Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận
Số hiệu:
33/2015/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành:
30/06/2015
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 33/2015/TT-BTNMT
Hà Nội , ngày 30 tháng 6 năm 2015
THÔNG
TƯ
BAN
HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG
TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên
và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính
phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam và Vụ tr ưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất
liền tỉnh Ninh Thuận .
Điều 1. Ban
hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã
hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận.
Điều 2. Thông
tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 8 năm 2015.
Điều 3. Bộ,
cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
-
Văn
phòng Quốc hội;
- Văn phòng
Chính phủ;
- Các Bộ, cơ
quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và
Sở TN&MT tỉnh Ninh Thuận;
- Cục kiểm tra
văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị
trực thuộc Bộ TN&MT, C ổng Thông tin điện tử Bộ
TN&MT;
- Công báo,
Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC,
ĐĐBĐVN.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH MỤC
ĐỊA
DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN
ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN
(Ban
hành kèm theo Thông tư số 33 /2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY
ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh
Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ
1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh
Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành
chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh’‘ là các địa danh đã được
chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng’‘ là ký hiệu các
nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa
danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã’‘ là tên đơn vị
hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường’‘, TT. là chữ viết
tắt của “thị trấn’‘.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện’‘ là tên đơn vị
hành chính cấp huyện, tr ong đó: TP.
là chữ viết tắt của “thành phố’‘, H. là chữ viết tắt của “huyện’‘.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng’‘ là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh
trong cột “Địa danh’‘, nếu đối tượng địa lý được thể hiện tr ên bản đồ bằng
ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ
trung tâm’‘, nếu đối tượng địa lý được th ể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì
giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu’‘ v à “Tọa độ điểm
cuối’‘.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình’‘
là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần II
DANH
MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH
LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh
Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng
sau:
STT
Đơn vị hành
chính cấp huyện
1
Thành phố Phan Rang Tháp Chàm
2
Huyện Bác Ái
3
Huyện Ninh Hải
4
Huyện Ninh Phước
5
Huyện Ninh Sơn
6
Huyện Thuận Bắc
7
Huyện Thuận Nam
Địa danh
Nhóm đối tượng
Tên ĐVHC cấp
xã
Tên ĐVHC cấp
huyện
Tọa độ vị
trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu
mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ
trung tâm
Tọa độ điểm
đầu
Tọa độ điểm
cuối
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
Khu phố 1
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
21"
108° 56’
13"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
29"
108° 56'
47"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 34’‘
108° 57'
00"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 33"
108° 56’
50"
C-49-2-D- d
Khu phố 5
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
42"
108° 56’
52"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 37"
108° 57’
27"
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 52’‘
108° 57’
27"
C-49-2-D-d
quốc lộ 27
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
32"
108° 58'
51"
11° 50’
09"
108° 38’
37"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 703
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
43"
108° 56'
55"
11° 31’
22"
108° 55’
21"
C-49-2-D-d
Cầu Bảo
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 39’‘
108° 57'
02"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39'
24"
108° 51’
58"
11° 32’
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-d
đập Lâm Cấm
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
50"
108° 56' 20’‘
C-49-2-D-d
Cầu M ó ng
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35 ’ 25"
108° 56'
45"
C-49-2-D-d
mương Ông C ố
TV
P. Bảo An
TP. Ph a n Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56’
23"
11° 33’
21"
108° 59'
27"
C-49-2-D-d
Cầu Thang
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
35"
108° 56' 47’‘
C-49-2-D-d
Cầu Trắng
KX
P. Bảo An
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 55"
108° 57' 55’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 55"
108° 59' 43’‘
C-49-2-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 48’
39"
109° 06’
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49 - 2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
09"
108° 59'
35"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 07’‘
108° 59'
09"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34 ’ 54"
108° 59’
07"
C-49-2-D-d
kênh Chà Là
TV
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
27"
108° 58'
35"
11° 32'
49"
109° 01’
19"
C-49-2-D-d
ch ù a Giác Hoa
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
58"
108° 59’
06"
C-49-2-D-d
chùa Nghĩa Trang
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
00"
108° 59'
18"
C-49-2-D - d
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 00 ’‘
108° 59'
22"
11° 33'
30"
108° 59'
13"
C-49-2-D-d
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
46"
108° 59’
38"
11° 34’
53"
109° 00’
20"
C-49-2-D-d
chùa Sơn Long Tự
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
09"
108° 59' 18’‘
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
48"
108° 59’
17"
11° 32’
59"
108° 58’ 42’‘
C-49-2-D-d
miếu Xóm Bánh
KX
P. Đài Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
57"
108° 59’ 53’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
42"
108° 59'
12"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
37"
108° 59'
02"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
37"
108° 59' 10’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
31"
108° 59' 10’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33' 25’‘
108° 59'
04"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
15"
108° 59'
06"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 710
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
01"
108° 59’
01"
11° 38’
36"
108° 57’
40"
C-49-2-D- d
cầu An Thạnh
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
04"
108° 59’
04"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39’
24"
108° 51’
58"
11° 32'
14"
109° 01'
34"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
cầu Đạo Long
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
20"
108° 59' 10’‘
C-49-2-D-d
cầu Long Bình
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
59"
108° 58'
42"
C-49-2-D-d
chùa Long Quang
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
28"
108° 59’ 06’‘
C-49-2-D-d
tịnh x á Ngọc Thuận
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 16’‘
108° 59'
12"
C-49-2-D-d
Sông Quao
TV
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
46"
108° 52’
30"
11° 33’
18"
108° 58’
59"
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Ch à m
11° 35'
48"
108° 59'
17"
11° 32' 59"
108° 58’
42"
C-49-2-D-d
cầu Từ Tâm
KX
P. Đạo Long
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
01"
108° 59' 02’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
39"
108° 56’ 20’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
04"
108° 56’ 32’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
08"
108° 56’
47"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 55’‘
108° 56’
51"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
08"
108° 57'
03"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
30"
108° 57’
11"
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
13"
108° 57’
24"
C-49-2-D-d
Khu phố 8
DC
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 43’‘
108° 56'
52"
C-49-2-D-d
quốc lộ 27
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
32"
108° 58'
51"
11° 50'
09"
108° 38’
37"
C-49-2-D-d
Kênh B ắ c
TV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 38’
22"
108° 52'
16"
11° 38'
39"
109° 03’
40"
C-49-2-D-d
Cầu Bảo
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
39"
108° 57’
02"
C-49-2-D-d
Cầu Chuối
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
20"
108° 56’
07"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39'
24"
108° 51’
58"
11° 32'
14"
109° 01'
34"
C-49-2-D-d
Núi Đất
SV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39’ 01’‘
108° 56'
10"
C-49-2-D-b
kênh G2
TV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
51"
108° 56'
57"
11° 35’
41"
108° 57'
06"
C-49-2-D-d
đ ì nh Nhơn Hội
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
22"
108° 55'
57"
C-49-2-D-d
mương Ô n g C ố
TV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56’
23"
11° 33’
21"
108° 59’
27"
C-49-2-D-d
tháp Pô Klong Garai
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
10"
108° 56'
42"
C-49-2-D-d
sân bay Thành Sơn
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 38'
05"
108° 57'
07"
C-49-2-D-b
ga Tháp Chàm
KX
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
00"
108° 56’
53"
C-49-2- D -d
N úi Thấp
SV
P. Đô Vinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39 ’ 18’‘
108° 57’
40"
C-49-2-D- b
Khu phố 1
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
17"
109° 01’ 33’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 2
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
09"
109° 01’
33"
C-49-3-C-c
Khu phố 3
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
01"
109° 01’
18"
C-49-3-C-c
Khu phố 4
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32'
54"
109° 01’
28"
C-49-3-C-c
Khu phố 5
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
51"
109° 01’
23"
C-49-3-C-c
Khu phố 6
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
03"
109° 01’
50"
C-49-3-C-c
Khu phố 7
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32 ’ 59"
109° 01’ 46"
C-49-3-C-c
K hu phố 8
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
57"
109° 01’ 51’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 9
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32'
45"
109° 01' 46’‘
C-49-3-C-c
khu phố 10
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
35"
109° 01’ 42’‘
C-49-3-C-c
khu phố 11
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32'
42"
109° 01’
27"
C-49-3-C-c
tam toà B a Lăng
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32' 52’‘
109° 01’
49"
C-49-3-C-c
kênh Chà Là
TV
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
27"
108° 58'
35"
11° 32'
49"
109° 01'
19"
C-49-3-C-c
Sông Dinh
TV
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39’ 24’‘
108° 51’
58"
11° 32'
14"
109° 01'
34"
C-49-3-C-c
cầ u Đ á Bạc
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
58"
109° 01' 16’‘
C-49-3-C-c
đình Đông Giang
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
07"
109° 01’
36"
C-49-3-C-c
cảng cá Đông Hải
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32' 49’‘
109° 01'
21"
C-49-3-C-c
đình Hải Chữ
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
55"
109° 01'
48"
C-49-3-C-c
đường Hải Thượng Lãn Ông
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
34"
108° 59'
30"
11° 33’ 09’‘
109° 01’ 41’‘
C-49-3-C-c
thôn Phú Thọ
DC
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32'
09"
109° 01'
12"
C-49-3-C-c
cầu Tân Thành
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
48"
109° 01'
30"
C-49-3-C-c
đình Tân Thành
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’ 48’‘
109° 01’
32"
C-49-3-C-c
đình Tân Xuân
KX
P. Đông H ả i
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32' 59’‘
109° 01’
29"
C-49-3-C-c
nhà thờ Tân Xuân
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
00"
109° 01’
31"
C-49-3-C-c
đ ì nh Tây Giang
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
10"
109° 01’
31"
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
P. Đông Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
46"
109° 02'
04"
11° 33'
01"
109° 01’
24"
C-49-3-C-c
Khu phố 1
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
07"
108° 59' 24’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
57"
108° 59' 25’‘
C - 49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
50"
108° 59'
23"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 45’‘
108° 59’
28"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
43"
108° 59’
22"
C-49-2-D -d
Khu phố 6
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
36"
108° 59’
23"
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
32"
108° 59’
18"
C-49-2-D-d
đường 16-4
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 02’‘
108° 59’
21"
11° 33’ 50’‘
109° 01’
11"
C-49-2-D-d
h ồ Điều Hoà
TV
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
37"
108° 59'
26"
C-49-2-D-d
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
00"
108° 59’
22"
11° 33'
30"
108° 59'
13"
C-49-2-D - d
Nhà máy Nước Ninh Thuận
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
47"
108° 59’
27"
C-49-2-D-d
Chùa Ông
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 48’‘
108° 59’
20"
C-49-2-D-d
mương Ông Cố
TV
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56’ 23’‘
11° 33’
21"
108° 59'
27"
C-49-2-D-d
c hợ Phan Rang
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
43"
108° 59' 19’‘
C-49-2-D-d
nhà thờ Phan Rang
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
57"
108° 59'
22"
C-49-2-D-d
đường Quang Trung
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
12"
108° 59' 14’‘
11° 34’
10"
108° 59'
35"
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
P. Kinh Dinh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
48"
108° 59’
17"
11° 32’
59"
108° 58’
42"
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
11"
109° 00'
03"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
Khu phố 2
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
29"
109° 00’ 12’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 3
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
35"
109° 00’ 04’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 4
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
17"
109° 00’
31"
C-49-3-C-c
Khu phố 5
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 07’‘
109° 00’ 31’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 6
DC
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
01"
109° 01’
01"
C-49-3-C-c
đường 16-4
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 02’‘
108° 59’ 21"
11° 33’
50"
109° 01’
11"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
Qu ả ng trường 16-4
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
59"
108° 59'
52"
C-49-2-D-d
kênh Chà Là
TV
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 27’‘
108° 58'
35"
11° 32'
49"
109° 01'
19"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
ch ùa Mỹ Phước
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
05"
109° 00'
21"
C-49-3-C-c
đường Nguyễn Thị Minh Khai
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
53"
109° 00'
20"
11° 34’
35"
109° 01'
25"
C-49-3-C-c
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
46"
108° 59’
38"
11° 34'
53"
109° 00'
20"
C-49-3-C-c
chùa Thiên Hưng
KX
P. Mỹ B ì nh
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 43’‘
109° 00’
06"
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
P. Mỹ Bình
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
46"
109° 02'
04"
11° 33’
01"
109° 01’
24"
C-49-3-C-c
Khu phố 1
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Ra n g-Tháp Chàm
11° 33'
19"
109° 01’
10"
C-49-3-C-c
Khu phố 2
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’ 59’‘
109° 00’
36"
C-49-3-C-c
Khu phố 3
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
02"
109° 00'
24"
C-49-3-C-c
Khu phố 4
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang - Tháp Chàm
11 ° 33'
13"
109° 00 ’ 46’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 5
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 11’‘
109° 00’
50"
C-49-3-C-c
Khu phố 6
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
06"
109° 00’
54"
C-49-3-C-c
Khu phố 7
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
08"
109° 01’
06"
C-49-3-C-c
Khu phố 8
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
06"
109° 01’
12"
C-49-3-C-c
Khu phố 9
DC
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32'
53"
109° 01’
05"
C-49-3-C-c
cầu Bà Cảnh
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
07"
109° 00'
37"
C-49-3-C-c
cầu Chà Là
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11°33’
16"
109° 00'
22"
C-49-3-C-c
kênh Chà Là
TV
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
27"
108° 58’
35"
11° 32’
49"
109° 01' 19’‘
C-49-3-C-c
đường Dã Tượng
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
26"
108° 59'
12"
11° 33’
13"
108° 59’
39"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
Sông Dinh
TV
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39'
24"
108° 51’
58"
11° 32’ 14’‘
109° 01'
34"
C-49-3-C-c
cầu Đá Bạc
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
58"
109° 01' 16’‘
C-49-3-C-c
đường Hải Thượng Lãn Ô ng
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
34"
108° 59’
30"
11° 33’
09"
109° 01'
41"
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
P. Mỹ Đông
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
46"
109° 02'
04"
11° 33’
01"
109° 0 1’ 24"
C-49-3-C-c
Khu phố 1
DC
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
49"
109° 00’
15"
C-49-3-C-c
Khu phố 2
DC
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
16"
109° 00’
31"
C-49-3-C-c
Khu phố 3
DC
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
21"
109° 00’
38"
C -49-3-C-c
Khu phố 4
DC
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
41"
109° 01’
13"
C-49-3-C-c
Khu phố 5
DC
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
16"
109° 01’
22"
C-49-3-C-c
đường 16-4
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
02"
108° 59'
21"
11° 33’
50"
109° 01'
11"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
kênh Chà Là
TV
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
27"
108° 58'
35"
11° 32’
49"
109° 01'
19"
C-49-3-C-c
đườ n g Hải Thượng Lãn Ô ng
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
34"
108° 59’ 30"
11° 33'
09"
109° 01’ 41’‘
C-49-3-C-c
khu nghỉ dưỡng Long Thuận
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
45"
109° 01’
13"
C-49-3-C-c
miếu Mỹ Thành
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
39"
109° 01’
13"
C-49-3-C-c
đường Nguyễn Công Tr ứ
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
48"
109° 00'
33"
11° 33’
46"
109° 00’
56"
C-49-3-C-c
Công ty trách nhiệm hữu hạn May Ti ế n Thuận
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
49"
109° 01’
01"
C-49-3-C-c
đường Trịnh Hoài Đức
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
35"
109° 01'
14"
11° 33’ 18’‘
109° 01’
25"
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
P. Mỹ Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
46"
109° 02'
04"
11° 33’ 01’‘
109° 01'
24"
C-49-3-C-c
Khu phố 1
DC
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
47"
108° 59'
10"
C - 49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
51"
108° 59'
16"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 03’‘
108° 59'
14"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
08"
108° 59'
17"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39’
24"
108° 51’
58"
11° 32’
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-d
mương Ông Cố
TV
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 48’‘
108° 56’ 23’‘
11° 33’
21"
108° 59'
27"
C-49-2-D-d
đường Quang Trung
KX
P. Mỹ Hương
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
12"
108° 59'
14"
11° 34’
10"
108° 59’
35"
C-49-2-D-d
đường Thống Nh ấ t
KX
P. Mỹ Hươ n g
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 59'
17"
11° 32’
59"
108° 58'
42"
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
20"
108° 58'
52"
C-49-2-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
17"
108° 59'
02"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
27"
108° 59'
13"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
21"
108° 59'
17"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
30"
108° 59’
05"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
46"
108° 59’ 05’‘
C-49-2-D-d
c ầu Đạo Long 2
KX
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
12"
108° 58’
46"
C-49-2-D-d
mương Ông Cố
TV
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56'
23"
11° 33'
21"
108° 59'
27"
C-49-2-D-d
c ầu Ông Cọp
KX
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 13’‘
108° 59’
22"
C-49-2-D-d
đ ường Quang Trung
KX
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
12"
108° 59’
14"
11° 34’
10"
108° 59’ 35’‘
C-49-2-D-d
đ ường Thống Nhất
KX
P. Phủ Hà
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 48’‘
108° 59' 17’‘
11° 32' 59’‘
108° 58'
42"
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
33"
108° 57' 46’‘
C-49-2-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
21"
108° 57'
49"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
07"
108° 58'
00"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
20"
108° 58'
03"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
55"
108° 58'
10"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 12’‘
108° 58’
15"
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
47"
108° 58' 25’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 8
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
56"
108° 58’ 26’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 9
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 38 ’‘
108° 58’ 37’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 10
DC
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
42"
108° 58’
41"
C-49-2-D-d
quốc lộ 27
KX
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
32"
108° 58’
51"
11° 50'
09"
108° 38'
37"
C-49-2-D-d
k ênh Chà Là
TV
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
27"
108° 58’
35"
11° 32’
49"
109° 01' 19’‘
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39'
24"
108° 51’
58"
11° 32’
14"
109° 01'
34"
C-49-2-D-d
c ầu Đạo Long 2
KX
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
12"
108° 58'
46"
C-49-2-D-d
m ương Ông Cố
TV
P. Phước Mỹ
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56'
23"
11° 33’ 21"
108° 59’
27"
C-49-2-D-d
K hu ph ố 1
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
55"
108° 59’
30"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
31"
108° 59'
28"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
24"
108° 59' 37’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
04"
108° 59'
48"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
53"
108° 59’
41"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33'
29"
108° 59’ 53’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33 ’ 21 ’‘
108° 59’ 42’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 8
DC
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 32’
55"
108° 59'
59"
C-49-2-D-d
đường 16-4
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
02"
108° 59’
21"
11° 33’ 50’‘
109° 01’ 11"
C-49-2-D-d
đường Dã Tượng
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
26"
108° 59'
12"
11° 33'
13"
108° 59'
39"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 39’ 24’‘
108° 51’
58"
11° 32'
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
cầu Đạo Long
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
20"
108° 59'
10"
C - 49-2-D-d
đường Hải Thượng Lãn Ông
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 34’‘
108° 59’
30"
11° 33’
09"
109° 01' 41’‘
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
00"
108° 59'
22"
11° 33’ 30"
108° 59' 13’‘
C-49-2-D-d
đường Nguyễn Thái Bình
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
13"
108° 59’
39"
11° 32’
58"
109° 00'
55"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
mương Ông Cố
TV
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 56’
23"
11° 33’ 21"
108° 59' 27’‘
C-49-2-D-d
đình Tấn Lộc
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’
11"
108° 59’ 41’‘
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 59’ 17"
11° 32’
59"
108° 58'
42"
C-49-2-D-d
đường Trần Thi
KX
P. Tấn Tài
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 33’ 29’‘
108° 59’
41"
11° 33’
13"
108° 59’ 39’‘
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
19"
108° 59'
29"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
27"
108° 59'
28"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 39 ’‘
108° 59’
37"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 39’‘
108° 59'
29"
C-49 - 2-D-d
Khu phố 5
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
09"
108° 59'
42"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 05’‘
108° 59’ 31"
C-49-2-D-d
Khu phố 7
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 24’‘
108° 59’
43"
C-49 - 2-D-d
Khu phố 8
DC
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
12"
108° 59’
31"
C-49-2-D-d
công viên 16-4
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
03"
108° 59' 41’‘
C-49-2-D - d
đường 16-4
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
02"
108° 59’ 21"
11° 33’
50"
109° 01'
11"
C-49-2-D-d
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 00’‘
108° 59’
22"
11° 33’
30"
108° 59'
13"
C-49-2-D-d
chùa Ngọc Ninh
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
21"
108° 59’
38"
C-49-2-D-d
miếu Ngũ Hành
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
17"
108° 59'
29"
C-49-2-D-d
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
46"
108° 59’ 38’‘
11° 34' 53 "
109° 00'
20"
C-49-2-D-d
cầu Ông Cọp
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 13’‘
108° 59’
22"
C-49-2-D-d
chùa Phước Huệ
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
33"
108° 59'
28"
C-49-2-D-d
đường Quang Trung
KX
P. Thanh Sơn
TP . Phan Rang-Tháp
Chàm
11° 34'
12"
108° 59’
14"
11° 34'
10"
108° 59’
35"
C-49-2-d-d
chợ Thanh Sơn
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 15’‘
108° 59'
25"
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
P. Thanh Sơn
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 59'
17"
11° 32'
59"
108° 58'
42"
C-49-2-D-d
Khu phố 1
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
51"
109° 01’ 31’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 2
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 04’‘
109° 00'
54"
C-49-3-C-c
Khu phố 3
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
32"
109° 00’
30"
C-49-3-C-c
Khu phố 4
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
19"
109° 00’ 20’‘
C-49-3-C-c
Khu phố 5
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 33’‘
109° 01’
09"
C-49-3-C-c
Khu phố 6
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
51"
109° 01’
06"
C-49-3-C-c
Khu phố 7
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
48"
109° 01’
05"
C -4 9-3-C-c
Khu phố 8
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 07’‘
109° 00'
30"
C-49-3-C-c
Khu phố 9
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
1 1° 35’
11"
109° 01’ 30’‘
C-49-3-C-c
khu phố 10
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
08"
109° 01'
21"
C-49-3-C-c
khu phố 11
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 29’‘
109° 00’
59"
C-49-3-C-c
khu phố 12
DC
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
19"
109° 00' 03’‘
C-49-3-C-c
đường tỉnh 704
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36'
58"
108° 59'
30"
11° 35'
46"
109° 02’ 04’‘
C-49-3-C-c
bãi tắm Bình Sơn
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
57"
109° 01’ 40’‘
C-49-3-C-c
kênh Chà Là
TV
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
27"
108° 58'
35"
11° 32'
49"
109° 01’ 19’‘
C - 49-3-C-c;
C-49-2-D-d
khu du lịch Con Gà Vàng
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
02"
109° 01’ 37’‘
C-49-3-C-c
khu du lịch Đồng Thuận
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’ 47’‘
109° 01'
35"
C-49-3-C-c
khu du lịch Hoàn Cầu
KX
P. Văn H ả i
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
02"
109° 01’ 38’‘
C-49-3-C-c
đường Nguyễn Thị Minh Khai
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34' 53’‘
109° 00'
20"
11° 34’
35"
109° 01’
25"
C-49-3-C-c
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
46"
108° 59’
38"
11° 34’
53"
109° 00'
20"
C-49-3-C-c;
C-49-2-D-d
đình Nhơn Sơn
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
55"
109° 01'
11"
C-49-3-C-c
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
55"
109° 00’ 10’‘
C-49-3-C-c
Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
08"
109° 01’
31"
C-49-3-C-c
kênh Tân Hội
TV
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
33"
108° 59'
52"
11° 36'
04"
109° 01’
41"
C-49-3-C-c;
C-49-2-D-d
Trường Đại học Thủy lợi DH2
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34’
55"
109° 01’
30"
C-49-3-C-c
đường Trường Chinh
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 34'
53"
109° 00’
20"
11 ° 35’
34"
109° 02'
00"
C-49-3-C-c
đình Văn Sơn
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 14’‘
109° 00’ 24’‘
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
P. Văn Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35'
46"
109° 02'
04"
11° 33’ 01’‘
109° 01'
24"
C-49-3-C-c
quốc lộ 1A
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 48'
39"
109° 06’
16"
11° 20'
06"
108° 51’ 53’‘
C-49-2-D-d
đường tỉnh 704
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 58’‘
108° 59’
30"
11° 35’
46"
109° 02’
04"
C-4 9 -2-D-d;
C-4 9-3-C-c
cầu Bà Lợi
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 17’‘
108° 59'
23"
C-49-2-D-d
miếu Cà Đú
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
30"
108° 59’
47"
C-49-2-D-d
thôn Cà Đú
DC
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
46"
108° 59’
38"
C-49 - 2-D-d
chùa Công Thành
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
34"
108° 58’ 09’‘
C-49-2-D-d
đình Công Thành
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
41"
108° 58'
17"
C-49-2-D-d
thôn Công Thành
DC
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 47’‘
108° 58'
20"
C-49-2-D-d
mương Lê Đình Chinh
TV
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 37
49"
109° 00'
03"
11° 36'
42"
108° 58’
09"
C-49-2-D-d
Cầu Nghiêng
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
32"
108° 59’ 23’‘
C-49-2-D-d
Cầu Ngòi
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’
37"
108° 59’
24"
C - 49-2-D-d
Kinh Tân
TV
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 31"
108° 58’
10"
11 ° 36’ 20’‘
108° 59’ 49’‘
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
nhà thờ Tân Hội
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
49"
108° 59'
14"
C-49-2-D-d
cầu Tân Hội
KX
x ã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
42"
108° 59’
19"
C-49-2-D-d
chùa Tân Quy
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’ 55’‘
108° 58'
52"
C-49-2-D-d
miếu Tân Quy
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
51"
108° 58’
58"
C-49-2-D-d
thôn Tân Sơn 1
DC
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Th á p Chàm
11° 35’ 48 ’‘
108° 59’ 05’‘
C-49-2-D-d
thôn Tân Sơn 2
DC
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35' 40’‘
108° 59' 22’‘
C-49-2-D-d
cầu Thành Hải
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
34"
108° 59'
15"
C-49-2-D-d
cụm công nghiệp Thành Hải
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 25"
108° 59’ 38"
C-49-2-D-d
thôn Thành Ý
DC
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 36’ 52"
108° 58'
13"
C-49-2-D-d
đường Thống Nhất
KX
xã Thành Hải
TP. Phan Rang-Tháp Chàm
11° 35’
48"
108° 59'
17"
11° 32’
59"
108° 58’
42"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 707
KX
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 02'
26"
108° 49'
02"
11° 46’
59"
108° 47'
51"
D-49-86-D- c ;
C-49-2-A-b;
C-49-2-B-a
núi Bà Đen
SV
xã Phước Bình
H. Bác Á i
12° 02'
10"
108° 44'
59"
D-49-86-C-d
núi Bàu Đỉa
SV
xã Phước Bình
H. B á c Ái
11° 59’
09"
108° 40’
48"
C-49-2-A-b
núi Bo Vút
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 01’
22"
108° 50’
13"
D-49-86-D-c
thôn Bậc Rây 1
DC
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 01’
04"
108° 49’
05"
D-49-86-D-c
thôn Bậc Rây 2
DC
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59'
58"
108° 48'
26"
C-49-2-B-a
thôn Bố Lang
DC
xã Phước Bình
H. Bác Á i
12° 00’
07"
108° 47'
37"
D-49-86-D-c
Sông Cái
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 00'
00"
108° 48'
40"
11° 39’
24"
108° 51’
58"
C-49-2 - A-d;
C-49-2-B- c
núi Cha Ninh
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 57’
17"
108° 46' 52’‘
C-49-2-B-a
núi Chai
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 04'
44"
108° 43’ 45’‘
D-49-86-C-d
suối Chô Cu
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 00' 04’‘
108° 51' 11’‘
12° 01 ’ 09 "
108° 51'
00"
D-49-86-D-c
suối Đa Khôi
TV
xã Phước Bình
H. B á c Ái
12° 07'
12"
108° 41’
04"
12° 05’
16"
108° 45'
14"
D-49-86-C - d;
D-49-86-D-c
Cầu Đa May
KX
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 02'
11"
108° 47'
06"
D-49-86-D-c
suối Đa May
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 08'
57"
108° 42’
28"
11° 59’
21"
108° 46’
37"
D-49-86-C-b;
D-49-86 - C-d;
D-49-86-D-c,
C-49-2-B - a
thôn Gia É
DC
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 00'
17"
108° 47’
20"
D-49-86-D-c
núi Gia Lục
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 02' 36"
108° 47’
53"
D-49-86-D-c
suối Gia Ngheo
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59’
21"
108° 49’
34"
11° 59’
45"
108° 48'
34"
C-49-2-B-a
cầu Gia Non
KX
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59’
07"
108° 45’
31"
C-49-2-B - a
núi Gia Rích
SV
x ã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 08’
50"
108° 41’
28"
D-49-86-C-b
cầu Hàm Leo
KX
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 02’
26"
108° 49'
02"
D-49-86-D-c
sông Hàm Leo
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 08'
20"
108° 44'
56"
12° 01’
56"
108° 49' 12’‘
D-49-86-C-b;
D-49-86-D-a;
D-49-86-D-c
thôn Hành Rạc 1
DC
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59 ’ 16 ’‘
108° 45’ 40’‘
C-49-2-B-a
núi Liên On
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 04'
36"
108° 46'
55"
D-49-86-D-c
Suối Lúc
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 00’
16"
108° 46’ 03’‘
11° 59’ 33’‘
108° 46' 15’‘
C-49-2-D-c;
C-49-2 - B-a
Núi Một
SV
xã Phước Bình
H. Bác Á i
11° 59'
45"
108° 47'
31"
C-49-2-B-a
Suối Nhong
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 03’
13"
108° 43’
41"
11° 58'
32"
108° 45’ 22’‘
D-49-86-C-d;
C-49-2-A-b;
C-49-2-B-a
Suối Non
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 00'
51"
108° 45' 32’‘
11° 59'
07"
108° 45'
32"
D-49-86-D-c;
C-49-2-B-a
Vườn quốc gia Phước Bình
KX
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 58'
54"
108° 45'
12"
C-49-2-B-a
núi Sa Cha Ngoa
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 01’
29"
108° 46' 29’‘
D-49-86-D-c
núi Sa Pa Ra
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59'
57"
108° 45'
43"
C-49-2-B-a
núi Ta Lố
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 03’
17"
108° 44' 20’‘
D-49-86-C-d
suối Ta Na
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 58’
16"
108° 50'
17"
11° 54'
40"
108° 49’
37"
C-49-2-B-a
núi Ta Ra Ninh
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 57'
45"
108° 48'
14"
C-49-2-B-a
núi Tơ Chai
SV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
11° 59’
29"
108° 42'
40"
C-49-2-A-b
sông Tô Hạp
TV
xã Phước Bình
H. Bác Ái
12° 01’
07"
108° 51'
11"
12° 00' 00"
108° 48'
40"
D-49-86-D-c
đường tỉnh 705
KX
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 49'
29"
108° 52’
27"
11° 38’ 03’‘
108° 59' 41’‘
C-49-2-B-d
sông Cho Mo
TV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 45’
03"
108° 55’ 05’‘
11° 43’
48"
108° 48'
32"
C-49-2-B-d;
C-49-2-D-a
suối Cho Mo
TV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 46’
04"
108° 55’
19"
11° 45’
40"
108° 54’
11"
C-49-2-B-d
Suối Gió
TV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48’
14"
108° 56'
20"
11° 48'
35"
108° 52'
08"
C-49-2-B- c ;
C-49-2-B-d
núi Hòn Xanh
SV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48’
22"
108° 56'
46"
C-49-2-B-d
thôn Núi Rây
DC
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48'
19"
108° 52'
44"
C-49-2-B-d
Quần thể Di tích Lịch sử Núi Tà Năng
KX
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48'
15"
108° 54'
01"
C-49-2-B-d
Sông Sắt
TV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 51'
28"
108° 55’
48"
11° 45’
58"
108° 49’
01"
C-49-2-B- c ;
C-49-2-B-d
thôn Suối Khô
DC
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 47' 57’‘
108° 52' 48’‘
C-49-2-B-d
thôn Suối Rớ
DC
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48'
05"
108° 52'
41"
C-49-2-B-d
núi Tà Năng
SV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 48’
58"
108° 55'
16"
C-49-2-B-d
núi Thái Sơn
SV
xã Phước Chính
H. Bác Ái
11° 46'
24"
108° 52'
08"
C-49-2-B-c
quốc lộ 27B
KX
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 46’
25"
108° 47’
14"
11° 53'
03"
109° 03’
07"
C-49-2-B-c;
C-49-2-B-d
đường tỉnh 705
KX
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 49’
29"
108° 52’
27"
11° 38’
03"
108° 59’
41"
C-49-2-B-c;
C-49-2-B-d
núi Ca Lú
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 51’
11"
108° 51’
58"
C-49-2-B-c
thôn Châu Đắc
DC
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 51'
12"
108° 53'
56"
C-49-2-B-d
núi Da Đoá
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 55'
34"
108° 53’ 02’‘
C-49-2-B-b
núi Gà Bươi
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 50’ 38’‘
108° 52'
23"
C-49-2-B-c
núi Hòn Xanh
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 48’
22"
108° 56’
46"
C-49-2-B-d
Suối Lá
TV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 52’
51"
108° 52'
52"
11° 50’
01"
108° 53’
42"
C-49-2-B-b;
C-49-2-B-d
Suối Lạnh
TV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 48'
56"
108° 57’
08"
11° 51’
05"
108° 57’ 45’‘
C-49-2-B- b
thôn Ma Hoa
DC
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 51’ 05"
108° 54’
04"
C-49-2-B-d
Sông Sắt
TV
x ã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 51’
28"
108° 55’ 48’‘
11° 45 ’ 58"
108° 49’ 01’‘
C-49-2-B-c;
C-49-2-B-d
hồ Sông Sắt
TV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 52'
07"
108° 56’ 53’‘
C-49 - 2-B-b;
C-49-2-B-d
núi Ta Liên
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 52’
22"
108° 54’ 32"
C-49-2-B-d
thôn Tà Lú 1
DC
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 50’
31"
108° 54’
08"
C-49-2-B-d
thôn Tà Lú 2
DC
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 50'
05"
108° 53'
25"
C-49-2-B-d
thôn Tà Lú 3
DC
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 49'
33"
108° 53’ 3 1’‘
C -49-2-B-d
núi Tà Năng
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 48’
58"
108° 55'
16"
C-49-2-B-d
Suối Xoài
TV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 55’
11"
108° 54'
32"
11° 52’ 51’‘
108° 56'
10"
C-49-2-B-b
núi Ya Bơ
SV
xã Phước Đại
H. Bác Ái
11° 56'
59"
108° 53'
17"
C-49-2-B-b
núi Ya Gú
SV
xã Phước Đại
H. B á c Ái
11° 54’
39"
108° 52' 59’‘
C-49-2-B-b
đường tỉnh 707
KX
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
12° 02'
26"
108° 49’
02"
11° 46' 59’‘
108° 47’ 51"
D-49-2-A-b;
C-49-2-B-a;
C-49-2-B-c
núi Bàu Đỉa
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 59' 09’‘
108° 40’
48"
C-49-2-A-b
suối Ca Trom
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 55'
53"
108° 40'
26"
11° 57’ 45’‘
108° 44'
56"
C-49-2-A-b
núi Ca Xa
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 56'
09"
108° 42' 11’‘
C-49-2-A-b
núi Ca Yam
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 58’
20"
108° 40’
01"
C-49-2-A-b
Sông Cái
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
12° 00'
00"
108° 48'
40"
11° 39'
24"
108° 51' 58’‘
C-49-2-A-b;
C-49-2-B-a;
C-49-2-B-c
thôn Chà Panh
DC
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 51’
40"
108° 46’
12"
C-49-2-B-c
Núi Chuẩn
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 55'
21"
108° 40'
59"
C-49-2-A- b
núi Đá Đứng
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 53’
59"
108° 47’
28"
C-49-2-B-a
núi Gia Gọ
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 56’ 22"
108° 43'
37"
C-49-2-A- b ;
C-49-2-B-a
suối Gia Gọ
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 55’
22"
108° 43’
41"
11° 56'
46"
108° 45'
28"
C-49-2-A-b;
C-49-2-B-a
núi Gộ Ca Rang
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 53’ 52’‘
108° 44’
20"
C-49-2-A-b
núi Sa Vin
SV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 54’ 42’‘
108° 43’
55"
C-49-2-A- b
suối Sa Vin
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 54’
41"
108° 42’
07"
11° 55’
45"
108° 45’
43"
C-49-2-A- b ;
C-49-2-B-a
suối Ta Na
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 58'
16"
108° 50'
17"
11° 54’ 40’‘
108° 49’
37"
C-49-2-B-a
thôn Tà Lọt
DC
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 5 1 ’ 5 2’‘
108° 45’
48"
C-49-2-B-c
Suối Toan
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 56’ 38’‘
108° 43’
23"
11° 57’
07"
108° 45'
04"
C-49-2-A-b;
C-49-2-B-a
suối Ya Gọ
TV
xã Phước Hoà
H. Bác Ái
11° 53'
31"
108° 43'
34"
11° 50’
37"
108° 46'
23"
C-49-2-A-b;
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
quốc lộ 27B
KX
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 46'
25"
108° 47'
14"
11° 53’
03"
109° 03’ 07’‘
C-49-2-B-c
Sông Cái
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
12° 00’ 00’‘
108° 48' 40’‘
11° 39’
24"
108° 51'
58"
C - 49-2-B-a;
C-49-2-B-c
thác Chaper
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 55’
55"
108° 49’
25"
C-49-2-B-a
thôn Đá Trắng
DC
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 51’
13"
108° 48'
47"
C-49-2-B-c
suối Lưỡi Mẫu
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 51’
56"
108° 48’
22"
11° 50’
47"
108° 48’
15"
C-49-2-B-c
sông Ma Lâm
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 57’
59"
108° 51’
43"
11° 52' 48’‘
108° 49’ 37’‘
C-49-2-B-a
thôn Ma Lâm
DC
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 54'
12"
108° 49'
54"
C-49-2-B-a
thôn Ma Ty
DC
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 52’
06"
108° 48'
32"
C-49-2-B-c
Trại giam Sông Cái
KX
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 50'
02"
108° 47’ 13’‘
C-49-2-B-c
suối Ta Na
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 58' 16’‘
108° 50’
17"
11° 54'
40"
108° 49’
37"
C-49-2-B-a
hồ Trà Co
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 52'
28"
108° 48'
46"
C-49-2-B-c
sông Trà Co
TV
xã Phước Tân
H. Bác Ái
11° 52' 48’‘
108° 49' 37’‘
11° 45'
52"
108° 48’
50"
C-49-2-B-a;
C-49-2-B-c
quốc lộ 27B
KX
xã Phước Th ắ ng
H. Bác Ái
11° 46’
25"
108° 47'
14"
11° 53’
03"
109° 03’
07"
C-49-2-B-c
núi Ca Đa
SV
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 50’
54"
108° 49'
52"
C-49-2-B-c
núi Ca Lú
SV
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 5 1 ’ 11 "
108° 51’
58"
C-49-2-B-c
thôn Chà Đung
DC
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49’
22"
108° 52' 08"
C-49-2-B-c
thôn Hà Lá Hạ
DC
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49'
40"
108° 51’
03"
C-49-2-B-c
cầu Kilomet 13
KX
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49’
35"
108° 50’
42"
C-49-2-B-c
cầu Kilomet 14
KX
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49’
23"
108° 51’
02"
C-49-2-B-c
thôn Ma Oai
DC
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49’
13"
108° 51'
31"
C-49-2-B-c
thôn Ma Ty
DC
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 49’ 33’‘
108° 51’
29"
C-49-2-B-c
Núi Ro
SV
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 48’
24"
108° 49'
44"
C-49-2-B-c
Sông Sắt
TV
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 51’
28"
108° 55'
48"
11° 45’
58"
1 08° 49’ 0 1’‘
C-49-2-B-c
sông Trà Co
TV
xã Phước Thắng
H. Bác Ái
11° 57
48"
108° 49’ 37’‘
11° 45’
52"
108° 48'
50"
C-49-2-B-c
quốc lộ 27B
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 46’
25"
108° 47'
14"
11° 53’
03"
109° 03’
07"
C-49-2-B-b;
C-49-2-B-d;
C-49-3-A-a
đường tỉnh 706
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 46’
48"
109° 04'
44"
11° 51'
47"
108° 58’
45"
C-49-2-B-d;
C-49-3-A- c
hồ Bà Chi
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 50’
28"
109° 02’ 38"
C-49-3-A- c
Suối Cát
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 54’ 18’‘
109° 02' 01’‘
11° 53’
23"
109° 02’
13"
C-49-3-A-a
cầu Cha Po
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 52’
21"
108° 58'
22"
C-49-2-B-d
thôn Đá Ba Cái
DC
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 52’ 58’‘
108° 58’
42"
C-49-2-B-d
cầu Đá Bàn
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 53’ 54’‘
109° 00’
41"
C-49-3-A-a
suối Đá Bàn
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 55 ’ 02"
108° 59'
25"
11° 53’
27"
109° 01'
32"
C-49-2-B- b ;
C-49-3-A-a
núi Ha La Thượng
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 55’ 14’‘
108° 58' 05’‘
C-49-2-B-b
núi Hao Chu Hy
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 47'
07"
108° 59’
17"
C-49-2-B-d
núi Hòn Xanh
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 48’
22"
108° 56’
46"
C-49-2-B-d
núi Láng Theng
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 55’ 31’‘
108° 57’ 43 ’‘
C-49-2-B- b
Suối Lạnh
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 48'
56"
108° 57'
08"
11° 51’
05"
108° 57'
45"
C-49-2-B-d
núi Ma Du
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
27"
109° 01’
37"
C-49-3-A-a
núi Ma Dú
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 52'
06"
109° 00'
32"
C-49-3-A- c
thôn Ma Dú
DC
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
18"
108° 59’
10"
C-49-2-B-d
cầu Ma Nai
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51'
34"
108° 58'
45"
C-49-2-B-d
suối Ma Nai
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 49'
16"
108° 58’
50"
11° 51’ 30 "
108° 58’
05"
C-49-2-B-d
thôn Ma Nai
DC
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
46"
108° 58’
44"
C-49-2-B-d
núi Ma Rớ
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 53’ 18’‘
109° 01’
08"
C-49-3-A-c
thôn Ma Rớ
DC
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 52’
36"
108° 58’
24"
C-49-2-B-d
cầu Ma Ty
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
18"
108° 58'
33"
C-49-2-B-d
suối Ma Ty
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 49’
10"
108° 58'
08"
11° 51’ 30’‘
108° 58’
05"
C-49-2-B-d
Suối Rua
TV
xã Phước Thành
H . Bác Ái
11°53’
27"
109° 01'
32"
11° 52’
49"
109° 03’ 07’‘
C-49-3-A-a
hồ Sông Sắt
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 52’
07"
108° 56'
53"
C-49-2-B-b;
C-49-2-B-d
Suối Sung
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 54’
42"
108° 58’
35"
11° 52’
42"
108° 57’
58"
C-49-2-B-d
suối Sừng Trâu
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
06"
109° 03’
15"
11° 49'
50"
109° 03’
22"
C-49-3-A-c
cầu Suối Cát
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 53’
25"
109° 02’
14"
C-49-3-A-a
cầu Suối Lạnh
KX
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 50’
54"
108° 57'
34"
C-49-2-B-d
thôn Suối Lở
DC
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51'
12"
108° 58'
26"
C-49-2-B-d
Núi Tấn
SV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 53’
57"
109° 02’
42"
C-49-3-A-a
suối Tập Lá
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 51’
59"
109° 00'
52"
11° 50' 04’‘
109° 02'
03"
C-49-3-A-c
Sông Trâu
TV
xã Phước Thành
H. Bác Ái
11° 47’
52"
108° 58' 59’‘
11° 47’
14"
109° 04’
52"
C-49-3-A-c;
C-49-2-B-d
quốc lộ 27B
KX
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 46'
25"
108° 47’
14"
11° 53’
03"
109° 03’
07"
C-49-2-B-c
núi Ca Đa
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 50’
54"
108° 49'
52"
C-49-2-B-c
Sông Cái
TV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
12° 00'
00"
108° 48’
40"
11° 39’
24"
108° 51’
58"
C-49-2-B-c
núi Da Đoá
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 55'
34"
108°53’ 02"
C-49-2-B-b
thôn Đá Bàn
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 51’
17"
108° 49'
11"
C-49-2-B-c
núi Hòn Xanh
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 48'
13"
108° 48’
36"
C-49-2-B-c
núi Ku Ra
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 53’
26"
108° 52’
35"
C-49-2-B-a
sông Ma Lâm
TV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11°57’
59"
108° 51’
43"
11° 52' 48’‘
108° 49’
37"
C-49-2-B-a
núi Ma Vi O
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 57’
40"
108° 52' 12’‘
C-49-2-B- b
thôn Mã Tiền
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 47’
18"
108° 48'
00"
C-49-2-B-c
cầu Quảng Ninh
KX
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 47’
08"
108° 47'
59"
C-49-2-B-c
thôn Suối Đá
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 49’
44"
108° 49’
44"
C-49-2-B-c
thôn Suối Rua
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 51’
57"
108° 49'
50"
C-49-2-B-c
núi Ti Ac Mông
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 53’
09"
108° 51’
18"
C-49-2-B-a
cầu Trà Co
KX
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 50’
33"
108° 49’
00"
C-49-2-B-c
sông Trà Co
TV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 52' 48’‘
108° 49' 37’‘
11° 45’
52"
108° 48’
50"
C-49-2-B-a;
C-49-2-B-c
thôn Trà Co 1
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 50’
07"
108° 48’
20"
C-49-2-B-c
thôn Trà Co 2
DC
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 50’
34"
108° 48' 36 ’‘
C-49-2-B-c
núi Ya Bơ
SV
xã Phước Tiến
H. Bác Ái
11° 56’
59"
108° 53’
17"
C-49-2-B-a
núi Ya Gú
SV
xã Phước Ti ế n
H. Bác Ái
11° 54’
39"
108° 52’
59"
C-49-2-B-b
đường tỉnh 705
KX
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 49'
29"
108° 52’
27"
11° 38’
03"
108° 59'
41"
C - 49-2-B-d
C -49-2-D-b
sông Cho Mo
TV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 45'
03"
108° 55'
05"
11° 43'
48"
108° 48'
32"
C-49-2-B-d;
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-b
suối Cho Mo
TV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 46'
04"
108° 55' 19’‘
11° 45 ’ 40"
108° 54’
11"
C-49-2-B-d
đèo Dốc Gạo
KX
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 42' 11’‘
108° 56’
38"
C-49-2-D-b
núi Đô La
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 45'
58"
108° 55'
44"
C-49-2-B-d
thôn Đồng Dầy
DC
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 41’ 58’‘
108° 57’
40"
C-49-2-D-b
núi Hao Chu Hy
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 47’
07"
108° 59’
17"
C-49-2-B-d
núi Hòn Xanh
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 48’ 22’‘
108° 56’ 46’‘
C-49-2-B-d
Suối Ngang
TV
x ã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 45’
03"
108° 55’ 05’‘
11° 38’
57"
108° 52’ 23’‘
C -49-2-B-d;
C-49-2-D-b
sông Ô Căm
TV
xã Phước Trung
H. B á c Ái
11° 47'
09"
108° 57’ 29’‘
11° 45'
03"
108° 55'
05"
C-49-2-B-d
Núi Phi
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 43’
12"
108° 59’
31"
C-49-2-D-b
Núi Rã
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 45’
16"
108° 57'
58"
C-49-2-B-d
thôn Rã Giữa
DC
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 42’ 33’‘
108° 56’
10"
C-49-2-D-b
thôn Rã Trên
DC
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 42'
55"
108° 56'
20"
C-49-2-D-b
Núi Rai
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 44'
40"
108° 53’
31"
C-49-2-D-b
núi Sui Sô Ngang
SV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 41’ 54’‘
108° 56’ 13"
C-49-2-D-b
thôn Thăm Dú
DC
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 42'
06"
108° 57'
43"
C-49-2-D-b
hồ Thành Sơn
TV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 40’
21"
108° 58'
12"
C-49-2-D- b
Suối Tre
TV
xã Phước Trung
H. Bác Ái
11° 43’
27"
108° 58' 46’‘
11° 39’
14"
109° 00' 47’‘
C-49-2-D-b
đường tỉnh 702
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02’ 04 ’‘
11° 43'
18"
109° 11' 39’‘
C-49-3-C-c
đường tỉnh 704
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
58"
1 08° 59’
30"
11° 35’
46"
109° 02’
04"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
khu phố Cà Đú
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’ 34’‘
109° 00'
43"
C-49-3-C-c
núi Cà Đú
SV
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
59"
109° 00’
04"
C -49-3-C-c;
C - 49-2-D-d
núi Đá Chồng
SV
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’ 38’‘
109° 01'
41"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Chữ 1
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
57"
109° 02'
16"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Chữ 2
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
52"
109° 02'
09"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Giang
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’ 02’‘
109° 02'
07"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Hiệp
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
28"
109° 01’
48"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Sơn 1
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
55"
109° 01’
56"
C -49-3-C-c
khu phố Khánh Sơn 2
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36'
09"
109° 01'
50"
C-49-3-C-c
khu phố Khánh Tân
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
48"
109° 02’ 08’‘
C-49-3-C-c
Đầm Nại
TV
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
25"
109° 01’ 44’‘
C-49-3-C-c
khu phố Ninh Chữ 1
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
35"
109° 02'
38"
C-49-3-C-c
khu phố Ninh Chữ 2
DC
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
36"
109° 02'
25"
C-49-3-C-c
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
09"
109° 02'
02"
C-49-3-C-c
Khách sạn Sài Gòn-Ninh Chữ
KX
TT. Khánh Hải
H. N i nh Hải
11° 35’ 28’‘
109° 01' 55’‘
C-49-3-C-c
C ầu Tri Thủy
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
19"
109° 02'
02"
C-49-3-C-c
nghĩa trang Triều Châu
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 36'
54"
109° 00'
36"
C-49-3-C-c
đường Trường Chinh
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 34’
53"
109° 00'
20"
11° 35’ 34’‘
109° 02' 00’‘
C-49-3-C-c
đường Yên Ninh
KX
TT. Khánh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02' 04’‘
11° 33’ 01’‘
109° 01'
24"
C-49-3-C-c
quốc lộ 1A
KX
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20 ’ 06’‘
108° 51’
53"
C-49-2-D- b ;
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-a
đường tỉnh 704
KX
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
58"
108° 59’
30"
11° 35’
46"
109° 02'
04"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 705
KX
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 49'
29"
108° 52’ 27"
11° 38’
03"
108° 59’ 41’‘
C-49-2-D-d
Kênh Bắc
TV
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
22"
108° 52’16"
11° 38'
39"
109° 03'
40"
C-49-2-D-d
thôn Đ á B ắ n
DC
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 07’‘
108° 59’
31"
C - 49-2-D-d
thôn Gò Gũ
DC
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
23"
109° 00’
32"
C-49-3-C-a
thôn Hộ Diêm
DC
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
16"
109° 00’
11"
C-49-3-C-a
cầu Hộ Diêm 2
KX
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
07"
108° 59'
46"
C-49-2-D-b
mương Lê Đình Chinh
TV
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 49’‘
109° 00'
03"
11° 36'
42"
108° 58’
09"
C-49-2-D-b;
C-49-2-D-d
cầu Lương Cách
KX
x ã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 38’ 02’‘
108° 59’ 41’‘
C-49-2-D-b
thôn Lương Cách
DC
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
47"
108° 59’
42"
C-49-2-D-b
kênh tiêu lũ Màn Mà n
TV
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
08"
108° 58'
54"
11° 37’
37"
109° 00’
36"
C-49 - 2-D-b;
C-49-3-C-a
Đầm Nại
TV
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 37'
25"
109° 01’
44"
C-49-3-C-a;
C-49-3-C-c
Mương Ngang
TV
xã Hộ Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
36"
109° 01' 19’‘
11° 38' 19’‘
108° 59'
31"
C-49-2-D-b;
C-49-3-C-a
đường tỉnh 702
KX
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02’
04"
11° 43’18"
109° 11’
39"
C-49-3-C-c
Núi D ỗ
SV
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
47"
109° 07'
05"
C-49-3-C-a
suối Đồng Nha
TV
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 40'
32"
109° 06’ 11
11° 37’
20"
109° 02’
20"
C-49-3-C-a
núi Hòn D ồ
SV
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
56"
109° 05'
56"
C-49-3-C-a
núi Hòn Dung
SV
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
33"
109° 05'
20"
C-49-3-C-a
núi Hòn Ngang
SV
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
13"
109° 05’
17"
C-49-3-C-c
thôn Khánh Nhơn 1
DC
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
29"
109° 05'
53"
C-49-3-C-c
thôn Khánh Nhơn 2
DC
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
25"
109° 06’ 03’‘
C-49-3-C-c
thôn Khánh Phước
DC
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
45"
109° 06'
01"
C-49-3-C-c
thôn Khánh Tân
DC
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
43"
109° 04’
55"
C-49-3-C-a
đường Kiền Kiền-V ĩn h Hy
KX
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 42' 07’‘
109° 03’
20"
11° 35'
04"
109° 07'
39"
C-49-3-C-a;
C-49-3-C-c
thôn Mỹ Tường 1
DC
xã Nhơn Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
20"
109° 06' 47’‘
C-49-3-C-c
thôn Mỹ Tường 2
DC
xã Nhơn Hải
H. N i nh Hải
11° 35'
06"
109° 06'
57"
C-49-3-C-c
kênh Bà Xoài
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 40'
38"
109° 02’ 42’‘
11° 38'
20"
109° 01’
55"
C-49-3-C-a
Kênh Bắc
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
22"
108° 52'
16"
11° 38'
39"
109° 03’ 40’‘
C-49-3-C-a
suối Đồng Nha
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 40'
32"
109° 06'
11"
11° 37
20"
109° 02'
20"
C-49-3-C-c
cầu Đồng Nha 2
KX
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
27"
109° 02'
59"
C-49-3-C-c
kênh N3.1
TV
x ã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
27"
109° 02'
43"
11° 38’
11"
109° 02’
08"
C-49-3-C-a
kênh N3.2
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
04"
109° 02'
53"
11° 40'
28"
109° 03'
13"
C-49-3-C-a
Đầm Nại
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 37'
25"
109° 01’
41"
C-49-3-C-a;
C-49-3-C-c
thôn Phương Cựu 1
DC
x ã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 38 ’ 04"
109° 02'
28"
C -49-3-C-a
thôn Phương Cựu 2
DC
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 37' 58 ’‘
109° 02'
24"
C-49-3-C-a
thôn Phương Cựu 3
DC
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
05"
109° 02’ 46"
C-49-3-C-a
Suối Tối
TV
xã Phương Hải
H. Ninh Hải
11° 43’
39"
109° 00’
11"
11° 38’
21"
109° 02'
55"
C-49-3-C-a
quốc lộ 1A
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 48’
39"
109° 06’
16"
11° 20’
06"
108° 51'
53"
C-49-3-C-a
kênh Bà Xoài
TV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 40’
38"
109° 02’
42"
11° 38'
20"
109° 01'
55"
C-49-3-C-a
suối Bầu Dài
TV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 40’
28"
109° 03’ 13’‘
11° 39’
04"
109° 02' 53"
C-49-3-C-a
Cầu Đỏ
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’ 10’‘
109° 01'
17"
C-49-3-C-a
cầu Gò Đền
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
30"
109° 01’
29"
C-49-3-C-a
thôn Gò Đền
DC
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 39' 10’‘
109° 01’
26"
C-49-3-C-a
thôn Gò Thao
DC
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
21"
109° 01’
52"
C-49-3-C-a
núi Hòn Thiên
SV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 59’‘
109° 01'
11"
C-49-3-C-a
thôn Hòn Thiên
DC
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 38' 04’‘
109° 01’
10"
C-49-3-C-a
Đầm Nại
TV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 37' 25’‘
109° 01'
44"
C-49-3-C-a;
C-49-3-C-c
Mương Ngang
TV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
36"
109° 01’
19"
11° 38’
19"
108° 59’ 31’‘
C-49-3-C-a
cầu Ông Chi
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
57"
109° 0 1 ’ 00 ’‘
C-49-3-C-a
cầu Ông Sô
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
53"
109° 00’ 55’‘
C-49-3-C-a
thôn Thủy Lợi
DC
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
38"
109° 00’
48"
C-49-3-C-a
Suối Tối
TV
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 43’
39"
109° 00’
11"
11° 38’ 21’‘
109° 02’
55"
C-49-3-C-a
cầu Xóm Mới
KX
xã Tân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’ 48’‘
109° 00'
49"
C-49-3-C-a
đường tỉnh 702
KX
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02'
04"
11° 43'
18"
109° 11’ 39’‘
C-49-3-C-c;
C-49-3-C-d
đường Kiền Kiền- Vĩnh Hy
KX
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 42'
07"
109° 03’
20"
11° 35’
04"
109° 07'
39"
C - 49-3-C-c;
C-49-3-C-d
núi Lãng C ố c
SV
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 03’‘
109° 08 ’ 06"
C-49-3-C-d
thôn Mỹ Hiệp
DC
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 34'
38"
109° 07’
09"
C-49-3-C-c
thôn Mỹ Phong
DC
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’ 13’‘
109° 07' 16’‘
C-49-3-C-c
thôn Mỹ Tân 1
DC
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
03"
109° 07’
48"
C-49-3-C-d
thôn Mỹ Tân 2
DC
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’ 03’‘
109° 07'
44"
C-49-3-C-d
núi Ông Câu
SV
xã Thanh Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
52"
109° 08’
06"
C-49-3-C-d
đường tỉnh 702
KX
xã Tri H ả i
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02’
04"
11° 43'
18"
109° 11' 39’‘
C-49-3-C-c
Xí nghiệp Muối Đầm Vua
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
35"
109° 04’
19"
C-49-3-C-c
Núi Đình
SV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
26"
109° 02’
24"
C-49-3-C-c
suối Đồng Nha
TV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 40'
32"
109° 06'
11"
11° 37’
20"
109° 02'
20"
C-49-3-C-a;
C-49-3-C-c
cầu Đồng Nha 1
KX
x ã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
26"
109° 04’
39"
C - 49-3-C-a
cầu Đồng Nha 2
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
27"
109° 02'
59"
C-49-3-C-c
cầu Khánh Hội
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
43"
109° 02' 54’'
C-49-3-C-c
thôn Khánh Hội
DC
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 35’ 32’‘
109° 02’
56"
C-49-3-C-c
cầ u Kh á nh Tường
KX
xã Tri Hải
H. N i nh Hải
11° 35’
05"
109° 03’
30"
C-49-3-C-c
thôn Kh á nh Tường
DC
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
34"
109° 03’
54"
C-49-3-C-c
đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 42’
07"
109° 03’
20"
11° 35’ 04’‘
109° 07’
39"
C-49-3-C-a
Núi Một
SV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
00"
109° 04'
23"
C-49-3-C-c
Đầm Nại
TV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
25"
109° 01'
44"
C-49-3-C-c
Núi Quýt
SV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
13"
109° 03’
47"
C-49-3-C-c
thôn Tân An
DC
xã Tri H ả i
H. Ninh Hải
11° 36’
17"
109° 02’ 35’‘
C-49-3-C-c
Suối Tối
TV
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 43'
39"
109° 00'
11"
11° 38’
21"
109° 02'
55"
C-49-3-C-a
Xí nghiệp Muối Tri Hải
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
13"
109° 03’
29"
C - 49-3-C-a
cầu Tri Thủy
KX
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
19"
109° 02'
02"
C-49-3-C-c
thôn Tri Thủy 1
DC
x ã Tri Hả i
H. Ninh Hải
11° 36’
35"
109° 02'
16"
C-49-3-C-c
thôn Tri Thủy 2
DC
xã Tri Hải
H. Ninh Hải
11° 36'
41"
109° 02’ 09’‘
C-49-3-C-c
đường tỉnh 702
KX
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 35’
46"
109° 02’
04"
11° 43’
18"
109° 11'
39"
C - 49-3-C-b;
C-49-3-C-d
núi Bà Dương
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 42’ 19’‘
109° 08'
17"
C-49-3-C- b
núi Bầu Ông Gi
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hả i
11° 38’
30"
109° 09'
58"
C-49-3-C-b
thôn Cầu Gãy
DC
x ã Vĩnh Hải
H. Ninh H ả i
11° 43'
50"
109° 11'
10"
C-49-3-C-b
Núi Chén
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 41’ 21 ’‘
109° 07'
44"
C-49-3-C-b
Núi Chúa
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 44’
35"
109° 08'
17"
C-49-3-C-b
Núi Cọc
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 41'
12"
109° 10'
59"
C-49-3-C-b
dốc Dinh Đà
KX
x ã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
06"
109° 09’
36"
C-49-3-C-b
thôn Đá Hang
DC
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 42’
13"
109° 09’
24"
C-49-3-C-b
núi Đá Vách
SV
x ã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 43’ 43’‘
109° 14'
02"
C-49-3-C-b
núi Giếng Bẹn
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 37'
51"
109° 08'
53"
C-49-3-C-b
núi Giếng Nấp
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 25’‘
109° 08’
28"
C-49-3-C-d
suối Hố B ỉ nh
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
41"
109° 09'
14"
11° 39' 37 ’‘
109° 09’
54"
C-49-3-C-b
suối Hố Quạt
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
50"
109° 07’
52"
11 ° 39'
27"
109° 09’
50"
C-49-3 - C-b
núi Láng Bà Chiêu
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 45'
12"
109° 10'
41"
C-49-3-A-d;
C-49-3 - C-b
núi Láng Chồi
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 37’
37"
109° 09’ 43’‘
C-49-3-C-b
núi Lãng Cốc
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 37’ 03’‘
109° 08’ 06’‘
C-49-3-C-d
N ú i Một
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 40’ 13’‘
109° 10’
23"
C-49-3-C-b
thôn Mỹ Hoà
DC
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 36’
59"
109° 08’
46"
C-49-3-C-d
Vườn quốc gia Núi Chúa
KX
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 44’
35"
109° 08’ 17’‘
C-49-3-C-b
suối Nước Đổ
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 46’
08"
109° 11’
02"
11° 46’
40"
109° 12'
00"
C-49-3-A-d
suối Nước Ngọt
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 43’
07"
109° 08'
02"
11° 41' 22’‘
109° 09’
22"
C-49-3-A-d
suối Nước Ngọt
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 46'
23"
109° 08’
17"
11° 48’
33"
109° 09’
18"
C-49-3-C - b
núi Ông Câu
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 35'
52"
109° 08'
06"
C-49-3-C-d
suối Ông Luận
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 37'
45"
109° 08' 17’‘
11° 39’
49"
109° 10'
19"
C-49-3-C-b
núi Ông Thỏ
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 42’ 25’‘
109° 07'
52"
C-49-3-C-b
núi Rừng Hồ
SV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 38’ 45’‘
109° 07
55"
C-49-3-C- b
Suối Sâu
TV
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 42'
23"
109° 10’
41"
11° 41’
59"
109° 11’
28"
C-49-3-C- b
thôn Thái An
DC
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
47"
109° 10'
12"
C-49-3-C-b
thôn Vĩnh Hy
DC
xã Vĩnh Hải
H. Ninh Hải
11° 43’
16"
109° 11'
42"
C-49-3-C-b
đường tỉnh 705
KX
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 49'
29"
108° 52’ 27"
11° 38’
03"
108° 59’ 41’‘
C-49-2-D - b
thôn An Hoà
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’ 54’‘
108° 58' 26’‘
C-49-2-D-b
cầu An Hoà
KX
xã Xuân Hả i
H. Ninh Hải
11° 38’
58"
108° 58'
29"
C-49-2-D-b
thôn An Nhơn
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
42"
108° 59' 20 ’‘
C-49-2-D-b
thôn An Xuân 1
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
38"
108° 59' 12"
C-49-2-D-b
thôn An Xuân 2
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38 ’ 47"
108° 59'
16"
C-49-2-D-b
thôn An Xuân 3
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
17"
108° 59’
03"
C-49-2-D- b
Kênh Bắc
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
22"
108° 52’
16"
11° 38’ 39"
109° 03’
40"
C-49-2-D-b;
C-49-3 - C-a
Cầu Cao
KX
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38'
26"
108° 59'
24"
C-49-2-D - b
kênh tiêu lũ Màn Màn
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
08"
108° 58'
54"
11° 37 ’ 37"
109° 00’
36"
C-49-2-D-b
suối Màn Màn
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 40’
06"
108° 58 ’ 21"
11° 38 ’ 24 ’‘
108° 59’ 22’‘
C-49-2-D-b
Mương Ngang
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
36"
109° 01’ 19’‘
11° 38’
19"
108° 59’
31"
C-49-3-C-a
ga Phước Nhơn
KX
x ã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 40'
04"
108° 59’
31"
C-49-2-D-b
thôn Phước Nhơn 1
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
54"
109° 00'
07"
C-49-3-C-a
thôn Phước Nhơn 2
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
55"
108° 59' 59’‘
C-49-2-D-b
thôn Phước Nhơn 3
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’
30"
108° 59’ 38’‘
C-49-2-D-b
thôn Thành Sơn
DC
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 38’
37"
108° 58’
32"
C-49-2-D-b
Suối T ối
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 43’ 39’‘
109° 00’
11"
11° 38' 21"
109° 02'
55"
C-49-2-D-b;
C - 49-3-C-a
Cầu Trắng
KX
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39’ 16"
108° 59’
09"
C-49-2-D-b
Suối Tre
TV
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 43 ’ 2 7"
108° 58'
46"
11° 39' 14’‘
109° 00' 47’‘
C-49-2-D-b;
C-49-3-C-a
Cầu Xe
KX
xã Xuân Hải
H. Ninh Hải
11° 39'
12"
108° 59’ 02’‘
C-49-2-D-b
Khu phố 1
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’
36"
108° 54'
52"
C-49-2-D-d
quốc lộ 1A
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 48’ 39’‘
109° 06'
16"
11° 20’
06"
108° 51'
53"
C-49-2-D-d
Khu phố 2
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 32’‘
108° 55’
09"
C-49-2-D-d
Khu phố 3
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 3 1’‘
108° 55'
13"
C-49-2-D-d
Khu phố 4
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 33’‘
108° 55’
24"
C-49-2-D-d
Khu phố 5
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
29"
108° 55’
35"
C-49-2-D-d
Khu phố 6
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 30’
58"
108° 55'
26"
C-49-2-D-d
Khu phố 8
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32' 46’‘
108° 57' 18"
C-49-2-D-d
Khu phố 9
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32'
25"
108° 57’ 17’‘
C-49-2-D-d
khu phố 10
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32’
35"
108° 57'
03"
C-49-2-D-d
khu phố 12
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 51’‘
108° 55'
39"
C-49-2-D - d
khu phố 13
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
12"
108° 56’
24"
C-49-2-D-d
khu phố 14
DC
T T . Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
47"
108° 55'
13"
C-49-2-D-d
khu phố 15
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32’
38"
108° 57' 27"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 703
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 35'
43"
108° 56'
55"
11° 31' 22’‘
108° 55' 21"
C-49-2-D-d
khu phố Bàu Trúc
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
57"
108° 55’
29"
C-49-2-D-d
cầu Bình Quý
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32' 28’‘
108° 57'
06"
C-49-2-D-d
cầ u Chung Mỹ
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
00"
108° 55'
17"
C-49-2-D-d
Suối Găn
TV
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 27’
25"
108° 55'
55"
11° 31' 13’‘
108° 55'
19"
C-49 - 2-D-d;
C-49-14-B-d;
C-49 - 15-A-a
cầu Hộ Tại
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32' 15"
108° 56’ 41’‘
C-49-2-D-d
Sông Lu
TV
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 29 ’ 31"
108° 47'
06"
11° 32'
31"
109° 00’
32"
C-49-2-D-d
sông Lu 1
TV
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
25"
108° 54'
53"
11° 33’ 19"
108° 55'
53"
C-49-2-D-d
cầu Mỹ Nghiệp
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 27"
108° 55’
44"
C-49-2-D-d
khu phố Mỹ Nghiệp
DC
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’ 26"
108° 56 ’ 28’‘
C - 49-2 - D-d
Kênh Nam
TV
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 38 ’ 16"
108° 52' 03’‘
11° 31 ’ 51"
108° 59'
19"
C-49-2-D-d
cầu Phú Quý
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31’
17"
108° 55'
12"
C-49-2-D-d
Nhà máy xử lý Nước Phước
Dân
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 31'
05"
108° 55'
01"
C-49-2-D-d
Sông Quao
TV
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 35 ’ 46"
108° 52’
30"
11° 33 ’ 18"
108° 58'
59"
C-49-2-D-d
cầu Ý Lợi
KX
TT. Phước Dân
H. Ninh Phước
11° 32’ 20’‘
108° 56’
51"
C-49-2-D-d
quốc lộ 1A
KX
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 708
KX
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 40' 23’‘
108° 48'
54"
11° 35' 13’‘
108° 56’
43"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 710
KX
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 33’
01"
108° 59’
01"
11° 38’
36"
108° 57’ 40’‘
C-49-2-D-d
thôn An Th ạ nh 1
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 32'
32"
108° 59'
42"
C-49-2-D-d
thôn An Thạnh 2
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 32' 28"
108° 59'
36"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 39’
24"
108° 51'
58"
11° 32’ 14’‘
109° 01’
34"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
thôn Hoà Thạnh
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 31’
54"
109° 00’
14"
C-49-3-C-c
cầu Long Bình
KX
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 32’
59"
108° 58' 42’‘
C-49-2-D-d
thôn Long Bình 1
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 33’
03"
108° 58’
29"
C-49-2-D-d
thôn Long Bình 2
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 33' 03’‘
108° 58'
05"
C-49-2-D-d
Sông Lu
TV
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 29’
31"
108° 47'
06"
11° 32’
31"
109° 00'
32"
C-49-2-D-d;
C-49-3-C-c
Kênh Nam
TV
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 38’
16"
108° 52’
03"
11° 31'
51"
108° 59'
19"
C-49-2-D-d
thôn Nam Cương
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 30'
54"
108° 59'
28"
C-49-3-C-c
Sông Quao
TV
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 35 ’ 46"
108° 52’
30"
11° 33'
18"
108° 58' 59’‘
C-49-2-D-d
cầu Sông Quao
KX
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 33 ’ 36"
108° 58'
25"
C-49-2-D-d
cầu Tuấn Tú
KX
xã An Hải
H . Ninh Phước
11° 32’
01"
108° 59’
41"
C-49-2-D-d
thôn Tuấn Tú
DC
xã An Hải
H. Ninh Phước
11° 31’
35"
108° 59’
31"
C-49-3-C-c
đường tỉnh 710
KX
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 33’
01"
108° 59'
01"
11° 38’
36"
108° 57’ 40’‘
C-49-2-D-d;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Bầu Ngứ
TV
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 28’
21"
108° 57' 36’‘
C-49-14-B-b;
C-49- 1 5-A-a
đình Hoà Thủy
KX
xã Phước Hải
H . Ninh Phước
11° 30'
36"
108° 58'
04"
C-49-2-D-d
thôn Hoà Thủy
DC
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 30' 22’‘
108° 57’ 47’‘
C-49-2-D-d
Sông Lu
TV
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 29’
31"
108° 47'
06"
11° 32’
31"
109° 00’
32"
C-49-2-D-d
Kênh Nam
TV
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 38’
16"
108° 52' 03’‘
11° 31'
51"
108° 59'
19"
C-49-2-D-d
suối Tam Lang
TV
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 28' 34’‘
108° 57'
32"
11° 30'
00"
108° 55'
26"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
chùa Thành T í n
KX
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 30'
37"
108° 58’
06"
C-49-2-D-d
thôn Thành Tín
DC
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 30’
22"
108° 57’ 47’‘
C-49-2-D-d
chùa Từ Tâm
KX
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 31’
38"
108° 57’ 33’‘
C-49-2-D-d
đình Từ Tâm
KX
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 31’
39"
108° 57' 36’‘
C-49-2-D-d
thôn Từ Tâm 1
DC
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11 ° 31’ 3 1’‘
108° 57'
39"
C-49-2-D-d
thôn Từ Tâm 2
DC
xã Phước Hải
H. Ninh Phước
11° 31'
26"
108° 57’
43"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 703
KX
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 35’
43"
108° 56'
55"
11° 31’
22"
108° 55’ 21’‘
C-49-2-D-d
Mương Cái
TV
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 36’
40"
108° 52’
44"
11° 35’ 32’‘
108° 55' 15’‘
C-49-2-D-d
Cầu Chá
KX
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 34’
55"
108° 54'
03"
C-49-2-D-d
thôn Ch ấ t Thường
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 35’ 11’‘
108° 54’
36"
C-49-2-D-d
thôn Hi ế u L ễ
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 34' 53"
108° 55'
23"
C-49-2-D-d
thôn Hoài Nhơn
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 35’
31"
108° 54’
31"
C-49-2-D-d
cầu Mương Cái
KX
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 36'
01"
108° 53’
49"
C-49-2-D-d
thôn Phước Đồng 1
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 34’
22"
108° 55’ 57’‘
C-49-2-D-d
thôn Phước Đồng 2
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 34'
42"
108° 55’
41"
C-49-2-D-d
Sông Quao
TV
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 35’
46"
108° 52’ 30’‘
11° 33'
18"
108° 58' 59’‘
C-49-2-D-d
thôn Tr ườ ng Sanh
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 33’ 47"
108° 55 ’ 59"
C - 49-2-D-d
thôn Trường Thọ
DC
xã Phước Hậu
H. Ninh Phước
11° 34'
11"
108° 55'
23"
C-49-2-D-d
hồ Bầu Dôn
TV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32' 12’‘
108° 52'
11"
C-49-2-D-c
núi Đồi Hai
SV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32' 21 ’‘
108° 48’
50"
C-49-2-D-c
thôn Hậu Sanh
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 30’
23"
108° 52'
44"
C-49-2-D-d
thôn Hữu Đức
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32'
22"
108° 53’ 43’‘
C-49-2-D-d
thôn La Chữ
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 31’
15"
108° 54'
18"
C -49-2-D-d
Sông Lu
TV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 29’
31"
108° 47
06"
11° 32'
31"
109° 00' 32’‘
C-49-2-D-d;
C-49-14-B-a;
C- 49-14-B-b;
C-49-15-A-a
sông Lu 1
TV
x ã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 31 ’ 25 "
108° 54’
53"
11° 33'
19"
108° 55' 53"
C-49-2-D-d
th ô n Mông Đức
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 31’ 41 "
108° 54’
29"
C-49-2-D-d
Kênh Nam
TV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 38'
16"
108° 52’
03"
11 ° 3 1’ 51"
108° 59’
19"
C-49 - 2-D-d
thôn Nhuận Đức
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 31’
25"
108° 54’
43"
C-49-2-D-d
tháp Pô Rô Mê
KX
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 30’
10"
108° 51’
50"
C-49-2-D-c
Sông Quao
TV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 35’
46"
108° 52’
30"
11° 33’
18"
108° 58' 59"
C-49-2-D-d
núi Tà Bằng
SV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 34' 04’‘
108° 51 ’ 22"
C-49-2-D-c
hồ Tà Ranh
TV
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 33’
18"
108° 51’
31"
C-49-2-D-c
suối Tà Ranh
TV
x ã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32' 51"
108° 51’
32"
11° 33’ 53’‘
108° 54'
25"
C-49-2-D-c
thôn Tân Đức
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32’
39"
108° 53’
25"
C-49-2-D-d
thôn Thành Đức
DC
xã Phước Hữu
H. Ninh Phước
11° 32’ 10’‘
108° 53’
24"
C-49-2-D-d
đường tỉnh 708
KX
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 40'
23"
108° 48'
54"
11° 35’
13"
108° 56'
43"
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 39 ’ 24"
108° 51 ’ 58"
11° 32'
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-d
đập Lâm Cấm
KX
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 35'
50"
108° 56’
20"
C-49-2-D-d
Cầu Lầu
KX
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36’
52"
108° 52’ 41"
C-49-2-D-d
Kênh Nam
TV
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 38’ 16’‘
108° 52’
03"
11° 31'
51"
108° 59’
19"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-c-
C-49-2-D-d
đập Nha Trinh
KX
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 38’
16"
108° 52'
03"
C-49-2-D-a
thôn Ninh Quý 1
DC
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36'
48"
108° 54'
22"
C-49-2-D-d
thôn Ninh Quý 2
DC
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36’
34"
108° 55'
08"
C-49-2-D-d
thôn Ninh Quý 3
DC
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 35'
54"
108° 55’
59"
C-49-2-D-d
thôn Phước Thiện 1
DC
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36’
58"
108° 53'
48"
C-49-2-D-d
thôn Phước Thiện 2
DC
xã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36’
56"
108° 53’ 35’‘
C-49-2-D-d
thôn Phước Thiện 3
DC
x ã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 36’
58"
108° 53' 10’‘
C-49-2-D-d
Mương Tháo
TV
x ã Phước Sơn
H. Ninh Phước
11° 35’
32"
108° 55’ 15’‘
11° 35'
37"
108° 56'
20"
C-49-2-D-d
Cầu Chá
KX
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34'
55"
108° 54'
03"
C-49-2-D-d
Núi Chông
SV
xã Phước Th á i
H. Ninh Phước
11° 35 ’ 12"
108° 52’
03"
C-49-2-D-c
núi Com Lom
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 37’
52"
108° 44’
35"
C-49-2-C-b
Núi Dao
SV
x ã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 37' 28"
108° 45'
32"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-c
thôn Đá Trắng
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’ 31’‘
108° 53' 24"
C-49-2-D-d
núi Đ ồ i Hai
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 32' 21"
108° 48 ’ 50"
C-49-2-D-c
núi Gia Túc
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 35'
52"
108° 43’
59"
C-49-2-C-d
núi Ha Ngo
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’
45"
108° 47'
53"
C-49-2-D-c
thôn Hoài Ni
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 35'
02"
108° 53' 35’‘
C-49-2-D-d
thôn Hoài Trung
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34'
45"
108° 53’
06"
C-49-2-D-d
suối Lanh Ra
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34' 12’‘
108° 43’ 48’‘
11° 35'
55"
108° 45’
54"
C-49-2-C-d
C-49-2-D-c
Suối Liều
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’
15"
108° 53’ 20’‘
11° 33’
19"
108° 54’ 32’‘
C-49-2-D-d
Kênh Nam
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 38’
16"
108° 52’
03"
11° 31' 51"
108° 59' 19’‘
C-49-2-D-d
Suối Ngang
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 36’
08"
108° 46’
16"
11° 37' 25"
108° 49'
30"
C-49-2-D-c
thôn Như Bình
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33'
57"
108° 53'
46"
C-49-2-D-d
thôn Như Ngọc
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’
32"
108° 53’
42"
C-49-2-D-d
Suối Nung
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 36'
24"
108° 44' 28’‘
11° 36’
08"
108° 46’
16"
C-49-2-D-c
Sông Quao
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 35’
46"
108° 52’
30"
11° 33’
18"
108° 58'
59"
C-49-2-D-d
suối Ra Pa Pôn
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’
17"
108° 48'
00"
11° 28'
46"
108° 49' 19’‘
C-49-2-D-c
núi Sa Rá
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 36’
04"
108° 47’
02"
C-49-2-D-c
núi Tà Bằng
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34'
04"
108° 51’ 22’‘
C-49-2-D-c
thôn Tà Dương
DC
x ã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34' 53’‘
108° 52’
59"
C-49-2-D-d
hồ Tà Ranh
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’ 18’‘
108° 51’
31“
C-49-2-D-c
suối Tà Ranh
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 32’
51"
108° 51’
32"
11° 33' 53"
108° 54 ’ 25’‘
C-49-2-D-c;
C-49-2-D-d
suối Tầm R á
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’ 46’‘
108° 47’ 33’‘
11° 37'
19"
108° 49’
57"
C-49-2-D-c
thôn Thái Giao
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34’
39"
108° 53' 28’‘
C-49-2-D-d
thôn Thái Hòa
DC
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 34’
30"
108° 53' 22’‘
C-49-2-D-d
núi Y Bo
SV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11° 33’
00"
108° 47’
31"
C-49-2-D-c
suối Ya Hạc
TV
xã Phước Thái
H. Ninh Phước
11 ° 34'
25"
108° 45'
58"
11° 36'
05"
108° 48 ’ 47"
C-49-2-D-c
núi Ya Huê
SV
xã Phước Th á i
H. Ninh Phước
11° 36' 55’‘
108° 43'
52"
C-49-2-C-d
núi Ya Lai
SV
xã Phước Th á i
H. Ninh Phước
11° 35’ 40’‘
108° 49'
26"
C-49-2-D-c
quốc lộ 1A
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 48’
39"
109° 06’ 16’‘
11° 20’
06"
108° 51' 53’‘
C-49-2-D-d
đường tỉnh 703
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 35’ 43’‘
108° 56’ 55’‘
11° 31'
22"
108° 55' 21’‘
C-49-2-D-d
đường tỉnh 708
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 40’ 23’‘
108° 48'
54"
11° 35’ 13 ’‘
108° 56’ 43’‘
C-49-2-D-d
chùa An Lạc
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34’
06"
108° 58'
23"
C-49-2-D-d
Bệnh viện Bệnh Lao và Bệnh Phổi
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 33’
55"
108° 58’ 47’‘
C-49-2-D-d
Sông Dinh
TV
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 39'
24"
108° 51'
58"
11° 32'
14"
109° 01'
34"
C-49-2-D-d
cầu Đạo Long 2
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34' 12’‘
108° 58'
46"
C-49-2-D-d
thôn Hiệp Hoà
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 35'
08"
108° 57'
16"
C-49-2-D-d
thôn Phú Nhuận
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 35 ’ 02"
108° 56’
52"
C-49-2-D-d
chùa Phước Điền
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34’
30"
108° 57’
43"
C-49-2-D-d
thôn Phước Khánh
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34’
04"
108° 58’ 30’‘
C-49-2-D-d
chùa Phước Lâm
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34 ’ 23"
108° 57’
03"
C-49-2-D-d
thôn Phước Lợi
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 33'
48"
108° 58’
43"
C-49-2-D-d
Sông Quao
TV
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 35'
46"
108° 52’
30"
11° 33’
18"
108° 58' 59’‘
C-49-2-D-d
cầu Sông Quao
KX
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 33’ 36’‘
108° 58’
25"
C-49-2-D-d
thôn Thuận Hoà
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34 ’ 21"
108° 57’ 54’‘
C-49-2-D-d
thôn Thuận Lợi
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 33’
51"
108° 57'
05"
C-49-2-D-d
thôn Vạn Phước
DC
xã Phước Thuận
H. Ninh Phước
11° 34’
27"
108° 56' 56’‘
C-49-2-D-d
đường tỉnh 708
KX
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 40'
23"
108° 48 ’ 54’‘
11° 35’
13"
108° 56'
43"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-c ;
C-49-2-D-d
thôn Bảo Vinh
DC
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 38'
59"
108° 51’
18"
C-49-2-D-a
Kênh Chàm
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 36'
40"
108° 52’
44"
11° 35’ 37 ’‘
108° 56'
20"
C-49-2-D-d
Núi Chông
SV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 35’
12"
108° 52'
03"
C-49-2-D-c
Sông Dinh
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 39’
24"
108° 51’
58"
11° 32'
14"
109° 01’ 34’‘
C-49-2-D-a
Núi Đỏ
SV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 38'
11"
108° 50’
02"
C-49-2-D-a
hồ Lanh Ra
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 37' 07’‘
108° 49'
57"
C-49-2-D-c
suối Lanh Ra
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 37’ 08’‘
108° 50'
32"
11° 35’
46"
108° 52’
30"
C-49-2-D-c
Cầu Lầu
KX
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 36'
52"
108° 52’
41"
C-49-2-D-d
thôn Liên Sơn 1
DC
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 37'
20"
108° 51 ’ 40’‘
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-c;
C-49-2-D-d
thôn Liên Sơn 2
DC
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 37'
40"
108° 51’
06"
C-49-2-D-a
Suối Me
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 35’
46"
108° 52’ 30’‘
11° 39 ’ 12"
108° 51’ 35’‘
C-49-2-D-a
Kênh Nam
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 38'
16"
108° 52'
03"
11° 31 ’ 51’‘
108° 59'
19"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-c;
C-49-2-D-d
Suối Ngang
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 36’ 08’‘
108° 46’ 16’‘
11° 37’
25"
108° 49'
30"
C-49-2-D-c
đập Nha Tr i nh
KX
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 38’ 16’‘
108° 52'
03"
C-49-2-D-a
thôn Phước An 1
DC
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 36’ 15"
108° 52'
37"
C-49-2-D-c;
C-49-2-D-d
thôn Phước An 2
DC
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 36’ 47’‘
108° 52'
22"
C-49-2-D-c
Sông Quao
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 35'
46"
108° 52’ 30’‘
11° 33’
18"
108° 58'
59"
C-49-2-D-c;
C-49-2-D-d
Suối So
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 35’ 10’‘
108° 49’
26"
11° 36'
52"
108° 51’
08"
C-49-2-D-c
cồn Sông Lấp
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 38’
51"
108° 52'
16"
C-49-2-D-a
suối Tầm Rá
TV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 33’
46"
108° 47’
33"
11° 37'
19"
108° 49' 57’‘
C-49-2-D-c
núi Ya Lai
SV
xã Phước Vinh
H. Ninh Phước
11° 35’
40"
108° 49'
26"
C-49-2-D-c
Khu phố 1
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47' 00’‘
108° 46'
17"
C-49-2-B-c
Khu phố 2
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
48"
108° 46’
33"
C-49-2-B-c
Khu phố 3
DC
TT . Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
40"
108° 46’
57"
C-49-2-B-c
Khu phố 4
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’
59"
108° 47'
27"
C-49-2-B-c
Khu phố 5
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
40"
108° 47’
31"
C-49-2-B-c
Khu phố 6
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47'
08"
108° 46' 24’‘
C-49-2-B-c
Khu phố 7
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
56"
108° 46'
40"
C-49-2-B-c
Khu phố 8
DC
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
22"
108° 47’
18"
C-49-2-B-c
quốc lộ 27
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34'
32"
108° 58’
51"
11° 50'
09"
108° 38’
37"
C-49-2-B-c
quốc lộ 27B
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
25"
108° 47' 14’‘
11° 53’
03"
109° 03’
07"
C-49-2-B-c
đường tỉnh 707
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
12° 02’
26"
108° 49'
02"
11° 46'
59"
108° 47’
51"
C-49-2-B-c
Sông Cái
TV
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
12° 00’
00"
108° 48’ 40’‘
11° 39'
24"
108° 51’
58"
C-49-2-B-c
kênh Chính Đông
TV
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50'
38"
108° 43'
52"
11° 46'
25"
108° 47'
50"
C-49-2-B-c
kênh Chính Tây
TV
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50'
40"
108° 43'
52"
11° 45’
01"
108° 46’ 37’‘
C-49-2-B-c
Nhà máy Nước khoáng Krông Pha
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’ 17’‘
108° 45'
58"
C-49-2-B-c
Suối Môn
TV
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
11"
108° 46’
08"
11° 44'
16"
108° 48'
22"
C-49-2-B-c
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trường
Tộ
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47
03"
108° 46’
32"
C-49-2-B-c
cầu Ninh Bình
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
30"
108° 47'
24"
C-49-2-B-c
Sông Ô ng
TV
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
32"
108° 40'
16"
11° 44’
59"
108° 48'
29"
C-49-2-B-c
cầu Quảng Ninh
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47'
08"
108° 47' 59’‘
C-49-2-B-c
nhà thờ Song Mỹ
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
54"
108° 46'
26"
C-49-2-B-c
cầu Tân Lập
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
28"
108° 46’
41"
C-49-2-B-c
chùa Tân Sơn
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
54"
108° 46’ 39’‘
C-49-2-B-c
Trường Tiểu học Tân Sơn A
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
57"
108° 46'
28"
C-49-2-B-c
Trường Tiểu học Tân Sơn B
KX
TT. Tân Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
11"
1 08° 47’
22"
C-49-2-B-c
suối Cá Trê
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41 ’ 35"
108° 43 ’ 29"
11° 41’ 22"
108° 44’
59"
C-49-2-C-b
Suối Cát
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’ 24’‘
108° 44’
31"
11° 43’
06"
108° 46’
13"
C-49-2-A-d
Sông Dầu
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’ 24’‘
108° 43’
28"
11° 42’
54"
108° 46'
08"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D- a
Hòn Đá
SV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’ 31’‘
108° 43' 37"
C-49-2-C-b
Hòn Đò
SV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
32"
108° 44’ 10"
C-49-2-C- b
cầu Hoà Sơn
KX
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’ 39’‘
108° 45’ 45"
C-49-2-D-a
núi Hòn Một
SV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41’ 27'
108° 46’ 08"
C-49-2-D-a
sông Ki Ao
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44'
24"
108° 43'
28"
11° 42’
54"
108° 46'
08"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
sông Ma Nới
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39’
25"
108° 41’
08"
11 ° 4 1’ 2 1’‘
108° 44’
59"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
Núi Ngà
SV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
27"
108° 42’ 14’‘
C-49-2-C- b
suối Ông Bốn
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42' 49’‘
108° 41'
58"
11° 43’
34"
108° 44' 13’‘
C-49-2-C-b
Sông Pao
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41 ’ 12"
108° 41’
56"
11° 40'
05"
108° 42' 36’‘
C-49-2-C- b
núi Prông
SV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41’
59"
108° 42’ 00"
C-49-2-C-b
suối Sa Ru
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38'
03"
108° 44’
10"
11° 41 ’ 40"
108° 45'
54"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
cầu Sông Than
KX
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
28"
108° 45' 52"
C-49-2-D-a
thôn Tân B ì nh
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
08"
108° 45’ 33"
C-49-2-D-a
thôn Tân Định
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 43’
03"
108° 45' 04"
C-49-2-D-a
thôn Tân Hiệp
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’ 39’‘
108° 46’ 23"
C-49-2-D-a
thôn Tân Hoà
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
08"
108° 45' 43"
C-49-2-D-a
thôn Tân Lập
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’ 30’‘
108° 45’ 40"
C-49-2-D-a
thôn Tân Tiến
DC
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
25"
108° 45’ 58"
C-49-2-D-a
Sông Than
TV
xã Hoà Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41’
21"
108° 44’
59"
11° 42'
33"
108° 48’
41"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
quốc lộ 27
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34'
32"
108° 58 ’ 51’‘
11° 50' 09’‘
108° 38’
37"
C-49-2-A-d
chùa Bửu Lâm
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’ 00’‘
108° 41’ 17"
C-49-2-A-d
Suối Cát
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 51’ 23’‘
108° 41’
13"
11° 50'
45"
108° 42’
40"
C-49-2-A-d
kênh Chính Đông
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’ 38’‘
108° 43’
52"
11° 46’
25"
108° 47’ 50"
C-49-2-A-d
kênh Chính Tây
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
40"
108° 43'
52"
11° 45’
01"
108° 46'
37"
C - 49-2-A-d
Nú i Chuẩn
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 55’
21"
108° 40’ 59"
C - 49-2-A-b
cầu Cơ Giới
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48’ 33’‘
108° 43’ 55’‘
C-49-2-A-d
Nhà máy Thủy điện Đa Nhim
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
15"
108° 40’ 48"
C- 49-2-A-d
suối Gia Chiêu
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 52’
19"
108° 39’
07"
11° 49'
52"
108° 42'
25"
C-49-2-A-b;
C-49-2-A-d
thôn Gòn 1
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
25"
108° 41’ 43"
C -49-2-A-d
thôn Gòn 2
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
31"
108° 42’ 07"
C -4 9-2-A-d
Nhà máy Thủy điện Hạ Sông Pha
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
04"
108° 40' 52"
C-49-2-A-d
núi Hòn Bà
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42'
05"
109° 05’ 31"
C-49-2-A-d
núi Hòn Vàng
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
45"
108° 44' 49"
C-49-2-A-d
cầu Kênh Sả
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
58"
108° 41’ 00’‘
C-49-2-A-d
thôn Lâm Bình
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
57"
108° 41’ 24’‘
C-49-2-A-d
thôn Lâm Hoà
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
59"
108° 41’ 11"
C-49-2-A-d
thôn Lâm Phú
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49' 49’‘
108° 41’ 56"
C-49-2-A-d
thôn Lâm Q uý
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
24"
108° 42’ 22’‘
C-49-2-A-d
thôn Lập Lá
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48 ’ 50"
108° 43’ 09"
C-49-2-A-d
Trường Trung học cơ sở Lê Lợi
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
36"
108° 42’ 11"
C-49-2-A-d
Suối Mây
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47 ’ 49"
108° 43 '8"
11° 48'
01"
108° 45'
22"
C-49-2-A-d
Công ty Điện lực Miền Trung
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
05"
108° 42’ 54"
C-49-2-A-d
đèo Ngoạn Mục
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
07"
108° 38’ 38"
C-49-2-A-d
Cầu Nhật
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
59"
108° 41' 01"
C-49-2-A - d
Sông Ông
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’ 32’‘
108° 40'
16"
11° 44 ’ 59"
108° 48'
29"
C-49-2-A-d
suối Sa Ra
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 51'
29"
108° 42’ 11’‘
11° 50’
34"
108° 43’
05"
C-49-2-A-d
suối Sa Vin
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 54’ 41’‘
108° 42'
07"
11° 55'
45"
108° 45'
43"
C-49-2-A- b
Suối Sâu
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48’
24"
108° 42'
25"
11° 48’ 33 ’‘
108° 44'
49"
C-49-2-A- d
đập Sông Ông
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50 ’ 37"
108° 43’ 55"
C-49-2-A-d
cầu Sông Pha
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
37"
108° 42' 04"
C-49-2-A-d
đ ì nh Sông Pha
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
47"
108° 41’ 35"
C-49-2-A-d
nhà thờ Sông Pha
KX
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
56"
108° 41’ 38’‘
C-49-2-A-d
nú i Sương Mù
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47'
02"
108° 40’ 16"
C-49-2-A-d
suối Tầm Ngân
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 53’
49"
108° 40'
12"
11° 50'
42"
108° 43’
44"
C-49-2-A-b;
C-49-2-A-d
thôn Tầm Ngân 1
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
41"
108° 43’ 24"
C-49-2-A-d
thôn Tầm Ngân 2
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
29"
108° 43’ 08"
C-49-2-A-d
thôn Tân Bình
DC
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48’
37"
108° 43’ 48"
C-49-2-A-d
núi Ya Bon Nanh
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
45"
108° 38' 02"
C-49-2-A-d
núi Ya Gọ
SV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 53'
07"
108° 42' 25"
C-49-2-A-b
suối Ya Gọ
TV
xã Lâm Sơn
H. Ninh Sơn
11° 53’
31"
108° 43'
34"
11° 50 ’ 37"
108° 46’
23"
C-49-2-B-c
quốc lộ 27
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34'
32"
108° 58’
51"
11° 50'
9"
108° 38’
37"
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
đường tỉnh 707
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
12° 02'
26"
108° 49’
02"
11° 46’ 59’‘
108° 47’
51"
C-49-2-B-c
Sông Cái
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
12° 00’
00"
108° 48'
40"
11° 39' 24’‘
108° 51’
58"
C-49-2-B-c
kênh Chính Đông
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
38"
108° 43'
52"
11° 46’ 25’‘
108° 47'
50"
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
kênh Chính Tây
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
40"
108° 43’
52"
11° 45 ’ 01 ’‘
108° 46’ 37’‘
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
núi Hòn Bà
SV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
05"
109° 05’ 31"
C-49-2-A-d
núi Hòn Vàng
SV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50'
45"
108° 44’ 49"
C-49-2-A-d
Trường Trung học cơ sở Huỳnh Thúc Kh á ng
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48’
24"
108° 44' 28’‘
C-49-2-A - d
Suối Mây
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
49"
108° 43’ 08’‘
11° 48’ 0 1’‘
108° 45 ’ 22"
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
Trung tâm Chữa bệnh Giáo d ục xã hội
Ninh Thuận
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48'
32"
108° 47’ 31"
C-49-2-B-c
Sông Ông
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49'
32"
108° 40'
16"
11° 44’
59"
108° 48'
29"
C-49-2-A-d;
C-49-2-B-c
Suối Sâu
TV
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48' 24’‘
108° 42'
25"
11° 48’
33"
108° 44'
49"
C-49-2-A-d
cầu Tân Lập
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47 ’ 28"
108° 46' 41"
C -49-2-B-c
thôn Tân Lập 1
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
46"
108° 46' 51’‘
C-49-2-B-c
thôn Tân Lập 2
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48' 40’‘
108° 47’ 14"
C-49-2-B-c
cầu Trà Giang
KX
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47'
55"
108° 46' 14"
C-49-2-B-c
thôn Trà Giang 1
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 48’
25"
108° 44’ 22"
C-49-2-A-d
thôn Trà Giang 2
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
41"
108° 45' 38"
C-49-2-B-c
thôn Trà Giang 3
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’
24"
108° 45’ 48’‘
C-49-2-B-c
thôn Trà Giang 4
DC
xã Lương Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47’ 49’‘
108° 45’
21"
C -49-2-B-c
suối A Giai
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 34'
09"
108° 40'
55"
11° 32’
32"
108° 43’
34"
C-49-2-C-d
núi A Ta
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 36’
26"
108° 39' 32’‘
C-49-2-C-d
suối A Toa
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 34' 49 ’‘
108° 36'
40"
11° 37'
37"
108° 38’
24"
C-49-2-C-b;
C-49-2-C-c;
C-49-2-C-d
suối Ca Giai
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 36' 04’‘
108° 40'
16"
11° 39' 25’‘
108° 41'
38"
C-49-2-C-b;
C-49-2-C-d
núi Ca Ma Dơn
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 38’
37"
108° 33’
40"
C-49-2-C-a
suối Ca Ta Nôi
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 35'
28"
108° 33'
54"
11° 36’
52"
108° 36'
22"
C-49-2-C-c
núi Com Lom
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 37'
52"
108° 44' 35’‘
C-49-2-C-b
Thôn Do
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39’
39"
108° 42’ 14’‘
C-49-2-C-b
núi Đ á Trắng
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 38’ 31’‘
108° 40’
48"
C-49-2-C-b
Núi Đam
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 38'
12"
108° 36'
18"
C-49-2-C-a
núi Gia Gô Ai
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 35'
14"
108° 41’
38"
C-49-2-C-d
thôn Gia Hoa
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 41’ 38’‘
108° 38’
02"
C-49-2-C-b
thôn Gia Rót
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39’ 31’‘
108° 41’
06"
C-49-2-C-b
núi Gia Túc
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 35' 52’‘
108° 43'
59"
C-49-2-C-d
núi Gia Va
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 34'
57"
108° 33’
54"
C-49-2-C-c
Núi Giai
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 32’
47"
108° 42'
47"
C-49-2-C-d
thôn Hà Dài
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39'
07"
108° 41'
38"
C-49-2-C-b
núi Hòn Diên
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 33'
05"
108° 38’
31"
C-49-2-C-d
suối Ka Mao
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 33’
41"
108° 36’
47"
11° 35’
10"
108° 37’
58"
C-49-2-C-c;
C-49-2-C-d
suối Kron
TV
xã Ma Nới
H . Ninh Sơn
11° 36’
52"
108° 36'
22"
11° 37’
37"
108° 38'
24"
C-49-2-C-b;
C-49-2-C-c;
C-49-2-C-d
núi Ku R í c
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 33'
17"
108° 40’
01"
C-49-2-C-d
núi La Hon
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 30'
21"
108° 41'
10"
C-49-2-C-d
suối Là Ha
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 32'
54"
108° 39'
18"
11° 29’
39"
108° 45'
04"
C-49-2-C-d
suối Ma Nhông
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 40' 16’‘
108° 40’
37"
11° 39’
25"
108° 41'
10"
C-49-2-C-b
sông Ma Nới
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39'
25"
108° 41 ’ 08"
11 ° 4 1’ 21"
108° 44'
59"
C-49-2-C-b
núi Ma Ra
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 40 ’ 47’‘
108° 41'
10"
C-49-2-C-b
núi Ma Rông
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 34'
04"
108° 35' 17’‘
C-49-2-C-c
Suối Nhao
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 37'
29"
108° 35' 10’‘
11° 36’ 52’‘
108° 36'
22"
C-49-2-C-a;
C-49-2-C-c
Sông Pao
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 41' 12’‘
108° 41'
56"
11° 40'
05"
108° 42’
36"
C-49-2-C-b
núi Prông
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 41'
59"
108° 42'
00"
C-49-2-C-b
núi Ra Pa Na
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 32’
42"
108° 41'
02"
C-49-2-C-d
núi Sa Ra
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 38'
24"
108° 37' 48’‘
C-49-2-C-b
núi Sa Ru
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 37'
53"
108° 43'
34"
C-49-2-C-b
suối Sa Ru
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 38’
03"
108° 44'
10"
11° 41’
40"
108° 45’
54"
C-49-2-C-b
núi Sơn Đ ỏ
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 30’
05"
108° 39'
43"
C-49-2-C-d
suối T à Nôi
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 33’
28"
108° 35’
31"
11° 36’
09"
108° 35’
49"
C-49-2-C-c
thôn Tà Nôi
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 37'
03"
108° 42’
18"
C-49-2-C-d
Suối Tra
TV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 37’
37"
108° 38’
24"
11° 39’
25"
108° 41’
10"
C-49-2-C-b
Thôn Ú
DC
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39’ 31’‘
108° 41'
31"
C-49-2-C-b
núi Ya Huê
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 36' 55’‘
108° 43’
52"
C-49-2-C-d
núi Yam
SV
xã Ma Nới
H. Ninh Sơn
11° 39’ 51’‘
108° 39'
00"
C-49-2-C-b
quốc lộ 27
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34’
32"
108° 58’
51"
11° 50'
09"
108° 38'
37"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-b
Sông Cái
TV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
12° 00'
00"
108° 48'
40"
11° 39’
24"
108° 51'
58"
C-49-2-D-a
Đèo C ậ u
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38'
29"
108° 52'
37"
C-49-2-D-b
Sông Chá
TV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42' 45"
108° 48' 07’‘
11° 42'
33"
108° 48 ’ 41"
C-49-2-D-a
sông Cho Mo
TV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45' 03’‘
108° 55'
05"
11° 43 ’ 48"
108° 48' 32’‘
C-49-2-D-a
Sông Dinh
TV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39’
24"
108° 51’ 58’‘
11° 32'
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-a
Núi Đất
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11 ° 41’ 01’‘
108° 52’
07"
C-49-2-D-a
cầu Đèo Cậu
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38’ 59’‘
108° 52’
24"
C-49-2-D-b
nhà thờ Đồng Mé
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39’
36"
108° 52’
08"
C-49-2-D-a
Núi Gi ài
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39’
38"
108° 53' 46’‘
C-49-2-D-b
núi Hòn Dồ
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 43’
35"
108° 50'
31"
C-49-2-D-a
núi Hòn Đỏ
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38'
32"
108° 47'
56"
C-49-2-D-a
núi Hòn Khô
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39'
45"
108° 49'
43"
C-49-2-D-a
núi Hòn Trọc
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
29"
108° 52'
44"
C-49-2-D-b
Cầu Khẩu
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41’
07"
108° 50’
49"
C-49-2-D-a
thôn Mỹ Hiệp
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40’
04"
108° 52'
34"
C-49-2-D-a
thôn Nha Húi
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41'
43"
108° 54’ 06’‘
C-49-2-D-b
chùa Ph ú Thạnh
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40'
12"
108° 51’
50"
C-49-2-D-a
đình Ph ú Thạnh
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40'
04"
108° 51’
55"
C-49-2-D-a
thôn Phú Thạnh
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40’
15"
108° 51’
47"
C-49-2-D-a
thôn Ph ú Thuận
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11 ° 4 1’ 13"
108° 50’
20"
C-49-2-D-a
thôn Phú Thủy
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39'
06"
108° 52'
22"
C-49-2-D-a
cầu Tân Mỹ
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42'
48"
108° 48’
37"
C-49-2-D-a
thôn Tân Mỹ
DC
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
45"
108° 48'
50"
C-49-2-D-a
Núi Tiếng
SV
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40’
21"
108° 54'
40"
C-49-2-D-b
Cầu Xéo
KX
xã Mỹ Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’ 18’‘
108° 49'
05"
C-49-2-D-a
quốc lộ 27
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34’
32"
108° 58'
51"
11° 50’
09"
108° 38’
37"
C-49-2-D-b
Kênh Bắc
TV
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38'
22"
108° 52'
16"
11° 38 ’ 39"
109° 03’
40"
C-49-2-D-b;
C-49-2-D-d
Đèo Cậu
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38’
29"
108° 52’
37"
C-49-2-D-b
Sông Dinh
TV
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39'
24"
108° 51’
58"
11° 32’
14"
109° 01’
34"
C-49-2-D-a;
C-49-2-D-b;
C-49-2-D-d
đình Đ ắ c Nhơn
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36’
53"
108° 55’
18"
C-49-2-D-d
thôn Đắc Nhơn 1
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37' 00"
108° 55'
02"
C-49-2-D-d
thôn Đắc Nhơn 2
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36'
53"
108° 55'
26"
C-49-2-D-d
thôn Đ ắ c Nhơn 3
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36'
43"
108° 55'
32"
C-49-2-D-d
núi Hòn Dà i
SV
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 39’ 38’‘
108° 53'
46"
C-49-2-D-b
thôn Láng Ngựa
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37'
24"
108° 54’
52"
C-49-2-D-d
thôn Lương Cang 1
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37'
05"
108° 54’
39"
C-49-2-D-d
thôn Lương Cang 2
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37'
25"
108° 54'
12"
C-49-2-D-d
thôn Lương Tri
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37' 45’‘
108° 55'
34"
C-49-2-D-b;
C-49-2-D-d
cầu Ma Nương
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36’
57"
108° 54' 54’‘
C-49-2-D-d
Núi Ngỗng
SV
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38'
08"
108° 54'
40"
C-49-2-D-b
Công ty cổ phần Giống cây trồng Nha
Hố
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38’
05"
108° 53’
13"
C-49-2-D-b
Viện Nghiên cứu cây bông và Phát triển
nông nghiệp Nha Hố
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38’
12"
108° 52’
55"
C-49-2-D-b
thôn Nha H ố 1
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 38 ’ 04"
108° 53’
20"
C-49-2-D-b
thôn Nha Hố 2
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37'
57"
108° 53’
12"
C-49-2-D-b
thôn Núi Ngỗng
DC
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37'
43"
108° 54’
22"
C-49-2-D-b
cầu Ông Một
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 37’
20"
108° 54'
18"
C-49-2-D-d
chùa Phước Long
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36'
53"
108° 55'
18"
C-49-2-D-d
chùa Thiền Lâm
KX
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 36'
55"
108° 55’
02"
C-49-2-D-d
Núi Ti ế ng
SV
xã Nhơn Sơn
H. Ninh Sơn
11° 40’ 21’‘
108° 54'
40"
C-49-2-D-b
quốc lộ 27
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 34'
32"
108° 58' 51"
11° 50' 09’‘
108° 38’
37"
C-49-2-B-c;
C-49-2-D-b
Sông Cái
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
12° 00’
00"
108° 48’
40"
11° 39’
24"
108° 51‘
58"
C-49-2-B-c;
C-49-2-D-a
kênh Chính Tây
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 50’
40"
108° 43’
52"
11° 45’
01"
108° 46’
37"
C-49-2-B-c
Sông Dầu
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
24"
108° 43’ 28’‘
11° 42’
54"
108° 46’
08"
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
sông Dầu 1
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
35"
108° 41’
28"
11° 44'
24"
108° 43’
28"
C-49-2-A-d;
C-49-2-C-b
sông Dầu 2
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
04"
108° 41'
17"
11° 44’
24"
108° 43’
28"
C-49-2-C-b
nhà thờ Hạnh Trí
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44 ’ 33’‘
108° 47 ’ 28"
C-49-2-D-a
thôn Hạnh Trí 1
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
27"
108° 47'
34"
C-49-2-D-a
thôn Hạnh Trí 2
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
39"
108° 47 ’ 35’‘
C-49-2-D-a
thôn La Vang 1
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’
28"
108° 47 ’ 32"
C-49-2-B-c
thôn La Vang 2
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’ 11’‘
108° 47' 38’‘
C-49-2-B-c
thôn Lương Giang
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42'
51"
108° 48' 18’‘
C-49-2-D-a
Đồi M
SV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44'
56"
108° 42' 20’‘
C-49-2-C-b
Suối Mây
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’
24"
108° 44'
31"
11° 43’ 06’‘
108° 46’
13"
C-49-2-A-d;
C-49-2-C-b;
C-49-2-D-a
Suối Môn
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
11"
108° 46'
08"
11° 44'
16"
108° 48'
22"
C-49-2-B-c;
C-49-2-D-a
Núi Một
SV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
08"
108° 45' 47’‘
C-49-2-D-a
Núi Nhọn
SV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46'
29"
108° 42'
54"
C-49-2-A-d
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên Lâm nghiệp Ninh Sơn
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42 ’ 52"
108° 48’
32"
C-49-2-D-a
Nhà máy Tinh bột sắn Ninh Thuận
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42’
57"
108° 48’
24"
C-49-2-D-a
suối Nước N ó ng
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 46’
00"
108° 44'
01"
11° 45’
24"
108° 44'
31"
C-49-2-A-d
Sông Ông
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 49’
32"
108° 40’ 16’‘
11° 44' 59"
108° 48’
29"
C-49-2-B-c
chùa Quảng Sơn
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’
26"
108° 47'
20"
C-49-2-B-c
khu công nghiệp Quảng Sơn
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 43’ 23’‘
108° 48’
08"
C-49-2-D-a
nhà thờ Quảng Thuận
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45'
19"
108° 47'
30"
C-49-2-B-c
Nhà máy Thủy điện Sông Ông
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’
02"
108° 48’
18"
C-49-2-B-c
núi Sương Mù
SV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 47' 02’‘
108° 40 ’ 16"
C-49-2-A-d
cầu Tân Mỹ
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 42'
48"
108° 48’
37"
C-49-2-D-a
nhà th ờ Thạch Hà
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11 ° 45’ 2 1’‘
108° 47'
09"
C-49-2-B-c
thôn Thạch Hà 1
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11 ° 45'
19"
108° 47'
13"
C-49-2-B-c
thôn Thạch Hà 2
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 45’ 33’‘
108° 47’
09"
C-49-2-B-c
Sông Than
TV
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 41’
21"
108° 44'
59"
11° 42’
33"
108° 48'
41"
C-49-2-D-a
nhà thờ Triệu Phong
KX
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44’
53"
108° 47’ 09’‘
C-49-2-D-a
thôn Triệu Phong 1
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11° 44'
48"
108° 47'
10"
C-49-2-D-a
thôn Triệu Phong 2
DC
xã Quảng Sơn
H. Ninh Sơn
11 ° 45' 01’‘
108° 47’ 16’‘
C-49-2-D-a;
C-49-2-B-c
quốc lộ 1A
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận B ắ c
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49-3-C-a
cầu Ba Tháp
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41'
02"
109° 02’
19"
C-49-3-C-a
thôn Ba Tháp
DC
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 40’
54"
109° 02 ’ 10"
C-49-3-C-a
kênh Bà Xoài
TV
xã Bắc Phong
H. Thuậ n Bắc
11° 40’ 38’‘
109° 02’
42"
11° 38’
20"
109° 01' 55"
C-49-3-C-a
Kênh B ắc
TV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 38’
22"
108° 52'
16"
11° 38'
39"
109° 03'
40"
C-49-3-C-a
Núi Beo
SV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41' 05’‘
109° 01’
36"
C-49-3-C-a
Núi Chùa
SV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41'
24"
109° 00’
18"
C-49-3-C-a
Nhà máy Gạch Tuynel Du Long
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41' 26’‘
109° 02’
42"
C-49-3-C-a
núi Đá Nhà
SV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41’
24"
109° 00' 03’‘
C-49-3-C-a
Núi Đất
SV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41 ’ 33’‘
109° 00’
23"
C-49-3-C-a
Cầu Đôi
KX
xã B ắ c Phong
H. Thuận Bắc
11° 41'
19"
109° 02'
35"
C-49-3-C-a
cầu Gò Sạn
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 40’
12"
109° 01'
47"
C-49-3-C-a
thôn Gò Sạn
DC
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 40' 25’‘
109° 01’
59"
C-49-3-C-a
cầu Lăng Ông 1
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41'
24"
109° 02'
53"
C-49-3-C-a
cầu Lăng Ông 2
KX
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41’
23"
109° 02’
47"
C-49-3-C-a
Núi Một
SV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 41’
00"
109° 00'
54"
C-49-3-C-a
thôn Mỹ Nhơn
DC
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 40’
25"
109° 01' 16’‘
C-49-3-C-a
Suối Tối
TV
xã Bắc Phong
H. Thuận Bắc
11° 43'
39"
109° 00’
11"
11° 38'
21"
109° 02'
55"
C-49-2-D-b;
C-49-3-C-a
quốc lộ 1A
KX
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 48’
39"
109° 06’
16"
11° 20'
06"
108° 51'
53"
C-49-3-C-a
Kênh Bắc
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 38’
22"
108° 52’
16"
11° 38 ’ 39"
109° 03' 40"
C-49-3-C-a
suối B ầu Dài
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 40’ 28’‘
109° 03’ 13’‘
11° 39’
04"
109° 02'
53"
C-49-3-C-a
thôn Bỉnh Nghĩa
DC
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 39’
09"
109° 03'
38"
C-49-3-C-a
suối Cây L i m
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41 ’ 18"
109° 03’ 21’‘
11° 40'
59"
109° 03'
10"
C-49-3-C-a
Núi Chúa
SV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 40’ 33’‘
109° 06’ 58’‘
C-49-3-C-a
cầu Cột Chu ố i 1
KX
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41’
43"
109° 03' 07’‘
C-49-3-C-a
cầu Cột Chuối 2
KX
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41’
38"
109° 03'
04"
C-49-3-C-a
suối Đồng Nha
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 40'
32"
109° 06’
11"
11° 37’
20"
109° 02’
20"
C-49-3-C-a
núi Hòn Bà
SV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 42'
05"
109° 05’
31"
C-49-3-C-a
núi Hòn Dồ
SV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 37'
56"
109° 05’
56"
C-49-3-C-a
núi Hòn Dung
SV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 38’ 33’‘
109° 05’ 20’‘
C-49-3-C-a
suối Kiền Kiền
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 44’
50"
109° 06’ 41’‘
11° 41’
56"
109° 03’ 09’‘
C-49-3-C-a
đường Kiền Kiền-V ĩn h Hy
KX
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 42'
07"
109° 03’ 20’‘
11° 35' 04’‘
109° 07’ 39’‘
C-49-3-C-a
thôn Láng Me
DC
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41 ’ 00"
109° 03'
47"
C-49-3-C-a
cầu Lăng Ông 1
KX
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41'
24"
109° 02'
53"
C-49-3-C-a
suối Me Cháy
TV
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 41’
39"
109° 03’
03"
11° 40’
28"
109° 03’
13"
C-49-3-C-a
thôn Xóm B ằ ng
DC
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 39’
28"
109° 06 ’ 00"
C-49-3-C-a
thôn Xóm Bằng 2
DC
xã Bắc Sơn
H. Thuận Bắc
11° 39'
40"
109° 03 ’ 59"
C-49-3-C-a
quốc lộ 1A
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48 ’ 39"
109° 06’ 16’‘
11° 20'
06"
108° 51'
53"
C-49-3-A-c
đường tỉnh 706
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46'
48"
109° 04’ 44 ’‘
11 ° 5 1’ 47"
108° 58’
45"
C-49-3-A-c
núi Ba Hồ
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47’
27"
109° 03'
04"
C-49-3-A-c
thôn Ba Hồ
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47'
06"
109° 04' 16’‘
C-49-3-A-c
Núi Bà
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47'
29"
109° 08'
13"
C-49-3-A-d
cầu Bầu Âu
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47’
00"
109° 04' 57"
C-49-3-A-c
Núi Bay
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47’ 01’‘
109° 06’
11"
C-49-3-A-c
Suối Bay
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11 ° 45 ’ 55"
109° 06'
18"
11° 47'
13"
109° 06'
32"
C-49-3-A-c
thôn Bình Tiên
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48'
00"
109° 10'
59"
C-49-3-A-d
cầu Cây Da
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48’
34"
109° 06’
13"
C-49-3-A-c
Núi Chúa
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
1 1° 44’
35"
109° 08' 17’‘
C-49-3-C-b
núi Cô Lô
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48’
30"
109° 04 ’ 48"
C-49-3-A-c
Suối Dầu
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47 ’ 14’‘
109° 04’
52"
11° 47'
31"
109° 05'
29"
C-49-3-A-c
sông Dò Tả
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 4 7’ 3 1’‘
109° 05’
29"
11° 48' 40"
109° 06’
14"
C-49-3-A-c
Cầu G ẫ y
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47'
09"
109° 05'
06"
C-49-3-A-c
núi Giác Lan
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 49’
04"
109° 05’
24"
C-49-3-A-c
thôn Giác Lan
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48'
10"
109° 05'
51"
C-49-3-A-c
thôn Hiệp Kiết
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46'
51"
109° 04’ 4 1 "
C-49-3-A-c
thôn Hiệp Thành
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 25’‘
109° 04'
34"
C-49-3-A-c
ga Kà Rôm
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46’
47"
109° 04’
37"
C-49-3-A-c
thôn Kà Rôm
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47'
11"
109° 04' 19"
C-49-3-A-c
Suối Kẹp
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 45'
59"
109° 06'
50"
11° 47'
13"
109° 06’ 32’‘
C-49-3-A-c
chùa Long C á t
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 49’‘
109° 04' 41"
C-49-3-A-c
cầu Mỹ Thạnh 1
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48’ 11’‘
109° 06' 03’‘
C-49-3-A-c
cầu Mỹ Thạnh 2
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48'
02"
109° 05' 52’‘
C-49-3-A-c
Vườn quốc gia Núi Chúa
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 44’
35"
109° 08’
17"
C-49-3-C-b
suối Nước Ngọt
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 43’ 07’‘
109° 08'
02"
11° 41’
22"
109° 09’ 22’‘
C-49-3-A-d
suối Nước Ngọt
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46 ’ 23’‘
109° 08'
17"
11° 48’
33"
109° 09’
18"
C-49-3-A-d
núi Nước Nhí
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47’ 04’‘
109° 09' 43’‘
C-49-3-A-d
Núi Sưa
SV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46'
12"
109° 08’
46"
C-49-3-A-d
cầu Su ố i Dầu
KX
xã Công Hải
H . Thuận Bắc
11° 47’
37"
109° 05'
27"
C-49-3-A-c
cầu Suối Giếng
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48'
04"
109° 06’
05"
C-49-3-A-c
thôn Suối Giếng
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 48’
05"
109° 05'
56"
C-49-3-A-c
cầu Suối Vang
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 41"
109° 04’
42"
C-49-3-A-c
cầu Suối Vang
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 47"
109° 04’
23"
C-49-3-A-c
thôn Suối Vang
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 37’‘
109° 04' 19’‘
C-49-3-A-c
Sông Trâu
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47’
52"
108° 58'
59"
11° 47'
14"
109° 04’
52"
C-49-3-A-c
Suối Vang
TV
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46' 22’‘
109° 03'
09"
11° 47 ’ 31"
109° 05'
29"
C-49-3-A-c
cầu Vườn Gòn
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 47'
48"
109° 05’
37"
C-49-3-A-c
cầu Xóm Đèn
KX
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46’
43"
109° 04' 52’‘
C-49-3-A-c
thôn Xóm Đèn
DC
xã Công Hải
H. Thuận Bắc
11° 46’
38"
109° 04’
55"
C-49-3-A-c
quốc lộ 1A
KX
xã Lợ i Hải
H. Thuận Bắc
11° 48’
39"
109° 06’
16"
11° 20'
06"
108° 51’
53"
C-49-3-A-c;
C-49-3-C-a
thôn Ấn Đạt
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 43’
07"
109° 03'
07"
C-49-3-C-a
núi Bà Râu
SV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 44' 55 ’‘
109° 02’
38"
C-49-3-C-a
suối Bà Râu
TV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 44’
28"
109° 01’
38"
11° 41' 39’‘
109° 03’
03"
C-49-3-C-a
thôn Bà Râu 1
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 43’
21"
109° 02'
59"
C-49-3-C-a
thôn Bà Râu 2
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 43’
16"
109° 02'
49"
C-49-3-C-a
mương Cây Trâm
TV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 42' 34’‘
109° 04'
05"
11° 41’ 18’‘
109° 03'
21"
C-49-3-C-a
núi Chúa Em
SV
xã Lợi Hải
H. Thu ậ n Bắc
11° 44' 41"
109° 06’
18"
C-49-3-C-a
cầu Cột Chuối 1
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41' 43"
109° 03’
07"
C-49-3-C-a
cầu Cột Chuối 2
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41’
38"
109° 03’
04"
C-49-3-C-a
Suối Đ á
TV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 45’
10"
109° 04’ 41’‘
11° 46' 42"
109° 04’
34"
C-49-3-A-c
cầu Kiền Kiền
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 42’
34"
109° 03’ 35’‘
C-49-3-C-a
núi Kiền Kiền
SV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41' 33’‘
109° 04’
34"
C-49-3-C-a
suối Kiền Kiền
TV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 44' 50’‘
109° 06’ 4 1’‘
11° 41'
56"
109° 03’
09"
C-49-3-C-a
thôn Kiền Kiền 1
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 42’
21"
109° 03' 25’‘
C-49-3-C-a
thôn Kiền Kiền 2
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 42'
27"
109° 03’
36"
C-49-3-C-a
đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 42'
07"
109° 03’
20"
11° 35’
04"
109° 07' 39’‘
C-49-3-C-a
cầu Lăng Ông 1
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41’ 24’‘
109° 02' 53"
C-49-3-C-a
cầu Lăng Ông 2
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41’ 23’‘
109° 02'
47"
C-49-3-C-a
núi Ma Ó
SV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 44’ 30 ’‘
109° 05' 41’‘
C-49-3-C-a
Núi Một
SV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 44’
18"
109° 04’
01"
C-49-3-C-a
Nhà máy Phân bón hữu cơ vi sinh Nam
Thành
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 41’ 45’‘
109° 03’
43"
C-49-3-C-a
Trạm Nghiên cứu và Chuyển giao tiến
bộ khoa học chăn nuôi Dê Cừu Ninh Thuận
KX
xã Lợi Hải
H. Th u ận Bắc
11° 45’
37"
109° 03’ 36’‘
C-49-3-A-c
núi Ông Ngài
SV
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 43’ 06’‘
109° 01'
16"
C-49-3-C-a
cầu Su ố i Đ á
KX
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 45'
07"
109° 04’
22"
C-49-3-A-c
thôn Su ố i Đ á
DC
xã Lợi Hải
H. Thuận Bắc
11° 45'
22"
109° 04 ’ 26"
C-49-3-A-c
đường tỉnh 706
KX
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 46’
48"
109° 04'
44"
11° 51' 47"
108° 58'
45"
C-49-3-A-c
suối Ba Hồ
TV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 47' 43’‘
109° 00’
22"
11° 46'
22"
109° 03’
09"
C-49-3-A-c
núi Cam Ma Nhung
SV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 51'
35"
109° 03 ’ 40"
C-49-3-A-c
núi Cô Lô
SV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 48’
30"
109° 04' 48’‘
C-49-3-A-c
thôn Đầu Suối A
DC
xã Phước Chiến
H. Th u ận Bắc
11° 49'
55"
109° 02’ 03’‘
C-49-3-A-c
thôn Đầu Suối B
DC
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 50’
16"
109° 02’
54"
C-49-3-A-c
thôn Động Thông
DC
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 50’
04"
109° 02’
53"
C-49-3-A-c
núi Giác Lan
SV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 49’ 04’‘
109° 05'
24"
C-49-3-A-c
núi Hao Chu Hy
SV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 47'
07"
108° 59' 17’‘
C-49-2-B-d
hồ Ma Trai
TV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 49' 58’‘
109° 04'
34"
C-49-3-A-c
thôn Ma Trai
DC
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 49' 42"
109° 04'
23"
C-49-3-A-c
núi Pháo Kích
SV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 47’
34"
109° 02’
06"
C-49-3-A-c
hồ Sông Trâu
TV
xã Phước Chi ế n
H. Thuận Bắc
11° 48’
54"
109° 03’
43"
C-49-3-A-c
suối Sừng Trâu
TV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 51'
06"
109° 03’
15"
11° 49' 50’‘
109° 03'
22"
C-49-3-A-c
thôn Tập Lá
DC
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 50'
02"
109° 01 ’ 55"
C-49-3-A-c
Sông Trâu
TV
xã Phước Chiến
H. Thuận Bắc
11° 47' 52"
108° 58’
59"
11° 47’
14"
109° 04'
52"
C-49-3-A-c
suối Ba Hồ
TV
xã Phước Kh á ng
H. Thuận Bắc
11° 47' 43’‘
109° 00'
22"
11° 46’ 22’‘
109° 03’
09"
C-49-3-A-c
đập Bến Nưng
KX
xã Phước Kh á ng
H. Thuận Bắc
11° 44'
37"
109° 01’ 12’‘
C-49-3-C-a
thôn Cầu Đá
DC
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 44'
32"
109° 01'
12"
C-49-3-C-a
núi Đá Cao
SV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 46’
18"
109° 02’
28"
C-49-3-A-c
thôn Đá Liệt
DC
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 44'
59"
109° 01’
37"
C-49-3-C-a
núi Đá Mài
SV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 43'
07"
109° 00’
14"
C-49-3-C-a
thôn Đá Mài Dưới
DC
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 44’
30"
109° 01’
19"
C-49-3-C-a
thôn Đá Mài Trên
DC
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 44’
19"
109° 01’ 19’‘
C-49-3-C-a
núi Hao Chu Hy
SV
xã Phước Kh á ng
H. Thuận Bắc
11° 47’ 07’‘
108° 59 ’ 17"
C-49-2-B-d
suối Lô Cu
TV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11 ° 46'
36"
109° 00'
23"
11° 44’
37"
109° 01’ 12"
C-49-3-A-c;
C-49-3-C-a
Núi Phi
SV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 43’
12"
108° 59’
31"
C-49-2-D-b
Suối Quẹo
TV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 44’
37"
109° 01’
12"
11° 44’
28"
109° 01’
38"
C-49-3-C-a
Núi Rã
SV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 45'
16"
108° 57’
58"
C-49-2-B-d
thôn Suối Le
DC
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 43’
37"
108° 59’ 07’‘
C-49-2-D-b
Suối Tối
TV
xã Phước Kh á ng
H. Thuận Bắc
11° 43’
39"
109° 00’
11"
11° 38’
21"
109° 02' 55"
C-49-2-D-b;
C-49-3-C-a
Núi Xanh
SV
xã Phước Kháng
H. Thuận Bắc
11° 46' 51"
109° 00'
25"
C-49-3-A-c
quốc lộ 1A
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 48’
39"
109° 06’
16"
11° 20'
06"
108° 51' 53"
C-49-14-B-c;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a;
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
ga Cà Ná
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 2 1’ 15"
108° 52'
30"
C-49-14-B-c
Cầu Ga
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 21’
19"
108° 52'
31"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
chùa Lạc Nghiệp
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 20’ 23’‘
108° 53’ 08’‘
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Nghiệp 1
DC
xã Cà N á
H. Thuận Nam
11° 20’
29"
108° 53’
07"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Nghiệp 2
DC
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 20'
30"
108° 53 ’ 11’‘
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
chùa Lạc Sơn
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 20’ 06’‘
108° 52’
00"
C-49-14-B-c
thôn Lạc Sơn 1
DC
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 20’
25"
108° 52’
35"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Sơn 2
DC
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 2 1 ’ 15’‘
108° 52'
36"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Sơn 3
DC
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 22’ 15’‘
108° 52’
44"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Suối Ngang
TV
xã C à Ná
H. Thuận Nam
11° 22’
04"
108° 50’
36"
11° 21’
31"
108° 52’
41"
C-49-14-B-c;
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Cầu Oằn
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 21’
38"
108° 52’
32"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
cầu Quán Thẻ 5
KX
xã Cà Ná
H. Thuận Nam
11° 22'
07"
108° 52’
37"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Thôn 1
DC
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 29’ 05’‘
108° 50' 49"
C-49-14-B-a
Thôn 2
DC
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 28'
53"
108° 49 ’ 59"
C-49-14-B-a
Thôn 3
DC
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 28 ’ 14"
108° 50'
06"
C-49-14-B-a
đường tỉnh 709
KX
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11 ° 28'
37"
108° 54 ’ 10"
11° 28 ’ 39 ’‘
108° 47 46’‘
C- 49-14-B-a
suối Cá Chê
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 23’ 31’‘
108° 47' 09’‘
11° 25’
45"
108° 48’
22"
C-49-14-B-a
kênh Cà Tiêu
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 31’
14"
108° 52’
13"
11° 28' 41"
108° 49'
36"
C-49-14-B-a
kênh Chà Vin
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 28' 42"
108° 48'
50"
11° 28' 51’‘
108° 52'
12"
C-49-14-B-a
suối Chó Dạo
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 29’
42"
108° 50’ 24’‘
11° 28’
53"
108° 50’ 25’‘
C-49-14-B-a
Hồ CK7
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 29'
58"
108° 49’
42"
C-49-14-B-a
núi Đầu Bò
SV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 26’ 29’‘
108° 47' 18’‘
C-49-14-B-a
núi Giếng Ma
SV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 23’
03"
108° 48'
00"
C-49-14-B-a
núi Gió Hứ
SV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 23' 41"
108° 47'
31"
C-49-14-B-a
Đập Kía
KX
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 29’
08"
108° 51 ’ 38"
C-49-14-B-a
Sông Lu
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 29’
31"
108° 47'
06"
11° 32’
31"
109° 00’
32"
C-49-14-B-a
đập Ma Rên
KX
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 28' 59’‘
108° 51'
12"
C-49-14-B-a
suối Ra Pa Pôn
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 33’
17"
108° 48'
00"
11° 28’ 46’‘
108° 49'
19"
C-49-14-B-a
núi Tà Lan
SV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 25' 56’‘
108° 49'
44"
C-49-14-B-a
suối Trà Van
TV
xã Nhị Hà
H. Thuận Nam
11° 24'
35"
108° 45'
32"
11° 28’
55"
108° 51'
18"
C-49-14-B-a
Xí nghiệp Muối Cà Ná
KX
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 19’ 38’‘
108° 54' 40’‘
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
núi Đá Bạc
SV
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 22' 56’‘
108° 54 ’ 32"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Hòn Mái
SV
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 23' 51’‘
108° 55'
26"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Lạc Tân 1
DC
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20’ 18’‘
108° 53' 17"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Tân 2
DC
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20' 13’‘
108° 53'
26"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Lạc Tân 3
DC
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20'
09"
108° 53'
36"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Núi Mây
SV
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20'
29"
108° 56'
49"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Thương Diêm 1
DC
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20' 15’‘
108° 54’
22"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
thôn Thương Diêm 2
DC
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 20'
03"
108° 54'
27"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Suối Trai
TV
xã Phước Diêm
H. Thuận Nam
11° 21' 50’‘
108° 56’
06"
11° 20 ’ 59"
108° 53'
42"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
hồ Bầu Ngứ
TV
xã Phước D i nh
H. Thuận Nam
11° 28’
21"
108° 57'
36"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Bầu Ngứ
TV
xã Phước D i nh
H. Thuận Nam
11° 26' 41’‘
108° 56’
02"
11° 28’
01"
108° 57 ’ 18"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Bầu Ngứ
DC
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 28’
02"
108° 57 ’ 41"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Đèo Cả
SV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 21’
13"
108° 57’
11"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
núi Hồ Ba Bể
SV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 21' 50"
108° 58' 55’‘
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
núi Hòn Mái
SV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 23' 51"
108° 55’
26"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
núi Ma Vít
SV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 27'
51"
108° 59’
20"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
Núi Mây
SV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 20'
29"
108° 56'
49"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-c
hồ Núi Một
TV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 24’
25"
108° 58'
00"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
đầm Sơn Hải
TV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 24'
40"
108° 59' 49’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Sơn Hải 1
DC
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 24' 58’‘
109° 00'
16"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Sơn Hải 2
DC
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 24’
51"
109° 00’
07"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Mộ Tháp
KX
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 27'
18"
108° 58 ’ 01’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Vũng Tròn
TV
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 26 ’ 36’‘
109° 00'
27"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Từ Thiện
DC
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 27’
59"
109° 00’
36"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Vĩnh Trường
DC
xã Phước Dinh
H. Thuận Nam
11° 26 ’ 49"
109° 00 ’ 22"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
đường tỉnh 709
KX
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28 ’ 37"
108° 54’
10"
11° 28'
39"
108° 47'
46"
C-49-14-B-a
suối A Giai
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 34’
09"
108° 40'
55"
11° 32'
32"
108° 43’
34"
C-49-2-C-d
núi Ba Rốc
SV
xã Phước Hà
H . Thuận Nam
11° 28’
17"
108° 45'
36"
C-49-14-B-a
Sông Biêu
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 27’
39"
108° 45'
32"
11° 28'
44"
108° 48'
49"
D-49-14-B-a
đập Cà Tiêu
KX
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 29’
01"
108° 47’
28"
D-49-14-B-a
núi Cha Bau
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 31’
19"
108° 43’
44"
C-49-2-C-d
kênh Chà Vin
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28’
42"
108° 48'
50"
11° 28’
51"
108° 52’
12"
D-49-14-B-a
Hồ CK7
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 29' 58’‘
108° 49' 42’‘
D-49-14-B-a
suối Đá Máng
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 30’
13"
108° 48'
04"
11° 29'
32"
108° 47' 06’‘
D-49-14-B-a
núi Đầu Bồ
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 27’
04"
108° 46’
27"
C-49-14-B-a
núi Đồi Hai
SV
x ã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 32 ’ 21 "
108° 48’
50"
C-49-2-D-c
Sông Giá
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 29 ’ 31"
108° 47'
06"
11° 28' 44"
108° 48’ 50’‘
D-49-14-B-a
Suối Giá
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 32’
32"
108° 43'
34"
11° 30’
01"
108° 46'
30"
C-49-2-C-d;
C-49-2-D-c
Thôn Giá
DC
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28’
57"
108° 47' 56’‘
C-49-14-B-a
núi Gia Loa
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 27 ’ 46"
108° 42'
43"
C-49-14-A-b
núi Gia Túc
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 35’
52"
108° 43’
59"
C-49-2-C-d
Núi Giai
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 32’
47"
108° 42'
47"
C-49-2-C-d
núi La Hon
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 30’
21"
108° 41’
10"
C-49-2-C-d
thôn Là A
DC
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 29’
05"
108° 47' 42"
C-49-14-B-a
suối Là Ha
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28' 55"
108° 41 ’ 27"
11° 29’
39"
108° 45'
04"
C-49-14-A-b;
C-49-14-B-a
suối Lanh Ra
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 34’
12"
108° 43' 48’‘
11° 35’
55"
108° 45'
54"
C-49-2-C-d
núi Ma Bô
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28’
28"
108° 40’
37"
C-49-14-A-b
suối Ra Pa Pôn
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 33’
17"
108° 48’
00"
11° 28’
46"
108° 49’
19"
D-49-14-B-a;
C-49-2-D-c
thôn Rồ Ôn
DC
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28’
52"
108° 48’
03"
C-49-14-B-a
núi Sơn Đỏ
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 30’ 05’‘
108° 39’ 43’‘
C-49-2-C-d
hồ Sông Biêu
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 26'
07"
108° 46'
32"
D-49-14-B-a
hồ Tân Giang
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 29'
43"
108° 47'
00"
D-49-14-B-a
thôn Tân Hà
DC
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28'
37"
108° 47' 45"
C-49-14-B-a
thôn Trà Nô
DC
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28’
24"
108° 48’
18"
C-49-14-B-a
suối Trà Van
TV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 24’
35"
108° 45 ’ 32"
11° 28' 55’‘
108° 51'
18"
D-49-14-B-a
đập Trà Vin
KX
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 28 ’ 44"
108° 48’
59"
D-49-14-B-a
Núi Vung
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 24’
45"
108° 45’ 18’‘
C-49-14-B-a
núi Y Bo
SV
xã Phước Hà
H. Thuận Nam
11° 33’
00"
108° 47 ’ 31"
C-49-2-D-c
quốc lộ 1A
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 48'
39"
109° 06'
16"
11° 20’ 06’‘
108° 51'
53"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Nhà máy Sản xuất Muối Bim
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 26'
40"
108° 53 ’ 47"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Suối Bung
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23'
24"
108° 51’
40"
11° 23’
03"
108° 52'
55"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Ca Ron
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
25"
108°
49'43"
C-49-14-B-a
Suối Cạn
T V
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 26’
14"
108° 54’
54"
11° 26'
12"
108° 53’
50"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Cây Sung
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23'
05"
108° 48'
58"
C-49-14-B-a
núi Chà Bang
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 27'
13"
108° 55'
30"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Đá Bạc
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 22' 56"
108° 54' 32’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Giếng Ma
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
03"
108° 48'
00"
C-49-14-B-a
suối Giếng Mui
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 26’
43"
108° 55’ 50’‘
11° 26’ 44’‘
108° 55'
12"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Núi Gió
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
25"
108° 51’ 07’‘
C-49-14-B-a
núi Hòn Mái
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’ 51’‘
108° 55'
26"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Trường Tiểu học Lạc Tiến
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
04"
108° 53' 07’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Lạc Tiến
DC
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23'
12"
108° 53’ 03’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Núi Một
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 24’
06"
108° 52’ 40"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Linh
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
42"
108° 53’
25"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Nha Min
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
04"
108° 49’ 4 1’‘
11° 26'
45"
108° 50' 24’‘
C-49-14-B-a
cầu Quán Thẻ 1
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
25"
108° 53’
31"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Quán Thẻ 2
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
25"
108° 53’
16"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Quán Thẻ 3
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 23’
15"
108° 53’ 10’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Quán Thẻ 4
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 22'
53"
108° 52' 59’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Quán Thẻ 1
DC
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 26' 10’‘
108° 53'
24"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Quán Thẻ 2
DC
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25' 50’‘
108° 53’
29"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Quán Thẻ 3
DC
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 24'
19"
108° 53’ 33’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Số 3
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 22’
55"
108° 53’
11"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Số 5
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 24'
02"
108° 53' 51"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Số 7
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
24"
108° 50' 56 ’‘
C-49-14-B-a
hồ Số 8
TV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
28"
108° 52'
59"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Trạm bơm Số 9
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 24’
47"
108° 52'
19"
C-49-14-B-a
Trạm bơm Số 10
KX
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25’
30"
108° 51'
18"
C-49-14-B-a
núi Tà Lan
SV
xã Phước Minh
H. Thuận Nam
11° 25'
56"
108° 49'
44"
C-49-14-B-a
quốc lộ 1A
KX
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 48'
39"
109° 06’
16"
11° 20' 06’‘
108° 51'
53"
C-49-2-D-d;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Bầu Ngứ
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 28' 21’‘
108° 57’
36"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Bầu Ngứ
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11 ° 26' 4 1’‘
108° 56'
02"
11° 28’
01"
108° 57 ’ 18’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
núi Chà Bang
SV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 27’
13"
108° 55'
30"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Cua Trắng
KX
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 27’
32"
108° 53’
40"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Gác Dan
KX
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29’
01"
108° 54'
18"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Suối Găn
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 27’
25"
108° 55 ’ 55"
11° 31 ’ 13’‘
108° 55' 19’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Gò Dưa
KX
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 27' 57"
108° 53’
56"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
ao Ka Vay
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29'
54"
108° 55’
15"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Sông Lu
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29’
31"
108° 47'
06"
11° 32’ 31’‘
109° 00'
32"
C-49-2-D-d;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Nho Lâm
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 30'
05"
108° 54'
36"
C-49-2-D-d
thôn Phước Lập
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29’
33"
108° 55’
31"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
khu công nghiệp Phước Nam
KX
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 27’
22"
108° 54’
22"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Tam Lang
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 28’ 34’‘
108° 57 ’ 32’‘
11° 30' 00’‘
108° 55'
26"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Tam Lang
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29'
22"
108° 56'
19"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Suối Tranh
TV
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 28’ 21’‘
108° 56' 46"
11° 29' 14’‘
108° 56'
20"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Văn Lâm 1
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29' 47"
108° 55’ 15’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Văn Lâm 2
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29’
56"
108° 55 ’ 01"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Văn Lâm 3
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 29’ 34’‘
108° 55'
12"
C-49-14-B-b
C-49-15-A-a
thôn Văn Lâm 4
DC
xã Phước Nam
H. Thuận Nam
11° 30’
11"
108° 54'
44"
C-49-2-D-d
quốc lộ 1A
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 48’
39"
109° 06'
16"
11° 20’
06"
108° 51' 53"
C-49-2-D-d;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
đường tỉnh 709
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28’
37"
108° 54’ 10’‘
11° 28’
39"
108° 47'
46"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Bằng Giới Việt Nam
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28’
24"
108° 54’
00"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
kênh Chà Vin
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28' 42"
108° 48' 50’‘
11° 28' 51"
108° 52'
12"
C-49-14-B-a
hồ Chà Vin
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 27' 22’‘
108° 5 1’ 39"
C-49-14-B-a
cầu Cua Trắng
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 27' 32"
108° 53' 40"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Gác Dan
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 29’
01"
108° 54' 18’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
cầu Gò Dưa
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 27 ’ 51"
108° 53’ 56’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Hiếu Thiện
DC
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28'
15"
108° 53' 19’‘
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hon Shi
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28’
24"
108° 53'
49"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Đập Kía
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 29'
08"
108° 51’
38"
C-49-14-B-a
Sông Lu
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 29’ 31’‘
108° 47
06"
11° 32’
31"
109° 00’
32"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Nha Min
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 25'
04"
108° 49'
41"
11° 26’
45"
108° 50'
24"
C-49-14-B-a
Công ty cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng
sản Phan Rang
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 2 8 ' 21’‘
108° 53’ 45"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Nhà máy Gạch Tuynel Phước Nam
KX
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 41 ’ 26"
109° 02’
42"
C-49-14-B-d;
C-49-15-A-a
hồ Suối Lớn
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 27’
06"
108° 50’
31"
C-49-14-B-a
thôn Tân Bổn
DC
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28' 03’‘
108° 52'
28"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
hồ Tấn Liên
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 27'
44"
108° 52’
33"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
thôn Thiện Đức
DC
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28'
23"
108° 53’
19"
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
suối Trà Van
TV
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 24’
35"
108° 45’
32"
11° 28'
55"
108° 51’
18"
C-49-14-B-a
thôn Vụ Bổn
DC
xã Phước Ninh
H. Thuận Nam
11° 28’
13"
108° 52’
29"
C-49-14-B-a;
C-49-14-B-b;
C-49-15-A-a
Thông tư 33/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 33/2015/TT-BTNMT ngày 30/06/2015 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
6.350
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng