|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
5441/CV-KHCN
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Công nghiệp
|
|
Người ký:
|
Đặng Tùng
|
Ngày ban hành:
|
19/10/2004
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ CÔNG NGHIỆP ******** |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** |
Số: 5441/CV-KHCN V/v Xác nhận điều kiện kỹ thuật năng lực công nghệ sản xuất và tỷ lệ nội địa hoá |
Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty SANYO HA ASEAN (Khu Công nghiệp Biên Hoà II tỉnh Đồng Nai)
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐN);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số SHV/0826-01 ngày 26 tháng 8 năm 2004 và SHA/1008-01 ngày 08 tháng 10 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm ghi tại mục 2 dưới đây.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho từng sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỉ lệ NĐH đăng ký).
2.1. Máy giặt Sanyo hiệu ASW-85S1T. Tỷ lệ NĐH: 71,70%;
|
TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
Đặng Tùng |
GIẢI TRÌNH
TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ (Kèm theo công văn số 5441/CV-KHCN ngày 19 tháng 10 năm 2004)
Tên sản phẩm: Máy giặt Sanyo hiệu: ASW-85S1T, Mã số: 84501110 (theo Biểu thuế nhập khẩu)
Giá trị nhập khẩu CIF của sản phẩm nguyên chiếc Z (USD): 171.00
Nguồn tính Z: Giá bán – chi phí khuyến mãi, hoa hồng
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I(USD): 47.65
Tỷ lệ NĐH N (%) = (1-I/Z) x 100% = (1-47,65/168,37) x 100% = 71,70%
1. Phần Giá trị nhập khẩu (cho một đơn vị sản phẩm máy giặt ASW-85S1T)
1 |
BEARING |
Ổ bi |
Cái |
1 |
2.4698 |
2.4698 |
1.4669% |
KOYO HABAI CO |
Japan |
2 |
BEARING COVER |
Nắp ổ bi |
Cái |
1 |
0.0221 |
0.0221 |
0.0131% |
OMINISUKO CO., |
Japan |
3 |
BRAKE BAND ASS’Y |
Bộ đai thắng |
Bộ |
1 |
1.3497 |
1.3497 |
0.8016% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
4 |
BRAKE LEVER SHAFT |
Trục cần thắng |
Cái |
1 |
0.0889 |
0.0889 |
0.0528% |
OKASO CO., |
Japan |
5 |
BRAKE WHEEL ASS’Y |
Bộ bánh thắng |
Cái |
1 |
2.2611 |
2.2611 |
1.3429% |
KONDO SEIKO CO., |
Japan |
6 |
BRAKE WHEEL SCREW ASS’Y |
Bu-lông bánh thắng |
Cái |
1 |
0.0318 |
0.0318 |
0.0189% |
OKASO CO., |
Japan |
7 |
BUZZER |
Chuông báo |
Cái |
1 |
0.2556 |
0.2556 |
0.1518% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
8 |
CAPACITIOR ASS’Y |
Bộ tụ điện |
Bộ |
1 |
1.3846 |
1.3846 |
0.8224% |
ANNAKA CO., |
Japan |
9 |
CERAMIC CAPACITOR |
Tụ điện sứ |
Cái |
5 |
0.0169 |
0.0845 |
0.0502% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
10 |
CERAMIC CAPACITOR |
Tụ điện sứ |
Cái |
2 |
0.0204 |
0.0407 |
0.0242% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
11 |
CERAMIC CAPACITOR |
Tụ điện sứ |
Cái |
4 |
0.0164 |
0.0654 |
0.0388% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
12 |
CERAMIC RESONATOR |
Tụ điện trở |
Cái |
1 |
0.0723 |
0.0723 |
0.0429% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
13 |
CERAMIC CAPACITOR |
Tụ điện sứ |
Cái |
8 |
0.0115 |
0.0916 |
0.0544% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
14 |
CLUTCH SPRING |
Lò xo khớp ly hợp |
Cái |
1 |
0.2526 |
0.2526 |
0.1500% |
TOKAI SPRING CO., |
Japan |
15 |
CLUTCH WHEEL |
Bánh răng ly hợp |
Cái |
1 |
0.2086 |
0.2086 |
0.1239% |
IZAWA METAL CO., |
Japan |
16 |
COMPRESSED CONN |
Nút nối dây cách điện |
Cái |
1 |
0.0287 |
0.0287 |
0.0170% |
MEISEI CO., |
Singapore |
17 |
COMPRESSED CONN |
Nút nối dây cách điện |
Cái |
4 |
0.0140 |
0.0559 |
0.0332% |
MEISEI CO., |
Singapore |
18 |
CORD STAY |
Đầu giữ dây điện |
Cái |
1 |
0.0262 |
0.0262 |
0.0156% |
OTOJIMA CO., |
Japan |
19 |
SRYSTAL |
Bộ giao động thạch anh |
Cái |
1 |
0.1094 |
0.1094 |
0.0650% |
SANYO (A kIT) |
Japan |
20 |
CUSHION |
Miếng đệm |
Cái |
1 |
0.0215 |
0.0215 |
0.0128% |
KONSEI COMPAN |
Japan |
21 |
DIODE GMA01-BT |
Đi ốt |
Cái |
7 |
0.0112 |
0.0782 |
0.0464% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
22 |
DRAIN HOSE ASS’Y |
Cụm ống xả |
Bộ |
1 |
0.4651 |
0.4651 |
0.2762% |
TIGERS MALAYSIA |
Malaysia |
23 |
FEED HOSE ASS’Y |
Bộ ống dẫn nước vào |
Cái |
1 |
0.6500 |
0.6500 |
0.3861% |
TIGERS MALAYSIA |
Malaysia |
24 |
FEED HOSE ASS’Y |
Bộ ống dẫn nước vào |
Cái |
1 |
1.6803 |
1.6803 |
0.9980% |
DAITEC CO., |
Korea |
25 |
FIXING RING |
Vòng nối chặn |
Cái |
1 |
0.0159 |
0.0159 |
0.0094% |
DENSHO CO., |
Japan |
26 |
GEAR ASS’Y |
Bộ bánh răng |
Cái |
1 |
1.2774 |
1.2774 |
0.7587% |
KAWASAKI SEIKO |
Japan |
27 |
IC |
IC |
Cái |
1 |
1.0730 |
1.0730 |
0.6373% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
28 |
IC |
IC |
Cái |
1 |
0.1300 |
0.1300 |
0.0772% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
29 |
INNER TUB SHAFT ASS’Y |
Đầu trục nối trong |
Cái |
1 |
2.6639 |
2.6639 |
1.5822% |
KONDO SEIKO CO., |
Japan |
30 |
LEAD STAY |
Bộ phận giữ, buộc |
Cái |
1 |
0.0256 |
0.0256 |
0.0152% |
MEISEI CO., |
Singapore |
31 |
LED |
Đèn led |
Cái |
16 |
0.0857 |
1.3704 |
0.8139% |
SANYO (A kIT) |
Japan |
32 |
LINT FILTER ASS’Y |
Bộ lọc sợi vải |
Bộ |
1 |
0.3181 |
0.3181 |
0.1889% |
TOYOBO CO., LTD |
Japan |
33 |
MAGNETIC COIL *A |
Van điện từ (xả) |
Cái |
1 |
3.6331 |
3.6331 |
2.1578% |
HK NAKAGAWA CO., |
Hongkong |
34 |
MAGNETIC VALVE |
Van điện từ |
Cái |
1 |
2.0114 |
2.0114 |
1.1946% |
TECHNO EXCEL |
Japan |
35 |
MEMBRANE PLATE |
Tấm dán trên bảng điều khiển |
Cái |
1 |
1.5100 |
1.5100 |
0.8968% |
SANWA SCREEN |
Malaysia |
36 |
MOTOR COMP. |
Cụm động cơ điện |
Bộ |
1 |
10.3700 |
10.3700 |
6.1591% |
KES |
Singapore |
37 |
OIL CAP COMP |
Nắp phớt |
Cái |
1 |
3.2006 |
3.2006 |
1.9009% |
KONDO SEIKO CO., |
Japan |
38 |
OIL SEAL |
Vòng phớt |
Cái |
1 |
0.2105 |
0.2105 |
0.1250% |
NOK COMPANY |
Japan |
39 |
OIL SEAL *G |
Vòng phớt |
Cái |
1 |
0.6736 |
0.6736 |
0.4001% |
NOK COMPANY |
Japan |
40 |
PULSATOR BOSS |
Bạc lót mâm giặt |
Cái |
1 |
0.3500 |
0.3500 |
0.2079% |
KVC |
Japan |
41 |
PULSATOR SCREW |
Vít mâm giặt |
Cái |
1 |
0.0552 |
0.0552 |
0.0328% |
MARUEMY CO., |
Japan |
42 |
PULSATOR SCREW WASHER |
Vòng đệm vít mâm giặt |
Cái |
1 |
0.0229 |
0.0229 |
0.0136% |
OKASO CO., |
Japan |
43 |
PULSATOR SHAFT |
Trục mâm giặt |
Cái |
1 |
0.8981 |
0.8981 |
0.5334% |
KOBAYASHI SANG |
Japan |
44 |
RELAY |
Rờ le |
Cái |
1 |
0.2739 |
0.2739 |
0.1627% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
45 |
RESPONSE SWITCH |
Công tắc hành trình |
Cái |
1 |
2.1049 |
2.1049 |
1.2502% |
TECHNO EXCEL CO., |
Japan |
46 |
RUBBER DAMPER |
Đệm cao su |
Cái |
3 |
0.1840 |
0.5520 |
0.3278% |
HOINAK CO., |
Hongkong |
47 |
RUBBER DAMPER |
Đệm cao su |
Cái |
3 |
0.0973 |
0.2918 |
0.1733% |
KONSEI COMPANY |
Japan |
48 |
RUBBER DAMPER |
Đệm cao su |
Cái |
1 |
0.1840 |
0.1840 |
0.1093% |
HOINAK CO., |
Hongkong |
49 |
RUBBER DAMPER |
Đệm cao su |
Cái |
1 |
0.0973 |
0.0973 |
0.0578% |
KONSEI COMPANY |
Japan |
50 |
SCR PAN 4X6 |
Vít |
Cái |
1 |
0.0098 |
0.0098 |
0.0058% |
OKASO CO., |
Japan |
51 |
SCR TPG TRS 4 X10 |
Vít |
Cái |
1 |
0.0055 |
0.0055 |
0.0033% |
OKASO CO., |
Japan |
52 |
SCR TPG TRS 5 X22 |
Vít |
Cái |
6 |
0.0141 |
0.0845 |
0.0502% |
OKASO CO., |
Japan |
53 |
SCR TPG TRS 5 X22 |
Vít |
Cái |
8 |
0.0251 |
0.2005 |
0.1191% |
OKASO CO., |
Japan |
54 |
SCR TPG TRS 6 X20 |
Vít |
Cái |
3 |
0.0196 |
0.0589 |
0.0350% |
OKASO CO., |
Japan |
55 |
SCREW ASS’Y |
Bộ ốc vít |
Bộ |
1 |
0.0376 |
0.0376 |
0.0223% |
OKASO CO., |
Japan |
56 |
SCREW CAP |
Nắp vít chân đế |
Cái |
2 |
0.0322 |
0.0644 |
0.0382% |
SANWA SCREEN |
Maylaysia |
57 |
SELECT SWITCH |
Công tác chọn |
Cái |
7 |
0.0992 |
0.6943 |
0.4124% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
58 |
SPECIAL RIVET |
Đinh tán đặc biệt |
Cái |
20 |
0.0077 |
0.1544 |
0.0917% |
FUKUI CO., |
Japan |
59 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
4 |
0.0683 |
0.2732 |
0.1623% |
OKASO CO., |
Japan |
60 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
2 |
0.0139 |
0.0278 |
0.0165% |
OKASO CO., |
Japan |
61 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
2 |
0.0233 |
0.0465 |
0.0276% |
OKASO CO., |
Japan |
62 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
1 |
0.0064 |
0.0064 |
0.0038% |
OKASO CO., |
Japan |
63 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
4 |
0.0215 |
0.0861 |
0.0511% |
OKASO CO., |
Japan |
64 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
4 |
0.0139 |
0.0556 |
0.0330% |
OKASO CO., |
Japan |
65 |
SWITCH |
Công tắc |
Cái |
1 |
0.4000 |
0.4000 |
0.2376% |
NAKAGAWA CO., |
Japan |
66 |
TRANSISTOR |
Transistor |
Cái |
1 |
0.1323 |
0.1323 |
0.0786% |
SANYO (A KIT) |
Japan |
67 |
VALVE BELLOWS |
ống nhún van |
Cái |
1 |
0.1993 |
0.1993 |
0.1184% |
KUOKOKU COMPA |
Japan |
|
Total |
Tổng cộng |
|
|
|
47,65 |
28.30% |
|
|
2. Phần giá trị do trong nước sản xuất (cho một đơn vị sản phẩm máy giặt ASW-85S1T)
1 |
ADJUSTOR |
Chân vít điều chỉnh |
Cái |
1 |
0.1537 |
0.1537 |
0.0913% |
RUTHIMEX |
VN |
2 |
ADJUSTOR CAP |
Nắp chân vít điều chỉnh |
Cái |
1 |
0.0611 |
0.0611 |
0.0363% |
ASTI CO., |
VN |
3 |
ADJUSTOR SCREW |
Vít của chân vít điều chỉnh |
Cái |
1 |
0.0747 |
0.0747 |
0.0444% |
ASTI CO., |
VN |
4 |
AIR TAP HOSE |
ống đo áp lực nước |
Cái |
1 |
0.2424 |
0.2424 |
0.1440% |
SHA |
VN |
5 |
AIR TAP HOSE |
ống đo áp lực nước |
CM |
91 |
0.0011 |
0.0983 |
0.0584% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
6 |
BACK COVER |
Tấm che sau |
Cái |
1 |
2.8554 |
2.8554 |
1.6959% |
SHA |
VN |
7 |
BACK PLATE *C |
Nắp che phía sau |
Cái |
1 |
1.5410 |
1.5410 |
0.9152% |
SHA |
VN |
8 |
BALANCE WEIGHT ASS’Y |
Vành cân bằng |
Cái |
1 |
4.7286 |
4.7286 |
2.8085% |
SHA |
VN |
9 |
BEARING |
Ổ bi |
Cái |
1 |
0.7247 |
0.7247 |
0.4304% |
TRIEN HUNG CO., |
VN |
10 |
BEARING CASE |
Thân ổ trục |
Cái |
1 |
0.8357 |
0.8357 |
0.4963% |
VPIC |
VN |
11 |
BODY CUSHION BED |
Mốp đóng thùng phía dưới đáy |
Cái |
1 |
0.8007 |
0.8007 |
0.4756% |
INSULPACK CO., |
VN |
12 |
BODY STICKER/VIET |
Nhãn dán trên thùng |
Cái |
1 |
0.3081 |
0.3081 |
0.1830% |
NXB GTVT |
VN |
13 |
BOLT HEX C-SCT 6X8 |
Bu lông (cụm ổ bi) |
Cái |
1 |
0.0111 |
0.0111 |
0.0066% |
LAM VIEN |
VN |
14 |
BOLT HEX C-SCT 8X14 |
Bu lông (cụm ổ bi) |
Cái |
4 |
0.0164 |
0.0656 |
0.390% |
LAM VIEN |
VN |
15 |
BOTTOM COVER |
Tấm che đáy |
Cái |
1 |
0.3986 |
0.3986 |
0.2367% |
SHA |
VN |
16 |
BRAKE LEVER |
Cần thắng |
Cái |
1 |
0.0245 |
0.0245 |
0.0146% |
HIROTA VIETNAM |
VN |
17 |
BRAKE LEVER SHAFT |
Trục cần thắng |
Cái |
1 |
0.0175 |
0.0175 |
0.0104% |
LAM VIEN |
VN |
18 |
BRAKE SPRING |
Lò xo thắng |
Cái |
1 |
0.0419 |
0.0419 |
0.0249% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
19 |
BRAKE SPRING |
Lò xo thắng |
Cái |
1 |
0.0273 |
0.0273 |
0.0162% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
20 |
CIRCULATE HOSE |
ống hồi chuyển |
Cái |
1 |
0.1735 |
0.1735 |
0.1030% |
SHOWPLA |
VN |
21 |
CLAW CLUTCH |
Con cóc bánh răng ly hợp |
Cái |
1 |
0.0418 |
0.0418 |
0.0248% |
ASTIO CO., |
VN |
22 |
CLUTCH LEVER |
Đòn ly hợp (trong cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0637 |
0.0637 |
0.0378% |
ASTIO CO., |
VN |
23 |
CONN.COVER |
Túi bọc các núi nối dây điện |
Cái |
1 |
0.0019 |
0.0019 |
0.0011% |
MARKET |
VN |
24 |
CONN.COVER |
Túi bọc các nút nối dây điện |
Cái |
1 |
0.0019 |
0.0019 |
0.0011% |
MARKET |
VN |
25 |
CONNECTION WIRE |
Bộ phận dùng để nối kéo lò xo |
Cái |
1 |
0.0493 |
0.0493 |
0.0293% |
ASTIO CO., |
VN |
26 |
CONTROL PLATE |
Hộp chứa bảng điều khiển |
Cái |
1 |
0.3411 |
0.3411 |
0.2026% |
SHOWPLA |
VN |
27 |
CORD ASS’Y/S2 |
Dây điện nguồn có phích cắm |
Cái |
1 |
0.3427 |
0.3427 |
0.2035% |
BAO LOI CO., |
VN |
28 |
CORRUGATE BASE |
Miếng cartons (đóng thùng) |
Cái |
1 |
0.1076 |
0.1076 |
0.0639% |
ALCAMAX CO., |
VN |
29 |
CORRUGATE BOX COMP |
Thùng cartons |
Cái |
1 |
1.2648 |
1.2648 |
0.7512% |
ALCAMAX CO., |
VN |
30 |
CUSHION |
Miếng đệm (dán trên khung) |
Cái |
3 |
0.1086 |
0.3259 |
0.1936% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
31 |
CUSHION |
Miếng đệm (dán trên khung) |
Cái |
1 |
0.1055 |
0.1055 |
0.0627% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
32 |
CUSHION |
Miếng đệm (dán trên khung) |
Cái |
3 |
0.0732 |
0.2196 |
0.1304% |
RUTHIMEX |
VN |
33 |
DRAIN CAP |
Nắp đậy lỗ xả nước |
Cái |
1 |
0.0419 |
0.0419 |
0.0249% |
ASTI CO., |
VN |
34 |
DRAIN PIPE |
Nắp đậy ngõ xả (thùng ngoài) |
Cái |
1 |
0.0193 |
0.0193 |
0.0115% |
ASTI CO., |
VN |
35 |
FEED HOSE |
ống cấp nước |
Cái |
1 |
0.0501 |
0.0501 |
0.0298% |
SHOWPLA |
VN |
36 |
FELT |
Đệm cao su trong thanh giảm cha |
Cái |
6 |
0.0121 |
0.0724 |
0.0430% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
37 |
FELT |
Đệm cao su trong thanh giảm cha |
Cái |
2 |
0.0121 |
0.0241 |
0.0143% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
38 |
FRAME |
Khung máy |
Cái |
1 |
11.9825 |
11.9825 |
7.1168% |
SHA |
VN |
39 |
FRAME HANDLE |
Tay cầm khung |
Cái |
2 |
0.0543 |
0.1085 |
0.0644% |
ASTI CO., |
VN |
40 |
GEAR |
Bánh răng |
Cái |
1 |
0.2192 |
0.2192 |
0.1302% |
CATHACO., LTD |
VN |
41 |
HINGE ARM |
Bản lề tay nắm |
Cái |
1 |
0.0384 |
0.0384 |
0.0228% |
ASTI CO., |
VN |
42 |
HINGE SHAFT |
Trục bản lề |
Cái |
2 |
0.0294 |
0.0587 |
0.0349% |
CATHACO., LTD |
VN |
43 |
HINGE SPRING |
Lò xo bản lề |
Cái |
1 |
0.0508 |
0.0508 |
0.0302% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
44 |
HOSE BAND |
Vịng kẹp ống |
Cái |
1 |
0.0109 |
0.0109 |
0.0065% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
45 |
HOSE BAND |
Vịng kẹp ống |
Cái |
1 |
0.0273 |
0.0273 |
0.0162% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
46 |
HOSE BAND |
Vịng kẹp ống |
Cái |
1 |
0.0432 |
0.0432 |
0.0257% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
47 |
HOSE BAND |
Vịng kẹp ống |
Cái |
1 |
0.0120 |
0.0120 |
0.0071% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
48 |
INST. MANUAL/VIET |
Sách hướng dẫn sử dụng |
Cái |
1 |
0.1488 |
0.1488 |
0.0884% |
TIEN THANG CO., |
VN |
49 |
INSU.PLATE |
Đệm cách điện mô tơ |
Cái |
2 |
0.0250 |
0.0499 |
0.0296% |
ASTIO CO., |
VN |
50 |
INSULATOR PLATE |
Đệm cách điện mô tơ |
Cái |
2 |
0.0498 |
0.0996 |
0.0592% |
ASTIO CO., |
VN |
51 |
LEAD STAY |
Bộ phận giữ buộc |
Cái |
3 |
0.0031 |
0.0093 |
0.0055% |
BAO LOI CO., |
VN |
52 |
LEAD WIRE ASS’Y/L2800 |
Dây điện bơm |
Cái |
1 |
0.2297 |
0.2297 |
0.1364% |
ASTI CO. |
VN |
53 |
LEAD WIRE ASS’Y/L610 |
Dây điện bơm |
Cái |
1 |
0.1157 |
0.1157 |
0.0687% |
ASTI CO., |
VN |
54 |
LEG |
Chân máy gặt |
Cái |
1 |
8.6568 |
8.6568 |
5.1415% |
SHA |
VN |
55 |
LID HANDLE -E |
Tay nắm |
Cái |
1 |
0.0968 |
0.0968 |
0.0575% |
SHOWPLA |
VN |
56 |
LID SPRING |
Lò xo nắp |
Cái |
1 |
0.0104 |
0.0104 |
0.0062% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
57 |
MOTOR ANGLE HOLDER |
Bộ bảo vệ motor |
Cái |
1 |
1.9845 |
1.9845 |
1.1787% |
SHA |
VN |
58 |
MOTOR BASE |
Để động cơ |
Cái |
1 |
1.3220 |
1.3220 |
0.7852% |
VPIC |
VN |
59 |
MOTOR PULLEY |
Pu li động cơ |
Cái |
1 |
0.8494 |
0.8484 |
0.5045% |
VPDC |
VN |
60 |
NAME PLATE |
Nhãn dán (phía sau mâm giặt) |
Cái |
1 |
0.0419 |
0.0419 |
0.0249% |
DOFYCO LTD., |
VN |
61 |
NOTICE LABEL |
Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) |
Cái |
1 |
0.0032 |
0.0032 |
0.019% |
D.A.P COMPANY |
VN |
62 |
NOTICE LABEL |
Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) |
Cái |
1 |
0.0098 |
0.0098 |
0.0058% |
TIEN THANG CO., |
VN |
63 |
NOTICE LABEL |
Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) |
Cái |
1 |
0.0786 |
0.0786 |
0.0467% |
TIEN THANG CO., |
VN |
64 |
NOTICE LABEL/VIET |
Nhãn chú ý (nắp máy giặt) |
Cái |
1 |
0.0186 |
0.0186 |
0.0110% |
D.A.P COMPANY |
VN |
65 |
NUT HEX 8 |
Đai ốc 8 (cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0057 |
0.0057 |
0.0034% |
USG CO., |
VN |
66 |
NUT HEX+FLG W/SRT 8 |
Đai ốc 8 (cho cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0139 |
0.0139 |
0.0083% |
LAM VIEN |
VN |
67 |
OUTER TUB COVER |
Vịnh nắp thùng ngồi |
Cái |
1 |
1.3232 |
1.3232 |
0.7859% |
SHA |
VN |
68 |
OUTER TUB DRUM |
Thùng ngoài |
Cái |
1 |
5.3234 |
5.3234 |
3.1617% |
SHA |
VN |
69 |
OVERFLOW HOSE |
ống xả tràn |
Cái |
1 |
0.2061 |
0.2061 |
0.1224% |
SHOWPLA |
VN |
70 |
P.C.B COMP |
Mạch in |
Cái |
1 |
15.4754 |
15.4754 |
9.1913% |
ASTI CO., |
VN |
71 |
PANEL PROTECTOR |
Bộ phận bảo vệ pano |
Cái |
1 |
0.1962 |
0.1962 |
0.1165% |
INSULPACK CO., |
VN |
72 |
PARTS BAG (365 X 365) |
Túi đựng phụ tùng 365x365 |
Cái |
1 |
0.0126 |
0.0126 |
0.0075% |
MARKET |
VN |
73 |
POLYETHYLENE COVER |
Bao nylon phủ máy |
Cái |
1 |
0.0843 |
0.0843 |
0.0501% |
CTY NAM PHAT |
VN |
74 |
POLYPROPYLENE BAND |
Dây nhựa PP |
CM |
660 |
0.0001 |
0.0533 |
0.0317% |
CTY NAM PHAT |
VN |
75 |
POUR INLET |
Ngõ cấp nước |
Cái |
1 |
0.0977 |
0.0977 |
0.0580% |
SHOWPLA |
VN |
76 |
PULSATOR |
Puli mâm giặt |
Cái |
1 |
0.5496 |
0.5496 |
0.3264% |
SHOWPLA |
VN |
77 |
PULSATOR BOSS |
Bạc lót mâm giặt |
Cái |
1 |
0.3500 |
0.3500 |
0.2079% |
KVC |
VN |
78 |
PULSATOR PULLEY |
Puli mâm giặt |
Cái |
2 |
0.2727 |
0.5454 |
0.3239% |
SHA |
VN |
79 |
PULSATOR WASHER |
Vòng đệm mâm giặt |
Cái |
1 |
0.0210 |
0.0210 |
0.0125% |
VPIC |
VN |
81 |
SAFETY LEVER |
Cần an toàn (cho cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.1803 |
0.1803 |
0.1071% |
CATHACO., LTD |
VN |
82 |
SAFETY LEVER SPRING |
Lò xo an toàn (cho cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0104 |
0.0104 |
0.0062% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
83 |
SCR TPG TRS 4X12 |
Vít 4 x 10 (thông dụng) |
Cái |
2 |
0.0032 |
0.0064 |
0.0038% |
USG CO., |
VN |
84 |
SCR TPG TRS 4X12 |
Vít 4 x 12 (thông dụng) |
Cái |
1 |
0.0034 |
0.0034 |
0.0020% |
USG CO., |
VN |
85 |
SCR TPG TRS 4X12 |
Vít 4 x 12 (thông dụng) |
Cái |
1 |
0.0034 |
0.0034 |
0.0020% |
USG CO., |
VN |
86 |
SCR TPG TRS 4X12 |
Vít 4 x 12 (thông dụng) |
Cái |
4 |
0.0034 |
0.0137 |
0.0091% |
USG CO., |
VN |
87 |
SCR TPG TRS 4X12 |
Vít 4 x 12 (thông dụng) |
Cái |
5 |
0.0034 |
0.0172 |
0.0102% |
USG CO., |
VN |
88 |
SCR TPG TRS 4X14 |
Vít 4 x 14 (thông dụng) |
Cái |
4 |
0.0038 |
0.0150 |
0.0089% |
USG CO., |
VN |
89 |
SCR TPG TRS 4X14 |
Vít 4 x 14 (thông dụng) |
Cái |
7 |
0.0037 |
0.0262 |
0.0156% |
USG CO., |
VN |
90 |
SCR TPG TRS 4X16 |
Vít 4 x 16 (thông dụng) |
Cái |
2 |
0.0040 |
0.0080 |
0.0048% |
USG CO., |
VN |
91 |
SCR TPG TRS 4X16 |
Vít 4 x 16 (thông dụng) |
Cái |
1 |
0.0040 |
0.0040 |
0.0024% |
USG CO., |
VN |
92 |
SCR TPG TRS 4X16 |
Vít 4 x 16 (thông dụng) |
Cái |
8 |
0.0040 |
0.0320 |
0.0190% |
USG CO., |
VN |
93 |
SCR TPG TRS 4X30 |
Vít 4 x 30 (thông dụng) |
Cái |
1 |
0.0048 |
0.0048 |
0.0029% |
USG CO., |
VN |
94 |
SCR TPG TRS 4X8 |
Vít 4 x 8 (thông dụng) |
Cái |
4 |
0.0042 |
0.0168 |
0.0100% |
USG CO., |
VN |
95 |
SCR TPG 4X10 |
Vít 4 x 10 (thông dụng) |
Cái |
2 |
0.0029 |
0.0058 |
0.0034% |
LAM VIEN |
VN |
96 |
SERVICE SHOP LIST |
Danh sách dịch vụ bảo hành |
Cái |
1 |
0.0098 |
0.0098 |
0.0058% |
TIEN THANG CO., |
VN |
97 |
SHELTER |
Miếng che bảo vệ |
Cái |
1 |
3.4684 |
3.6907 |
2.1920% |
SHA |
VN |
98 |
SOAP BOX *C |
Hộp chứa xà phòng |
Cái |
1 |
0.1118 |
0.1118 |
0.0664% |
SHOWPLA |
VN |
99 |
SOFT SHEET |
Miếng che bảo vệ |
Cái |
1 |
0.0699 |
0.0699 |
0.0415% |
SOLID CO., |
VN |
100 |
SOUND-PROOF BOARD |
Tấm cách âm |
Cái |
2 |
0.0381 |
0.0762 |
0.0453% |
GLOBAL FAB. CO |
VN |
101 |
SP. DAMPER HOLDER |
Miếng giữ lò xo |
Cái |
3 |
0.0251 |
0.0753 |
0.0447% |
ASTI CO., |
VN |
102 |
SP. DAMPER HOLDER |
Miếng giữ lò xo |
Cái |
1 |
0.0251 |
0.0251 |
0.0149% |
ASTI CO., |
VN |
103 |
SPECIAL SCREW |
Vít đặc biệt |
Cái |
2 |
0.0440 |
0.0880 |
0.0523% |
LAM VIEN |
VN |
104 |
SPECIAL WASHER |
Vòng đệm (cho cụm ổ trục) |
Cái |
3 |
0.0333 |
0.0999 |
0.0593% |
LAM VIEN |
VN |
105 |
SPECIAL WASHER |
Vòng đệm (cho cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0333 |
0.0333 |
0.0198% |
LAM VIEN |
VN |
106 |
SPECIAL WASHER |
Vòng đệm (cho cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0308 |
0.0308 |
0.0183% |
LAM VIEN |
VN |
107 |
SPIN TUB BOSS |
Để truyển động thùng vắt |
Cái |
1 |
0.5146 |
0.5146 |
0.3056% |
VPIC |
VN |
108 |
SPIN TUB CAP * A |
Nắp thùng vắt |
Cái |
1 |
0.0079 |
0.0079 |
0.0047% |
ASTI CO., |
VN |
109 |
SPIN TUB DRUM |
Thùng vắt |
Cái |
1 |
8.8564 |
8.8564 |
5.2601% |
SHA |
VN |
110 |
SPIN TUB PROTECTOR |
Bộ phận bảo vệ thùng vắt |
Cái |
1 |
0.2537 |
0.2537 |
0.1507% |
INSULPACK CO., |
VN |
111 |
SPIN TUB RING |
Vành thùng vắt |
Cái |
1 |
4.7100 |
4.7100 |
2.7974% |
SHA |
VN |
112 |
SPIN TUB RING |
Vành thùng vắt |
Cái |
1 |
3.9872 |
3.9872 |
2.3681% |
SHA |
VN |
113 |
SPRING DAMPER |
Lò xo đệm |
Cái |
3 |
0.0699 |
0.2096 |
0.1245% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
114 |
SPRING DAMPER |
Lò so đệm |
Cái |
1 |
0.0658 |
0.0658 |
0.0391% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
115 |
SPRING DAMPER BASE |
Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn |
Cái |
3 |
0.0864 |
0.2592 |
0.1539% |
SHOWPLA |
VN |
116 |
SPRING DAMPER BASE |
Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn |
Cái |
1 |
0.0864 |
0.0864 |
0.0513% |
SHOWPLA |
VN |
117 |
SPRING DAMPER BASE |
Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn |
Cái |
4 |
0.0456 |
0.1822 |
0.1082% |
ASTI CO., |
VN |
118 |
STICKER (ISO) |
Nhãn dán (ISO) |
Cái |
1 |
0.0678 |
0.0678 |
0.0403% |
TIEN THANG CO., |
VN |
119 |
STICKER/ANTI-MOLD |
Nhãn dán |
Cái |
1 |
0.0457 |
0.0457 |
0.0271% |
DOFYCO LTD., |
VN |
120 |
STOPPING PIN |
Chốt chặn (thanh giảm chấn) |
Cái |
4 |
0.0051 |
0.0203 |
0.0121% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
121 |
SUSPENSION ROD |
Thanh giảm chấn |
Cái |
3 |
0.4669 |
0.1556 |
0.2773% |
LAM VIEN |
VN |
122 |
SUSPENSION ROD |
Thanh giảm chấn |
Cái |
1 |
0.1556 |
0.1556 |
0.0924% |
LAM VIEN |
VN |
123 |
SUSPENSION ROD STAY |
Đế đỡ thanh giảm chấn |
Cái |
1 |
1.9686 |
1.9686 |
1.1692% |
SHA |
VN |
124 |
SUSPENSION ROD STAY |
Đế đỡ thanh giảm chấn |
Cái |
1 |
1.9686 |
1.9686 |
1.1692% |
SHA |
VN |
125 |
SUSPENSION ROD STAY |
Đế đỡ thanh giảm chấn |
Cái |
1 |
3.9372 |
3.9372 |
2.3384% |
SHA |
VN |
126 |
TAB HOUSING ASS’Y |
Cụm dây điện |
Cái |
1 |
1.8868 |
1.8868 |
1.1206% |
TAGACO.,LTD |
VN |
127 |
THRUST WASHER |
Vòng đệm (trong cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.1540 |
0.1540 |
0.0915% |
SHA |
VN |
128 |
THRUST WASHER -A |
Vòng đệm (trong cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0381 |
0.0381 |
0.0226% |
VPIC |
VN |
129 |
TOP PLATE |
Nắp trên máy giặt |
Cái |
1 |
8.2654 |
8.2654 |
4.9091% |
SHA |
VN |
130 |
VALVE CAP -A |
Nắp van |
Cái |
1 |
0.0635 |
0.0635 |
0.0377% |
ASTI CO., |
VN |
131 |
VALVE CASE *B |
Thân van |
Cái |
1 |
0.1830 |
0.1830 |
0.1087% |
SHOWPLA |
VN |
132 |
VALVE SHAFT |
Trục van |
Cái |
1 |
0.0297 |
0.0297 |
0.0176% |
ASTI CO., |
VN |
133 |
VALVE SPRING (A) |
Lò xo van |
Cái |
1 |
0.0438 |
0.0438 |
0.0260% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
134 |
VALVE SPRING (B) |
Lò xo van |
Cái |
1 |
0.0246 |
0.0246 |
0.0146% |
CHE YE CO., LTD |
VN |
135 |
V-BELT |
Dây đai hình thang |
Cái |
1 |
0.3260 |
0.3260 |
0.1936% |
ADVANCED RUBB |
VN |
136 |
WARRANTY CARD COMP |
Phiếu bảo hành |
Cái |
1 |
0.0289 |
0.0289 |
0.0172% |
TIEN THANG CO., |
VN |
137 |
WASHER LID (A) |
Nắp máy giặt A |
Cái |
1 |
0.5377 |
0.5377 |
0.3194% |
SHA |
VN |
138 |
WASHER LID (B) |
Nắp máy giặt B |
Cái |
1 |
0.5377 |
0.5377 |
0.3194% |
SHA |
VN |
139 |
WASHER SPR 8 |
Vòng đệm (trong cụm ổ trục) |
Cái |
1 |
0.0045 |
0.0045 |
0.0027% |
LAM VIEN |
VN |
140 |
WIRING LABEL |
Nhãn dán hệ thống dây dẫn |
Cái |
1 |
0.0044 |
0.0044 |
0.0026% |
TIEN THANG CO., |
VN |
141 |
ASSEMBLE FEES |
Chi phí lắp ráp |
Cái |
1 |
9.3800 |
9.3800 |
5.5711% |
SHA |
VN |
|
Total |
Tổng cộng |
|
|
|
120.72 |
71.70% |
|
|
Công văn số 5441/CV-KHCN ngày 19/10/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất và tỷ lệ nội địa hoá
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 5441/CV-KHCN ngày 19/10/2004 ngày 19/10/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất và tỷ lệ nội địa hoá
4.214
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|