-48-10-B-a
|
Trường Trung học phổ thông Trung học
cơ sở Đa Kia
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 13”
|
106° 52’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Trường Tiểu học Đa Kia B
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 47”
|
106° 52’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
suối Đăk Dum
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 29”
|
106° 55’
44”
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Lai
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 09”
|
106° 54’
23”
|
11° 52’ 48”
|
106° 54’
44”
|
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tê
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 16”
|
106° 56’
15”
|
11° 55’ 02”
|
106° 55’
20”
|
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Ti
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 51’ 36”
|
106° 53’
56”
|
11° 52’ 19”
|
106° 52’
13”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
suối Đăk Tơ Rê
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 51’ 55”
|
106° 56’
28”
|
11° 52’ 34”
|
106° 5711”
|
C-48-10-B-b
|
hồ Đội 8
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 57”
|
106° 52’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
Suối Hoa
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 54’ 00”
|
106° 51’
32”
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
C-48-10-B-a
|
chùa Lạc Thiện
|
KX
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 01”
|
106° 52’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Suối Neng
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 40”
|
106° 52’
52”
|
11° 55’ 57”
|
106° 50’ 17”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
Suối Ria
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 27”
|
106° 53’
52”
|
11° 52’ 47”
|
106° 53’
35”
|
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
suối Yem
|
TV
|
xã Đa Kia
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 19”
|
106° 52’
13”
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 05’ 03”
|
107° 06’
47”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 56”
|
107° 04’
38”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 01’ 51”
|
107° 05’
56”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 06”
|
107° 05’
56”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 38”
|
107° 05’
56”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 04’ 01”
|
107° 07’
03”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
nhà máy Chế biến hạt điều Minh Thơ
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 17”
|
107° 05’
56”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
thôn Bù Bưng
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 04’ 00”
|
107° 05’
11”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
thôn Bù Ka
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 00’ 18”
|
107° 01’
38”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
thôn Bù Khơn
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 04’ 49”
|
107° 06’
36”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
thôn Bù Xỉa
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 18”
|
107° 04’
21”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
sông Đăk Huýt
|
TV
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 17’ 48”
|
107° 12’
15”
|
11° 58’ 32”
|
106° 53’
44”
|
D-48-95-C;
D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c
|
thôn Đăk Lim
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 40”
|
107° 05’
17”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
suối Đăk Lim
|
TV
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 02’ 14”
|
107° 06’
46”
|
11° 52’ 02”
|
106° 58’
44”
|
D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a
|
nông lâm trường Đăk Mai
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 30”
|
107° 06’
10”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
cầu Đăk Ơ
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 03’ 40”
|
107° 07’
01”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
nhà thờ Đăk Ơ
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 58”
|
107° 05’
43”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Trường Tiểu học Đăk Ơ
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 49”
|
107° 05’
32”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Trường Trung học cơ sở Đăk Ơ
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 02’ 48”
|
107° 05’
35”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
suối Đăk Ơ
|
TV
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 07’ 46”
|
107° 08’
45”
|
12° 01’ 56”
|
107° 07’
02”
|
D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d
|
thôn Đăk U
|
DC
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 01’ 39”
|
107° 03’
57”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
suối Đăk U
|
TV
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 04’ 09”
|
107° 06’
01”
|
12° 00’ 09”
|
106° 57’
51”
|
D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c;
D-48-10-B-b;
D-48-11-A-a
|
hang Đăk Xá
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 07’ 19”
|
107° 08’
32”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-d
|
Đường QL.14C
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 11’ 37”
|
107° 13’
16”
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
D-48-95-C;
D-48-95-C-b;
D-48-95-C-d
|
chùa Thanh Minh
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 01’ 13”
|
107° 02’
56”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
Trường Tiểu học Trương Định
|
KX
|
xã Đăk Ơ
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 00’ 42”
|
107° 02’
21”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c
|
thôn 19-5
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 41”
|
107° 01’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội Bình Đức
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 24”
|
107° 03’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bình Đức 1
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 35”
|
107° 02’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bình Đức 2
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 15”
|
107° 03’
13”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
C-48-11-A-c
|
thôn Bù Kroai
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 53”
|
107° 02’
27”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
suối Đăk Sau
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 55’ 13”
|
107° 04’
01”
|
11° 52’ 26”
|
107° 00’
48”
|
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c
|
cầu Đăk Son
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 12”
|
107° 00’
26”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
đồi Độc Lập
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 43”
|
107° 01’
52”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-11-A-c
|
Đường ĐT.760
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 54”
|
107° 11’
15”
|
11° 54’ 52”
|
107° 00’
08”
|
C-48-11-A-c
|
giáo xứ Đức Hạnh
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 54”
|
107° 02’
35”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
chùa Đức Hạnh
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 39”
|
107° 01’
28”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
bến đò Phú Văn
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 44”
|
107° 04’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn Phước Sơn
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 51’ 41”
|
107° 01’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Sơn Trung
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 49”
|
107° 03’
19”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
nhà nguyện Sơn Trung
|
KX
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 53”
|
107° 03’
22”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
suối Tà Liêm
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 55’ 17”
|
107° 00’
58”
|
11° 52’ 06”
|
107° 00’
20”
|
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 41”
|
106° 47’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 20”
|
106° 49’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Nông trường 3
|
KX
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 48”
|
106° 48’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 46”
|
106° 47’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 06”
|
106° 47’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 32”
|
106° 47’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 19”
|
106° 49’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 15”
|
106° 46’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 35”
|
106° 48’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 56”
|
106° 48’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 50’ 26”
|
106° 49’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
thôn 11
|
DC
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 26”
|
106° 51’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng
|
KX
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 03”
|
106° 45’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
suối An Giang 1
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 27”
|
106° 51’
26”
|
11° 48’ 05”
|
106° 48’
09”
|
C-48-10-B-c
|
suối An Giang 2
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 05”
|
106° 48’
09”
|
11° 46’ 28”
|
106° 47’
06”
|
C-48-10-B-c
|
suối Bà Bảy
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 49’ 46”
|
106° 48’
40”
|
11° 50’ 17”
|
106° 47’
15”
|
C-48-10-B-c
|
hồ Bàu Sen
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 33”
|
106° 46’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
suối Cửu Long
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 47”
|
106° 48’
50”
|
11° 48’ 05”
|
106° 48’
09”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Suối Dơi 1
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 58”
|
106° 46’
15”
|
11° 44’ 38”
|
106° 45’ 46”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Suối Dơi 2
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 22”
|
106° 50’
27”
|
11° 46’ 02”
|
106° 47’
16”
|
C-48-10-B-c
|
suối Đăk Cát
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 51’ 54”
|
106° 50’
21”
|
11° 49’ 26”
|
106° 45’ 41”
|
C-48-10-B-c
|
suối Đăk Sem Rein
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 15”
|
106° 46’
09”
|
11° 44’ 58”
|
106° 46’
15”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Suối Môn
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 49’ 41”
|
106° 50’
51”
|
11° 49’ 28”
|
106° 50’
08”
|
C-48-10-B-c
|
Suối Rùa
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 15”
|
106° 53’
09”
|
11° 48’ 47”
|
106° 48’
50”
|
C-48-10-B-c
|
Ban quản lý
Thủy điện Srok Phu Miêng
|
KX
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 25”
|
106° 45’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
hồ Thủy điện Srok Phu Miêng
|
TV
|
xã Long Bình
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 40”
|
106° 45’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 41”
|
106° 48’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 5A
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 51”
|
106° 51’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 5B
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 39”
|
106° 50’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 16”
|
106° 49’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Nông trường 6
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 01”
|
106° 50’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 06”
|
106° 49’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 32”
|
106° 48’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 9
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 34”
|
106° 48’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 44”
|
106° 48’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
thôn 11
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 11”
|
106° 48’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
thôn 12
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 38”
|
106° 46’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
nghĩa trang nhân dân Long Hà
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 38”
|
106° 47’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
nhà máy Chế biến Mủ cao su Long Hà
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 25”
|
106° 47’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a
|
suối Bù Drai
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 43’ 01”
|
106° 46’
13”
|
11° 42’ 53”
|
106° 45’
16”
|
C-48-10-D-a
|
thôn Bù Ka 1
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 36”
|
106° 49’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
thôn Bù Ka 2
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 14”
|
106° 47’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Suối Dơi 1
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 58”
|
106° 46’
15”
|
11° 44’ 38”
|
106° 45’
46”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Suối Dơi 2
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 22”
|
106° 50’
27”
|
11° 46’ 02”
|
106° 47’
16”
|
C-48-10-B-c
|
Bàu Đrăng
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 01”
|
106° 48’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Suối Đam
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 39”
|
106° 51’
50”
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
suối Đăk Đrăng
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 04”
|
106° 49’
14”
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
C-48-10-D-a
|
suối Đăk Rít
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 14”
|
106° 48’
25”
|
11° 42’ 36”
|
106° 48’
05”
|
C-48-10-D-a
|
suối Đăk Sem Rein
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 15”
|
106° 46’
09”
|
11° 44’ 58”
|
106° 46’
15”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
Suối Đâm
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
11° 39’ 41”
|
106° 46’
39”
|
C-48-10-D-a
|
Đường ĐT.757
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 06”
|
106° 52’
16”
|
11° 44’ 42”
|
106° 40’
34”
|
C-48-10-D-a
|
đền thờ Đức Thánh Trần
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 56”
|
106° 51’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Bàu Krin 1
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 56”
|
106° 47’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Bàu Krin2
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 24”
|
106° 48’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
thôn Long Xuyên
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 32”
|
106° 50’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
hồ Nông trường 6
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 05”
|
106° 49’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-Đ-a
|
thôn Phu Mang 1
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 26”
|
106° 47’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
thôn Phu Mang 2
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 28”
|
106° 46’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
thôn Phu Mang 3
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 30”
|
106° 46’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
cầu Suối Đam
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 06”
|
106° 51’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
bàu Tà Lơn
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 54”
|
106° 49’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
bàu Tà Nhót
|
TV
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 19”
|
106° 46’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
di tích lịch sử Thành đất hình tròn
Long Hà
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 55”
|
106° 49’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
thôn Thanh Long
|
DC
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 55”
|
106° 48’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a
|
cầu Trà Thành
|
KX
|
xã Long Hà
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 49”
|
106° 45’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 21”
|
106° 53’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 53”
|
106° 52’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 09”
|
106° 51’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 37”
|
106° 51’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Nông trường 4
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 17”
|
106° 52’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 32”
|
106° 51’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 21”
|
106° 51’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 48”
|
106° 52’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 8
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 08”
|
106° 53’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Thôn 10
|
DC
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 47”
|
106° 51’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
hồ Bù Ka
|
TV
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 59”
|
106° 50’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Suối Dơi
|
TV
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 22”
|
106° 50’
27”
|
11° 46’ 02”
|
106° 47’
16”
|
C-48-10-B-c
|
giáo họ Long Hưng
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 14”
|
106° 51’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Khu du lịch sinh thái Mỹ Lệ
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 33”
|
106° 53’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
Công ty Cao su Phú Riềng
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 59”
|
106° 51’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-B-d
|
di tích lịch sử Thành đất hình tròn
Long Hưng
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 47’ 48”
|
106° 52’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
hồ Thôn 7
|
TV
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 48’ 21”
|
106° 51’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
chùa Vạn Đức
|
KX
|
xã Long Hưng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 31”
|
106° 51’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Thôn 1
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 08”
|
106° 50’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 2
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 40”
|
106° 50’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 3
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 12”
|
106° 51’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 4
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 24”
|
106° 49’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c
|
Thôn 5
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 05”
|
106° 49’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Thôn 6
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 13”
|
106° 51’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
Thôn 7
|
DC
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 11”
|
106° 48’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Nông trường 9
|
KX
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 50”
|
106° 49’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
hò Nông trường 9
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 02”
|
106° 50’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c
|
suối Bến Tre
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 43’ 30”
|
106° 51’
06”
|
11° 42’ 36”
|
106° 52’
20”
|
C-48-10-D-a
|
suối Đá Ran
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 53”
|
106° 51’
53”
|
11° 39’ 19”
|
106° 50’
45”
|
C-48-10-D-a
|
suối Đăk Mơ Num
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 43’ 32”
|
106° 52’
08”
|
11° 40’ 38”
|
106° 53’
01”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
Suối Đam
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 47’ 26”
|
106° 53’
17”
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
C-48-10-D-a
|
Suối Đâm
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 41’ 46”
|
106° 48’
19”
|
11° 39’ 41”
|
106° 46’
39”
|
C-48-10-D-a
|
Suối Nam
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 38’ 35”
|
106° 48’
03”
|
11° 37’ 37”
|
106° 47’
31”
|
C-48-10-D-a
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
11° 36’ 22”
|
106° 46’
32”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c
|
Suối Reng
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 37”
|
106° 49’
17”
|
11° 40’ 25”
|
106° 47’
30”
|
C-48-10-D-a
|
Suối Vít
|
TV
|
xã Long Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 20”
|
106° 49’
07”
|
11° 38’ 48”
|
106° 49’
28”
|
C-48-10-D-a
|
Trung tâm Giáo dục Lao động Xã hội Phú
Nghĩa
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 42”
|
107° 00’
08”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
đội 3 Đăk U
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
12° 00’ 11”
|
107° 02’
05”
|
|
|
|
|
D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-a
|
đội 3 Khắc Khoan
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 17”
|
106° 59’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
đội 6 Bù Gia Phúc
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 36”
|
107° 02’
53”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
đội 6 Tân Lập
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 37”
|
106° 56’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
thôn Bù Gia Phúc I
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 29”
|
107° 01’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn Bù Gia Phúc II
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 24”
|
107° 01’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn Bù Kmau
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 39”
|
106° 59’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b
|
Suối Đăk 1
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 58’ 46”
|
106° 59’
54”
|
11° 57’ 47”
|
106° 57’
31”
|
C-48-10-B-b
|
Suối Đăk 2
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 39”
|
106° 59’
46”
|
11° 56’ 17”
|
106° 56’
37”
|
C-48-10-B-b
|
suối Đăk Lim
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 02’ 14”
|
107° 06’
46”
|
11° 52’ 02”
|
106° 58’
44”
|
D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a,
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d
|
cầu Đăk Son
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 52’ 12”
|
107° 00’
26”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Đăk Son I
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 39”
|
106° 59’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
suối Đăk U
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 04’ 09”
|
107° 06’
01”
|
12° 00’ 09”
|
106° 57’ 51”
|
D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
thôn Đức Lập
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 03”
|
107° 00’
34”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
chùa Hưng Thạnh
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 10”
|
107° 00’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 57”
|
107° 00’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
sông Đăk Huýt
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 17’ 48”
|
107° 12’
15”
|
11° 58’ 32”
|
106° 53’
44”
|
D-48-94-D+C;
C-48-10-B-b
|
thôn Khắc Khoan
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 21”
|
107° 00’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
nhà thờ Khắc Khoan
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 35”
|
107° 00’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn Phú Nghĩa
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 57’ 02”
|
107° 00’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
cầu Phú Nghĩa
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 34”
|
107° 00’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Đường QL.14C
|
KX
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 11’ 37”
|
107° 13’
16”
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-a
|
thôn Sóc 2 Căn
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 57’ 25”
|
106° 59’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b
|
suối Tà Liêm
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 55’ 17”
|
107° 00’
58”
|
11° 52’ 06”
|
107° 00’
20”
|
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c
|
suối Tà Niên
|
TV
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 59’ 46”
|
107° 05’
26”
|
11° 55’ 45”
|
107° 00’
26”
|
C-48-11-A-a
|
thôn Tân Lập
|
DC
|
xã Phú Nghĩa
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 33”
|
106° 59’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a
|
Công ty Cao su Phú Riềng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 40”
|
106° 53’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
nhà máy Chế biến gỗ Phú Thịnh
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 14”
|
106° 54’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
hồ Ba To
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 32”
|
106° 54’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Băng
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
C-48-10-D-b
|
Suối Bốn
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 38’ 31”
|
107° 00’
51”
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
C-48-10-D-b
|
Bàu Bung
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 56”
|
106° 54’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Trung tâm Y tế Công ty cao su Phú Riềng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 46”
|
106° 53’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
di tích lịch sử quốc gia Cuộc nổi dậy
của đồng bào Stiêng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 37”
|
106° 53’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Dền
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 54’
48”
|
11° 38’ 23”
|
106° 52’ 39”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 24”
|
106° 56’
36”
|
11° 37’ 54”
|
106° 54’
25”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Đráp
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 26”
|
107° 00’
02”
|
11° 41’ 37”
|
106° 56’
04”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Mun
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 29”
|
107° 02’
06”
|
11° 42’ 41”
|
106° 55’
13”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Rát
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 10”
|
107° 02’
03”
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
C-48-10-D-b
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-b
|
Đường ĐT.753B
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 37”
|
106° 53’
49”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-10-D-b
|
chùa Pháp Tịnh
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 28”
|
106° 53’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Bình
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 01”
|
106° 58’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Cường
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 36”
|
106° 53’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Hòa
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 20”
|
106° 57’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Hưng
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’46”
|
106° 54’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Lợi
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 23”
|
106° 55’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Nguyên
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 30”
|
106° 53’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thánh đường Hồi giáo Phú Riềng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 54”
|
106° 55’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
nông trường Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 10”
|
106° 55’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Tân
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 48”
|
106° 54’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Thành
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 07”
|
106° 54’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
nhà thờ Phú Thành
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 08”
|
106° 54’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Thịnh
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 53”
|
106° 53’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Thuận
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 42’ 20”
|
106° 56’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
thôn Phú Vinh
|
DC
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 52”
|
106° 55’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Cầu Rạt
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 39”
|
106° 53’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
11° 36’ 22”
|
106° 46’
32”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b
|
đền thờ Vua Hùng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 43”
|
106° 54’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Trung tâm Y tế xã Phú Riềng
|
KX
|
xã Phú Riềng
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 56”
|
106° 53’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Bốn
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 38’ 31”
|
107° 00’
51”
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
suối Đa Đu
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 17”
|
107° 02’
48”
|
11° 41’ 12”
|
107° 00’
28”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Mun
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 29”
|
107° 02’
06”
|
11° 42’ 41”
|
106° 55’
13”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Rát
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 10”
|
107° 02’
03”
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-c-a
|
Đường ĐT.753B
|
KX
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 37”
|
106° 53’
49”
|
11° 34’ 37”
|
107° 08’
28”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung 1
|
KX
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 43’ 11”
|
107° 01’
39”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung 2
|
KX
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 07”
|
107° 03’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung 3
|
KX
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 38’ 43”
|
107° 01’
50”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Phú An
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 06”
|
107° 00’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Bình
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 38’ 30”
|
107° 02’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Lâm
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 14”
|
107° 01’
05”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Nghĩa
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 39’ 17”
|
107° 02’
45”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Tâm
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 02”
|
107° 00’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Tiến
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 57”
|
107° 00’
46”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
thôn Phú Tín
|
DC
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 40’ 12”
|
107° 02’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-C-a
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 38’ 08”
|
107° 02’
02”
|
11° 35’ 56”
|
106° 58’
45”
|
C-48-11-C-a
|
Suối Rê
|
TV
|
xã Phú Trung
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 39’ 15”
|
107° 02’
35”
|
11° 40’ 26”
|
107° 01’
33”
|
C-48-11-C-a
|
Công ty 27-7
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 31”
|
107° 06’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội
Phú Đức
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 17”
|
107° 02’
44”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn 1 Phú Văn
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 33”
|
107° 03’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn 2 Phú Văn
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 49”
|
107° 04’
00”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn 3 Phú Văn
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 23”
|
107° 03’
59”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
thôn Cây Da
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 21”
|
107° 07’
07”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
sông Đăk Glun
|
TV
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 00’ 16”
|
107° 19’
18”
|
11° 58’ 36”
|
107° 07’
59”
|
C-48-11-A-b
|
thôn Đăk Khâu
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 58’ 06”
|
107° 04’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
suối Đăk Lim
|
TV
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 02’ 14”
|
107° 06’
46”
|
11° 52’ 02”
|
106° 58’
44”
|
C-48-11-A-a
|
cầu Đăk Lung 2
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 58’ 35”
|
107° 07’
59”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-b
|
cầu Đăk Ơ
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 03”
|
107° 06’
12”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
suối Đăk Ơ
|
TV
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
12° 01’ 04”
|
107° 07’
01”
|
11° 58’ 56”
|
107° 06’
20”
|
C-48-11-A-a
|
thôn Đăk Son 2
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 57’ 14”
|
107° 02’
54”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
cầu Đăk Son 2
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 37”
|
107° 01’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Trung tâm chữa bệnh Đức Hạnh
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 09”
|
107° 02’
57”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Bệnh viện Nhân Ái
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 57’ 53”
|
107° 06’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
bến đò Phú Văn
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 53’ 44”
|
107° 04’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
nhà thờ Phú Văn
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 54’ 55”
|
107° 04’
02”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Trung tâm Giáo dục Bảo trợ xã hội
Phú Văn
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 30”
|
107° 05’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
suối Tà Niên
|
TV
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 59’ 46”
|
107° 05’
26”
|
11° 55’ 45”
|
107° 00’
26”
|
C-48-11-A-a
|
thôn Thác Dài
|
DC
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 41”
|
107° 05’
43”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
cầu Thôn Đăk Khâu
|
KX
|
xã Phú Văn
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 58’ 19”
|
107° 04’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-a
|
Đội 8
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 18”
|
106° 52’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé 1
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-a
|
Sông Bé 2
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 53”
|
107° 02’
00”
|
11° 58’ 33”
|
106° 53’
44”
|
D-48-10-B-b
|
thôn Bình Giai
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 03”
|
106° 54’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-b
|
thôn Bình Lợi
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 27”
|
106° 51’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
thôn Bình Tân
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 24”
|
106° 50’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
thôn Bình Tiến 1
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 36”
|
106° 52’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
C-48-10-B-b
|
thôn Bình Tiến 2
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 16”
|
106° 52’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
thôn Bù Tam
|
DC
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 58’ 02”
|
106° 52’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
hồ Cần Đơn
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 59’ 18”
|
106° 52’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
11° 54’ 59”
|
106° 49’
49”
|
C-48-10-B-a
|
nghĩa trang Đa Kia
|
KX
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 57”
|
106° 51’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
suối Đăk Nơ Len
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 56’ 20”
|
106° 52’
49”
|
11° 55’ 48”
|
106° 52’
10”
|
C-48-10-B-a
C-48-10-B-b
|
suối Đăk Tê
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 50’ 16”
|
106° 56’
15”
|
11° 55’ 02”
|
106° 55’
20”
|
C-48-10-B-b
|
hồ Đội 7
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 55’ 03”
|
106° 53’
09”
|
|
|
|
|
D-48-10-B-b
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-a
|
Suối Hoa
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 54’ 00”
|
106° 51’
32”
|
11° 54’ 46”
|
106° 50’
19”
|
C-48-10-B-a
|
Suối Neng
|
TV
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 52’ 40”
|
106° 52’
52”
|
11° 55’ 57”
|
106° 50’
17”
|
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b
|
cầu Sông Bé
|
KX
|
xã Phước Minh
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 56’ 40”
|
106° 50’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-a
|
Nông trường 8
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 44’ 24”
|
106° 56’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b
|
thôn Bàu Đỉa
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 37”
|
107° 01’
47”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Bình Trung
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 21”
|
106° 58’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
nhà nguyện tin lành Bình Trung
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 22”
|
106° 58’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
thôn Bù Tố
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 38”
|
107° 03’
36”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
suối Đa Đu
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 40’ 17”
|
107° 02’
48”
|
11° 41’ 12”
|
107° 00’
28”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Rang 1
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 15”
|
107° 04’
10”
|
11° 45’ 04”
|
107° 02’
32”
|
C-48-10-D-b
|
suối Đăk Rang 2
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 41’ 51”
|
107° 03’
48”
|
11° 45’ 04”
|
107° 02’
32”
|
C-48-11-A-c;
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Răng
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 42’ 16”
|
107° 05’
04”
|
11° 44’ 15”
|
107° 04’
10”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Rát
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 44’ 10”
|
107° 02’
03”
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Rát Gơ Ne
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 46’ 12”
|
106° 58’
40”
|
11° 43’ 34”
|
106° 56’
44”
|
C-48-11-C-a
|
suối Đăk Tang
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 48’ 40”
|
106° 57’
02”
|
11° 42’ 36”
|
106° 54’
50”
|
C-48-10-D-b
|
thôn Đồng Tâm
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 11”
|
107° 03’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
thôn Đồng Tháp
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 02”
|
107° 01’
03”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c;
C-48-11-C-a
|
thôn Đồng Tiến
|
DC
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 05”
|
107° 00’
21”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Đường ĐT.759
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 57’ 30”
|
106° 47’
41”
|
11° 41’ 13”
|
107° 04’
09”
|
C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c,
C-48-11-C-a
|
suối Đức Bổn
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
|
|
11° 41’ 11”
|
107° 04’
03”
|
11° 43’ 14”
|
107° 04’
41”
|
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung 1
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 42”
|
107° 03’
26”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
nông trường Nghĩa Trung 2
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 41’ 07”
|
107° 03’
20”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
hồ Nông trường 8
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 45”
|
106° 57’ 08”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-d
|
giáo xứ Phước Tín
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 11”
|
107° 03’
40”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Công ty TNHH Thành Được
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 45’ 32”
|
107° 00’
38”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Công ty TNHH Thiện Ân
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 21”
|
107° 00’
09”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
hồ Thủy điện Thác Mơ
|
TV
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 49’ 40”
|
107° 03’
56”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
nhà nguyện Tin lành
|
KX
|
xã Phước Tân
|
H. Bù Gia Mập
|
11° 46’ 30”
|
107° 03’
32”
|
|
|
|
|
C-48-11-A-c
|
Khu phố 1
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 15”
|
106° 37’
02”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 15”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 3
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 07”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 2
|
DC
|
Ti . Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 14”
|
106° 36’
42”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 3
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 30”
|
106° 36’
35”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 4
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 01”
|
106° 36’
45”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 5
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 37”
|
106° 36’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 6
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 58”
|
106° 37’
05”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 7
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 26”
|
106° 36’
46”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu phố 8
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 07”
|
106° 35’
32”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
cầu Bàu Bàng
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 19”
|
106° 37’
37”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Suối Bến Đình
|
TV
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 25’ 11”
|
106° 35’
45”
|
11° 24’ 43”
|
106° 37’
28”
|
C-48-22-A-a
|
Suối Cái
|
TV
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 43”
|
106° 37’
28”
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
C-48-22-A-a
C-48-22-A-b
|
thánh thất Chơn Thành
|
KX
|
TT. Chơn
Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 51”
|
106° 36’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
giáo xứ Chơn Thành
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 21”
|
106° 36’
42”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Trường Trung học phổ thông Chu Văn
An
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 35”
|
106° 36’
21”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
di tích lịch sử Điểm cuối đường Hồ
Chí
Minh
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 01”
|
106° 36’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Suối Đôi
|
TV
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 27’ 22”
|
106° 37’
18”
|
11° 24’ 43”
|
106° 3728”
|
C-48-22-A-a
|
cầu Đường Sắt
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 55”
|
106° 36’
41”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Đường ĐH. 239
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 23’ 21”
|
106° 32’
15”
|
11° 25’ 09”
|
106° 36’
35”
|
C-48-22-A-a
|
Đường ĐT.751
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 25’ 50”
|
106° 32’
35”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-22-A-a
|
di tích lịch sử Ga xe lửa
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 56”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
ấp Hiếu Cảm
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 16”
|
106° 37’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
chùa Hưng Long
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 57”
|
106° 36’
46”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
đình thần Hưng Long
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 56”
|
106° 36’
46”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Chơn Thành
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 56”
|
106° 38’
13”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Khu hành chính huyện Chơn Thành
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 45”
|
106° 38’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
tịnh xá Ngọc Chơn
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 55”
|
106° 36’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Suối Nhỏ
|
TV
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 47”
|
106° 39’
25”
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
C-48-22-A-b
|
Đường QL.13
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37' 44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-22-A-a
|
Đường QL. 14
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-22-A-a;
C-48-22-A-b
|
cầu Suối Đôi
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 04”
|
106° 37’
13”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
chùa Trung An
|
KX
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 15”
|
106° 37’
29”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
ấp Trung Lợi
|
DC
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 41”
|
106° 37’
24”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Xóm Hồ
|
TV
|
TT. Chơn Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 58”
|
106° 34’
14”
|
11° 22’ 38”
|
106° 34’
15”
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 00”
|
106° 36’
53”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 12”
|
106° 36’
44”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
ấp 3A
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 48”
|
106° 36’
52”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
ấp 3B
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 51”
|
106° 36’
41”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 47”
|
106° 36’
20”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 07”
|
106° 34’
06”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 30”
|
106° 35’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 46”
|
106° 37’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 50”
|
106° 36’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 22”
|
106° 37’ 00”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 10
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 33”
|
106° 37’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp 11
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 41”
|
106° 39’
25”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
ấp 12
|
DC
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 44”
|
106° 37’
18”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Bà Và
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 00”
|
106° 35’
59”
|
11° 27’ 35”
|
106° 34’
59”
|
C-48-22-A-a
|
suối Cầu Đất
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 42”
|
106° 35’
10”
|
11° 27’ 27”
|
106° 34’
17”
|
C-48-22-A-a
|
bia Chiến Công
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 47”
|
106° 36’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Suối Lạnh
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 55”
|
106° 35’
04”
|
11° 29’ 09”
|
106° 33’
17”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a
|
nông trường Minh Hưng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 54”
|
106° 36’
57”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
giáo xứ Minh Hưng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 45”
|
106° 36’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
khu công nghiệp Minh Hưng-Hàn Quốc
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 24”
|
106° 37’
23”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
khu công nghiệp Minh Hưng
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 01”
|
106° 36’
10”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
chùa Minh Hương
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 29”
|
106° 36’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Suối Muồng
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 29’ 32”
|
106° 37’
31”
|
11° 30’ 06”
|
106° 39’
43”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
suối Nước Lội
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 29’ 08”
|
106° 37’
46”
|
11° 30’ 10”
|
106° 39’
26”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a
|
cống Tàu Ô
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 56”
|
106° 36’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Tàu Ô 1
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 30’ 49”
|
106° 37’
48’
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-d
|
suối Tàu Ô 2
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 30’ 27”
|
106° 36’
16”
|
11° 30’ 49”
|
106° 37’ 48”
|
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d
|
chùa Thanh Lương
|
KX
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 01”
|
106° 34’
59”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Minh Hưng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
11° 25’ 27”
|
106° 43’
08”
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 06”
|
106° 45’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 37”
|
106° 44’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 02”
|
106° 44’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 49”
|
106° 45’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 35’ 09”
|
106° 45’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 26”
|
106° 44’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 32’ 24”
|
106° 44’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Trung tâm Chữa bệnh Giáo dục Lao động
Xa hội Bình Phước
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 32’ 37”
|
106° 44’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-D-c;
C-48-22-B-a
|
Suối Dầm
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 37’ 00”
|
106° 43’
00”
|
11° 35’ 13”
|
106° 43’
20”
|
C-48-10-C-d
|
Suối Dung
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 33’ 12”
|
106° 43’
33”
|
11° 28’ 20”
|
106° 42’
37”
|
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.756C
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 33’ 17”
|
106° 44’
40”
|
11° 32’ 25”
|
106° 38’
57”
|
C-48-10-C-d
|
chùa Hoa Nghiêm
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 14”
|
106° 44’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Công ty Chế biến Hạt điều Long Sơn
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 34”
|
106° 44’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Lu
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 38’ 07”
|
106° 43’
49”
|
11° 36’ 05”
|
106° 45’
18”
|
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c
|
nhà thờ Minh Lập
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 13”
|
106° 44’ 30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Nghiên
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 39’
31”
|
11° 32’ 17”
|
106° 45’
29”
|
C-48-10-C-d
|
cầu Nha Bích
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 32”
|
106° 45’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
nông trường Nha Bích
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 26”
|
106° 44’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
chùa Nhuận Minh
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 04”
|
106° 44’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 08”
|
106° 43’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
cầu Suối Nghiên
|
KX
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 13”
|
106° 45’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Suối Zu
|
TV
|
xã Minh Lập
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 36’ 05”
|
106° 45’
18”
|
11° 35’ 55”
|
106° 45’ 50”
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 29”
|
106° 34’
45”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 48”
|
106° 34’
17”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 40”
|
106° 33’
38”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 44”
|
106° 33’
27”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 11”
|
106° 34’
11”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 07”
|
106° 35’
38”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 19”
|
106° 35’
02”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Bà Và
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 27’ 27”
|
106° 34’
17”
|
11° 23’ 19”
|
106° 32’
14”
|
C-48-22-A-a
|
suối Ông Thanh
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 22’ 38”
|
106° 34’
15”
|
11° 23’ 20”
|
106° 32’
15”
|
C-48-22-A-a;
C-48-22-A-c
|
Đường ĐH. 239
|
KX
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 23’ 21”
|
106° 32’
15”
|
11° 25’ 09”
|
106° 36’
35”
|
C-48-22-A-a
|
Đường ĐT.751
|
KX
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 25’ 50”
|
106° 32’
35”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-22-A-a
|
chùa Tịnh Đoan
|
KX
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 47”
|
106° 32’
57”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
chùa Viên Minh
|
KX
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 32”
|
106° 35’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Xóm Hồ
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 58”
|
106° 34’
14”
|
11° 22’ 38”
|
106° 34’
15”
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 13”
|
106° 41’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 28”
|
106° 42’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 06”
|
106° 42’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 49”
|
106° 42’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 59”
|
106° 43’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 04”
|
106° 43’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 27”
|
106° 43’
37”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-22-A-b
C-48-22-B-a
|
cầu Dàm Gió
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 12”
|
106° 42’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Dàm Gió
|
TV
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 10”
|
106° 41’
14”
|
11° 27’ 57”
|
106° 42’
51”
|
C-48-10-C-d
C-48-22-A-b
|
Suối Dung
|
TV
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 33’ 12”
|
106° 43’
33”
|
11° 28’ 20”
|
106° 42’
37”
|
C-48-10-C-d
|
Suối Đông
|
TV
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 42’
17”
|
11° 28’ 55”
|
106° 42’
21”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
Đường ĐT.756B
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 53”
|
106° 44’
42”
|
11° 32’ 38”
|
106° 33’
46”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
cầu Lò Gạch
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 02”
|
106° 41’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
nông trường Nha Bích
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 05”
|
106° 43’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-d
|
cầu Suối Dung
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 31’ 08”
|
106° 43’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
cầu Suối Đông
|
KX
|
xã Minh Thắng
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 34”
|
106° 42’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 49”
|
106° 39’
53”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 40”
|
106° 40’
56”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 36”
|
106° 39’
27”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp4
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 14”
|
106° 39’
11”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 37”
|
106° 39’ 19”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Bàu Nàm
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 30”
|
106° 42’
02”
|
11° 26’ 08”
|
106° 42’
35”
|
C-48-22-A-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-22-A-b
|
Công ty Becamex Bình Phước
|
KX
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 56”
|
106° 39’
42”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Cái Sang
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 32”
|
106° 38’
43”
|
11° 28’ 40”
|
106° 40’
21”
|
C-48-22-A-b
|
suối Cầu 2
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 02”
|
106° 39’
49”
|
11° 28’ 39”
|
106° 40’
33”
|
C-48-22-A-b
|
Suối Con
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 08”
|
106° 38’
31”
|
11° 28’ 02”
|
106° 39’
49”
|
C-48-22-A-b
|
nông trường Minh Thành
|
KX
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 25’ 16”
|
106° 39’
35”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Suối Ngang
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 45”
|
106° 39’
08”
|
11° 23’ 51”
|
106° 42’
07”
|
C-48-22-A-b
|
Suối Nhỏ
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 47”
|
106° 39’
25”
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
C-48-22-A-b
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-22-A-b
|
cấu Suối Ngang
|
KX
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 09”
|
106° 39’
54”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Suối Thôn
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
11° 19’ 55”
|
106° 41’
18”
|
C-48-22-A-b
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
11° 25’ 27”
|
106° 43’
08”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 03”
|
106° 40’
16”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 22”
|
106° 40’
42”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 13”
|
106° 41’
06”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 54”
|
106° 40’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 22”
|
106° 41’
34”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 26’ 15”
|
106° 43’
57”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Bàu Nàm
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 30”
|
106° 42’
02”
|
11° 26’ 08”
|
106° 42’
35”
|
C-48-22-A-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-22-A-b;
C-48-22-B-a
|
chùa Bồ Đề
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 29’ 42”
|
106° 41’
26”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Cà Nhung
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 27’ 44”
|
106° 40’
31”
|
11° 27’ 15”
|
106° 42’
50”
|
C-48-22-A-b
|
suối Cầu 2
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 02”
|
106° 39’
49”
|
11° 28’ 39”
|
106° 40’
33”
|
C-48-22-A-b
|
cầu Dàm Gió
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 12”
|
106° 42’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
suối Dàm Gió
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 10”
|
106° 41’
14”
|
11° 27’ 57”
|
106° 42’
51”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
Suối Dôn
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 28’ 12”
|
106° 43’
54”
|
11° 27’ 00”
|
106° 43’
09”
|
C-48-22-A-b
|
Đường ĐT.756B
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 53”
|
106° 44’
42”
|
11° 32’ 38”
|
106° 33’
46”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
cầu Lò Gạch
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 30’ 02”
|
106° 41’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Suối Ngang
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 26’ 45”
|
106° 39’
08”
|
11° 23’ 51”
|
106° 42’
07”
|
C-48-22-A-b
|
giáo xứ Nha Bích
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 32”
|
106° 40’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
ấp Suối Ngang
|
DC
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 25”
|
106° 39’
59”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
cầu Suối Ngang
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 27’ 09”
|
106° 39’
54”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
cầu Xa Cát
|
KX
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
11° 28’ 38”
|
106° 40’
34”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-b
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Nha Bích
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
11° 25’ 27”
|
106° 43’
08”
|
C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b
|
ấp Bàu Teng
|
DC
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 34’ 55”
|
106° 42’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Cây Gõ
|
DC
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 35’ 39”
|
106° 41’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Chà Hòa
|
DC
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 19”
|
106° 43’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Dích
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 34’ 33”
|
106° 41’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Dung
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 33’ 12”
|
106° 43’
33”
|
11° 28’ 20”
|
106° 42’
37”
|
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.756C
|
KX
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 33’ 17”
|
106° 44’
40”
|
11° 32’ 25”
|
106° 38’
57”
|
C-48-10-C-d
|
Công ty My Anh
|
KX
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 32’ 56”
|
106° 41’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Nghiên
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 39’
31”
|
11° 32’ 17”
|
106° 45’
29”
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Non
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 34’ 13”
|
106° 42’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Ram
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 34’ 44”
|
106° 42’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Ruộng 3
|
DC
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 39”
|
106° 41’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Sam
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 58”
|
106° 42’ 11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Công ty Sinh Huy
|
KX
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 11”
|
106° 41’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Son
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 34’ 10”
|
106° 41’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Tranh 3
|
DC
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 35’ 27”
|
106° 41’ 16”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Bàu Vàng
|
TV
|
xã Quang Minh
|
H. Chơn Thành
|
11° 33’ 30”
|
106° 41’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 23’ 33”
|
106° 36’
52”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 24’ 01”
|
106° 35’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 43”
|
106° 37’
28”
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
C-48-22-A-a;
C-48-22-A-b
|
khu công nghiệp Chơn Thành
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 23’ 39”
|
106° 36’
12”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
trạm biến thế Chơn Thành
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 32”
|
106° 37’
14”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Suối Đôn
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 22’ 09”
|
106° 36’
10”
|
11° 21’ 20”
|
106° 40’
20”
|
C-48-22-A-c;
C-48-22-A-d
|
ấp Đồng Tâm
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 23’ 53”
|
106° 36’
50”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Hố Đá
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 23’ 18”
|
106° 35’
23”
|
11° 22’ 38”
|
106° 34’
15”
|
C-48-22-A-a
|
ấp Hòa Vinh 1
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 25”
|
106° 37’
10”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-c
|
ấp Hòa Vinh 2
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 21’ 52”
|
106° 37’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-d
|
ấp Mỹ Hưng
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 46”
|
106° 37’
11”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
giáo xứ Mỹ Hưng
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 45”
|
106° 37’
07”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-22-A-a;
C-48-22-A-c;
C-48-22-A-d
|
xứ đạo Tân Châu
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 34”
|
106° 37’
08”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
cầu Tham Rớt
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 21’ 38”
|
106° 37’
44”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-d
|
Suối Thôn
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 23’ 45”
|
106° 39’
14”
|
11° 19’ 55”
|
106° 41’
18”
|
C-48-22-A-b;
C-48-22-A-d
|
ấp Thủ Chánh
|
DC
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 22’ 50”
|
106° 37’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
Trường Trung cấp nghề Tôn Đức Thắng
|
KX
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
11° 23’ 18”
|
106° 36’
09”
|
|
|
|
|
C-48-22-A-a
|
suối Xóm Hồ
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 58”
|
106° 34’
14”
|
11° 22’ 38”
|
106° 34’
15”
|
C-48-22-A-a
|
suối Xóm Hồ
|
TV
|
xã Thành Tâm
|
H. Chơn Thành
|
|
|
11° 24’ 38”
|
106° 34’
42”
|
11° 23’ 23”
|
106° 34’
30”
|
C-48-22-A-a
|
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 28’ 34”
|
106° 52’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
khu phố Bàu Ké
|
DC
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 28’ 00”
|
106° 52’
48”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
đập Cầu Tân Lợi
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 49”
|
106° 50’
54”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Suối Cho
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 51”
|
106° 50’
27”
|
11° 28’ 25”
|
106° 49’
33”
|
C-48-22-B-a
|
ấp Dên Dên
|
DC
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 27’ 00”
|
106° 49’
47”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
suối Giai
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 29’ 01”
|
106° 52’ 29”
|
11° 28’ 40”
|
106° 51’
51”
|
C-48-22-B-a
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Phú
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 20”
|
106° 51’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Nhà bia tưởng niệm Liệt sĩ huyện Đồng
Phú
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 27’ 04”
|
106° 52’
14”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Trung tâm thương mại huyện Đồng Phú
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 50”
|
106° 52’
06”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Suối Mưu
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 27’ 47”
|
106° 52’
40”
|
11° 27’ 42”
|
106° 51’
47”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
suối Nước Trong
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 25”
|
106° 49’
33”
|
11° 25’ 38”
|
106° 46’
05”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Rạt
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
khu phố Tân An
|
DC
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 52”
|
106° 51’
55”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
khu phố Tân Liên
|
DC
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 12”
|
106° 51’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
hồ Tân Lợi
|
TV
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 27’ 51”
|
106° 51’
25”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Trường Trung học cơ sở Tân Phú
|
KX
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 27’ 34”
|
106° 52’ 30”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
khu phố Thắng Lợi
|
DC
|
TT. Tân Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 27’ 15”
|
106° 52’
16”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 37’ 11"
|
106° 59’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11o 37’ 00”
|
107° 01’
10”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 37’ 26”
|
107° 04’
35”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 03”
|
106° 59’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 11”
|
107° 02’
25”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 27”
|
107° 03’
24”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-a
|
cầu 11
|
KX
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 42”
|
106° 58’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
cầu 11B
|
KX
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 45”
|
106° 59’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Băng
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
11° 36’ 37”
|
106° 5744”
|
C-48-10-D-b
C-48-10-D-d
|
Suối Bốn
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 38’ 31”
|
107° 00’
51”
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a
|
nông trường Cao su Đồng Tâm
|
KX
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 56”
|
107° 02’
14”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-11-C-a;
C-48-11-C-c;
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 38’ 08”
|
107° 02’
02”
|
11° 35’ 56”
|
106° 58’
45”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 23”
|
107° 04’
28”
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 35”
|
107° 03’
18”
|
11° 35’ 35”
|
106° 58’
52”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tâm
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 45”
|
107° 03’
24”
|
11° 34’ 26”
|
107° 02’
02”
|
C-48-11-C-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 18”
|
106° 57’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 18”
|
106° 56’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 16”
|
106° 57’ 34”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 33’ 12”
|
106° 55’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 51”
|
106° 59’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 20”
|
107° 01’
23”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
cầu 11
|
KX
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 42”
|
106° 58’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Binh
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 50”
|
107° 00’
06”
|
11° 32’ 07”
|
106° 57’
46”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
ấp Cầu 2
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 39”
|
106° 55’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Đa Tô
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 06”
|
107° 01’
54”
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Đôi
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 39”
|
106° 57’
47”
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
C-48-10-D-d
|
nhà thờ Đồng Tâm
|
KX
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 30”
|
106° 57’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
suối Pè Ba
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 14”
|
106° 57’
33”
|
11° 31’ 37”
|
106° 56’
00”
|
C-48-10-D-d
|
Đường QL. 14
|
KX
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 54’ 48”
|
107° 23’
03”
|
11° 25’ 02”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 45”
|
107° 03’
24”
|
11° 34’ 26”
|
107° 02’
02”
|
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 23”
|
107° 04’
28”
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
11° 31’ 36”
|
106° 55’
52”
|
C-48-10-D-d
|
cầu Số 2
|
KX
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 31”
|
106° 55’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Suối Bình
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 39”
|
106° 58’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Suối Đôi
|
DC
|
xã Đồng Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 25”
|
106° 56’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Bàu Ao
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 22’ 43”
|
106° 54’
59”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Suối Ba
|
TV
|
xã TânHòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 25’ 04”
|
106° 59’
29”
|
11° 25’ 51”
|
106° 58’
51”
|
C-48-22-B-b
|
ấp Bàu Le
|
DC
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 44”
|
106° 56’
38”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Rạch Bé
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 25’ 28”
|
106° 55’
52”
|
11° 20’ 35”
|
106° 54’
03”
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d
|
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Phước
|
KX
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 06”
|
106° 57’
00”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c
|
Suối Cau
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 21’ 30”
|
106° 59’
20”
|
11° 20’ 02”
|
106° 58’
45”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Cun
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 21’ 19”
|
107° 00’
48”
|
11° 21’ 00”
|
107° 00’
41”
|
C-48-23-A-c
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 45”
|
106° 55’
20”
|
11° 24’ 43”
|
106° 53’
09”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Đôi
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 23’ 23”
|
106° 56’
43”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’
11”
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d
|
Suối Đôi
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 23’ 08”
|
106° 58’
56”
|
11° 22’ 01”
|
106° 57’
47”
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d
|
ấp Đồng Chắc
|
DC
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 53”
|
106° 53’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Đồng In
|
DC
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 10”
|
106° 54’
26”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
bàu Đồng In 1
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 17”
|
106° 54’
10”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
bàu Đồng In 2
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 02”
|
106° 54’
47”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Đồng Tân
|
DC
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 22’ 36”
|
106° 54’
35”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Đồng Xê
|
DC
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 19”
|
106° 55’
30”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
bàu Đồng Xê
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 04”
|
106° 55’
14”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
|
Cầu Long
|
KX
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 39”
|
106° 53’
08”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
suối Mã Đà
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 34’ 21”
|
107° 08’
21”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’
11”
|
C-48-22-B-d;
C-48-23-A-c
|
Suối Phê
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 27’ 54”
|
106° 58’
58”
|
11° 25’ 28”
|
106° 55’
52”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
Suối Say
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 22’ 59”
|
106° 56’
04”
|
11° 20’ 35”
|
106° 54’
03”
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d
|
suối Tà In
|
TV
|
xã Tân Hòa
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 24’ 19”
|
106° 53’
43”
|
11° 20’ 36”
|
106° 51’
41”
|
C-48-22-B-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 28’ 44”
|
106° 56’
01”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
suối Bà Năng
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 39”
|
107° 04’
58”
|
11° 27’ 37”
|
107° 04’
45”
|
C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a
|
Suối Ban
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 43”
|
107° 06’
23”
|
11° 30’ 27”
|
107° 04’
59”
|
C-48-11-C-c
|
ấp Cây Cày Chín Đọt
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 29’ 42”
|
106° 59’
38”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Suối Chai
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 29’ 44”
|
106° 57’
20”
|
11° 29’ 50”
|
106° 55’
43”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Da
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 39”
|
106° 58’
16”
|
11° 27’ 54”
|
106° 58’
58”
|
C-48-22-B-b
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
C-48-22-B-b;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
|
suối Mã Đà
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 34’ 21”
|
107° 08’
21”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’
11”
|
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-b
|
Suối Nhung
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 37”
|
107° 03’
29”
|
11° 29’ 57”
|
107° 03’
08”
|
C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a
|
ấp Pa Pếch
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 30’ 48”
|
106° 58’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
suối Pa pếch
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 38”
|
107° 01’
05”
|
11° 28’ 39”
|
106° 58’
16”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c;
C-48-22-B-b
|
Suối Ra
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 30’ 34”
|
106° 57’
47”
|
11° 29’ 37”
|
106° 55’
25”
|
C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b
|
Suối Rùa
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 29’ 55”
|
107° 03’
36”
|
11° 27’ 04”
|
107° 04’
00”
|
C-48-23-A-a
|
Suối Son
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 37”
|
107° 06’
41”
|
11° 29’ 59”
|
107° 07’
42”
|
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d
|
ấp Suối Da
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 29’ 03”
|
106° 58’
11”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Suối Đôi
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 29’ 50”
|
106° 55’
53”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Suối Nhung
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Đồng Phú
|
11° 30’ 19”
|
107° 01’
31”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 13”
|
106° 49’
23”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 38”
|
106° 49’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 17”
|
106° 49’
44”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 29”
|
106° 50’
13”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 07”
|
106° 48’
03”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 03”
|
106° 48’
08”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 58”
|
106° 48’
55”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 48”
|
106° 46’
40”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 58”
|
106° 49’
34”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
suối Bàu Chư
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 23’ 06”
|
106° 49’
24”
|
11° 22’ 50”
|
106° 47’
51”
|
C-48-22-B-a
|
Rạch Bé
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 25’ 28”
|
106° 55’
52”
|
11° 20’ 35”
|
106° 54’
03”
|
C-48-22-B-d
|
Suối Bố
|
TV
|
xã Tân Lộp
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 24’ 55”
|
106° 47’
57”
|
11° 24’ 17”
|
106° 46’
04”
|
C-48-22-B-a
|
Bàu Chư
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 14”
|
106° 49’
32”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Giai
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 23’ 38”
|
106° 48’
25”
|
11° 22’ 55”
|
106° 47’ 55”
|
C-48-22-B-a
|
tịnh xá Ngọc Phú
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 04”
|
106° 49’
51”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
suối Nước Trong
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 25”
|
106° 49’
33”
|
11° 25’ 38”
|
106° 46’
05”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-c
|
hồ Suối Giai
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 18”
|
106° 48’
57”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
kênh Suối Giai
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 23’ 43”
|
106° 48’
13”
|
11° 22’ 58”
|
106° 47’
48”
|
C-48-22-B-a
|
suối Tà In
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 24’ 19”
|
106° 53’
43”
|
11° 20’ 36”
|
106° 51’
41”
|
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-c;
C-48-22-B-d
|
giáo họ Tân Điền
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 42”
|
106° 49’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
nhà máy Chế biến cao su Tân Lập
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 16”
|
106° 49’
16”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
nông trường Tân Lập
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 05”
|
106° 51’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
mỏ đá Tân Lập
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 19’ 00”
|
106° 51’
39”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-c
|
nhà thờ Tân Lập
|
KX
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
11° 23’ 58”
|
106° 49’
33”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Suối Triết
|
TV
|
xã Tân Lập
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 20’ 29”
|
106° 52’
59”
|
11° 18’ 36”
|
106° 52’
20”
|
C-48-22-B-c;
C-48-22-B-d
|
Suối Da
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 39”
|
106° 58’
16”
|
11° 27’ 54”
|
106° 58’
58”
|
C-48-22-B-b
|
suối Đá
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 45”
|
106° 55’
20”
|
11° 24’ 43”
|
106° 53’
09”
|
C-48-22-B-b
|
ấp Đồng Bia
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 21”
|
106° 57’
02”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
C-48-22-B-b;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c
|
Suối Long
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 56”
|
106° 56’
40”
|
11° 26’ 45”
|
106° 55’
20”
|
C-48-22-B-b
|
suối Mã Đà
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 34’ 21”
|
107° 08’
21”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’
11”
|
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c
|
suối Nhạn
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 59”
|
106° 55’
59”
|
11° 26’ 27”
|
106° 55’
11”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Nhung
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 30”
|
107° 02’
09”
|
11° 23’ 41”
|
107° 03’
13”
|
C-48-23-A-a
|
Suối Phê
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 27’ 54”
|
106° 58’
58”
|
11° 25’ 28”
|
106° 55’
52”
|
C-48-22-B-b
|
ấp Quân Y
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 29”
|
106° 52’
47”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’ 23”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
Suối Rùa
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 29’ 55”
|
107° 03’
36”
|
11° 27’ 04”
|
107° 04’
00”
|
C-48-23-A-a
|
ấp Thạch Màng
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 41”
|
107° 00’
27”
|
|
|
|
|
C-48-23-A-a
|
ấp Trảng Tranh
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 55”
|
106° 55’
14”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
suối Bà Năng
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 39”
|
107° 04’
58”
|
11° 27’ 37”
|
107° 04’
45”
|
C-48-11-C-c
|
Suối Ban
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 43”
|
107° 06’
23”
|
11° 30’ 27”
|
107° 04’
59”
|
C-48-11-C-c
|
Suối Báng
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 34’ 43”
|
107° 07’
11”
|
11° 31’ 39”
|
107° 04’
58”
|
C-48-11-C-c
|
ấp Cầu Rạt
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 31’ 19”
|
106° 56’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Cây Điệp
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 30’ 47”
|
106° 57’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
suối Cây Điệp
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 20”
|
106° 58’
49”
|
11° 31’ 55”
|
106° 57’
18”
|
C-48-10-D-d
|
suối Co Ra
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 34”
|
107° 01’
24”
|
11° 32’ 30”
|
106° 58’
58”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Da
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 39”
|
106° 58’
16”
|
11° 27’ 54”
|
106° 58’
58”
|
C-48-22-B-b
|
Suối Đa Tô
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 06”
|
107° 01’
54”
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
Suối Đôi
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 39”
|
106° 57’
47”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-10-D-d
|
Đường ĐT.753
|
KX
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 44”
|
106° 54’
40”
|
11° 20’ 59”
|
107° 00’
37”
|
C-48-10-D-d
|
ấp Lam Sơn
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 06”
|
107° 07’
01”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
suối Mã Đà
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 34’ 21”
|
107° 08’
21”
|
11° 18’ 33”
|
106° 56’
11”
|
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d;
C-48-23-A-b
|
ấp Nam Đô
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 31’ 46”
|
107° 01’
32”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
đồi Nam Đô
|
SV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 15”
|
107° 01’
47”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Suối Nhung
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 37”
|
107° 03’
29”
|
11° 29’ 57”
|
107° 03’
08”
|
C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a
|
suối Pa pếch
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 38”
|
107° 01’
05”
|
11° 28’ 39”
|
106° 58’
16”
|
C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c
|
suối Pè Ba
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 14”
|
106° 57’
33”
|
11° 31’ 37”
|
106° 56’
00”
|
C-48-10-D-d
|
suối Pe Nang
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 02”
|
107° 06’
39”
|
11° 31’ 39”
|
107° 04’
58”
|
C-48-11-C-c
|
ấp Phước Tân
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 31’ 05”
|
106° 56’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Phước Tâm
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 01”
|
106° 56’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Phước Tiến
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 13”
|
106° 58’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Ra
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 30’ 34”
|
106° 57’
47”
|
11° 29’ 37”
|
106° 55’
25”
|
C-48-10-D-d
|
Cầu Rạt
|
KX
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 31’ 30”
|
106° 55’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 45”
|
107° 03’
24”
|
11° 34’ 26”
|
107° 02’
02”
|
C-48-11-C-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
11° 31’ 36”
|
106° 55’
52”
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rùa
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 43”
|
107° 03’
57”
|
11° 31’ 37”
|
107° 03’
29”
|
C-48-11-C-c
|
ấp Sắc Xi
|
DC
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 32’ 52”
|
107° 00’
57”
|
|
|
|
|
C-48-11-C-c
|
Suối Son
|
TV
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 31’ 37”
|
107° 06’
41”
|
11° 29’ 59”
|
107° 07’
42”
|
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d
|
Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Tân Phước
|
KX
|
xã Tân Phước
|
H. Đồng Phú
|
11° 31’ 28”
|
106° 56’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 40”
|
106° 50’
55”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Ấp Chợ
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 25”
|
106° 51’
17”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Suối Dên Dên
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 55”
|
106° 49’
35”
|
11° 26’ 53”
|
106° 48’
01”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 45”
|
106° 55’
20”
|
11° 24’ 43”
|
106° 53’
09”
|
C-48-22-B-b
|
cầu Đồng Chắc
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 18”
|
106° 52’
43”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-22-B-a
|
suối Khe Đá
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 26’ 58”
|
106° 54’
18”
|
11° 25’ 31”
|
106° 53’
49”
|
C-48-22-B-b
|
Cầu Long
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 39”
|
106° 53’ 08”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-b
|
ấp Minh Hòa
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 51”
|
106° 51’
04”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
ấp Minh Tân
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 58”
|
106° 50’
59”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
suối Nước Trong
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 28’ 25”
|
106° 49’
33”
|
11° 25’ 38”
|
106° 46’
05”
|
C-48-22-B-a
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 32’ 05”
|
106° 56’
45”
|
11° 18’ 30”
|
106° 52’
23”
|
C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b
|
hồ Suối Giai
|
TV
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 24’ 18”
|
106° 48’
57”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
ấp Tân Hà
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 26’ 00”
|
106° 47’
37”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
nhà thờ Tân Hòa
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 12”
|
106° 51’
03”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
ấp Thái Dũng
|
DC
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 57”
|
106° 51’
25”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
chùa Thanh Tâm
|
KX
|
xã Tân Tiến
|
H. Đồng Phú
|
11° 25’ 51”
|
106° 51’
10”
|
|
|
|
|
C-48-22-B-a
|
Suối Băng
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 38’ 08”
|
106° 57’
52”
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d
|
Suối Bui
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 38”
|
106° 55’
54”
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
C-48-10-D-d
|
Suối Con
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 20”
|
106° 53’
42”
|
11° 38’ 06”
|
106° 52’
50”
|
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d
|
Suối Dền 1
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 37’ 58”
|
106° 53’
27”
|
11° 39’ 10”
|
106° 52’
00”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d
|
Suối Dền 2
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 54’
48”
|
11° 38’ 23”
|
106° 52’
39”
|
C-48-10-D-b
|
Suối Đá 1
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 39’ 24”
|
106° 56’
36”
|
11° 37’ 54”
|
106° 54’
25”
|
C-48-10-D-b
|
Suối Đá 2
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 37’ 18”
|
106° 50’
21”
|
11° 37’ 55”
|
106° 49’
32”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c
|
hồ Đồng Xoài
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 54”
|
106° 55’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Đường ĐT.741
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d
|
Suối Lam
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 38”
|
106° 52’
47”
|
11° 38’ 50”
|
106° 52’
09”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
nông trường Phú Riềng Đỏ 1
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 33”
|
106° 51’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
nông trường Phú Riềng Đỏ 2
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 54”
|
106° 56’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
chùa Phúc Hậu
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 02”
|
106° 53’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 37”
|
106° 57’
44”
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
11° 36’ 22”
|
106° 46’
32”
|
C-48-10-D-a
|
ấp Thuận An
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 11”
|
106° 54’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
ấp Thuận Đình
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 23”
|
106° 51’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
ấp Thuận Hòa 1
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 37’ 50”
|
106° 53’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
ấp Thuận Hòa 2
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 30”
|
106° 54’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
nhà thờ Thuận Lợi
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 39”
|
106° 53’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
nông trường Cao su Thuận Phú
|
KX
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 39”
|
106° 51’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Tân
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 51”
|
106° 57’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Tân
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 37’ 01”
|
106° 56’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Thành 1
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 56”
|
106° 53’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
ấp Thuận Thành 2
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 39’ 18”
|
106° 53’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b
|
ấp Thuận Tiến
|
DC
|
xã Thuận Lợi
|
H. Đồng Phú
|
11° 38’ 04”
|
106° 51’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 39”
|
106° 53’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Bàu Cây Me
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 11”
|
106° 46’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 46' 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-D-c
|
ấp Bù Xăng
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 49”
|
106° 55’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Đui
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 36’ 38”
|
106° 55’
54”
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
C-48-10-D-d
|
nhà Chủ Nhất
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 29”
|
106° 52’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
di tích lịch sử Địa điểm thành lập Chi bộ Đông
Dương cộng sản Đảng ở Phú Riềng
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 12”
|
106° 52’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
ấp Đồng Búa
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 28”
|
106° 49’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
Đường ĐT. 741
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 57’ 54”
|
106° 59’
56”
|
11° 22’ 53”
|
106° 49’
30”
|
C-48-10-D-d
|
Đường ĐT.758
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 35’ 23”
|
106° 50’
42”
|
11° 35’ 37”
|
106° 53’
16”
|
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
Công ty cổ phần Hải Vương
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 08”
|
106° 47’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
di tích lịch sử Két Nước
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 25”
|
106° 52’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Nam
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 35’ 46”
|
106° 52’
40”
|
11° 33’ 24”
|
106° 46’
33”
|
C-48-10-D-c
|
Suối Num
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 33’ 36”
|
106° 51’
12”
|
11° 32’ 08”
|
106° 49’
00”
|
C-48-10-D-c
|
Khu di tích Phú Riềng Đỏ
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 28”
|
106° 52’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 40’ 48”
|
106° 54’
17”
|
11° 36’ 22”
|
106° 46’
32”
|
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c
|
Suối Rạt
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
|
|
11° 35’ 08”
|
106° 55’
54”
|
11° 31’ 36”
|
106° 55’
52”
|
C-48-10-D-d
|
hồ Suối Lam
|
TV
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 36’ 27”
|
106° 52’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
ấp Tân Phú
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 30”
|
106° 50’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
nông trường Cao su Tân Thành
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 03”
|
106° 49’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
di tích lịch sử Thành đất hình tròn
Thuận Phú
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 33’ 46”
|
106° 50’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
chùa Thanh Phú
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 39”
|
106° 53’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Hải
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 34’ 56”
|
106° 53’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
giáo họ Thuận Phú
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 48”
|
106° 53’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
nông trường Cao su Thuận Phú
|
KX
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 39”
|
106° 51’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Phú 1
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 36”
|
106° 53’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Phú 2
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 26”
|
106° 52’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
ấp Thuận Phú 3
|
DC
|
xã Thuận Phú
|
H. Đồng Phú
|
11° 35’ 44”
|
106° 52’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-d
|
Ấp 1
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 48”
|
106° 38’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 25”
|
106° 39’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 42’ 24”
|
106° 40’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 42’ 40”
|
106° 41’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 5
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 42’ 07”
|
106° 40’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 07”
|
106° 40’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 7
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 42’ 03”
|
106° 39’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 8
|
DC
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 30”
|
106° 40’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
hồ An Khương
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 50”
|
106° 40’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Bù Dinh
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 46’ 16”
|
106° 40’
55’
|
11° 45’ 25”
|
106° 45’
20”
|
C-48-10-A-d
|
Suối Cát
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 26”
|
106° 38’
05”
|
11° 41’ 48”
|
106° 44’
24”
|
C-48-10-C-b
|
suối Chum Ri
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 45’ 54”
|
106° 41’
12”
|
11° 42’ 14”
|
106° 41’
24”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c
|
Nông trang Đồng Tiến
|
KX
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 57”
|
106° 37’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Đường ĐT.757
|
KX
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 44’ 06”
|
106° 52’
16”
|
11° 43’ 55”
|
106° 34’
34”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b
|
đồi Hầm Rác
|
SV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 45”
|
106° 40’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Heo
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 41’ 09”
|
106° 38’
01”
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
C-48-10-C-b
|
Suối Lạnh
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 45’ 12”
|
106° 40’
14”
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b
|
suối Mơ Nông 1
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b
|
suối Mơ Nông 2
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 42’ 38”
|
106° 39’
46”
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
C-48-10-C-b
|
suối Phú Miêng
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 41’ 14”
|
106° 38’
42”
|
11° 43’ 09”
|
106° 38’
42”
|
C-48-10-C-b
|
suối Sà Quốc
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 43’ 54”
|
106° 39’
35”
|
11° 42’ 38”
|
106° 39’
46”
|
C-48-10-C-b
|
khu văn hóa Thác số 4
|
KX
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 25”
|
106° 40’ 28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Trời Đánh
|
TV
|
xã An Khương
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 43’ 30”
|
106° 40’
34”
|
11° 42’ 15”
|
106° 41’
18”
|
C-48-10-C-b
|
ấp An Tân
|
DC
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 37”
|
106° 30’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Bình Phú
|
DC
|
xã Án Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 34”
|
106° 33’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cần Lê
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
11° 41’ 55”
|
106° 29’
39”
|
C-48-9-D-b
|
ấp Phố Lố
|
DC
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 35”
|
106° 32’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Suối Ru
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 20”
|
106° 35’
45”
|
11° 38’ 19”
|
106° 31’
27”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Sóc Rul
|
DC
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 49”
|
106° 32’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
ấp Tằng Hách
|
DC
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 04”
|
106° 32’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Tonle Tru 1
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 23”
|
106° 27’
50”
|
11° 39’ 30”
|
106° 27’
14”
|
C-48-9-D-b
|
suối Tonle Tru 2
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 41’ 55”
|
106° 29’
39”
|
11° 40’ 23”
|
106° 27’
50”
|
C-48-9-D-b
|
Suối Trâu
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 23”
|
106° 33’
25”
|
11° 36’ 48”
|
106° 30’
06”
|
C-48-10-C-a
|
Bàu Zem
|
TV
|
xã An Phú
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 00”
|
106° 29’
47”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 57”
|
106° 34’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 29”
|
106° 33’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 25”
|
106° 34’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 54”
|
106° 34’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 23”
|
106° 34’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Bang Xôm
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 30’ 54”
|
106° 33’
11”
|
11° 29’ 09”
|
106° 33’
17”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a
|
suối Cây Da
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 29’ 08”
|
106° 33’
18”
|
11° 28’ 08”
|
106° 32’
19”
|
C-48-22-A-a
|
sông Chò Lon
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 05”
|
106° 34’
54”
|
11° 34’ 09”
|
106° 33’
50”
|
C-48-10-C-c
|
Suối Đỉa
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 30’ 59”
|
106° 31’
29”
|
11° 28’ 59”
|
106° 31’
02”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a
|
nông trường Cao su Đồng Nơ
|
KX
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 02”
|
106° 34’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Đồng Tân
|
DC
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 19”
|
106° 32’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Đường ĐT.756B
|
KX
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 26’ 53”
|
106° 44’
42”
|
11° 32’ 38”
|
106° 33’
46”
|
|
Suối Lạnh
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 31’ 55”
|
106° 35’
04”
|
11° 29’ 09”
|
106° 33’
17”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a
|
Suối Láp
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 32’ 48”
|
106° 32’
21”
|
11° 33’ 19”
|
106° 32’
08”
|
C-48-10-C-c
|
Suối Lấp
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 28’ 07”
|
106° 32’
18”
|
11° 29’ 00”
|
106° 30’
51”
|
C-48-22-A-a
|
hồ Suối Láp
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 35”
|
106° 32’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
chùa Thanh Lâm
|
KX
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 19”
|
106° 34’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cam
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 09”
|
106° 33’
50”
|
11° 34’ 41”
|
106° 30’
05”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Đồng Nơ
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 33’ 29”
|
106° 34’
17”
|
11° 32’ 53”
|
106° 30’
10”
|
C-48-10-C-c
|
ấp 1A
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 41”
|
106° 34’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp 1B
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 07”
|
106° 34’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 46”
|
106° 33’
41’
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
di tích lịch sử Bể Nước
|
KX
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 34”
|
106° 34’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
nông trường Cao su Bình Minh
|
KX
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 00”
|
106° 34’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
di tích lịch sử Bồn Nước
|
KX
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 34”
|
106° 34’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Chà Là
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 10”
|
106° 34’
11”
|
11° 35’ 48”
|
106° 31’
06”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
ấp Chà Lon
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 54”
|
106° 32’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Chà Lon
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 05”
|
106° 34’
54”
|
11° 34’ 09”
|
106° 33’
50”
|
C-48-10-C-c
|
hồ Dầu Tiếng
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 29’ 56”
|
106° 25’
28”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d;
C-48-10-C-c
|
ấp Đồng Dầu
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 28”
|
106° 32’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
di tích lịch sử Giếng Nước
|
KX
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 34”
|
106° 34’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Hồ K4
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 24”
|
106° 30’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Suối Ma
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 35”
|
106° 34’
33”
|
11° 36’ 38”
|
106° 31’
38”
|
C-48-10-C-c
|
di tích lịch sử Nhà ở Phu cao su
|
KX
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 45”
|
106° 34’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Sóc Lộc Khê
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 25”
|
106° 34’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Sóc Ruộng
|
DC
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 12”
|
106° 34’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cam 1
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 09”
|
106° 33’
50”
|
11° 35’ 04”
|
106° 30’
39”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cam 2
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 43”
|
106° 35’27”
|
11° 34’ 53”
|
106° 32’
47”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cam 3
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 23”
|
106° 35’
22”
|
11° 35’ 19”
|
106° 33’
54”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cam 4
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 35’ 41”
|
106° 35’
24”
|
11° 35’ 21”
|
106° 34’21”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát 1
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 32’ 53”
|
106° 30’
10”
|
11° 32’ 56”
|
106° 29’
14”
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát 2
|
TV
|
xã Minh Đức
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 33’ 29”
|
106° 34’
17”
|
11° 32’ 53”
|
106° 30’
10”
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 51”
|
106° 33’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 31”
|
106° 32’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 48”
|
106° 33’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 49”
|
106° 31’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Sóc 5
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 52”
|
106° 32’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Sóc 6
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 08”
|
106° 33’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Ba Veng
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 02”
|
106° 30’
00”
|
11° 36’ 33”
|
106° 28’
46”
|
C-48-9-D-b;
C-48-9-D-d;
C-48-10-C-a
|
sông Cần Lê Chàm
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 18”
|
106° 27’
44”
|
11° 37’ 15”
|
106° 27’
52”
|
C-48-9-D-b;
C-48-9-D-d
|
suối Chà Là
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 10”
|
106° 34’
11”
|
11° 35’ 48”
|
106° 31’
06”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
hồ Dầu Tiếng
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 29’ 56”
|
106° 25’
28”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d;
C-48-10-C-c
|
Đường ĐT.752
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 34”
|
106° 34’
32”
|
11° 35’ 32”
|
106° 29’
01”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
hồ K4
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 24”
|
106° 30’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Đồi Khỉ
|
SV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 11”
|
106° 30’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Suối Ma
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 35”
|
106° 34’
33”
|
11° 36’ 38”
|
106° 31’
38”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
Suối Nơ Ron
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 22”
|
106° 30’
12”
|
11° 35’ 32”
|
106° 29’
01”
|
C-48-9-D-d
|
Suối Ru
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 20”
|
106° 35’
45”
|
11° 38’ 19”
|
106° 31’
27”
|
C-48-10-C-a
|
sông Sài Gòn
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 15”
|
106° 27’
52”
|
11° 34’ 49”
|
106° 29’
06”
|
C-48-9-D-d
|
cầu Tống Lê Chân
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 32”
|
106° 29’
01”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d
|
Trại giam Tống Lê Chân-K1
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 41”
|
106° 38’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
Trại giam Tống Lê Chân-K2
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 26”
|
106° 31’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Trại giam Tống Lê Chân-K4
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 04”
|
106° 30’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Trại giam Tống Lê Chân-K3
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 50”
|
106° 30’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
sông Tonle Chàm
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 22”
|
106° 27’
03”
|
11° 38’ 18”
|
106° 27’
44”
|
C-48-9-D-b
|
Suối Trâu
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 23”
|
106° 33’
25”
|
11° 36’ 48”
|
106° 30’
06”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c
|
Sóc Vàng
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 09”
|
106° 31’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nhà máy Bột mì Wu Son
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 39”
|
106° 30’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
nông trường Cao su Xa Cam
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 29”
|
106° 33’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Xa Cam
|
TV
|
xã Minh Tâm
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 34’ 09”
|
106° 33’
50”
|
11° 35’ 04”
|
106° 30’
39”
|
C-48-10-C-c
|
ấp 23 Lớn
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 05”
|
106° 38’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp 23 Nhỏ
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 38”
|
106° 38’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Don
|
TV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 25”
|
106° 39’
11”
|
11° 33’ 37”
|
106° 38’
59”
|
C-48-10-C-d
|
núi Gió 1
|
SV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 00”
|
106° 38’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
núi Gió 2
|
SV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 38”
|
106° 38’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Nghiên
|
TV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 39’
31”
|
11° 32’ 17”
|
106° 45’
29”
|
C-48-10-C-d
|
Suối Ốc
|
TV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 36’ 47”
|
106° 38’
54”
|
11° 33’ 03”
|
106° 38’
37”
|
C-48-10-C-d
|
chùa Phước Bửu
|
KX
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 19”
|
106° 39’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Sóc Dày
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 13”
|
106° 38’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Sóc Lớn
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 02”
|
106° 38’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Sở Líp
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 47”
|
106° 39’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
chùa Thanh Long Tự
|
KX
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 03”
|
106° 38’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Tổng Cui Lớn
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 16”
|
106° 38’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Tổng Cui Nhỏ
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 16”
|
106° 39’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Tranh 1
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 09”
|
106° 40’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Tranh 2
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 46”
|
106° 39’
58”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Tranh Sở
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 01”
|
106° 40’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Trường An
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 23”
|
106° 38’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Trường Thịnh
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 24”
|
106° 38’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
chùa Tứ Phương Tăng
|
KX
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 59”
|
106° 37’ 11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Văn Hiên 1
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 12”
|
106° 39’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Văn Hiên 2
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 46”
|
106° 38’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 44”
|
106° 38’
15”
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d
|
nông trường Xa Trạch
|
KX
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 14”
|
106° 38’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Xa Trạch 1
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 13”
|
106° 37’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Xa Trạch 2
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 03”
|
106° 37’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Xa Trạch Sóc
|
DC
|
xã Phước An
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 04”
|
106° 37’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 30’ 42”
|
106° 31’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 14”
|
106° 30’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 24”
|
106° 31’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 19”
|
106° 28’
15”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d
|
Ấp 10
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 30’ 14”
|
106° 30’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Bàu Lùng
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 05”
|
106° 28’
44”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d
|
Khu kinh tế mới Bến
Tre
|
KX
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 02”
|
106° 31’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
hồ Dầu Tiếng
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 29’ 56”
|
106° 25’
28”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d;
C-48-21-B-b
|
Suối Đỉa
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 30’ 59”
|
106° 31’
29”
|
11° 28’ 59”
|
106° 31’
02”
|
C-48-10-C-c;
C-48-22-A-3
|
Suối Láp
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 32’ 48”
|
106° 32’
21”
|
11° 33’ 19”
|
106° 32’
08”
|
C-48-10-C-c
|
Suối Lấp
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 28’ 08”
|
106° 32’
19”
|
11° 29’ 00”
|
106° 30’
52”
|
C-48-22-A-a
|
ấp Sóc 5
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 30’ 49”
|
106° 30’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
hồ Suối Láp
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 35”
|
106° 32’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Tà Mòn
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 29’ 00”
|
106° 30’
52”
|
11° 29’ 56”
|
106° 29’
27”
|
C-48-21-B-b;
C-48-22-A-a
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội Tân Hiệp
|
KX
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 12”
|
106° 29’
20”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-d
|
ấp Tân Lập
|
DC
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 37”
|
106° 32’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Tân Hiệp
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 33’ 29”
|
106° 34’
17”
|
11° 32’ 56”
|
106° 29’
14”
|
C-48-10-C-c
|
nhà máy Chế biến Mủ cao su 30-4
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 03”
|
106° 42’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối A Mo
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 32”
|
106° 42’
24”
|
11° 41’ 37”
|
106° 43’
58”
|
C-48-10-C-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 26”
|
106° 38’
05”
|
11° 41’ 48”
|
106° 44’
24”
|
C-48-10-C-b
|
Sóc Dầm
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 20”
|
106° 43’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Dầm
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 00”
|
106° 43’
00”
|
11° 35’ 13”
|
106° 43’
20”
|
C-48-10-C-d
|
sóc Đăk Sư
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 05”
|
106° 42’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Đông Hồ
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 59”
|
106° 43’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-C-b
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.758
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 02”
|
106° 46’ 26”
|
11° 38’ 40”
|
106° 42’
10”
|
C-48-10-C-b;
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c
|
Suối Heo
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 57”
|
106° 41’
40”
|
11° 38’ 00”
|
106° 46’
17”
|
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a
|
ấp Hưng Lập A
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 47”
|
106° 42’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Hưng Lập B
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 52”
|
106° 42’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Hưng Phát
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 51”
|
106° 42’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Hưng Yên
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 05”
|
106° 43’ 51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nông trường Lợi Hưng
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 49”
|
106° 42’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Lòng Hồ
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 58”
|
106° 42’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Lu 1
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 59”
|
106° 41’
59”
|
11° 37’
’22”
|
106° 42’
23”
|
C-48-10-C-b
C-48-10-C-d
|
Suối Lu 2
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 07”
|
106° 43’ 49”
|
11° 36’ 05”
|
106° 45’
18”
|
C-48-10-C-b;
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c;
|
Suối Nghiên
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 39’
31”
|
11° 32’ 17”
|
106° 45’
29”
|
C-48-10-C-d
|
Cầu Sắt
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 31”
|
106° 42’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Sở Xiêm
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 58”
|
106° 42’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Sóc Quả
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 50”
|
106° 45’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
ấp Sóc Ruộng
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 02”
|
106° 44’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
hồ Sóc Xiêm
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 45”
|
106° 42’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b; C-48-10-D-a
|
cầu Sông Bé
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 02”
|
106° 46’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-c
|
chùa Thanh Hòa
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 41”
|
106° 42’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nông trường Trà Thanh
|
KX
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 34”
|
106° 42’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Sóc Ứng
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 31”
|
106° 44’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
sóc Xà Nạp
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 12”
|
106° 43’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
sóc Xoài Lớn
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 46”
|
106° 42’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
sóc Xoài Nhỏ
|
DC
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 26”
|
106° 42’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Zu
|
TV
|
xã Tân Hưng
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 36’ 05”
|
106° 45’
18”
|
11° 35’ 55”
|
106° 45’
50”
|
C-48-10-D-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 10”
|
106° 36’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 26”
|
106° 36’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 42”
|
106° 36’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 37”
|
106° 36’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 10”
|
106° 36’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 38”
|
106° 35’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 03”
|
106° 36’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
trạm biến áp 110KV
Bình Long
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 17”
|
106° 36’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
nghĩa trang Bình
Long
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 30”
|
106° 36’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
nông trường Bình Minh
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 43”
|
106° 35’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
hồ Đập Bàu Úm
|
TV
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 01”
|
106° 35’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
hồ Đập Ông
|
TV
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 35”
|
106° 35’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
di tích lịch sử quốc gia Địa điểm chiến
thắng chốt chặn Tàu Ô
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 11”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
nông trường Đồng Nơ
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 42”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
Đường ĐT.756B
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 26’ 53”
|
106° 44’
42”
|
11° 32’ 38”
|
106° 33’
46”
|
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37' 44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-c
|
sóc Tà Cuông
|
DC
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 24”
|
106° 38’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
đình thần Tân Khai
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 10”
|
106° 36’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
nhà thờ Tân Khai
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 51”
|
106° 37’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Tàu Ô
|
TV
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 30’ 27”
|
106° 36’
16”
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d
|
chùa Thanh Cảnh
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 59”
|
106° 37’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
chùa Thanh Quang
|
KX
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 05”
|
106° 36’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Tân Khai
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 44”
|
106° 38’
15”
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d
|
ấp Ân Lợi
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 56”
|
106° 38’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Bà Lành
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 24”
|
106° 41’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 26”
|
106° 38’
05”
|
11° 41’ 48”
|
106° 44’
24”
|
C-48-10-C-b
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-C-b
|
núi Gió 1
|
SV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 00”
|
106° 38’ 10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
núi Gió 2
|
SV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 38”
|
106° 38’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Heo
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 41’ 09”
|
106° 38’
01”
|
11° 43’ 10”
|
106° 38’
23”
|
C-48-10-C-b
|
ấp Hưng Thạnh
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 11”
|
106° 40’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Lốc 22
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 46”
|
106° 40’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nông trường Lợi Hưng
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 37’ 36”
|
106° 40’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Nghiên
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 15”
|
106° 39’ 3
r
|
11° 32’ 17”
|
106° 45’
29”
|
C-48-10-C-b
|
ấp Núi Gió
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 48”
|
106° 38’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nhà máy Khai thác đá Núi Gió
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 29”
|
106° 38’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Phú Miêng
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 46”
|
106° 38’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Phú Miêng
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 41’ 14”
|
106° 38’
42”
|
11° 43’ 09”
|
106° 38’
42”
|
C-48-10-C-b
|
nông trường Cao su Quản Lợi
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 45”
|
106° 38’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nhà máy Chế biến mủ cao su Quản Lợi
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 46”
|
106° 38’
09”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Quản Lợi A
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 34”
|
106° 38’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Quản Lợi B
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 43”
|
106° 39’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
di tích lịch sử Sân bay Tec Nich
|
KX
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 23”
|
106° 39’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
thác Số 4
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 41’ 25”
|
106° 40’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Sóc Lết
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 01”
|
106° 40’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Sóc Trào A
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 40’ 25”
|
106° 40’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Sóc Trào B
|
DC
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
11° 39’ 01”
|
106° 39’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Tân Lợi
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 44”
|
106° 38’
15”
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 51”
|
106° 40’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 36”
|
106° 39’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 23”
|
106° 38’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
cầu Đà Hô
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 22”
|
106° 38’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Don
|
TV
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 37’ 25”
|
106° 39’
11”
|
11° 33’ 37”
|
106° 38’
59”
|
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.756B
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 26’ 53”
|
106° 44’
42”
|
11° 32’ 38”
|
106° 33’
46”
|
C-48-10-C-d
|
Đường ĐT.756C
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 33’ 17”
|
106° 44’
40”
|
11° 32’ 25”
|
106° 38’
57”
|
C-48-10-C-d
|
ấp Long Bình
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 08”
|
106° 40’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
cầu Long Bình
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 55”
|
106° 39’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
Suối Ốc
|
TV
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 36’ 47”
|
106° 38’
54”
|
11° 33’ 03”
|
106° 38’
37”
|
C-48-10-C-d
|
sóc Ruộng 1
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 00”
|
106° 40’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
sóc Ruộng 2
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 32’ 26”
|
106° 40’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Sóc Lớn
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 32”
|
106° 39’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
hồ Suối Lai
|
TV
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 28”
|
106° 40’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
suối Xa Cát
|
TV
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 44”
|
106° 38’
15”
|
11° 25’ 27”
|
106° 43’
08”
|
C-48-10-C-d
|
ấp Xa Lách
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 41”
|
106° 40’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
cầu Xa Lách
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 31’ 50”
|
106° 40’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
nông trường Xa Trạch
|
KX
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 33’ 30”
|
106° 39’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
ấp Xạc Lây
|
DC
|
xã Tân Quan
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 18”
|
106° 40’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-d
|
đồi 77
|
SV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 09”
|
106° 41’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
hồ Thủy điện Srok Phú
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 47’ 40”
|
106° 45’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
ấp An Hòa
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 45’ 00”
|
106° 42’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp An Quý
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 16”
|
106° 43’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp An Sơn
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 59”
|
106° 43’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 46’ 06”
|
106° 45’
13”
|
11° 23’ 50”
|
106° 42’
08”
|
C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a
|
ấp Bù Dinh
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 19”
|
106° 43’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
cầu Bù Dinh
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 27”
|
106° 42’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Bù Dinh
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 46’ 16”
|
106° 40’
55”
|
11° 45’ 25”
|
106° 45’
20”
|
C-48-10-A-d
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 40’ 26”
|
106° 38’
05”
|
11° 41’ 48”
|
106° 44’
24”
|
C-48-10-C-b
|
suối Chum Ri
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 45’ 54”
|
106° 41’
12”
|
11° 42’ 14”
|
106° 41’
24”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c
|
ấp Địa Hạt
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 10”
|
106° 43’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-A-d
C-48-10-C-b
|
Đường ĐT.757
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 44’ 06”
|
106° 52’ 16”
|
11° 44’ 42”
|
106° 40’
34”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-C-b
|
nhà máy Nước Idico
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 03”
|
106° 44’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
bàu Kàn Reng
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 30”
|
106° 43’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Kàn Reng
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 47’ 00”
|
106° 42’
51”
|
11° 46’ 20”
|
106° 44’
16”
|
C-48-10-A-d
|
ấp Lồ Ô
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 29”
|
106° 41’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Phùm Lu
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 28”
|
106° 43’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
mỏ đá Puzơlơn
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 46’ 13”
|
106° 41’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Sóc Dầm
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 29”
|
106° 43’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Tàu
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 44’ 59”
|
106° 42’
21”
|
11° 43’ 58”
|
106° 45’
44”
|
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a
|
giáo xứ Thanh An
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 24”
|
106° 43’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
đình thần Thanh An
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 28”
|
106° 41’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Thanh Sơn
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 38”
|
106° 41’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Thuận An
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 34”
|
106° 42’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Trà Thanh
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 20”
|
106° 42’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nông trường Trà Thanh
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 29”
|
106° 42’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
cầu Trà Thành
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 49”
|
106° 45’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-D-a
|
ấp Trung Sơn
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 43’ 57”
|
106° 43’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
ấp Xa Cô
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 40”
|
106° 44’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
nghĩa trang xã Thanh An
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Hớn Quản
|
11° 44’ 10”
|
106° 44’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Đường QL.13
|
KX
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-C-c
|
nông trường Bình Minh
|
KX
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 27”
|
106° 35’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Chà La
|
DC
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 50”
|
106° 36’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Chà Là
|
TV
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 36’ 37”
|
106° 36’
21”
|
11° 35’ 20”
|
106° 36’
43”
|
C-48-10-C-c
|
ấp Đông Phất
|
DC
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quàn
|
11° 37’ 46”
|
106° 37’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
cầu Đường sắt
|
KX
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 35’ 23”
|
106° 36’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
núi Gió 1
|
SV
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 38’ 00”
|
106° 38’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
Suối Ró
|
TV
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 58”
|
106° 38’
54”
|
11° 37’ 05”
|
106° 37’
40”
|
C-48-10-C-d
|
ấp Sở Nhì
|
DC
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 10”
|
106° 36’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Sóc Răng
|
DC
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 36’ 20”
|
106° 36’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
chùa Thiện Tâm
|
KX
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 53”
|
106° 36’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
ấp Xa Cát
|
DC
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
11° 34’ 56”
|
106° 36’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát 1
|
TV
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 38’ 00”
|
106° 36’
51”
|
11° 36’ 21”
|
106° 37’
04”
|
C-48-10-C-a
C-48-10-C-c
|
suối Xa Cát 2
|
TV
|
xã Thanh Bình
|
H. Hớn Quản
|
|
|
11° 39’ 44”
|
106° 38’
15”
|
11° 31’ 06”
|
106° 39’
16”
|
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b;
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d
|
chùa Bảo Lộc
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 47”
|
106° 35’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Công ty TNHH MTV Cao su
Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 24”
|
106° 34’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối Chợ
|
TV
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 47”
|
106° 35’
35”
|
11° 49’ 50”
|
106° 35’
42”
|
C-48-10-A-c
|
di tích lịch sử Địa điểm Nguỵ quyền
ném bom thảm sát dân thường
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 49”
|
106° 35’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 10”
|
106° 35’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
di tích lịch sử Làng Công- Tra
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 54”
|
106° 35’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Trường Dân tộc nội trú Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 21”
|
106° 34’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
nhà thờ Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 13”
|
106° 35’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
nhà máy Chế biến mủ cao su Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 47”
|
106° 35’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
sân bay quân sự Lộc Ninh
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 27”
|
106° 35’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Trụ sở cách mạng lâm thời cộng Hòa
Miền Nam Việt Nam
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 36”
|
106° 35’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
di tích lịch sử Nhà quản lý công
trình thời Pháp thuộc
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 29”
|
106° 35’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Hòa
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 58”
|
106° 35’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Phú
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 49”
|
106° 35’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Phước
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 01”
|
106° 35’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Thái
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 23”
|
106° 35’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Thành
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 10”
|
106° 35’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Thạnh
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 17”
|
106° 34’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Thịnh
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 41”
|
106° 34’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu phố Ninh Thuận
|
DC
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 44”
|
106° 35’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
nhà nghỉ Thượng tướng Phạm Văn Trà
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 22”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Đường QL. 13
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-c
|
chùa Quan Âm
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 21”
|
106° 35’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Trúc Lâm
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 51”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Từ Quang
|
KX
|
TT. Lộc Ninh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 44”
|
106° 35’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 52”
|
106° 39’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 22”
|
106° 40’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 42”
|
106° 40’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 39”
|
106° 38’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 31”
|
106° 37’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 29”
|
106° 37’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 56’ 34”
|
106° 39’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 59”
|
106° 41’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp 54
|
DC
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 4r
|
106° 38’
04”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Linh
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 11”
|
106° 38’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
cầu Ấp 1
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 54”
|
106° 39’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
cầu Ấp 54
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 40”
|
106° 38’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
di chỉ Bãi Tiên
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 38”
|
106° 40’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
suối Bàu Sen
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 38”
|
106° 41’
10”
|
11° 58’ 46”
|
106° 40’
18”
|
C-48-10-A-b
|
cầu Bầu Sen
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 57’ 57”
|
106° 40’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Stung Chrey Miêng
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
12° 02’ 22”
|
106° 45’
37”
|
11° 58’ 30”
|
106° 37’
33”
|
C-48-10-A-b
|
Bàu Đưng
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 42”
|
106° 41’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b
|
Suối Ka
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 54’ 01”
|
106° 37’
25”
|
11° 56’ 22”
|
106° 40’
10”
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b
|
suối Pre Son
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 15”
|
106° 37’
45”
|
11° 56’ 14”
|
106° 40’
26”
|
C-48-10-A-b
|
Suối Yeng
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 54’ 57”
|
106° 36’
38”
|
11° 57’ 59”
|
106° 37’
39”
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b
|
Suối Yo
|
TV
|
xã Lộc An
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 04”
|
106° 39’
00”
|
11° 53’ 55”
|
106° 41’
32”
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 55”
|
106° 38’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 07”
|
106° 37’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 16”
|
106° 37’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 46”
|
106° 37’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 44”
|
106° 37’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 46”
|
106° 37’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 32”
|
106° 38’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 19”
|
106° 37’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 47”
|
106° 39’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 01”
|
106° 41’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Linh
|
KX
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 34”
|
106° 40’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Bay Cho Long
|
TV
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 01”
|
106° 41’
52”
|
11° 46’ 33”
|
106° 41’
50”
|
C-48-10-A-d
|
suối Bù Dinh
|
TV
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 46’ 16”
|
106° 40’
55”
|
11° 45’ 25”
|
106° 45’
20”
|
C-48-10-A-d
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-A-b
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
C-48-10-A-b
|
Suối Phèn
|
TV
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 44”
|
106° 39’
39”
|
11° 47’ 54”
|
106° 38’
19”
|
C-48-10-A-d
|
nhà thờ Tích Thiện
|
KX
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 28”
|
106° 37’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-b
|
suối Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Điền
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 35”
|
106° 37’
08”
|
11° 47’ 55”
|
106° 37’
25”
|
C-48-10-A-c
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-a
|
Nhà truyền thống Căn cứ Cục hậu cần
Miền B2
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 15”
|
106° 41’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 53”
|
106° 37’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d
|
hồ Cầu Trắng
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 14”
|
106° 41’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
văn phòng Đội 2
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 44”
|
106° 39’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Bàu Đung
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 42”
|
106° 41’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Hoàn
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 52”
|
106° 41’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Hoàn A
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 20”
|
106° 42’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Quyết
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 09”
|
106° 39’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Hiệp Tâm
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 46”
|
106° 41’
05”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Tâm A
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 14”
|
106° 40’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Thành
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 48”
|
106° 42’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Hiệp Thành Tân
|
DC
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 04”
|
106° 41’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 25”
|
106° 39’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
nhà máy Chế biến mủ cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 25”
|
106° 39’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Mơ Ke
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 49”
|
106° 38’
06”
|
11° 52’ 00”
|
106° 39’
48”
|
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d
|
Suối Trào
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 19”
|
106° 37’
17”
|
11° 51’ 03”
|
106° 41’
42”
|
C-48-10-A-d
|
Suối Yo
|
TV
|
xã Lộc Hiệp
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 04”
|
106° 39’
00”
|
11° 53’ 55”
|
106° 41’
32”
|
C-48-10-A-b
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 07”
|
106° 36’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 57’ 02”
|
106° 33’
19”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 19”
|
106° 36’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Ban quản lý Rừng phòng
hộ Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 56’ 59”
|
106° 33’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 8A
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 56”
|
106° 35’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 8B
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 56’ 14”
|
106° 36’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 8C
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 34”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
khu di tích lịch sử Bồn xăng kho
nhiên liệu VK99
|
KX
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 14”
|
106° 35’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
hồ Thủy lợi Bù Kal
|
TV
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 54”
|
106° 37’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 33”
|
106° 36’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Stưng Chrey Miêng
|
TV
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
12° 02’ 22”
|
106° 45’
37”
|
11° 58’ 30”
|
106° 37’
33”
|
C-48-10-A-b
|
trạm kiểm soát liên hợp Cửa khẩu Hoa
Lư
|
KX
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 57’ 59”
|
106° 32’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Hoa Lư
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 56”
|
106° 34’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
hồ Thủy lợi Suối Nuy
|
TV
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 40”
|
106° 35’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Đường QL.13
|
KX
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-a
|
ấp Suối Thôn
|
DC
|
xã Lộc Hòa
|
H. Lộc Ninh
|
11° 57’ 45”
|
106° 34’
15”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 58”
|
106° 35’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Cầu 1
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 31”
|
106° 33’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối 1 Nhánh A
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 23”
|
106° 34’
50”
|
11° 45’ 19”
|
106° 34’
58”
|
C-48-10-A-c
|
Suối 1 Nhánh B
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 15”
|
106° 34’
15”
|
11° 43’ 52”
|
106° 32’ 28”
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 56”
|
106° 34’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối 2
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 54”
|
106° 35’
51”
|
11° 46’ 28”
|
106° 35’
50”
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 02”
|
106° 34’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 46”
|
106° 34’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 34”
|
106° 35’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 35”
|
106° 34’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 31”
|
106° 35’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 04”
|
106° 34’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 34”
|
106° 33’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
trạm biến thế 110KV Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 13”
|
106° 34’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Cần Lê
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 46’ 24”
|
106° 35’
51”
|
11° 45’ 19”
|
106° 34’
58”
|
C-48-10-A-c
|
Suối Cham Keng
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 44”
|
106° 33’
43”
|
11° 44’ 04”
|
106° 32’
44”
|
C-48-10-A-c
|
Đường ĐT.754
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 42’ 50”
|
106° 25’
58”
|
11° 45’ 14”
|
106° 34’
27”
|
C-48-10-A-c
|
Công ty Gạch Tuy Nol
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 43”
|
106° 34’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Giác Quang
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 26”
|
106° 34’
47”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Công ty cổ phần Thương mại Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 31”
|
106° 34’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
thánh thất Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 31”
|
106° 34’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối Ngom
|
TV
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 36”
|
106° 34’
19”
|
11° 48’ 44”
|
106° 33’
43”
|
C-48-10-A-c
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 3744”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-c
|
chùa Srây Au Đom
|
KX
|
xã Lộc Hưng
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 33”
|
106° 34’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Ba Ven
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 16”
|
106° 38’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
cầu Ba Ven
|
KX
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 06”
|
106° 37’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Cần Lê
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 15”
|
106° 36’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cần Lê
|
TV
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
C-48-10-C-a
|
ấp Chà Đôn
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 46”
|
106° 36’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 45’ 12”
|
106° 40’
14”
|
11° 44’ 18”
|
106° 36’
49”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b
|
ấp Đồi Đá
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 38”
|
106° 39’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d
|
cầu Lâm Bui
|
KX
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 46’ 37”
|
106° 37’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Lâm Bui
|
TV
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 55”
|
106° 37’
25”
|
11° 46’ 27”
|
106° 37’
33”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d
|
ấp Quyết Thành
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 27”
|
106° 37’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Sóc Lớn
|
DC
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 04”
|
106° 37’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
cầu Sóc Lớn
|
KX
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 10”
|
106° 37’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Sóc Lớn
|
KX
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 02”
|
106° 37’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 54”
|
106° 38’
19”
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a
|
cầu Xóm Nùng
|
KX
|
xã Lộc Khánh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 21”
|
106° 38’
13”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c
|
ấp Bù Linh
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 00”
|
106° 41’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
cầu Bù Linh
|
KX
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 07”
|
106° 41’
51”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Bù Linh
|
TV
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 03”
|
106° 41’
42”
|
11° 52’ 08”
|
106° 45’
01”
|
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c
|
ấp Bù Nồm
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 30”
|
106° 41’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Bù Nồm
|
TV
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 52”
|
106° 41’
36”
|
11° 51’ 03”
|
106° 41’
42”
|
C-48-10-A-d
|
tịnh xá Ngọc Thanh
|
KX
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 07”
|
106° 42’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Suối Nuôi
|
TV
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 44”
|
106° 43’
14”
|
11° 51’ 05”
|
106° 44’
22”
|
C-48-10-A-d
|
ấp Soor Rung
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 52”
|
106° 42’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Tân Hai
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 16”
|
106° 43’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Tân Lợi
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 09’
|
106° 42’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Thắng Lợi
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 08”
|
106° 42’ 23”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Vẻ Vang
|
DC
|
xã Lộc Phú
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 12”
|
106° 41’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
hồ Thủy điện Srok Phu Miêng
|
TV
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 40”
|
106° 45’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
suối Bay Cho Long
|
TV
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 01”
|
106° 41’
52”
|
11° 46’ 33”
|
106° 41’
50”
|
C-48-10-A-d
|
Sông Bé
|
TV
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 58’ 11”
|
106° 50’
30”
|
11° 49’ 27”
|
106° 45’
35”
|
C-48-10-B-c
|
ấp Bồn Xăng
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 00”
|
106° 42’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
di tích lịch sử Bồn xăng- Kho nhiên
liệu VK98
|
KX
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 41”
|
106° 41’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Bù Tam
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 00”
|
106° 42’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Chàng Hai
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 01”
|
106° 42’
25”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Đường ĐT.756
|
KX
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 58”
|
106° 41’
11”
|
11° 31’ 06”
|
106° 44’
28”
|
C-48-10-A-d
|
suối Kàn Reng
|
TV
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 00”
|
106° 42’
51”
|
11° 46’ 20”
|
106° 44’
16”
|
C-48-10-A-d
|
nhà thờ Lộc Quang
|
KX
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 49”
|
106° 42’
30”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
hồ Lộc Quang
|
TV
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 21”
|
106° 41’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Tam Nguyên
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 16”
|
106° 42’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Việt Quang
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 32”
|
106° 43’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp Việt Tân
|
DC
|
xã Lộc Quang
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 44”
|
106° 45’
08”
|
|
|
|
|
C-48-10-B-c
|
Lâm trường 2
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 56’ 09”
|
106° 27’
52”
|
|
|
|
|
C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a
|
ấp 1B
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 42”
|
106° 35’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 4A
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 59”
|
106° 34’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 5A
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 44”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 5B
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 05”
|
106° 36’
14”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 5C
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 01”
|
106° 36’46”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 6A
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 31”
|
106° 36’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 6B
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 32”
|
106° 36’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp 12
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 48”
|
106° 37’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
di tích lịch sử Bệnh viện Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 49”
|
106° 35’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Bù Núi A
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 13”
|
106° 33’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Bù Núi B
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 34”
|
106° 33’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Đường ĐT.759B
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
12° 04’ 06”
|
106° 51’
08”
|
11° 53’ 12”
|
106° 36’
35”
|
C-48-10-A-d
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 53”
|
106° 37’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d
|
ấp Cây Chặt
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 54”
|
106° 34’
39”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Rạch Chàm
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 54’ 55”
|
106° 29’
58”
|
11° 49’ 30”
|
106° 26’
45”
|
C-48-9-B-b;
C-48-9-B;
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 49”
|
106° 26’
42”
|
11° 58’ 20”
|
106° 26’
01”
|
C-48-9-B-b
|
di tích lịch sử Đoạn cuối đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 11”
|
106° 36’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp K57
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 38”
|
106° 38’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
di tích lịch sử Làng Công- Tra
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 35”
|
106° 35’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Suối Lầy
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 59”
|
106° 27’
24”
|
11° 58’ 23”
|
106° 25’
50”
|
C-48-9-B-b
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 11”
|
106° 36’
49”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Linh Thông
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 37”
|
106° 35’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
chùa Linh Ứng
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 13”
|
106° 34’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
nhà thờ Lộc Tấn
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 40”
|
106° 35’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
suối Mlu
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 37”
|
106° 31’
19”
|
11° 53’ 38”
|
106° 29’
31”
|
C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b
|
suối Mơ Ke
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 49”
|
106° 38’
06”
|
11° 52’ 00”
|
106° 39’
48”
|
C-48-10-A-b
|
di tích lịch sử Nhà hát Lộc Tấn
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 44”
|
106° 35’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
di tích lịch sử Nhà quản lý Công
trình thời Pháp thuộc
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 50”
|
106° 34’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
O Ta Bồi
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 55’ 19”
|
106° 27’
16”
|
11° 55’ 27”
|
106° 26’
08”
|
C-48-9-B-b
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-c
|
Prek Lo Via
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 49”
|
106° 30’
44”
|
11° 52’ 24”
|
106° 28’
12”
|
C-48-9-B;
C-48-10-A-c
|
PrekTian
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 52’ 54”
|
106° 31’
27”
|
11° 52’ 50”
|
106° 29’
16”
|
C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b
|
hồ Rừng Cấm
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 09”
|
106° 36’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a;
C-48-10-A-c
|
di tích lịch sử Thành đất hình tròn
Lộc Tấn
|
KX
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 36”
|
106° 38’
28”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-b
|
ấp Thạnh Đông
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 55”
|
106° 34’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Tây
|
DC
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 37”
|
106° 33’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
sông Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 55”
|
106° 32’
57”
|
11° 54’ 55”
|
106° 29’
58”
|
C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b
|
suối Tonle Tru
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 31”
|
106° 35’
39”
|
11° 55’ 07”
|
106° 30’
55”
|
C-48-10-A-a
|
Suối Trào
|
TV
|
xã Lộc Tấn
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 19”
|
106° 37’ 17”
|
11° 51’ 03”
|
106° 41’
42”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 42”
|
106° 35’
01”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 27”
|
106° 35’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 3
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 21”
|
106° 35’ 32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 06”
|
106° 35’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 03”
|
106° 35’
46”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 17”
|
106° 36’
24”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 34”
|
106° 35’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 28”
|
106° 36’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 36”
|
106° 36’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 14”
|
106° 35’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Cây Cầy
|
TV
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 27”
|
106° 35’
33”
|
11° 47’ 54”
|
106° 35’
51”
|
C-48-10-A-c
|
Cầu Đỏ
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 26”
|
106° 36’
10”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Giác Ngạn
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 17”
|
106° 35’
21”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Lôi Âm
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 10”
|
106° 35’
43”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Cầu Mua
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 41”
|
106° 35’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-c
|
suối Rừng Cấm
|
TV
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 50”
|
106° 35’
42”
|
11° 48’ 00”
|
106° 37' 23”
|
C-48-10-A-c
|
suối Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thái
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 52”
|
106° 34’
41”
|
11° 49’ 39”
|
106° 35’
44”
|
C-48-10-A-c
|
Cầu 3
|
KX
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 36”
|
106° 28’
49”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
Cầu 4
|
KX
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 43’ 58”
|
106° 26’
51”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 14”
|
106° 32’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Cần Dực
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 55”
|
106° 30’
56”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Cần Dực
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 21”
|
106° 30’
54”
|
11° 47’ 39”
|
106° 31’
34”
|
C-48-10-A-c
|
Rạch Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 30”
|
106° 26’
45”
|
11° 40’ 22”
|
106° 27’
03”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b
|
suối Cham Keng
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 44”
|
106° 33’
43”
|
11° 44’ 04”
|
106° 32’
44”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
suối Cham Ri
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 01”
|
106° 32’
25”
|
11° 46’ 25”
|
106° 32’
06”
|
C-48-10-A-c
|
Đường ĐT.754
|
KX
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 42’ 50”
|
106° 25’
58”
|
11° 45’ 14”
|
106° 34’
27”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b;
C-48-10-A-c
|
suối Khlây
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 06”
|
106° 29’
37”
|
11° 41’ 43”
|
106° 28’ 20”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b
|
ấp KLiêu
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 43”
|
106° 31’
44”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Kliêu
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 50’ 04”
|
106° 33’
29”
|
11° 47’ 08”
|
106° 31’
48”
|
C-48-10-A-c
|
hồ KLiêu
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 47’ 39”
|
106° 31’
41”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Lộc Bình 1
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 39”
|
106° 33’
22”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Lộc Bình 2
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 28”
|
106° 33’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Mlu
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 37”
|
106° 31’
42”
|
11° 45’ 56”
|
106° 32’
36”
|
C-48-10-A-c
|
Suối Ngom
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 36”
|
106° 34’
19”
|
11° 48’ 44”
|
106° 33’
43”
|
C-48-10-A-c
|
Prek Chơ Răng
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 50’ 02”
|
106° 29’
50”
|
11° 50’ 09”
|
106° 27’
59”
|
C-48-9-B
|
Prek Lơ Vây
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 50’ 09”
|
106° 27’ 59”
|
11° 49’ 30”
|
106° 26’
45”
|
C-48-9-B
|
Prek Rom Đôn
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 14”
|
106° 29’
48”
|
11° 49’ 03”
|
106° 29’
05”
|
C-48-9-B
|
Prek Ta Num
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 25”
|
106° 29’
01”
|
11° 49’ 02”
|
106° 27’ 27”
|
C-48-9-B
|
Prek Ta Pek
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 03”
|
106° 29’
05”
|
11° 49’ 15”
|
106° 26’
35”
|
C-48-9-B
|
Prek Tram Ka
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 46’ 03”
|
106° 26’
51”
|
11° 44’ 38”
|
106° 26’
54”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b
|
PrekTrây
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 31”
|
106° 26’
37”
|
11° 42’ 09”
|
106° 26’
32”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b
|
ấp Tà Tê 1
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 14”
|
106° 31’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Tà Tê 2
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 35”
|
106° 31’
07”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
hồ Tà Tê 2
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 32”
|
106° 30’ 51”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
khu di tích lịch sử Tà Thiết
|
KX
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 25”
|
106° 28’
40”
|
|
|
|
|
C-48-9-B
|
ấp Tân Bình 1
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 38”
|
106° 32’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Tân Bình 2
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 07”
|
106° 32’
00”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Tân Mai
|
DC
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
11° 48’ 05”
|
106° 33’
32”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Tân Mai
|
TV
|
xã Lộc Thành
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 22”
|
106° 33’
18”
|
11° 47’ 08”
|
106° 32’
28”
|
C-48-10-A-c
|
Suối Bông
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 57’ 17”
|
106° 31’
19”
|
11° 58’ 25”
|
106° 28’
11”
|
C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 22”
|
106° 35’
16”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 49”
|
106° 26’
42”
|
11° 58’ 20”
|
106° 26’
01”
|
C-48-9-B-b
|
chợ Hữu Nghị
|
KX
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 57’ 28”
|
106° 32’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Suối Lầy
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 59”
|
106° 27’
24”
|
11° 58’ 23”
|
106° 25’
50”
|
C-48-9-B-b
|
nhà thờ Lộc Thạnh
|
KX
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 52”
|
106° 33’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Prek Chơ Riu
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 58’ 40”
|
106° 31’
36”
|
11° 58’ 36”
|
106° 24’
27”
|
C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a
|
chùa Quang Minh
|
KX
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 53”
|
106° 35’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
|
suối Rin Chit
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 24”
|
106° 33’
39”
|
11° 55’ 22”
|
106° 31’ 27”
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Biên
|
DC
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 11”
|
106° 33’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Cường
|
DC
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 52”
|
106° 35’
26”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Phú
|
DC
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 55’ 09”
|
106° 31’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Tân
|
DC
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 53’ 27”
|
106° 36’ 01”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
ấp Thạnh Trung
|
DC
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 54’ 05”
|
106° 35’
42”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-a
|
sông Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 56’ 55”
|
106° 32’
57”
|
11° 54’ 55”
|
106° 29’
58”
|
C-48-10-A-a
|
suối Tonle Tru
|
TV
|
xã Lộc Thạnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 53’ 31”
|
106° 35’
39”
|
11° 55’ 07”
|
106° 30’
55”
|
C-48-10-A-a
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 05”
|
106° 33’
57”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 10
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 06”
|
106° 33’
55”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 11A
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 20”
|
106° 34’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 11B
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 31”
|
106° 33’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
|
KX
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 53”
|
106° 37’ 31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Rạch Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 54’ 55”
|
106° 29’
58”
|
11° 49’ 30”
|
106° 26’
45”
|
C-48-9-B-b;
C-48-9-B
|
ấp K54
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 52’ 02”
|
106° 33’
11”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Lavia
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 56”
|
106° 33’
05”
|
11° 51’ 49”
|
106° 30’
44”
|
C-48-10-A-c
|
nhà thờ Lộc Thiện
|
KX
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 16”
|
106° 34’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Măng Cải
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 45”
|
106° 33’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
di tích lịch sử Nhà thờ Làng
|
KX
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 15”
|
106° 34’
34”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Phúc Lâm
|
KX
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 13”
|
106° 34’
37”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Prek Lơ Vây
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 50’ 09”
|
106° 27’ 59”
|
11° 49’ 30”
|
106° 26’
45”
|
C-48-9-B
|
Prek Lơ Via
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 49”
|
106° 30’
44”
|
11° 52’ 24”
|
106° 28’
12”
|
C-48-9-B;
C-48-10-A-c;
|
Prek Prây Đây
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 09”
|
106° 27’
53”
|
11° 49’ 39”
|
106° 26’
48”
|
C-48-9-B
|
Prek Ta Pet
|
TV
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 50’ 46”
|
106° 29’
28”
|
11° 50’ 09”
|
106° 27’
59”
|
C-48-9-B
|
chùa Vĩnh Lâm
|
KX
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 16”
|
106° 33’
53”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Vườn Bưởi
|
DC
|
xã Lộc Thiện
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 39”
|
106° 31’
33”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Cầu 1
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 31”
|
106° 33’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Suối 1
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 49’ 15”
|
106° 34’
15”
|
11° 43’ 52”
|
106° 32’
28”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
Cầu 2
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 28”
|
106° 32’
23”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Cầu 3
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 36”
|
106° 28’
49”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
Cầu 4
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 43’ 58”
|
106° 26’
51”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
ấp Cần Lê
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 20”
|
106° 31’
45”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
cầu Cần Lê
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 05”
|
106° 34’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cần Lê
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
11° 41’ 55”
|
106° 29’
39”
|
C-48-9-D-b;
C-48-10-C-a
|
cầu Cần Lê-Hưng Thịnh
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 43’ 59”
|
106° 32’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Cây Sung
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 45’ 19”
|
106° 34’
58”
|
11° 44’ 16”
|
106° 34’
27”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
ấp Chà Là
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 24”
|
106° 32’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Rạch Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 45’ 57”
|
106° 24’
46”
|
11° 40’ 22”
|
106° 27’
03”
|
C-48-9-D-b
|
suối Cham Keng
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 44”
|
106° 33’
43”
|
11° 44’ 04”
|
106° 32’
44”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
Đồn biên phòng Cửa khẩu Tà Vát
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 00”
|
106° 27’
14”
|
|
|
|
|
C-48-9-D-b
|
ấp Đồng Tâm
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 28”
|
106° 33’
38”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Đường ĐT.754
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 42’ 50”
|
106° 25’
58”
|
11° 45’ 14”
|
106° 34’
27”
|
C-48-9-B;
C-48-9-D-b;
C-48-10-A-c
|
ấp Hưng Thịnh
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 20”
|
106° 34’
06”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp Hưng Thủy
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 44’ 32”
|
106° 34’
27”
|
|
|
|
|
C-48-10-C-a
|
suối Khlây
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 48’ 06”
|
106° 29’
37”
|
11° 41’ 43”
|
106° 28’
20”
|
C-48-9-D-b
|
suối Mlu
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 37”
|
106° 31’
42”
|
11° 45’ 56”
|
106° 32’
36”
|
C-48-10-A-c
|
PrekTrây
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 31”
|
106° 26’
37”
|
11° 42’ 09”
|
106° 26’
32”
|
C-48-9-D-b
|
Đường QL. 13
|
KX
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 21’ 37”
|
106° 37’
44”
|
11° 58’ 13”
|
106° 32’
26”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
ấp Tà Thiết
|
DC
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
11° 45’ 15”
|
106° 30’
35”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
suối Tam Bay
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 44’ 37”
|
106° 29’
47”
|
11° 43’ 25”
|
106° 29’
55”
|
C-48-9-D-b
|
suối Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 47’ 54”
|
106° 38’
19”
|
11° 44’ 28”
|
106° 35’
53”
|
C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a
|
sông Tonle Chàm
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 40’ 22”
|
106° 27’
03”
|
11° 38’ 18”
|
106° 27’
44”
|
C-48-9-D-b
|
suối Tonle Tru
|
TV
|
xã Lộc Thịnh
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 41’ 55”
|
106° 29’ 39"
|
11° 39’ 30”
|
106° 27’
14”
|
C-48-9-D-b
|
Ấp 1
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 44”
|
106° 36’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 2
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 11”
|
106° 36’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
Ấp 4
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 17”
|
106° 38’
03”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 5
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 58”
|
106° 38’
40”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 6
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 47”
|
106° 38’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 7
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 38”
|
106° 40’
31”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 8
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 02”
|
106° 40’
36”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 9
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 27”
|
106° 38’
02”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Ấp 10
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 34”
|
106° 39’
18”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp 11
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 46”
|
106° 38’
54”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
ấp 3A 1
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 01”
|
106° 36’
48”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 3A 2
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 51’ 18”
|
106° 36’
12”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
ấp 3B
|
DC
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 44”
|
106° 36’
59”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
hồ Bù Nâu
|
TV
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 27”
|
106° 38’
52”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
Công ty TNHH MTV Cao su
Lộc Linh
|
KX
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 01”
|
106° 37’
50”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Chang Roai
|
TV
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 00”
|
106° 38’
17”
|
11° 49’ 29”
|
106° 39’
09”
|
C-48-10-A-d
|
di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng
Dốc 31
|
KX
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 09”
|
106° 36’
29”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
chùa Linh Sơn
|
KX
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 50’ 07”
|
106° 37’
20”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-c
|
hồ Lộc Quang
|
TV
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
11° 49’ 21”
|
106° 41’
17”
|
|
|
|
|
C-48-10-A-d
|
suối Tăm Bua
|
TV
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 00”
|
106° 37’
02”
|
11° 49’ 35”
|
106° 37’ 08”
|
C-48-10-A-c
|
Suối Trào
|
TV
|
xã Lộc Thuận
|
H. Lộc Ninh
|
|
|
11° 51’ 19”
|
106° 37’
17”
|
11° 51’ 03”
|
106° 41’
42”
|
C-48-10-A-d
|