MINISTRY OF
FINANCE
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
---------------
|
No.:
240/2016/TT-BTC
|
Hanoi, November
11, 2016
|
CIRCULAR
PRICE
CEILINGS FOR HEALTH QUARANTINE SERVICES AND PREVENTIVE MEDICINE SERVICES
PROVIDED BY PUBLIC HEALTH FACILITIES
Pursuant to the Law on fees and charges No.
97/2015/QH13 dated November 25, 2015;
Pursuant to the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP
dated November 14, 2013 detailing and guiding the implementation of the Law on
pricing;
Pursuant to the Government’s Decree No.
149/2016/ND-CP dated November 11, 2016 on amendments to the Government’s Decree
No. 177/2013/ND-CP dated November 14, 2013 detailing and guiding the
implementation of the Law on pricing;
Pursuant to the Government’s Decree No.
215/2013/ND-CP dated December 23, 2013 defining functions, tasks, powers and
organizational structure of Ministry of Finance;
At the request of the Director of the Department
of Price Management;
Minister of Health promulgates a Circular
providing for price ceilings for health quarantine services and preventive
medicine services provided by public health facilities.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1. Scope:
This Circular introduces the price ceilings for
health quarantine services and preventive medicine services provided by public
health facilities.
2. Regulated entities:
Public health facilities providing health
quarantine services and preventive medicine services, service users, and
relevant authorities, organizations and individuals.
Article 2. Price ceilings for
health quarantine services and preventive medicine services provided by public
health facilities
1. Price ceilings for health quarantine services
and preventive medicine services provided by public health facilities are
provided in the Appendix enclosed herewith.
If a price is prescribed in USD, the exchange rate
between USD – VND shall be the USD buying rate in the form of money transfer
announced by the headquarter of Vietcombank at the time of payment or at the
end of the business day before a holiday or day-off.
The prices for health quarantine services and
preventive medicine services specified in this Circular exclude VAT as
regulated in Clause 9 Article 5 of the Law on value-added tax and its amending
documents;
2. When receiving payments for health quarantine
services and preventive medicine services, public health facilities issue
service invoices as regulated in the Government’s Decree No. 51/2010/ND-CP
dated May 14, 2010, the Government’s Decree No. 04/2014/ND-CP dated January 17,
2014, the Circular No. 39/2014/TT-BTC dated March 31, 2014 of the Ministry of
Finance and their substitutes or amending documents (if any).
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
In case the financing source of a public health
facility is not enough to cover its recurrent expenses, the part of its
expenditures on provision of health quarantine and preventive medicine services
which is not compensated by collected service charges shall be funded by the
state budget provided that it is certified by a competent authority as a public
administrative unit of which part of its recurrent expenditure is covered by
itself or the one of which recurrent expenditure is funded by the state budget.
Article 3. Implementation
organization
1. Based on the price ceilings specified in Clause
1 Article 2 herein, Minister of Health shall set specific prices of health
quarantine and preventive medicine services provided by public health
facilities funded by the state budget under regulations of Clause 7 Article 1
of the Government’s Decree No. 149/2016/ND-CP dated November 11, 2016.
2. Heads of public healthcare service providers
that are not funded by the state budget are allowed to define their own service
prices provided that they do not exceed the price ceilings specified in Clause
1 Article 2 herein.
3. Providers of health quarantine and preventive
medicine services must list and publicly announce their service prices in
accordance with regulations of the Law on pricing.
Article 4. Implementation
This Circular comes into force from January 01,
2017 and supersedes the Circular No. 08/2014/TT-BTC dated January 15, 2014 of
the Ministry of Finance providing for health quarantine and preventive medicine
service fees, collection, transfer, management and use thereof.
Difficulties that arise during the implementation
of this Circular should be reported to the Ministry of Health and Ministry of
Finance for consideration./.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Tran Van Hieu
APPENDIX
PRICE CEILINGS FOR HEALTH QUARANTINE SERVICES AND
PREVENTIVE MEDICINE SERVICES
(Enclosed with the Circular No. 240/2016/TT-BTC dated November 11,
2016 of the Minister of Health)
Part A
PREVENTIVE MEDICINE
SERVICES
Chapter I. Screening tests
STT
Items
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Price ceiling
I
Blood tests and urine tests
1
Anti-HIV test (Rapid)
VND/ test
52,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ferritin blood test
VND/ test
75,000
3
Transferrin receptor test (ELISA kits)
VND/ test
140,000
4
Folic acid test (HPLC method)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
180,000
5
Test for Vitamin A in milk (HPLC method)
VND/ test
130,000
6
Test for B-carotene, Vitamin E or Vitamin A in
serum (HPLC method)
VND/ test/
parameter
90,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vitamin B1 blood test (whole blood – HPLC method)
VND/ test
145,000
8
Glucose tolerance test
VND/ test
30,000
9
Glucose test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26,000
10
Cholesterol test
VND/ test
29,000
11
HDL Cholesterol and LDL Cholesterol
VND/ test/
parameter
30,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triglyceride test
VND/ test
35,000
13
Albumin test
VND/ test
26,000
14
Urea test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30,000
15
Total protein test
VND/ test
26,000
16
Creatinine test
VND/ test
25,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Uric acid test
VND/ test
30,000
18
Hemoglobin test
VND/ test
26,000
19
Direct and total bilirubin test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25,000
20
TSH test
VND/ test
55,000
21
Insulin test
VND/ test
60,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
C-peptide test
VND/ test
60,000
23
LH, FSH and Prolactin test
VND/ test/
parameter
55,000
24
Progesterone and oestradiol test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
55,000
25
Testosterone test
VND/ test
55,000
26
PTH test
VND/ test
180,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cortisol test
VND/ test
65,000
28
HbA1c test
VND/ test
65,000
29
10 parameter urine test (using urine analyzer
machine)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21,000
30
Microalbumin test
VND/ test
50,000
31
Fecal occult blood test
VND/ test
12,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fecal fat test
VND/ test
30,000
33
Serodia HIV diagnostic test
VND/ test
52,000
34
HIV ELISA test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52,000
35
Westem blot test – HIV diagnosis
VND/ test
650,000
36
Real Time HIV-1 viral load assay (RNA or DNA)
VND/ examination
1,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Leptospira diagnosis in serum
VND/ test
30,000
38
Serum complement component test
VND/ test
30,000
39
Diagnostic test for Japanese
Encephalitis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- MAC-ELISA
VND/ test
VND/ test
70,000
70,000
40
Diagnostic test for Dengue
Hemorrhagic fever
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
+ Pan Bio Rapid test
+ Virus isolation; PCR
VND/ test
VND/ test
VND/ test
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80,000
80,000
400,000
41
Diagnostic test for measles
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
+ ELISA (IgM)
VND/ test
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
100,000
100,000
42
Rubella ELISA-IgG test
VND/ test
460,000
43
Test for for respiratory viruses (influenza
A, B, Pra, Adeno, RSV):
+ Immunofluorescence method
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test/ parameter
VND/ test/
parameter
30,000
280,000
44
Chlamydia test
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ Detection of antigens by ELISA
VND/ test
VND/ test
VND/ test
40,000
300,000
120,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Malaria rapid diagnostic tests (QBC,
ICI, Parasite F)
VND/ test
30,000
46
PCR detection of malaria parasites (in
human and mosquitoes, of 1 kind)
VND/ test
50,000
47
ELISA test for malaria diagnosis (in human and
mosquitoes)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30,000
48
Immunofluorescence on serum for diagnosis of
parasitic diseases
VND/ test
20,000
49
Test for malaria parasites
+ P. Falciparum
+ P. Vivax
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ P. Ovale
VND/ test
VND/ test
VND/ test
VND/ test
10,000
10,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20,000
50
Toxoplasma test
VND/ test
24,000
51
Anti-HAV (IgG)
VND/ test
80,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Anti-HEV (IgM)
VND/ test
80,000
53
Anti-HCV (Elisa)
VND/ test
70,000
54
Lymphocyte T4/T8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
300,000
55
HBs Ag (rapid test)
VND/ test
52,000
56
HbsAg (Elisa test)
VND/ test
60,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
T3/F; T4/F
VND/ test/
parameter
40,000
58
Measurement of enzyme activity
VND/ test
30,000
59
Levels of heavy metals in blood and urine (Pb,
Mn, Cd, Cu, Ni, Cr, Se)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
73,000
60
Determination of creatinine level in urine
VND/ parameter
350,000
61
Measurement of Cholinesterase in serum and red
blood cells
VND/ parameter
56,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Blood gas analysis: Methemoglobin; CO;
Carboxyhemoglobin
VND/ sample/
parameter
73,000
63
Beta2-Microglobulin
VND/ sample
65,000
64
Alpha - Microlbumin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
65,000
65
Complete blood count performed by
an automated analyser
VND/ sample
92,000
66
Basophilic erythroblast
VND/ sample
18,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Reticulocyte
VND/ sample
26,000
68
Erythrocyte sedimentation rate (by
automated analyser)
VND/ sample
30,000
69
Platelet concentration
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12,000
70
Test for BK
VND/ sample
15,000
71
Urinary porphyrin level
VND/ sample
30,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Qualitative urine test for Trinitrotoluene
VND/ sample
78,000
73
Urinary nicotine level (Spectral analysis)
VND/ sample
156,000
74
Urinary phenol level (Spectral analysis)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91,000
75
Urinary delta-ALA level
VND/ sample
56,000
76
Level of hippuric acid in urine
VND/ sample
70,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Urinary coproporphyrin level
VND/ sample
78,000
78
Lactic acid concentrations in urine
and sweat
VND/ sample
52,000
79
Catecholamine (Noradrenaline, Adrenaline)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
84,500
80
Preparation of biological samples for toxicity
testing
VND/ sample
52,000
81
Urinary mercury level
VND/ sample
112,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Arsenic concentrations in blood or urine
VND/ sample
112,000
Arsenic concentrations in nails or hair
VND/ sample
112,000
83
Phenol concentration in urine
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
84
Haemogram
VND/ sample
60,000
85
Blood group
VND/ sample
20,000
86
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
35,000
87
Urinary nicotine level
VND/ sample
254,000
88
Hippuric acid and methyl hippuric acid
levels in urine
VND/ parameter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
89
Determination of mandelic acid and
phenylglyoxylic acid concentrations in urine
VND/ parameter
286,000
90
Qualitative PCR test for HBV-DNA
VND/ sample
245,000
91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
154,000
II
Other body fluid tests
1
Gastroenteritis virus (isolation and definition)
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Fungal culture
VND/ test
46,000
3
Bacterial culture
VND/ test
112,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
40,000
III
Other tests
1
Soil test for detection of helminth eggs
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Test of fresh vegetables for nematode eggs
and amoebe
VND/ test
20,000
3
Making microfilaria specimens
VND/ specimen
15,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ specimen
15,000
5
Making mature helminth specimens
VND/ specimen
20,000
6
Making specimens of dyed ameba
VND/ specimen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Operating mosquitoes to detect parasites
VND/ operation
10,000
8
Culture of P.Falciparum (1 strain)
VND/ culture
300,000
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ culture
300,000
10
Set of specimens for drug test on P.Falciparum
VND/ culture
100,000
11
Method for concentration of parasites
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
IV
Preparation of samples observed under electron
microscopy
1
Samples cut into thin slices
VND/ sample
480,000
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
240,000
3
Bacterium samples for direct observation
VND/ sample
100,000
Chapter II. Tests for
drinking water, domestic water, wastewater and emissions samples
No.
Items
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Price ceiling
I
Tests for drinking water, domestic water and
wastewater samples
I.1
Test for chemical and physical parameters of
water
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pH
VND/ sample
56,000
2
Temporary hardness
VND/ sample
80,000
3
Permanent hardness
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80,000
4
Temperature
VND/ sample
4,000
5
Colour
VND/ sample
70,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Order and taste – sensory assessment
VND/ sample
14,000
7
Turbidity
VND/ sample
70,000
8
Electrical conductivity
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70,000
9
Suspended solids
VND/ sample
80,000
10
Total residue (dried at 105°C)
VND/ sample
104,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total dissolved solids (TDS)
VND/ sample
104,000
12
Total residue (dried at 110°C)
VND/ sample
104,000
13
Dry residues at 180°C
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80,000
14
Residue content after calcinations
VND/ sample
104,000
15
Dissolved Oxygen - DO
VND/ sample
104,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
BOD5
VND/ sample
200,000
17
COD
VND/ sample
120,000
18
Nitrite content (NO2-)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
100,000
19
Nitrate content (NO3-)
VND/ sample
140,000
20
Total Nitrogen
VND/ sample
150,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total phosphorus
VND/ sample
140,000
22
Sulfate content (SO4)
VND/ sample
90,000
23
Hydrogen sulfide content (H2S)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70,000
24
Fluoride
VND/ sample
200,000
25
Cyanide
VND/ sample
120,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metal content (except mercury and arsenic)
VND/ sample
130,000
27
Arsenic
VND/ sample
150,000
28
Mercury
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
180,000
29
Phenol and phenol derivatives
VND/ sample
800,000
30
Oil and grease content
VND/ sample
500,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bleaching agents
VND/ sample
65,000
32
Clorine content
VND/ sample
70,000
33
Albumin test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70,000
34
Gross radioactivity of 1 type
VND/ sample
850,000
35
Content of pesticides in water (gas
chromatography)
VND/ sample
325,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pesticides:
+ Chlorinated pesticides
+ Nitrogen pesticides
+ Phosphorus pesticides
+ Other pesticides
VND/ sample
VND/ sample
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
850,000
850,000
850,000
1,120,000
37
Total phenolic content (spectrometric method)
VND/ sample
260,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
VND/ sample
850,000
39
Polychlorinated biphenyls (PCBs)
VND/ sample
850,000
40
PBDEs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
780,000
41
Ammonia
VND/ sample
98,000
42
Total hardness
VND/ sample
80,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phosphate
VND/ sample
84,000
44
Silicon
VND/ sample
84,000
45
Permanganate index
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
84,000
46
Calcium
VND/ sample
70,000
47
Magnesium
VND/ sample
70,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chloride
VND/ sample
70,000
49
Alkalinity
VND/ sample
70,000
50
Clearness
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50,000
51
HCO3- alkalinity
VND/ sample
56,000
52
CO32- alkalinity
VND/ sample
56,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Free CO2
VND/ sample
50,000
54
Organic nitrogen
VND/ sample
140,000
55
Sulfide
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
85,000
56
Cyanide (ion chromatography)
VND/ sample
350,000
57
Phenol (gas chromatography)
VND/ sample
420,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Iodine
VND/ sample
155,000
59
Monochloramine
VND/ sample
280,000
60
Monochlorobenzene
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
420,000
61
Bromide
VND/ sample
280,000
62
Chlorate
VND/ sample
280,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chlorite
VND/ sample
280,000
64
Surfactants
VND/ sample
420,000
65
Determination of metal content by rapid test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70,000
66
Determination of metal content by UV-Vis
spectroscopy
VND/ sample
105,000
67
Determination of metal content by AAS or ICP
method
VND/ sample
126,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Radionuclide content
VND/ sample
1,085,000
69
Determination of pharmaceutical products
(antibiotics, etc.) in water (using HPLC method)
VND/ sample
855,000
I.2
Microbiological tests (drinking water,
domestic water, wastewater, soil and air)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Total aerobic bacteria
VND/ sample
103,000
2
Determination of microorganism in water by
membrane filtration method:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
182,000
Enterococci
VND/ sample
182,000
Shigella
VND/ sample
182,000
Salmonella
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
182,000
Vibrio cholerae
VND/ sample
182,000
Clostridium perfringens
VND/ sample
182,000
Pseudomonas aeruginosa
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acinetobacter baumannii
VND/ sample
182,000
Fecal coliform
VND/ sample
182,000
3
Determination of total colifirm by multiple tube
method (MPN)
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Determination of fecal colifirm by multiple tube
method (MPN)
VND/ sample
112,000
5
Fecal streptococci
VND/ sample
112,000
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total molds
VND/ sample
106,000
Hemolytic streptococcus
VND/ sample
112,000
E.coli
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
112,000
Fecal streptococci
VND/ sample
112,000
Ps. Aeruginosa
VND/ sample
112,000
A.baumani
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Staphylococcus aureus
VND/ sample
112,000
Clostridium perfringens
VND/ sample
112,000
7
Staphylococcus aureus – using membrane filtration
method
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Feacal streptococci – using membrane filtration
method
VND/ sample
136,000
9
Pseudomonas aeruginosa – using membrane filtration
method
VND/ sample
101,000
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
136,000
11
Clostridium perfringens – classical method
VND/ sample
136,000
12
Legionella - membrane filtration method
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
II
Tests for air samples
1
Total dust – weight (short-term exposure limit
(STEL) sampling)
VND/ sample
91,000
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
182,000
3
Free silica (SiO2) in dust
VND/ sample
280,000
4
Dust particle size analysis
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Identification and enumeration of asbestos
fibers
VND/ sample
280,000
6
Asbestos dust (asbestos content and
classification)
VND/ sample
700,000
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
210,000
8
Dust particles (cleanroom evaluation)
VND/ sample
70,000
9
Total suspended particles (24-hour sampling)
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Respirable dust – weight (8-hour sampling)
VND/ sample
280,000
11
PM10 (≤10 in diameter), STEL sampling
VND/ sample
140,000
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
140,000
13
Radioactive dust
VND/ sample
1,300,000
14
Noxious gases
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
Noxious vapours of metals and inorganic
substances: Pb, Cu, Mn, Fe, Ni, etc.
VND/ sample
140,000
16
Microclimate
- Temperature
- Humidity
- Wind speed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
56,000
- Heat radiation
VND/ sample
56,000
17
Common noise
VND/ sample
35,000
18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Equivalent level extended to a 30-minute period
of time
- Equivalent level extended to a 60-minute period
of time
- Equivalent level extended to a 240-minute
period of time
VND/ sample
VND/ sample
VND/ sample
73,000
224,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
Noise level measured by band analysis
VND/ sample
84,000
20
Light measurement
VND/ sample
18,000
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- High frequency
- Low frequency
VND/ sample
VND/ sample
70,000
42,000
22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
260,000
23
Measuring radiation dose rates
VND/ sample
250,000
24
Pressure measurement
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
Ventilation measurement
VND/ sample
40,000
26
Electromagnetic field
- High frequency
- Industrial frequency
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
90,000
56,000
27
Ultraviolet radiation
VND/ sample
84,000
28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
65,000
29
Qualitative analysis of substances
VND/ sample
2,600,000
30
Total dust – weight (8-hour time-weighted average
(TWA) sampling)
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
Respirable dust – weight (STEL sampling)
VND/ sample
140,000
32
Total suspended particles (STEL sampling)
VND/ sample
140,000
33
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
1,120,000
34
PM2.5 (<2.5 in diameter), 24-hour sampling
VND/ sample
1,120,000
35
Major noxious gases and other noxious vapors: CO;
SO2; CO2; NO2; H2S; NH3, etc.
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
36
Acidic/alkali vapors: HCL; H2SO4; H3PO4;
HNO3 ..KOH; NaOH, etc.
VND/ sample
140,000
37
Vapors of organic solvents, volatile organic compounds
and complicated chemicals: Benzene, Toluene, Xylene, gasoline, etc.
VND/ sample
350,000
III
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
III.1
Clinical examination
1
Compiling occupational disease dossier
VND/ dossier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Providing health advice about occupational
diseases
VND/ person
36,000
3
Specialist consultation
VND/ person/
speciality
20,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ person
100,000
5
Medical consultation on silicosis with
radiographic films
VND/ film
10,000
6
Considering occupational disease dossiers
VND/ dossier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Medical consultation on occupational diseases
VND/ specialist/
case
200,000
III.2
Functional testing
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
28,000
2
Complete hearing test
VND/ sample
42,000
3
Refraction test by using refractometer
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Color blindness test
VND/ sample
20,000
5
Patch test; Prick test
VND/ sample/
parameter
15,000
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
18,000
7
Pap smear for yeast infections
VND/ sample
10,000
8
Skin’s pH
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Neutralization between acides and bases
VND/ sample
26,000
10
Virtual try-on
VND/ sample
13,000
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
16,000
12
Electroencephalography (EEG)
VND/ sample
56,000
13
Capillary screening test
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
14
Cerebral blood flow
VND/ sample
56,000
15
Tympanometry
VND/ sample
21,000
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
21,000
17
Objective refraction procedure
VND/ sample
40,000
18
Ophthalmoscopy
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
Retinoscopy
VND/ sample
8,000
20
ABR test
VND/ sample
150,000
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ sample
180,000
22
Pulmonary function tests
VND/ test
185,000
23
Test for bronchiectasis
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24
Electromyography test in occupational health
VND/ test
140,000
25
Assessment of heart rate variability according to
HRV index
VND/ assessment
210,000
26
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ time
14,000
27
Pulled force of body
VND/ time
14,000
28
Pressed force of hands
VND/ time
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
Test for visual functions using Visiotest
VND/ time
35,000
30
Calculating human energy consumption for working
postures by timing and using Table of human energy consumption
VND/ sample
105,000
31
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ parameter
5,000
III.3
Medical imaging
1
Chest X-ray
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Respiratory function test
VND/ time
106,000
3
Measuring blood pressure at working
VND/ time
10,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ time
210,000
5
Estimating sweat rate during working
VND/ sample
36,000
6
Blood gas analysis
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Measuring skin temperature during working
Measuring temperature on skin (7-point measuring
method)
VND/ sample
10,000
Measuring temperature on skin (3-point measuring
method)
VND/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Impedance of the skin during working
VND/ time
10,000
9
Psychological test (number – sign test, etc.)
VND/ time
30,000
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ time
22,000
11
Psychological test: long-term memory (images,
numbers)
VND/ time
22,000
12
Psychological test: attention and concentration
test (Bourdon, Landolt, Platonop, etc.)
VND/ time
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
Measuring heat rate during working
VND/ time
10,000
14
Raven/ Gille test
VND/ time
14,000
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ time
56,000
16
Evaluating basic factors of ergonomics at work
VND/ factor
18,000
17
Evaluating basic factors of ergonomics at work
position
VND/ person
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
1-lead or 3-lead ECG machine
VND/ person
65,000
19
Measuring auditory reaction times
VND/ time
56,000
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ time
56,000
21
Measuring critical flicker frequency (CFF)
VND/ time
70,000
22
Evaluating basic factors of ergonomics at work
position using checklist
VND/ checklist
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23
Chest X-ray for diagnosis of silicosis
VND/ film
35,000
24
Extremity X-ray
VND/ film
36,000
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
36,000
26
Straight and oblique X-ray of thoracic spine,
back or lumbar spine
VND/ sample
42,000
27
General 2D ultrasound
VND/ sample
35,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mental health tests (Dzung/Beck)
VND/ sample
25,000
29
Assessing working postures by employing OWAS
VND/ sample
70,000
30
Compiling checklists (workers, employers,
communities, etc.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
350,000
31
Localized muscle fatigue (shoulder and arm areas)
VND/ sample
140,000
32
Assessment of occupational fatigue: Skeletal
muscle fatigue
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Assessment of occupational fatigue: Burden
movement within 1-5m distance
VND/ sample
140,000
34
Assessment of occupational fatigue: Burden
movement within more than 5m distance
VND/ sample
140,000
35
Assessment of occupational fatigue: Weight of
burden lifted and moved (each time) associated with doing other tasks (<=
2 times workload/hour)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
36
Assessment of occupational fatigue: Weight of
burden lifted and moved (each time) during a shift
VND/ sample
140,000
37
Assessment of occupational fatigue: Total weight
of burdens moved in 1 hour (kg)
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Assessment of occupational fatigue: Fatigue in
small muscle groups (thenar and hypothenar muscles)
VND/ sample
140,000
39
Assessment of occupational fatigue: Fatigue in
big muscle groups (shoulder blade and upper arm)
VND/ sample
140,000
40
Assessment of fatigue induced by static work:
Weight of object held during the shift
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
41
Assessment of occupational fatigue according to
work tasks
VND/ sample
140,000
42
Assessment of occupational fatigue caused by
receipt and processing of signals and information
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Assessment of occupational fatigue caused by task
complexity
VND/ sample
140,000
44
Assessment of occupation fatigue caused by job
characteristics
VND/ sample
140,000
45
Attention hours (% in comparison to total hours
of a shift)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
46
Average signal density (light, sound) received in
1 hour
VND/ sample
140,000
47
Number of objects observed at the same time
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Size of objects to be identified in mm (when the
distance from eyes to the observed object is <=0.5m, and when doing task
requiring intense attention (% of total hours of a shift)
VND/ sample
140,000
49
Assessment of sensory fatigue: Attention hours (%
in comparison to total hours of a shift) when using optical devices
(microscope, etc.)
VND/ sample
140,000
50
Working hours with computer (hours/ shift)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
- For letter – number display
VND/ sample
140,000
- For chart display
VND/ sample
140,000
51
Assessment of auditory fatigue (when recognizing
and interpreting speech and sounds)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
52
Assessment of fatigue in organs of speech (hours
of speech per week)
VND/ sample
140,000
53
Assessment of responsibility level for work
tasks. Severity of mistake.
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Assessment of life risk
VND/ sample
140,000
55
Assessment of responsibility level involving
safety of others
VND/ sample
140,000
56
Assessment of number of movements necessary to
perform a simple task or repetitive movements
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
57
Assessment of time (in seconds) necessary to
perform a task which is simple with repetitive movements
VND/ sample
140,000
58
Assessment of monotony at work – hours of passive
observation of technological process (% in comparison to total hours of a
shift)
VND/ sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Assessment of work and rest regime
VND/ sample
140,000
60
Assessment of total working hours (hours/ shift)
VND/ sample
140,000
61
Assessment of mid-shift rest and rest period
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
62
Survey of hygienic conditions of a school with
area of < 5,000 m2
VND/ school
170,000
63
Survey of hygienic conditions of a school with
area of > 5,000 m2
VND/ school
253,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Survey of hygienic conditions in the classroom
VND/ classroom
44,000
Chapter III. Tests for
vaccines and biopharmaceuticals
No.
Items
Unit
Price ceiling
I
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Oral polio vaccine
VND/ test
33,000,000
2
Japanese Encephalitis vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Hepatitis B vaccine
VND/ test
68,000,000
4
Measles vaccine
VND/ test
40,000,000
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
51,000,000
6
Rubella vaccine
VND/ test
51,000,000
7
Mumps vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/ test
18,700,000
9
Oral cholera vaccine
VND/ test
18,700,000
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
18,700,000
11
Tetanus vaccine
VND/ test
18,700,000
12
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/ test
26,000,000
14
Anti-rabies serum (SAR)
VND/ test
31,000,000
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
18,700,000
16
HIV diagnostic reagents
VND/ test
59,300,000
17
Reagents used for diagnosis of viruses associated
with human cancer
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
HTL.V1
VND/ test
50,700,000
19
HTL.V2
VND/ test
53,000,000
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
50,700,000
21
Herpesviruses
VND/ test
39,500,000
22
Hepatitis A virus (HAV) diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23
Hepatitis B diagnostic reagents
VND/ test
43,600,000
24
Hepatitis C diagnostic reagents
VND/ test
58,100,000
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
39,100,000
26
Hepatitis E diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
27
Encephalitis diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28
Dengue fever diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
29
Polio diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
39,800,000
31
Syphilis diagnostic reagents
VND/ test
43,300,000
32
Typhoid diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
33
Shigella diagnostic reagents
VND/ test
42,000,000
34
Cholera diagnostic reagents
VND/ test
42,000,000
35
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
43,300,000
36
Meningococcus diagnostic reagents
VND/ test
43,300,000
37
Streptococcus diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38
Staphylococcus diagnostic reagents
VND/ test
41,300,000
39
Pseudomonas aeruginosa diagnostic reagents
VND/ test
42,200,000
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
43,000,000
41
Inactivated polio vaccine (IPV)
VND/ test
59,400,000
42
Hib conjugate vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43
Pneumococcal
polysaccharide vaccine (PPSV23)
VND/ test
34,000,000
44
Meningococcal A + C
VND/ test
37,000,000
45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
79,200,000
46
Influenza vaccine
VND/ test
59,400,000
47
Vaccine for pseudomonas aeruginosa
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
48
Td vaccine protecting adolescents from tetanus
and diphtheria
VND/ test
40,040,000
49
DT vaccine protecting young children from
diphtheria and tetanus
VND/ test
40,040,000
50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
54,000,000
51
Hepatitis A vaccine
VND/ test
71,000,000
52
Combined hepatitis A and B vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
53
Combined DPT and hepatitis vaccines
VND/ test
73,700,000
54
Combined DPT (or DTacP) - Poliovirus vaccine
VND/ test
84,700,000
55
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
59,300,000
56
Combined DPT (or DTacP) – Hib - IPV vaccine
VND/ test
100,100,000
57
Combined DPT (or DTacP) – Hib – IPV - HBV vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
58
Interferon (or β)
VND/ test
26,180,000
59
Erythrostim or Erythropoietin
VND/ test
27,720,000
60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
38,500,000
61
Globulin
VND/ test
38,500,000
62
Immunoglobulin (Human Normal IgG)
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
63
Pregnancy diagnostic reagents
VND/ test
24,400,000
64
Ovulation diagnostic reagents
VND/ test
24,400,000
65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
28,000,000
66
T3 diagnostic reagents
VND/ test
29,200,000
67
T4 diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
68
Measles diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
69
Mumps diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
41,300,000
71
Dengue fever diagnostic reagents
VND/ test
41,300,000
72
Surgical suture
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
73
Biofilms
VND/ test
8,800,000
74
Digestive enzymes (biolac, Lacvit)
VND/ test
15,400,000
75
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
16,940,000
76
Allergens
VND/ test
7,700,000
77
Gastric ulcer diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
78
Rubella diagnostic reagents
VND/ test
43,600,000
79
Diagnostic reagents for assessment of heart
attack risks
VND/ test
50,000,000
80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
14,000,000
81
Set of diagnostic reagents for detection of
hepatitis B by PCR method
VND/ test
26,180,000
82
Human papilloma virus (HPV) vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
83
Leptospirosis vaccine
VND/ test
24,200,000
84
Combined MMR and Varicella vaccine
VND/ test
103,400,000
85
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
57,200,000
86
Semi-finished diphtheria vaccine
VND/ test
25,500,000
87
Semi-finished pertussis vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
88
Combined DPT-Hib-HB vaccine
VND/ test
122,100,000
89
Combined hepatitis A and typhoid vaccine
VND/ test
86,100,000
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
38,100,000
91
Hormone ELISA test kits
VND/ test
39,300,000
92
TPPA diagnostic reagents (SERODLA)
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
93
ELISA test kits for diagnosis of parasitic
infections
VND/ test
34,000,000
94
Menningococcal B+C
VND/ test
36,050,000
95
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
22,000,000
96
Semi-finished tetanus vaccine
VND/ test
34,440,000
97
Yellow fever vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
II
Tests for vaccines and biopharmaceuticals to
be released
1
Oral polio vaccine
VND/ test
11,200,000
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
26,600,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/ test
23,800,000
4
Hepatitis A vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Oral cholera vaccine
VND/ test
14,000,000
6
Influenza vaccine
VND/ test
27,720,000
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
13,300,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/ test
8,400,000
9
Polysaccharide vaccine
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Vaccine for pseudomonas aeruginosa
VND/ test
6,300,000
11
Tetanus vaccine
VND/ test
8,400,000
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
7,000,000
13
Diphtheria – Pertussis - Tetanus (DPT) vaccine
VND/ test
14,000,000
14
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/ test
11,200,000
16
Anti-rabies serum (SAR)
VND/ test
12,600,000
17
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
11,200,000
18
Interferon (or β)
VND/ test
8,960,000
19
Digestive enzymes
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
Tuberculin
VND/ test
4,200,000
21
Test for the safety by using laboratory animals
VND/ shipment/
import
7,000,000
22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ shipment/
import
1,650,000
23
Test for pH
VND/ test
3,000,000
24
Test for Merthiolate
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
Test for aluminum
VND/ test
5,400,000
26
Test for formaldehyde
VND/ test
5,000,000
27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
3,200,000
28
Test for Phenol
VND/ test
4,700,000
29
Test for whole protein
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
Test for total nitrogen
VND/ test
4,800,000
31
Test for protein nitrogen
VND/ test
5,400,000
32
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
5,000,000
33
Test for physical properties
VND/ test
1,800,000
34
Test for specific safety of components of
multivalent vaccines
VND/ test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
35
Test for pyrogens
VND/ test
5,000,000
36
Lal test (endotoxin)
VND/ test
7,500,000
37
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ test
9,000,000
38
Test for identification of components of vaccines
by PCR method
VND/ test
7,500,000
Chapter IV. Creation and
classification of vectors
No.
Items
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Price ceiling
I
Creation of vector samples for retention
1
For using as insect specimens
VND/ specimen
150,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
For using as rat samples
VND/ sample
200,000
II
Classification
of vectors
1
Investigation of density of pathogenic insects
and animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
500,000
2
Isolation of serum, innards (of animals and
insects to detect bubonic plague bacteria)
VND/ isolation
100,000
III
Vector control
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Disinfection
- Offices and factories
- Hotels
VND/ m2
VND/ m2
5,000
5,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rat killing
VND/ m2
2,000
3
Killing insects (mosquitoes, flies, fleas,
cockroaches, etc.) with chemicals
VND/ m2
5,000
Chapter V. Vaccination
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Price ceiling
Costs of giving vaccinations (excluding
vaccine costs)
1
For vaccines administered via
the intradermal route
VND/ shot
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
For vaccines administered via
the subcutaneous route
VND/ shot
14,000
3
For vaccines administered via the intramuscular
route
VND/ shot
10,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ dose
7,000
Part B
HEALTH QUARANTINE
SERVICES
No.
Items
Unit
Price ceiling
I
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Rat fumigation
USD/ m3
of compartment
0.90
II
Killing insects (excluding chemical costs)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Aircraft carrying less than 300 persons
USD/ aircraft
45
Aircraft carrying 300 persons and above
USD/ aircraft
65
2
Cargo aircraft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
35
3
Motor vehicles with vehicular weight of 5 tons or
more (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars,
other vehicles)
VND/ vehicle
65,000
4
Other motor vehicles with vehicular weight under
5 tons (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars,
other vehicles)
VND/ vehicle
21,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Train (hauling stock, wagon)
VND/ compartment
130,000
6
Seagoing vessels
USD/ m3
of compartment
0.42
7
Ships of various types (passenger ships, cargo
ships, junks, ferries, boats, tug boats, push boats)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
35,000
8
Warehouses
USD/ m3
of warehouse
0.14
9
40 feet containers
USD/ container
28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20 feet containers
USD/ container
14
III
Disinfection (excluding chemical costs)
1
Disinfection of ballast water of a ship of under
1,000 tonnes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40
Disinfection of ballast water of a ship of 1,000 tonnes
or more
USD/ ship
65
2
Ships of various types
USD/ m2
of disinfected area
0.5
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ m2 of
disinfected area
0.5
4
Warehouses and containers of various types
USD/ m2
of disinfected area
0.4
5
Trains (compartment, hauling stock, wagon)
VND/ compartment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Motor vehicles transporting across frontier with
vehicular weight exceeding 30 tons
VND/ vehicle
55,000
7
Motor vehicles transporting across frontier with
vehicular weight of 5 - 30 tons (including farm vehicles, trucks, pickup
trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ vehicle
40,000
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/ vehicle
25,000
IV
Vaccination or application of preventive
measures and grant of international certificates of vaccination or
application of preventive measures (excluding vaccine, medicines and
medical face mask costs)
1
Vaccination against yellow fever and grant of
international certificate thereof
USD/ vaccination
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Vaccination (including oral and injectable
vaccines) and application of preventive measures and grant of international
certificate of vaccination or application of preventive measures (including
first injection, revaccination, scheduled vaccination, medical examination
for re-grant of international certificate of vaccination)
VND/ time
85,000
V
Health quarantine of corpse, bones, body ash,
microorganism sample, biological products, tissues, human body organs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ examination
20
2
Medical examination of bones
USD/ examination
7
3
Medical examination of body ash
USD/ examination
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Sanitary treatment for corpses
USD/ treatment
40
5
Sanitary treatment for bones
USD/ treatment
14
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ examination/
package, batch or shipment
6.5
VI
Health quarantine of goods exported, imported
or in transit through airway, waterway, railway and postal way
Shipment,
compartment or package
1
Medical examination of a shipment below 10 kg
USD/ examination
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Medical examination of a shipment of 10 – 50 kg
USD/ examination
4
3
Medical examination of a shipment of more than 50
– 100 kg
USD/ examination
6
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ examination
13
5
Medical examination of a shipment of more than 1
– 10 tons
USD/ examination
39
6
Medical examination of a shipment of more than 10
– 100 tons
USD/ examination
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Medical examination of a shipment of more than
100 tons
USD/ examination
100
VII
Health quarantine at facilities providing
foods for ships, aircrafts, trains and border checkpoint areas
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ examination
15
VIII
Tests
1
Physical and chemical test
USD/ sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Test for toxins
USD/ sample
70
IX
Health quarantine of outcoming, incoming and
transit means of transport
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/ examination/
ship
130
2
Medical examination and grant of extension or
re-issuance of Ship Sanitation Control Exemption Certificates or of Ship
Sanitation Control Certificates (including initial extension and re-issuance)
USD/ examination/
ship
65
3
A ship of below 10,000 GRT
USD/ examination/
ship
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
A ship of 10,000 GRT or more
USD/ examination/
ship
110
4
Ships, tugboats, pusher crafts and self-propelled
barges on rivers and sea with a tonnage of less than 5,000 GRT
USD/ examination/
ship
26
Ships, tugboats, pusher crafts and self-propelled
barges on rivers and sea with a tonnage of 5,000 GRT or more
USD/ examination/
ship
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Passenger ships of less than 150 seats
USD/ examination/
ship
18
Passenger ships of 150 seats or more
USD/ examination/
ship
75
5
Aircrafts of various types
USD/ aircraft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Trains (compartment, hauling stock, wagon)
VND/ compartment
50,000
7
Means of waterway transport of various types
(including cargo ships, passenger ships, junks, ferries, boats, tug boats,
push boats) used for transport across the frontier
VND/ examination/
ship
35,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Means of road transport of various types with
vehicular weight of 5 tons or more (including farm vehicles, trucks, pickup
trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ examination/
vehicle
35,000
9
Means of road transport of various types with
vehicular weight under 5 tons (including farm vehicles, trucks, pickup
trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ examination/
vehicle
25,000
X
Health quarantine of goods exported, imported or
in transit through land border checkpoints
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Less than 5 tons
VND/ examination
35,000
2
From 05 tons to 10 tons
VND/ examination
50,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
From more than 10 tons to 15 tons
VND/ examination
60,000
4
From more than 15 tons to 30 tons
VND/ examination
75,000
5
From more than 30 tons to 60 tons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80,000
6
From more than 60 tons to 100 tons
VND/ examination
110,000
7
From more than 100 tons
VND/ examination
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Shipment/ package of less than 10 kg
VND/ examination
7,000
9
Shipment/ package of 10 – 100 kg
VND/ examination
15,000
10
Shipment/ package of more than 100 kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20,000