Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 32/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Bình Thuận
Số hiệu:
32/2015/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành:
30/06/2015
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI
NGUYÊN VÀ
MÔI
TRƯỜNG
-------
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậP - Tự do - Hạnh Phúc
---------------
Số: 32 / 2015/TT-BTNMT
Hà Nội,
ngày 30 tháng 06 năm 2015
THÔNG
TƯ
BAN
HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG
TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên
và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính
phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội
phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 1. Ban
hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế
- xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 2. Thông
tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 - tháng 8 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
-
Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư Pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính Phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.
KT. BỘ
TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH MỤC
ĐỊA
DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN
ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY
ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh
Bình Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ
lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh
Bình Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành
chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột ''Địa danh'' là các địa danh đã
được chuẩn hóa.
b) Cột ''Nhóm đối tượng'' là ký hiệu
các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh
sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột ''Tên ĐVHC cấp xã'' là tên đơn
vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của ''Phường'', TT. là chữ
viết tắt của ''thị trấn''.
d) Cột ''Tên ĐVHC cấp huyện'' là tên
đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của ''thành phố'',
H. là chữ viết tắt của ''huyện'', TX. Là chữ viết tắt của ''thị xã''.
đ) Cột ''Tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng'' là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh
trong cột ''Địa danh'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký
hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ''Tọa độ trung
tâm'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường
thì giá tộ tọa độ tương ứng theo 2 cột ''Tọa độ điểm đầu'' và ''Tọa độ điểm cuối''.
e) Cột ''Phiên hiệu mảnh bản đồ địa
hình'' là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa
danh.
Phần 2
DANH
MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH
LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình
Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng
sau:
STT
Đơn vị hành
chính cấp huyện
1
Thành p hố Phan Thiết
2
Thị xã La Gi
3
Huyện Bắc Bình
4
Huyện Đức Linh
5
Huyện Hàm Tân
6
Huyện Hàm Thuận Bắc
7
Huyện Hàm Thuận Nam
8
Huyện Tánh Linh
9
Huyện Tuy Phong
Địa danh
Nhóm đ ối tượng
Tên ĐVHC cấ p xã
Tên ĐVHC cấ p huyện
Toạ độ vị
trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu
mảnh bản đồ địa hình
Toạ độ
trung tâm
Toạ độ điềm
đầu
Toạ độ điểm
cuối
Vĩ độ
Kinh độ
Vĩ độ
Kinh độ
Vĩ độ
K i nh độ
Khu phố 1
DC
P. B ì nh Hưng
TP. Phan Thi ế t
10° 55' 50''
108° 06 ' 05''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 56''
108° 06 ' 16''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 46''
108° 06 ' 13 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 40 ''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 29''
108° 06 ' 24''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 33''
108° 06' 12''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 36 ''
108° 06' 06 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P. B ì nh Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55' 51' '
108° 06' 24''
C-49-25-A-a
Khu phố 9
DC
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55' 39 ' '
108° 06' 19''
C-49-25-A-a
đ ình Quang Ni Tự
KX
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55' 38''
108° 06' 10''
C-49-25-A-a
Sô ng Cà Ty
TV
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28 ''
10° 55 ' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
T ượng đài Chiến Thắng
KX
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55' 50''
108° 06' 10''
C-49-25-A-a
Cầ u Lê H ồ ng Phong
KX
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 47''
108° 05' 51''
C-49-25-A-a
tháp nước Phan Thiết
KX
P. B ì nh Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 47''
108° 05' 55''
C-49-25-A-a
Cầ u Tr ầ n Hưng Đạo
KX
P. Bình Hưng
TP. Phan Thiết
10° 55' 38''
108° 05 ' 58''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 18''
108° 05 ' 20''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 10''
108° 05 ' 13 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 14''
108° 05 ' 25''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 07''
108° 05 ' 18''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 54 ' 02''
108° 05' 06''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 17''
108° 04' 58''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55' 07''
108° 04' 55 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 54 ' 50''
108° 04' 32''
C-49-25-A-a
Sô ng Cà Ty
TV
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28''
10° 55' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
đì nh làng Tú Luông
KX
P. Đức Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 10''
108° 05 ' 12''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 40''
108° 05' 51 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 39''
108° 05' 45''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thi ế t
10° 55 ' 45''
108° 05' 45''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 41''
108° 05 ' 42''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 42''
108° 05' 37''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 39''
108° 05 ' 33 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thi ế t
10° 55' 39''
108° 05' 26''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 46''
108° 05' 31''
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55 ' 28''
10° 55' 15 ''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
Cầu Dục Thanh
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 49 ''
108° 05 ' 43 ''
C-49-25-A-a
Khu Di tích D ụ c Thanh
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thi ế t
10° 55 ' 47''
108° 05 ' 35''
C - 49-25-A-a
Đ ình làng Đứ c Nghĩa
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 36''
108° 05 ' 31''
C-49-25-A-a
Bảo tàng Hồ Chí Mi n h-chi nhánh
B ì nh Thuận
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 46 ''
108° 05 ' 39''
C-49-25-A-a
C ầ u Lê Hồ ng Phong
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 47''
108° 05' 51''
C-49-25 - A-a
Ch ợ Phan Thiết
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 38''
108° 05 ' 44''
C-49-25-A-a
Q uan Đế Miếu
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 42''
108° 05 ' 40''
C-49-25-A-a
cầu Trần Hung Đạo
KX
P. Đức Nghĩa
TP. Phan Thiết
10° 55' 38''
108° 05' 58 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 34''
108° 05 ' 46''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55' 28 ''
108° 05' 50''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55' 30''
108° 05 ' 55''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55' 22''
108° 05' 52''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 24''
108° 05' 58''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55' 24''
108° 06' 04 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55' 21''
108° 06 ' 10''
C-49-25-A-a
chùa Bà Đức Sanh
KX
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thi ế t
10° 55 ' 33''
108° 04 ' 44' '
C -49-25-A-a
sông Cà T y
TV
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55 ' 28''
10° 55' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
đình làng Đức Thắng
KX
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55' 34 ''
108° 05' 45''
C-49-25-A-a
cảng cá Phan Thiết
KX
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 14''
108° 06 ' 06''
C-49-25-A-a
c ầ u Tr ầ n Hưng Đạo
KX
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55' 38''
108° 05' 58''
C-49-25-A-a
công viên Trưng Trắc
KX
P. Đức Thắng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 35 ''
108° 05' 58''
C-49-25-A-a
dinh Vạn Thuỷ Tú
KX
P. Đức Th ắ ng
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 26''
108° 05' 54''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 56' 53''
108° 11' 40''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 57' 21''
108° 13' 58''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 57' 18''
108° 14 ' 46''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 57' 10''
108° 15' 09''
C - 49-25A-a
đường 706B
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 07 ' 40 ''
10° 56' 51''
108° 17' 39''
C-49-25-A - a
đường tỉnh 715
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
11° 02' 42''
108° 22 ' 18''
10° 57' 48 ''
108° 14' 44' '
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Canary
KX
P. Hàm Tiên
TP. Phan Thiết
10° 56' 59''
108° 15' 22''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Đất Mũi
KX
P. Hàm Tiên
TP. Phan Thiết
10° 56' 27''
108° 11 ' 19''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hoàng Ngọc
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Th iế t
10° 57' 14''
108° 14' 26''
C-49-25-A-a
đường Nguy ễ n Đình Chiểu
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 56' 27 ''
108° 09' 42''
11° 13 ' 05''
108° 43' 17 ''
C-49-25-A-a
Cầu Rạng
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 57' 57''
108° 15 ' 17''
C-49-25-A-a
Suối Tiên
TV
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10° 59' 19''
108° 16' 44''
10° 57' 01''
108° 15' 16 ''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Tiến
Phát
KX
P. Hàm Tiến
TP. Phan Thiết
10°
57' 20''
108°
13 ' 56''
C-49-25-A - a
Khu phố 1
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 35''
108° 06 ' 30''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 26''
108° 06' 24''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55' 19''
108° 06 21''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55' 40''
108° 06 ' 35''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 13''
108° 06' 26''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 23 ' '
108° 06' 36''
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28''
10° 55 ' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
bã i biển Đồi Dương
KX
P. Hưng Long
TP. Phan Th i ết
10° 55' 29''
108° 06' 47''
C-49-25-A-a
đ ài thông tin duyên hải Phan T hiết
KX
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55' 09''
108° 06' 17''
C-49-25-A-a
ch ùa Phật Quang
KX
P. Hưng Long
TP. Phan Thi ế t
10° 55' 35''
108° 06' 20''
C-49-25-A-a
Bãi biển Thương Chánh
KX
P. Hưng Long
TP. Phan Thiết
10° 55' 02 ''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55' 30 ''
108° 05' 39''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55' 30''
108° 05' 32''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Lac Đao
TP. Phan Thiết
10° 55' 25''
108° 05' 28''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Lạc Đạo
TP. Phan Th i ết
10° 55' 18''
108° 05' 33 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. L ạ c Đ ạ o
TP. Phan Thiết
10° 55' 19''
108° 05 ' 41''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55' 25 ''
108° 05' 41 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55' 21''
108° 05 ' 46''
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
P. L ạ c Đ ạ o
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28''
10° 55 ' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
tòa Giám mục Giáo Phậ n Phan T hiết
KX
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 24''
108° 05 ' 33 ''
C-49-25-A-a
đình làng Lạc Đạo
KX
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thi ế t
10° 55' 31''
108° 05' 29''
C-49-25-A-a
ch ùa Phật Âm
KX
P. Lạc Đạo
TP. Phan Thiết
10° 55' 28''
108° 05' 36''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 42''
108° 16' 22''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 46''
108° 16' 36''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 38''
108° 16' 52''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 24''
108° 16' 50''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 10''
108° 17' 19''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 09 ''
108° 16' 56''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thi ế t
10° 56' 03''
108° 16' 57''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 53''
108° 16' 59''
C-49-25-A-a
Khu phố 9
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 46''
108° 16' 52''
C-49-25-A-a
Khu phố 10
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 36''
108° 16 ' 53''
C-49-25-A-a
Khu phố 11
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 27''
108° 16 ' 55''
C-49-25-A-a
Khu phố 12
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 34''
108° 17 ' 06''
C-49-25-A-a
Khu phố 13
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 54''
108° 17' 16''
C-49-25-A-a
Khu phố 14
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 54''
108° 17' 30''
C-49-25-A-a
Khu phố 15
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 32''
108° 16 ' 51''
C-49-25-A-a
đường 706B
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 14''
108° 0 7' 40''
10° 56' 51 ''
108° 17' 39 ''
C-49-25-A-a
khu ngh ỉ dưỡng
Aquaba
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 58' 38''
108° 20' 22''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Đông
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thi ế t
10° 58 ' 10''
108° 20 ' 18''
C-49-25-A-a
khu ngh ỉ dưỡng Biển
Nam
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 57' 36''
108° 19' 29''
C-49-25-A-a
khu du lịch Eo Biển X a nh
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 59 ' 32''
108° 20 ' 36 ''
C-49-25-A-a
khu du lịch Gành Mũi N é
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 27''
108° 17 ' 32''
C-49-25-A-a
chùa Giác Hải
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 27''
108° 16' 53''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng H ả i Đăng
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 59' 45''
108° 20' 40''
C-49-25-A-a
núi Hòn Rơm
SV
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 57' 21''
108° 20 ' 01''
C-49-25-B-a
đường Huỳnh Thúc Kháng
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 27''
108° 09 ' 42''
11° 13' 05''
108° 43 ' 17''
C-49-25-A-a
chùa Khánh An
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 49 ''
108° 16 ' 58''
C-49-25-A-a
Khu phố Long Sơn
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 57' 44''
108° 19' 44''
C-49-25-A-a
d u l ị ch Sinh thái Mũi Né
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 19''
108° 17' 31''
C-49-25-A-a
nhà ngh ỉ Mũi Né
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 58 ' 45''
108° 20' 23''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Mũi Né
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 35''
108° 17' 49''
C-49-25-A-a
khu nghi dưỡng Năm Châu
KX
P. Mũi N é
TP. Phan Thiết
10° 56' 45''
108° 17' 54''
C-49-25-A-a
Chùa Ông
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56' 00 ''
108° 16' 59''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Padanus
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 52 ''
108° 17 ' 57''
C-49-25-A-a
Khu phố Suối Nước
DC
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 58' 50 ''
108° 20' 24''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Bảo
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 34''
108° 17' 34''
C-49-25-A-a
khu ngh ỉ dưỡng
Thiên Thanh
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 57' 57''
108° 20 ' 14''
C-49-25-A-a
l ă ng Vạn Nam Hải
KX
P. Mũi Né
TP. Phan Thiết
10° 55' 12''
108° 16' 47''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 36''
108° 07 ' 57''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 19 ''
108° 08 ' 15''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 11''
108° 08' 24''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 07''
108° 08 ' 17''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 37'
108° 10 ' 04''
C-49-25-A-a
đường t ỉ nh 716
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 27''
108° 09' 42 ''
11° 13' 05 ''
108° 43' 17 ''
C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Amaryllis
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 11''
108° 10 ' 08''
C-49-25-A-a
Sông B ình Lợi
TV
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 57' 49''
108° 05 ' 50 ''
10° 56 ' 12''
108° 08 ' 14''
C-49-25-A-a
Núi C ố
SV
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 10''
108° 09' 34''
C-49-25-A-a
C ông ty liên doanh Hải Nam- kindwa
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 57''
108° 08' 51''
C-49-25-A-a
Cầ u Ké
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 14''
108° 07' 40''
C-49-25-A-a
Núi l ầu Ông Hoàng
SV
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 09''
108° 08' 37''
C-49-25-A-a
đườ ng Nguyễn Thông
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 07' 40''
10° 56 ' 51''
108° 17 ' 39''
C-49-25-A-a
Xí Ng h iệp Nước mắm Phan
Thiết
KX
P. Ph ú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 38''
108° 08' 01''
C-49-25-A-a
T rường Đại học Phan Thiết
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 19''
108° 10 ' 02''
C-49-25-A-a
Khu Phú Hài
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 29''
108° 08 ' 15''
C-49-25-A-a
Khu ngh ỉ dưỡng Phú Hải
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 06''
108° 09 ' 56''
C-49-25-A-a
Sâ n gôn Sea Links
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 40 ''
108° 10 ' 56''
C-49-25-A-a
Khu ngh ỉ dưỡng Victoria
KX
P. Phú Hài
TP. Phan Thiết
10° 56' 15 ''
108° 10' 26 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 56' 33 ''
108° 05 ' 31''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 56' 15''
108° 05' 15''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 58''
108° 04' 51''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 41''
108° 05 ' 12''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 28''
108° 05 ' 08''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 43''
108° 04' 57' '
C -49-25-A-a
T rường Cao đẳng Nghề B ình T huận
KX
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 37 ''
108° 05 ' 27''
C-49-25-A-a
B ệnh viện Đa khoa Bình Thuận
KX
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 56' 28 ''
108° 05' 15''
C-49-25-A-a
Cầ u Cà Ty
KX
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
10° 55' 59''
108° 04 ' 28''
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
P. Phú Tài
TP. Phan Thi ế t
10° 58 ' 04''
107° 55' 28''
10° 55 ' 15''
108° 06 ' 14''
C-49-25-A-a
Đườ ng Trường Chinh
KX
P. Phú Tài
TP. Phan Thiết
11° 20 ' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 02''
108° 06' 04''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 11''
108° 06' 16''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 04''
108° 06' 17''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 07''
108° 06' 29 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 15''
108° 06' 28 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 17''
108° 06' 44''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 07''
108° 06' 39''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 09''
108° 06' 50''
C-49-25-A-a
Khu phố 9
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 55' 58''
108° 06' 38''
C-49-25-A-a
k hu phố 10
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thi ế t
10° 56' 00''
108° 06' 49''
.
C -49-25-A-a
Khu phố 11
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 12''
108° 06' 56''
C-49-25-A-a
Khu phố 12
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 01''
108° 07 ' 01 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 13
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 10''
108° 07 ' 12 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 14
DC
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 21 ''
108° 06' 21''
C-49-25-A-a
chùa Biểu Thiền
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 06 ''
108° 06 ' 40 ''
C-49-25-A-a
sông Bình Lợi
TV
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 57' 49''
108° 05' 50 ''
10° 56' 12''
108° 08' 14''
C-49-25-A-a
Đài Phát thanh Truyền hình Bình Thuận
KX
P. Ph ú Thuỷ
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 05 ''
108° 06 ' 49''
C-49-25-A-a
chùa Đạt Ma
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 06' 22''
C-49-25-A-a
chùa Minh Châu
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 07''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
sân gôn Ocean Dunes
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 55' 49''
108° 06' 58''
C-49-25-A-a
cầu Sở Muối
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10°
56' 35''
108°
06 ' 08''
C-49-25-A-a
chùa Vạn Thiện
KX
P.Phú Thủy
TP. Phan Thiết
10° 56' 19''
108° 06' 28''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 53' 31''
108° 05' 55''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Ph ú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56' 19''
108° 06' 00''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Ph ú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56' 12''
108° 05' 49''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56' 09''
108° 05 ' 57''
C-49-25-A-a
Khu phố 5
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 05' 40''
C-49-25-A-a
Khu phố 6
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 55' 55''
108° 05' 53''
C-49-25-A-a
Khu phố 7
DC
P. Phú Trinh
TP . Phan Thiết
10° 56' 07''
108° 05' 37''
C-49-25-A-a
Khu phố 8
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 55''
108° 05' 42''
C-49-25-A- a
Khu phố 9
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 07''
108° 05' 27''
C-49-25-A-a
Khu phố 10
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 54''
108° 05' 30''
C-49-25-A-a
Khu phố 11
DC
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56' 35''
108° 05' 58 ''
C-49-25-A-a
sông Cà Ty
TV
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28''
10° 55' 15 ''
108° 06' 14 ''
C-49-25-A-a
cầu Dục Thanh
KX
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 55' 49''
108° 05' 43''
C-49-25-A-a
cầu Lê Hồng Phong
KX
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 55' 47''
108° 05' 51 ''
C-49-25-A-a
cầu Sở Muối
KX
P. Phú Trinh
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 35''
108° 06 ' 0 8 ''
C-49-25-A- a
Khu phố A
DC
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 09''
10 8 ° 07 ' 47 ''
C-49-25-A-a
Khu phố B
DC
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 07''
108° 07 ' 35''
C-49-25-A-a
sông Bình Lợi
TV
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 57' 49''
108° 05' 50 ''
10° 56 ' 12''
108° 08' 14''
C-49-25-A-a
Khu phố C
DC
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 01''
108° 07 ' 30 ''
C-49-25-A-a
Khu phố D
DC
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 07 ' 30''
C-49-25-A-a
Khu phố E
DC
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 14''
108° 07' 59''
C-49-25-A-a
C ầ u Ké
KX
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 14''
108° 07 ' 40 ''
C-49-25-A-a
cảng Phú Hải
KX
P. Thanh H ả i
TP. Phan Thiết
10° 56 ' 02''
108° 07 ' 55''
C-49-25-A-a
n hà thờ Thanh Hải
KX
P. Thanh Hải
TP. Phan Thiết
10° 56' 05''
108° 07 ' 37''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 56' 48''
108° 06 ' 23 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 2
DC
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 57' 02''
108° 06 ' 30''
C-49-25-A-a
Khu phố 3
DC
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 56' 51''
108° 06 ' 06''
C-49-25-A-a
Khu phố 4
DC
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 56' 54 ''
108° 05 ' 46''
C-49-25-A-a
đ ường 19 tháng 4
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
11° 20' 05''
108° 51 ' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-25-A-a
qu ốc lộ 28
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
11° 16' 10''
108° 06' 12 ''
10° 57' 05''
108° 06' 01''
C-49 - 25-A-a
c ầu Bà Tiên
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thi ế t
10° 56' 56 ''
108° 05' 36''
C-49-25-A-a
c ầu Bến Lội
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 57' 10''
108° 06' 39''
C-49-25-A-a
s ông Bình Lợi
TV
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 57' 49''
108° 05 ' 50''
10° 56 ' 12''
108° 08' 14''
C-49-25-A-a
c ầu Ông Quý
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 57' 14''
108° 06' 05''
C-49-25-A- a
c ầu Sở Muối
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
10° 56' 35''
108° 06' 08''
C-49-25-A-a
đ ường Trường Chinh
KX
P. Xuân An
TP. Phan Thiết
11° 20 ' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-25-A-a
quố c lộ 1A
KX
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
11° 20 ' 05''
108° 5 1' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-25-A-a
q uốc lộ 28
KX
xã Phong N ẫ m
TP. Phan Thiết
10° 57' 05''
108° 06' 01''
11° 16 ' 10''
108° 06 ' 12''
C-49-25-A-a
c ầu Bà Tiên
KX
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thi ế t
10° 56' 56''
108° 05' 36''
C-49-25-A-a
c ầu Cà Ty
KX
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thi ế t
10° 55' 59''
108° 04' 28''
C-49-25-A-a
s ông Cà Ty
TV
xã Phong N ẫ m
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28''
10° 55' 15''
108° 06 ' 14''
C-49-25-A-a
S uối Cát
TV
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
10° 59' 58''
108° 03 ' 33''
10° 57' 49''
108° 05 ' 50''
C-49-25-A-a
c ầu Ông Quý
KX
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
10° 57' 14''
108° 06' 05''
C-49-25-A-a
g a Phan Thiết
KX
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
10° 56' 34''
108° 04' 49 ''
C-49-25-A-a
thôn Xuân Hoà
DC
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
10° 57' 06''
108° 04' 48''
C-49-25-A-a
thôn Xuân Phong
DC
xã Phong Nẫm
TP. Phan Thiết
10° 57' 13''
108° 05' 31''
C-49-25-A-a
thôn Xuân Phú
DC
xã Phong N ẫ m
TP. Phan Thiết
10° 56' 55''
108° 04' 46''
C-49-25-A-a
thôn Xuân Tài
DC
xã Phong N ẫ m
TP. Phan Thiết
10° 56' 23''
108° 04' 39 ''
C-49-25-A-a
đ ường 706B
KX
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 56' 14 ''
108° 07' 40''
10° 56' 51 ''
108° 17' 39''
C-49-25-A-a
đ ường tỉnh 715
KX
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
11° 02' 42''
108° 22' 18''
10° 57' 48''
108° 14' 44''
C-49-25-A-a
n úi Bàu Quy
SV
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 58' 23''
108° 16' 39''
C-49-25-A-a
núi B àu Sen
SV
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Th iế t
10° 58' 35 ''
108° 14' 39''
C-49-25-A-a
n úi Bàu Tàng
SV
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
11° 00 ' 19''
108° 15' 36''
C-49-25-A-a
núi Đ á Vàng
SV
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 59 ' 30 ''
108° 17' 04''
C-49-25-A-a
Cầ u Su ố i Tiên
KX
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 57' 39 '
108° 15' 42 ''
C-49-25-A-a
thôn Thiện An
DC
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 59 ' 36''
108° 14' 51 ''
C-49-25-A-a
thôn Thiện Bình
DC
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 59' 13''
108° 16' 18''
C-49-25-A-a
thôn Thiên Hoà
DC
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 58 ' 28 ''
108° 16' 01''
C-49-25-A-a
thôn Thiện Sơn
DC
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 58 ' 43''
108° 14' 34 ''
C-49-25-A-a
thôn Thiện Trung
DC
xã Thiện Nghiệp
TP. P h an Thiết
10° 57' 56 ''
108° 15 ' 49''
C-49-25-A-a
Suối Tiên
TV
xã Thiện Nghiệp
TP. Phan Thiết
10° 59 ' 19 ''
108° 16 ' 44''
10° 57' 01''
108° 15 ' 16''
C-49-25-A-a
Quốc lộ 1A
KX
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
11° 20 ' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18 '
C-49-25-A-a
cầu 681
KX
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 22''
108° 04 ' 08''
C-49-25-A-a
đường tỉnh 719
KX
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55' 28''
108° 04' 11''
10° 40 ' 16''
107° 45 ' 12''
C-49-25-A-a
cầu Cà Ty
KX
xã Tiến L ợ i
TP. Ph a n Thi ế t
10° 55' 59''
108° 04' 28''
C-49-25-A-a
sông Cà Ty
TV
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 58' 04''
107° 55' 28 ''
10 ° 55' 15''
108° 06' 14''
C-49-25-A-a
Mương Cái
TV
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 55' 59''
108° 03 ' 53''
10° 55' 00''
108° 00 ' 37''
C-49-25-A-a
Sông Cát
TV
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 53' 43''
107° 58' 40''
10° 55 ' 27''
108° 04' 55 ''
C-49-25-A-a
cầu Ông Nhiễu
KX
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55' 21''
108° 04' 23 ''
C-49-25-A-a
Suối Sâu
TV
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 53''
108° 02' 45''
10° 55' 34''
108° 0 3' 44''
C-49-25-A-a
khu vui chơi giải trí và du l ị ch Suối Cát
KX
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 29''
108° 03' 54''
C-49-25-A-a
cầ u Su ố i Sâu
KX
xã Ti ế n Lợi
TP. Phan Th iế t
10° 55' 38''
108° 03 ' 41''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Hiệp
DC
xã Tiến Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55' 02''
108° 04 ' 14''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà
DC
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 56' 16''
108° 04 ' 08''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Hưng
DC
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 56''
108° 03' 47''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú
DC
xã Tiến L ợ i
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 43''
108° 04 ' 24''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Thanh
DC
xã Ti ế n Lợi
TP. Phan Thiết
10° 55 ' 12''
108° 03' 45''
C-49-25-A-a
đường tỉnh 719
KX
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 55' 28''
108° 04' 11''
10° 40' 16 ''
107° 45' 12''
C-49-25-A-a
thôn Tiến An
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 52' 35''
108° 03' 09''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Bình
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 53' 52''
108° 03' 43''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Đức
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 54 ' 36 ''
108° 04' 35''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Hải
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 49 ' 48''
108° 01' 54''
C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 51 ' 56''
108° 02 ' 45''
C-49-25-A-a
thôn Ti ế n Phú
DC
xã Tiến Thành
TP. Phan Thiết
10° 49 ' 06 ''
108° 01' 40 ''
C-49-25-A-a
Khu phố 1
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 41' 02 ''
107° 45' 48 ''
'
C-48-36-D-a
Khu phố 2
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40' 26 ''
107° 46 ' 10''
C-48-36-D-a
Khu phố 3
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40 ' 08''
107° 46' 11''
C-48-36-D-a
Khu phố 4
DC
P. Bình Tân
TX.La Gi
10° 40 ' 18' '
107° 46' 31''
C-48-36-D-a
Khu phố 5
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40' 13''
107° 46 ' 24''
C-48-36-D-a
Khu phố 6
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40' 23''
107° 46' 06 ''
C-48-36-D-a
Khu phố 7
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39' 58''
107° 46' 46''
C-48-36-D-a
Khu phố 8
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40 ' 08 ''
107° 47 ' 12 ''
C-48-36-D-a
Khu phố 9
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39 ' 54''
107° 47' 02''
C-48-36-D-a
Khu phố 10
DC
P. B ì nh Tân
TX. La Gi
10° 39 ' 41''
107° 46 ' 37 ''
C-48-36-D - a
Khu phố 11
DC
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39 ' 36''
107° 46' 36 ''
C-48-36-D-a
Di nh Ba Cô
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39 ' 29''
107° 46 ' 36 ''
C-48-36-D-a
Cầu Đá D ự ng
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 41 ' 07''
107° 45' 34''
C-48-36-D-a
Đập Đá D ự ng
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 41 ' 20 ''
107° 45' 41''
C-48-36-D-a
s ông Dinh
TV
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 56' 37''
107° 39 ' 37''
10° 39 ' 22''
107° 46 ' 31''
C -48-36-D-a
điểm du lịch cộng đồng Đồi D ương
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40' 15 ''
107° 47' 23''
C-48-36-D-a
ch ùa Huy ề n Long
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39' 45''
107° 46' 41''
C-48-36-D-a
Đ ường Nguyễn Chí Thanh
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 55 ' 28''
108° 04' 11''
10° 40 ' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
Cầ u Tân Long
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39' 47''
107° 46' 40''
C-48-36-D-a
Cầu Tân L ý
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40' 00''
107° 46 ' 21 ''
C-48-36-D-a
n hà thờ Tân Lý
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 40 ' 14''
107° 46 ' 38''
C-48-36-D-a
d inh Vạn Tân Long
KX
P. Bình Tân
TX. La Gi
10° 39 ' 38''
107° 46 ' 45 ''
C-48-36-D-a
Khu phố 1
DC
P. Phư ớ c Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 53''
107° 46' 15''
C-48-36-D-a
Khu phố 2
DC
P. Phước H ộ i
TX. La Gi
10° 39 ' 56''
107° 46' 27''
C-48-36-D-a
Khu phố 3
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 44''
107° 46' 15''
C-48-36-D-a
Khu phố 4
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 43''
107° 46' 27''
C-48-36-D-a
Khu phố 5
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 32''
107° 46' 22''
C-48-36-D-a
Khu phố 6
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 34 ''
107° 46' 26''
C - 48-36-D-a
Khu phố 7
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 26''
107° 46' 11''
C-48-36-D-a
Khu phố 8
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39' 37''
107° 46' 13''
C-48-36-D-a
Khu phố 9
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 39 ''
107° 46' 05''
C-48-36-D-a
Khu phố 10
DC
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 58''
107° 46' 04''
C-48-36-D-a
s ông Dinh
TV
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 56' 37 ''
107° 39' 37''
10° 39' 22 ''
107° 46' 31''
C-48-36-D-a
chù a Quảng Đức
KX
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 41''
107° 46' 23''
C-48-36-D-a
Cầ u Tân Lý
KX
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 40' 00''
107° 46 ' 21''
C-48-36-D-a
n hà thờ Thanh Xuân
KX
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39' 50''
107° 46 ' 16''
C-48-36-D-a
n hà thờ Vinh Tân
KX
P. Phước Hội
TX. La Gi
10° 39 ' 27''
107° 46' 20''
C-48-36-D-a
Khu phố 1
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 25''
107° 46 ' 23''
C-48-36-D-a
Khu phố 2
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 19 ''
107° 46' 19 ''
C-48-36-D-a
Khu phố 3
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39' 20''
107° 46 ' 06''
C-48-36-D-a
Khu phố 4
DC
P. Ph ư ớc Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 11''
107° 46' 10''
C-48-36-D-a
Khu phố 5
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 15''
107° 45' 56''
C-48-36-D-a
Khu phố 6
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 06 ''
107° 46' 03''
C-48-36-D-a
Khu phố 7
DC
P. Phước L ộ c
TX. La Gi
10° 38' 58''
107° 45 ' 49''
C-48-36-D-a
Khu phố 8
DC
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39 ' 10''
107° 45 ' 35 ''
C-48-36-D-a
Sông Dinh
TV
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 56 ' 37''
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36 - D-a
cảng c á La Gi
KX
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39' 14''
107° 46' 20''
C-48-36-D-a
công viên Phước Lộc
KX
P. Phước L ộ c
TX. La Gi
10° 39' 13 ''
107° 46' 04''
C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Thanh
KX
P. Phước Lộc
TX. La Gi
10° 39' 15''
107° 46 ' 13''
C-48-36-D-a
Khu phố 1
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 35''
107° 44' 14''
C-48-36-C-b
Khu phố 2
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 06''
107° 44' 48''
C-48-36-C-b
Khu phố 3
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 55''
107° 44' 56''
C-48-36-C-b
Khu phố 4
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 40''
107° 44' 49''
C-48-36-C-b
Khu phố 5
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 47''
107° 45' 14''
C-48-36-D-a
Khu phố 6
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 16''
107° 45' 15''
C-48 - 36-D-a
Khu phố 7
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 49''
107° 45' 18''
C-48-36-D-a
Khu phố 8
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 53''
107° 44' 31''
C-48-36-C-b
Khu phố 9
DC
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 22''
107° 44' 56''
C-48-36-C-b
Sông Dinh
TV
P. Tân An
TX. La Gi
10° 56' 37''
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36-C- b
C ầ u Đá Dựng
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 07''
107° 45' 34''
C-48-36-D-a
đậ p Đá Dựng
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 20''
107° 45' 40''
C-48-36-D-a
nhà thờ Đồng Tiến
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 50''
107° 45' 03''
C-48-36-D-a
Điện lực Hàm Tân
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 05''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
Bệnh viện La Gi
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 08''
107° 45' 03''
C-48-36-D-a
Nhà máy Nước La Gi
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 18''
107° 45' 39''
C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Lý Thường
Kiệt
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 59''
107° 44' 58''
C-48-36-C-b
đường Nguyễn Công T rứ
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 55' 28''
108° 04' 11''
10° 40' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
Hội dòng mến thánh giá Phan Thiết
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 12''
107° 44' 35''
C-48-36-C-b
chùa Phá p Hội
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 40' 32''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
C ô ng đoàn mến Th á nh giá Phước
An
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 33''
107° 45' 33''
C-48-36-D-a
chùa Phước Bình
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 25''
107° 44' 42''
C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 1
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 53''
107° 44' 17''
C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 2
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 45''
107° 44' 07''
C-48-36-C-b
nhà thờ Tân T ạ o
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 26''
107° 44' 26''
C-48-36-C- b
Đài tư ở ng niệm Liệt sĩ Thị
xã La Gi
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 41' 23''
107° 44' 44''
C-48-36-C-b
c ông viên Thị xã La Gi
KX
P. Tân An
TX. LaGi
10° 41' 12''
107° 45' 05''
C-48-36-C-b
đ ường Thống Nhất
KX
P. Tân An
TX. La Gi
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-b; C-48-36-D-a
Khu phố 1
DC
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 39' 57''
107° 45' 42''
C-48-36-D-a
Khu phố 2
DC
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40 ' 13''
107° 45' 47''
C-48-36-D-a
Khu phố 3
DC
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40' 42''
107° 45' 30''
C-48-36-D-a
Khu phố 4
DC
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40' 05''
107° 45' 15''
C-48-36-D-a
Khu phố 5
DC
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40' 12''
107° 44 ' 58''
C-48-36-D-a
S ông Dinh
TV
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 56' 37''
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36-D-a
C ầu Đ á Dựng
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 41' 07''
107° 45' 34''
C-48-36-D-a
Tị nh x á Ngọc Chiếu
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 39' 48''
107° 45' 59''
C-48-36-D-a
đ ường Nguyễn Công Trứ
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 55' 28''
108° 04'11''
10° 40' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
c hùa Phá p Bửu Đường
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40' 15''
107° 45' 35''
C-48-36-D-a
g iáo xứ Tân Lậ p
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 40' 16''
107° 45' 05''
C-48-36-D-a
n hà thờ Tin Lành
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 39' 52''
107° 45' 57''
C-48-36-D-a
đư ờng Tôn Đức Thắng
KX
P. Tân Thiện
TX. La Gi
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-D-a
nhà thờ Bình An
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41' 22''
107° 46 ' 17''
C-48-36-D-a
Thô n Bình An 1
DC
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41 ' 17''
107° 46' 35''
C-48-36-D-a
th ôn Bình An 2
DC
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41 ' 58''
107° 46' 47''
C-48-36-D-a
thô n Bình An 3
DC
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41' 05''
107° 46' 12''
C-48-36-D-a
C ầu Cây Tranh
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 42' 32''
107° 47' 46''
C-48-36-D-a
s ông Dinh
TV
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 56' 37''
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36-D-a
C ầu Máng
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41' 38''
107° 45' 44''
C-48-36-D-a
đ ường Nguyễn Chí Thanh
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 55' 28''
108° 04 ' 11''
10° 40 ' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
n úi Nhọn
SV
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 47 ' 11''
107° 44' 32''
C-48-36- D - a
c hùa Phá p Minh
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41' 18''
107° 46' 11''
C-48-3 6 -D-a
Thôn Tân Lý 1
DC
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 42' 02''
107° 45' 58''
C-48-36-D-a
th ôn Tân Lý 2
DC
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 41' 27''
107° 47' 32''
C-48-36-D-a
g iáo x ứ Thanh Bình
KX
xã Tân Bình
TX. La Gi
10° 42' 10''
107° 46' 59''
C-48-36-D-a
thô n Ba Đăng
DC
xã Tân H ả i
TX. La Gi
10° 43' 26''
107° 51' 48''
C-48-36-D-a
Cầ u Búng Cây Sao
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 58''
107° 52' 10''
C-48-36-D-a
c ầu Cui
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 44' 13''
107° 52' 12''
C-48-36-D-a
thô n Hiệp Hoà
DC
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 58''
107° 51' 55''
C-48-36-D-a
thôn Hiệp Lễ
DC
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 44' 07''
107° 52' 15''
C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp Lễ
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 44' 07''
107° 51' 58''
C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thành
DC
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 20''
107° 52' 01''
C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thuận
DC
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 44' 56''
107° 50' 25''
C-48-36-D-a
thôn Hiệp Trí
DC
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 46''
107° 52' 24''
C-48-36-D-a
cầu treo Hiệp Trí
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 47''
107° 52' 13''
đường Lê Thánh Tôn
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 55' 28''
108° 04' 11'
10° 40' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
đường Lý Th á i Tổ
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 55' 28''
108° 04 ' 11''
10° 40' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Nguyễn
Trường Tộ
KX
x ã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 52''
107° 51' 34''
C-48-36-D-a
Sông Phan
TV
xã Tân Hải
TX. La Gi
11° 01' 26''
107° 45' 47''
10° 43' 12''
107° 52' 28''
C-48-36-D-a
chùa Phước Linh
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 21''
107° 51' 54''
C-48-36-D-a
Cầu Q uang
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 44' 29''
107° 52' 21''
C-48-36-D-a
Su ố i Sâu
TV
xã Tân H ả i
TX. La Gi
10° 47' 44''
107° 47' 37''
10° 44' 44''
107° 49' 25''
C-48-36-D-a
chợ Tân Hải
KX
xã Tân H ả i
TX. La Gi
10° 43' 54''
107° 52' 08''
C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 1
KX
xã Tân Hải
TX. La Gi
10° 43' 33''
107° 51' 45''
C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 2
KX
xã Tân H ả i
TX. La Gi
10° 43' 42''
107° 52' 05''
C-48-36-D-a
nhà thờ T i nh Hoa
KX
xã Tân H ả i
TX. La Gi
10° 44' 34''
107° 52' 01''
C-48-36-D-a
thôn Cam Bình
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39 ' 00''
107° 43' 05''
C-48-36-C-b
ch ù a Cam Bình
KX
xã Tân Phư ớ c
TX. La G i
10° 39' 04''
107° 43 ' 09''
C-48-36-C-b
điểm du lịch cộng đồng Cam Bình
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 38' 07''
107° 43' 01''
C-48-36-C-b
cầ u Cây Chèo
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 02''
107° 43' 36''
C-48-36-C-b
Suối Dứa
TV
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 56''
107° 42' 22''
10° 39' 36''
107° 44' 45''
C-48-36-C-b
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điôxit
Titan
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 15''
107° 44' 13''
C-48-36-C-b
C ầ u Hai Hàng
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 40''
107° 44' 43''
C-48-36-C-b
thôn H ồ Tôm
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 38' 55''
107° 44' 49''
C-48-36-C-b
nghĩa trang La Gi
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 40' 57''
107° 44' 22''
C -48-36-C-b
Suối M ậ t
TV
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 40' 11 ''
107° 41' 25''
10° 41' 46''
107° 43' 01''
C-48-36-C-b
thôn Mũi Đá
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 38' 40''
107° 43' 14''
C-48-36-C-b
tịnh xá Ngọc Lộ
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 07''
107° 43 ' 50''
C-48-36-C-b
Su ố i Nhượng Kè
TV
xã Tân Phước
TX. L a Gi
10° 41' 32''
107° 40' 30''
10° 41' 46''
107° 43' 01''
C-48-36-C-b
thôn Phư ớ c Hải
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 38' 39''
107° 44' 04''
C-48-36-C-b
thôn Phước Linh
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 05''
107° 43' 44''
C-48-36-C-b
thôn Phước Thọ
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 37''
107° 44 ' 51''
C-48-36-C-b
thôn Phước Tiến
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 40' 23''
107° 44' 01''
C-48-36-C-b
C ầu Suối D ứ a
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 32''
107° 44' 28''
C-48-36-C-b
k hu nghỉ dưỡng Suối Dứa
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 44''
107° 44' 33''
C-48-36-C-b
C ầu Suối Đó 1
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 41' 53''
107° 44' 17''
C-48-36-C- b
C ầu Suối Đó 2
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 41' 45''
107° 44' 07''
C-48-36-C-b
thô n Thanh Linh
DC
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 23''
107° 44' 06''
C-48-36-C-b
n hà thờ Tin Mừng
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 39' 01''
107° 43' 28''
C-48-36-C-b
Đư ờng Tôn Đức Th ắ ng
KX
xã Tân Phước
TX. La Gi
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-b
Cầ u Cây Tranh
KX
xã Tân Ti ế n
TX. La Gi
10° 42' 32''
107° 47' 46''
C-48-36-D-a
k hu Di tích Lịch sử Chi bộ Tam T ân
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 43''
107° 50' 36''
C - 48-3 6 -D-a
Nú i Đất
SV
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 44' 07''
107° 48' 22''
C-48-36-D-a
c ông ty liên doanh khai thác khoáng sản
quốc tế Hải Tinh
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 25''
107° 49' 20''
C-48-36-D-a
th ôn Hiệp An
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 47''
107° 48' 41''
C-48-36-D-a
n ghĩa địa Hiệp An
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 39''
107° 47' 52''
C-48-36-D-a
n hà thờ Hiệp An
KX
xã Tân Ti ế n
TX. La Gi
10° 42' 41''
107° 48' 51''
C-48-36-D-a
thô n Hiệp Cường
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 43' 42''
107° 48' 28''
C-48-36-D-a
th ôn Hiệp Phú
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 48''
107° 48' 05''
C-48-36-D-a
thô n Hiệp Tiến
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 42''
107° 49' 52''
C-48-36-D-a
thô n Hiệp Tín
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 44' 05''
107° 49' 23''
C-48-36-D-a
đ ường Lý Thái Tổ
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 55 ' 28''
108° 04' 11''
10° 40' 16''
107° 45' 12''
C-48-36-D-a
k hu nghỉ dưỡng Mỏm Đá Chim
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 42' 22''
107° 50' 39''
C-48-36-D-a
h ồ Núi Đất
TV
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 44' 16''
107° 49' 04''
C-48-36-D-a
c hùa Quảng Hương
KX
xã Tân Ti ế n
TX.La Gi
10° 42' 49''
107° 51' 12''
C-48-36-D-a
Su ối Sâu
TV
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 47' 44''
107° 47 37''
10° 44' 44''
107° 49' 25''
C-48-36-D-a
Thôn Tam Tân
DC
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 44'18''
107° 49' 09''
C-48-36-D-a
n hà máy Nước Tân Tiến
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 43' 35''
107° 48' 29''
C-48-36-D-a
lộ Thầy Thím
KX
xã Tân Tiến
TX. La Gi
10° 43' 50''
107° 49' 23''
C-48-36-D-a
d inh Thầy Thím
KX
xã Tân Ti ế n
TX. La Gi
10° 43' 28''
107° 50' 34''
C-48-36-D-a
Chợ Lầu
KX
TT. Ch ợ Lầu
H. B ắ c Bình
11° 13' 19''
108° 30' 16''
C - 49-14-C - a
Khu phố Hiệp Phước
DC
TT. Chợ L ầ u
H. B ắ c Bình
11° 13' 10''
108° 30' 41''
C-49-14-C-a
thô n Hoà Thu ậ n
DC
TT. Chợ Lầu
H. B ắ c Bình
11° 13' 48''
108° 30' 50''
C-49- 1 4-C-a
cầ u Hoà Thu ậ n
KX
TT. Ch ợ Lầ u
H. B ắ c Bình
11° 13' 50''
108° 30' 55''
C-49-14-C-a
đình làng Hoà Thuận
KX
TT. Ch ợ L ầ u
H. B ắ c Bình
11° 14 ' 13''
108° 30' 41''
C-49-14-C-a
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc B ì nh
KX
TT. Chợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 13' 42''
108° 29' 55''
C-49-14-C-a
Đài tưởng niệm huyện Bắc B ì nh
KX
TT. Chợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 13' 26''
108° 30' 23''
C-49-14-C-a
Sông L ũy
TV
TT. Ch ợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-13-D-b
sông Ma Ó
TV
TT. Chợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 27' 18''
108° 33' 26''
11° 11' 54''
108° 32' 22''
C-49-14-A-C
cầu Mương Đé
KX
TT. Ch ợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 14' 26''
108° 28' 25''
C-49-13-D-b
đường Ngô Gia Tự
KX
TT. Chợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 13' 46''
108° 29' 45''
11° 13' 36''
108° 30' 34''
0-49-13-D-b
đường Nguyễn Tất Thành
KX
TT. Ch ợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C -49-13-D-b
C ầ u S ô ng Luỹ
KX
TT. Ch ợ Lầu
H. Bắc B ì nh
11° 13' 19 ' '
108° 29' 46''
C-49-13-D- b
chùa Xuân An
KX
TT. Ch ợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 13' 15''
108° 30' 03''
C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 1
DC
TT. Chợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 13' 13''
108° 30' 10''
C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 2
DC
TT. Ch ợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 13' 29''
1 08° 30' 15''
C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Hội
DC
TT. Chợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 13' 16''
108° 29' 54''
C-49-14-C-a
đình Xuân Hội
KX
TT. Chợ Lầu
H. Bắc Bình
11° 13' 12''
108° 29' 47''
C -49-14-C-a
thôn Xuân Quang
DC
TT. Ch ợ L ầ u
H. Bắc Bình
11° 13' 48''
108° 29' 37''
C-49-13-D- b
Qu ốc lộ 1 A
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-13-D-a
đường tỉnh 715
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 32''
108° 21' 34''
10° 57' 48''
108° 14' 44''
C-49-13-D-a
Khu phố Bắc Sơn
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 12' 03''
108° 21' 46''
049-13-D-a
Nhà máy Gạch Ceramic Trung Nguyên
KX
TT. Lương Son
H. Bắc Bình
11° 13' 25''
108° 20' 46''
C-49-13-D-a
đậ p Đồ ng Mới
KX
TT. Lưcmg Sơn
H. Bắc Bình
11° 12' 45''
108° 23' 32''
C-49-13-D-b
mương Đ ồ ng Mới
TV
TT. Lương S ơ n
H. Bắc Bình
11° 1 2' 45''
108° 23' 35''
11° 13' 12''
108° 28'13''
C-49-13-D-b
chùa Long Sơn
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 39''
108° 22' 06''
C-49-13-D-a
thôn Lương Bắc
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 55''
108° 22' 24''
C-49-13-D- b
Khu phố Lương Bình
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 30''
108° 22' 51''
C-49-I3-D-b
thôn Lương Đông
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 12' 48''
108° 23 ' 53''
C-49-13-D-b
Khu phố Lương Hoà
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11 ° 11' 48''
108° 23' 12''
C-49-13-D-b
Khu phố Lương Nam
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 35''
108° 21' 21''
C-49-13-D-a
Khu phố Lương Tây
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 36''
108° 2 1 ' 58''
C-49-13-D-a
Khu phố Lương Trung
DC
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 39''
108° 22' 24''
C-49-13-D-a
Sông L ũy
TV
TT. Lương Sơn
H. B ắ c Bình
11° 15' 57''
108° 1 4' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-13-D-b
cầu Ma Hý
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 13' 31''
108° 24' 37''
C-49-13-D- b
suối Ma Hý
TV
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 18' 43''
108° 20' 57''
11° 13' 13''
108° 24' 45''
C-49-13-D-b
Cầu Ô ng Vạt
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 11' 29''
108° 21' 04''
C-49-13-D-a
Đ ền Pô Clong Mơ Nai
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc B ì nh
11° 11' 40''
108° 23' 05''
C-49-13-D-a
Cầ u Sông L ũy
KX
TT. Lương Sơn
H. Bắc B ì nh
11° 11' 59''
108° 21' 43''
C-49-13-D-a
S uối Tre
TV
TT. Lương Sơn
H. Bắc Bình
11° 15' 41''
108° 20' 10''
11° 12' 37''
108° 23 ' 18''
C- 49-13-D-a
Thôn An Bình
DC
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 17 21''
108° 26' 08''
C-49-13-B-d
Thôn An Hoà
DC
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 19' 23''
108° 26' 29''
C-49-13-B-d
Th ôn An Lạc
DC
x ã Bình An
H. Bắc Bình
11° 17' 44''
108° 26' 47''
C-49-13-B-d
Th ôn An Thạnh
DC
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 19' 01''
108° 26' 55''
C-49-13-B-d
Th ôn An Trung
DC
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 18' 11''
108° 26' 45''
C-49-13-B-d
N úi Bro Q uanh
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 20' 08''
108° 30' 10''
C-49-14-A-C
Nú i Ca Tăng
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 19' 26''
108° 28' 47''
C-49-13-B-d
sô ng Cà Giây
TV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 21 ' 08''
108° 23' 21''
11° 13' 51''
108° 27' 24''
C-49-13-B-d
Hồ Cà Giây
TV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 21' 50''
108° 23' 27''
C-49-13-B-d
Sô ng Cà Tí p
TV
xã B ì nh An
H. Bắc Bình
11° 30' 30''
108° 31' 12''
11° 22' 25''
108° 24' 10''
C -49-13-B-b
Nú i Che Gô
SV
xã Bình An
H. Bắc B ì nh
11° 16' 53''
108° 24' 34''
C-49-13-B-d
N úi Ché p La
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 22' 08''
108° 25' 21''
C-49-13-B-d
N úi É Can
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 22' 23''
108° 22' 11''
C-49-13-B-C
N úi Hố Bom
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 22' 34''
108° 28' 32''
C-49-13-B-b
T rạm b ả o vệ Rừng L á ng Sạn
KX
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 21' 29''
108° 26' 35''
C-49-13-B- d
Sô ng Ma Ó
TV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 27' 18''
108° 33' 26''
11° 11' 54''
108° 32' 22''
C-49-14-A-C
N úi Mức
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 17 49''
108° 23' 56''
C-49-13-B-d
h ồ PisCine
TV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 20' 41''
108° 28' 55''
C-49-13-B-d
N úi Tà Mô
SV
xã Bình An
H. Bắc Bình
11° 18' 43''
108° 25 ' 50''
C-49-14-A-C
Qu ốc l ộ 1A
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-13-D-a
C ầu Bà Giỏi
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 12' 14''
108° 16' 49''
C-49-13-D-a
Thô n Bình Nghĩa
DC
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 52''
108° 17' 10''
C-49-13-D-a
Thô n Bình Nhơn
DC
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 02''
108° 16' 13''
C-49-13-D-a
Thô n Bình Sơn
DC
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 22''
108° 16' 54''
C-49-13-D-a
đ ường Bình Tân-Phan Tiến
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 51''
108° 17' 06''
11° 15' 49''
108° 13' 36''
C-49-13-C-b
c ầu Châu Tá
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 12' 28''
108° 13' 52''
C-49-13-D-a
n úi Châu Tá
SV
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 53''
108° 13' 08''
C-49-13-C-b
k ênh Châu Tá-812
TV
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 15' 09''
108° 14' 57''
11° 09' 18''
108° 08' 52''
C-49-13-A-d;
C-49-13-B- c
n úi Đa Gia
SV
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 14' 32''
108° 09' 55''
C-49-13-C-b
N úi Ếch
SV
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 10' 48''
108° 15' 30''
C-49-13-D-a
T ịnh xá Ngọc Tâm
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 11' 43''
108° 17' 16''
C-49- 1 3-D-a
C ầ u Núi Hai
KX
xã Bình Tân
H. B ắ c Bình
11° 13' 32''
108° 14' 34''
C-49-13-D-a
Núi Ô ng
SV
x ã Bình Tân
H. B ắ c Bình
11° 14' 32''
108° 09' 55''
C-49-13-D-a
cầu Ông Dõng
KX
xã Bình Tân
H. Bắc Bình
11° 12' 07''
108° 17 ' 30''
C-49-13-D-a
Núi Rễ
SV
xã Bình Tân
H. B ắ c Bình
11° 10' 06''
108° 16' 46''
C-49-13-D-a
núi Bro Quanh
SV
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 20' 08''
108° 30' 10''
C-49-14-A- c
sông Cà Giây
TV
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 21' 08''
108° 23' 21''
11° 13' 51''
108° 27' 24''
C-49-13-B-d
đậ p Chà Vầu
KX
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 15' 49''
108° 30' 37''
C-49-14-A- c
núi Che Gô
SV
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 16' 53''
108° 24' 34''
C-49-14-A- c
Núi Đ ấ t
SV
xã Hải Ninh
H. B ắ c B ì nh
11° 17' 53''
108° 29' 01
C-49-13-B-d
đậ p É Chim
KX
x ã Hải Ninh
H. Bắc B ì nh
11° 16' 00''
108° 30' 18''
C-49-14-A- c
thôn Hải L ạ c
DC
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 15' 11''
108° 30' 14''
C-49-14-A- c
thôn Hải Thuỷ
DC
xã Hải Ninh
H. B ắ c B ì nh
11° 15' 30''
108° 30' 09''
C -49-14-A-c
thôn Hải Xuân
DC
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 14' 50''
108° 30' 10''
C-49-14-C-a
đậ p Ma Ó
KX
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 16' 18''
108° 30' 18''
C-49-13-B-d
sông Ma Ó
TV
xã H ả i Ninh
H. Bắc Bình
11° 27' 18''
108° 33' 26''
11° 11' 54''
108° 32' 22''
C-49-14-A- c
Sông Măng
TV
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 23' 37''
108° 31' 47''
11° 15' 39''
108° 31' 28''
C-49-14-A- c
Núi Mục
SV
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 15' 19''
108° 25' 28''
C-49-13-B - d
C ầ u Mương Đé
KX
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 14' 26''
108° 28' 25''
C-49-13-D-b
Đồi Sôn
SV
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 16' 22''
108° 31' 42''
C-49-14-A- c
Ga Sông Mao
KX
xã Hải Ninh
H. B ắ c Bình
11° 14' 59''
108° 30' 17''
C-49-14-C-a
cầu Suối Mọi
KX
xã Hải Ninh
H. Bắc Bình
11° 14' 07''
108° 26' 51''
C-49-13-D-b
đường t ỉ nh 715
KX
xã Hòa Thắng
H. B ắ c Bình
11° 02' 42''
108° 22' 18''
10° 57' 48''
108° 14' 44''
C-49-13-D- c
đường tỉnh 716
KX
xã H òa Th ắ ng
H. Bắc Bình
10° 56 ' 27''
108° 09' 42''
11° 13' 05''
108° 43' 17''
C-49-13-D- c
Mi ế u Bà
KX
xã H òa Th ắ ng
H. B ắ c Bình
11° 03' 41''
108° 25' 21''
C-49-13-D-d
Bàu Bà
TV
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 04' 00''
108° 24 ' 58''
C- 49-13-D-d
Điểm du lịch sinh thái Bàu Trắng
KX
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 03' 49''
108° 45' 37''
C-49-13-D-d
chùa Bình Sơn
KX
xã Hòa Thắng
H. B ắ c Bình
11° 02' 39''
108° 23' 28''
C-49-13-D-d
Trạm bảo vệ Rừng Dốc Hầm
KX
xã Hòa Thắng
H. B ắ c Bình
11° 07' 17''
108° 2 1 58''
C-49-13-D- c
Trạm bảo vệ Rừng Giếng Hộc
KX
xã H òa Th ắ ng
H. B ắ c Bình
11° 07' 43''
108° 30' 04''
C-49-14-C-a
Căn cứ kháng chiến Gò Cà- Ô Rô
KX
xã H òa Thắng
H. Bắc Bình
11 ° 0 1 ' 3 1''
108° 20' 06''
C-49-13-D- c
đồi Gư Bà Rài
SV
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 07 36''
108° 21' 14''
C-49-13-D-a
núi Hòn Hồ ng
SV
xã H òa Th ắ ng
H. B ắ c Bình
11° 02' 30''
108° 24' 02''
C-49-13-D-d
thôn Hồng Chính
DC
xã H òa Th ắ ng
H. B ắ c Bình
11° 02' 24''
108° 23' 10''
C-49-13-D-d
thôn Hồng Hải
DC
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 02' 14''
108° 22' 49''
C-49-13-D-d
thôn Hồng Lâm
DC
xã Hòa Thắng
H. Bắc B ì nh
11° 04' 25''
108° 23' 57''
C-49-13-D-d
thôn Hồng Thắng
DC
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 05' 42''
108° 28' 07''
C-49-13-D-d
Mũ i Nhỏ
SV
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 03 ' 00''
108° 28' 22''
C-49-13-D-d
Bà u Ô ng
TV
xã H òa Th ắ ng
H. Bắc Bình
11° 04' 54''
108° 23' 38''
C-49 - 13-D-d
N úi Ông Đồn
SV
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 07' 45''
108° 20' 40''
C-49-13-D-a
C ăn cứ kháng chiến Rừng Nhu
KX
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 06' 47''
108° 26' 24''
C-49-13-D-d
M ũi Yến
SV
xã Hòa Thắng
H. Bắc Bình
11° 02' 01''
108° 24' 40''
C-49-13-D-d
đ ường tỉnh 715
KX
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 02' 42''
108° 22' 18''
10° 57' 48''
108° 14' 44''
C-49-13-D- c
đ ường tỉnh 716
KX
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
10° 56' 27''
108° 09' 42''
11° 13' 05''
108° 43' 17''
C-49-13-D- c
n úi Bàu Đ ế
SV
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 35''
108° 19' 13''
C-49-13-D- c
n úi Bàu Thiêu
SV
xấ Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 37''
108° 18' 32''
C-49-13-D- c
k hu căn cứ Hồng Phong
KX
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 46''
108° 18' 17''
C-49- 1 3-D- c
th ôn Hồng Thanh
DC
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 18''
108° 19' 55''
C-49-13-D- c
thôn Hồng Thịnh
DC
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 06''
108° 18' 49''
C-49-13-D- c
thôn Hồng Trung
DC
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 56''
108° 18' 32''
C-49-13-D- c
Đ ậ p Tình Nghĩa
KX
xã Hồng Phong
H. Bắc Bình
11° 03' 07''
108° 18' 42''
C-49-13-D- c
n hà máy Gạch Tuynel Thông T h u ậ n
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 14' 32''
108° 27' 40''
C-49-13-D-b
q uốc l ộ 1A
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-13-D-b
C ầu Cà Giây
KX
xã Hồng Th á i
H. Bắc Bình
11° 14' 18''
108° 27' 33''
C-49-13-D-b
s ông Cà Giây
TV
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 21' 08''
108° 23' 21''
11° 13' 51''
108° 27' 24''
C-49-13-B-d
C ầu Đế
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 14' 26''
108° 28' 25''
C-49-13-D-b
mương Đ ồ ng Mới
TV
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 12'45''
108° 23' 35''
11° 13' 12''
108° 28' 13''
C-49-13-D-b
c ầu H i ệ p An
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 02''
108° 26' 28''
C-49-13-D-b
s ông Luỹ
TV
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-13-D-b
d i tích Lịch sử cách mạng Mặt tr ận 15-16
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 12' 04''
108° 27 ' 34''
C-49-13-D-b
tr iền Ông Hy
SV
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 11' 03''
108° 25' 29''
C-49-13-D-b
Cầ u Sông L ũy
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 19''
108° 29' 46''
C-49-13-D-b
Cầ u Suối Mọi
KX
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 14' 07''
108° 26' 51''
0-49-13-D-b
th ôn Thái Hiệp
DC
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 07''
108° 26' 03''
C-49-13-D-b
th ôn Thái Thu ậ n
DC
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 03''
108° 24' 21''
C-49-13-D- b
thôn Thái An
DC
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 12 ' 01''
108° 27' 33''
C-49-13-D-b
th ôn Thái Bình
DC
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 05''
108° 27' 03''
C-49-13-D-b
thôn Thái H òa
DC
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 22''
108° 28 ' 05''
C-49-13-D-b
m iếu Thái H òa
KX
xã Hồng Thái
H. Bắc Bình
11° 13' 30''
108° 28' 02''
C-49-13-D-b
thôn Thái Thành
DC
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 13' 17'
108° 29' 31''
C-49-13-D-b
cầu V ự c Chài
KX
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 13' 51''
108° 27 ' 24''
C-49-13-D-b
Nhà máy Nư ớ c V ự c Chài
KX
xã Hồng Thái
H. B ắ c Bình
11° 13' 35''
108° 21' 37''
C-49-13-D-b
núi Bèo Ma
SV
xã Phan Đi ề n
H. Bắc Bình
11° 18' 36''
108° 31' 12''
C-49-14-A- c
núi Bro Quanh
SV
xã Phan Điền
H. B ắ c Bình
11° 20' 08''
108° 30' 10''
C-49-14-A- c
Núi Đất
SV
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 17' 53''
108° 29' 0 1 ''
C-49-14-A- c
đậ p Đồng Măng
KX
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 17' 06''
108° 30' 23''
C-49-14-A- c
núi Ga Lăng
SV
xã Phan Điền
H. B ắ c B ì nh
11° 18' 50''
108° 34' 13''
C-49-14-A- c
núi La Ba
SV
xã Phan Điền
H. B ắ c Bình
11° 22' 17''
108° 33' 35''
C-49-14-A- c
Sông M ă ng
TV
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 23' 37''
108° 31' 47''
11° 15' 39''
108° 31' 28''
C-49-14-A- c
Đồi Pá
SV
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 16' 54''
108° 31 ' 42''
C-49-14-A- c
thôn Ph ú Điền
DC
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 17' 06''
108° 30' 07''
C-49- 1 4-A- c
Đồi Sol
SV
xã Phan Đi ề n
H. Bắc Bình
11° 16' 22''
108° 31' 42''
C-49-14-A- c
sông Tâm Ru
TV
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 20' 48''
108° 33' 19''
11° 15' 01''
108° 31' 37''
C-49-14-A-c
sông Tân Can
TV
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 21' 50''
108° 33' 41''
11° 18' 53''
108° 39' 15''
C-49-14-A-d
thôn Tân Đi ề n
DC
xã Phan Điền
H. Bắc Bình
11° 17 ' 11 ''
108° 30' 10''
C-49-14-A- c
Qu ố c lộ 1A
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-14-C-a
Nhà m á y Gạch Tuynel B ắ c Bình
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11o 1 2 ' 3 1
108° 31 ' 11''
C-49-14-C-a
thôn Bình Đức
DC ;
xã Phan Hiệp
H. B ắ c Bình
11° 13' 19''
108° 30' 43''
C-49-14-C-a
thôn Bình Hiếu
DC
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 12'48''
108° 31' 05''
C-49-14-C-a
thôn Bình Tiến
DC
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 13' 32''
108° 30' 36''
C-49-14-C-a
đậ p Chà V ầ u
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 15' 49''
108° 30' 37''
C-49-14-A- c
kênh Chà V ầ u
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 15' 50''
108° 30' 38''
11° 11' 45''
108° 33' 13''
C-49-14-C-a
Trung tâm trưng bày bảo tàng Chăm
KX
Xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 13' 19''
108° 30' 36''
C-49-14-C-a
đậ p É Chim
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 16' 00''
108° 30' 18''
C-49-14-A- c
đồi Lạc Sơn
SV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 16' 22''
108° 31' 42''
C-49-14-C-a
Sông L ũy
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-14-C-a
đậ p Ma Ó
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 13' 18''
108° 32' 03''
C-49-14-C-a
sông Ma Ó
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 27' 18''
108° 33 ' 26''
11° 11 54''
108° 32' 22''
C-49-14-A- c
Sông Măng
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 23 ' 37''
108° 31 ' 47''
11° 15' 39''
108° 31' 28''
C-49-14-A- c
Mương Ngựa
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 15' 01''
108° 31' 37''
11° 12' 28''
108° 34 ' 11''
C-49-14-C- c
đền thờ Pô Nít
KX
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 12' 39''
108° 31 ' 29''
C-49- 1 4-C- c
Đồi Sôn
SV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 16' 22''
108° 31' 42''
C-49-14-A- c
sông T ầ m Ru
TV
xã Phan Hiệp
H. Bắc Bình
11° 20' 48''
108° 33' 19''
11° 15' 01''
108° 31' 37''
C-49-14-A- c
m ương Ma Giăng
TV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 15' 36''
108° 32' 43''
11° 11' 45''
108° 33' 49''
C-49-14-C-a
N úi Bà
SV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 17' 08''
108° 35' 59''
C-49-14-A- c
thôn Bình Hoà
DC
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 12' 17''
108° 32' 44''
C-49-14-C-a
thôn Bình Minh
DC
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 12' 26''
108° 33' 13''
C-49-14-C-a
thôn Bình Thắng
DC
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 12' 17''
108° 33' 26''
C-49-14-C-a
k ênh Chà V ầ u
TV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 15' 50''
108° 30' 38''
11° 11' 45''
108° 33' 13''
C-49-14-C-a
nú i G i a L ă ng
SV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 18' 50''
108° 34' 13''
C-49-14-A- c
n úi Hòn Mông
SV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 16' 28''
108° 35' 55''
C-49-14-A- c
nú i Một
SV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 14' 29''
108° 35' 52''
C-49-14-C-a
M ương Ngựa
TV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 15' 01''
108° 31' 37''
11° 12' 28''
108° 34' 11''
C-49-14-C-a
k ênh Nha Mưng
TV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 15' 01''
108° 31' 37''
11° 12' 04''
108° 34' 02''
C-49-14-C-a
Đồ i Sôn
SV
xã Phan Hòa
H. Bắc B ì nh
11° 16' 22''
108° 31' 42''
C-49-14-A- c
sôn g T ầ m Ru
TV
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 20' 48''
108° 33' 19''
11° 15' 01''
108° 31' 37''
C-49-14-A- c
tr àn Tiên Nông
KX
xã Phan Hòa
H. Bắc Bình
11° 12' 13''
108° 33' 11''
C-49-14-C-a
tự quản 1
DC
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 24' 40''
108° 21' 56''
C-49-13-B-a
tự qu ả n 2
DC
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 24' 39''
108° 21' 39''
C-49-13-B-a
tự quản 3
DC
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 24' 43''
108° 22' 04''
C-49-13-B-a
tự qu ả n 4
DC
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 24' 41''
108° 21 ' 44''
C-49-13-B-a
n úi Bro Quanh
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 20' 08''
108° 30 ' 10''
C-49-14-A- c
sô ng Cà Cấu
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 30' 44
108° 26' 09''
11° 22' 31''
108° 23' 18''
C-49-13-B-b
sô ng Cà TíP
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 30' 30''
108° 31' 12''
11° 22' 25''
108° 24' 10''
C-49-13-B-b
sôn g Cà Tót
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 22' 54''
108° 20 ' 06''
11° 13' 25''
108° 18' 44''
C-49-13-B-a
n úi Che Két
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 23' 40''
108° 31' 34''
C-49-14-A-a
n úi Chớt Gứ t
SV
xã Phan Lâm
H. Bẳc Bình
11° 25' 51''
108° 22' 45''
C-49-13 - B-b
sô ng Chu Ru
TV
xã Phan Lâm
H. B ắ c Bình
11° 25' 26''
108° 32' 16''
11° 23' 17''
108° 36' 24''
C-49-14-A-a
n úi Đá Trắng
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 22' 08''
108° 21' 33''
C-49-13-B- c
nú i Drenau
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 31' 08''
108° 26 ' 38''
C-49- 1 -D-d
n úi É Can
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 22' 23''
108° 22 ' 11''
C-49-13-B- c
n úi Gia Băng
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 28' 52''
108° 28 ' 46''
C-49-13-B-b
núi Hố Bom
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 22' 34''
108° 28' 32''
C-49-13-B-b
Đ ồi Lơ Chích
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 31 ' 26''
108° 23' 19''
C-49- 1 -D-d
sôn g Ma Đ ế
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 29' 14''
108° 23' 31''
11° 22' 54''
108° 20' 06''
C-49-13-B-b
sô ng Ma Ó
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 27' 18''
108° 33 ' 26''
11° 11 ' 54''
108° 32 ' 22''
C-49-13-B-b
n úi Ông Bà
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 24' 56''
108° 24' 30''
C-49-13-B- b
n úi Phu Han
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 27' 29''
108° 27' 33''
C-49-13-B- b
sô ng Ta Mai
TV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 26' 25''
108° 16' 24''
11° 22' 54''
108° 20' 06''
C -49-13-B-a
núi Vị O Dài
SV
xã Phan Lâm
H. Bắc Bình
11° 31' 11''
108° 22' 49''
C-49- 1 -D-d
quốc lộ 1A
KX
xã Phan R í Thành
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51 ' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-14-C-a
thôn Bình L ễ
DC
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 11' 40''
108° 33' 06''
C-49-14-C-a
thôn Bình Liêm
DC
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 12' 32''
108° 31' 33''
C-49-14-C-a
th ô n Bình Long
DC
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 11 ' 02''
108° 33' 19''
C-49-14-C-a
thôn Bình Thuỷ
DC
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 12' 02''
108° 32' 39''
C-49-14-C-a
kênh Chà V ầu
TV
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 15' 50''
108° 30' 38''
11° 11' 45''
108° 33' 13''
C-49-14-C-a
Sông Đ ồ ng
TV
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 12' 00''
108° 33 ' 33''
11° 10' 51''
108° 33' 27''
C-49-14-A- c
đình Đông An
KX
xã Phan Rí Thành
H. Bắc B ì nh
11° 11' 55''
108° 33' 08''
C-49-14-C-a
Sông L ũy
TV
xã Phan R í Thành
H. Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-14-C-a
mương Ma Giăng
TV
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 15' 36''
108° 32 ' 43''
11° 11' 45''
108° 33' 49''
C-49-14-C-a
đậ p Ma Ó
KX
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 13' 18''
108° 32' 03''
C-49-14-C-a
sông Ma Ó
TV
xã Phan Rí Thành
H. Bac B ì nh
11° 27' 18''
108° 33' 26''
11° 11' 54''
108° 32' 22''
C-49-13-B-d
Mương Ngựa
TV
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 15' 01''
108° 31' 37''
11° 12' 28''
108° 34' 11''
C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng
TV
xã Phan R í Thành
H. Bắc Bình
11° 15' 01''
108° 31' 37''
11° 12' 04''
108° 34' 02''
C-49-14-C-a
cầu Sông Cạn
KX
xã Phan Rí Thành
H. Bắc Bình
11° 12' 08''
108° 32' 30''
C-49-14-C-a
cầu Sông Đồng
KX
xã Phan Rí Thành
H, Bác Bình
11° 11' 05''
108° 33' 33''
C-49-14-C-a
thôn Bon Thớ p
DC
xã Phan S ơ n
H. Bắc Bình
11° 24' 54''
108° 19' 04''
C-49-13-B-a
sông Cà Tót
TV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 22' 54''
108° 20' 06''
11° 13' 25''
108° 18' 44''
C-49-13-B- c
núi Chây Ta
SV
xã Phan Sơn
H. Bẳc Bình
11° 21' 46''
108° 18 ' 38''
C-49-13-B- c
núi Ché R é
SV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 30' 31''
108° 16' 17''
C-49-1-D- c
Núi Dịt
SV
xã Phan Sơn
H. Bắc B ì nh
11° 28' 02''
108° 16' 07''
C-49-13-B-a
Sông Dú
TV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 28' 46''
108° 19' 37''
11° 23' 05''
108° 20' 04''
C-49-13-B-a
suối I a Bu
TV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 20' 24''
108° 13' 09''
11° 15' 32''
108° 17' 34''
C-49-13-B- c
thôn Ka Lí p
DC
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 24 ' 49''
108° 18 ' 40''
C-49-13-B-a
thôn Ka Lúc
DC
xã Phan S ơ n
H. Bắc Bình
11° 22' 23''
108° 18' 56''
C-49-13-B- c
Núi Kan
SV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 27' 41''
108° 17 ' 47''
C-49-13-B-a
núi La Ba
SV
xấ Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 19' 00''
108° 16' 23''
C-49-13-B- c
sông Ma Đ ế
TV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 29 ' 14''
108° 23' 31''
11° 22' 54''
108° 20' 06''
C-49-13-B-a
Núi Po
SV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 31' 27''
108° 19' 48''
C-49-1-D- c
núi Sa Mai
SV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 30' 19''
108° 20' 24''
C-49-1-D- c
sông Ta Mai
TV
xã Phan Sơn
H. B ắ c Bình
11° 26' 25''
108° 16 ' 24''
11° 22' 54''
108° 20' 06''
C-49-13-B-a
thôn Ta Moon
DC
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 24' 33''
108° 19' 07''
C-49-13-B-a
Sông Tro
TV
xã Phan Sơn
H. Bắc Bình
11° 23' 04''
108° 16' 26''
11° 22' 12''
108° 19' 01''
C-49-13-B-a
Qu ố c l ộ 1A
KX
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-13-D-b
thôn Cảnh Di ễ n
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 20''
108° 29' 04''
C-49-13-D- b
th ôn Châu Hanh
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 07''
108° 25' 34''
C-49-13-D-b
Châu Hanh
KX
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 44''
108° 25' 24''
C-49-13-D-b
nú i Che Gô
SV
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 16' 53''
108° 24' 34''
C-49-13-B-d
m ương Đồng Mới
TV
xã Phan Thanh
H. B ắ c Bình
11° 12' 45''
108° 23' 35''
11° 13' 12''
108° 28' 13''
C-49-13-D-b
cầu Hiệp An
KX
xã Phan Thanh
H. B ắ c Bình
11° 13' 02''
108° 26' 27''
C-49-13-D-b
sô ng Luỹ
TV
xã Phan Thanh
H . Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-13-D-b
suối
Ma Hý
TV
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 18 ' 43''
108° 20' 57''
11° 13' 13 ''
108° 24' 45''
C-49-14-B-d
thô n Mai Lãnh
DC
xã Phan Thanh
H. B ắ c Bình
11° 12' 56''
108° 25' 43''
C-49-13-D-b
n úi Mục
SV
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 15' 19''
108° 25' 28''
C-49- 1 3-B-d
cầu Phan Thanh
KX
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 22''
108° 25' 24''
C-49-13-D-b
nhà máy Nước Phan Thanh
KX
xã Phan Thanh
H. B ắ c Bình
11° 13' 13''
108° 25' 25''
C-49-13-D- b
cầu Su ối Mọi
KX
xã Phan Thanh
H. B ắ c Bình
11° 14' 07''
108° 26' 51''
C-49-13-D-b
th ôn Thanh Bình
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 08''
108° 25' 03''
C-49-13-D- b
th ôn Thanh Kiết
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 13''
108° 25' 51''
C-49-13-D-b
th ôn Tịnh Mỹ
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 13' 18''
108° 28' 54''
C -49-13-D-b
th ôn Trí Thái
DC
xã Phan Thanh
H. Bắc Bình
11° 12' 59''
108° 25' 48''
C-49- 1 3-D-b
Đườ ng Bình Tân-Phan Tiến
KX
xã Phan Tiến
H. B ắ c Bình
11° 1 1' 51''
108° 17' 06''
11° 15' 49''
108° 13 36''
C-49-13-A-d
n úi Chai
SV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 18' 32''
108° 12' 16''
C-49-13-A-d
nú i Đa Gia
SV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 14' 32''
108° 09' 55''
C-49- 1 3-C-b
su ối Gia Bay
TV
xã Phan Ti ế n
H. Bắc Bình
11° 19' 45''
108° 12' 27''
11° 15' 57''
108° 14' 12''
C-49-13-A-d
Sô ng L ũy
TV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C -49-13-A-d
Suố i Ma Ró
TV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 19 ' 04''
108° 11' 38''
11° 16' 24''
108° 12' 37''
C-49-13-A-d
Su ối Nhân
TV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 18' 09''
108° 10 ' 07''
11° 16' 09''
108° 11' 43''
C-49-13-A-d
sô ng Nhum
TV
x ã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 17' 53''
108° 08' 37''
11° 15' 57''
108° 14 ' 12''
C-49-13-A-d
cầ u Phan Tiến
KX
xã Phan Ti ế n
H. B ắ c Bình
11° 15 ' 51''
108° 13' 31''
C-49-13-A-d
suố i Reo
TV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 16' 35''
108° 08' 01''
11° 09' 15 ' '
108° 11' 53''
C-49-13-A-d
n úi Sanh
SV
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 15 ' 16''
108° 13' 01''
C-49-13-A-d
đư ờng Sông Luỹ-Phan Tiến
KX
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 12' 13''
108° 19' 02''
11° 12' 29''
108° 12' 36''
C-49-13-D-a
th ôn Tiến Đ ạt
DC
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 15' 59''
108° 13' 09''
C-49-13-A-d
th ôn Tiến Thành
DC
xã Phan Tiến
H. Bắc Bình
11° 16' 00''
108° 12' 57''
C-49-13-A-d
th ôn Bình Ph ụ
DC
xã Sông Bình
H. B ắ c Bình
11° 16' 23''
108° 18' 59''
C-49-13-B- c
sô ng Cà Tót
TV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 22' 54''
108° 20' 06''
11° 13' 25''
108° 18' 44''
C -49-13-B-c
th ôn Cầu Vượt
DC
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 13' 50''
108° 19' 44''
C-49-13-D-a
Núi Che Gô
SV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 16' 53''
108° 24' 34''
C - 49-13-B-d
th ôn Đá Trắng
DC
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 16' 14''
108° 17' 52''
C-49-13-B- c
nú i Dây
SV
xã Sông Bình
H. B ắ c Bình
11° 18' 48''
108° 17' 05''
C-49-13-B- c
núi Hòn Lú p
SV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 14' 58''
108° 20' 46''
C-49-13-B- c
thôn Hòn Mốc
DC
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 14' 15''
108° 19' 32''
C-49 - 13-D-a
núi Hòn Mốc
SV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 14' 40''
108° 19' 59''
C-49-13-D-a
suối la B u
TV
xã Sông Bình
H. B ắ c B ì nh
11° 20' 24''
108° 13' 09''
11° 15' 32''
108° 17' 34''
C-49-13-B- c
núi La Ba
SV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 19' 00''
108° 16' 23''
C-49-13-B- c
thôn Láng Xéo
DC
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 15' 25''
108° 20' 27''
C-49-13-D-a
C ầ u Ma Hý
KX
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 13' 31''
108° 24' 37''
C-49-13-D-b
suối Ma Hý
TV
xã Sông Bình
H. B ắ c Bình
11° 18' 43''
108° 20' 57''
11° 13' 13''
108° 24' 45''
C-49-14-B-d
Su ố i Rẽ
TV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 15' 00''
108° 18' 01''
11° 13' 25''
108° 18' 43''
C-49-13-B- c
Thôn Sông B ằ ng
DC
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 18' 01' '
108° 17' 42''
C-49-13-B- c
C ầ u Su ố i Tre
KX
xã Sông Bình
H. B ắ c B ì nh
11° 13' 54''
108° 19' 27''
C-49-13-B- c
Thôn Tân H òa
DC
xã Sông Bình
H . Bắc Bình
11° 13' 55''
108° 22' 11''
C-49-13-D-a
khu công Ng h iệp TiTan
Sông Bình
KX
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 16' 09''
108° 20' 44''
C-49-13-D- c
Su ố i Tre
TV
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 15' 41' '
108° 20' 10''
11° 12' 37''
108° 23' 18''
C-49-13-B- c
C ầ u Vượt
KX
xã Sông Bình
H. Bắc Bình
11° 13' 04''
108° 19' 16''
C-49-13-D-a
Thôn 1
DC
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 17''
108° 19' 04''
C-49-13-D-a
Thôn 2
DC
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 49 ''
108° 19' 19''
C-49-13-D-a
Phân trại tạm giam 2
KX
xã Sông Lũy
H. B ắ c Bình
11° 13' 39''
108° 16' 43''
C-49-13-D-a
Quốc lộ 1A
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Ti ế n
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 11' 51''
108° 17' 06''
11° 15 ' 49''
108° 13' 36''
C-49-13-C-b
chùa Bửu Th ắ ng
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 52''
108° 19' 10''
C-49-13-D-a
sông Cà Tót
TV
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 22' 54''
108° 20' 06''
11° 13' 25''
108° 18' 44''
C-49-13-B- c
kênh Châu Tá-812
TV
xã Sông Lũy
H. Bắc B ì nh
11° 15' 09''
108° 14' 57''
11° 09' 18''
108° 08' 52''
C-49-13-A-d;
C-49-13-B- c
núi Đa Gia
SV
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 14' 32''
108° 09' 55''
C-49-13-C-b
suối Gia Bay
TV
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 19' 45''
108° 12' 27''
11° 15 ' 57''
108° 14' 12''
C-49-13-A-d
Núi Hai
SV
xã Sông Lũy
H. B ắ c Bình
11° 13' 58''
108° 14' 59''
C-49-13-A-d
thôn Hoà Bình
DC
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 53''
108° 19' 01''
C-49-13-D-a
suối la Bu
TV
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 20' 24''
108° 13' 09''
11° 15 ' 32''
108° 17' 34''
C-49-13-B- c
Sông L ũy
TV
xã Sông L ũy
H. B ắ c Bình
11° 15' 57''
108° 14' 13''
11° 09' 52''
108° 33' 40''
C-49-13-A-d
C ầ u M ón g
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 2 1''
108° 19' 03''
C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Lương
KX
xã Sông L ũy
H. Bắc Bình
11° 12' 00''
108° 20' 06 ''
C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Thuận
KX
xã Sông L ũ y
H. Bắc Bình
11° 12' 13''
108° 19' 11''
C-49-13-D-a
Suối Rẽ
TV
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 15'00''
108° 18' 01''
11° 13' 25''
108° 18' 43''
C-49-13-B-c
Núi Sanh
SV
xã Sông Lũy
H . Bắc Bình
11° 15' 16''
108° 13' 01''
C-49-13-A- d
th ôn Sông Khiêng
DC
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 15' 03''
108° 14' 48''
C-49-13-C-b
Sông Luỹ
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 57''
108° 19' 13 ' '
C-49-13-D-a
đư ờng Sông Luỹ-Phan Tiến
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 13''
108° 19' 02''
11° 12' 29''
108° 12' 36''
C-49-13-D-a
th ôn Suối Nhum
DC
xã Sông L ũy
H. Bắc Bình
11° 11' 52''
108° 20' 25''
C-49-13-D-a
cầu Su ố i Nhum
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 12' 11''
108° 19' 52''
C-49-13-D-a
nh à thờ Suối Nhum
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 11' 48''
108° 20' 34''
C-49-13-D-a
cầu Suối Tre
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 13' 54''
108° 19' 27''
C-49-13-B- c
th ôn T ú Sơn
DC
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 13' 56''
108° 16' 46''
C-49-13-D-a
cầu Tú Sơn
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 13' 56''
108° 1 6' 46''
C-49-13-D-a
Cầ u Vượt
KX
xã Sông Lũy
H. Bắc Bình
11° 13' 04''
108° 19' 16''
C-49-13-D-a
Khu phố 1
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 47''
107° 29' 38''
C-48-24-C-a
Khu phố 2
DC
TT. Đ ứ c Tài
H. Đức Linh
11° 09' 38''
107° 30' 00''
C-48-24-C-a
Khu phố 3
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 20''
107° 30' 20''
C-48-24-C-a
Khu phố 4
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 09''
107° 30' 17''
C-48-24-C-a
Khu phố 5
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 49''
107° 30' 18''
C-48-24-C-a
Khu phố 6
DC
TT. Đ ứ c Tài
H. Đức Linh
11° 09' 39''
107° 30' 30''
C-48-24-C-a
Khu phố 7
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 29''
107° 30' 44''
C-48-24-C-a
Khu phố 8
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 01''
107° 30' 40''
C-48-24-C-a
Khu phố 9
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 08' 56''
107° 30' 09''
C-48-24-C-a
Khu phố 10
DC
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 08' 39''
107° 30' 30''
C - 48-24-C-a
Đườ ng 3 tháng 2
KX
TT. Đức Tài
H. Đ ứ c Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
suối Bảo Đại
SV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 35''
107° 29' 15''
C-48-23-D- d
B àu Dài
TV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 12' 56''
107° 29' 45''
C-48-24-C-a
c ông ty trách nhiệm hữu hạn m ột thành
viên Đức Tài
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 05''
107° 30' 03''
C-48-24-C-a
ng hĩa trang Đức Tài
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 48''
107° 30' 58''
C-48-24-C-a
sô ng La Ngà
TV
TT. Đức Tài
H, Đ ứ c Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B- d ;
C-48-23-D-d
su ối Ông Cảnh
TV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 11' 20''
107° 30' 00''
11° 10' 58''
107° 29' 35''
C-48-23-D-b
Ông Điểu
TV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 11' 55''
107° 30' 08''
11° 11' 35''
107° 29' 21''
C-48-23-D-b
ch ùa Quảng H ạ nh
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Lỉnh
11° 09' 23''
107° 30' 17''
C-48-24-C-a
B àu Sen
TV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 11 ' 18''
107° 30' 23''
C-48-24-C-a
B àu Sình
TV
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 10' 08''
107° 30' 35''
C-48-24-C-a
nh à thờ Tin Lành
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 12''
107° 30' 24''
C-48-24-C-a
th ánh thất Trung Đắt
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 09' 24''
107° 30' 13''
C-48-24-C- a
nhà thờ Võ Đắt
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 08' 59''
107° 30' 19''
C-48-24-C-a
Ch ợ V õ Đắt
KX
TT. Đức Tài
H. Đức L i nh
11 o 09' 40''
107° 30' 15''
C-48-24-C-a
đình làng Võ Đ ắ t
KX
TT. Đức Tài
H. Đức Linh
11° 08' 57''
107° 30 ' 13''
C-48-24-C-a
Khu phố 1
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 01''
107° 33' 33''
C-48-24-C-a
Khu phố 2
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 30''
107° 33' 59''
C -48-24-C-a
Khu phố 3
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 02''
107° 34' 03''
C-48-24-C-a
Khu phố 4
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 33''
107° 34' 15''
C-48-24-C- a
Khu phố 5
DC
TT. V õ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 07''
107° 34' 27''
C-48-24-C-a
Khu phố 6
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 40''
107° 34' 47''
C-48-24-C-a
Khu phố 7
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 15''
107° 34' 48''
C-48-24 - C-a
Khu phố 8
DC
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11 ' 49''
107° 35' 11''
C-48-24-C-a
Khu phố 9
DC
TT. V õ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 20''
107° 35' 03''
C-48-24-C-a
đường t ỉ nh 720
KX
TT. Võ Xu
H. Đ ứ c L i nh
10° 50' 36''
107° 37' 54''
11° 11' 19''
107° 33' 54''
C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d
đường tỉnh 766
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
nhà thờ tin lành Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 11''
107° 34' 35''
C-48-24-C-a
thánh th ấ t Cao Đài
Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 06''
107° 34' 36''
C-48-24-C-a
chùa Huệ Hưng
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 26''
107° 33' 54''
C-48-24-C-a
Trung tâm Văn hoá thể thao và Du lịch
huyện Đức Linh
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 08''
107° 33' 28''
C-48-24-C-a
Trung tâm Dạy nghề huyện Đức Linh
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 10' 52''
107° 33 ' 52''
C-48-24-C-a
sông La Ngà
TV
TT. V õ Xu
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Lăng Quăng
TV
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 13''
107° 35' 23''
11° 08' 33''
107° 35' 13''
C-48-24-C-a
chùa Linh Hoà
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 43''
107° 34' 29''
C-48-24-C-a
chùa Quảng Minh
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 20''
107° 33' 54''
C-48-24-C-a
Bàu S ấ u
TV
TT. Võ Xu
H. Đức L i nh
11° 13' 03''
107° 33' 24''
C - 48-24-C-a
C ầ u Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 58''
107° 36' 00''
C-48-24-C-a
nghĩa trang Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 10 ' 36''
107° 34' 21''
C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 10' 51''
107° 33' 56''
C-48-24-C-a
Tr ạ m bơm Võ Xu
KX
TT. Võ Xu
H. Đức Linh
11° 11' 48''
107° 35' 23''
C-48-24-C-a
Thôn 1
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 22''
107° 34' 40''
C-48-24-A- c
Thôn 2
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 15' 50''
107° 34' 04''
C-48-24-A- c
Thôn 3
DC
xã Đa Kai
H. Đức L i nh
11° 15' 53''
107° 33' 50''
C-48-24-A- c
thôn 4
DC
xã Đa Ka i
H. Đức Linh
11° 15' 43''
107° 33' 34''
C-48-24-A- c
thôn 5
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 33' 25''
C-48-24-A- c
thôn 6
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 27''
107° 32' 56''
C-48-24-A- c
thôn 7
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 26''
107° 32' 27''
C-48-24-A- c
thôn 8
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 16''
107° 31' 55''
C-48-24-A- c
thôn 9
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 41''
107° 31' 49''
C-48-24-A- c
thôn 10
DC
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 19' 10''
107° 31' 49''
C-48-24-A- c
nh à thờ Đa Kai
KX
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 29''
107° 32' 45''
C-48-24-A- c
sô ng La Ngà
TV
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
đư ờng huyện Mê Pu-Đa Kai
KX
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16' 01''
107° 31' 16''
11° 13' 35''
107° 37' 04''
C-48-24-A- c ;
C-48-24-C-b
B àu Môn
TV
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 14' 42''
107° 33' 22''
C-48-24-C-a
ch ùa
Phá p Bảo
KX
xã Đa Kai
H. Đức Linh
11° 16'
08''
107° 33' 17''
C-48-24-A- c
th ôn 2A
DC
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 01' 58''
107° 26' 40''
C-48-23-D-d
th ôn 2B
DC
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 02' 17''
107° 26' 56''
C-48-23-D-d
đư ờng t ỉ nh 766
KX
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01 ' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A- d ;
C-48-23-D-d
ch ùa Đông Hà
KX
xã Đồng Hà
H. Đức Linh
11° 01' 48''
107° 26' 58''
C-48-23-D-d
th ôn Đông Tân
DC
xã Đông Hà
H. Đức Lình
11° 02' 44''
107° 27' 20''
C-48-23-D-d
cầ u Gia Huynh
KX
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-23-D-d
su ối Gia Huynh
TV
xã Đông Hà
H. Đức Linh
10° 58' 46''
107° 34' 10''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-36-A-a;
C-48-23-D-đ
sô ng La Ngà
TV
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55 ' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
ch ùa Long Đức
KX
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11 ° 01' 51 ''
107° 30' 22''
C-48-24-C-c
th ôn Nam Hà
DC
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 01' 35''
107° 27' 53''
C-48-23-D-d
nh à thờ Nam Hà
KX
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 01' 43''
107° 30' 20''
C-48-24-C-c
ch ùa Phá p Hưng
KX
xã Đông Hà
H. Đ ứ c Linh
11° 02 ' 46''
107° 27' 20''
C-48-23-D-d
nh à thờ Thánh Tâm
KX
xã Đông Hà
H. Đức Linh
11° 02' 21''
107° 27' 10''
C-48-23-D-d
thôn 1
DC
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 10 ' 13''
107° 31' 14''
C -48-24-C-a
thôn 2
DC
xã Đức Chính
H. Đ ứ c Linh
11° 10' 31''
107° 31' 20''
C-48-24-C-a
thôn 3
DC
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 10' 38''
107° 31' 45''
C-48-24-C-a
thôn 4
DC
xã Đ ứ c Chính
H. Đức Linh
11° 11' 12''
107° 31 ' 44''
C-48-24-C-a
Đườ ng tỉnh 766
KX
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
Bàu Cát
TV
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 13' 28''
107° 30' 57'
C-48-24-C-a
Núi Dinh
SV
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 09' 18''
107° 32 ' 03''
C-48-24-C-a
chợ Đức Chính
KX
xã Đ ứ c Chính
H. Đức Linh
11° 10' 57''
107° 31' 39''
C-48-24-C-a
Trung tâm Y tế huyện Đức Linh
KX
xã Đức Chỉnh
H. Đức Linh
11° 10' 24''
107° 31' 18''
C-48-24-C-a
sông La Ngà
TV
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
Bệnh viện Đa khoa khu vực Nam B ì nh Thu ậ n
KX
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 10' 28''
107° 31' 15''
C-48-24-C-a
chùa Quảng Đ ứ c
KX
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 10' 27''
107° 31' 20''
C-48-24-C-a
chùa Qu ả ng Hương
KX
xã Đức Chính
H. Đức Linh
11° 10' 56''
107° 31' 47''
C-48-24-C-a
Thôn 1
DC
xã Đức H ạ nh
H. Đức Linh
11° 07' 21''
107° 30' 07''
C-48-24-C-c
Thôn 2
DC
xã Đức Hạnh
H. Đức Linh
11° 07' 58''
107° 30' 07''
C-48-24-C-a
Thôn 3
DC
xã Đức H ạ nh
H. Đức Linh
11° 08' 14''
107° 29' 55''
C-48-23-D-b
Thôn 4
DC
xã Đức H ạ nh
H. Đức Linh
11° 08' 32''
107° 29' 50''
C-48-23-D-b
đ ư ờng tỉnh 766
KX
xã Đức Hạnh
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
đồi Ba Ngọn
SV
xã Đức H ạ nh
H. Đức Linh
11° 06' 45''
107° 31' 17''
C-48-24-C-c
Đồi Đá
SV
xã Đức H ạ nh
H. Đức Linh
11° 06' 38''
107° 30' 22''
C-48-24-C-c
sông La Ngà
TV
xã Đức Hạnh
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11o 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
T h á c Mai
TV
xã Đức Hạnh
H. Đức Linh
11° 06' 48''
107° 27 ' 11''
C-48-23-D-d
c ầu Nín Thở
KX
xã Đức Hạnh
H. Đức Linh
11° 07' 03''
107° 30 ' 07''
C-48-24-C-c
T hôn 5
DC
xã Đức T ín
H. Đức Linh
11° 08' 41''
107° 29' 37''
C-48-23-D-b
T hôn 6
DC
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 08''
107° 29' 37''
C-48-23-D-b
T hôn 7
DC
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 20''
107° 29 ' 37''
C-48-23-D-b
T hôn 8
DC
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 08' 57''
107° 29' 03''
C-48-23-D-b
Thôn 9
DC
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 20''
107° 28' 05''
C-48-23-D-b
T hôn 10
DC
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 08' 53''
107° 28' 44''
C-48-23-D-b
đồ i Bảo Đại
SV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 35''
107° 29' 15''
C-48-23-D-b
b àu Con Chó
TV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 53''
107° 28' 40''
C-48-23-D-b
n hà thờ Hà Văn
KX
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 08' 59''
107° 29' 48''
C-48-23-D-b
b àu H ố Bò
TV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 16''
107° 28' 52''
C-48-23-D- b
t hác Kơ Reo
TV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 08' 41''
107° 26' 31''
C-48-23-D-b
s ông La Ngà
TV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
Suố i Nách
TV
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 11' 20''
107° 29' 15''
11° 10' 07''
107° 27 37''
C-48-23-D-b
c hùa Qu ả ng Sơn
KX
xã Đức Tín
H. Đức Linh
11° 09' 00''
107° 29' 55''
C-48-23-D-b
n hà thờ Tư Tề
KX
xã Đức T ín
H. Đức Linh
11° 09' 08''
107° 28' 21''
C-48-23-D-b
T h ôn 1
DC
xã Mê Pu
H. Đ ứ c Linh
11° 14' 22''
107° 36' 37''
C-48-24- C -a
T hô n 2
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 14' 32''
107° 37' 02''
C-48-24- C -a
Thôn 3
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 14' 12''
107° 36' 54''
C-48-24- C -a
t hôn 4
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 14' 41''
107° 37' 54''
C-48-24- C -b
thôn 5
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 15' 25''
107° 38' 23''
C-48-24- A- d
thôn 6
DC
xã MêPu
H. Đức Linh
11° 13' 45''
107° 37' 02''
C-48-24- C -a
thôn 7
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 19' 39''
107° 39' 29''
C-48-24- C - d
thôn 8
DC
xã MêPu
H. Đức L i nh
11° 15' 52''
107° 38' 33''
C-48-24- A -d
thôn 9
DC
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 13' 40''
107° 36' 49''
C-48-24- C -a
Đ ư ờn g tỉnh 717
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 08' 23''
107° 43' 22''
11° 19' 58''
107° 39' 21''
C-48-24- A -d;
C-48-24- C -b
Đ ư ờn g t ỉ nh 766
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
Suố i Ba Thê
TV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 11' 17''
107° 38' 25''
11° 11' 54''
107° 35' 56''
C-48-24-C-b;
C-48-24-C-a
cầ u Bàu Su
KX
xã MêPu
H. Đức Linh
11° 14' 25''
107° 37' 27''
C-48-24-C-a
Đồi Bàu Sụ p
SV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 15' 55''
107° 37' 15''
C-48-24-A- c
cầu Đ ạ Brả
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 19' 15''
107° 39' 39''
C-48-24-A-d
cầ u Đa Rin Ga
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 19' 37''
107° 39' 37''
C-48-24-A-d
Su ối Đam Rin
TV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 12' 59''
107° 37' 48''
11° 12' 31''
107° 36' 35''
C-48-24-C-b;
C-48-24-C-a
Cầ u Đỏ
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 12' 32''
107° 36' 28''
C-48-24-C-a
Đồ i Độc Lậ p
SV
xã Mê Pu
H. Đức L i nh
11° 15' 18''
107° 37' 03''
C-48-24-A- c
c hùa Hoa Lâm
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 14' 06''
107° 36' 51''
C-48-24-C-a
n iệm Phật đường Huệ Đức
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 16' 12''
107° 38' 33''
C-48-24-A-a
đồ i Huyện Ủy
SV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 17' 09''
107° 37' 36''
C-48-24-A-d
sô ng La Ngà
TV
xã Ma Pu
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
nh à thờ Mê Pu
KX
xã MêPu
H. Đức Linh
11° 14' 20''
107° 37' 30''
C-48-24-C-a
p hòng khám Đa khoa Mê Pu
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 14' 20''
107° 37' 11''
C-48-24-C-a
đư ờng huyện Mê Pu-Đa Kai
KX
xã Mê Pu
H. Đức L i nh
11° 16' 01''
107° 31' 16''
11° 13' 35''
107° 37' 04''
C-48-24-A- c ;
C-48 - 24-C-b
cầu Su ố i Đôi
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 18' 20''
107° 39' 26''
C-48-24-A-d
đèo Tà Pứa
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 17' 30''
107° 38' 54''
C-48-24-A-d
suối T à P ứ a
TV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 18' 19''
107° 42' 33''
11° 20' 00''
107° 39' 18''
C-48-24-A-d
đồi Thanh Niên
SV
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 16' 52''
107° 37' 12''
C-48-24-A- c
Nhà máy Gạch TuyNel
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 13' 27'
107° 37' 06''
C-48-24-C-a
cầ u Võ Xu
KX
xã Mê Pu
H. Đức Linh
11° 11' 58''
107° 36' 00''
C-48-24-C-a
Thôn 1
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11' 01''
107° 32' 41''
C-48-24-C-a
Thôn 2
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11' 38''
107° 32' 37''
C-48-24-C-a
Thôn 3
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11 ' 36''
107° 32' 11''
C-48-24-C-a
Thôn 4
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11' 59''
107° 32' 17''
C-48-24-C-a
Thôn 5
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 12' 49''
107° 32' 10''
C-48-24-C-a
Thôn 6
DC
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 10' 51''
107° 32' 25''
C-48-24-C-a
Đường tỉnh 766
KX
xã Nam Chính
H.Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-đ;
C-48-23-D-d
sông La Ngà
TV
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
chùa Linh Bửu
KX
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11' 08''
107° 32' 26''
C-48-24-C-a
chùa Quảng Thành
KX
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 11' 12''
107° 32' 16''
C-48-24-C-a
Bàu Sấu
TV
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 12' 57''
107° 33' 06''
C-48-24-C-a
bàu Sen Hồng
TV
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 13' 11''
107° 32' 33''
C-48-24-C-a
chùa Thái Công
KX
xã Nam Chính
H. Đức Linh
11° 12' 57''
107° 32' 00''
C-48-24-C-a
Thôn 1
DC
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11° 14' 54''
107° 35' 20''
C-48-24-C-a
Thôn 2
DC
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 15' 41''
107° 34' 48''
C-48-24-A- c
Thôn 3
DC
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 15' 24''
107° 34' 42''
C-48-24-A- c
Thôn 4
DC
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 15' 43''
107° 34' 38''
C-48-24-C-a
Thôn 5
DC
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11° 14' 10''
107° 35' 24''
C-48-24-C-a
Thôn 6
DC
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11o 14' 08''
107° 35' 05''
C-48-24-C-a
Thôn 7
DC
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11° 13' 57''
107° 34' 52''
C-48-24-C-a
Núi Bơ Pho Lau
SV
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 18' 11''
107° 36' 04''
C-48-24-A- c
Núi Dang Lai
SV
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 16' 46''
107° 35' 48''
C-48-24-A- c
da Dinh Bon
TV
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11° 20' 27''
107° 35' 35''
11° 20' 36''
107° 36' 46''
C-48-24-A- c
sông La Ngà
TV
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
Bàu Lún
TV
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 13' 12''
107° 34' 47''
C-48-24-C-a
đường huyện Mê Pu-Đa Kai
KX
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 16' 01''
107° 31' 16''
11° 13' 35''
107° 37' 04''
0-48-24-A-c;
C-48-24-C-b
Bàu Nai
TV
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 14' 03''
107° 34' 36''
C-48-24-C-a
ch ùa Phước Huệ
KX
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 14' 42''
107° 35' 41''
C-48-24-C-a
Bàu Sen L ớ n
TV
xã Sùng Nhơn
H. Đức L i nh
11° 13' 47''
107° 35' 07''
C-48-24-C-a
lu Sen Nhỏ
TV
xã Sùng Nh ơn
H. Đức Linh
11° 13' 35''
107° 34' 45''
C-48-24-C-a
công Ng h iệp Sùng
Nhơn
KX
xã Sùng Nhơn
H. Đức Linh
11° 14' 08''
107° 36' 13''
C-48-24-C-a
thôn 1
DC
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 06' 01''
107° 30' 06''
C-48-24-C-c
thôn 2
DC
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 05' 28''
107° 30' 07''
C-48-23-D-d
thôn 3
DC
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 04' 23''
107° 29' 29''
C-48-24-C-c
thôn 4
DC
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 04' 08''
107° 29' 10''
C-48-23-D-d
Đư ờng tỉnh 766
KX
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
nh à thờ M ẹ Vô Nhiễm
KX
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 04' 23''
107° 29' 39''
C-48-24-C-c
Suố i Đá
TV
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 05' 16''
107° 31' 50''
11° 04' 45''
107° 29' 50''
C-48-24-C-c;
C-48-23-D-d
Su ối Kè
TV
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 02' 08''
107° 33' 53''
11° 05' 09''
107° 34' 50''
C-48-24-C-c
sô ng La Ngà
TV
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
đ ồi Le
SV
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 04' 57''
107° 29' 13''
C-48-23-D-d
ch ùa Phổ Đà Sơn
KX
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 04' 21''
107° 29' 36''
C-48-23-D-d
n hà máy Chế biến Cao su Suối
KX
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 03' 26''
107° 34' 19''
C-48-24-C-c
Hồ Trà Tân
TV
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 05' 03''
107° 29' 41''
C-48-23-D-d
t rạ i giam Xuân Lộc
KX
xã Tân Hà
H. Đức Linh
11° 01' 45''
107° 32' 43''
C-48-24-C-c
Thôn 1 A
DC
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 03' 49''
107° 28' 34''
C-48-23-D-d
Thôn 1B
DC
xã Trà Tân
H. Đức L i nh
11° 03' 18''
107° 27' 53''
C-48-23-D-d
Thôn 4
DC
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 04' 15''
107° 27' 51''
C-48-23-D-d
Thôn 5
DC
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 04' 49''
107° 27' 00''
C-48-23-D-d
Đư ờng tỉnh 766
KX
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 15' 53''
107° 38' 38''
11° 01' 45''
107° 26' 44''
C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
n hà thờ Ch í nh Tâm
KX
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 03' 44''
107° 28' 19''
C-48-23-D-d
n hà thờ Khiết Tâm
KX
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 04' 40''
107° 27' 16''
C-48-23-D-d
sô ng La Ngà
TV
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
c hùa Phá p Lạc
KX
xã Trà Tân
H. Đức Linh
11° 04' 28''
107° 27' 30''
C-48-23-D-d
T h ôn 1
DC
xã Vũ H òa
H. Đức Linh
11° 09' 26''
107° 35' 10''
C-48-24-C-a
thôn 2
DC
xã Vũ H òa
H. Đức Linh
11° 08' 50''
107° 34' 59''
C-48-24-C-a
thôn 3
DC
xã Vũ H òa
H. Đức Linh
11° 08' 43''
107° 34' 48''
c-48-24-C-a
Thôn 4
DC
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 09' 22''
107° 34' 20''
C-48-24-C-a
Thôn 5
DC
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 09' 00''
107° 34' 20''
C-48-24-C-a
Thôn 6
DC
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 09' 36''
107° 33' 55''
C-48-24-C-a
đường tỉnh 720
KX
xã Vũ Hòa
H. Đức L i nh
10° 50' 36''
107° 37' 54''
11° 11' 19''
107° 33' 54''
C-48-24-C-a ;
C-48-36-A-d
hồ Biển Nhỏ
TV
xã Vũ Hòa
H. Đức L i nh
11o 08' 06''
107° 35' 03''
C-48-24-C-a
sông La Ngà
TV
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 20' 13''
107° 55' 59''
11° 03' 03''
107° 23' 34''
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Lăng Qu ă ng
TV
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 11' 13''
107° 35' 23''
11° 08' 33''
107° 35' 13''
C-48-24-C-a
Bàu Ngựa
TV
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 10' 02''
107° 34' 59''
C-48-24-C-a
chùa Vũ Ân
KX
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 09' 27''
107° 34' 10''
C-48-24-C-a
nhà thờ Vũ Hoà
KX
xã Vũ Hòa
H. Đức Linh
11° 09' 34''
107° 35' 16''
C-48-24-C-a
Khu phố 1
DC ,
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 48''
107° 37' 12''
C-48-36-A-d
Khu phố 2
DC
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 56''
107° 37 51''
C-48-36-A-d
Khu phố 3
DC
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 41''
107° 38' 20''
C-48-36-A-d
Khu phố 4
DC
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 51' 43''
107° 37' 57''
C-48-36-A-c
Sông Dinh
TV
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 56' 37''
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36-A-b;
C-48-36-D-a
Sông Giêng
TV
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 57' 40''
107° 35' 56''
10° 49' 14''
107° 37' 57''
C-48-36-A-a;
C-48-36-A-d
đường L ê Duẩn
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
11° 11' 19''
107° 33' 54''
10° 50' 36''
107° 37' 54''
C-48-36-A-d;
C-48-24-C-a
đ ường Nguyễn Huệ
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-48-36-A-c ;
C-49-14-B-c
c hùa Phước Thi ệ n
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 41''
107° 37' 48''
C-48-36-A-d
Cầ u Sông Dinh
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 41''
107° 37' 36''
C-48-36-A-c
Cầ u Sông Hoay
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 18''
107° 38' 3 6 ''
C-48-36-A-d
c hùa Thạch Long
KX
TT. Tân Minh
H. Hàm Tân
10° 50' 48''
107° 37' 58''
C-48-36-A-d
Cầu 1
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 51' 25''
107° 44' 25''
C-48-36-A-d
Khu phố 1
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 37''
107° 43' 56''
C-4 8 -36-A-d
Khu phố 2
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 30''
107° 43' 17''
C-48-36-A-d
Khu phố 3
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 48' 44''
107° 43' 03''
C-48-36-A - d
Khu phố 4
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 48' 09''
107° 43' 40''
C-48-36-A-d
Khu phố 5
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 48' 05''
107° 42' 43''
C-48-36-A-d
Khu phố 6
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 47' 39''
107° 43' 19''
C-48-36-A-d
Khu phố 7
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 47' 25''
107° 43' 09''
C-48-36-A-d
Khu phố 8
DC
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 47' 05''
107° 43' 08''
C-48-36-A-d
Bệ nh viên Đa khoa Hàm Tân
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 07''
107° 43' 43''
C-48-36-A- d
khu hành chính huyện Hàm Tân
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 01''
107° 43' 03''
C-48-36-A-d
đư ờng Cách Mạng Tháng Tám
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
thá nh th ấ t Cao Đài
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 25''
107° 43' 17''
C-48-36-A-d
sô ng Cát
TV
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 51''
107° 40' 20''
10° 47' 27''
107° 40' 21''
C-48-36-A-d
Gi ă ng Co
SV
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 50' 47''
107° 42' 22''
C-48-36-A-d
Đư ờng Hùng Vương
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c
nú i Nhọn
SV
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 47' 11''
107° 44' 32''
C-48-36-A-d
Ch ùa Qu ả ng Ân
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 48' 11''
107° 43' 08''
C-48-36-A-d
hồ c h ứ a nước Sông Dinh 3
TV
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 48' 21''
107° 40' 10''
C-48-36-A-d
Giáo xứ Tân Châu
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 47' 18''
107° 42' 59''
C-48-36-A-d
Tân Minh
KX
TT. Tân Nghĩa
H. Hàm Tân
10° 49' 11''
107° 41' 44''
C-48-36-A-d
Thôn 1
DC
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 41''
107° 40' 21''
C-48-36-C- b
Thôn 2
DC
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 57''
107° 40' 50''
C-48-36-C- b
Thôn 3
DC
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 38' 46''
107° 40' 43''
C-48-36-C-b
Thôn 4
DC
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 40' 01''
107° 41' 45''
C-48-36-C-b
qu ốc lộ 55
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
suố i Cô Kiều
TV
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 44' 33''
107° 35' 55''
10° 36' 31''
107° 38' 18''
C-48-36-C-a;
C-48-3 6 -C-d
Su ối Dứa
TV
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 56''
107° 42' 22''
10° 39' 36''
107° 44' 45''
C-48-36-C-b
Su ối Đá
TV
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 40' 18''
107° 40' 59''
10° 39' 32''
107° 39' 08''
C-48-36-C-b
nú i Đất
SV
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 41' 39''
107° 39' 41''
C-48-36-C-b
Niệ m Phật đường Gio Linh
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 19''
107° 40' 55''
C-48-36-C-b
nh à thờ Gio Linh
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 30''
107° 41' 13''
C-48-36-C-b
ch ùa Hu ệ Đức
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 38''
107° 41' 40''
C-48-36-C-b
suố i Mật
TV
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 40' 11''
107° 41' 25''
10° 41' 46''
107° 43' 01''
C-48-36-C-b
nh à thờ Phục Sinh
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 38' 59''
107° 41' 55''
C-48-36-C-b
giá o h ọ Phước Sa
KX
xã Sơn Mỹ
H. Hàm Tân
10° 38' 15''
107° 39' 47''
C-48-36-C-b
nh à thờ Sơn Mỹ
KX
xã S ơ n Mỹ
H. Hàm Tân
10° 39' 34''
107° 42' 25''
C-48-36-C-b
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 51' 25''
107° 44' 25''
C-48-36-A-d
quốc lộ 1A
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-48-36-A-c;
C-49-I4-B- c
C ầ u 2
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 51' 36''
107° 44' 30''
C-48-36-A - d
Cầu 3
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 43''
107° 45' 06''
C-48-36-B-a
Quốc lộ 55
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
thôn An Bình
DC
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 50' 26''
107° 46' 04''
C-48-36-B-c
Chùa An Sơn Tự
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 20''
107° 44' 52''
C-48-36-A-d
thôn An Vinh
DC
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 50' 42''
107° 46' 54''
C-48-36-B-c
Núi Đá
SV
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 49' 45''
107° 46' 42''
C-48-36-B-c
giáo họ La Vang
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 05''
107° 45' 09''
C-48-36-B-c
tịnh x á Ngọc Minh
KX
x ã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 50' 40''
107° 47' 1 2''
C-48-36-B-c
Sông Phan
TV
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
11° 01' 26''
107° 45' 47''
10° 43' 12''
107° 52' 28''
C-48-24-D-c;
C-48-36-D-a
chùa Phổ Đà
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 49' 51''
107° 44' 30''
C-48-36-A-d
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Đ ạ t
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 51' 03''
107° 46' 26''
C-48-36-B-c
C ầ u Sông Phan
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 03''
107° 44' 50''
C-48-36-A-d
ga Sông Phan
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 33''
107° 45' 13''
C-48-36-B-a
đậ p tràn Sông Phan
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 53' 35''
107° 45' 53''
C-48-36-B-a
Công ty cổ Phần Sông Phan
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 50' 13''
107° 45' 18''
C-48-36-B-c
C ầ u Tà Mon
KX
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 50' 17''
107° 45' 37''
C-48-36-B-c
thôn Tân Hoà
DC
xã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 52' 23''
107° 44' 43''
C-48-3 6 -A-d
thôn Tân Hưng
DC
x ã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 49' 54''
107° 44' 25''
C-48-36-A-d
thôn Tân Quang
DC
x ã Sông Phan
H. Hàm T â n
10° 52' 41''
107° 45' 22''
C-48-36-B-a
Sông Tom
TV
x ã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 58' 42''
107° 45' 26''
10° 54' 01''
107° 45' 51''
C-48-36-A-b
thiền viện Trúc lâm Chánh Thiện
KX
x ã Sông Phan
H. Hàm Tân
10° 51' 44''
107° 45' 56''
C-48-36-B-a
T hôn 1
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 49' 45''
107° 34' 40''
C-48-36-A-c
quốc lộ 1A
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
11° 20' 05''
108° 51' 55''
10° 49' 04''
107° 34' 18''
C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c
T hôn 2
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 15''
107° 34' 53''
C-48-36-A-c
Thôn 3
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 42''
107° 35' 29''
C-48-36-A-c
Thôn 4
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 52''
107° 36' 27''
C-48-36-A-c
T hôn 5
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 28''
107° 36' 22''
C-48-36-A-c
c hùa Bửu Hưng
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 13''
107° 35' 21''
C-48-36-A-c
Suố i
Cát
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 52'
30''
107° 33'
58''
10° 51' 13''
107° 34' 12''
C-48-36-A-c
h ồ
Đậ p Cầu Chìm
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 46' 47''
107° 34' 25''
C-48-36-A-c
Su ối Gia Ôi
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 48' 58''
107° 34' 01''
10° 48' 46''
107° 38' 02''
C-48-36-A;
C-48-36-A- d
h ồ Gia Ôi
TV
xã Tân Đức
I I. Hàm Tân
10° 49' 05''
107° 37' 06''
C-48-36-A-c
s ông Gi ê ng
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 57' 40''
107° 35' 56''
10° 49' 14''
107° 37' 57''
C-48-36-A-a;
C-48-36-A-d
n úi Grao 1
SV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 52' 18''
107° 34' 46''
C-48-36-A-c
n úi Grao 2
SV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 54' 20''
107° 34' 47''
C-48-36-A-a
n úi Là A
SV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 53' 09''
107° 37 ' 13''
C-48-36-A-a
S uối Lạnh
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 46' 53''
107° 34' 15''
10° 47' 56''
107° 33' 28''
C -48-36-A-c;
C-48-36-A-c
n hà thờ Mẹ Thiên Chúa
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 53''
107° 36' 54''
C-48-36-A-c
S u ố i Nóng
TV
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 47 ' 01''
107° 33' 44''
10° 47' 41''
107° 33' 06''
C-48-36-A-c
C ầu Sông Giêng
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 27''
107° 35' 29''
C-48-36-A-c
Cầ u Sông Giêng 1
KX
xã Tân Đ ứ c
H. Hàm Tân
10° 53' 18''
107° 35' 24''
C-48-36-A-a
Cầ u Sông Giêng 2
KX
x ã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 54' 26''
107° 35' 59''
C-48-36-A-a
Cầ u Sông Giêng 3
KX
x ã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 54' 33''
107° 36' 36''
C-48-36-A-a
Cầ u Sông Le
KX
X ã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 50' 44''
107° 35' 52''
C-48-36-A-c
thôn Suối Giêng
DC
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 54' 10''
107° 35' 08''
C-48-36-A-a
C ầu Suối L ạ nh
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 48' 47''
107° 37' 42''
C-48-36-A-d
c ầu Suối Nư ớ c Trong
KX
xã T â n Đức
H. Hàm Tân
10° 48' 58''
107° 34' 01''
C-48-36-A-c
T rại giam Thủ Đức
KX
xã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 47' 04''
107° 35' 32''
C-48-36-A-c
c hi hội Tin Lành Tân Đức
KX
x ã Tân Đức
H. Hàm Tân
10° 49' 58''
107° 34' 38''
C-48-36-A-c
Qu ốc lộ 55
KX
x ã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 34' 53''
107° 34' 03''
11° 22' 05''
107° 52' 30''
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
Nú i B ể
SV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45' 46''
107° 38' 28''
C-48-36-A-d
Suố i Dầu C ổng
TV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45' 34''
107° 42' 55''
10° 43' 24''
107° 43' 22''
C-48-36-A-d;
C-48-36-C-b
s ông Dinh
TV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 56' 37'
107° 39' 37''
10° 39' 22''
107° 46' 31''
C-48-36-A-b;
C-48-36-D-a
n úi Đá
SV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45' 39''
107° 38' 60''
C-48-36-A-d
n úi Đất
SV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46' 33''
107° 39' 27''
C-48-36-A-d
thôn Đông Hiệp
DC
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45' 19''
107° 43' 07''
C-48-36-A-d
thôn Đông H òa
DC
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46' 02''
107° 43' 15''
C-48-36-A-d
thôn Đông Thanh
DC
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 44' 55''
107° 43' 10''
C-48-36-C-b
thôn Đông Thuận
DC
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
52''
107° 42' 37''
C-48-36-A-d
Suối Giang
TV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10°
45' 39''
107°
37' 35''
10°
45' 01''
107°
41' 09''
C-48-36-A- d ;
C-48-36-C-b
Trung tâm Dạy nghề huyện Hàm Tân
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
28''
107° 42' 43''
C-48-36-A-d
Núi Nhọn
SV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 47'
11''
107° 44'
32''
C-48-36-A-d
Suối Nhung
TV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45'
07''
107° 39' 15''
10° 44' 30''
107° 41'
45''
C-48-36-A-d;
C-48-36-C-b
chùa Phá p Hiển
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 44' 51''
107° 42'
52''
C-48-36-C-b
H ồ chứa nước Sông Dinh 3
TV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 48' 21''
107° 40'
10''
C-48-36-A-d
thôn Suối Máu
DC
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45'
52''
107° 42'
08''
C-48-36-A-d
mỏ đá Tân Hà
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
43''
107° 43' 38''
C-48-36-A-d
Trung tâm bảo trợ xã hội Tân Hà
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
24''
107° 42'
40''
C-48-36-A-d
Tu đoàn bác á i x ã hội Tân Hà
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
26''
107° 42' 35''
C-48-36-A-d
giáo xứ Thánh Linh
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 46'
34''
107° 42'
46''
C-48-36-A-d
núi Tía Khô
SV
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 44'
39''
107° 40'
07''
C-48-36-C-b
chùa Tiên Phước
KX
xã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45'
48''
107° 42' 57''
C-48-36-A-d
tịnh xá Trúc Lâm
KX
x ã Tân Hà
H. Hàm Tân
10° 45'
54''
107° 42' 57''
C-48-36-A-d
Thôn 1
DC
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50'
21''
107° 39'
02''
C-48-36-A-d
quốc lộ 1A
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
11° 20' 05''
108° 51'
55''
10° 49'
04"
107° 34'
18"
C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c
Thôn 2
DC
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50'
19"
107° 39'
56"
C-48-36-A-d
Thôn 3
DC
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 49'
60"
107° 40'
37"
C-48-36-A-d
Thôn 4
DC
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 53'
08"
107° 39' 18 "
C-48-36-A-b
Thôn 5
DC
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 53' 48"
107° 39'
52"
C-48-36-A-b
đường tỉnh 720
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
11° 11'
19"
107° 33'
54"
10° 50'
36"
107° 37'
54"
C-48-36-A-d;
C-48-24-C-a
Trung tâm Nước sạch và Vệ si nh môi trường
Bình Thuận
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50'
30"
107° 38'
48"
C-48-36-A-d
Suối Cát
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 51'
09"
107° 40'
21"
10° 49'
51"
107° 40'
20"
C-48-36-A-d
Sông Cát
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 49'
51"
107° 40'
20"
10° 47'
27"
107° 40'
21"
C-48-36-A-d
Suối Dinh
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 52'
46"
107° 41'
53"
10° 52' 47"
107° 39'
59"
C-48-36-A-b
Sông Dinh
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 56'
37"
107° 39'
37"
10° 39'
22"
107° 46'
31"
C-48-36-A-b;
C-48-36-D-a
n hà thờ Fatima
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 53'
55"
107° 40'
05"
C-48-36-A- b
nú i
Gia Ôi
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 48' 58"
107° 34' 01"
10° 48' 46"
107° 38' 02"
C-48-36-A-c;
C-48-36-A-d
núi Giăng Co
SV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50' 47"
107° 42' 22"
C-48-36-A-d
s ông Giêng
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 54' 34"
107° 36' 01"
10° 49' 14"
107° 37' 57''
C-48-36-A-a;
C-48-36-A-d
núi L ồ Ô
SV
xã Tân Ph ú c
H. Hàm Tân
10° 50' 56"
107° 39' 19"
C-48-36-A-d
nú i Ông Phật
SV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50' 50"
107° 38' 45"
C-48-36-A-d
nh à thờ Phúc Âm 1
KX
xã Tân Ph ú c
H. Hàm Tân
10° 50' 11''
107° 39' 13"
C-48-36-A-d
nhà thờ Phúc Âm 2
KX
xã Tân Phúc
H . Hàm Tân
10° 50' 09"
107° 39' 44"
C-48-36-A-d
ch ùa Phúc Lạc
KX
xã Tân Ph ú c
H. Hàm Tân
10° 49' 45"
107° 40' 43"
C-48-36-A-d
Cầu Sông Cát
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 49' 51"
107° 40' 20"
C-48-36-A-d
n hà thờ Sông Dinh
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 52' 57''
107° 39' 19"
C-48-36-A-d
h ồ chứa nước Sông Dinh 3
TV
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 48' 21"
107° 40' 10"
C-48-36-A-d
Cầu Sông Hoay
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 50' 18"
107° 38' 36"
C-48-36-A- d
Tr ại giam Thủ Đức
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 49' 45"
107° 40' 43"
C-48-36-A-d
Cầ u Tr ắ ng
KX
xã Tân Phúc
H. Hàm Tân
10° 52' 38"
107° 39' 03"
C-48-36-A-b
Quố c l ộ 55
KX
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
N úi Bổ
SV
x ã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 44' 33"
107° 36' 02"
C-48-36-C-a
thôn Cô Kiều
DC
x ã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 38' 53"
107° 38' 50"
C-48-36-C-b
Cầu Cô Ki ề u
KX
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 37' 31"
107° 39' 02"
C-48-36-C-b
sô ng Cô Kiều
TV
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 44' 33"
107° 35' 55"
1 0° 36' 31"
107° 38' 18"
C-48-36-C-a;
C-48-36-C-d
gi áo xứ Cù Mi
KX
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 36' 20"
107° 37' 31"
C-48-36-C-d
Cầ u Du Đ ế
KX
xã Tân T hắ ng
H. Hàm Tân
10° 36' 40"
107° 37' 46"
C-48-36-C-d
su ối Du Đ ế
TV
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 39' 55"
107° 38' 17"
10° 37' 14"
107° 38' 16"
C-48-36-C-d
thôn Gò Đồn
DC
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 37' 03"
107° 38' 16"
C-48-36-C-d
thôn Gò Găng
DC
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 36' 49"
107° 38' 19"
C-48-36-C-d
thôn Hàm Thắng
DC
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 36' 31"
107° 36' 51"
C-48-36-C-c
thôn Hiệp Hoà
DC
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 36' 27"
107° 37' 14"
C-48-36-C-c
thôn Hồ Lân
DC
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 36' 26"
107° 38' 46"
C-48-36-C-d
g iáo xứ Hồ Thắng
KX
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 36' 17"
107° 38' 26"
C-48-36-C-d
D inh chúa L ạ c Xứ
KX
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 36' 50"
107° 38' 33"
C-48-36-C-d
c hùa Linh Q uang
KX
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 38' 50"
107° 38' 34"
C-48-36-C-b
g iáo x ứ Mân Côi
KX
xã Tân Th ắ ng
H. Hàm Tân
10° 36' 03"
107° 38' 09"
C-48-36-C-d
N úi Nhỏ
SV
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 41' 40"
107° 37' 40"
C-48-36-C-b
thôn Phò Trì
DC
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 37' 14"
107° 38' 33"
C-48-36-C-d
chùa Quảng Trí
KX
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 36' 42"
107° 38' 22"
C-48-36-C-d
Trường bắn Quốc gia khu vực 3
KX
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 44' 22"
107° 35' 21"
C-48-36-C-a
Suối Sao
TV
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 42' 22"
107° 36' 01"
10° 41' 19"
107° 35' 33"
C-48-36-C-a
cầu Sông Tram
KX
xã Tân Thăng
H. Hàm Tân
10° 36' 36"
107° 37' 37"
C-48-36-C-d
Sông Tram
TV
xã Tân Thắng
H. Hàm Tân
10° 37' 09"
107° 37' 27"
10° 36' 00"
107° 37' 30"
C-48-36-C-d
quốc lộ 55
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
cộng đoàn Ánh Sáng Phúc Âm
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 17"
107° 43' 39"
C-48-36-C-b
thánh thất Cao Đài
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 44' 38"
107° 42' 42"
C-48-36-C-b
nhà thờ Châu Thuỷ
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 13"
107° 43' 18"
C-48-36-C-b
tu viện Châu Thuỷ
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 14"
107° 43' 27"
C-48-36-C-b
Su ố i Cô Kiều
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 44' 33"
107° 35' 55"
10° 36' 31"
107° 38' 18"
C-48-36-C-a;
C-48-36-C-d
s uối Dầu Cổng
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 45' 34"
107° 42' 55"
10° 43' 24"
107° 43' 22"
C-48-36-A- d ;
C-48-36-C-b
Sông Dinh
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 56' 37"
107° 39' 37"
10° 39' 22"
107° 46' 31"
C-48-36-A-b;
C-48-36-D-a
thôn Đá Mài 1
DC
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 42' 31"
107° 43' 35"
C-48-36-C-b
thôn Đá Mài 2
DC
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 04"
107° 43' 18"
C-48-36-C-b
Nú i Đất
SV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 41' 39"
107° 39' 40"
C-48-36-C-b
Su ối Khe Hôi
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 45' 25"
107° 44' 57''
10° 44' 11"
107° 43' 30"
C-48-36-A-d;
C-48-36-C-b
c hùa Kỳ Viên
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 42' 19"
107° 43' 49"
C-48-36 - C-b
Cầ u Láng Gòn
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 19"
107° 43' 16"
C-48-36-C-b
thôn Làng Gòn 1
DC
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 40"
107° 42' 55"
C-48-36-C - b
thôn Láng Gòn 2
DC
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 44' 33"
107° 42' 49"
C-48-36-C-b
Su ố i Ná
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 44' 41"
107° 43' 30"
10° 44' 07"
107° 43' 28"
C-48-36-C-b
Suối Nhung
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 45' 07"
107° 39' 15"
10° 44' 30"
107° 41' 45"
C-48-36-A-d;
C-48-36-C-b
Suối Nhượng Kè
TV
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 41' 32"
107° 40' 30"
10° 41' 46"
107° 43' 01"
C-48-36-C-b
b àu Ông Xuy ề n
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 42' 14"
107° 42' 60"
C-48-36-C-b
c hùa Quảng Phước
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm Tân
10° 43' 16"
107° 43' 13"
C-48-36-C-b
c hùa Viên Q uang
KX
xã Tân Xuân
H. Hàm T â n
10° 42' 44"
107° 43' 35"
C-48-36-C-b
Q uốc lộ 55
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c
thôn Bàu Giêng
DC
xã Thắng H ả i
H. Hàm Tân
10° 36' 16"
107° 36' 14"
C-48-36-C-c
S ông Chùa
TV
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 37 00"
107° 33' 57''
10° 34' 39"
107° 34' 45"
C-48-36-C-c
C ông ty cổ Phần kỹ nghệ C ổ k im Mỹ Nghệ
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 34' 38"
107° 34' 07"
C-48-36-C-c
Suố i Đu Đủ
TV
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 45' 34"
107° 32' 41"
10° 37' 00"
107° 33' 57''
C-48-36-C-a
g iáo xứ Giu Se
KX
xã Thắng H ả i
H. Hàm Tân
10° 35' 45"
107° 35' 05"
C-48-36-C-c
thô n Hà Lãng
DC
xã Thắng H ả i
H. Hàm Tân
10° 35' 23"
107° 34' 27"
C-48-36-C-c
Cầ u Hoà Th ắ ng
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 39' 27"
107° 32' 53"
C-48-36-C-a
n úi Mây Tào
SV
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 46' 23"
107° 30' 18"
C-48-36-A-c
C ầu N ướ c Mặn
KX
xã Thắng H ả i
H. Hàm Tân
10° 34' 53"
107° 34' 03"
C-48-36-C-c
c hùa Qu ả ng Th ắ ng
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 35' 01"
107° 34' 27"
C-48-36-C-c
Cầ u Sông Chùa
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 35' 20"
107° 34' 39"
C-48-36-C-c
thôn Suối Bang
DC
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 38' 41"
107° 33' 16"
C-48-36-C-a
C ầu Suối Bang
KX
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 37' 59"
107° 33' 41"
C-48-36-C-a
thôn Suối Tứ
DC
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 37' 47"
107° 33' 58"
C-48-36-C-a
n úi Tà Lộc
SV
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 45' 36"
107° 32' 03"
C-48-36-A-c
Su ối Tà Ràng
TV
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 44' 13"
107° 30' 50"
10° 43' 32"
107° 32' 28"
C-48-36-C-a
thôn Thắng Hải
DC
xã Thắng Hải
H. Hàm Tân
10° 36' 14"
107° 35' 28"
C-48-36-C-c
Khu phố 1
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 12"
108° 07' 42"
C-49-13-C-c
T h ôn 3
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 04' 42"
108° 08' 05"
C-49-13-C-d
Cầ u 14
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 53"
108° 07' 30"
C-49-13-C-d
Q u ố c lộ 28
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01 ''
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-49-13-C-d
c ầu 30 tháng 4
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 03' 51"
108° 07' 22"
C-49-13-C-c
S ông Cái
TV
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11 ° 10' 11''
108° 08' 27"
10° 56' 05"
108° 08' 06"
C-49-13-C-d
s ông Đại Đạo
TV
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 08' 29"
108° 08' 11"
11° 04" 09"
108° 08' 17"
0-49-13-C-b
t rường Trung học Ph ổ thông h àm Thuận Bắc
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 36"
108° 07' 42"
C-49-13-C-d
m ương Kim Long
TV
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 48"
108° 07' 57''
10° 09" 10"
108° 08' 22"
C-49-13-C-d
Khu phố Lâm Giáo
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 03' 38"
108° 07' 06"
C-49-13-C-c
Khu phố Lâm Hoà
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 04' 48"
108° 07 53"
C-49-13-C-d
thôn Nà Bồi
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 04' 30"
108° 08' 40"
C-49-13-C-d
C ầu Ngựa
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 03' 52"
108° 07' 37
C-49 - 13-C-d
Đề n Pô T ằ m
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 04' 38"
108° 08' 04"
C-49-13-C-d
đ ường tỉnh SaRa-Tầm Hưng
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 01' 47"
108° 09' 39"
11° 02' 59"
108° 07' 32"
C-49-13-C-d
Cầu Sen
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 28"
108° 07' 36"
C-49-13-C- d
cầu Sông Cái
KX
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 00"
108° 08' 40"
C-49-13-C-d
thôn Tầm Hưng
DC
TT. Ma Lâm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 39"
108° 08' 30"
C-49-13-C-d
quốc lộ 1A
KX
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-25-A-b
Sông Cái
TV
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
10° 56' 05"
108° 08' 06"
C-49-25-A-b
Sông Cạn
TV
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 05"
108° 12' 46"
10° 58' 34"
108° 08' 15"
C - 49-13-C-d;
C-49-25-A- b
cầu Lịch Sử
KX
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 12"
108° 08' 45"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú An
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 12"
108° 09' 00"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Cường
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận B ắ c
10° 58' 36"
108° 09' 13"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Hoà
DC
TT. Ph ú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 52"
108° 08' 35"
C-49-25-A-b
C ầ u Phú Long
KX
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 25"
108° 08' 25"
C-49-25-A-b
đường tỉnh Phú Long-Phú Hài
KX
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 28"
108° 08' 31"
10° 56' 30"
108° 08' 21"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Mỹ
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 13"
108° 08' 42"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Thành
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 37"
108° 08' 29"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Thịnh
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 12"
108° 08' 30"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Trườn g
DC
TT. Ph ú Lons
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 06"
108° 09' 07"
C-49-25-A-b
Khu phố Phú Xuân
DC
TT. Phú Long
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 47"
108° 08' 45"
C-49-25-A-b
quốc lộ 55
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
10° 34' 53 ''
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-B-c;
C-48-24-B-d
núi Bơ Đa Mu
SV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 18"
107° 51' 12"
C-48-24-B-c
suối Clanh
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 50"
107° 50' 30"
11° 20' 10"'
107° 50' 24"
C-48-24-B-c;
C-48-24-B-d
núi Da
Lo
SV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 21' 11"
107° 51' 08"
C-48-24-B-c
Su ố i
Da Panh
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 17 '
48"
107° 48' 18"
11° 16' 39"
107° 50' 54"
C-48-24-B-c
sông Đa Gu Ri
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 36"
107° 53' 15"
11° 13' 46"
107° 50' 22"
C-48-24-B-d;
C-48-24-D-a
cầu Đa Gu Ri 2
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 14' 21"
107° 51' 34"
C-48-24-D-a
suối Đa Ki Me
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 18' 22"
107° 54' 43"
11o 17' 41''
107° 56' 59"
C-48-24-B-d
Thôn Đa Kim
DC
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 18' 34"
107° 55' 44"
C-48-24-B-d
Nhà thờ Đa Kim
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 18' 21"
107° 55' 57''
C-48-24-B-d
Tr ạ m Kiểm lâm Đa Mi
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 21' 47"
107° 52' 36"
C-48-24-B-d
hồ Đa Mi
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 03"
107° 50' 07"
C-48-24-B-c;
C-48-24-B-d
Núi Đa Rơ Sung
SV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 19' 57''
107° 53' 33"
C-48-24-B-d
th ôn Đa Tro
DC
xã Đa Mi
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 20' 56"
107° 52' 01"
C-48-24-B-c
cầu Đa Tro
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 21' 13"
107° 52' 29"
C-48-24-B-c
suối Đa Tro
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 19"
107° 51' 46"
11° 20' 58"
107° 53' 34"
C -48-24-B-c;
C-48-24-B-d
nú i Đang Dan Gai
SV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 39"
107° 54' 16"
C-48-24-B-d
su ối Đôi
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 20' 05"
107° 51' 35"
11° 16' 39"
107° 50' 54"
C-48-24-B-c
Nhà máy Thuỷ điện Hàm Thuận
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 17' 24"
107° 52' 19"
C-48-24-B-c
hồ Hàm Thuận
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 47"
107° 54' 59"
C-48-24-B-d
b an qu ả n lý Rừng Phòng hộ h àm Thu ậ n-Đa Mi
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 06"
107° 53' 17"
C-48-24-B-d
Su ối Hót
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 21' 10"
107° 50' 36"
11° 22' 18"
107° 50' 18"
0-48-24-B-c;
C-48-24-B-d
t h ôn La Dày
DC
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 18' 01"
107° 53' 50"
C-48-24-B-d
n hà thờ La Dày
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 18' 09"
107° 55' 16"
C-48-24-B-d
cầu La Ngà
KX
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 22"
107° 56' 16"
C-4S-24-B-d
sô ng La Ngà
TV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-B-d
n úi Mơ Hai
SV
xã Đa Mi
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 08"
107° 49' 05"
C-48-24-B-c
thôn 1
DC
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 13' 42"
107° 58' 26"
C-48-24-D- b
thôn 2
DC
xã Đông Giang
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 13' 35"
107° 57' 54"
C-48-24-D- b
thôn 3
DC
x ã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 11"
107° 58' 00''
C-48-24-D-b
đ ường tỉnh 714
KX
xã Đông Giang
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 06' 45"
108° 07' 49"
11° 14' 07"
107° 51' 42"
C-48-24-D-b
Cầu La D ạ
KX
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 19"
107° 57' 09"
C-48-24-D-b
sô ng La Ngà
TV
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-B-d;
C-48-24-D-b
s ông Rưng
TV
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 41 ''
107° 58' 10"
11° 13' 32"
107° 57' 41"
C-48-24-D-b
sô ng Sa Lun
TV
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 50"
107° 56' 38"
11o 11' 14''
107° 53" 49"
C-48-24-D-b
H ồ Sa Lun
TV
xã Đông Giang
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 55"
107° 58' 20"
C-48-24-D-b
Cầ u Sông Rưng
KX
x ã Đông Giang
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 13' 25"
107° 58' 04"
C-48-24-D-b
thôn 1
DC
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 13' 00"
108° 02' 18"
C-49-13-C-a
thôn 2
DC
xã Đông Tiên
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 12' 53"
108° 02' 10"
C-49-13-C-a
đ ường tỉnh 714
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 06' 45"
108° 07 ' 49"
11° 14' 07"
107° 51' 42"
C - 48-13-C-a
n úi B ằ ng Bin
SV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 18"
108° 01' 48"
C-49-13-A- c
sô ng Cà Tót
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 47"
107° 03' 04"
11° 10' 30"
108° 06' 28"
C-48-13-C-a
s ông Do
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 12' 04"
108° 00' 26"
11° 11' 52"
108° 03' 32"
C-48-13-C-a
sông Đan Sách
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 03"
108° 00' 04"
11° 15' 48"
107° 58' 45"
C-48-24-B-c;
C-48-13-A- c
cầu Đá Mài
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 13' 20"
108° 00' 47"
C-48-13-C-a
suối Gia Bú
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 17' 45"
107° 58' 19"
11° 17' 00"
107° 58' 09"
C-48-24-B-d
đậ p tràn Hàm Thuận
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 20' 13"
107° 55' 59"
C-48-24-B-d
hồ Hàm Thu ậ n
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 47"
107° 54' 59"
C-48-24-B-d
cầu La Ngà
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 19' 22"
107° 56' 16"
C-48-24-B-d
sông La Ngà
TV
xã Đông Ti ế n
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-B-d
suối Phô Sô
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 20' 48"
107° 57' 59"
11° 18' 04"
107° 58' 12"
C-48-24-B-c
C ầ u Sông Do
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 47"
108° 02' 24"
C-48-13-C-a
cầu Suối Th ị
KX
xã Đông Tiến
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 13' 27"
108° 01' 10"
C-48-13-C-a
Suối Thị
TV
xã Đông Tiến
H. Hàm Thuận Bắc
11° 17' 21"
108° 02' 05"
11° 12' 47"
108° 02' 09"
C-48-13-C-a;
C-48-13-A-C
Thôn 6
DC
xã Hàm Chính
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 01' 44"
108° 06' 34"
C-49-13-C-c
C ầ u 14
KX
xã Hàm Ch í nh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 53"
108° 07' 30"
C-49-13-C-d
Qu ốc c lộ 28
KX
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01"
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-49-25-A-a
thôn An Phú
DC
xã Hàm Ch í nh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 33"
108° 07' 22"
C-49-13-C-c
thôn Bình An
DC
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 37"
108° 06' 55"
C-49-25-A-a
thôn Bình Lâm
DC
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 42"
108° 07' 16"
C-49-13-C-c
bàu Bông Dâu
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 34"
108° 05' 14"
C-49-13-C-c
Mương Cái
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11o 02' 21''
108° 05' 37"
10° 57' 15"
108° 06' 35"
C-49-13-C-c
Mương Cái
TV
xã Hàm Chính
H Hàm Thuận B ắ c
11° 05' 48"
108° 07' 57''
10° 09 ' 10"
108° 08' 22"
C-49-13-C-d
Sông Cái
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
10° 56' 05"
108° 08' 06"
C-49-13-C-d
bàu Dạo Dưới
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 00' 46"
108° 05' 44"
C-49-13-C-c
bàu D ạ o Trên
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 54"
108° 05' 31"
C-49-13-C-c
bàu Gi ế ng C ỏ
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 02' 24"
108° 05' 35"
C-49-13-C-c
thôn H ộ i Nhơn
DC
xã Hàm Chính
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 01' 41"
108° 07 42"
C-49-13-C-d
Cầu Liêm
KX
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 05"
108° 07' 05"
C-49-13-C-c
Su ố i Mương Yên
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 42"
108° 05' 21"
10° 58' 49"
108° 06' 37"
C-49-25-A-a
Kênh N21
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 56"
108° 05' 00"
11° 00' 45"
108° 05' 16"
C-49-13-C-c
kênh N23
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 51"
108° 04' 57''
10° 58' 12"
108° 06' 14"
C-49-13-C-c
thôn Ninh Thu ậ n
DC
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 07"
108° 05' 50"
C-49-13-C-c
suối Ô ng Mười Ly
TV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
10° 02' 06"
108° 06' 35"
11° 00' 42"
108° 06' 43"
C-49-13-C-c
cầu S ố 6
KX
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 45"
108° 06' 38"
C-49-25-A-a
C ầ u Sông Cái
KX
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 00"
108° 08' 40"
C - 49-13-C-d
Núi Thừa
SV
xã Hàm Chính
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 54"
108° 04' 37"
C-49-13-C-c
thôn Trũng Liêm
DC
xã Hàm Ch í nh
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 02' 52"
108° 06' 22"
C-49-13-C-c
thôn 1
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 20"
108° 09' 10"
C-49-13-C-d
Q u ố c lộ 1A
KX
xã Hàm Đ ứ c
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-13-C- d
T h ôn 2
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 02' 14"
108° 09' 52"
C-49-13-C-d
T hô n 3
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 01' 56"
108° 09' 55"
C-49-13-C-d
thôn 4
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 01' 25"
108° 09' 43"
C-49-13-C-d
T h ôn 5
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 31"
108° 09' 27"
C-49-13-C-d
T h ôn 6
DC
x ã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 53"
108° 09' 27"
C-49-25-A- b
T h ôn 7
DC
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 56"
108° 13' 41"
C-49-13-C-d
cầ u Bàu Quéo
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ận Bắc
11° 01' 58"
108° 09' 28"
C-49-13-C-d
s ông Cạn
TV
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 05"
108° 12' 46"
1 0 ° 58' 34"
108° 08' 15"
C-49-13-C-d;
C-49-25-A-b
S u ố i Đá
TV
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 21"
108° 10' 45"
11 ° 03' 26"
108° 09' 59"
C-49-13-C-d
D i tích kh ả o cổ học Động
Bà H oè
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 54"
108° 09' 41"
C-49-13-C-d
m ương Gi ế ng Chanh
TV
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 50"
108° 16' 13"
11° 04' 23"
108° 10' 55"
C-49- 1 3-C-d
T r ư ờng Ph ổ thông cơ sở Hàm Đ ức
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 57''
108° 09' 35"
C-49-13-C-d
tr ường Tiểu học Hàm Đức 5
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 26"
108° 09' 41"
C-49-13-C-d
C ầu Hoà Đồng
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 00' 25"
108° 09' 20"
C - 49-13-C- d
m ương K im Long
TV
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 48"
108° 07' 57''
10° 09" 10"
108° 08' 22"
C-49-13-C- d
Cầ u Năm Ho
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 54"
108° 09' 13"
C-49-13-C-d
t rường Trung học Phổ thông N guyễn Văn
Linh
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 19"
108° 09' 41"
C-49-13-C-d
cầ u Ô ng T ầ m
KX
xã Hàm Đ ứ c
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 03' 27"
108° 10' 13"
C-49-13-C-d
đ ường tinh SaRa-T ầ m Hưng
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 47"
108° 09' 39"
11° 02' 59"
108° 07' 32"
C-49-13-C-d
c ầu Sông Cái
KX
xã Hàm Đ ứ c
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 00"
108° 08' 40"
C-49-13-C-d
C ầu Sông Cạn
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 00"
108° 08' 19"
C-49-13-C-d
C ầu Suối Đá
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 33"
108° 10' 01"
C-49'
13-C-d
n úi Tà Dôn
SV
xã Hàm Đức
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
11° 02' 55"
108° 10' 41"
C-49-13-C-c
đ ường tỉnh Tri ề n
KX
xã Hàm Đức
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 02' 28"
108° 09' 47"
11° 02' 00"
108° 15' 00"
C-49-13-C-c
cố ng Bàu De
KX
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận B ắ c
10° 59' 56"
108° 01' 38"
C-49-25-A-a
n hà m á y Nước Bình Hiệp
KX
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận B ắ c
10° 57' 53"
108° 03' 56"
C-49-25-A-a
Đ ậ p Cà Giang
KX
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thu ậ n Bắc
10° 57' 45"
108° 03' 47"
C-49-25-A-a
hồ
Cà Giang
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận B ắ c
10° 57' 55"
108° 03' 45"
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thu ậ n B ắ c
10° 58' 04"
107° 55' 28"
10° 55' 15"
108° 06' 14"
C-49-25-A-a
đậ p Cẩm Hang
KX
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 24"
108° 02' 11"
C-49-25-A-a
suối Cẩm Hang
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 40"
108° 01' 14"
10° 59' 43"
108° 01' 47"
C-49-13-C-c;
C-49-25-A-a
hồ Cẩm Hang
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 33"
108° 02' 01"
C-49-25-A-a
Suối Dầu
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 14"
107° 59' 32"
10° 57' 24"
108° 01' 45"
C-49-25-A-a
thôn Đại Lộc
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 20"
108° 03' 38"
C-49-25-A-a
thôn Đại Thiện 1
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 00"
108° 04' 12"
C-49-25-A-a
thôn Đại Thiện 2
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 46"
108° 03' 31"
C-49-25-A-a
thôn Phú Đi ề n
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 04"
108° 03' 07"
C-49-25-A-a
đình làng Phú Hội
KX
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 08"
108° 02' 58"
C-49-25-A-a
thôn Phú Nhang
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 40"
108° 01' 45"
C-49-25-A-a
Bàu Sẻ
TV
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 27"
108° 03' 09"
C-49-25-A-a
thôn Xuân Điền
DC
xã Hàm Hiệp
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 33"
108° 01' 57''
C-49-25-A-a
Thôn 1
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 32"
108° 04' 46"
C-49-25-A-a
Thôn 2
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 37"
108° 05' 02"
C-49-25-A-a
Thôn 3
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 06"
108° 04' 34"
C-49-25-A-a
Thôn 5
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 13"
108° 03' 18"
C-49-25-A-a
quốc lộ 28
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01"
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-49-25-A-a
bàu Bà Niên
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 56"
108° 04' 12"
C-49-25-A-a
Núi Bành
SV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 02"
108° 02' 02"
C-49-13-C-c
sông Bình Lợi
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 49"
108° 05' 50"
10° 56' 12"
108° 08' 14"
C-49-25-A-a
Suối Cát
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 58"
108° 03' 33"
10° 57' 49"
108° 05' 50"
C-49-25-A-a
cầu Đôi 2
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 40' '
108° 06' 18"
C-49-25-A-a
bàu Găng Làng
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 18"
108° 04' 25"
C-49-13-C-c
H ồ Học Tám
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 39"
108° 03' 11"
C-49-25-A-a
Núi Kính
SV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 20"
108° 01' 39"
C-49-13-C-c
Su ố i Mương Yên
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 42"
108° 05' 21"
10° 58' 49"
108° 06' 37"
C-49-25-A-a
kênh N23
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 5 1''
108° 04' 57''
10° 58' 12"
108° 06' 14"
C-49-13-C-c
kênh N25
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 18"
108° 04' 15"
10° 59' 30"
108° 04' 55"
C-49-25-A-a;
C-49-13-C-c
kênh N27
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 50"
108° 03' 38"
10° 58' 41"
108° 05' 44"
C-49-25-A-a;
C-49-13-C-c
kênh N29
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 31"
108° 03' 11''
10° 58' 31"
108° 04' 59"
C-49-25-A-a;
C-49-13-C-c
cầu Ông Bộ
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 48"
108° 05' 33"
C-49 - 25-A-a
sông Ô ng Cân
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 12"
108° 04' 31"
10° 58' 40"
108° 05' 35"
C-49-25-A-a
C ầu Ông Hoành
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận B ắ c
10° 57' 33"
108° 06' 14"
C-49-25-A-a
k hu công NgHiệp Phan Thiết
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 34"
108° 05' 49"
C-49-25-A-a
Suố i Sau
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 58"
108° 02' 44"
10° 58' 15"
108° 05' 40"
C-49-25-A-a
c ầu S ố 6
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 45"
108° 06' 38"
C-49-25-A-a
B àu Thi ể m
TV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 00' 39"
108° 04' 47"
C-49-13-C-c
thôn Thuận Thành
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 58"
108° 05' 58"
C-49-25-A-a
Thô n Thuận Điền
DC
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 13"
108° 05' 59"
C-49-25-A-a
n úi Ti Ô Hà
SV
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 25"
108° 03' 01"
C-49-13-C-c
Cầ u Trắng
KX
xã Hàm Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 55"
108° 06' 24"
C-49-25-A-a
đ ường t ỉ nh 714
KX
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 45"
108° 07' 49"
11° 14' 07"
107° 51' 42"
C-49-13-C-a;
C-49-13-C-c
N úi Bà
SV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 15"
108° 06' 52"
C-49-13-C-a
Nú i Dung
SV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 31"
108° 02' 12"
C-49-13-C-a
s uối Đá
TV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 29"
108° 00' 29"
11° 09' 50"
108° 00' 03"
C-49-13-C-a
s uố i Đá
TV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 36"
108° 02' 01"
11° 06' 19"
108° 04' 59"
C-49-13-C-c;
C-49-25-A-3
Cầ u Hà Ra
KX
x ã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 18"
108° 07' 07"
C-49-13-C-c
s ông Hà Ra
TV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 56"
108° 08' 40"
11° 04' 51"
108° 06' 19"
C-49-13-C-d;
C-49-13-C-b
thôn Lâm Thuận
DC
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 45"
108° 06' 21"
C-49-13-C-c
th ôn Phú Điền
DC
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 16"
108° 06' 07"
C-49-13-C-c
thôn Phú Lậ p
DC
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 49"
108° 06' 21"
C-49-13-C-c
t h ôn Phú Sơn
DC
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 40"
108° 05' 04"
C-49- 1 3-C-C
thôn Phú Thắng
DC
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 53"
108° 05' 35"
C-49-13-C-c
S ông Thăng
TV
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 02"
108° 03' 42"
11° 05 ' 06"
108° 05' 58"
C-49-13-C-c
C ầu Tr ắ ng
KX
xã Hàm Phú
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 56"
108° 06' 20"
C-49-13-C-a
Qu ốc lộ 1A
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-25-A-a;
C-49-25-A-b
Quốc lộ 28
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01"
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-49-25-A-a
c ầu B ế n Lội
KX
xã Hàm Th ắ ng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 10"
108° 06' 39"
C-49-25-A-a
sô ng Bình Lợi
TV
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 49"
108° 05' 50"
10° 56' 12"
108° 08' 14"
C-49-25-A-a;
C - 49-25-A-b
M ương Cái
TV
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
11° 02' 21"
108° 05' 37"
10° 57' 15"
108° 06' 35"
C-49-13-C-c
s ông Cái
TV
xã Hàm Th ắ ng
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
10° 56' 05"
108° 08' 06"
C-49-25-A-b
S ông Cạn
TV
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 05"
108° 12' 46"
10° 58' 34"
108° 08' 15"
C-49-13-C-b;
C-49-13-C-d
cầu Đôi 2
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 40"
108° 06' 18"
C-49-25-A-a
thôn Kim Bình
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 51"
108° 07 ' 31"
C-49-25-A-b
thôn Kim Ngọc
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 59' 32"
108° 08' 13"
C-49-25-A-b
cầu Phú Long
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 25"
108° 08' 25"
C-49-25-A-b
cầ u S ố 6
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 45"
108° 06' 38"
C-49-25-A-a
thôn Thắng Hiệp
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 15"
108° 06' 40"
C-49-25-A-a
thôn Thắng Hoà
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 57''
108° 07' 59"
C-49-25-A-b
thôn Thắng Lợi
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 4 1
108° 07' 12"
C-49-25-A-a
thôn Thắng Thuận
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 58' 00"
108° 07' 07"
C-49-25-A-a
C ầ u Tr ắ ng
KX
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 55"
108° 06' 24"
C-49-25-A-a
thôn U ng Chi ế m
DC
xã Hàm Thắng
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 04"
108° 07' 59"
C-49-25-A-b
Qu ố c lộ 28
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01"
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-49-13-C-a
đường tỉnh 714
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 45"
108° 07' 49"
11° 14' 07"
107° 51' 42"
C-49-13-C-a
Núi Bà
SV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 15"
108° 06' 52"
C-49-13-C-a
C ầ u Bậc Lở
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 00"
108° 07' 46"
C-49-13-C-d
sông Cà Tót
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 59"
107° 58' 05"
11° 10' 30"
108° 06' 28"
C-48-13-C-a
Sông Cái
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
10° 56' 05"
108° 08' 06"
C-49-13-C-d;
C-49- 1 3-C-b
kênh Châu Tá-812
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 09"
108° 14' 57''
11° 09' 18"
108° 08' 52"
C-49-13-A-d;
C-49-13-B-C
C ầ u Dân Tộc
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 52"
108° 07' 40"
C-49-13-C-c
sông Đại Đạo
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 29"
108° 08' 11"
11 ° 05 ' 33"
108° 08' 02"
C-49-13-C-b
cầu Giang Mâu
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 47"
108° 07' 54"
C-49-13-C-c
C ầ u Hà Ra
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07 ' 18"
108° 07 ' 07"
C-49-13-C-c
sông Hà Ra
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 56"
108° 08' 40"
11° 04' 51"
108° 06' 19"
C-49-13-C-d;
C-49-13-C-b
Sông Khô
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 53"
108° 03' 49"
11° 12' 59"
108° 06' 07"
049-13-C-a
đậ p Kim Long
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 56' 57''
108° 07' 52"
C-49-13-C-d
thôn Lâm Giang
DC
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 49"
108° 07 57''
C-49-13-C-b
thôn Phú H òa
DC
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 29"
108° 07 43"
C-49-13-C-a
thôn Phú Thái
DC
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 49"
108° 08' 33"
C-49-13-C- b
Cầ u Sông Quao
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 53"
108° 08' 50"
C-49-13-C-b
đậ p Sông Q uao
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
C-49-13-C-b
hồ Sông Quao
TV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 22"
108° 07' 48"
C-49-13-C-a;
C-49-13-C-b
C ầu Trại Bò
KX
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 08' 34"
108° 08' 19"
C-49-13-C-c
n úi Xã Thô
SV
xã Hàm Trí
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 28"
108° 09' 19"
C-49-13-C-d
Quố c l ộ 1A
KX
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-13-C-b;
C-49-13-D-a
đ ường t ỉ nh 711
KX
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 52"
108° 09' 26"
11° 07' 21"
108° 12' 29"
C-49-13-C-b;
C-49-13-D-a
c ầu Bằng L ă ng
KX
xã Thông Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 51"
108° 12' 44"
C-49-13-C-b
sông Cạn
TV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 05"
108° 12' 46"
10° 58' 34"
108° 08' 15"
C-49-13-C-b
n úi Châu Tá
SV
xã Hồng Liêm
H, Hàm Thuận Bắc
11° 11' 53"
108° 13' 08"
C-49-13-C-b
kênh Châu Tá-812
TV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 09"
108° 14' 57''
11° 09' 18"
108° 08' 52"
C-49-13-A-d;
C-49-13-B- c
n úi Chấn Rong
SV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 39"
108° 11' 09"
C-49- 1 3-C-b
n úi Đá Bàn
SV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 46"
108° 15' 18"
C-49-13-D-a
Nú i Ếch
SV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 48"
108° 15' 30"
C-49-13-D-a
s ông Khá n
TV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 10"
108° 06' 12"
11° 13' 00"
108° 08' 25"
C-49-13-C-b;
C-49-13-A- c
thôn Liêm An
DC
xã Thông Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 55"
108° 13' 11''
C-49-13-C-b
thôn Liêm Bình
DC
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 27"
108° 11' 38"
C-49-13-C-b
thôn Liêm Hoà
DC
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 11"
108° 14' 22"
C-49-13-C-d
thôn Liêm Thái
DC
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 08' 11"
108° 13' 01"
C-49-13-C-b
thôn Liêm Thuận
DC
xã Hồ ng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 33"
108° 15' 29"
C-49-13-C-b
ga Long Thạnh
KX
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 48"
108° 12' 11"
C-49-13-C-b
Tị nh xá Ngọc Thiền
KX
xã Hồ ng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 27"
108° 15' 58"
C-49-13-D-a
N úi Rễ
SV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 06"
108° 16' 46"
C-49-13-D-a
S u ố i Reo
TV
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 35"
108° 08' 01"
11° 09'' 15"
108° 11' 53"
C-49-13-C-b
S u ố i Sâu
TV
xã Hồ ng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 29"
108° 11' 43"
11° 07' 52"
108° 12' 43"
C-49 - 13-C-b
Cầ u Su ố i Sa
KX
xã Hồng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 12"
108° 12' 57''
C- 49-13-C-b
n úi Th ắ ng Tạo
SV
xã Hồ ng Liêm
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 49"
108° 17' 48"
C-49-13-D-a
thôn 1
DC
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 00"
108° 11' 52"
C-49-13-C-d
Qu ốc lộ 1A
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-13-C-d
thôn 2
DC
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 38"
108° 08' 53"
C-49-13-C-d
thôn 3
DC
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 42"
108° 12' 20"
C-49-13-C- d
thôn 4
DC
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 27"
108° 10' 41"
C - 49-13-C-d
đ ường t ỉ nh 711
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 52"
108° 09' 26"
11° 07 21"
108° 12' 29"
C-49- 1 3-C-b; C -49-13-D-a
Cầ u B ằ ng Lăng
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 51"
108° 12' 44"
C-49-13-C-d
Sông Cạn
TV
x ã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 05"
108° 12' 46"
10° 58' 34"
108° 08' 15"
C-49-13-C-b;
C-49-13-C-d
Suối Đ á
TV
x ã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 21"
108° 10' 45"
11° 03' 26"
108° 09' 59"
C-49-13-C - d
mương Giếng Chanh
TV
xã Hồ ng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 01' 50"
108° 16' 13"
11° 04' 23"
108° 10' 55"
C-49-13-C-d
núi Giếng X ó
SV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 39"
108° 14' 02"
C-49-13-C-d
chùa Hồ ng Quang
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 09"
108° 11' 10"
C-49-13-C-d
Sông Khán
TV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 10"
108° 06' 12"
11° 13' 00"
108° 08' 25"
C-49-13-C-b;
C-49-13-A-c
Cầu Làng
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 41"
108° 11' 11"
C-49-13-C-d
ga Long Thạnh
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 48"
108° 12' 11"
C-49-13-C-d
núi L ụ c D ậ u
SV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 06' 51"
108° 12' 32"
C-49-13-C-d
Cầu Quằn
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 43"
108° 10' 27"
C-49-13-C-d
Suối Sâu
TV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 29"
108° 11' 43"
11° 07' 52"
108° 12' 43"
C-49-13-C-b
hồ Suối Đá
TV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 42"
108° 10' 45"
C-49-13-C-d
thôn Su ố i Đá
DC
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 02"
108° 11' 15"
C-49-13-C-d
Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh Bình Thuận
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 56"
108° 11' 33"
C-49-13-C- d
bàu Trũng Găng
TV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 24"
108° 12' 13"
C-49-13-C-d
bàu Trũng Im
TV
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 50"
108° 12' 06"
C-49-13-C-d
chùa Vĩnh Th ạ nh
KX
xã Hồng Sơn
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 28"
108° 09' 48"
C-49-13-C-d
Thôn 1
DC
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 33"
107° 55' 24"
C-48-24-D-b
Thôn 2
DC
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 50"
1 07° 54' 01"
C-48-24-D-b
Thôn 3
DC
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 12"
107° 52' 36"
C-48-24-D-b
Thôn 4
DC
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 01"
107° 51' 48"
C-48-24-D-a
Qu ố c lộ 55
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-D-a
đường tỉnh 714
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 45"
108° 07' 49"
11° 14' 07"
107° 51' 42"
C-48-24-D-b
suối An Krinh
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 48"
107° 55' 48"
11° 12' 58"
107° 56' 27"
C-48-24-D-b
Su ố i Đa Brát
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 41"
107° 56' 33"
11° 14' 25"
107° 57' 59"
C-48-24-D-b;
C-48-24-B-d
H ồ Đa Gu Ri
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 33"
107° 52' 51"
C-48-24-B-d
sông Đa Gu Ri
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 36"
107° 53' 15"
11° 13' 46"
107° 50' 22"
C-48-24-D-a;
C-48-24-B-d
C ầ u Đa Gu Ri 1
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 13"
107° 52' 25"
C-48-24-D-a
C ầu Đa Gu Ri 2
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 21"
107° 51' 34"
C-48-24-B-d
núi Đa Kinh
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 44"
107° 56' 11"
C-48-24-D-b
sông Đa Mi
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 36"
107° 50' 33"
11° 13' 11"
107° 50' 08"
C-48-24-D-a
Cầ u Đa Mi 1
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 54"
107° 50' 37"
C-48-24-D-a
c ầu Đa Mi 2
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 1 3' 41"
107° 50' 18"
C-48-24-D-a
Suối Đa Ó
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 15"
107° 53' 52"
11° 10' 54"
107° 53' 10"
C-48-24-D-b
hồ Đa Tri An
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 39"
107° 54' 41"
C-48-24-B- d
su ối Đa Tri An
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 49"
107° 54' 50"
11° 12' 33"
107° 54' 48"
C-48-24-D-b;
C-48-24-B-d
nú i Đăng Dan Gai
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 39"
107° 54' 16"
C-48-24-D-b
nú i Đăng La Hai
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 55"
107° 57' 03"
C-48-24-D-b
nú i Đăng Ô ng
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 29"
107° 50' 08"
C-48-24-D-a
n úi Đăng Pa Lá
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 44"
107° 52' 28"
C-48-24-D-a
n úi Đăng Ra Hai
SV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 28"
107° 51' 50"
C-48-24-D-a
Su ối Đắc Ly
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 47"
107° 52' 05"
11° 13' 11"
107° 50' 08"
C-48-24-D-a
Cầu La Dạ
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 19"
107° 57' 09"
C-48-24-D-b
s ông La Ngà
TV
xã La Dạ
H. Hàm Thuận B ắ c
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-D-a;
C - 48-24-D-b
C ầu Suối Đa Tri An
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 04"
107° 54' 53"
C-48-24-D-b
c ầu Suối Đ ắ c Rinh
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 15"
107° 56' 07"
C-48-24-D-b
c ầu Suối Đa Ó
KX
xã La Dạ
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 53"
107° 53' 37"
C-48-24-D-b
q uốc lộ 28
KX
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
10° 57' 05"
108° 06' 01"
11° 16' 10"
108° 06' 12"
C-48-24-D-b
đ ường tỉnh 711
KX
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 52"
108° 09' 26"
11° 07' 21"
108° 12' 29"
C-49-13-C-b;
C-49-13-D-a
s ông Cái
TV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 10' 11"
108° 08' 27"
10° 56' 12"
108° 08' 14"
C-49-13-C-b;
C-49-13-C-d
k ênh Châu Tá-812
TV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 15' 09"
108° 14' 57''
11° 09' 18"
108° 08' 52"
C-49-13-A-d;
C- 49-13-B-c
n úi Chấn Rong
SV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 39"
108° 11' 09"
C-49-13-C-b
thôn Dân Hiệp
DC
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 12"
108° 08' 46"
C-49-13-C-b
thôn Dân H òa
DC
xã Thu ậ n H òa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 57''
108° 09' 09"
C-49-13-C - b
t h ôn Dân Lễ
DC
xã Thu ậ n H òa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 19"
108° 09' 57''
C-49-13-C-b
thôn Dân Trí
DC
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 56"
108° 09' 45"
C-49- 1 3-C-b
n úi Đa G i a
SV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 14' 32"
108° 09' 55"
C -49-13-C-b
Cầ u Gia Reo
KX
xã Thu ậ n Hoà
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 58"
108° 10' 27"
C-49-13-C-b
S ông Khán
TV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 10"
108° 06' 12"
11° 13' 00"
108° 08' 25"
C-49-13-C-b;
C-49-13-A-C
S u ố i Khô
TV
xã Thu ậ n Hoà
H. Hàm Thuận Bắc
11° 13' 53"
108° 03' 49"
11° 12' 59"
108° 06' 07"
C-49-13-C-a
Cầ u Lăng
KX
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 11' 30"
108° 09' 18"
C-49-13-C-b
núi Lang Hon
SV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 01"
108° 07 ' 10"
C-49-13-C-a
Núi Nh ọ n
SV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 12' 23"
108° 10' 1 4"
C-49-13-C-b
Su ố i Reo
TV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 16' 35"
108° 08' 01"
11o 09' 15''
108° 11' 53"
C-49-13-C- b
hồ Sông Khán
TV
xã Thuận Hòa
H. Hàm Thu ậ n Bắc
11° 12' 50"
108° 08' 30"
C-49-13-C- b
cầu Sông Quao
KX
xã Thu ậ n Hòa
H. Hàm Thuận Bắc
11° 09' 53"
108° 08' 50"
C-49-13-C-b
Thôn 1
DC
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 23"
108° 05' 33"
C-49-13-C-c
Thôn 2
DC
x ã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 44"
108° 06' 40"
C-49-13-C-c
núi Dang Xã Lin
SV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 16"
107° 56' 05"
C-48-24-D-d
núi D ạ Đen
SV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 38"
108° 00' 48"
C-49-13-C-c
núi Dốc Da
SV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 37"
108° 01' 21"
C-49-13-C-a
thôn Dốc L ă ng
DC
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 41"
108° 05' 41"
C-49-13-C-c
Suối Đá
TV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 36"
108° 02' 01"
11° 06" 19"
108° 04" 59'
C-49-13-C-c;
C-49-13-C-a
sông Hà Ra
TV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 56"
108° 08' 40"
11° 04' 51"
108° 06' 19"
C-49-13-C-d;
C-49-13-C-b
Núi Hộ p
SV
xã Thuận Minh
H. H àm Thuận Bắc
11° 08' 26"
108° 00' 37"
C-49- 1 3-C-a
thôn Ku Kê
DC
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 53"
108° 04' 16"
C-49-13-C-c
hồ Núi Thừa
TV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 25"
108° 04' 52"
C-49-13-C-c
Núi Ô ng
SV
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 04' 17"
108° 00' 10"
C-48-24-D-d
núi Ông Trao
SV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 34"
107° 57' 15"
C-48-24-D- b
sông Sa Lun
TV
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 08' 50"
107° 56' 38"
11o 11' 14''
107° 53' 49"
C -48-24-D-b
Suối Sâu
TV
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 05' 03"
108° 01' 37"
11° 05' 35"
108° 03' 42"
C-49-13-C-c
núi Sông Lên
SV
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 54"
107° 58' 37"
C-4 8-2 4-D-d
Sông Thăng
TV
xã Thuận Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 07' 02"
108° 04' 42"
11° 05' 06''
108° 05' 58"
C-49-13-C-c
C-49-13-C-c
Núi Thừa
SV
xã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 03' 54"
108° 04' 37"
C-49-13-C-c
Sông Trao
TV
x ã Thu ậ n Minh
H. Hàm Thuận Bắc
11° 06' 08"
108° 02' 43"
11° 04' 44"
108° 06' 1 7 "
C-49-13-C-c
đường t ỉ nh 712
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 45"
107° 52' 24"
10° 43' 45"
107° 52' 0 8 "
C-48-36-B-c
Núi Nhọn
SV
TT. Thuận Nam
H: Hàm Thuận Nam
10° 50' 50"
107° 53' 06"
C-48-36-B-d
giáo xứ Hoà Vinh
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 20"
107° 51' 47"
C-48-36-B-c
chùa Hố Dầu
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 49' 35"
107° 53' 41"
C-48-36-B-d
Khu phố Lậ p Bình
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 44"
107° 51' 17"
C-48-36-B-c
Khu phố Lậ p Hoà
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 27"
107° 51' 14"
C-48-36-B-c
Khu phố Lậ p Nghĩa
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 49' 55"
107° 51' 35"
C-48-36-B-c
Khu phố Lậ p Vinh
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 25"
107° 51' 50"
C-48-36-B-c
Khu phố Nam Tân
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 24"
107° 52' 50"
C-48-36-B-d
Khu phố Nam Thành
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 07"
107° 52' 55"
C-48-36-B-d
Khu phố Nam Trung
DC
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 49"
107° 52' 17"
C-48-36-B-c
đ ường Nguy ển M inh Châu
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 58"
107° 51' 40"
10° 47' 49"
107° 52' 26"
C-48-36-B-c
Đườn g Nguy ễ n Trãi
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 45"
107° 52' 24"
10° 44' 50"
107° 52' 32"
C-48-36-B-c
Suố i Ô ng Quý
TV
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 05"
107° 52' 26"
10° 47' 56"
107° 5 1' 58"
C-48-36-B-c
Ông Phan
TV
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-36-B-a
C ầu Sắt
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 07"
107° 52' 02"
C-48-36-B-c
n úi Tà Cú
SV
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 58"
107° 53' 55"
C-48-36-B-d
k hu d u lịch cá p treo Tà C ú
KX
TT . Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 49' 28"
107° 53' 03"
C-48-36-B-d
tr ạm biến á p Thuận Nam
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 28"
107° 53' 33"
C-48-36-B-d
đ ường Trần Hưng Đạo
KX
TT. Thuận Nam
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 03"
107° 34' 18"
C-48 - 36-B-d
T hôn 1
DC
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 03' 02"
107° 56' 57''
C-48 - 24-D-d
Thôn 2
DC
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11 o 01' 11''
107° 56' 09"
C-48 - 24-D-d
T hôn 3
DC
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 55"
107° 53' 55"
C-48-36-B- b
đ ường tỉnh 718
KX
xã Hàm C ầ n
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 07"
108° 00' 18"
11° 00' 59"
108° 56' 17"
C-48-24-D- d
n úi Bang Lim
SV
xã Hàm Cầ n
H. Hàm Thuận Nam
11° 02' 21"
107° 53' 49"
C-48-24-D-d
s ông Ca Pét
TV
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 02' 39"
107° 52' 38"
10° 58' 36"
107° 55' 03"
C-48-24-D-c;
C-48-36-B-b
S u ố i Chan
TV
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 05' 13"
107° 56' 05"
11° 00' 43"
107° 56' 16"
C-48-24-D-d
s uối Le
TV
xã Hàm C ầ n
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 05"
107° 55' 12"
11° 02' 39"
107° 52' 38"
C-48-24-D-d
n úi Lên Hô
SV
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 24"
107° 56' 02"
C-48-24-D-d
s ông Linh
TV
xã Hàm C ầ n
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 35"
107° 56' 54"
10° 59' 09"
107° 58' 39"
C-48-24-D-d
thôn Lò To
DC
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
10° 02' 07"
108° 00' 19"
C-48-36-C-c
n úi Ông
SV
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 04' 17"
108° 00' 10"
C-48-24-D-d
s u ố i Quéo
TV
xã Hàm Cần
H. Hàm Thuận Nam
11° 03' 19"
107° 57' 56"
11° 00 ' 21"
107° 58' 42"
C-48-24-D-d
Q u ố c lộ 1A
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-48-36-B-b
s ông Cát
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 43"
107° 58' 40"
10° 55' 27"
108° 04' 55"
C-49-25-A-a
k ênh Chính
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 55' 28"
10° 57' 23"
108° 00' 11"
C-48-36-B-b
N úi Đ ấ t
SV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 51"
107° 56' 29"
C-48-36-B-b
s uối Đất Đỏ
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 37"
107° 57' 12"
10° 53' 12"
107° 58' 24"
C-48-36-B-b
H ồ Đu Đủ
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 09"
107° 54' 26"
C-48-36-B-b
T ịnh xá Ngọc Nh ơn
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 34"
107° 57' 11''
C-48-36-B-b
c hùa Phá p Quang
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 31"
107° 56' 48"
C-48-36-B-b
th ôn Phú Cường
DC
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 25"
107° 58' 14"
C-48-36-B-d
thô n Phú L ộ c
DC
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 31"
107° 57' 11"
C - 48-36-B-d
Thô n Phú Nghĩa
DC
x ã Hàm Cường
H. Hàm Thu ậ n Nam
10° 52' 59"
107° 57' 22"
C-48-36-B-d
thôn Phú Sung
DC
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 20"
107° 58' 06"
C-48-36-B-d
cầu Phú Sung
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 05"
107° 57' 14"
C-48-36-B-b
suối Phú Sung
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 23"
107° 51' 49"
10° 53' 43"
107o 58' 40''
C-48-36-B- b
thôn Phú Thọ
DC
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 25"
107° 56' 53"
C-48-36-B-d
ga Suối Vân
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 18"
107° 51' 59"
C-48-36-B-b
núi Tổ Ong
SV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 46"
107° 54' 11"
C-48-36-B-b
Suối Tre
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 04"
107° 54' 22"
10° 52' 37"
107° 57' 12"
C-48-36-B-b
Suối V ận
TV
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 31"
107° 50' 15"
10° 57' 34"
107° 53' 53"
C-48-36-B-b
giáo xứ Vinh An
KX
xã Hàm Cường
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 49"
107° 58' 14"
C-48-36-B-b
Qu ố c lộ 1 A
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-48-36-B-b
hồ Ba Bàu
TV
x ã Hàm Ki ệ m
H. Hàm Thuận Nam
10° 57' 53"
107° 55' 18"
C-48-36-B-b
núi Ba Hòn
SV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 25"
108° 00' 14"
C-49-25-A-a
đậ p Bá Ký
KX
xã Hàm Ki ệ m
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 44"
107° 57' 53"
C-48-36-B-b
Mương Cái
TV
xã Hàm Ki ệ m
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 59"
108° 03' 53"
10° 55' 00"
108° 00' 37"
C-49-25-A-a
Sông Cát
TV
xã Hàm Ki ệ m
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 43"
107° 58' 40"
10° 55' 27"
108° 04' 55"
C-49-25-A-a
Kênh Chính
TV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 55' 28"
10° 57' 23"
108° 00' 11"
C-48-36-B-b
núi Chó p Vung
SV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 54"
107° 57' 48"
C-49-25-A-a
bưng Cò Ke
TV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 03"
107° 59' 53"
10° 52' 60"
107° 58' 21"
C-48-36-B-b
thôn Dân Bình
DC
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 26"
107° 58' 43"
C-48-36-B-b
thôn Dân Hiệp
DC
xã Hàm Ki ệ m
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 12"
108° 00' 09"
C-49-25-A-a
thôn Dân Phú
DC
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 27"
108° 00' 31"
C-49-25-A-a
đậ p Đồng Đế
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
1 0° 55' 44"
107° 55' 18"
C-49-25-A-a
khu công Ng h iệp Hàm Kiệm
2
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 05"
107° 59' 51"
C-49-25-A-a
Sông Móng
TV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 56"
107° 51' 19"
10° 57' 48"
107° 54' 42"
C-48-36-B-b
chùa Ph ổ Minh
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 16"
107° 59' 50"
C-48-36-B-b
Ban quản lý Rừng Phòng hộ Sông
Móng-Ca Pét
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 15"
107° 59' 12"
C-48-36-B-b
Suối Sọ p
TV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 39"
107° 58' 37"
10° 54' 45"
107° 59' 34"
C-48-36-B-b
cầu Suối Sọ p
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 02"
107° 58' 58"
C-48 - 36-B-b
giáo xứ Thuận Nghĩa
KX
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 28"
108° 00' 24"
C-49-25-A-a
Suối V ậ n
TV
xã Hàm Kiệm
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 31"
107° 50' 15"
10° 57' 34"
107° 53' 53"
C-48-36-B- b
quốc lộ 1A
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-48-36-B-b
đậ p Bưng Bà Tùng
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 40"
107° 56' 07"
C-48-36-B-d
Núi Đất
SV
xã Hàm M i nh
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 34"
107° 54' 10"
C-48-36-B-d
hồ Đu Đủ
TV
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 09"
107° 54' 26"
C-48-36-B-b
đ ường
huyện Hàm Minh-Thuận Q u ý
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 02"
107° 55' 15"
10° 46' 21"
108° 01' 07"
C-48-36-B-d
thôn Minh H òa
DC
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 28"
107° 54 ' 18"
C-48-36-B-d
thôn Minh Thành
DC
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 42"
107° 55' 50"
C-48-36-B-d
thôn Minh Tiến
DC
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 45"
107° 55' 49"
C-48-36-B-b
G iáo xứ Phao Lô
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 35"
107° 54' 50"
C-48-36-B-d
Su ối Phú Sung
TV
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 54' 23"
107° 51' 49"
10° 54' 05"
107° 58' 40"
C-48-36-B-b
c hùa Qu ả ng Thành
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 33"
107° 55' 42"
C-48-36-B-d
n úi Tà Cú
SV
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 58"
107° 53' 55"
C-48-36-B-d
s uối Tre
TV
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 04"
107° 54' 22"
10° 52' 37"
107° 57' 12"
C-48-36-B-b
S u ối V ậ n
TV
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 49' 51"
107° 54' 26"
10° 47' 15"
107° 54' 51"
C-48-36-B-b
c ông ty ViNaHarsi Gon
KX
xã Hàm Minh
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 59"
107° 53' 46"
C-48-36-B-b
q uốc lộ 1A
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-25-A-a
sô ng Cà Ty
TV
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 04"
107° 55' 28"
10° 55' 15"
108° 06' 14"
C-49-25-A-a
Mư ơng Cái
TV
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 59"
108° 03' 53"
10° 55' 00"
108° 00' 37"
C-49-25-A-a
s ông Cát
TV
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 53' 43"
107° 58' 40"
10° 55' 27"
108° 04' 55"
C-49-25-A-a
kênh Chính
TV
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 55' 28"
10° 57' 23"
108° 00' 11"
C-48-36-B-b
k hu công Ng h iệp Hàm Kiệm
1
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 13"
108° 00' 28"
C-49-25-A-a
ch ùa Liên Hoa Ni T ự
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 36"
108° 02' 40"
C-49-25-A-a
Đ ư ờn g ngã hai Hàm Mỹ-ga Mươ ng Mán
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 41"
108° 02' 26"
10° 58' 07"
108° 00' 18"
C-49-25-A-a
Thôn
Phú Hưng
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 45"
108° 02' 49"
C-49-25-A-a
Thôn Phú Khánh
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 25"
108° 03' 21"
C-49-25-A-a
g iáo xứ Phú Lâm
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 59"
108° 02' 16"
C-49-25-A-a
thôn Phú Mỹ
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 04"
108° 03' 13"
C-49-25-A-a
thôn Phú Phong
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 57' 12"
108° 01' 08"
C-49-25-A-a
thôn Phú S ơ n
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 25"
108° 02' 08"
C-49-25-A-a
thôn Phú Sum
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 56"
108° 01' 57 ''
C-49-25-A-a
Su ối Sâu
TV
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 53"
108° 02' 45"
10° 55' 34"
108° 03' 44"
C-49-25-A-a
thôn Văn Lâm
DC
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 28"
108° 02' 15"
C-49-25-A-a
g iáo xứ Vinh Lưu
KX
xã Hàm Mỹ
H. Hàm Thuận Nam
10° 56' 14"
108° 02' 28"
C-49-25-A-a
Đư ờng tỉnh 718
KX
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 07"
108° 00' 18"
11° 00' 59"
108° 56' 17"
C-48-24-D-d;
C-49-25-A-a
thôn Ba Bàu
DC
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 30"
107° 55' 18"
C-48-36-B-b
nh à thờ Ba Bàu
KX
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 56"
107° 55' 08"
C-48-36-B-b
hồ Ba Bàu
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 57' 53"
107° 55' 18"
C-48-36-B-b
sông Ca Pét
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 02' 39"
107° 52' 38"
10° 58' 36"
107° 55' 03"
C-48-24-D-c;
C-48-36-B- b
Sông Cái
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 04"
107° 55' 28"
10° 55' 15"
108° 06' 14"
C-48-36-B-b
Sông Chan
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 03' 03"
107° 55' 19"
11° 00' 43"
107° 56' 16"
C-48-24-D-d
núi Chặt Cây
SV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 59"
107° 53' 27"
C-48-36-B-b
Kênh Chính
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 55' 28"
10° 57' 23"
108° 00 ' 11"
C-48-36-B-b
thôn Dân Cường
DC
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 22"
107° 57' 51"
C-48-36-B-b
thôn Dân Hoà
DC
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 22"
107° 57' 26"
C-48-36-B-b
thôn Dân Thu ậ n
DC
xã Hàm Th ạ nh
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 30"
107° 59' 07"
C-48-36-B-b
Núi Lầm
SV
xã Hàm Th ạ nh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 30'
107° 49' 52"
C-48-36-B-a
Sông Linh
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 35"
107° 56' 54"
10° 59' 09"
107° 58' 39"
C-48-24-D-d
Núi Lùm
SV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 57''
107° 52' 03"
C-48-36-B-a
Sông Móng
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 56"
107° 51' 19 ''
10° 57' 48"
107° 54' 42"
C-48-36-B-a
Suối Quéo
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 03' 19"
107° 57' 56"
11° 00 21"
107° 58' 42"
C-48-36-B-b
hồ Sông M ó ng
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 14"
107° 50' 59"
C-48-36-B-a
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thanh
Long Hoàng Hậu
KX
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 50"
107° 55' 31"
C-48-36-B-b
Suối Thị
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 00' 21"
107° 58' 42"
10° 59' 14"
107° 59' 32"
C-48-24-D-d;
C-48-36-B-b
Suối Vận
TV
xã Hàm Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 31"
107° 50' 15"
10° 57' 34"
107° 53' 53"
C-48-36-B-a;
C-48-36-B-b
đường tỉnh 718
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 07"
108° 00' 18"
11° 00' 59"
108° 56' 17"
C-48-24-D-d;
C-49-25-A- a
sông Cà Ty
TV
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 04"
107° 55' 28"
10° 55' 15"
108° 06' 14"
C-48-36-B- b
Cầu Cháy
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 57' 57''
108° 00' 23"
C-49-25-A-a
Kênh Chính
TV
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 55' 28"
10° 57' 23"
108° 00' 11"
C-48-36-B-b;
C-49-25-A-a
núi Cô Nhí
SV
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 02"
107° 58' 25"
C-48-36-B-b
Suối Dầu
TV
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 14"
107° 59' 32"
10° 57' 24"
108° 01' 45"
C-48-24-D-d;
C-49-25-A-a
thôn Đại Thành
DC
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 59' 05"
107° 59' 51"
C-48-36-B-b
thôn Đ ằ ng Thành
DC
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 57' 47"
108° 00' 11"
C-49-25-A-a
giáo x ứ Đông Tràng
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 27"
107° 59' 37"
C-48-36-B-b
ga Mương Mán
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 13"
108° 00' 13"
C-49-25-A-a
đường ngã hai Hàm Mỹ-ga Mương Mán
KX
xã Mường Mán
H. Hấm Thuận Nam
10° 55' 41"
108° 02' 26"
10° 58' 07"
108° 00' 18"
C-49-25-A-a
c hùa Phổ Đà
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 07"
108° 00' 21"
C-49-25-A-a
g iáo xứ Thọ Tràng
KX
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 32"
107° 59' 44"
C-48-36-B-b
thôn Văn Phong
DC
xã Mường Mán
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 25"
107° 59' 13"
C-48-36-B-b
Thôn 1
DC
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 05' 06"
107° 53' 31"
C-48-24-D-d
Thôn 2
DC
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 05' 53"
107° 54' 28"
C-48-24-D-d
n úi Ba Đ ế ch
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 45"
107° 53' 41"
C-48-24-D-d
s ông Bà Bích
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 36"
107° 50' 22"
1 1° 02' 39"
107° 52' 38"
C-48-24-D-c;
C-48-24-D-d
n úi Bá Ta
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 07' 19"
107° 51' 11"
C-48-24-D-c
s uối Bom Bi
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 12"
107° 55' 19"
11° 00' 06"
107° 52' 32"
C-48-24-D-b;
C-48-24-D-d
s ông Ca Pét
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 02' 39"
107° 52' 38"
10° 58' 36"
107° 55' 03"
C-48-24-D-c;
C-48-36-B-b
n úi Cơ Đung
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 26"
107° 46' 45"
C-48-24-D-a
n úi Con Đơi
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 04' 20"
107° 51' 03"
C-48-24-D-c
Suố i Đa Ru
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 58"
107° 47' 51"
11 o 07'
48"'
107° 46' 23"
C -48-24-D-c ;
C -48-24-D-a
n úi Đang Cá
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 22"
107° 51' 08"
C-48-24-D-a
nú i Đang Gia
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 53"
107° 53' 43"
C-48-24-D-b
s uối Đá Mài
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 04' 31"
107° 47' 16"
10° 58' 56"
107° 51' 16"
C-48-24-D-c
Núi Đồn
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 00' 19"
107° 49' 56"
C-48-24-D-c
s ông La Ngà
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-D-a;
C-48-24-D-b
S u ố i Le
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 06' 05"
107° 55' 11"
11° 02' 39"
107° 52' 38"
C-48-24-D-d
N úi Lim
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 05' 39"
107° 50' 17"
C-48-24-D-c
n úi Miền Đông
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 03' 50"
107° 50' 00"
C-48-24-D-c
S ông M ó ng
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
10° 58' 56"
107° 51' 19"
10° 57' 48"
107° 54' 42"
C-48-36-B-a
đ ường Mỹ Thạnh
KX
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 01' 52"
107° 51' 38"
11° 01' 15"
107° 56' 03"
C-48-24-D-d
n úi Ô ng Tao
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 07' 55"
107° 53' 47"
C-48-24-D-b
s uối Rơ Xuôi
TV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 34"
107° 49' 33"
11° 06' 36"
107° 50' 22"
C-48-24-D-a;
C-48-24-D-c
n úi Xã Lung
SV
xã Mỹ Thạnh
H. Hàm Thuận Nam
11° 08' 43"
107° 52' 23"
C-48-24-D-a
q uốc lộ 1A
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-48-36-B- b
Q u ốc lộ 55
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-36-B-a;
C-49-36-B-c
Nhà máy Tinh bột mỳ Bình Thuận
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 37"
107° 48' 29"
C-48-36-B-c
chùa Bửu Sơn
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 05"
107° 48' 23"
C-48-36-B-c
Núi Đất
SV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 47' 51"
107° 49' 17"
C-48-36-B-c
núi Hai Yến
SV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 11"
107° 48' 31"
C-48-36-B-c
giáo xứ Hiệp Đức
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 43"
107° 50' 39"
C-48-36-B-c
chùa Kim Sơn
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 45"
107° 50' 16"
C-48-36-B-c
Su ố i Lạnh
TV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 07"
107° 47' 59"
10° 50' 41"
107° 48' 30"
C-48-36-B-c
thôn Lậ p Đức
DC
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 54"
107° 50' 26"
C-48-36-B-c
thôn Lậ p Phước
DC
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 50"
107° 49' 10"
C-48-36-B-c
thôn Lậ p Sơn
DC
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 25"
107° 48' 36"
C-48-36-B-c
Núi Nh ọ n
SV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 47' 32"
107° 46' 25"
C-48-36-B-c
suối Ông Quý
TV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 05"
107° 52' 26"
10° 47' 56"
107° 51' 58"
C-48-36-B-c
Sông Phan
TV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-36-B-a
chùa Phụng Sơn
KX
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 28"
107° 48' 08"
C-48-36-B-c
thôn Tà Mon
DC
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 51' 35"
107° 48' 07"
C-48-36-B-c
giáo x ứ Tà Mon
KX
xã Tân Lập
H. H à m Thu ậ n Nam
10° 51' 30"
107° 48' 16"
C-48-36-B-c
hồ Tà Mon
TV
xã Tân Lập
H. H à m Thuận Nam
10° 52' 12"
107° 48' 01"
C-48-36-B-c
Nhà máy Gạch Tuynel Tân Lậ p
KX
xã Tân Lập
H. H à m Thuận Nam
10° 50' 55"
107° 48' 50"
C-48-36-B-c
hồ Tân Lậ p
TV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 16"
107° 52' 31"
C-48-36-B-c
Su ối V ậ n
TV
xã Tân Lập
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 31"
107° 50' 15"
10° 57' 34"
107° 53' 53"
C-48-36 - B-b
đường tỉnh 719
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 28"
108° 04' 11"
10° 40' 16"
107° 45' 12"
C-48-36-B-d
Thôn Cây Găng
DC
xã Tân Thành
H. Hám Thuận Nam
10° 43' 07"
107° 56' 37"
C-48-36-D-b
khu du lịch sinh thái biển CBM
KX
x ã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 42"
108° 00' 16"
C-48-36-D-b
+49-25-C-a
khu du lịch Hòn Lan
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 42' 52"
107° 57' 18"
C-48-36-B-d
Thôn Kê Gà
DC
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 42' 19"
107° 59' 15"
C-48-36-D-b
Chùa Kỳ Viên
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 25"
107° 58' 13"
C-48-36-D-b
khu du lịch Nhược Lan
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 05"
108° 00' 27"
C-48-36-D-b
suối Nước M ặn
TV
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 26"
107° 57' 06"
10° 43' 37"
107° 53' 05"
C-48-36-D-b
khu du lịch Rock Wate Bay
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 03"
108° 00' 25"
C-48-36-D-b
khu du lịch Tấn Phát
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 42' 52"
107° 59' 51"
C-48-36-D-b
+ 49-25 - C-a
Nhà máy Nước Tân Thành
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 24"
107° 58' 00"
C-48-36-D-b
thôn Thạnh Mỹ
DC
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
1 0° 43' 37"
107° 56' 08"
C-48-36-D-b
thôn Văn Kê
DC
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 08 ''
107° 58' 08"
C-48-36-D-b
k hu du lịch Việt Phá p
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 42' 36"
107° 58' 35"
11
C-48-3 6- D-b
Cầ u Xéo
KX
xã Tân Thành
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 46"
107° 54' 49"
C-48-36-D-b
đ ường tỉnh 712
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 50' 45"
107° 52' 24"
10° 44' 50"
107° 52' 32"
C-48-36-D-b;
C-49-25-C-a
đ ường t ỉ nh 719
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 28"
108° 04' 11"
10° 40' 16"
107° 45' 12"
C-48-36-B-d
c hùa Bửu Hùng
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 45' 19"
107° 52' 45"
C-48-36-B-d
N úi Đ ấ t
SV
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 47' 51"
107° 49' 17"
C-48-36-B-c
N úi Đức Mẹ
SV
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 47' 13"
107° 53' 21"
C-48-36-B-d
th ôn Hiệp Hoà
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 45' 39"
107° 52' 48"
C - 48-36-B-d
thôn Hiệp Lễ
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 41"
107° 52' 48"
C-48-36-B-d
thôn Hiệp Nghĩa
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 54"
107° 53' 16"
C-48-36-B-d
g i á o xứ Hiệp Nghĩa
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 45"
107° 53' 24"
C-48-36-B-d
thôn Hiệp Nhơn
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 21"
107° 53' 42"
C-48-36-B-d
thôn Hiệp Phước
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 45' 09"
107° 52' 48"
C-48-36-B-d
thôn Hiệp Tân
DC
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 12"
107° 51' 02"
C-48-36-B-c
s uối Ké
TV
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-36-B-c
c hùa Linh Bửu
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 00"
107° 53' 21"
C-48-36-B-d
c hùa Linh Sơn Long Đoàn
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 52"
107° 53' 36"
C-48-36-B-d
c hùa Linh Sơn Trường Thọ
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 51"
107° 53' 32"
C-48-36-B-d
Su ối Nước Mặn
TV
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 26"
107° 57' 06"
10° 43' 37"
107° 53' 05"
C-48-36-B-d;
C-48-36-D-b
s ông Phan
TV
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-36-B-c
g iáo xứ Phêrôcao
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 06"
107° 51' 05"
C-48-36-B-c
c hùa Phước Trí
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 06"
107° 53' 02"
C-48-36-B-d
C ầu Quang
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 29"
107° 52' 21"
C-48-36-D-a
Cầ u S ắ t
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 07"
107° 52' 02"
C-48-36-B-c
n úi Tà Cú
SV
xã Tân Thu ậ n
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 58"
107° 53' 55"
C-48-36-B-d
h ội Thanh Minh
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 44' 03"
107° 52' 58"
C-48-36-B-d
t h ôn Thanh Phong
DC
xã Tân Thu ậ n
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 29"
107° 54' 05"
C-48-36-D-b
c hùa Từ Bi
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 39"
107° 53' 43"
C-48-36-D-b
C ầu Xéo
KX
xã Tân Thuận
H. Hàm Thuận Nam
10° 43' 46"
107° 54' 49"
C-48-36-D-b
đ ường t ỉ nh 719
KX
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 55' 28"
108° 04' 11"
10° 40' 16"
107° 45' 12"
C - 48-36-B-d
s uối Nhum
TV
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 48' 18"
107° 59' 05"
10° 46' 15"
108° 01' 12"
C-48-36-B-d
đường huyện Hàm Minh-Thuận Quý
KX
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 52' 02"
107° 55' 15"
10° 46' 21"
108° 01' 07"
C-48-36-B-d
suối Nước Mặn
TV
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 26"
107° 57' 06"
10° 43' 37"
107° 53' 05"
C-48-36-B-d
cầu Suối Nhum
KX
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 24"
108° 01' 07"
C-49-25-A-c
thôn Thuận Cường
DC
xã Thuận Qu ý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 17"
107° 59' 46"
C-49-25-A-c
thôn Thuận Minh
DC
x ã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 27"
108° 00' 05"
C-49-25-A-c
chùa Thu ậ n Phú
KX
xã Thuận Quý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 25"
108° 00' 51"
C-49-25-A-c
thôn Thuận Th à nh
DC
xã Thuận Q uý
H. Hàm Thuận Nam
10° 46' 02"
108 ° 01' 01''
C-49-25-A-c
quốc lộ 55
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-C-d;
C-48-24-C-b
núi Cà Toong
SV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
10° 07' 13"
107° 39' 35"
C-48-24-C-d
Suối Cát
TV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 28"
107° 46' 00"
11° 08' 20"
107° 40' 18"
C-48-24-C-d
Khu phố Chăm
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 04' 27"
107° 41' 02"
C-48-24-C-d
núi Đá Ch ồ ng
SV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 04' 03"
107° 40' 15"
C-48-24-C-d
đường huyện Gia An-Gia Huynh
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 08' 34"
107° 38' 00"
11° 03' 33"
107° 39' 31"
C-48-24-C-b;
C-48-24-C- d
Tum Giữa
TV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 08' 10"
107° 40' 41"
C-48-24-C-b
tum Gò M ố i
TV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 07' 53"
107° 40' 54"
C-48-24-C-b
sông La Ngà
TV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-C-b;
C-48-24-C-a
Khu phố Lạc Hà
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 03' 41"
107° 39' 48"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc H óa 1
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 27"
107° 40' 55"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc Hoá 2
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 07' 03"
107° 40' 24"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc Hưng 1
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 07' 03"
107° 40' 24"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc Hưng 2
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 06' 35"
107° 40' 28"
C-48-24-C-d
đình L ạc Tánh
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 33"
107° 40' 41"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc Thuận
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 04' 16"
107° 41' 19"
C-48-24-C-d
Khu phố Lạc Tín
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11o 05 ' 41"
107° 40' 36"
C-48-24-C-d
Tum Le
TV
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 08' 31"
107° 41' 39"
C-48-24-C- d
chùa Linh Sơn
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 16"
107° 40' 38"
C-48-24-C-d
cầu Suối Cát
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 04"
107o 40' 57''
C-48-24-C-d
Khu phố Tân Thành
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 03' 52"
107° 40' 37"
C-48-24-C- d
Bệnh viện Đa khoa Tánh Linh
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 09"
107° 41' 23"
C-48-24-C-d
Trung tâm Dạy nghề Tánh Linh
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 05' 51"
107° 40' 33"
C-48-24-C-d
g iáo xứ Tánh Linh
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
11° 04' 56"
107° 40' 47"
C-48-24-C-d
Khu phố Trà Cụ
DC
TT. Lạc Tánh
H. Tánh L i nh
11° 06' 02"
107° 40' 29"
C-48-24-C- d
đ ường Trần Hưng Đạo
KX
TT. Lạc Tánh
H. Tánh Linh
10° 50' 36"
107° 37' 54"
11° 11' 19"
107° 33' 54"
C-48-24-C-d
T hôn 1
DC
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 12"
107° 42' 15"
C-48-24-C-b
Thôn 2
DC
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 19"
107° 42' 50"
C-48-24-C-b
T hôn 3
DC
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 11' 38"
107° 42' 42"
C-48-24-C-b
T hôn 4
DC
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 10' 34"
107° 41' 09"
C -48-24-C-b
đ ường tỉnh 717
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C-b
c hợ B ắ c Ruộng
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 05"
107° 42' 37"
C-48-24-C-b
p hòng khám Đa khoa Bắc Ruộng
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 20"
107° 42' 07"
C-48-24-C-b
n úi Bơ Phan Tre La
SV
x ã B ắ c Ruộng
H. Tánh Linh
11° 20' 43"
107° 46' 58"
C -48-24-B-c
su ối Cầu Cháy
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 17' 52"
107° 43' 50"
11° 12' 02"
107° 40' 41"
C-48-24-C-b
S uối Cầu Nhì
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 15' 23"
107° 44' 20"
11° 11' 5 1'
107° 41' 13"
C-48-24-C- b
Cầ u Cháy
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 30"
107° 42' 03"
C-48-24-C-b
k ênh Chính Bắc-Tà Pao
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C-b
S uối Côn
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 20' 38"
107° 47' 21"
11° 20' 13"
107° 47' 59"
C-48-24-B-c
s ông Đa Bru
TV
xã B ắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 18' 09"
107° 43' 52"
11° 10' 54"
107° 46' 40"
C-48-24-B-c
S u ố i Đa Sơ Bảng
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 21' 22"
107° 48' 20"
11° 22' 21"
107° 49' 15"
C-48-24-B-c
s ông Đa Ti
TV
xã B ắ c Ruộng
H. Tánh Linh
11° 18' 58"
107° 47' 07"
11° 15' 38"
107° 46' 49"
C-48-24-B-c
đ ường huyện Gia An-Bắc Ruộng
KX
xã Bắc Ruộng
H. T á nh Linh
11° 08' 57''
107° 39' 04"
11° 11' 28"
107° 42' 59"
C-48-24-C-a;
C-48-24-C-b
k hu Di tích chiến thắng Hoài Đ ức-B ắ c Ruộng
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 18"
107° 42' 29"
C-48-24-C- b
s uối Lậ p Lài
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 03"
107° 44' 24"
11° 09' 06"
107° 39' 27"
C-48-24-C-b
nú i Mơ Hai
SV
xã B ắ c Ruộng
H. T á nh Linh
11° 20' 08"
107° 49' 05"
C-48-24-B-c
tr ường Trung học Phổ thông n guyễn Văn
Trỗi
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 11' 45"
107° 42' 59"
C-48-24-C-b
c hùa Phước Điền
KX
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 07"
107° 42' 19"
C-48-24-C-b
Cầ u Quận
KX
xã B ắ c Ruộng
H. Tánh Linh
11° 12' 20"
107° 42' 27"
C-48-24-C-b
S ông Quận
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 14' 04"
107° 43' 27"
11° 11' 55"
107° 41' 27"
C-48-24-C- b
su ối Rơ Gơ Nao
TV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 21' 39"
107° 47 ' 49"
11° 18' 59"
107° 47' 07"
C-48-24-B-c
Nú i Sơ Rơ Lung
SV
xã Bắc Ruộng
H. Tánh Linh
11° 21' 06"
107° 47' 14"
C-48-24-B-c
T hôn 1
DC
xã Đ ồ ng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 02"
107° 43' 30"
C-48-24-C-b
T hôn 2
DC
xã Đ ồ ng Kho
H. Tánh L i nh
11° 08' 26"
107° 43' 02"
C-48-24-C-b
Thôn 3
DC
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 09' 04"
107° 43' 3 1''
C-48-24-C-b
Thôn 4
DC
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 09' 40"
107° 43' 42"
C-48-24-C-b
Thôn 5
DC
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 04"
107° 44' 01"
C-48-24-C-b
qu ố c lộ 55
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-C-b
đường t ỉ nh 717
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C-b
Trung tâm Th á nh mẫu Tà
Pao
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 21"
107° 43' 43"
C-48-24-A-d;
C-48-24-C-b
Núi Bắc
SV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 58"
107° 44' 02"
C-48-24-C-b
kênh Ch í nh Bắc-Tà Pao
TV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C-b
sông Đa Bru
TV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 18' 04"
107° 45' 01"
11° 10' 54"
107° 46' 40"
C-48-24 - C-b
nhà thờ Đồng Kho
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 48"
107° 43' 34"
C-48-24-B-c;
C-48-24-D-a
trạm bơm Đồng Kho
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 07' 41"
107° 43' 51"
C-48-24-C-b
sông La Ngà
TV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-C-b
trạm bơm Lạc Tánh
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
1 1 ° 08' 41' '
107° 43' 09"
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
Núi Long
SV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 07' 58"
107° 44' 24"
C-48-24-C-b
chùa Quán Thế Âm
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 49"
107° 43' 40"
C-48-24-C-b
C ầ u Tà Pao
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 20"
107° 43' 21"
C-48-24-C-b
Chợ Tà Pao
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 24"
107° 43' 19"
C-48-24-C-b
Trạm Thuỷ văn Tà Pao
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 10"
107° 43' 37"
C-48-24-C-b
Tr ạ m bơm Tà Pao
KX
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11° 08' 44"
107° 42' 40"
C-48-24-C-b
suối Tà Rô
TV
xã Đồng Kho
H. Tánh Linh
11 ° 13' 31''
107° 47' 06"
11° 11' 00"
107° 46' 22"
C-48-24-C-b
Thôn 1
DC
xã Đ ứ c Bình
H. T á nh Linh
11° 05' 41"
107° 42' 43"
C-48-24-D-a
Thôn 2
DC
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 06' 03"
107° 43'
14"
C-48-24-C-d
Thôn 3
DC
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 06' 37"
107° 43' 57''
C-48-24-C-d
Thôn 4
DC
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 07' 01"
107° 44' 53"
C-48-24-C-d
quốc lộ 55
KX
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-C-d
Suối Cát
TV
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 05' 28"
107° 45' 60"
11° 08' 21"
107° 40' 18"
C-48-24-B-d;
C-48-36-C-c
Suối Cau
TV
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 06' 20"
107° 42' 24"
11° 04' 46"
107° 42' 47"
C-48-24-D-c;
C-48-24-C-b
suối Đa Ru
TV
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 06' 58"
107° 47' 51"
11° 08' 10"
107° 45' 5 1''
C-48-24-C-d
chợ Đức Bình
KX
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 05' 42"
107° 43' 06"
C -48-24-D-c;
C-48-24-D- a
sông La Ngà
TV
x ã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-C-d
s uối Nông
TV
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 06' 13"
107° 45' 12"
11° 07' 34"
107° 44' 12"
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
n úi Ông
SV
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 04' 48"
107° 46' 51"
C-48-24-D-c;
C-48-24-C-d
c hùa Q uảng Đ ứ c
KX
xã Đức Bình
H. Tánh Linh
11° 05' 32"
107° 43' 10"
C-48-24-D-c
S uối Trầu
TV
xã Đức B ì nh
H. Tánh Linh
11° 06' 01"
107° 44' 16"
11° 07' 14"
107° 43' 34"
C-48-24-C-d
thôn 1
DC
xã Đức Ph ú
H. Tánh Linh
11° 14' 48"
107° 40' 13"
C-48-24-D-c;
C-48-24-C-d
T h ôn 2
DC
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 14' 55"
107° 39' 15"
C-48-24-A-d
thôn 3
DC
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 15' 23"
107° 39' 11"
C-48-24-A - d
thôn 4
DC
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 15' 10"
107° 38' 40"
C-48-24-A-d
thôn 5
DC
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 19' 17"
107° 39' 44"
C-48-24-A-d
đ ường t ỉ nh 717
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-A-d
S u ố i Ba Thê
TV
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 11' 17"
107° 38' 25"
11° 1 1' 54"
107° 35' 56"
C-48-24-A-d
bàu Bảy M ẫ u
TV
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 10' 53"
107° 38' 09"
C-48-24-C-b
Suối Cầu Đỏ
TV
xã Đức Ph ú
H. Tánh Linh
11 ° 17' 03''
107° 41' 58"
11° 13' 58"
107° 40' 02"
C-48-24-C-b
k ênh Chính Bắc-Tà Pao
TV
xã Đức Phú
H. Tánh Lính
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-c-b
C ầu Chùa
KX
xã Đức Phú
H Tánh Linh
11° 11' 33"
107° 38' 57''
C-48-24-C-b
cầ u Đa Brả
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 19' 15"
107° 39' 39"
C-48-24-A-d
Cầ u Đa Rin Ga
KX
x ã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 19' 37"
107° 39' 37"
C-48-24-A-d
S u ố i Đôi
TV
x ã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 18' 19"
107° 42' 33"
11° 20' 00"
107° 39' 18"
C-48-24-A-d
nhà thờ Đức Phú
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 14' 51"
107° 39' 26"
C-48-24-A-d
c hùa Phước Sơn
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 13' 02"
107° 37' 54"
C-48-24-C-b
s uối Rặ p Răng
TV
xã Đức Phú
H Tánh Linh
11° 10' 40"
107° 39' 17°
11° 11' 17''
107° 38' 25"
C-48-24-A-d
n úi Rom Pang Ko
SV
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 16' 29"
107° 39' 38"
C-48-24-C-b
c ầu Suối Đôi
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 18' 20"
107° 39' 26"
C-48-24-A-d
đ èo Tà Pứa
KX
xã Đức Phú
H. Tánh Linh
11° 17' 30"
107° 38' 54"
C-48-24-A-d
cầ u Thôn 4
KX
xã Đức Ph ú
H. Tánh Lỉnh
11° 15' 46"
107° 38' 48"
C-48-24-A-d
thôn 1
DC
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 13' 01''
107° 40' 36"
C-48-24-A-d
thôn 2
DC
x ã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 57''
107° 41' 02"
C-48-24-C-b
thôn 3
DC
xã Đ ứ c Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 57''
107° 41' 31"
C-48-24-C-b
thôn 4
DC
x ã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 46"
107° 41' 49"
C-48-24-C-b
thôn 5
DC
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 13' 03"
107° 41' 50"
C-48-24-C-b
đ ường tỉnh 717
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C-b
s uối Bàu Tre
TV
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 02"
107° 40' 41"
11° 11' 16"
107° 38' 24"
C-48-24-C- b
Bàu Cát
TV
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 10' 51"
107° 39' 15"
C-48-24-C- b
cầu Cây Xoài
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 13' 17"
107° 40' 43"
C-48-24-C- b
kênh Chính Bắc-Tà Pao
TV
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C-b
nhà thờ Đức Tân
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 48"
107° 40' 59"
C-48-24-C-b
chùa Hoa Nghiêm
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 44"
107° 41' 08"
C-48-24-C-b
T ị nh x á Ngọc Sơn
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 53"
107° 41' 26"
C-48-24-C-b
cầu Ông Quốc
KX
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 12' 54"
107° 41' 42"
C-48-24-C-b
Suối R ặp Răng
TV
xã Đức Tân
H. Tánh Linh
11° 10' 40"
107° 39' 17"
11° 11' 17"
107° 38' 25"
C-48-24-C-b
quốc l ộ 55
KX
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
0-48-24-C-b
thôn Bàu Chim
DC
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 03' 45"
107° 41' 54"
C-48-24-C-d
Suối Cát
TV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 05' 28"
107° 46' 00"
11 ° 08'
20"
107° 40' 18"
C-48-24-C-d
thôn Đồi Giang
DC
xã Đức Thuân
H. Tánh Linh
11° 05' 59"
107° 41' 25"
C-48-24-C-d
thôn Đ ồ ng Me
DC
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 06' 32"
107° 41' 46"
C-48-24-C-d
Núi Gia
SV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11 ° 0 0' 35
107° 49' 09"
C-48-24-C-d
Núi Gian
SV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 05' 55"
107° 41' 46"
C-48-24-D-c
thôn Hoà Thu ậ n
DC
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 04' 47"
107° 42' 07"
C-48-24-C-d
Núi Lầm
SV
xã Đ ứ c Thu ậ n
H. Tánh Linh
10° 58' 30"
107° 49' 52"
C-48-24-C-d
Núi M ốc
SV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 01' 29"
107° 47' 05"
C-48-36-B-a
Khu bảo tồn thiên nhiên Núi Ông
KX
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 00' 35"
107° 46' 56"
C-48-24-D-c
Núi Ô ng
SV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 03' 55"
107° 43' 28"
C-48-24-D-c
Sông Phan
TV
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-24-D-c
thôn Phú Thuận
DC
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 05' 25"
107° 42' 08"
C-48-36-B-a;
C-48-24-D-c
chùa Quán  m
KX
xã Đức Thuân
H. Tánh Linh
11° 04' 49"
107° 41 ' 53"
C-48-24-C-d
thôn Q uảng Thuận
DC
xã Đ ứ c Thuận
H. Tánh Linh
11° 06' 11"
107° 41' 28"
C-48-24-C-d
Suối Sung
TV
x ã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 03' 18"
107° 46' 49"
10° 59' 51"
107° 49' 35"
C-48-24-C-d
khu du lị ch Thác Bà
KX
xã Đức Thuận
H. Tánh Linh
11° 01' 33"
107° 43' 20"
C-48-24-D-c
Thôn 1
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 53"
107° 36' 26"
C-48-24-C-d
Thôn 2
DC
xã Gia An
H. T á nh Linh
11° 09' 08"
107° 36' 54"
C-48-24-C-a
Thôn 3
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 26"
107° 36' 47"
C-48-24-C-a
Thôn 4
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 20"
107° 37' 26"
C -48-24-C-a
Thôn 5
DC
x ã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 54"
107° 37' 37"
C-48-24-C-a
Thôn 6
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 42"
107° 37' 19"
C -48-24-C-b
Thôn 7
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08 ' 17"
107° 38' 25"
C-48-24-C-a
Thôn 8
DC
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 35"
107° 39' 03"
C-48-24-C-b
đường tỉnh 720
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
10° 50' 36"
107° 37' 54"
11° 11' 19"
107° 33' 54"
C-48-24-C-b
Suố i Ba Thê
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 11' 17 ''
107° 38' 25"
11° 11 ' 54"
107° 35' 56"
C-48-24-C-a;
C-48-24-C-b
hồ Bi ể n La ạ
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 07' 32"
107° 36'
35"
C-48-24-C-a
h ồ Biển Nhỏ
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 06"
107° 35' 03"
C-48-24 - C-a
n úi Cà Toong
SV
xã Gia An
H. Tánh Linh
10° 07' 13"
107° 39' 35"
C-48-24-C-a
t rạm bơm Đức Ph ú
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 06"
107° 39' 17"
C-48-24-C - d
g iáo xứ Gia An
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 07"
107° 37' 13"
C-48-24-C-b
Tr ạm bơm Gia An
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 59"
107° 38' 30"
C-48-24-C-a
đ ường huyện Gia An-B ắ c Ruộng
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 57''
107° 39' 04"
11° 11' 28"
107° 42' 59"
C-48-24-C- b
đ ường huyện Gia An-Gia Huynh
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 34"
107° 38' 00"
11° 03' 33"
107° 39' 31"
C-48-24-C-a;
C-48-24-C-b
c ống Hồ Biển Lạc
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 36"
107° 35' 33"
C-48-24-C-b;
C-48-24-C - d
H ội quán Hưng An Tự
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 31"
107° 36' 48"
C-48-24-C-a
S u ố i Kè
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 02' 08"
107° 33' 53"
11° 05' 09"
107° 34' 50"
C-48-24-C-a
s ông La Ngà
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-C-c
su ối Lăng Quăng
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08'
34"
107° 35' 14"
11° 11' 14"
107° 35' 23"
C-48-24-C- b ;
C-48-24-C-a
S u ố i Lậ p Lài
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 12' 03"
107° 44' 24"
11° 09'
06"
107° 39' 27"
C-48-24-C-c
c hùa Quảng Chánh
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 09' 04"
107° 37 ' 16"
C-48-24-C-b
đ ình làng Thôn 7,8
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 08' 30"
107° 37' 58"
C-48-24-C-a
S u ố i Trại Dâm
TV
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 05' 09"
107° 34' 50"
11° 06' 12"
107° 36' 20"
C-48-24-C-b
tr ạm bơm Vũ Hoà
KX
xã Gia An
H. Tánh Linh
11° 10' 31"
107° 37 08"
C-48-24-C-c
t h ô n 1
DC
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11 ° 03' 05"
107° 36' 51"
C-48 - 24-C-a
thôn 2
DC
X ã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 00' 51"
107° 36' 52"
C-48-24-C-c
thôn 3
DC
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 01' 18"
107° 37'
49"
C-48-24-C-c
T h ôn 4
DC
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 56' 14"
107° 33 ' 57''
C-48-24-C-d
Đườ ng tỉnh 720
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
10° 50' 36"
107° 37' 54"
11° 11' 19"
107° 33' 54"
C-48-24-C-c
C ầu Bà Tá
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11 ° 02' 53 ''
107° 37 ' 11''
C-48-24-C-c;
C-48-24-C-d
m i ế u Bà Tá
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 02' 40"
107° 36' 59"
C-48-24-C-c
đ ường tỉnh Bà Tá-Gia Huynh
KX
x ã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 11' 19 ''
107° 33' 53"
10° 50' 35"
107° 37' 54"
C-48-24-C-c
k ênh tiế p nước Biển
Lạc-Hàm T ân
TV
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 05' 09"
1 07° 34' 50"
11° 06' 12"
107° 36' 20"
C-48-24-C-c;
C-48-24-C- d
c ông ty Cao su Bình Thuận
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
10° 59' 47"
107 ° 31' 59"
C-48-24-C-c
suối Cù Mi
TV
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 04' 16"
107° 37' 36"
11° 04' 16"
107° 37' 36"
C-48-36-A-a
nhà thờ Gia Huynh
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 02' 47"
107° 37 05"
C-48-24-C-d
chợ Gia Huynh
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11 ° 02' 09"
107° 38' 24"
C-48-24-C-c
ga Gia Huynh
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh L i nh
10° 59' 10"
107° 32' 21"
C-48-24-C-d
chùa Gia Huynh
KX
x ã Gia Huynh
H. Tánh Linh
10° 59' 2 1''
107° 32' 21"
C-48-36-A-a
Su ố i Gia Huynh
TV
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
10° 58' 46"
107° 34' 10"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-36-A-a
Suối Kè
TV
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 02' 08"
107° 33' 53"
1 1 ° 05' 09"
107° 34' 50"
C-48-24-C-c;
C-48-36-A-a
Suối Lớn
TV
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 01' 53"
107° 33' 57''
11 ° 04'
16"
107° 37' 36"
C-48-24-C-c
Cầu Mới
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 02' 24"
107° 36' 30"
C-48-24-C-c
Khu bảo tồn thiên nhiên Núi ông
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 01' 53"
107° 40' 03"
C-48-24-C-c
Công ty Lâm Ng h iệp Tánh
Linh
KX
xã Gia Huynh
H. Tánh Linh
10° 59' 33"
107° 34' 49"
C-48-24-C-d
suối Tr ạ i Dâm
TV
x ã Gia Huynh
H. Tánh Linh
11° 05' 09''
107 ° 34'
50"
11° 06' 12"
107° 36' 20"
C-48-36-A-a
Thôn 1
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 59"
107° 42' 55"
C-48-24-C-c
Thôn 2
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 02"
107° 43' 07"
C-48-24-C-b
Thôn 3
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 08"
107° 43' 49"
C-48-24-C-b
Thôn 4
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 25"
107° 42' 60"
0-48-24-C-b
Thôn 5
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 49"
107° 43' 31"
C-48-24-C-b
Thôn 6
DC
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 26"
107° 43' 48"
C-48-24-C-b
đường t ỉ nh 717
KX
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C-b
chùa Bửu Lâm
KX
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 09' 58"
107° 43' 34"
C-48-24-A-d;
C-48-24-C-b
kênh Chính B ắ c-Tà Pao
TV
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11 ° 1 3' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C- b
sông Đa Bru
TV
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 18' 04"
107° 45' 01"
11° 10' 54"
107° 46' 40"
C-48-24-C-b
sông Đa Ti
TV
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 18' 58"
107° 47' 07"
11° 15' 38"
107° 46' 50"
C-48-24-B-c;
C-48-24-D-a
nhà thờ Huy Khiêm
KX
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 10' 40"
107° 43' 25"
C-48-24-B-c
sông La Ngà
TV
x ã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-C-b
suối Lập Lài
TV
xã Huy Khiêm
H. Tánh Linh
11° 12' 03"
107° 44' 24"
11° 09' 06"
107° 39' 27"
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
cầu Suối Lậ p Lài
KX
xã Huy Khiêm
H. Tánh L i nh
11° 10' 33"
107° 43' 25"
C-48-24 - C-b
bản 1
DC
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 10' 07"
107° 46' 55"
C-48-24-C-b
bản 2
DC
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 09 47"
107° 46' 44"
C-48-24-D-a
bản 3
DC
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 09' 09"
107° 46' 06"
C-48-24-D-a
Q u ố c l ộ 55
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-24-D-a
n úi Cơ Dung
SV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 08' 26"
107° 46' 45"
C-48-24-B-d;
C-48-36-C-c
Suố i Da Panh
TV
xã La Ngâu
H . Tánh Linh
11° 17 48"
107° 48' 18"
11° 16' 39"
107° 50' 54"
C-48-24-D-a
thôn Đa Mi
DC
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 14' 33"
107° 51' 08"
C-48-24-D-a
n hà máy Thuỷ điện Đa Mi
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 13' 13"
107° 49' 54"
C-48-24-D-a
s ông Đa Mi
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 14' 36"
107° 50' 33"
11° 13' 11"
107° 50' 08"
C-48-24-D-a
h ồ Đa Mi
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 15' 03"
107° 50' 07"
C-48-24-D-a
C ầu Đa Mi 1
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 13' 54"
107° 50' 37"
C-48-24-D-a
C ầu Đa Mi 2
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 13' 41"
107° 50' 18"
C-48-24-D-a
s uối Đa Ru
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 06' 58"
107° 47' 51"
11° 08' 10"
107° 45' 51"
C-48-24-B-c
C ầu Đa Sô
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 11' 11"
107° 49' 26"
C-48-24-D-c;
C-48-24-D-a
n úi Đang Kê
SV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 11' 01''
107° 47' 28"
C-48-24-B-c;
C-48-24-D-a
S u ố i Đà Srả
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 16' 04"
107° 48' 25"
11° 13' 01''
107° 49' 15"
C-48-24-D-a
Cầ u Đậ p Tràn
KX
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 14' 36"
107° 50' 33"
C-48-24-D-a
s ông La Ngà
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 20' 13"
107° 55' 59"
11° 03' 03"
107° 23' 34"
C-48-24-D-a
s uối Tà Hạ p
TV
x ã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 13' 19"
107° 47' 30"
11° 12' 34"
107° 46' 44"
C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
s ông Tà Là Ngầu
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 18' 04"
107° 45' 01"
11° 10' 54"
107° 46' 40"
C-48-24-D-a
S uối Tà Lũ
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 09' 05"
107° 47' 32"
11° 08' 58"
107° 46' 49"
C-48-24-B-c;
C-48-24-D-a
Cầ u Tà Mỹ
KX
xã La Ngâu
H. Tánh L i nh
11° 10' 05"
107° 46' 33"
C-48-24-D-a
Hồ Thuỷ lợi Tà Pao
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 08' 34"
107° 45' 25"
C-48-24-D-a
Suố i Tà Phà Tung
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 12' 44"
107° 47' 58"
11° 12' 05"
107° 48' 56"
C-48-24-D-a
s uối Tà Rô
TV
xã La Ngâu
H. Tánh Linh
11° 13' 31"
107° 47 ' 06"
11° 11' 00"
107° 46' 22"
C-48-24-D-a
Thôn 1
DC
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 56"
107° 42' 14"
C-48-24-D-a
T hôn 2
DC
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 44"
107° 42' 08"
C-48-24-C- b
T hôn 3
DC
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 35"
107° 41' 53"
C-48-24-C-b
đ ường tỉnh 717
KX
xã Mãng Tố
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C- b
Bế n xe Bắc Ruộng
KX
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 33"
107° 41' 56"
C-48-24-C-b
su ối Cầu Cháy
TV
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 17' 52"
107° 43' 50"
11° 12' 02"
107° 40' 41"
C-48-24-C-b
s uối Cầu Nhì
TV
xã Măng T ố
H. Tánh Linh
11° 15' 23"
107° 44' 20"
11° 11' 51"
107° 41' 13"
C-48-24-A-d
Cầ u Cháy
KX
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 30"
107° 42' 04"
C-48-24-A-d
k ênh Chính Bắc-Tà Pao
TV
xã Mãng T ố
H, Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C-b
sông Đa Bru
TV
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 18' 09"
107° 43' 52"
11° 10' 54"
107° 46' 40"
C-48-24-C-b
suối Đạ Hoai
TV
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 22' 16"
107° 45' 13"
11° 22' 05"
107° 44' 51"
C-48-24-B-c
chợ M ă ng Tố
KX
xã M ă ng Tố
H. Tánh Linh
11° 12' 45"
107° 41' 58"
C-48-24-A-d
Suối N ó
TV
xã Măng Tố
H. Tánh Linh
11° 22' 05"
107° 44' 51"
11° 19' 08"
107° 45' 19"
C-48-24-C- b
Sông Quận
TV
xã M ă ng T ố
H. Tánh Linh
11° 14' 04"
107° 43' 27"
11° 11' 55"
107° 41' 27"
C-48-24-A-d
Thôn 1
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 39"
107° 39' 59"
C-48-24-C-b
Thôn 2
DC
xã Nghị Đ ứ c
H. Tánh Linh
11° 13' 37"
107° 39' 41"
C -48-24-C-b
Thôn 3
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 46"
107° 39' 28"
C-48-24-C-b
Thôn 4
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 56"
107° 39' 31"
C-48-24-C- b
Thôn 5
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 14' 09"
107° 39' 58"
C-48-24-C-b
Thôn 6
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 14' 01"
107° 40' 16"
C-48-24-C-b
Thôn 7
DC
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11 ° 13' 27''
107° 40' 30"
C-48 - 24-C-b
đường tỉnh 717
KX
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 08' 23"
107° 43' 22"
11° 19' 58"
107° 39' 21"
C-48-24-C-b
Su ố i Ba Thê
TV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 11' 17"
107° 38' 25"
11° 11' 54"
107° 35' 56"
C-48-24-C-b
suối Cầu Đỏ
TV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 17' 03"
107° 41' 58"
11° 13' 58"
107° 40' 02"
C-48-24-C-b
cầu Cây Xoài
KX
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 17"
107° 40' 43"
C-48-24-C-b
suối Cây Xoài
TV
xã Nghị Đ ứ c
H. Tánh Linh
11° 12' 02"
107° 40' 41"
11° 11' 16"
107° 38' 24"
C-48-24-C-b
kênh Ch í nh Bắc-Tà
Pao
TV
xã Nghị Đ ứ c
H. Tánh Linh
11° 09' 52"
107° 43' 09"
11° 13' 36"
107° 39' 10"
C-48-24-C-b
Su ố i Đa Huoai
TV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 22' 02"
107° 39' 19"
11° 22' 05"
107° 44' 51"
C-48-24-C-b
C ầ u Đỏ
KX
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 14' 27"
107° 40' 24"
C-48-24-A-d
Bàu Đ ôi
TV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 11' 50"
107° 38' 23"
C-48-24-C-b
núi Mù Pang Hong
SV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 20' 08"
107° 42' 34"
C-48-24 - C-b
nhà thờ Nghị Đức
KX
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 53"
107° 40' 24"
C-48-24-A-d
chùa Quảng Hương
KX
xã Nghị Đ ứ c
H. Tánh Linh
11° 13' 24"
107° 39' 33"
C-48-24-C-b
cầu Suối Chùa
KX
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 13' 50"
107° 39' 52"
C-48-24-C-b
suối Tà Pứa
TV
xã Nghị Đức
H. Tánh Linh
11° 18' 50"
107° 42' 32"
11° 18' 07"
107° 39' 40"
C-48-24-C-b
Thôn 1
DC
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 01"
107° 38' 10"
C-48-24-A-d
Thôn 2
DC
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 56' 05"
107° 39' 50"
C-48-36-A-b
Thôn 3
DC
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 29"
107° 40' 02"
C-48-36-A-b
Thôn 4
DC
x ã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 57' 20"
107° 39' 01"
C-48-36-A-b
quốc lộ 55
KX
x ã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 34' 53"
107° 34' 03"
11° 22' 05"
107° 52' 30"
C-48-36-A- b
đường t ỉ nh 720
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh L i nh
10° 50' 36"
107° 37 ' 54"
11° 11' 19"
107° 33' 54"
C-48-36-A-b
núi Ba Lang
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 21"
107° 44' 54"
C-48-36-A-a;
C-48-36-A-b
Núi Bong
SV
xã Suối Kiết
H. Tá nh Linh
10° 56' 39"
107° 44' 57''
C-48-36-A- b
Núi Đen
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 56' 14"
107° 50' 27"
C-48-36-A-b
s ông Dinh
TV
x ã Suối Kiết
H. Tánh L i nh
10° 56' 37"
107° 39' 37"
10° 39' 22"
107° 46' 31"
C-48-36-B-a
Cầ u Đ ỏ
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 06"
107° 40' 15"
C-48-36-A-b
nú i Giai
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 45"
107° 42' 37"
C-48-36-A-b
s ông Giêng
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 57' 40"
107° 35' 56"
10° 49' 14"
107° 37' 57''
C-48-36-A-b
c hùa Hiệp Đức
KX
xã Suôi Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 44"
107° 40' 08"
C-48-36-A-a
n úi Kiết
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 59' 01"
107° 37' 48"
C-48-36-A-b
n úi Lầm
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 30"
107° 49' 52"
C-48-36-A-b
nú i Lấ p
SV
xã Suối Kiết
H. Tánh Lính
10° 59' 40"
107° 39' 41"
C-48-36-B-a
ch ùa Linh S ơ n C ổ Tự 3
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 20"
107° 35' 33"
C-48-36-A-b
s ông Phan
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
11° 01' 26"
107° 45' 47"
10° 43' 12"
107° 52' 28"
C-48-36-A-a
g a Sông Dinh
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Lính
10° 55' 2 1''
107° 40' 14"
C-48-36-B-a
c ông ty Lâm Ng h iệp Sông
Dinh
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 57' 11"
107° 39' 10"
C-48-36-A- b
h ồ Sông Dinh
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 56' 39"
107° 39' 39"
C-48-36-A-b
s ông trường Sông Giêng
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 56"
107° 37' 10"
C-48-36-A-b
B an quản lý Rừng Phòng hộ ông Phan
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 56' 38"
107° 48' 29"
C-48-36-A-a
h ồ Sông Phan
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 54' 59"
107° 46' 09"
C-48-36-B-a
g a Suối Ki ế t
KX
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 07"
107° 37' 46"
C-48-36-B-a
thôn Su ối Sâu
DC
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 12"
107° 35' 16"
C-48-36-A-b
C ầu Suối Sâu 1
KX
x ã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 04"
107° 36' 09"
C-48-36-A-b
s uối Tôm
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 58' 42"
107° 44' 26"
10° 54' 01"
107° 45' 51"
C-48-36-A-a
s uối Vận
TV
xã Suối Kiết
H. Tánh Linh
10° 55' 31"
107° 50' 15"
10° 57' 34"
107° 53' 53"
C-48-36-A-b
Khu phố 1
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 53"
108° 43' 35"
C-48-36-B-a
Quố c l ộ 1A
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-b
Khu phố 2
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 39"
108° 43' 41"
C-49-14-C-b
Khu phố 3
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 40"
108° 43' 39"
C-49-14-C-b
Khu phố 4
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11 ° 13' 37"
108° 43' 37'
C-49-14-C-b
Khu phố 5
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 06"
108° 43' 59"
C-49-14-C-b
Khu phố 6
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 17"
108° 43' 40"
C-49-14-C-b
Khu phố 7
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 29"
108° 43' 59"
C-49-14-C-b
Khu phố 8
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 30"
108° 43' 58"
C-49-14-C-b
Khu phố 9
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 25"
108° 44' 11"
C-49-14-C-b
Khu phố 10
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 47"
108° 43' 52"
C-49-14-C-b
Khu phố 11
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11 ° 13' 25"
108° 44' 10"
C-49-14-C-b
Khu phố 12
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 18"
108° 43' 41"
C -49-14-C-b
Khu phố 13
DC
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 11"
108° 44' 09"
C-49-14-C-b
Khu phố 14
DC
TT. Liên Hương
H. T u y Phong
11° 19' 25"
108° 29' 09°
C-49-14-C-b
đường 17 tháng 4
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 53"
108° 43' 05"
11° 13' 43"
108° 43' 54"
C-49- 1 4-C-b
đường t ỉ nh 716
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
10° 56' 27"
108° 09' 42"
11° 13' 05"
108° 43' 17"
C-49-14-C-b
cầu Đại Hoà
KX
TT. Liên Hương
H. T u y Phong
11° 14' 26"
108° 43' 32"
C-49 - 14-C-a;
C-49-14-C-b
đ ư ờng Hải Thư ợ ng Lãn Ô ng
KX
TT. Liên Hương
H. T u y Phong
11° 13' 42"
108° 43' 35"
11° 14' 19«
108° 43' 57''
C-49-14-C-b
đường Lê Hồng Phong
KX
TT. Liên Hư ơn g
H. Tuy Phong
11° 13' 42"
108° 43' 51"
11° 14' 21"
108° 44' 15"
C-49-14-C- b
nhà thờ Long Hương
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 11"
108° 44' 02"
C-49-14-C- b
sông Lò ng Sông
TV
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 29' 50"
108° 38' 05"
11° 13' 22
108° 44' 15
C-49-14-C-b
đường Nguyễn Hu ệ
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 43"
108° 43' 43"
11° 13' 10"
108° 44' 04"
C-49-14-C- b
chùa Phá p Bửu
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 12' 50"
108° 43' 05"
C-49-14-C-b
miếu Thần Long Hương
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 35"
108° 44' 07"
C-49-14-C-b
miếu Thanh Minh
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 37"
108° 44' 06"
C-49-14-C-b
chùa Thiên Tường
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 45"
108° 43' 48"
C-49-14-C-b
đường Trần Hưng Đạo
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 42"
108° 43' 48"
11° 13' 42"
108° 43' 57''
C-49-14-C-b
đường Tr ầ n Phú
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 40"
108° 43' 49"
11° 14' 11"
108° 44' 01"
C49-14-C-b
đường Trần Quý Cá p
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 43"
108° 43' 54"
11° 13' 46"
108° 44' 06"
C-49 - 14-C-b
l ă ng Vạn Long Hương
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 06"
108° 44' 01"
C-49- 1 4-C- b
đ ư ờng Võ Thị Sáu
KX
TT. Liên Hương
H. Tuy Phong
11° 13' 05"
108° 43' 17"
11° 13' 39"
108° 43' 59"
C-49 - 14-C-b
quốc lộ 1A
KX
TT. Phan Rí Của
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-b
Sông Đồng
TV
TT. Phan Rí Cùa
H. Tuy Phong
11° 12' 00"
108° 33' 33"
11° 10' 50"
108° 33' 28"
C-49-14-C- b
Khu phố Giang Hải 1
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 23"
108° 33' 47"
C-49-14-C-a
Khu phố Giang Hải 2
DC
TT. Phan Ri Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 07'
108° 33' 28"
C-49-14-C-a
Khu phố Giang Hải 3
DC
TT. Phan Ri Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 29"
108° 33' 59"
C-49-14-C-a
Khu phố Hải Tân 1
DC
TT. Phan Ri Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 10"
108° 33' 56"
C-49-14-C-a
Khu phố Hải Tân 2
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 09' 59"
108° 33' 46"
C-49-14-C-a
Khu phố H ả i Tân 3
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 02"
108° 33' 18"
C-49- 1 4-C-a
Sông L ũy
TV
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 15' 57''
108° 14' 13"
11° 09' 52"
108° 33' 40"
C-49-14-C-a
Khu phố Minh Tân 1
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 31"
108° 34' 11"
C-49-14-C-a
Khu phố Minh Tân 2
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 28"
108° 33' 42"
C-49-14-C-a
Khu phố Minh Tân 3
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11 ° 10' 42"
108° 34' 23"
C-49-14-C-a
Khu phố Minh Tân 4
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 51"
108° 34' 31"
C-49-14-C-a
C ầ u Sông Đ ồ ng
KX
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 11' 05"
108° 33' 33"
C-49-14-C-a
cầu Sông L ũy
KX
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 35"
108° 33' 31"
C-49 - 14-C-a
Khu phố
Song Thanh 1
DC
TT. Phan R í
Cửa
H. Tuy Phong
11° 11' 18"
108° 34' 01"
C-49-14-C-a
Khu phố
Song Thanh 2
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 38"
108° 34' 17"
C-49-14-C-a
Khu phố Song Thanh 3
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 46"
108° 34' 00"
C-49-14-C-a
Khu phố Thanh Giang 1
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 57''
108° 33' 41"
C-49-14-C-a
Khu phố Thanh Giang 2
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 17"
108° 33' 40"
C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Giang 1
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 17"
108° 34' 01"
C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Giang 2
DC
TT. Phan Rí Cửa
H. Tuy Phong
11° 10' 24"
108° 34' 06"
C-49-14-C-a
T hôn 1
DC
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 53"
108° 41' 57''
C-49-14-C-a
Quốc lộ 1 A
KX
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-b
T hôn 2
DC
xã B ì nh Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 42"
108° 42' 10"
C-49-14-C- b
T hôn 3
DC
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 35"
108° 42' 06"
C-49-14-C-b
đ ường t ỉ nh 716
KX
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
10° 56' 27"
108° 09' 42"
11° 13' 05"
108° 43' 17"
C-49- 1 4-C-b
M iếu Bà
KX
xã B ì nh Thạnh
H. Tuy Phong
11° 11' 07"
108° 41' 45"
C-49-14-C-a;
C-49-14-C-b
b ãi Cà Dược
TV
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 21"
108° 42' 30"
C-49-14-C-b
K hu Di tích Lịch sử văn hóa c hùa Cổ Thạch
KX
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 50"
108° 42' 56"
C-49-14-C-b
K hu Di tích Lịch sử văn h oá Đình B ì nh An
KX
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 10' 28"
108° 42' 06"
C-49-14-C-b
n ú i La Gàn
SV
x ã Bình Thanh
H. Tuy Phong
11° 09' 57''
108° 42' 07"
C-49-14-C-b
k hu Di tích Lăng Ô ng Nam Hải
KX
xã Bình Thạnh
R Tuy Phong
11° 10' 26"
108° 42' 06"
C-49-14-C-b
G ành Rái
TV
xã Bình Thạnh
H. Tuy Phong
11° 11' 28"
108° 38' 35"
C-49-14-C- b
Q uốc lộ 1A
KX
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-b
đ ường tỉnh 716
KX
xã Chí Công
H. Tuy Phong
10° 56' 27"
108° 09' 42"
11° 13' 05"
108° 43' 17"
C-49-14-C-a
k hu vực Đá Bồ
SV
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 51"
108° 37' 00"
C-49-14-C-a;
C-49-14-C-b
thôn Hà Thuỷ 1
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 46"
108° 36' 58"
C-49-14-C-a
thôn Hà Thuỷ 2
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 39"
108° 36' 53"
C-49-14-C-a
thôn Hà Thuỷ 3
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 11' 11"
108° 36' 02"
C-49-14-C-a
thôn Hiệp Đ ứ c 1
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 59"
108° 37' 02"
C-49-14-C-a
thôn Hiệp Đức 2
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 54"
108° 36' 52"
C-49-14-C-a
Đ ộng Hoàng Lan
SV
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 13' 22"
108° 36' 42"
C-49-14-C-a
N úi Nhọn
SV
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 13' 37"
108° 39' 41"
C-49-14-C-a
c hùa Phư ớ c An
KX
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 57''
108° 36' 54"
C-49-14-C-b
G ành Rái
TV
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 11' 28"
108° 38' 35"
C-49 - 14-C-a
thôn Thanh Lương
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11 ° 11' 19 ''
108° 36' 06"
C-49-14-C-b
thôn Thanh Tân
DC
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 56"
108° 34' 37"
C-49-14-C-a
l ă ng Vạn Thuỷ
KX
xã Chí Công
H. Tuy Phong
11° 10' 40"
108° 36' 54"
C-49-14-C-a
quốc l ộ 1A
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-a
đường tỉnh 716
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
10° 56' 27"
108° 09' 42"
11° 13' 05"
108° 43' 17"
C-49-14-C-a
chùa Bửu Quang
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 29"
108° 35' 00"
C-49-14-C-a;
C-49-14-C-b
Sông Đồng
TV
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 12' 00"
108° 33' 33"
11° 10' 50"
108° 33' 28"
C-49-14-C-a
thôn H ộ i Tâm
DC
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 42"
108° 35' 32"
C-49-14-C-a
miếu Lâm L ộ c
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 23"
108° 34' 13"
C-49-14-C-a
thôn Lâm Lộc 1
DC
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 18"
108° 34' 01 "
C-49-14-C-a
thôn Lâm Lộc 2
DC
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 36"
108° 34' 58"
C-49-14-C-a
Núi M ộ t
SV
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 14' 29"
108° 35' 52"
C-49-14-C-a
cầu Sông Đồng
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 11' 05"
108° 33' 33"
C-49-14-C-a
bàu Trũng Heo
TV
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
11° 12' 27"
108° 34' 49"
C-49-14-C-a
đường t ỉ nh 716
KX
xã Hòa Minh
H. Tuy Phong
10° 56' 27"
108° 09' 42"
11° 13' 05"
108° 43' 17"
C-49-14-C-a
chùa Diên Thọ
KX
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 10' 28 ' '
108° 33' 17"
C-49-14-C-a;
C-49-14-C-b
Sông L ũy
TV
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 15' 57''
108° 14' 13"
11° 09' 52"
108° 33' 40"
C-49-14-C-a
thôn Phú Hải
DC
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 10' 01"
108° 33' 34"
C-49-14-C-a
thôn Phú H òa
DC
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 10' 02"
108° 33' 18"
C-49-14-C-a
thôn Phú Tân
DC
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 09' 55"
108° 33' 29"
C -49-14-C-a
thôn Phú Th ủy
DC
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 10' 07"
108° 33' 28"
C-49-14-C-a
C ầ u Sông L ũy
KX
xã Hòa Phú
H. Tuy Phong
11° 10' 35"
108° 33' 31"
C-49-14-C-a
núi Ba Ra Bú
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 25' 35"
108° 41' 38"
C-49-14-C-a
núi Ba Rốc
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 28' 09"
108° 45' 28"
C-49-14-A-b
núi Chợ Cát
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 24' 42"
108° 38' 28"
C-49- 1 4-B-a
sông Chu Ru
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 25' 26"
108° 32' 16"
11° 23' 17"
108° 36' 24"
C-49-14-A-b
núi Gia A R ắ c
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 25' 13"
108° 40' 45"
C-49-14-A-a
núi Gia Grâm
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 27' 46"
108° 42' 43"
C-49-14-A-b
núi Giu Hu Rai
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 28' 38"
108° 40' 32"
C-49-1 - A-b
núi Ka Ré
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 33' 05"
108° 38' 31"
C-49-14-A-b
núi Là Phào
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 29' 36"
108° 36' 48"
C-49-2-C-d
núi Lai Von
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 30' 05"
108° 39' 44"
C-49-14-A-a
sông Lò ng Sông
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 29' 50"
108° 38' 05"
11° 13' 22 ''
108° 44' 15 ''
C-49-2-C-d
núi Mô Ru Múc
SV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 24' 34"
108° 44' 46"
C-49-14 - A-b
sông Sa Vr ó t
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 27' 50"
108° 41' 38"
11° 27' 39"
108° 45' 13"
C-49-14-A-b
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 33' 20"
108° 35' 08"
11° 29' 49"
108° 37' 53"
C-49-14-A-b
DC
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 29' 34"
108° 38' 31"
C-49-14-A-b
DC
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 24' 38"
108° 39' 19"
C-49-14-A-b
sô ng Tân Le
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 23' 17"
108° 36' 24"
11° 21' 52"
108° 38' 37"
C-49-14-A-b
sô ng Và Rít
TV
xã Phan Dũng
H. Tuy Phong
11° 30' 28"
108° 33' 49"
11° 29' 49"
108° 37 ' 53"
C-49-14-A-a
thôn 1
DC
xã Phong Ph ú
H. Tuy Phong
11° 15' 59"
108° 38' 49"
C-49-14-A-b
thôn 2
DC
x ã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 16' 29"
108° 39' 01"
C-49- 1 4-A-d
thôn 3
DC
x ã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 16' 45"
108° 39' 27"
C-49-14-A-d
Nú i Bà
SV
x ã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 17' 08"
108° 35' 59"
C-49-14-A-d
sô ng Chu Ru
TV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 25' 26"
108° 32' 16"
11° 23' 17"
108° 36' 24"
C-49-14-A- c
Cầ u Đen
KX
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 15' 06"
108° 38' 06"
C-49-14-A-a
n úi Kên Kên
SV
xã Phong Ph ú
H. Tuy Phong
11° 17 ' 51"
108° 39' 03"
C-49-14-A-d
thôn La Bá
DC
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 22' 13"
108° 38' 29"
C-49-14-A-d
n úi Láng Bò
SV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 14' 15"
108° 40' 05"
C-49-14-A-d
sô ng Lò ng Sông
TV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 29' 50"
108° 38' 05"
11° 13' 22 ''
108° 44' 15 ''
C-49-14-C-b
B an quản lý Rừng Phòng hộ l ò ng Sông Đá
Bạc
KX
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 17' 00"
108° 39' 58"
C-49-14-A-d
N úi Một
SV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 14' 29"
108° 35' 52"
C-49-14-A-d
N úi Nạng
SV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 14' 16"
108° 39' 32"
C-49-14-C-a
thô n Nha Mé
DC
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 13' 48"
108° 36' 49"
C-49-14-C-b
hồ Sông Lò ng Sông
TV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 18' 48"
108° 39' 37"
C-49-14-C-a
g a Sông Lò ng Sông
KX
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 15' 52"
108° 40' 18"
C-49-14-A-d
s ông Tân Can
TV
xã Phong Ph ú
H. Tuy Phong
11° 21' 50"
108° 33' 41"
11° 18' 53"
108° 39' 15"
C-49-14-A-d
s ông Tân Le
TV
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 23' 17"
108° 36' 24"
11° 21' 52"
108° 38' 37"
C-49-14-A-d
thôn Tuy Tịnh 1
DC
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 15' 39"
108° 40' 11"
C-49-14-A-a
thôn Tuy Tịnh 2
DC
xã Phong Phú
H. Tuy Phong
11° 15' 57''
108° 40' 14"
C-49-14-A-d
Quốc lộ 1A
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-A-d
Cầ u 15
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 15' 58"
108° 41' 18"
C-49-14-C-b
Cầ u 90
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 15' 58"
108° 40' 40"
C-49-14-A-d
Cầ u Đại Hoà
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 28"
108° 43' 28"
C-49-14-A-d
Cầ u Đen
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 46"
108° 41' 16"
C- 49-14-C-b
thôn Lạc Trị
DC
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 20"
108° 42' 26"
C-49-14-B-c
s ông Lò ng Sông
TV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 29' 50"
108° 38' 05"
11° 13' 22 ''
108° 44' 15 ''
C-49-14-B-c
N úi Một
SV
xã Ph ú L ạ c
H. Tuy Phong
11° 13' 22''
108° 40' 46"
C-49-14-A-d
Cầ u Mương C á i
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 47"
108° 43' 40"
C-49-14-C- b
Cầu Mương Dừa
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 15' 26"
108° 43' 39"
C-49 - 14-C-b
cầ u Mương Núi
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 15' 47'
108° 43' 39"
C-49-14-A-d
Núi Nhọn
SV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 13' 37"
108° 39' 41"
C-49-14-A-d
N ú i Ô ng
SV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 17' 13"
108° 42' 26"
C-49-14-C-b
núi Ông Gũ
SV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 52"
108° 40' 43"
C-49-14-B-c
núi Ô ng Xiêm
SV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 17 31"
108° 40' 58"
C-49-14- C - b
thôn Phú Điền
DC
x ã Phú L ạ c
H. Tuy Phong
11° 14' 27"
108° 41' 49"
C-49-14-B-c
núi Sơn Phân
SV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 18' 47"
108° 40' 04"
C-49-14-B-c
Văn Phòng quản lý hồ Sông lò ng Sông
KX
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 18' 14"
108° 39' 53"
C-49-14-B-c
hồ Sông Lò ng Sông
TV
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 18' 48"
108° 39' 37"
C-49-14-A-d
thôn Vĩnh Hanh
DC
xã Phú Lạc
H. Tuy Phong
11° 14' 13"
108° 43' 21"
C-49-14-A-d
Thôn 1
DC
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 14' 36"
1 08° 43' 46"
C-49-14-B-c
quốc lộ 1A
KX
xã Phước Th ể
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-C-b
Thôn 2
DC
xã Ph ướ c Thể
H. Tuy Phong
11° 14' 06"
108° 44' 34"
C-49-14-A-d
Thôn 3
DC
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 14' 15"
108° 44' 28"
C-49-14-A-d
Cầ u Đại Hoà
KX
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 14' 28"
108° 43' 28"
C-49- 1 4-C-b
N ú i Đất
SV
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 15' 56"
108° 43' 50"
C-49- 1 4-C-b
sông Lò ng Sông
TV
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 29' 50"
108° 38' 05"
11° 13' 22 ''
108° 44' 15 ''
C-49-14-A-d
cầu Mương Cái
KX
xã Phước Th ể
H. Tuy Phong
11° 14' 47"
108° 43' 40"
C-49-14-C-b
cầ u Mương Dừa
KX
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 15' 26"
108° 43' 39"
C-49-14-C- b
cầ u Mương Núi
KX
xã Phước Th ể
H. Tuy Phong
11° 15' 47"
108° 43' 39"
C-49- 1 4-A-d
Núi Tàu
SV
xã Phước Thể
H. Tuy Phong
11° 16' 22"
108° 44' 07"
C-49-14-A-d
Qu ố c lộ 1A
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 20' 05"
108° 51' 55"
10° 49' 04"
107° 34' 18"
C-49-14-A- d
núi Cà Nông
SV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 22' 00"
108° 45' 32"
C-49-14-B-c
Suối Chùa
TV
xã Vĩnh H ả o
H. Tuy Phong
11° 22' 29"
108° 48' 44"
11° 18' 57''
108° 47' 30"
C-49-14-B-c
hồ Đá Bạc
TV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 19' 39"
108° 44' 26"
C-49-14-B-a
núi Hòn Thủ
SV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 19' 50"
108° 44' 58"
C -49-14-A-d
chùa Linh Sơn
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 21' 15"
108° 47' 25"
C-49-14-A-d
núi Nước Mặn
SV
xã V ĩn h Hảo
H. Tuy Phong
11° 2 1' 31"
108° 43' 31"
C-49-14-A-d
núi Ông Mực
SV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 19' 18"
108° 42' 49"
C-49-14-A- d
núi Ông Sâu
SV
x ã V ĩ nh Hảo
H. Tuy Phong
11° 21' 37"
108° 45' 18"
C-49-14-A-d
chùa Phá p Võ
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 17' 14"
108° 43' 32"
C-49-14-B-c
núi Trà Cú
SV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 21' 08"
108° 46' 10"
C -49-14-A-d
thôn Vĩnh Hải
DC
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 18' 34"
108° 45' 30"
C-49-14-B-c
Công ty cổ p hần Muối
Vĩnh Hảo
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 16' 42"
108° 44' 10"
C-49-14-B-c
Công ty cổ p hần Nước
khoáng Vĩnh Hảo
KX
xã Vĩnh H ả o
H. Tuy Phong
11° 16' 39"
108° 43' 58"
C-49-14-A-d
núi V ĩn h Hảo
SV
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 18' 53"
108° 44' 11"
C-49-14-A-d
ga Vĩnh Hảo
KX
xã Vĩnh H ả o
H. Tuy Phong
11° 18' 37"
108° 44' 23"
C-49-14-A-d
cầu Vĩnh Hảo 1
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 18' 47"
108° 45' 48"
C-49- 1 4-A-d
cầu Vĩnh Hảo 2
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 18' 05"
108° 44' 31"
C-49-14-B-c
cầu Vĩnh Hảo 3
KX
xã Vĩnh Hảo
H. Tuy Phong
11° 17' 48"
108° 44' 27"
C-49-14-A-d
cầu Vĩnh Hảo 4
KX
xã Vĩnh H ả o
H. Tuy Phong
11° 17' 04"
108° 44' 17"
C-49-14-A-d
thôn Vĩnh Sơn
DC
xã Vĩhh Hảo
H. Tuy Phong
11° 18' 46"
108° 45' 30"
C-49-14-A-d
cầu Bà Bổn 1
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 26"
108° 48' 58"
C-49-14-B-c
cầu Bà Bổn 2
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 28"
108° 48' 48"
C-49-14-B-c
cầu Bực Lở
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 20' 03"
108° 50' 43"
C-49-14-B-c
suối Bực Lở
TV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 21' 33"
108° 48' 38"
11° 19' 20"
108° 48' 47"
C-49-14-B-c
ga Cà Ná
KX
xã V ĩn h Tân
H. Tuy Phong
11° 21' 14"
108° 52' 29"
C-49-14-B-c
núi Cây Sung
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 22' 58"
108° 49' 06"
C-49-14-B-c
Suối Chùa
TV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 22' 29"
108° 48' 44"
11° 18' 57''
108° 47' 30"
C-49-14-B-a
cầu Dốc Chùa
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 03"
108° 46' 23"
C -49-14-B-c
cầu Dốc Dù 1
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 13"
108° 47' 09"
C-49-14-B-c
cầu Dốc Dù 2
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 12"
108° 47' 00"
C-49-14-B-c
núi Đá Chẹt
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 20' 16"
108° 50' 50"
C-49-14-B-a
núi Đá Giăng
SV
xã V ĩ nh Tân
H. Tuy Phong
11° 21' 22"
108° 50' 49"
C-49-14-B-c
n ú i Giếng Ma
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 23' 03"
108° 47' 59"
C-49-14-B-c
núi Giếng ông Đôn
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 22' 18"
108° 48' 43"
C-49-14-B-a
núi Hàm Ếch
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 22' 19"
108° 46' 55"
C-49-14-B-c
núi H ố Dừa
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 21' 01"
108° 48' 29"
C-49-14-B-c
cầu vượt Nhiệt Điện
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 18"
108° 47' 27"
C-49-14-B-c
cầu Nhiệt Điện
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 52"
108° 47' 28"
C-49-14-B-c
Suối Nước
TV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 22' 47"
108° 49' 06"
11° 20' 17"
108° 51' 04"
C-49-14-B-c
sông Nước Mặn
TV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 24' 27"
108° 44' 18"
11° 17' 23"
108° 46' 12"
C -49-14-B-c
Núi Ông
SV
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11 ° 2 1' 13"
108° 49' 45"
C-49- 1 4-A-d
cầu Suối Cạn
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 28"
108° 48' 14"
C-49-14-B-c
cầu Suối Nước
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 20' 19"
108° 51' 04"
C-49-14-B-c
cầu Vĩ n h Hảo 1
KX
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 18' 48"
108° 45' 48"
C-49-14-B-c
thôn Vĩnh Hưng
DC
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 19' 22"
108° 49' 10"
C-49-14-B-c
thôn Vĩnh Ph ú c
DC
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 16' 15"
108° 38' 50"
C-49-14-B-c
thôn Vĩnh Tiến
DC
xã Vĩnh Tân
H. Tuy Phong
11° 18' 55"
108° 46' 03"
C-49-14-B-c
Thông tư 32/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 32/2015/TT-BTNMT ngày 30/06/2015 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
5.043
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng