Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT địa danh dân cư sơn văn thành lập bản đồ Hà Giang
Số hiệu:
21/2013/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành:
01/08/2013
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
Số: 21/2013/TT-BTNMT
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013
THÔNG
TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang,
Điều
1. Ban hành kèm theo Thông tư này
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang.
Điều
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành
kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Điều
3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và
các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH
MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI
PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 8 năm 2013 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần
1.
QUY
ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hà Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa
hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh tỉnh Hà Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của
các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hà Giang và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường", TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần
2.
DANH
MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hà Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
Đơn vị hành chính cấp huyện
1
Thành
phố Hà Giang
2
Huyện
Bắc Mê
3
Huyện
Bắc Quang
4
Huyện
Đồng Văn
5
Huyện
Hoàng Su Phì
6
Huyện
Mèo Vạc
7
Huyện
Quản Bạ
8
Huyện
Quang Bình
9
Huyện
Vị Xuyên
10
Huyện
Xín Mần
11
Huyện
Yên Minh
Địa danh
Nhóm đối tượng
Tên ĐVHC cấp xã
Tên ĐVHC cấp huyện
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ trung tâm
Tọa độ điểm đầu
Tọa độ điểm cuối
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
tổ
20
DC
P.
Minh Khai
TP.
Hà Giang
22° 49' 37"
104° 59' 11"
F-48-30-B
tổ
3
DC
P.
Minh Khai
TP.
Hà Giang
22° 48' 48"
104° 59' 23"
F-48-30-B
tổ
6
DC
P.
Minh Khai
TP.
Hà Giang
22° 49' 13"
104° 59' 11"
F-48-30-B
núi
Mỏ Neo
SV
P.
Minh Khai
TP.
Hà Giang
22° 48' 28"
105° 00' 21"
F-48-31-A
sông
Lô
TV
P.
Minh Khai
TP.
Hà Giang
22° 49' 41"
104° 58' 58"
22° 48' 21"
104° 58' 39"
F-48-30-B
tổ
1
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 33"
104° 59' 25"
F-48-30-B
tổ
2
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 35''
104° 59' 35"
F-48-30-B
tổ
3
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 36"
104° 59' 46"
F-48-30-B
tổ
4
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 28"
105° 00' 12"
F-48-30-B
tổ
5
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 25"
105° 00' 21“
F-48-30-B
tổ
6
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 20"
105° 00' 35"
F-48-30-B
tổ
7
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 30"
105° 00' 45"
F-48-30-B
tổ
8
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 10"
105° 00' 40"
F-48-30-B
tổ
9
DC
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 49' 45"
105° 00' 45"
F-48-30-B
núi
Đen
SV
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 49' 15"
105° 00' 12"
F-48-31-A
suối
Bá Mần
TV
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 40"
105° 03' 28"
22° 51' 18"
105° 01' 02"
F-48-31-A
quốc
lộ 34
KX
P.
Ngọc Hà
TP.
Hà Giang
22° 50' 32"
104° 59' 43"
22° 49' 51"
105° 03' 19"
F-48-30-B
F-48-31-A
tổ
1
DC
P.
Nguyễn Trãi
TP.
Hà Giang
22° 49' 25"
104° 57' 47"
F-48-30-B
tổ
18
DC
P.
Nguyễn Trãi
TP.
Hà Giang
22° 48' 59"
104° 58' 41"
F-48-30-B
tổ
2
DC
P.
Nguyễn Trãi
TP.
Hà Giang
22° 49' 41"
104° 58' 15"
F-48-30-B
tổ
8
DC
P.
Nguyễn Trãi
TP.
Hà Giang
22° 49' 40"
104° 58' 45"
F-48-30-B
núi
Cấm
SV
P.
Nguyễn Trãi
TP.
Hà Giang
22° 49' 27"
104° 58' 34"
F-48-30-B
tổ
1
DC
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 08"
104° 58' 40"
F-48-30-B
tổ
2
DC
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 02"
104° 58' 13"
F-48-30-B
tổ
3
DC
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 32"
104° 57' 52"
F-48-30-B
tổ
4
DC
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 21"
104° 58' 25"
F-48-30-B
tổ
6
DC
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 45"
104° 59' 41"
F-48-30-B
núi
Răng Cưa
SV
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 51' 50"
104° 59' 31"
104° 58' 42"
F-48-30-B
F-48-30-B
sông
Miện
TV
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 37"
104° 59' 40"
22° 50' 17"
quốc
lộ 4C
KX
P.
Quang Trung
TP.
Hà Giang
22° 50' 02"
104° 58' 53"
22° 51' 23"
105° 00' 44"
F-48-30-B
F-48-31-A
tổ
14
DC
P.
Trần Phú
TP.
Hà Giang
22° 50' 02'
104° 59' 19"
F-48-30-B
tổ
17
DC
P.
Trần Phú
TP.
Hà Giang
22° 50' 16"
104° 58' 51"
F-48-30-B
sông
Miện
TV
P.
Trần Phú
TP.
Hà Giang
22° 50' 37"
104° 59' 40"
22° 50' 17"
104° 58' 42"
F-48-30-B
thôn
Bản Tùy
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 15"
105° 01' 02"
F-48-31-A
thôn
Nà Báu
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 51' 31"
105° 02' 18"
F-48-31-A
thôn
Nặm Tài
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 12"
105° 02' 03"
F-48-31-A
thôn
Tả Vải
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 08"
105° 01' 04"
F-48-31-A
thôn
Thái Hà
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22°
50' 57"
105° 00' 50"
F-48-31-A
núi
Con Rồng
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 09"
105° 01' 21"
F-48-31-A
núi
Đán Đăm
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22°
50' 42"
105° 04' 24"
F-48-31-A
núi
Đán Đeng
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22°
50' 59"
105° 01' 12"
F-48-31-A
núi
Đen
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 49' 15"
105° 00' 12"
F-48-31-A
núi
Nà Càu
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 52’ 19"
105° 01' 57"
F-48-31-A
núi
Nà Nhạn
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 51' 53"
105° 01' 08"
F-48-31-A
núi
Phai Luông
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 51' 02"
105° 01' 59"
F-48-31-A
núi
Tả Mò
SV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 15"
105° 03' 12"
F-48-31-A
suối
Bá Mần
TV
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 40"
105° 03' 28"
22° 51' 18"
105° 01' 02"
F-48-31-A
quốc
lộ 34
KX
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 50' 32"
104° 59' 43"
22° 49' 51"
105° 03' 19"
F-48-30-B
F-48-31-A
quốc
lộ 4C
KX
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 51' 23"
105° 00' 44"
22° 52' 08"
105° 00' 25"
F-48-31-A
thôn
Bản Cưởm 1
DC
xã
Ngọc Đường
TP.
Hà Giang
22° 51' 28"
105° 01' 10"
F-48-31-A
thôn
Hạ Thành
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 50' 38"
104° 56' 04"
F-48-30-B
thôn
Khuổi My
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 49' 16"
104° 54' 29"
F-48-30-B
thôn
Lùng Vài
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 49' 53"
104° 53' 52"
F-48-30-B
thôn
Nà Thác
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 48' 50"
104° 56' 04"
F-48-30-B
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 51' 04"
104° 55' 49"
F-48-30-B
thôn
Tha
DC
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 50’ 13"
104° 56' 52"
F-48-30-B
núi
Miều
SV
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 50' 16"
104° 54' 30"
F-48-30-B
suối
Nậm Tha
TV
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 49' 34"
104° 54' 13"
22° 50' 35"
104° 56' 59"
F-48-30-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Phương Độ
TP.
Hà Giang
22° 49' 28"
104° 57' 37"
22° 51' 24"
104° 55' 42"
F-48-30-B
thôn
Cao Bành
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 47' 39"
104° 58' 07"
F-48-30-B
thôn
Cầu Mè
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 48' 28"
104° 58' 07"
F-48-30-B
thôn
Châng
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 47' 22"
104° 58' 19"
F-48-30-B
thôn
Chiến Thắng
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 46' 30"
104° 58' 06"
F-48-30-B
thôn
Gia Vài
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 45' 33"
104° 57' 26"
F-48-30-B
thôn
Lâm Đồng
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 48' 22"
104° 57' 56"
F-48-30-B
thôn
Mè Thượng
DC
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 48' 48"
104° 58' 35"
F-48-30-B
núi
Ké Kiềm
SV
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 47' 01"
104° 56' 22"
F-48-30-B
núi
Khúng Khiếu
SV
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 45' 45"
104° 57' 23"
F-48-30-B
suối
Châng
TV
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 47' 04"
104° 56' 53"
22° 48' 15"
104° 58' 34"
F-48-30-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 47' 18"
104° 59' 26"
22° 48' 21"
104° 58' 36"
F-48-30-B
cầu
Mè
KX
xã
Phương Thiện
TP.
Hà Giang
22° 48' 15"
104° 58' 35"
F-48-30-B
xóm
Nậm Nựng
DC
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 45' 10"
105° 16' 12"
F-48-31-B
xóm
Pi Nặm
DC
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 44' 34"
105° 16' 17"
F-48-31-D
thôn
Pia Vèn
DC
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 46' 44"
105° 13' 31"
F-48-31-A
núi
Nà Dài
SV
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 46' 30"
105° 14' 16"
F-48-31-A
sông
Gâm
TV
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 44' 17"
105° 18' 00"
22° 43' 57"
105° 13' 27"
F-48-31-D
F-48-30-C
suối
Nậm Nựng
TV
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 45' 50"
105° 16' 35"
22° 44' 40"
105° 16' 09"
F-48-31-B
F-48-31-D
quốc
lộ 34
KX
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 46' 10"
105° 12' 49"
22° 44' 23"
105° 18' 00"
F-48-31-A
F-48-31-D
cầu
48
KX
xã
Lạc Nông
H.
Bắc Mê
22° 45' 05"
105° 16' 02"
F-48-31-B
xóm
Bắc Giáp
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 47' 41"
105° 11' 23"
F-48-31-A
thôn
Khuổi Lùng
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 47' 50"
105° 10' 54"
F-48-31-A
thôn
Lùng Càng
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 43' 48"
105° 10' 33"
F-48-31-C
thôn
Lùng Hảo
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 45' 10"
105° 08' 56"
F-48-31-A
thôn
Lũng Lầu
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22°46' 01"
105° 12' 16"
F-48-31-A
thôn
Lùng Suôi
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46' 26"
105° 11' 32"
F-48-31-A
xóm
Nà Nằm
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 45' 28"
105° 11' 35"
F-48-31-A
thôn
Nà Sài
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22' 46' 26"
105° 10' 03"
F-48-31-A
thôn
Nà Thàng
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46' 45"
105° 09' 31"
F-48-31-A
xóm
Nậm Đấu
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 44' 06"
105° 12' 11"
F-48-31-C
xóm
Suối Ảng
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 44' 52"
105° 11' 38"
F-48-31-C
xóm
Vằng Hùm
DC
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46' 11"
105° 10' 32"
F-48-31-A
núi
Lũng Càng
SV
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 42' 13"
105° 11' 47"
F-48-31-C
núi
Nà Thàng
SV
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46' 59"
105° 09' 30"
F-48-31-A
suối
Nậm Chì
TV
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 47' 45"
105° 11’ 17"
22° 46'14"
105° 10' 15"
F-48-31-A
suối
Nậm Đấu
TV
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 42' 03"
105° 10' 31"
22° 44' 27"
105° 12' 07"
F-48-31-C
suối
Nậm Mạ
TV
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46'57"
105° 08' 58"
22° 43'57"
105° 13' 25"
F-48-31-A
F-48-30-C
đập
Nà Sài
KX
xã
Minh Ngọc
H.
Bắc Mê
22° 46' 37"
105° 10' 55"
F-48-31-A
thôn
Bản Kẹp A
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 51' 16"
105° 14' 41"
F-48-31-A
thôn
Bản Kẹp B
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 52' 21"
105° 14' 49"
F-48-31-A
thôn
Bản Vàn
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 48' 28"
105° 14' 05"
F-48-31-A
thôn
Bình Ba
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 50' 15"
105° 10' 51"
F-48-31-A
thân
Kho Lán
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 47' 42"
105° 14' 13"
F-48-31-A
thôn
Khuổi Kẹp
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 52' 02"
105° 10' 16"
F-48-31-A
thôn
Khuổi Lòa
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 50' 06"
105° 09' 42"
F-48-31-A
thôn
Lùng Quốc
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 48' 07"
105° 15' 17"
F-48-31-B
thôn
Lùng Thóa
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 50' 21"
105° 13' 10"
F-48-31-A
thôn
Lũng Vầy
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 53' 08"
105° 10' 13"
F-48-31-A
thôn
Nà Ngoòng
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 49' 25"
105° 13' 55"
F-48-31-A
thôn
Nà Sáng
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 51' 21"
105° 10' 39"
F-48-31-A
thôn
Ngọc Trì
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 49' 11"
105° 17' 13"
F-48-31-A
thôn
Pia Đeng
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 50' 55"
105° 09' 39"
F-48-31-A
thôn
Suối Thầu
DC
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 51' 27"
105° 12' 11"
F-48-31-A
dãy
Đá Ngược
SV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 53' 55"
105° 12' 26"
F-48-31-A
núi
Kho Man
SV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 49' 55"
105° 11' 32"
F-48-31-A
núi
Kho Nóng
SV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 48' 56"
105° 10' 55"
F-48-31-A
núi
Mường Chà
SV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 53' 31"
105° 12' 52"
F-48-31-A
núi
Pi A Tền
SV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 49' 27"
105° 12' 43"
F-48-31-A
suối
Bó Pèng
TV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 51' 26"
105° 14' 40"
22° 47' 46"
105° 11' 18"
F-48-31-A
suối
Lũng Vầy
TV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 53' 05"
105° 11' 04"
22° 50' 32"
105° 10' 39"
F-48-31-A
suối
Nậm Chì
TV
xã
Minh Sơn
H.
Bắc Mê
22° 50' 32"
105° 10' 39"
22° 47'45"
105° 11' 17"
F-48-31-A
thôn
Cụp Nhùng
DC
xã
Phiêng Luông
H.
Bắc Mê
22° 39' 45"
105° 19' 43"
F-48-31-D
thôn
Phiêng Đáy
DC
xã
Phiêng Luông
H.
Bắc Mê
22° 39' 44"
105° 19' 21"
F-48-31-D
thôn
Phiêng Luông
DC
xã
Phiêng Luông
H.
Bắc Mê
22° 38' 24"
105° 18' 33"
F-48-31-D
thôn
Bản Tính
DC
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 43' 37"
105° 24' 32"
F-48-31-D
thôn
Khuổi Tầu
DC
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 44' 27"
105° 28' 14"
F-48-31-D
thôn
Nặm Ấn
DC
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 42' 57"
105° 27' 41"
F-48-31-D
thôn
Tắn Khâu
DC
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 43' 44"
105° 26' 09"
F-48-31-D
núi
Nà Lìu
SV
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 44' 00"
105° 28' 29"
F-48-31-D
núi
Pía My
SV
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 42' 38"
105° 28' 46"
F-48-31-D
suối
Phiêng Yến
TV
xã
Phú Nam
H.
Bắc Mê
22° 42' 52"
105° 27' 46"
22° 45' 22"
105° 28' 06"
F-48-31-D
F-48-31-B
thôn
Bách Sơn
DC
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 39' 40"
105° 15' 17"
F-48-31-D
thôn
Khuổi Nấng
DC
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 41' 16"
105° 14' 11"
F-48-31-C
thôn
Khuổi Trang
DC
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 40' 58"
105° 17' 00"
F-48-31-D
thôn
Nà Lại
DC
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 42' 10"
105° 14' 42"
F-48-31-C
thôn
Tả Luồng
DC
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 42' 19"
105° 13' 13"
F-48-31-C
núi
Khuổi Chó
SV
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 38' 48"
105° 16' 26"
F-48-31-D
suối
Bản Chàng
TV
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 40' 52"
105° 16' 52"
22° 39' 54"
105° 15' 28"
F-48-31-D
sông
Gâm
TV
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 43' 57"
105° 13' 27"
22° 38' 59"
105° 14' 32"
F-48-31-D
suối
Phiêng Đáy
TV
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 38' 52"
105° 17' 48"
22° 40' 05"
105° 16' 10"
F-48-31-D
suối
Tả Luồng
TV
xã
Thượng Tân
H.
Bắc Mê
22° 40' 24"
105° 13' 05"
22° 41' 33"
105° 14' 29"
F-48-31-C
thôn
Bản Khun
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 40' 12"
105° 21' 30"
F-48-31-D
thôn
Bản Nghè
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22°41' 07"
105° 23' 19"
F-48-31-D
thôn
Bản Trà
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 42' 19"
105° 23' 37"
F-48-31-D
thôn
Bản Trang
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 35"
105° 22' 47"
F-48-31-D
thôn
Bản Túm
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 40' 48"
105° 26' 15"
F-48-31-D
thôn
Cốc Phát
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 43' 13"
105° 22' 18"
F-48-31-D
thôn
Đồn Điền
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 43' 30"
105° 22' 25"
F-48-31-D
xóm
Khau Thiết
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 43' 34"
105° 21' 35"
F-48-31-D
xóm
Nà Chom
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 42' 29"
105° 22' 24"
F-48-31-D
thôn
Nà Khảo
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 14"
105° 20' 42"
F-48-31-D
thôn
Nà Lỳ
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 40' 48"
105° 25' 05"
F-48-31-D
thôn
Tả Lùng
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 57'
105° 20' 27"
F-48-31-D
thôn
Tiến Xuân
DC
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 43' 10"
105° 20' 52"
F-48-31-D
núi
Phù Luông
SV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 43' 19"
105° 23' 09"
F-48-31-D
suối
Bản Khun
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 38' 49"
105° 20' 09"
22° 40' 29"
105° 22' 42"
F-48-31-D
suối
Bản Nghé
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 39' 44"
105° 22' 20"
22° 41' 23"
105° 22' 49"
F-48-31-D
suối
Ký Rì
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 18"
105° 18' 20"
22° 41' 55"
105° 20' 03"
F-48-31-D
suối
Mía
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 23"
105° 22' 49"
22° 43' 55"
105° 22' 12"
F-48-31-D
suối
Nà Nang
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 40' 03"
105° 19' 52"
22° 41' 18"
105° 22' 45"
F-48-31-D
suối
Trần
TV
xã
Yên Cường
H.
Bắc Mê
22° 41' 07"
105° 19' 08"
22° 41' 27"
105° 19’ 31"
F-48-31-D
thôn
Bản Bó
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 24"
105° 06' 18"
F-48-31-A
thôn
Bản Loan
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 40"
105° 06' 27"
F-48-31-A
xóm
Cốc Nghè
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 53"
105° 06' 15"
F-48-31-A
thôn
Khuổi Trông
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 47' 52"
105° 05' 07"
F-48-31-A
xóm
Lùng Puồng
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 24"
105° 08' 59"
F-48-31-A
thôn
Nà Han
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 47' 57"
105° 07' 47"
F-48-31-A
thôn
Nà Khuổng
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 47' 00"
105° 08' 52"
F-48-31-A
thôn
Nà Sá
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 00"
105° 08' 45"
F-48-31-A
thôn
Nà Yến
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 30"
105° 08' 11"
F-48-31-A
thôn
Phia Dầu
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 47' 40"
105° 06' 15"
F-48-31-A
thôn
Tạm Mò
DC
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 42"
105° 03' 27"
F-48-31-A
núi
Ca Chắp
SV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 31"
105° 10' 04"
F-48-31-A
núi
Đá Dầu
SV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 46' 45"
105° 07' 13"
F-48-31-A
núi
Lùng Tắm
SV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 07"
105° 07' 14"
F-48-31-A
núi
Lũng Vài
SV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 20"
105° 09' 16"
F-48-31-A
suối
Mạ
TV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 56"
105° 06' 14"
22° 46' 57"
105° 08' 58"
F-48-31-A
suối
Nà Yến
TV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 49' 30"
105° 08' 12"
22° 48' 16"
105° 07' 36"
F-48-31-A
suối
Sả
TV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22°49' 17"
105° 09' 39"
22° 47' 49"
105° 08' 19"
F-48-31-A
suối
Thàng B
TV
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 32"
105° 09' 43"
22° 47' 08"
105° 09' 44"
F-48-31-A
cầu
18
KX
xã
Yên Định
H.
Bắc Mê
22° 48' 52"
105° 06' 45"
F-48-31-A
thôn
Bản Đuốc
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 45' 07"
105° 22' 41"
F-48-31-B
thôn
Bản Lầng
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 45' 24"
105° 23' 44"
F-48-31-B
thôn
Bàn Tắn
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 45' 53"
105° 24' 49"
F-48-31-B
thôn
Khun
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 46' 01"
105° 24' 24"
F-48-31-B
thôn
Lùng Phèng
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 46' 07"
105° 23' 02"
F-48-31-B
thôn
Nà Vuồng
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 45' 18"
105° 25' 39"
F-48-31-B
thôn
Phiêng Xa
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 44' 53"
105° 24' 15"
F-48-31-D
thôn
Thanh Tâm
DC
xã
Yên Phong
H.
Bắc Mê
22° 47' 00"
105° 23' 02"
F-48-31-B
tổ
1
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 56"
104° 49' 00"
F-48-42-B
tổ
10
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 23’ 42"
104° 49' 26"
F-48-42-B
tổ
12
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 59"
104° 47' 51"
F-48-42-B
tổ
6
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 08"
104° 48' 02"
F-48-42-B
thôn
Cầu Ham
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 23' 31"
104° 47' 59"
F-48-42-B
thôn
Cầu Thủy
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 42"
104° 47' 03"
F-48-42-B
thôn
Minh Thành
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 07"
104° 49' 13"
F-48-42-B
thôn
Tân Sơn
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 51"
104° 46' 55"
F-48-42-B
thôn
Thanh Bình
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 25' 25"
104° 48' 44"
F-48-42-B
thôn
Thanh Sơn
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 25' 26"
104° 47' 40'
F-48-42-B
thôn
Việt Tân
DC
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 01"
104° 47' 16"
F-48-42-B
núi
Bó Ngần
SV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 25' 00"
104° 49' 32"
F-48-42-B
núi
Khau Giáo
SV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 29"
104° 48' 11"
F-48-42-B
núi
Khuổi Đun
SV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 23' 57"
104° 47' 45"
F-48-42-B
nậm
Khóa
TV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 25' 32"
104° 46' 18"
22° 24' 47"
104° 46' 21"
F-48-42-B
ngòi
Mám
TV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 25' 21"
104° 49' 29"
22° 25' 03"
104° 49' 18"
F-48-42-B
suối
Nậm Điên
TV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 26' 28"
104° 46' 52"
22° 24' 47"
104° 46' 37"
F-48-42-B
ngòi
Thúy
TV
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 27' 32"
104° 48' 12"
22° 24' 40"
104° 45' 52"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 23' 24"
104°50’ 02''
22° 25' 11"
104° 49' 28"
F-48-42-B
cầu
Mám
KX
TT.
Việt Quang
H.
Bắc Quang
22° 24' 57"
104° 49' 21"
F-48-42-B
tổ
Bình Long
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 22"
104° 54' 12"
F-48-42-B
thôn
Ngòi Cò
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 48"
104° 53' 16"
F-48-42-B
tổ
Phố Mới
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 16' 29"
104° 53' 20"
F-48-42-B
tổ
Quyết Tiến
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 42"
104° 54' 02"
F-48-42-B
tổ
Tân Lập
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 17' 10"
104° 53' 08"
F-48-42-B
thôn
Tự Lập
DC
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 16' 47"
104° 53' 45"
F-48-42-B
núi
Cấm
SV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 17' 05"
104° 53' 41"
F-48-42-B
đèo
Đá To
SV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 10"
104° 53'40"
F-48-42-B
sông
Con
TV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 52"
104° 52' 28"
22° 16' 23"
104° 53' 21"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 16' 53"
104° 54' 24"
22° 14' 29"
104° 54' 58"
F-48-42-B
F-48-42-D
suối
Ngòi Cò
TV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 15' 20"
104° 53' 05"
22° 15' 50"
104° 53' 14"
F-48-42-B
ngòi
Vạt
TV
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 17' 36"
104° 53' 04"
22° 16' 37"
104° 53' 32"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 14' 31"
104° 54' 55"
22° 17' 37"
104° 53' 02"
F-48-42-B
F-48-42-D
cầu
Trì
XX
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 14' 28"
104° 54' 56"
F-48-42-D
cầu
Vĩnh Tuy
KX
TT.
Vĩnh Tuy
H.
Bắc Quang
22° 16' 20"
104° 53' 17"
F-48-42-B
làng
Chang
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 55"
104° 58' 07"
F-48-42-B
thôn
Khuổi Luồn
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 31"
105° 01' 17"
F-48-43-A
bản
Lái
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 26' 02"
105° 00' 19"
F-48-43-A
thôn
Linh
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 16"
104° 58' 38"
F-48-42-B
làng
Lình
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 24' 46"
105° 00' 15"
F-48-43-A
thôn
Luông
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 27' 21"
104° 58' 46"
F-45-42-B
làng
Nà Bắng
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 09"
104° 59' 39"
F-48-42-B
thôn
Nà Nịnh
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 10"
105° 00' 00"
F-48-43-A
làng
Ninh
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 41"
104° 59' 22"
F-48-42-B
thôn
Thác
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 26' 29"
104° 58' 28"
F-48-42-B
thôn
Thác Cam
DC
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 27' 17"
104° 59' 15"
F-48-42-B
núi
Khau Chang
SV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 21"
105° 00' 13"
F-48-43-A
núi
Khau Xóm
SV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 26' 21"
104° 57' 33"
F-48-42-B
ngòi
Chang
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 24' 16"
104° 59' 02"
22° 25' 38"
104° 57' 37"
F-48-42-B
ngòi
Hít
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 24' 35"
105° 00' 24"
22° 26' 10"
104° 59' 15"
F-48-43-A
F-48-42-B
ngòi
Sảo
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 28' 26"
105° 00' 03"
22° 25' 38"
104° 57' 31"
F-48-43-A
F-48-42-B
ngòi
Than
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 26' 37"
105° 00' 04"
22° 26' 51"
104° 59' 16"
F-48-43-A
F-48-42-B
ngòi
Thản
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 25' 40"
105° 01' 33"
22° 26' 37"
105° 00' 04"
F-48-43-A
khuổi
Vặc
TV
xã
Bằng Hành
H.
Bắc Quang
22° 27' 24"
104° 58' 15"
22° 27' 17"
104° 59' 02"
F-48-42-B
thôn
Bản Buốt
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 28' 42"
104° 54' 14"
F-48-42-B
thôn
Châng
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 46"
104° 56' 18"
F-48-42-B
thôn
Nậm Tuộc
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 38"
104° 53' 35"
F-48-42-B
thôn
Pha
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 45"
104° 54'18"
F-48-42-B
núi
Boóc khem
SV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 31' 17"
104° 58' 23"
F-48-30-D
núi
Khau Thuối
SV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 28' 44"
104° 55' 59"
F-48-42-B
núi
Lùng Vản
SV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 28' 04"
104° 54' 21"
F-48-42-B
ngòi
Buốt
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 40"
104° 55' 17"
22° 28' 11"
104° 53' 48"
F-48-42-B
ngòi
Buột
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 17"
104° 57' 47"
22° 27' 54"
104° 56' 18"
F-48-42-B
ngòi
Châng
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 30' 31"
104° 56' 44"
22° 27' 39"
104° 55' 06"
F-48-30-D
sông
Lô
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 09"
104° 52' 47"
22° 26' 45"
104° 54' 33"
F-48-42-B
suối
Pha
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 31' 07"
104° 57' 53"
22° 28' 44"
104° 53' 41"
F-48-30-D
F-48-42-B
suối
Tuộc
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Bắc Quang
22° 29' 41"
104° 53' 39"
22° 28' 52"
104° 53' 31"
F-48-42-B
thôn
Đông Thành
DC
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 13' 36"
104° 50' 20"
F-48-42-D
thôn
Khuổi Niếng
DC
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 14' 56"
104° 53' 28"
F-48-42-D
thôn
Khuổi Trì
DC
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 12' 17"
104° 53' 33"
F-48-42-D
thôn
Tân Thành
DC
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 14' 06"
104° 50' 44"
F-48-42-D
thôn
Tiến Thành
DC
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 14' 36"
104° 52' 07"
F-48-42-D
núi
Làng Búng
SV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 12' 17"
104° 48' 41"
F-48-42-D
núi
Lung Bung
SV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 11' 26"
104° 48' 43"
F-48-42-D
núi
Tam Tỉnh
SV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 11' 10"
104° 50' 48"
F-48-42-D
khuổi
Hốc
TV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 13' 53"
104° 52' 39"
22° 14' 40"
104° 53' 05"
F-48-42-D
ngòi
Lang Giang
TV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 10' 51"
104° 48' 01"
22° 11' 59"
104° 46' 35"
F-48-42-D
khuổi
Luông
TV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 13' 30"
104° 48' 05"
22° 14' 40"
104° 53' 05"
F-48-42-D
khuổi
Thu
TV
xã
Đông Thành
H.
Bắc Quang
22° 12° 35"
104° 49' 27"
22° 13' 30"
104° 50' 11"
F-48-42-D
làng
Buột
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 28' 12"
104° 56' 27"
F-48-42-B
thôn
Buột
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 29' 35"
104° 57' 35"
F-48-42-B
thôn
Cuôm
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 30' 56"
105° 00' 38"
F-48-31-C
thôn
Nà Chàm
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 31' 24"
105° 00' 22"
F-48-31-C
thôn
Phiến
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 32' 05"
105° 01' 08"
F-48-31-C
thôn
Pu Đồn
DC
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 30' 19"
104° 56' 41"
F-48-30-D
pù
Khau Lùng
SV
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 30' 49"
104° 59' 02"
F-48-30-D
pú
Nà Bản
SV
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 29' 53"
104° 59' 47"
F-48-42-B
suối
Măng
TV
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 31' 38"
105° 03' 14"
22° 32' 10"
105° 01' 15"
F-48-31-C
suối
Sảo
TV
xã
Đồng Tiến
H.
Bắc Quang
22° 33' 31"
105° 01' 33"
22° 29' 55"
105° 01' 27"
F-48-31-C
F-48-43-A
thôn
An Ninh
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 57"
104° 46' 18"
F-48-42-D
thôn
An Xuân
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 32"
104° 46' 33"
F-48-42-D
thôn
Bưa
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 09"
104° 45' 39"
F-48-42-D
bản
Chang
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 43"
104° 46' 37"
F-48-42-D
thôn
Đồng Hương
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 34"
104° 46' 07"
F-48-42-D
thôn
Đồng Kem
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 13' 03"
104° 47' 39"
F-48-42-D
làng
Đồng Lang
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 23"
104° 45' 41"
F-48-42-D
thôn
Đồng Mừng
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 13' 17"
104° 47' 22"
F-48-42-D
thôn
Kem
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 13' 42"
104° 48' 06"
F-48-42-D
thôn
Phố Cáo
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 48"
104° 46' 41"
F-48-42-D
thôn
Thượng An
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 16"
104° 46' 50"
F-48-42-D
thôn
Tượng
DC
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 10' 51"
104° 45' 40"
F-48-42-D
núi
Hoàng Anh
SV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 43"
104° 44' 27"
F-48-42-C
núi
Mai Đồng
SV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 56"
104° 43' 24"
F-48-42-C
khuổi
Luông
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 27"
104° 45' 31"
22° 13' 30"
104° 48' 05"
F-48-42-D
khuổi
Mỳ
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 17"
104° 44' 04"
22° 12' 06"
104° 45' 28"
F-48-42-C
F-48-42-D
khuổi
Nọi
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 12' 06"
104° 45' 28"
22° 12' 23"
104° 45' 56"
F-48-42-D
khuổi
Sáu
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 10' 51"
104° 48' 01"
22° 11' 59"
104° 46' 35"
F-48-42-D
hồ
Thâm Pổng
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 40"
104° 45' 29"
F-48-42-D
suối
Tưởng
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 10' 32"
104° 45' 41"
22° 11' 54"
104° 46' 17"
F-48-42-D
khuổi
Xá
TV
xã
Đồng Yên
H.
Bắc Quang
22° 11' 39"
104° 45' 00"
22° 12' 06"
104° 45' 28"
F-48-42-D
khu
Khau Đôn
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 19' 12"
105° 00' 23"
F-48-43-A
khu
Nà Hốc
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 18' 43"
105° 02' 07"
F-48-43-A
thôn
Nặm Tậu
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 18' 50"
105° 00' 55"
F-48-43-A
thôn
Phiêng Phầy
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 20' 12"
105° 02' 46"
F-48-43-A
thôn
Xuân Đường
DC
xã
Đức Xuàn
H.
Bắc Quang
22° 19' 54"
105° 01' 01"
F-48-43-A
thôn
Xuân Mới
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 17' 39"
105° 02' 12"
F-48-43-A
thôn
Xuân Mới
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 18' 02"
105° 02' 01"
F-48-43-A
thôn
Xuân Thành
DC
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 20' 19"
104° 02' 10"
F-48-43-A
núi
Khau Đeng
SV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 18' 12"
105° 02' 27"
F-48-43-A
núi
Lạc Bản
SV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 19' 58"
105° 02' 16"
F-48-43-A
núi
Phiêng Mu
SV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 16' 24"
105° 01' 00"
F-48-43-A
suối
Ba
TV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 19' 58"
105° 00' 35"
22° 20' 40"
105° 02' 38"
F-48-43-A
núi
Cao Đường
TV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 17' 54"
105° 00' 17"
F-48-43-A
suối
Khau Đeng
TV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 17' 01"
105° 00' 19"
22° 18' 39"
105° 02' 09"
F-48-43-A
suối
Kho Đau
TV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 18' 39"
105° 02' 09"
22° 19' 25"
105° 03' 26"
F-48-43-A
suối
Khun Thua
TV
xã
Đức Xuân
H.
Bắc Quang
22° 17' 11"
105° 01' 28"
22° 18' 12"
105° 01' 54"
F-48-43-A
đội
1
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 40"
104° 52' 48"
F-48-42-B
đội
2 Nông Trường
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 50"
104° 53' 10"
F-48-42-B
đội
3
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 05"
104° 52' 36"
F-48-42-B
đội
3 Lâm Nghiệp
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 18' 49"
104° 52' 52"
F-48-42-B
đội
6 Nông Trường
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 07"
104° 52' 44"
F-48-42-B
thôn
An Tiến
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 52"
104° 52' 04"
F-48-42-B
xóm
Bản Giộc
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 55"
104° 52' 16"
F-48-42-B
thôn
Bó Loỏng
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 33"
104° 53' 03"
F-48-42-B
thôn
Đá Bàn
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 21"
104° 53' 06"
F-48-42-B
thôn
Hùng Tâm
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 06"
104° 51' 19"
F-48-42-B
thôn
Hùng Thắng
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 21' 58"
104° 50' 20"
F-48-42-B
thôn
Hùng Tiến
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 21' 21"
104° 51' 59"
F-48-42-B
làng
Mới
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 22' 22"
104° 49' 05"
F-48-42-B
xóm
Nà Chàm
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 23' 11"
104° 48' 44"
F-48-42-B
thôn
Tân An
DC
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 17"
104° 52' 17"
F-48-42-B
núi
Cổng Đá
SV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 18' 54"
104° 53' 09"
F-48-42-B
núi
Đàn Khao
SV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 55"
104° 50' 06"
F-48-42-B
pù
Páng
SV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 22' 35"
104° 48' 33"
F-48-42-B
núi
Pó Loỏng
SV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 21' 02"
104° 53' 08"
F-48-42-B
suối
Hùng An
TV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 22' 18"
104° 49' 29"
22° 20' 00"
104° 52' 15"
F-48-42-B
nậm
Lèm
TV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 18' 28"
104° 53' 04"
22° 18' 59"
104° 53' 40"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 21' 20"
104° 53' 55"
22° 18' 59"
104° 53' 45"
F-48-42-B
ngòi
Man
TV
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 32"
104° 50' 52"
22° 19' 18"
104° 53' 21"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
F-48-42-B
Công
ty cổ phần chè Hùng An
KX
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 20' 25"
104° 52' 51"
F-48-42-B
cầu
Hùng Nỗ
KX
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 50"
104° 52' 28"
F-48-42-B
Công
ty Lâm nghiệp Vĩnh Hảo
KX
xã
Hùng An
H.
Bắc Quang
22° 19' 27"
104° 52' 20"
F-48-42-B
bản
Há
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 26' 19"
105° 03' 28"
F-48-43-A
làng
Hoa
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 24' 23"
105° 03' 49"
F-48-43-A
thôn
Khuổi Luồn
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 16"
105° 01' 57"
F-48-43-A
khu
Khuổi Va
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 26' 12"
105° 03' 07"
F-48-43-A
làng
Lự
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 09"
105° 01' 48"
F-48-43-A
làng
Nà Khén
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 10"
105° 03' 06"
F-48-43-A
thôn
Thành Công
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 24' 55"
105° 02' 38"
F-48-43-A
thôn
Trung Sơn
DC
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 12"
105° 04' 21"
F-48-43-A
pù
Điếm
SV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 27' 57"
105° 06' 32"
F-48-43-A
núi
Khau Đi
SV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 12"
105° 01' 18"
F-48-43-A
núi
Khau Phạ
SV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 26' 33"
105° 02' 31"
F-48-43-A
suối
Chà
TV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 25' 08"
105° 04' 18"
22° 24' 42"
105° 03' 17"
F-48-43-A
khuổi
Khàn
TV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 24' 12"
105° 05' 11"
22° 23' 28"
105° 04' 25"
F-48-43-A
nậm
Khao
TV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 27' 52"
105° 04' 33"
22° 27' 13"
105° 04' 46"
F-48-43-A
ngòi
Than
TV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 24' 42"
105° 03' 17"
22° 25' 40"
105° 01' 33"
F-48-43-A
suối
Thin
TV
xã
Hữu Sản
H.
Bắc Quang
22° 27' 16"
105° 05' 12"
22° 25' 08"
105° 04' 18"
F-48-43-A
làng
Chù
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 13"
104° 54' 39"
F-48-42-B
làng
Đồng Rôm
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 12"
104° 55' 46"
F-48-42-B
bản
Liên
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 58"
104° 57' 11"
F-48-42-B
thôn
Mâng
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 23"
104° 56' 48"
F-48-42-B
thôn
Minh Khai
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 01"
104° 55' 31"
F-48-42-B
thôn
Minh Tường
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 30"
104° 55' 03"
F-48-42-B
làng
Nà Toòng
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 43"
104° 54' 49"
F-48-42-B
thôn
Nặm Mái
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 28' 51"
104° 57' 35"
F-48-42-B
làng
Ngược
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 58"
104° 55' 05"
F-48-42-B
thôn
Quý Quốc
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 38"
104° 55' 40"
F-48-42-B
thôn
Tân Điền
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 25"
104° 55' 32"
F-48-42-B
thôn
Vãng
DC
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 00"
104° 56' 16"
F-48-42-B
ngòi
Bột
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 27' 54"
104° 56' 18"
22° 26' 32"
104° 54' 57"
F-48-42-B
ngòi
Châng
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 27' 39"
104° 55' 07"
22° 26' 45"
104° 54' 47"
F-48-42-B
sông
Đồng Rôm
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 17"
104° 54' 50"
22° 25' 54"
104° 54' 38"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 26' 45"
104° 54' 33"
22° 24' 52"
104° 53' 56"
F-48-42-B
ngòi
Mái
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 28' 39"
104° 58' 05"
22° 26' 09"
104° 56' 26"
F-48-42-B
suối
Ngược
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 06"
104° 56' 33"
22° 25' 41"
104° 55' 23"
F-48-42-B
ngòi
Sảo
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 25' 38"
104° 57' 31"
22° 26' 00"
104° 55' 02"
F-48-42-B
suối
Vạc
TV
xã
Kim Ngọc
H.
Bắc Quang
22° 24' 42"
104° 58' 05"
22° 24' 42"
104° 57' 44"
F-48-42-B
thôn
Ba Hồng
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 24' 17"
105° 01' 02"
F-48-43-A
thôn
Đi
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 24' 25"
105° 00' 11"
F-48-43-A
làng
Hoa
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 26"
105° 03' 46"
F-48-43-A
xóm
Loan
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 58"
105° 01' 20"
F-48-43-A
thôn
Muộng
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 24' 11"
105° 01' 40"
F-48-43-A
thôn
Nà Ôm
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 06"
105° 02' 46"
F-48-43-A
thôn
Tân Thành 1
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 37"
105° 02' 01"
F-48-43-A
thôn
Tân Thành 2
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 21"
105° 02' 46"
F-48-43-A
thôn
Tân Thành 3
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 10"
105° 03' 04"
F-48-43-A
xóm
Thác Va
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22'01"
105° 04' 10"
F-48-43-A
xóm
Thiêu
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 46"
105° 02' 36"
F-48-43-A
làng
Thìu
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 30"
105° 02' 56"
F-48-43-A
thôn
Trung Tâm
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 56"
105° 01' 01"
F-48-43-A
làng
Va
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 21' 50"
105° 04' 34"
F-48-43-A
làng
Vài
DC
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 55"
105° 03' 00"
F-48-43-A
núi
Đán Pục
SV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 55"
105° 03' 13"
F-48-43-A
núi
Khâu Đén
SV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 21' 18"
105° 04' 52"
F-48-43-A
núi
Lũng Tao
SV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 21' 27"
105° 03' 31"
F-48-43-A
núi
Pù Hấu
SV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 36"
104° 59' 42"
F-48-42-B
ngòi
Hít
TV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 16"
105° 03' 02"
22° 24' 35"
105° 00' 24"
F-48-43-A
khuổi
Nàng
TV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 23' 41"
105° 00' 08"
22° 24' 12"
105° 00' 43"
F-48-43-A
suối
Thác Và
TV
xã
Liên Hiệp
H.
Bắc Quang
22° 22' 21"
105° 03' 53"
22° 23' 19"
105° 02' 43"
F-48-43-A
thôn
Bế Triều
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 22' 55"
104° 51' 47"
F-48-42-B
làng
Chúa
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 22' 21"
104° 52' 57"
F-48-42-B
thôn
Hoàng Văn Thụ
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 21' 57“
104° 52' 05"
F-48-42-B
xóm
Hoàng Văn Thụ 3
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 22' 49"
104° 52' 25"
F-48-42-B
thôn
Khiềm
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 24' 28"
104° 51' 17"
F-48-42-B
thôn
Lung Cu
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 26' 00"
104° 53' 48"
F-48-42-B
thôn
Minh Khai
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 32"
104° 52' 33"
F-48-42-B
thôn
Minh Lập
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 25' 19"
104° 52' 18"
F-48-42-B
thôn
Minh Tâm
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 54"
104° 52' 49"
F-48-42-B
thôn
Minh Tiến
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 29"
104° 50' 42"
F-48-42-B
xóm
Nà Sơn
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 25' 20"
104° 52' 35"
F-48-42-B
thôn
Nái
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 21' 54"
104° 53' 05"
F-48-42-B
thôn
Pắc Há
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 21"
104° 50' 05"
F-48-42-B
thôn
Pù Ngọm
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 26' 02"
104° 53' 22"
F-48-42-B
thôn
Quán
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 31"
104° 51' 58"
F-48-42-B
làng
Rát
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 24' 56"
104° 52' 12"
F-48-42-B
làng
Táng
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 53"
104° 51' 02"
F-48-42-B
thôn
Thống Nhất
DC
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 22' 37"
104° 51' 27"
F-48-42-B
núi
Khao Moi
SV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 26' 06"
104° 52' 51"
F-48-42-B
ngòi
Đâm
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 25' 14"
104° 50' 44"
22° 24' 39"
104° 49' 57"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 26' 45"
104° 54' 33"
22° 21' 20"
104° 53' 55"
F-48-42-B
ngòi
Mám
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 24' 16"
104° 50' 27"
22° 23' 22"
104° 53' 06"
F-48-42-B
ngòi
Pá Lát
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 25' 02"
104° 51' 49"
22° 25' 16"
104° 53' 26"
F-48-42-B
hồ
Quang Minh
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 24' 25"
104° 49' 56"
F-48-42-B
ngòi
Tát
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 24' 02"
104° 52' 41"
22° 23' 35"
104° 53' 03"
F-48-42-B
hồ
Thống Nhất
TV
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 22' 16"
104° 52' 09"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Quang Minh
H.
Bắc Quang
22° 23' 00"
104° 50' 00"
22° 23' 24"
104° 50' 02"
F-48-42-B
thôn
Chu Hạ
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 31' 49"
104° 50' 23"
F-48-30-D
thôn
Khá Hạ
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 30' 15"
104° 48' 30"
F-48-30-D
thôn
Khá Thượng
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 31' 55"
104° 48' 56"
F-48-30-D
thôn
Khá Trung
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 31' 00"
104° 48' 43"
F-48-30-D
thôn
Minh Hạ
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 29' 57"
104° 50' 08"
F-48-42-B
thôn
Minh Thượng
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 30' 46"
104° 50' 26"
F-48-30-D
khu
Nậm An
DC
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 33' 37"
104° 52' 33"
F-48-30-D
dẫy
Khau Kháu
SV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 36' 05"
104° 49' 49"
F-48-30-D
núi
Phày Tài
SV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 28' 37"
104° 47' 24"
F-48-42-B
khe
Bình Dịu
TV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 29' 21"
104° 48' 10"
22° 29' 56"
104° 49' 30"
F-48-42-B
khe
Hạ
TV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 29' 15"
104° 49' 46"
22° 30' 11"
104° 50' 46"
F-48-42-B
F-48-30-D
nậm
Mu
TV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 34' 39"
104° 48' 44"
22° 33' 04"
104° 52' 28"
F-48-30-D
suối
Nậm Chu
TV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 31' 13"
104° 51' 28"
22° 31' 10"
104° 52' 41"
F-48-30-D
ngòi
Quang
TV
xã
Tân Lập
H.
Bắc Quang
22° 31' 36"
104° 49' 56"
22° 29' 41"
104° 51' 41"
F-48-30-D
F-48-42-B
thôn
Mộc Lạn
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 24"
104° 52' 40"
F-48-42-B
thôn
Mỹ Tân
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 30' 20"
104° 53' 14"
F-48-30-D
thôn
Nghĩa Tân
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 30' 42"
104° 52' 34"
F-48-30-D
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 28' 58"
104° 51' 49"
F-48-42-B
thôn
Vinh Quang A
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 11"
104° 52' 34"
F-48-42-B
thôn
Vinh Quang B
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 37"
104° 52' 20"
F-48-42-B
thôn
Xuân Hòa
DC
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 49"
104° 52' 27"
F-48-42-B
suối
Cai Hòe
TV
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 07"
104° 51' 27"
22° 29' 35"
104° 51' 48"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 30' 38"
104° 52' 53"
22° 29' 09"
104° 52' 47"
F-48-30-D
F-48-42-B
ngòi
Quang
TV
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 29' 41"
104° 51' 41"
22° 29' 17"
104° 52' 33"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Tân Quang
H.
Bắc Quang
22° 28' 45"
104° 51' 52"
22° 31' 10"
104° 52' 45"
F-48-30-D
F-48-42-B
thôn
Bản Cưởm
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 31' 39"
104° 54' 09"
F-48-30-D
thôn
Nậm Mu
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 32' 03"
104° 53' 27"
F-48-30-D
thôn
Ngần Hạ
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 33' 13"
104° 54' 13"
F-48-30-D
thôn
Ngần Thượng
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 34' 29"
104° 55' 41"
F-48-30-D
thôn
Tân Lợi
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 30' 58"
104° 53' 41"
F-48-30-D
thôn
Tân Thắng
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 31' 36"
104° 53' 04"
F-48-30-D
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 31' 19"
104° 53' 16"
F-48-30-D
làng
Tố
DC
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 30' 05"
104° 54' 33"
F-48-30-D
sông
Lô
TV
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 35' 24"
104° 56' 18"
22° 30' 38"
104° 52' 53"
F-48-30-D
suối
Nậm An
TV
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 36' 11"
104° 54' 22"
22° 32' 56"
104° 54' 36"
F-48-30-D
suối
Nậm Mu
TV
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 33' 04"
104° 52' 28"
22° 32' 37"
104° 53' 44"
F-48-30-D
quốc
lộ 2
KX
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 31' 10"
104° 52' 45"
22° 35' 27"
104° 56' 16"
F-48-30-D
cầu
Mụ
KX
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 32' 24"
104° 53' 54"
F-48-30-D
cầu
Ngần
KX
xã
Tân Thành
H.
Bắc Quang
22° 32' 57"
104° 54' 35"
F-48-30-D
thôn
Khuổi Én
DC
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 44"
105° 03' 44"
F-48-43-A
thôn
Khuổi Lý
DC
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 03"
104° 59' 29"
F-48-42-B
thôn
Khuổi Tát
DC
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 27' 28"
105° 02' 02"
F-48-43-A
thôn
Nà Kèng
DC
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 02"
105° 01' 10"
F-48-43-A
thôn
Trung
DC
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 38"
105° 01' 23"
F-48-43-A
núi
Khau Én
SV
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 05"
105° 04' 24"
F-48-43-A
nặm
Pạu
TV
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 28' 07"
105° 03' 02"
22° 28' 32"
105° 00' 43"
F-48-43-A
suối
Sảo
TV
xã
Thượng Bình
H.
Bắc Quang
22° 29' 55"
105° 01' 27"
22° 28' 26"
105° 00' 03"
F-48-43-A
thôn
Cào
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 18' 52"
104° 49' 32"
F-48-42-B
làng
Chàng
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 18' 37"
104° 50' 05"
F-48-42-B
thôn
Giàn Hạ
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 18' 59"
104° 47' 07"
F-48-42-B
thôn
Giàn Thượng
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 17' 58"
104° 47' 48"
F-48-42-B
thôn
Kiều
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 18' 27"
104° 50' 21"
F-48-42-B
thôn
Kim Thượng
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 20' 11"
104° 48' 51"
F-48-42-B
xóm
Ngòi My
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 19' 21"
104° 47' 38"
F-48-42-B
xóm
Thác Lan
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 18' 12"
104° 48' 35"
F-48-42-B
xóm
Thác Vạt
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 17'46"
104° 48' 32"
F-48-42-B
thôn
Thượng Cầu
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 20' 26"
104° 49' 15"
F-48-42-B
làng
Tràng
DC
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 19' 06"
104° 50' 51"
F-48-42-B
núi
Khau Áng
SV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 19' 51"
104° 51' 21"
F-48-42-B
núi
Khuổi Mù
SV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 17' 27"
104° 49' 19"
F-48-42-B
núi
Loong Gió
SV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 19' 29"
104° 49' 24"
F-48-42-B
khau
Mỳ
SV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 17' 25"
104° 46' 20"
F-48-42-B
ngòi
Cào
TV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 17' 46"
104° 49' 40"
22° 18' 25"
104° 50' 02"
F-48-42-B
sông
Con
TV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 20' 27"
104° 47' 19"
22° 18' 25"
104° 50' 53"
F-48-42-B
ngòi
Mù
TV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 16' 59"
104° 47' 18"
22° 19' 08"
104° 47' 44"
F-48-42-B
ngòi
My
TV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 19' 08"
104° 47' 12"
22° 19' 05"
104° 47' 43"
F-48-42-B
ngòi
Sang
TV
xã
Tiên Kiều
H.
Bắc Quang
22° 20' 05"
104° 48' 29"
22° 19' 14"
104° 48' 25"
F-48-42-B
xóm
Cam Quýt
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 52"
104° 46' 28"
F-48-42-B
thôn
Hồng Quân
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 10"
104° 48' 34"
F-48-42-B
thôn
Hồng Thái
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 21' 40"
104° 47' 46"
F-48-42-B
xóm
Làng Màng
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 02"
104° 45' 30"
F-48-42-B
thôn
Mê 1
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 23' 31"
104° 45' 53"
F-48-42-B
thôn
Việt An
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 21' 13"
104° 48' 41"
F-48-42-B
thôn
Việt Hà
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 34"
104° 45' 48"
F-48-42-B
thôn
Việt Thắng
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 09"
104° 45' 57"
F-48-42-B
thôn
Việt Thành
DC
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 05"
104° 46' 35"
F-48-42-B
núi
Cam Quýt
SV
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 41"
104° 47' 01"
F-48-42-B
núi
Khau Pòa
SV
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 21' 36"
104° 49' 26"
F-48-42-B
núi
Thắm Hòn
SV
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 06"
104° 47' 38"
F-48-42-B
suối
Cại
TV
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 23' 10"
104° 47' 04"
22° 21' 16"
104° 46' 28"
F-48-42-B
sông
Con
TV
xã
Việt Hồng
H.
Bắc Quang
22° 22' 44"
104° 44' 54"
22° 20' 27"
104° 47' 19"
F-48-42-A
F-48-42-B
làng
Pin
DC
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 27' 51"
104° 52' 47"
F-48-42-B
thôn
Tân Tạo
DC
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 33"
104° 53' 03"
F-48-42-B
thôn
Thượng Mỹ
DC
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 29"
104° 51' 31"
F-48-42-B
thôn
Việt Tân
DC
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 27' 53"
104° 51' 00"
F-48-42-B
dãy
Khau Kháu
SV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 44"
104° 50' 14"
F-48-42-B
suối
Bị
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 03"
104° 50' 01"
22° 28' 17"
104° 51' 46"
F-48-42-B
nậm
Buông
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 27' 20"
104° 51' 10"
22° 28' 36"
104° 52' 06"
F-48-42-B
Nặm
Đâm
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 25' 14"
104° 50' 44"
22° 24' 39"
104° 49' 57"
F-48-42-B
nậm
Ký
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 27' 14"
104° 50' 37"
22° 28' 17"
104° 51' 46"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 29' 09"
104° 52' 47"
22° 26' 45"
104° 54' 33"
F-48-42-B
ngòi
Mám
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 27' 14"
104° 49' 35"
22° 25' 21"
104° 49' 29"
F-48-42-B
nậm
Mặt
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 35"
104° 50' 57"
22° 28' 24"
104° 51' 50"
F-48-42-B
ngòi
Phin
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 26' 38"
104° 52' 18"
22° 27' 46"
104° 53' 36"
F-48-42-B
ngòi
Pia
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 17"
104° 51' 46"
22° 29' 07"
104° 52' 42"
F-48-42-B
nậm
Quất
TV
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 26' 25"
104° 50' 57"
22° 28' 55"
104° 52' 29"
F-48-42-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 25' 11"
104° 49' 28"
22° 28' 45"
104° 51' 52"
F-48-42-B
cầu
Bị
KX
xã
Việt Vinh
H.
Bắc Quang
22° 28' 27"
104° 51' 50"
F-48-42-B
thôn
Ba Luồng
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 17' 17"
104° 52' 15"
F-48-42-B
khu
Cống Đá
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 16"
104° 52' 56"
F-48-42-B
thôn
Khuổi Ít
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 00"
104° 53' 07"
F-48-42-B
thôn
Khuổi Mù
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 15' 07"
104° 51' 07"
F-48-42-B
khu
Khuổi Nhe
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 19' 01"
104° 52' 00"
F-48-42-B
thôn
Khuổi Phạt
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 14"
104° 53' 56"
F-48-42-B
khu
Khuổi Quất
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 28"
104° 54' 12"
F-48-42-B
thôn
Thọ Quang
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 17' 38"
104° 51' 37"
F-48-42-B
thôn
Thống Nhất
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 15' 41"
104° 51' 53"
F-48-42-B
thôn
Tiền Phong
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 49"
104° 52' 00"
F-48-42-B
thôn
Vĩnh Chính
DC
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 02"
104° 51' 38"
F-48-42-B
đồi
Cờ
SV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 14' 59"
104° 53' 50"
F-48-42-D
núi
Làng Thẻ
SV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 15' 40"
104° 50' 29"
F-48-42-B
sông
Con
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 25"
104° 50' 53"
22° 15' 52"
104° 52' 28"
F-48-42-B
ngòi
Diều
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 39"
104° 51' 56"
22° 17' 38"
104° 51' 29"
F-48-42-B
ngòi
Hốc
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 13' 02"
104° 52' 38"
22° 14' 40"
104° 53' 05"
F-48-42-D
ngòi
Ít
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 31"
104° 53' 37"
22° 18' 42"
104° 54' 34"
F-48-42-B
suối
Khuổi Mù
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 17' 05"
104° 50' 21"
22° 17' 41"
104° 50' 56"
F-48-42-B
suối
Khuổi Niếng
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 14' 40"
104° 53' 05"
22° 15' 20"
104° 53' 05"
F-48-42-D
F-48-42-B
ngòi
Lịp
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 16' 15"
104° 49' 35"
22° 17' 06"
104° 50' 22"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 18' 59"
104° 53' 45"
22° 16' 53"
104° 54' 24"
F-48-42-B
suối
Ngòi Que
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 16' 59"
104° 51' 24"
22° 17' 27"
104° 51' 44"
F-48-42-B
suối
Thẻ
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 14' 54"
104° 50' 47"
22° 15' 06"
104° 51' 23"
F-48-42-D
F-48-42-B
ngòi
Thẻ
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 15' 06"
104° 51' 23"
22° 15' 47"
104° 52' 08"
F-48-42-8
ngòi
Trì
TV
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 13' 03"
104° 53' 38"
22° 14' 27"
104° 54' 57"
F-48-42-D
quốc
lộ 2
KX
xã
Vĩnh Hảo
H.
Bắc Quang
22° 14' 27"
104° 54' 57"
22° 18' 28"
104° 53' 03"
F-48-42-B
F-48-42-D
làng
Chúa
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 15' 03"
104° 46' 37"
F-48-42-B
làng
Chùng
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 16' 10"
104° 46' 07"
F-48-42-B
làng
Phúng
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 48"
104° 49' 50"
F-48-42-D
thôn
Vĩnh Ban
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 21"
104° 47' 15"
F-48-42-D
thôn
Vĩnh Chúa
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 35"
104° 46' 29"
F-48-42-D
thôn
Vĩnh Gia
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 13' 40"
104° 47' 12"
F-48-42-D
thôn
Vĩnh Sơn
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 15' 09"
104° 48' 16"
F-48-42-B
thôn
Vĩnh Thành
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 45"
104° 49' 11"
F-48-42-D
thôn
Vĩnh Trà
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 15' 48"
104° 47' 55"
F-48-42-B
thôn
Vĩnh Xuân
DC
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 10"
104° 46' 46"
F-48-42-D
núi
Đán Khao
SV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 16' 04"
104° 47' 44"
F-48-42-B
núi
Khau Phả
SV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 34"
104° 45' 15"
F-48-42-D
núi
Pù Đăm
SV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 16' 43"
104° 46' 11"
F-48-42-B
ngòi
Chúa
TV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 59"
104° 45' 52"
22° 14' 32"
104° 47' 08"
F-48-42-D
ngòi
Chùng
TV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 16' 11"
104° 45' 45"
22° 14' 11"
104° 47' 29"
F-48-42-B
F-48-42-D
ngòi
Củng
TV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 15' 31"
104° 46' 05"
22° 13' 38"
104° 47' 47"
F-48-42-B
F-48-42-D
khuổi
Khuất
TV
xã
Vĩnh Phúc
H.
Bắc Quang
22° 14' 48"
104° 48' 35"
22° 14' 38"
104° 47' 40"
F-48-42-D
thôn
Ca
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 24' 08"
104° 57' 06"
F-48-42-B
làng
Dung
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 22' 58"
104° 55' 48"
F-48-42-B
thôn
Dung
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 23' 37"
104° 56' 12"
F-48-42-B
thôn
Lâm
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 23' 43"
104° 57' 42"
F-48-42-B
thôn
Me Hạ
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 24' 06"
104° 54' 00"
F-48-42-B
thôn
Me Thượng
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 23' 45"
104° 54' 39"
F-48-42-B
làng
Thia
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 22' 24"
104° 54' 55"
F-48-42-B
thôn
Thíp
DC
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 21' 35"
104° 54' 28"
F-48-42-B
núi
Cao Đường
SV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 19' 13"
104° 57' 45"
F-48-42-B
núi
Hòn Đồng
SV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 21' 06"
104° 54' 19"
F-48-42-B
núi
Khao Chù
SV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 24' 57"
104° 54' 37"
F-48-42-B
dãy
núi Khao Lầng
SV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 21' 48"
104° 56' 49"
F-48-42-B
núi
Khao Lè
SV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 21' 28"
104° 56' 53"
F-48-42-B
suối
Dung Thia
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 22' 11"
104° 55' 13"
22° 22' 02"
104° 54' 11"
F-48-42-B
sông
Lô
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 24' 52"
104° 53' 56"
22° 21' 01"
104° 53' 53"
F-48-42-B
suối
Me
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 24' 21"
104° 55' 02"
22° 23' 44"
104° 53' 51"
F-48-42-B
suối
Nậm Hốc
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 23' 06"
104° 58' 24"
22° 23' 30"
104° 56' 36"
F-48-42-B
suối
Phiêng Lườn
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 19' 17"
104° 58' 13"
22° 19' 33"
104° 57' 23"
F-48-42-B
suối
Thíp
TV
xã
Vô Điếm
H.
Bắc Quang
22° 21' 08"
104° 54' 54"
22° 21' 24"
104° 54' 15"
F-48-42-B
thôn
Bản Mồ
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 09"
105° 23' 19"
F-48-19-B
thôn
Chúng Mung
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 59"
105° 19' 59"
F-48-19-B
thôn
Đậu Chúa
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 12"
105° 19' 40"
F-48-19-B
thôn
Đoàn Kết
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 41"
105° 21' 04"
F-48-19-B
thôn
Đồng Tâm
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 28"
105° 21' 47"
F-48-19-B
thôn
Hấu Đề
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 18' 15"
105° 21' 00"
F-48-19-B
thôn
Khai Hoang
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 18' 31"
105° 20' 49"
F-48-19-B
thôn
Lài Cò
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 46"
105° 23' 02"
F-48-19-B
thôn
Lùng Lú
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 18"
105° 20' 55"
F-48-19-B
thôn
Má Lủ
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 27"
105° 23' 06"
F-48-19-B
thôn
Má Pắng
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 55"
105° 22' 16"
F-48-19-B
xóm
Má Pẳng
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 58"
105° 23' 26"
F-48-19-B
thôn
Má Tìa
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 18' 13"
105° 22' 00"
F-48-19-B
thôn
Má Ú
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 23"
105° 20' 23"
F-48-19-B
thôn
Ngài Lủng
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 30"
105° 22' 51"
F-48-19-B
thôn
Pố Lổ
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 28"
105° 21' 54"
F-48-19-B
thôn
Quán Dín Ngài
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 49"
105° 20' 33"
F-48-19-B
thôn
Quyết Tiến
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 43"
105° 21' 28"
F-48-19-B
thôn
Sảng Ma Sao
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 24"
105° 19' 51"
F-48-19-B
thôn
Sì Phài
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 43"
105° 22' 58"
F-48-19-B
thôn
Thiên Hương
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 18' 28"
105° 22' 04"
F-48-19-B
xóm
Xì Phài
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 53"
105° 22' 19"
F-48-19-B
thôn
Xóm Mới
DC
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 22"
105° 21' 57"
F-48-19-B
núi
Đá Pháp
SV
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 57"
105° 21' 44"
F-48-19-B
núi
Tù Xán
SV
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 46"
105° 22' 52"
F-48-19-B
sông
Nho Quế
TV
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 19' 16"
105° 22' 06"
23° 15' 41"
105° 24' 15"
F-48-19-B
suối
Séo Hồ
TV
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 35"
105° 18' 54"
23° 19' 16"
105° 22' 06"
F-48-19-B
quốc
lộ 4C
KX
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 31"
105° 19' 26"
23° 16' 07"
105° 21' 49"
F-48-19-B
trạm
Viba Đồng Văn
KX
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 16' 38"
105° 22' 51"
F-48-19-B
thuỷ
điện Xéo Hồ
KX
TT.
Đồng Văn
H.
Đồng Văn
23° 17' 57"
105° 19' 33"
F-48-19-B
thôn
Mới
DC
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 14' 48"
105° 11' 01"
F-48-19-C
thôn
Phiến Ngài
DC
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 14' 43"
105° 11' 21"
F-48-19-C
thôn
Phố Trồ
DC
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 15' 17"
105° 11' 16"
F-48-19-A
thôn
Tả Kha
DC
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 16' 24"
105° 11' 28"
F-48-19-A
núi
Trung Mò Pủa
SV
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 16' 27"
105° 11' 44"
F-48-19-A
quốc
lộ 4C
KX
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 15' 00"
105° 11' 04"
23° 13' 51"
105° 11' 37"
F-48-19-C
cửa
khẩu Phó Bảng
KX
TT.
Phó Bảng
H.
Đồng Văn
23° 16' 37"
105° 11' 46"
F-48-19-A
thôn
Chín Trù Ván
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 54"
105° 15' 52"
F-48-19-D
thôn
Há Súa
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 59"
105° 15' 17"
F-48-19-D
thôn
Hố Quáng Phìn
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 10' 19"
105° 15' 14"
F-48-19-D
thôn
Phàn Nhìa Tổng
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 11' 12"
105° 15' 41"
F-48-19-D
thôn
Phỉnh Cồ Ván
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 26"
105° 15' 48"
F-48-19-D
thôn
Tả Phìn
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 16"
105° 14' 50"
F-48-19-C
xóm
Xà Sồ
DC
xã
Hố Quáng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 10' 54"
105° 16' 35"
F-48-19-D
thôn
Cẳng Tằng
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 37"
105° 18' 48"
F-48-19-B
thôn
Lô Lô Chải
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 51"
105° 18' 28"
F-48-19-B
thôn
Sán Trồ
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 20' 15"
105° 17' 30"
F-48-19-B
thôn
Séo Lủng
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 22' 20"
105° 18' 16"
F-48-19-B
thôn
Tả Cô Van
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 09' 00"
105° 15' 05"
F-48-19-D
thôn
Tả Giao Khâu
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 24"
105° 20' 06"
F-48-19-B
thôn
Thèn Pả
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 17"
105° 18' 52"
F-48-19-B
thôn
Thèn Ván
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 22"
105° 17' 21"
F-48-19-B
thôn
Xáy Xà Phìn
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 21' 45"
105° 19' 40"
F-48-19-B
thôn
Xí Mần Kha
DC
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 20' 52"
105° 18' 17"
F-48-19-B
núi
Long Ka
SV
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 22' 06"
105° 17' 45"
F-48-19-B
suối
Lùng Mẫn
TV
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 23' 00"
105° 16' 58"
23° 20' 29"
105° 21' 10"
F-48-19-B
sông
Nho Quế
TV
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 20' 04"
105°17' 56"
23° 20' 29"
105° 21' 10"
F-48-19-B
suối
Tràng Ca
TV
xã
Lũng Cú
H.
Đồng Văn
23° 20' 32"
105° 17' 16"
23° 20' 28"
105° 18' 40"
F-48-19-B
thôn Cán Pải Hở A
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 14"
105° 17' 29"
F-48-19-D
xóm
Chà Chua
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 07' 33"
105° 17' 03"
F-48-19-D
thôn
Cháng Trá Phìn
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 09' 26"
105° 16' 34"
F-48-19-D
thôn
Mao Sáo Phìn
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 30"
105° 17' 56"
F-48-19-D
thôn
Phố Lũng Phìn
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 43"
105° 17' 33"
F-48-19-D
xóm
Sủng Cứ
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 52"
105° 17' 00"
F-48-19-D
thôn
Sủng Lỳ
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 06"
105° 16' 29"
F-48-19-D
xóm
Sủng Phồng
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 07' 38"
105° 16' 09"
F-48-19-D
thôn
Sủng Sì
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 07' 41"
105° 17' 22"
F-48-19-D
xóm
Sủng Sình
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 06' 49"
105° 16' 57"
F-48-19-D
thôn
Suối Chín Ván
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 58"
105° 16' 34"
F-48-19-D
thôn
Túng Chúng Phìn
DC
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 08' 30"
105° 16' 30"
F-48-19-D
núi
Há Su
SV
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 07' 09"
105° 16' 41"
F-48-19-D
đường
tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc
KX
xã
Lũng Phìn
H.
Đồng Văn
23° 07' 39"
105° 16' 24"
23° 09' 08"
105° 18' 00"
F-48-19-D
thôn
Lũng Táo
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 02"
105° 16' 24"
F-48-19-B
thôn
Mã Là
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 42"
105° 15' 45"
F-48-19-B
xóm
Mà Lủng Dưới
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 02"
105° 14' 25"
F-48-19-A
thôn
Mã Sồ
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 42"
105° 17' 42"
F-48-19-B
thôn
Mò Só Tủng
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 16' 49"
105° 16' 24"
F-48-19-B
thôn
Nhù Sang
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 24"
105° 14' 34"
F-48-19-A
thôn
Sà Lủng
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 16' 49"
105° 15' 57"
F-48-19-B
thôn
Tia Súng
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 35"
105° 16' 48"
F-48-19-B
thôn
Tua Ninh
DC
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 16' 40"
105° 16' 29"
F-48-19-B
núi
Chúng Khó Đề
SV
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 11"
105° 14' 16"
F-48-19-A
núi
Hà Nhìn Sang
SV
xã
Lũng Táo
H.
Đồng Văn
23° 17' 34"
105° 14' 50"
F-48-19-A
thôn
Cà Lủng
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 12' 13"
105° 09' 01"
F-48-19-C
thôn
Chá Dính
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 11' 34"
105° 10' 12"
F-48-19-C
thôn
Há Đề
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 10' 30"
105° 10' 31"
F-48-19-C
thôn
Mó Sí
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 10' 27"
105° 11' 10"
F-48-19-C
thôn
Tả Lủng A
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 11' 21"
105° 10' 22"
F-48-19-C
thôn
Tả Lủng B
DC
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 11' 02"
105° 11' 07"
F-48-19-C
núi
Chua Lả
SV
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 10' 39"
105° 11' 36"
F-48-19-C
núi
Chuân Chia
SV
xã
Lũng Thầu
H.
Đồng Văn
23° 11' 06"
105° 11' 24"
F-48-19-C
xóm
Dì Thàng
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 19' 00"
105° 15' 34"
F-48-19-B
thôn
Hạ Chá Lủng
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 59"
105° 16' 03"
F-48-19-B
thôn
Khai Hoang
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 38"
105° 19' 48"
F-48-19-B
thôn
Làng Sảng
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 43"
105° 18' 17"
F-48-19-B
thôn
Mã Lầu
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 27"
105° 16' 09"
F-48-19-B
thôn
Mã Lé
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 33"
105° 17' 59"
F-48-19-B
thôn
Ngài Trồ
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 51"
105° 18’ 55"
F-48-19-B
thôn
Tắc Tằng
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 19' 37"
105° 18' 38"
F-48-19-B
xóm
Thùng Chứ Phìn
DC
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 19' 29"
105° 18' 11"
F-48-19-B
núi
Lìa Phía
SV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 20' 26"
105° 16' 16"
F-48-19-B
suối
Ma Lé
TV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 19' 58"
105° 15' 05"
23° 17' 56"
105° 18' 23"
F-48-19-B
sông
Nho Quế
TV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 20' 29"
105° 21' 10"
23° 19' 16"
105° 22' 06"
F-48-19-B
suối
Séo Hồ
TV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 17' 35"
105° 18' 54"
23° 19' 16"
105° 22' 06"
F-48-19-B
suối
Tắc Tằng
TV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 19' 24"
105° 18' 52"
23° 20' 07"
105° 19' 43"
F-48-19-B
suối
Tràng Ca
TV
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 20' 28"
105° 18' 40"
23° 20' 29"
105° 21' 10"
F-48-19-B
Đồn
Biên phòng Lũng Cú
KX
xã
Mã Lé
H.
Đồng Văn
23° 18' 45"
105° 17' 46"
F-48-19-B
thôn
Chúng Pả
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 25"
105° 09' 51"
F-48-19-C
thôn
Chúng Pả A
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 11"
105° 10' 26"
F-48-19-C
thôn
Chúng Pả B
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 00"
105° 10' 00"
F-48-19-C
thôn
Há Súng
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 08"
105° 12' 00"
F-48-19-C
thôn
Hầu Chúa Ván
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 35"
105° 09' 44"
F-48-19-C
thôn
Kho Chư
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 14' 57"
105° 07' 23"
F-48-19-C
thôn
Lán Xì
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 04"
105° 11' 47"
F-48-19-C
thôn
Sảng Pả
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 38"
105° 09' 06"
F-48-19-C
thôn
Séo Lủng
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 38"
105° 10' 23"
F-48-19-C
thôn
Sủa Pả
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 00"
105° 11' 02"
F-48-19-C
thôn
Suối Thầu
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 14' 03"
105° 08' 10"
F-48-19-C
thôn
Tá Tò
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 14' 22"
105° 08' 29"
F-48-19-C
thôn
Trá Phúng A
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 12' 44"
105° 11' 01"
F-48-19-C
thôn
Tráng Phúng B
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 05"
105° 10' 45"
F-48-19-C
thôn
Xà Lủng A
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 10' 54"
105° 11' 49"
F-48-19-C
thôn
Xà Lủng B
DC
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 11' 41"
105° 12' 03"
F-48-19-C
núi
Hà Chú Ha
SV
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 15' 12"
105° 07' 27"
F-48-19-A
núi
Thèn Ván
SV
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 11' 30"
105° 12' 31"
F-48-19-C
suối
Thầu
TV
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 15' 00"
105° 07' 31"
23° 11' 33"
105° 11' 38"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Phố Cáo
H.
Đồng Văn
23° 13' 44"
105° 08' 53"
23° 10' 13"
105° 11' 36"
F-48-19-C
thôn
Chúng Trải
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 30"
105° 08' 42"
F-48-19-A
xóm
Cổng Tráng
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 10"
105° 09' 38"
F-48-19-A
thôn
Mao Só Tủng
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 02"
105° 09' 54"
F-48-19-A
thôn
Phín Tủng
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 36"
105° 11' 21"
F-48-19-A
thôn
Sán Trồ
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 44"
105° 08' 45"
F-48-19-A
thôn
Tả Lủng
DC
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 37"
105° 10' 09"
F-48-19-A
núi
Chúng Lía
SV
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 17' 12"
105° 10' 17"
F-48-19-A
núi
Há Cơ
SV
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 25' 21"
105° 08' 02"
F-48-19-A
núi
Hám Pò
SV
xã
Phố Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 37"
105° 10' 43"
F-48-19-A
thôn
Chừ Lủng
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 10' 49"
105° 13' 47"
F-48-19-C
thôn
Giàng Giao Lủng
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 10' 57"
105° 13' 08"
F-48-19-C
thôn
Lùng Thàng
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 05"
105° 14' 02"
F-48-19-C
thôn
Ly Chử Phìn A
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 11' 10"
105° 15' 10"
F-48-19-D
thôn
Ly Chử Phìn B
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 11' 29"
105° 13' 33"
F-48-19-C
thôn
Sảng Tủng A
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 01"
105° 14' 53"
F-48-19-C
thôn
Sảng Tủng B
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 25"
105° 14' 39"
F-48-19-C
thôn
Séo Lủng
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 26"
105° 13' 31"
F-48-19-C
thôn
Séo Sính Lủng
DC
xã
SảngTủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 44"
105° 12' 52"
F-48-19-C
thôn
Sính Thầu
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 04"
105° 14' 33"
F-48-19-C
thôn
Tả Lủng
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 14' 27"
105° 14' 44"
F-48-19-C
thôn
Thèn Ván
DC
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 11' 12"
105° 13' 02"
F-48-19-C
núi
Há Cơ Si
SV
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 33"
105° 13' 22"
F-48-19-C
núi
Lủng Sính
SV
xã
Sảng Tủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 01"
105° 12' 21"
F-48-19-C
thôn
Cá Ha
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 11' 54"
105° 16' 34"
F-48-19-D
thôn
Há Đề
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 01"
105° 17' 27"
F-48-19-D
thôn
Là Chúa Tủng
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 53"
105° 15' 36"
F-48-19-D
thôn
Lá Tà
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 05"
105° 17' 20"
F-48-19-D
thôn
Má Chề
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 37"
105° 17' 01"
F-48-19-D
thôn
Phìn Xả
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 57"
105° 16' 45"
F-48-19-D
thôn
Quà Lủng
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 17"
105° 15' 50"
F-48-19-D
thôn
Sính Lủng
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 58"
105° 16' 10"
F-48-19-D
thôn
Xà Tủng Chứ
DC
xã
Sính Lủng
H.
Đồng Văn
23° 14' 32"
105° 17' 09"
F-48-19-D
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 13' 44"
105° 12' 50"
F-48-19-C
thôn
Lao Sa
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 24"
105° 12' 18"
F-48-19-A
thôn
Lũng Cẩm Dưới
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 13' 56"
105° 12' 44"
F-48-19-C
thôn
Lũng Cẩm Trên
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 13' 35"
105° 12' 07"
F-48-19-C
thôn
Mo Phỏ Phìn
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 40"
105° 13' 20"
F-48-19-A
thôn
Pó Tò
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 25"
105° 13' 12"
F-48-19-A
thôn
Pù Chừ Lủng
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 42"
105° 12' 46"
F-48-19-A
thôn
Sáng Ngài
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 14' 39"
105° 13' 34"
F-48-19-C
thôn
Sủng Là Dưới
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 15' 51"
105° 12' 07"
F-48-19-A
thôn
Sủng Là Trên
DC
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 15"
105° 12' 13"
F-48-19-A
núi
Lao Xa
SV
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 16' 00"
105° 12' 30"
F-48-19-A
quốc
lộ 4C
KX
xã
Sủng Là
H.
Đồng Văn
23° 14' 53"
105° 14' 09"
23° 13' 40"
105° 11' 37"
F-48-19-C
thôn
Há Chớ
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 05"
105° 15' 40"
F-48-19-D
thôn
Há Đề
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 41"
105° 15' 48"
F-48-19-D
thôn
Há Pia
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 58"
105° 14' 06"
F-48-19-C
thôn
Há Su
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23°07' 33"
105° 14' 15"
F-48-19-C
thôn
Phúng Tủng
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 53"
105° 14' 55"
F-48-19-C
thôn
Pó Sảng
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 08' 22'
105° 14' 00"
F-48-19-C
thôn
Sủng Của
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 06' 50"
105° 16' 07"
F-48-19-D
thôn
Sủng Dìa
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 04"
105° 13' 42"
F-48-19-C
thôn
Sủng Trái
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 06' 42"
105° 15' 46"
F-48-19-D
thôn
Sủng Tùa
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 07' 15"
105° 14' 01"
F-48-19-C
thôn
Tìa Súng
DC
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 08' 44"
105° 14' 16"
F-48-19-C
đường
tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc
KX
xã
Sủng Trái
H.
Đồng Văn
23° 06' 12"
105° 15' 02"
23° 07' 39"
105° 16' 24"
F-48-19-D
thôn
Chính Chúa Lủng
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 49"
105° 20' 15"
F-48-19-B
thôn
Chua Só
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 03"
105° 21' 32"
F-48-19-D
thôn
Đề Đay
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 33"
105° 22' 10"
F-48-19-D
thôn
Đề Đay
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 49"
105° 20' 47"
F-48-19-D
thôn
Đề Lía
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 12"
105° 22' 08"
F-48-19-D
thôn
Đợ Súng
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 37"
105° 20' 57"
F-48-19-B
thôn
Há Chùa Lả
DC
xã
Tả lủng
H.
Đồng Văn
23° 13' 32"
105° 21' 12"
F-48-19-D
xóm
Ha Công
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 50"
105° 19' 36"
F-48-19-D
thôn
Há Đề A
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 10"
105° 20' 28"
F-48-19-B
thôn
Há Đề B
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 14' 56"
105° 20' 26"
F-48-19-D
thôn
Há Súng
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 14"
105° 21' 18"
F-48-19-B
thôn
Khó thông
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 14' 19"
105° 22' 12"
F-48-19-D
thôn
Sảng Ma Sao
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 14' 40"
105° 21' 40"
F-48-19-D
thôn
Súng Lủng
DC
xã
Tả Lủng
H.
Đồng Văn
23° 12' 36"
105° 21' 15"
F-48-19-D
thôn
Dình Lủng
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 14' 54"
105° 19' 32"
F-48-19-D
thôn
Khá Già
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 14' 21"
105° 19' 55"
F-48-19-D
thôn
Khúa Lủng
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 13' 49"
105° 19' 56"
F-48-19-D
thôn
Mà Lủng
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 55"
105° 19' 19"
F-48-19-B
thôn
Nhìa Lủng Phìn A
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 13' 24"
105° 18' 41"
F-48-19-D
thôn
Nhìa Lủng Phìn B
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 14' 33"
105° 18' 59"
F-48-19-D
thôn
Tả Phìn B
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 14' 29"
105° 19' 16"
F-48-19-D
thôn
Xà Tủng Chứ
DC
xã
Tả Phìn
H.
Đồng Văn
23° 14' 24"
105° 17' 51"
F-48-19-D
thôn
Xùa Lủng
DC
xã
Tà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 13' 10"
105° 19' 03"
F-48-19-D
thôn
Giàng Sì Tủng
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 16' 31"
105° 18' 22"
F-48-19-B
thôn
Khi Lía
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 17' 04"
105° 18' 46"
F-48-19-B
thôn
Mua Súa
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 39"
105° 16' 42"
F-48-19-B
thôn
Pù Đáng
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 42"
105° 17' 08"
F-48-19-B
thôn
Tả Tủng Chứ
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 24"
105° 18' 14"
F-48-19-B
thôn
Thài Phìn Tủng
DC
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 03"
105° 17' 12"
F-48-19-B
quốc
lộ 4C
KX
xã
Thài Phìn Tủng
H.
Đồng Văn
23° 15' 35"
105° 15' 42"
23° 15' 18"
105° 16' 38"
F-48-19-B
thôn
Chua Say
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 09' 20"
105° 13' 38"
F-48-19-C
thôn
Đăng Vài
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 08' 22"
105° 12' 04"
F-48-19-C
thôn
Khó Cho
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 08' 39"
105° 11' 36"
F-48-19-C
thôn
Kho Chớ
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 09' 37"
105° 11' 11"
F-48-19-C
thôn
Phìn Chải A
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 07' 53"
105° 12' 39"
F-48-19-C
thôn
Phìn Chải B
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 07' 48"
105° 12' 12"
F-48-19-C
thôn
Tà Lủng A
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 09' 03"
105° 13' 00"
F-48-19-C
thôn
Tà Lủng B
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 08' 55"
105° 12' 52"
F-48-19-C
thôn
Vần Chải A
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 09' 12'
105° 11' 41"
F-48-19-C
thôn
Vần Chải B
DC
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 09' 01"
105° 11' 19"
F-48-19-C
núi
Kho Chớ
SV
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 10' 19"
105° 12' 57"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Vần Chải
H.
Đồng Văn
23° 10' 12"
105° 11' 36"
23° 09' 10"
105° 10' 38"
F-48-19-C
thôn
Há Hơ
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 40"
105° 14' 03"
F-48-19-A
thôn
Lũng Hòa A
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 32"
105° 14' 35"
F-48-19-A
thôn
Lũng Hòa B
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 52"
105° 14' 54"
F-48-19-A
thôn
Lũng Thầu
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 16' 12"
105° 14' 23"
F-48-19-A
thôn
Lý Chá Tủng
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 04"
105° 14' 36"
F-48-19-A
thôn
Xà Phìn A
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 31"
105° 15' 49"
F-48-19-B
thôn
Xà Phìn B
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 06"
105° 16' 01"
F-48-19-B
thôn
Xà Phìn C
DC
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 34"
105° 16' 15"
F-48-19-B
quốc
lộ 4C
KX
xã
Xà Phìn
H.
Đồng Văn
23° 15' 00"
105° 14' 10"
23° 15' 18"
105° 16' 42"
F-48-19-A
F-48-19-B
tổ
1
DC
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 45"
104° 40' 44"
F-48-30-C
tổ
2
DC
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 36"
104° 40' 45"
F-48-30-C
thôn
Pỗ Lũng
DC
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 07"
104° 40' 23"
F-48-30-A
thôn
Quang Tiến
DC
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 02'
104° 40' 31"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 12"
104° 41' 39"
22° 43' 57"
104° 40' 29"
F-48-30-C
suối
Cốc Láng
TV
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 24"
104° 41' 11"
22° 44' 39"
104° 41' 49"
F-48-30-A
F-48-30-C
suối
Thầu
TV
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 00"
104° 40' 01"
22° 44' 03"
104° 40' 38"
F-48-30-A
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
TT.
Vinh Quang
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 21"
104° 40' 06"
22° 44' 15"
104° 41' 43"
F-48-30-C
thôn
Bản Luốc
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 33"
104° 40' 59"
F-48-30-C
thôn
Bành Văn 1
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 01"
104° 40' 26"
F-48-30-C
thôn
Bành Văn 2
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 38"
104° 40' 09"
F-48-30-C
thôn
Bình An
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 29"
104° 41' 41"
F-48-30-C
thôn
Cao Sơn 1
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 13"
104° 41' 15"
F-48-30-C
thôn
Cao Sơn 2
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 25"
104° 40' 33"
F-48-30-C
thôn
Nậm Lỳ
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 02"
104° 39' 48"
F-48-30-C
thôn
Suối Thầu 1
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 59"
104° 39' 12"
F-48-30-C
thôn
Suối Thầu 2
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 45"
104° 39' 55"
F-48-30-C
thôn
Thái Bình
DC
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 35"
104° 40' 52"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 27"
104° 41' 44"
22° 43' 50"
104° 42' 08"
F-48-30-C
suối
Sán Sả Hồ
TV
xã
Bản Luốc
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 44"
104° 39' 44"
22° 42' 33"
104° 39' 21"
F-48-30-C
thôn
Bản Máy
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 46"
104° 35' 20"
F-48-30-A
thôn
Bản Pắng
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 00"
104° 33' 49"
F-48-30-A
thôn
Hồ Pả
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 03"
104° 33' 11"
F-48-30-A
xóm
Hòa Sì Pan
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 35"
104° 35' 10"
F-48-30-A
thôn
Lao Sán
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 30'
104° 32' 52"
F-48-30-A
thôn
Lủng Cấu
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 24"
104° 34' 10"
F-48-30-A
thôn
Mã Tẻn
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 15"
104° 33' 50"
F-48-30-A
thôn
Mới
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 02"
104° 32' 19"
F-48-30-A
thôn
Na Xỉ Sẩu
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 53"
104° 34' 15"
F-48-30-A
thôn
Tả Chải
DC
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 22"
104° 35' 13"
F-48-30-A
núi
Chùng Chủ Dìn
SV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 30"
104° 31' 21"
F-48-30-A
núi
Chung Háng Sủ
SV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 46"
104° 31' 39"
F-48-30-A
núi
Láo Sản
SV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 25"
104° 32' 12"
F-48-30-A
núi
Pả Vi
SV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 51' 02"
104° 34'17"
F-48-30-A
suối
Đỏ
TV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 51' 12"
104° 35' 17"
22° 47' 45"
104° 35' 49"
F-48-30-A
suối
Hô Pả
TV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 10"
104° 33' 09"
22° 50' 52"
104° 33' 51"
F-48-30-A
suối
Hòa Sì Pan
TV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 30"
104° 34' 53"
22° 47' 45"
104° 35' 49"
F-48-30-A
suối
Nàn Xỉn
TV
xã
Bản Máy
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 19"
104° 32' 41"
22° 48' 30"
104° 34' 53"
F-48-30-A
thôn
Cốc Nắm
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 04"
104° 45' 53"
F-48-30-D
thôn
Dì Thàng
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 55"
104° 45' 10"
F-48-30-D
thôn
Ma Lù Súng
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 39"
104° 44' 02"
F-48-30-C
thôn
Ma Lù Vó
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 33"
104° 45' 08"
F-48-30-D
thôn
Na Nhung
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 11"
104° 44' 39"
F-48-30-C
thôn
Nám Nan
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 53"
104° 44' 06"
F-48-30-C
thôn
Nhíu Sang
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 07"
104° 44' 27"
F-48-30-C
thôn
Thiêng Rầy
DC
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 20"
104° 44' 50"
F-48-30-C
suối
Na Nhung
TV
xã
Bản Nhùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 00"
104° 44' 49"
22° 42' 59"
104° 43' 39"
F-48-30-C
thôn
Bản Péo
DC
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 23"
104° 44' 26"
F-48-30-C
thôn
Kết Thành
DC
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 40"
104° 43' 18"
F-48-30-C
thôn
Nậm Dịch
DC
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 57"
104° 44' 41"
F-48-30-C
thôn
Thành Công
DC
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 28"
104° 45' 04"
F-48-30-D
suối
Làng Lĩ Hồ
TV
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 04"
104° 44' 18"
22° 39' 08"
104° 43' 29"
F-48-30-C
suối
Nậm Dịch
TV
xã
Bản Péo
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 06"
104° 43' 31"
22° 39' 33"
104° 43' 02"
F-48-30-C
thôn
Cum Pu
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 27"
104° 35' 04"
F-48-30-A
thôn
Lùng Cẩu
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 05"
104° 34' 23"
F-48-30-A
thôn
Na Léng
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 20"
104° 35' 09"
F-48-30-A
thôn
Na Pha
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 17"
104° 34' 41"
F-48-30-A
thôn
Pắng
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 01"
104° 34' 02"
F-48-30-A
thôn
Phủng Cá
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 03"
104° 33' 26"
F-48-30-A
thôn
Pu Mo
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 03"
104° 35' 07"
F-48-30-A
thôn
Thống Nhất
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 42"
104° 34' 25"
F-48-30-A
thôn
Tô Meo
DC
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 20"
104° 33' 52"
F-48-30-A
suối
Đỏ
TV
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 45"
104° 35' 49"
22° 46' 06"
104° 35' 46"
F-48-30-A
suối
Gia Long
TV
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 35"
104° 34' 00"
22° 46' 06"
104° 35' 46"
F-48-30-A
suối
Hoa Si Pan
TV
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 30"
104° 34' 53"
22° 47' 45"
104° 35' 49"
F-48-30-A
suối
Nàn Xỉn
TV
xã
Bản Phùng
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 19"
104° 32' 41"
22° 48' 30"
104° 34' 53"
F-48-30-A
thôn
Chiến Phố Hạ
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 59"
104° 37' 20"
F-48-30-A
thôn
Chiến Phố Thượng
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 51"
104° 37' 23"
F-48-30-A
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 57"
104° 36' 51"
F-48-30-A
thôn
Mỏ Phìn
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 05"
104° 36' 33"
F-48-30-A
thôn
Nhìu Sang
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 17"
104° 38' 00"
F-48-30-A
thôn
Sũi Thầu
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 03"
104° 38' 56"
F-48-30-A
thôn
Xín Chải
DC
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 37"
104° 39' 08"
F-48-30-A
dãy
Ngăm Đỉm
SV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 22"
104° 39' 19"
F-48-30-A
sông
Chảy
TV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 44"
104° 37' 10"
22° 44' 43"
104° 35' 29"
F-48-30-C
suối
Đỏ
TV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 23"
104° 36' 20"
22° 44' 43"
104° 35' 29"
F-48-30-A
F-48-30-C
suối
Hiên Tà
TV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 16"
104° 37' 07"
22° 48' 23"
104° 36' 20"
F-48-30-A
suối
Thầu
TV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 20"
104° 38' 30"
22° 45' 00"
104° 40' 01"
F-48-30-A
suối
Vó Thấu Chải
TV
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 42"
104° 38' 27"
22° 48' 16"
104° 37' 07"
F-48-30-A
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Chiến Phố
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 58"
104° 35' 33"
22° 44' 55"
104° 37' 10"
F-48-30-C
thôn
Lủng Khum
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 51"
104° 42' 36"
F-48-30-A
thôn
Lủng Nàng
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 02"
104° 43' 01"
F-48-30-A
thôn
Pố Ải
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 22"
104° 41' 43"
F-48-30-A
thôn
Thính Nà
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 31"
104° 42' 13"
F-48-30-A
thôn
Thượng 1
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 08"
104° 44' 08"
F-48-30-A
thôn
Thượng 2
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 35"
104° 43' 42"
F-48-30-A
thôn
Thượng 3
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 05"
104° 44' 00"
F-48-30-A
thôn
Xếp
DC
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 07"
104° 41'55"
F-48-30-A
suối
Cóc Láng
TV
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 24"
104° 41' 11"
22° 44' 39"
104° 41' 49"
F-48-30-A
F-48-30-C
suối
Nậm Lù
TV
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 45"
104° 43' 32"
22° 45' 50"
104° 43' 19"
F-48-30-A
suối
Ngàm Đá Trắng
TV
xã
Đản Ván
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 10"
104° 44' 14"
22° 44' 39"
104° 41' 49"
F-48-30-A
thôn
Chiến Thắng
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 00"
104° 37' 58"
F-48-30-C
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 29"
104° 39' 40"
F-48-30-C
thôn
Hố Sán
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 29"
104° 39' 35"
F-48-30-C
thôn
Quang Vinh
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 04"
104° 38' 50"
F-48-30-C
thôn
Tân Minh
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 37°40"
104° 37' 58"
F-48-30-C
thôn
Tân Phong
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 15"
104° 39' 34"
F-48-30-C
thôn
Tân Thành
DC
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 31"
104° 38' 12"
F-48-30-C
núi
Chiếu Lầu Thi
SV
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 40"
104° 36' 06"
F-48-30-C
núi
Ngạn Mủi
SV
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 20"
104° 35' 40"
F-48-30-C
suối
Hiáng Suối
TV
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 37"
104° 37' 43"
22° 37' 40"
104° 39' 43"
F-48-30-C
suối
Hồ Thầu
TV
xã
Hổ Thầu
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 46"
104° 37' 06"
22° 37' 48"
104° 40' 08"
F-48-30-C
thôn
Hoàng Ngân
DC
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 36"
104° 42' 15"
F-48-30-C
thôn
Thắng Lợi
DC
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 53"
104° 42' 10"
F-48-30-C
thôn
Tráng Lai
DC
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 47"
104° 42' 24"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 31"
104° 41' 52"
22° 41' 19"
104° 41' 19"
F-48-30-C
nậm
Dịch
TV
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 33"
104° 43' 02"
22° 39' 27"
104° 42' 05"
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Nậm Dịch
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 19"
104° 41' 20"
22° 40' 03"
104° 41' 46"
F-48-30-C
thôn
Hùng An
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 40"
104° 40' 34"
F-48-30-C
thôn
Khòa Hạ
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 33' 32"
104° 42' 15"
F-48-30-C
thôn
Khòa Thượng
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 36"
104° 41' 05"
F-48-30-C
thôn
Nùng Cũ
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 37"
104° 40' 00"
F-48-30-C
thôn
Nùng Mới
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 05"
104° 41' 49"
F-48-30-C
thôn
Vinh Quang
DC
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 33' 22"
104° 41' 06"
F-48-30-C
núi
Bản Quáng Trề
SV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 49"
104° 37' 11"
F-48-30-C
đèo
Ngam Dâu Tráng
SV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 46"
104° 41' 02"
F-48-30-C
núi
Phàn Xa Bỏ
SV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 40"
104° 37' 54"
F-48-30-C
núi
Pùng Tăng Bỏ
SV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 53"
104° 39' 24"
F-48-30-C
suối
Nậm Hóp
TV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 03"
104° 37' 52"
22° 33' 26"
104° 39' 11"
F-48-30-C
suối
Nậm Khòa
TV
xã
Nậm Khòa
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 09"
104° 39' 26"
22° 32' 58"
104° 43' 07"
F-48-30-C
thôn
Lê Hồng Phong
DC
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 11"
104° 42' 28"
F-48-30-C
thôn
Lùng Thàng
DC
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 02"
104° 41' 06"
F-48-30-C
thôn
Nặm Ai
DC
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 10"
104° 41' 24"
F-48-30-C
thôn
Tả Phin
DC
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 39"
104° 40' 13"
F-48-30-C
đèo
Hữu Ngoai
SV
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 46"
104° 41' 02"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 02"
104° 40' 32"
22° 38' 31"
104° 41' 52"
F-48-30-C
suối
Nặm Ai
TV
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 54"
104° 40' 53"
22° 38' 09"
104° 41' 20"
F-48-30-C
nậm
Song
TV
xã
Nam Sơn
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 55"
104° 42' 35"
22° 38' 15"
104° 42' 03"
F-48-30-C
thôn
Nậm Piên
DC
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 23"
104° 46' 15"
F-48-30-D
thôn
Nậm Ty
DC
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 33"
104° 46' 30"
F-48-30-D
thôn
Ông Thượng
DC
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 08"
104° 47' 21"
F-48-30-D
thôn
Tân Minh
DC
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 38' 06"
104° 44' 27"
F-48-30-C
thôn
Tấn Sà Phìn
DC
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 47"
104° 45' 11"
F-48-30-D
núi
Tây Côn Lĩnh
SV
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 45"
104° 46' 40"
F-48-30-D
suối
Nậm Lìn
TV
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 28"
104° 47' 06"
22° 34' 38"
104° 45' 41"
F-48-30-D
suối
Nậm Ông
TV
xã
Nậm Ty
H.
Hoàng Su Phì
22° 37' 52"
104° 45' 32"
22° 36' 01"
104° 44' 26"
F-48-30-D
F-48-30-C
thôn
Cóc Be
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 21"
104° 35' 29"
F-48-30-C
thôn
Cóc Rễ
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 01"
104° 35' 57"
F-48-30-C
thôn
Hoàng Lao Chải
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 30"
104° 35' 44"
F-48-30-C
thôn
Nặm Tìn
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 46"
104° 35' 28"
F-48-30-C
thôn
Thỉnh Rầy
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 27"
104° 36' 26"
F-48-30-C
thôn
Văng Sai
DC
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 21"
104° 35' 06"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 41"
104° 36' 23"
22° 44' 20"
104° 34' 48"
F-48-30-C
suối
Tà Đản
TV
xã
Nàng Đôn
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 23"
104° 36' 39"
22° 44' 40"
104° 36' 23"
F-48-30-C
thôn
Cáo Sán
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 31"
104° 43' 16"
F-48-30-C
thôn
Nặm Ẳn
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 12"
104° 42' 23"
F-48-30-C
thôn
Nặm Cồm
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 30"
104° 42' 02"
F-48-30-C
thôn
Ngàm Đăng Vài 1
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 04"
104° 42' 57"
F-48-30-C
thôn
Ngàm Đăng Vài 2
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 16"
104° 42' 19"
F-48-30-C
thôn
Thiêng Khum Hạ
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 11"
104° 43' 12"
F-48-30-C
thôn
Thiêng Khum Thượng
DC
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 25"
104° 42' 23"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 41'19"
104° 41' 19"
22° 43' 50"
104° 42' 08"
F-48-30-C
suối
Na Nhung
TV
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 59"
104° 43' 39"
22° 43' 53"
104° 42' 30"
F-48-30-C
suối
Nặm Cồm
TV
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 05"
104° 42' 21"
22° 42' 34"
104° 41' 47"
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Ngàm Đăng Vài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 50"
104° 42' 08"
22° 41' 19"
104° 41' 20"
F-48-30-C
thôn
Chàng Chảy
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 04"
104°36' 32"
F-48-30-C
thôn
Cốc Mươi
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 07"
104° 37'15"
F-48-30-C
thôn
Hố Sán
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 31"
104° 37' 43"
F-48-30-C
thôn
Na Vang
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 40"
104° 37' 30"
F-48-30-C
thôn
Pô Chuông
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 21"
104° 37' 09"
F-48-30-C
thôn
Tà Đảm
DC
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 39"
104° 36' 43"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 09"
104° 37' 58"
22° 44' 41"
104° 36' 23"
F-48-30-C
khe
Cốc Rễ
TV
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 35"
104° 36 '24"
22° 43' 23"
104° 36' 39"
F-48-30-C
suối
Tà Đán
TV
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 37"
104° 37' 12"
22° 42' 09"
104° 37' 30"
F-48-30-C
suối
Tà Đạn
TV
xã
Pờ Li Ngài
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 09"
104° 37' 30"
22° 44' 40"
104° 36' 23"
F-48-30-C
thôn
Cao Sơn Hạ
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 23"
104° 39' 59"
F-48-30-A
thôn
Cao Sơn Thượng
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 51"
104° 39' 47"
F-48-30-A
thôn
Cóc Cái
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 16"
104° 40' 08"
F-48-30-A
thôn
Cóc Mươi Hạ
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 39"
104° 40' 31"
F-48-30-A
thôn
Cóc Mươi Thượng
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 15"
104° 40' 12"
F-48-30-A
thôn
Cóc Soọc
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 09"
104° 40' 39"
F-48-30-A
thôn
Đông Rìu
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 34"
104° 41' 37"
F-48-30-A
thôn
Ngăm Buổng
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 12"
104° 43' 16"
F-48-30-A
thôn
Pố Lồ
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 30"
104° 40' 20"
F-48-30-A
thôn
Thu Mưng
DC
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 02"
104° 39' 52"
F-48-30-A
suối
Cóc Láng
TV
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 24"
104° 41' 51"
22° 45' 24"
104° 41' 11"
F-48-30-A
suối
Nắm Pưng
TV
xã
Pố Lồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 51"
104° 40' 14"
22° 47' 08"
104° 41' 26"
F-48-30-A
thôn
Cóc Cọc
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 46"
104° 37' 51"
F-48-30-C
thôn
Hạ B
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 40"
104° 38' 20"
F-48-30-C
thôn
Lèng Chà Thượng
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 06"
104° 38' 01"
F-48-30-C
thôn
Liên Hợp
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 53"
104° 38' 25"
F-48-30-C
thôn
Lủng Dăm
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 58"
104° 38' 57"
F-48-30-C
thôn
Lủng Phạc
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 21"
104° 38' 48"
F-48-30-C
thôn
Thượng
DC
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 43"
104° 38' 03"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 20"
104° 39' 02"
22° 44' 09"
104° 37' 58"
F-48-30-C
suối
Sán Sả Hồ
TV
xã
Sán Xả Hồ
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 07"
104° 39' 29"
22° 43' 18"
104° 39' 03"
F-48-30-C
thôn
Chà Hồ
DC
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 41"
104° 46' 07"
F-48-30-D
thôn
Hóa Chéo Phìn
DC
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 22"
104° 44' 52"
F-48-30-C
thôn
Phìn Hồ
DC
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 45"
104° 45' 43"
F-48-30-D
thôn
Quyết Tiến
DC
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 41' 35"
104° 45' 26"
F-48-30-D
thôn
Tả Sử Choóng
DC
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 39' 43"
104° 45' 13"
F-48-30-D
suối
Tả Sử Choóng
TV
xã
Tả Sử Choóng
H.
Hoàng Su Phì
22° 40' 19"
104° 44' 56"
22° 41' 59"
104° 44' 49"
F-48-30-C
thôn
Bản Qua 1
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 55"
104° 43' 07"
F-48-30-C
thôn
Bản Qua 2
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 40"
104° 43' 34"
F-48-30-C
bản
Chè 1
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 50"
104° 44' 26"
F-48-30-C
bản
Chè 2
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 55"
104° 43' 35"
F-48-30-C
thôn
Cóc Cái
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22°44' 10"
104° 42' 57"
F-48-30-C
bản
Nậm Than
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 54"
104° 42' 31"
F-48-30-C
thôn
Pắc Ngàm
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 34"
104° 43' 36"
F-48-30-A
thôn
Tân Tiến 1
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 46"
104° 43' 01"
F-48-30-C
thôn
Tân Tiến 2
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 26"
104° 42' 55"
F-48-30-C
thôn
Thịnh Rẫy
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 01"
104° 43' 39"
F-48-30-A
thôn
Thu Lùng
DC
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 28"
104° 44' 07"
F-48-30-C
suối
Bản Qua
TV
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 54"
104° 44' 58"
22° 43' 53"
104° 42' 31"
F-48-30-C
suối
Chảy
TV
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 50"
104° 42' 08"
22° 44' 12"
104° 41' 39"
F-48-30-C
suối
Nà Nhung
TV
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 53"
104° 42' 30"
22" 43' 22"
104° 43' 38"
F-48-30-C
suối
Ngàn Đá Trắng
TV
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 49"
104° 43' 37"
22° 44' 39"
104° 41' 49"
F-48-30-A
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Tân Tiến
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 15"
104° 41' 43"
22° 43' 50"
104° 42' 08"
F-48-30-C
thôn
Cốc Rặc
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 35"
104° 37' 43"
F-48-30-A
thôn
Giáp Trung
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 13"
104° 38' 45"
F-48-30-A
xóm
Ma Lu Thàng
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 45"
104° 39' 02"
F-48-30-A
thôn
Ngài Thầu
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 37"
104° 38' 44"
F-48-30-A
thôn
Ngài Trồ
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 31"
104° 39' 14"
F-48-30-A
thôn
Tả Chải
DC
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 00"
104° 38' 55"
F-48-30-A
núi
Cắm Cờ
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 58"
104° 39' 21"
F-48-30-A
núi
Hồ Si Sán
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 04"
104° 38' 46"
F-48-30-A
núi
Nàng Púi
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 10"
104° 38' 42"
F-48-30-A
núi
Ngài Dàng Sán
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 28"
104° 37' 26"
F-48-30-A
núi
Trang Sái
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 18"
104° 40' 04"
F-48-30-A
núi
Xì Kha Ná
SV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 09"
104° 37' 48"
F-48-30-A
suối
Đỏ
TV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 02"
104° 36' 40"
22° 48' 23"
104° 36' 20"
F-48-30-A
suối
Hiên Tà
TV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 26"
104° 38' 51"
22° 48' 23"
104° 36' 20"
F-48-30-A
suối
Nậm Cư
TV
xã
Thàng Tín
H.
Hoàng Su Phì
22° 50' 52"
104° 37' 17"
22° 49' 02"
104° 36' 40"
F-48-30-A
thôn
Cáo Phìn
DC
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 21"
104° 41' 41"
F-48-30-A
thôn
Lùng Chin Hạ
DC
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 39"
104° 42' 29"
F-48-30-A
thôn
Lùng Chin Thượng
DC
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 46"
104° 41' 56"
F-48-30-A
thôn
Nậm Rế
DC
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22°47' 57"
104° 41' 32"
F-48-30-A
núi
2043
SV
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 25"
104° 41' 16"
F-48-30-A
núi
2047
SV
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 49' 26"
104° 43' 50"
F-48-30-A
suối
Hiền Tà
TV
xã
Thèn Chu Phìn
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 15"
104° 41' 58"
22° 47' 24"
104° 41' 51"
F-48-30-A
thôn
Bản Giàng
DC
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 33' 48"
104° 44' 15"
F-48-30-C
thôn
Hồng Quang
DC
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 32' 31"
104° 42' 44"
F-48-30-C
thôn
Ông Hạ
DC
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 24"
104° 45' 32"
F-48-30-D
thôn
Phìn Hồ
DC
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 57"
104° 42' 37"
F-48-30-C
núi
Cổng Trời
SV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 45"
104° 41' 47"
F-48-30-C
núi
Ngữ Dài
SV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 40"
104° 42' 26"
F-48-30-C
suối
Nậm Khòa
TV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 32' 58"
104° 43' 07"
22° 33' 45"
104° 44' 12"
F-48-30-C
suối
Nậm Lìn
TV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 34' 23"
104° 46' 46"
22° 33' 45“
104° 44' 12"
F-48-30-D
suối
Nậm Ông
TV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 36' 01"
104° 44' 26"
22° 33' 54"
104° 44' 18"
F-48-30-C
suối
thông Nguyên
TV
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 33' 45"
104° 44' 12"
22° 33' 04"
104° 44' 24"
F-48-30-C
nông
trường Chiếm Pú Bọ
KX
xã
Thông Nguyên
H.
Hoàng Su Phì
22° 35' 16"
104° 42' 02"
F-48-30-C
thôn
Cán Chỉ Rền
DC
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 26"
104°41' 12"
F-48-30-C
thôn
Cậy
DC
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 39"
104° 39' 12"
F-48-30-C
thôn
Na Hu
DC
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 06"
104° 39' 30"
F-48-30-C
thôn
Nắm Ản
DC
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 41"
104° 38' 39"
F-48-30-C
thôn
U Khố Sủ
DC
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 44"
104° 39' 16"
F-48-30-C
núi
Chỉ Văn
SV
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 43"
104° 40' 32"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 43' 50"
104° 42' 08"
22° 44' 44"
104° 37' 10"
F-48-30-C
suối
Sán Sả Hồ
TV
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 42' 33"
104° 39' 21"
22°43' 18"
104° 39' 03"
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Tụ Nhân
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 55"
104° 37' 10"
22° 44' 21"
104° 40' 06"
F-48-30-C
thôn
Chúng Phùng
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 27"
104° 46' 53"
F-48-30-B
thôn
Hợp Nhất
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 06"
104° 46' 37"
F-48-30-D
thôn
Khu Chù Sán
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 25"
104° 46' 19"
F-48-30-D
thôn
Phìn Sư
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 07"
104° 47' 09"
F-48-30-D
thôn
Tả Chải
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 53"
104° 46' 16"
F-48-30-D
thôn
Tả Lèng
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 28"
104° 44' 26"
F-48-30-A
thôn
Thượng
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 45"
104° 44' 54"
F-48-30-C
thôn
Túng Quá Lìn
DC
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 45' 36"
104° 44' 57"
F-48-30-A
núi
Can Lìn
SV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 09"
104° 48' 14"
F-48-30-B
núi
Giàng Hồ Thầu
SV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 48' 23"
104° 47' 44"
F-48-30-B
núi
Tiểu Tìn Sán
SV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 44"
104° 45' 46"
F-48-30-B
suối
Bản Qua
TV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 38"
104° 45' 51"
22° 44' 54"
104° 44' 58"
F-48-30-D
F-48-30-C
suối
Ngàn Đá Trắng
TV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 46' 10"
104° 44' 14"
22° 45' 49"
104° 43' 37"
F-48-30-A
suối
Sáng Dình Chảy
TV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 44' 52"
104° 47' 57"
22° 44' 38"
104° 45' 51"
F-48-30-D
suối
Túng Quá Lìn
TV
xã
Tùng Sán
H.
Hoàng Su Phì
22° 47' 08"
104° 47' 23"
22' 44' 38"
104° 45' 51"
F-48-30-B
F-48-30-D
thôn
Chúng Pả A
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 10' 11"
105° 24' 40"
F-48-19-D
thôn
Chúng Pả B
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 10' 25"
105° 25' 04"
F-48-19-D
thôn
Sán Tớ
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 08' 04"
105° 25' 40"
F-48-19-D
thôn
Sảng Pả B
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 09' 17"
105° 23' 45"
F-48-19-D
thôn
Tìa Chí Dùa
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 09' 51"
105° 25' 17"
F-48-19-D
thôn
Tò Đú
DC
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 09' 10"
105° 24' 58"
F-48-19-D
quốc
lộ 4C
KX
TT.
Mèo Vạc
H.
Mèo Vạc
23° 10' 43"
105° 24' 35"
23° 09' 57"
105° 23' 46"
F-48-19-D
thôn
Cán Chu Phìn
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 08' 30"
105° 26' 52"
F-48-19-D
thôn
Cán Lủng
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 09' 39"
105° 29' 36"
F-48-19-D
thôn
Đế Chia
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 10' 05"
105° 28' 40"
F-48-19-D
thôn
Há Dấu Cò
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 09' 08"
105° 26' 29"
F-48-19-D
thôn
Há Ía
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23°07' 52"
105° 27' 43"
F-48-19-D
thôn
Lùng Thà
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 07'12"
105° 27' 17"
F-48-19-D
thôn
Nhù Cú Ha
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 09' 52"
105° 27' 32"
F-48-19-D
thôn
Sán Si Lủng
DC
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 10' 34"
105° 27' 35"
F-48-19-D
sông
Nho Quế
TV
xã
Cán Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 10' 45"
105° 28' 58"
23° 10' 04"
105° 30' 18"
F-48-19-D
thôn
Cá Chua Đớ
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 11' 15"
105° 26' 26"
F-48-19-D
thôn
Dì Châu Phàng
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 11' 16"
105° 27' 25"
F-48-19-D
thôn
Dì Chủa Phàng
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 10' 30"
105° 26' 51"
F-48-19-D
thôn
Háu Chua
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23°12' 54"
105° 26' 46"
F-48-19-D
thôn
Hố Quáng Phìn
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 12' 07"
105° 26' 01"
F-48-19-D
thôn
Tràng Hương
DC
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 11' 38"
105° 26' 33"
F-48-19-D
sông
Nho Quế
TV
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 13' 59"
105° 25' 26"
23° 10' 45"
105° 28' 58"
F-48-19-D
cầu
Tràng Hương
KX
xã
Giàng Chu Phìn
H.
Mèo Vạc
23° 13' 32"
105° 26' 23"
F-48-19-D
thôn
Há Cá
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 27"
105° 27' 07"
F-48-19-D
thôn
Há Dế
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 46"
105° 30' 09"
F-48-20-C
thôn
Khâu Vai
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 05' 16"
105° 29' 12"
F-48-19-D
thôn
Lũng Lầu
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 56"
105° 28' 25"
F-48-19-D
thôn
Pắc Cạm
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 03' 35"
105° 29' 22"
F-48-19-D
thôn
Po Ma
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 23"
105°30' 05“
F-48-20-C
thôn
Pó Ngần
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 15"
105° 29' 00"
F-48-19-D
thôn
Sán Séo Tỷ
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 06' 21"
105° 28' 52"
F-48-19-D
thôn
Trù Lụng Dưới
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 04' 40“
105° 27' 45"
F-48-19-D
thôn
Trù Lụng Trên
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 05' 53"
105° 27' 19"
F-48-19-D
thôn
Xín Thầu
DC
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 07' 16"
105° 28' 17"
F-48-19-D
sông
Nho Quế
TV
xã
Khâu Vai
H.
Mèo Vạc
23° 05' 01"
105° 30' 57"
23° 00 36"
105° 29' 08"
F-48-19-D
xóm
Lùng Lý
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 09' 23"
105° 20' 42"
F-48-19-D
thôn
Lùng Phủa
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 08' 59"
105° 19' 58"
F-48-19-D
thôn
Mèo Bóng
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 07' 09"
105° 18' 40"
F-48-19-D
thôn
Mèo Vống
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 07' 47"
105° 18' 42"
F-48-19-D
thôn
Sèo Lùng Sán
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 08' 34"
105° 18' 57"
F-48-19-D
xóm
Sủng Già
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 07' 32"
105° 18' 03"
F-48-19-D
thôn
Sủng Khẻ
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 08' 07"
105° 20' 32"
F-48-19-D
thôn
Sủng Lủ
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 08' 43"
105° 19' 35"
F-48-19-D
thôn
Sủng Tà
DC
xã
Lũng Chinh
H.
Mèo Vạc
23° 08' 43"
105° 20' 45"
F-48-19-D
tổ
4
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 56"
105° 30' 36"
F-48-20-C
thôn
Chí Dỉ Phìn
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 55"
105° 29' 20"
F-48-19-D
thôn
Há Tủa Sò
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 29"
105° 30' 59"
F-48-20-C
thôn
Làn Tỉnh Đào
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 59"
105° 31' 42"
F-48-20-C
thôn
Lũng Lừ
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 06' 20"
105° 30' 12"
F-48-20-C
thôn
Phấu Hía
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 08' 29"
105° 29' 43"
F-48-19-D
thôn
Quản Xí
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 30"
105° 30' 07“
F-48-20-C
thôn
Sảng Chải A
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 27"
105° 29' 08"
F-48-19-D
thôn
Sảng Chải B
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 17"
105° 29' 20"
F-48-19-D
thôn
Vàng Dảo Tìa
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 07' 39"
105° 29' 45"
F-48-19-D
thôn
Xúa Do
DC
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 09' 41"
105° 30' 19"
F-48-20-C
sông
Nho Quế
TV
xã
Lũng Pù
H.
Mèo Vạc
23° 10' 05"
105° 30' 18"
23° 05' 01"
105° 30' 57"
F-48-20-C
thôn
Bản Ruộc
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 05' 18"
105° 21' 51"
F-48-19-D
xóm
Há Đề
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 07' 00“
105° 20' 20"
F-48-19-D
thôn
Nà Hin
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 06' 07"
105° 20' 30"
F-48-19-D
thôn
Nà Lạc
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 06' 42"
105° 22' 50"
F-48-19-D
thôn
Nà Nông
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 03' 01"
105° 20' 41"
F-48-19-D
thôn
Nà Pầu
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 05' 11"
105° 20' 41"
F-48-19-D
thôn
Nà Poòng
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 07' 02"
105° 21' 57"
F-48-19-D
thôn
Nà Tằm
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 06' 02"
105° 19' 49"
F-48-19-D
thôn
Nà Tàn
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 02' 56"
105° 21' 21"
F-48-19-D
thôn
Nậm Ban
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 04' 19"
105° 22' 04"
F-48-19-D
thôn
Nậm Lụng
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 06' 04"
105° 22' 53"
F-48-19-D
thôn
Pắc Làng
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 05' 48"
105° 21' 25"
F-48-19-D
thôn
Vị Ke
DC
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 04' 18"
105° 23' 01"
F-48-19-D
dãy
núi Phú Mỳ
SV
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 07' 11"
105° 21' 44"
F-48-19-D
suối
Chú Mỳ
TV
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 07' 05"
105° 21' 05"
23° 05' 09"
105° 21' 39"
F-48-19-D
suối
Nậm Ban
TV
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 05' 09"
105° 21' 39"
23° 02' 29"
105° 21' 53"
F-48-19-D
suối
Nặm Lụng
TV
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 07' 05"
105° 22' 38"
23° 05' 09"
105° 21' 39"
F-48-19-D
suối
Vi Giác
TV
xã
Nậm Ban
H.
Mèo Vạc
23° 06' 45"
105° 19' 50"
23° 04' 10"
105° 19' 49"
F-48-19-D
thôn
Bản Tại
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 01' 31"
105° 25' 59"
F-48-19-D
thôn
Bản Tồng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 03' 22'
105° 25' 20"
F-48-19-D
thôn
Cá Thể Bản Tồng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 02' 46"
105° 24' 13"
F-48-19-D
thôn
Chỏm Siêu
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 23"
105° 24' 14"
F-48-19-D
thôn
Cốc Tổng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 15"
105° 22' 31"
F-48-19-D
thôn
Khuổi Liềng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 03' 42"
105° 26' 22"
F-48-19-D
thôn
Khuổi Luông
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 02' 57"
105° 23' 32"
F-48-19-D
thôn
Nà Giáo
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 02' 13"
105° 23' 52"
F-48-19-D
thôn
Nà Tiềng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 03' 31"
105° 26' 25"
F-48-19-D
thôn
Nặm Chuầy
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 38"
105° 25' 38"
F-48-19-D
thôn
Ngặm Cạch
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 01' 56"
105° 27' 24"
F-48-19-D
thôn
Niêm Đồng
DC
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 02' 15"
105° 25' 08"
F-48-19-D
núi
Chè Cươm
SV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 01' 07"
105° 24' 48"
F-48-19-D
núi
Cốc Phấy
SV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 40"
105° 22' 53"
F-48-19-D
suối
Bản Tại
TV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 10"
105° 25' 48"
23° 01' 12”
105° 25' 43"
F-48-19-D
suối
Nặm Chuầy
TV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 00' 33“
105° 22' 36"
23° 01' 13"
105° 25' 43"
F-48-19-D
sông
Nhiệm
TV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 02' 23"
105° 21' 58“
23° 01' 35"
105° 25' 59"
F-48-19-D
suối
Phác Ràng
TV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 01' 13"
105° 23' 03"
23° 02' 11"
105° 25' 06"
F-48-19-D
suối
Tát Ngà
TV
xã
Niêm Sơn
H.
Mèo Vạc
23° 04' 09"
105° 24' 49"
23° 01' 50"
105° 25' 35"
F-48-19-D
thôn
Bó Pia
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 01' 17"
105° 27' 24"
F-48-19-D
thôn
Cốc Pại
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 01' 13"
105° 28' 47"
F-48-19-D
thôn
Nà Cổng 1
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 02' 48"
105° 27' 48"
F-48-19-D
thôn
Nà Cổng 2
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 02' 26"
105° 28' 05"
F-48-19-D
thôn
Nà Pinh
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 01' 52"
105° 29' 10"
F-48-19-D
thôn
Nà Pù
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 03' 13"
105° 26' 41"
F-48-19-D
thôn
Phiêng Tòng
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 00' 28"
105° 27' 06"
F-48-19-D
thôn
Po Qua
DC
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 02' 45"
105° 28' 51"
F-48-19-D
suối
Bản Tại
TV
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 00' 10"
105° 25' 48"
23° 01' 12"
105° 25' 43"
F-48-19-D
suối
Khuổi Vàng
TV
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 03' 27“
105° 28' 07“
23° 01' 50"
105° 25' 35"
F-48-19-D
sông
Nhiệm
TV
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 01' 50"
105° 25' 35"
23° 00' 36"
105° 28' 55"
F-48-19-D
suối
Pắc Dầu
TV
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 04' 20"
105° 26' 00"
23° 03' 17"
105° 25' 18"
F-48-19-D
suối
Tát Ngà
TV
xã
Niêm Tòng
H.
Mèo Vạc
23° 04' 09"
105° 24' 49"
23° 01' 50"
105° 25' 35"
F-48-19-D
thôn
Kho Tấu
DC
xã
Pả Vi
H.
Mèo Vạc
23° 10' 53"
105° 24' 54"
F-48-19-D
thôn
Pả Vi Thượng
DC
xã
Pả Vi
H.
Mèo Vạc
23° 12' 52"
105° 25' 56"
F-48-19-D
thôn
Sà Lủng
DC
xã
Pả Vi
H.
Mèo Vạc
23° 12' 47"
105° 22' 52"
F-48-19-D
sông
Nho Quế
TV
xã
Pả Vi
H.
Mèo Vạc
23° 14' 09"
105° 25' 07"
23° 13' 59"
105° 25' 26"
F-48-19-D
quốc
lộ 4C
KX
xã
Pả Vi
H.
Mèo Vạc
23° 10' 42"
105° 24' 49"
23° 14' 05"
105° 24' 21"
F-48-19-D
thôn
Mã Pì Lèng
DC
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 14' 05"
105° 24' 54"
F-48-19-D
thôn
Mua Tài Lủng
DC
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 13' 48"
105° 24' 26"
F-48-19-D
thôn
Ngài Lầu
DC
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 51"
105° 23' 20"
F-48-19-B
thôn
Pải Lủng
DC
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 14' 40"
105° 24' 30"
F-48-19-D
thôn
Tà Làng
DC
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 34"
105° 24' 08"
F-48-19-B
sông
Nho Quế
TV
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 41"
105° 24' 15"
23° 14' 09"
105° 25' 07"
F-48-19-B
F-48-19-D
quốc
lộ 4C
KX
xã
Pải Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 54"
105° 22' 53"
23° 13' 53"
105° 24' 42"
F-48-19-B
F-48-19-D
thôn
Cò Súng
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 25"
105° 33' 39"
F-48-20-C
thôn
Dìn Phàn Sán
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 16"
105° 29' 55"
F-48-19-D
thôn Lẻo Trá Phìn A
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 37"
105° 31' 41"
F-48-20-C
thôn
Lẻo Trá Phìn B
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 07"
105° 32' 14"
F-48-20-C
thôn
Lũng Chỉn
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 06"
105° 32' 55"
F-48-20-C
thôn
Lũng Làn
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 40"
105° 32' 52"
F-48-20-C
thôn
Lũng Lình A
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 34"
105° 32' 15"
F-48-20-C
thôn
Lũng Lình B
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 09' 09"
105° 32' 48"
F-48-20-C
thôn
Mé Lầu
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 09' 33"
105° 30' 50"
F-48-20-C
thôn
Nà Nũng A
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 19"
105° 30' 46"
F-48-20-C
thôn
Nà Nũng B
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 19"
105° 30' 19"
F-48-20-C
thôn
Phia Thán
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 55"
105° 30' 25"
F-48-20-C
thôn
Phìn Lò
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 21"
105° 30' 49"
F-48-20-C
thôn
Tà Ngày
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 28"
105° 29' 47"
F-48-19-D
thôn
Trà Mần
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 05"
105° 33' 14"
F-48-20-C
thôn
Trù Lủng
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 00"
105° 32' 28"
F-48-20-C
thôn
Trù Sán
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 07' 41"
105° 33' 17"
F-48-20-C
thôn
Xéo Hồ
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 45"
105° 31' 33"
F-48-20-C
thôn
Xín Chải
DC
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 04"
105° 32' 04"
F-48-20-C
núi
Cá Chua Đớ
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 07' 24"
105° 33' 42"
F-48-20-C
núi
Chúa Lìa
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 09' 50"
105° 33' 52"
F-48-20-C
núi
Chúng Dình
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 09' 15"
105° 34' 09"
F-48-20-C
núi
Chúng Khúa
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 01"
105° 33' 44"
F-48-20-C
núi
Chúng Mù Lủng
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 08' 14"
105° 33' 30"
F-48-20-C
núi
Dào Dìn Ván
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 25"
105° 32' 12"
F-48-20-C
núi
Đồi Cao
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 54"
105° 31' 50"
F-48-20-C
núi
Dù Nhỉn
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 19"
105° 33' 14"
F-48-20-C
núi
Gia Chót
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 47"
105° 32' 59"
F-48-20-C
núi
Hu Xu Phin
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 35"
105° 30' 55"
F-48-20-C
núi
Keng Lày
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 17"
105° 33' 01"
F-48-20-C
núi
Lủng Láo Chấn
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 27"
105° 32' 43"
F-48-20-C
núi
Lủng Mần
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 07' 36"
105° 33' 01"
F-48-20-C
núi
Pò Lai
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 06"
105° 32' 58"
F-48-20-C
núi
Xá Pao
SV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 11' 57"
105° 30' 23"
F-48-20-C
sông
Nho Quế
TV
xã
Sơn Vĩ
H.
Mèo Vạc
23° 10' 23"
105° 29' 27"
23° 06' 45"
105° 31' 48"
F-48-20-C
F-48-19-D
khu
Cán Số 9
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 09' 12"
105° 18' 36"
F-48-19-D
thôn
Há Chế
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 14"
105° 21' 51"
F-48-19-D
thôn
Há Púng Cáy
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 08"
105° 21' 41"
F-48-19-D
khu
Quán Thèn Lủng
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 03"
105° 20' 43"
F-48-19-D
thôn
Sàng Sò
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 59"
105° 18' 52"
F-48-19-D
thôn
Sủng Cáng
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 32"
105° 18' 44"
F-48-19-D
thôn
Sủng Máng
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 34"
105° 19' 26"
F-48-19-D
thôn
Sủng Nhỉ A
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 01"
105° 19' 10"
F-48-19-D
thôn
Sủng Pờ A
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 31"
105° 21' 01"
F-48-19-D
thôn
Sủng Pờ B
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 33"
105° 21°23"
F-48-19-D
thôn
Sủng Quáng
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 38"
105° 19' 58"
F-48-19-D
thôn
Sủng Ú
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 07' 59"
105° 21' 33"
F-48-19-D
thôn
Tả Chà Lảng
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 46"
105° 18' 19"
F-48-19-D
khu
Xín Chải
DC
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 21"
105° 20' 03"
F-48-19-D
suối
Phú Mỳ
TV
xa
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 08' 32"
105° 22' 18"
23° 07' 05"
105° 21' 05"
F-48-19-D
đường
tỉnh 176
KX
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 23"
105° 21' 56"
23° 10' 41"
105° 20’ 30"
F-48-19-D
đường
tỉnh 276
KX
xã
Sủng Máng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 41"
105° 20' 30"
23° 10' 04"
105° 19' 08"
F-48-19-D
thôn
Ba Tả Lủng
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 18"
105° 23' 43"
F-48-19-D
thôn
Há Chí Đùa
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 42"
105° 23' 16"
F-48-19-D
thôn
Há Súa
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 00"
105° 23' 20"
F-48-19-D
thôn
Lủng Vái
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 09' 02"
105° 22' 46"
F-48-19-D
thôn
Phú Mỳ
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 07' 45"
105° 23' 06"
F-48-19-D
thôn
Tả Lủng A1
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 03"
105° 22' 21"
F-48-19-D
thôn
Tả Lủng A2
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 34"
105° 22' 34"
F-48-19-D
thôn
Tả Lủng B1
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 11' 07"
105° 23' 01"
F-48-19-D
thôn
Thào Chứ Lủng 1
DC
xã
Tả Lùng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 20"
105° 24' 02"
F-48-19-D
thôn
Thào Chứ Lủng 2
DC
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 10' 42"
105° 23' 57"
F-48-19-D
đường
tỉnh 176
KX
xã
Tả Lủng
H.
Mèo Vạc
23° 09' 57"
105° 23' 46"
23° 10' 23"
105' 21' 56"
F-48-19-D
thôn
Bản Chiều
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 04' 43"
105° 24' 21"
F-48-19-D
thôn
Chi Lợi Dung
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 07' 00"
105° 25' 48"
F-48-19-D
thôn
Đổng A
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 04' 07"
105° 24' 14"
F-48-19-D
thôn
Khuổi Roài
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 04' 42"
105° 25' 42"
F-48-19-D
thôn
Lũng Hầu
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 51"
105° 23' 45"
F-48-19-D
thôn
Lũng Vài
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 39"
105° 24' 57"
F-48-19-D
thôn
Nà Dầu
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 05' 34"
105° 23' 43"
F-48-19-D
thôn
Nà Sang
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 26"
105° 25' 22'
F-48-19-D
thôn
Nà Trào
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 05' 30"
105° 24' 23"
F-48-19-D
thôn
Nhiều Lũng
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 31"
105° 23' 42"
F-48-19-D
thôn
Pắc Dầu
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 04' 29“
105° 26' 27"
F-48-19-D
thôn
Tát Ngà
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 27"
105° 24' 30"
F-48-19-D
thôn
Thâm Noong
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 27"
105° 26' 49"
F-48-19-D
thôn
Tư Tình
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 52"
105° 26' 19"
F-48-19-D
thôn
Vị Pi
DC
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 05' 05"
105° 26' 08"
F-48-19-D
núi
Mậu Đôn
SV
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 05' 57"
105° 23' 02"
F-48-19-D
núi
Mèo Vạc
SV
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 07’ 45"
105° 24' 59"
F-48-19-D
suối
Pắc Dầu
TV
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 06' 50"
105° 26' 26"
23° 04' 20"
105° 26' 00"
F-48-19-D
suối
Tát Ngà
TV
xã
Tát Ngà
H.
Mèo Vạc
23° 07' 26"
105° 23' 10"
23° 04' 09"
105° 24' 49"
F-48-19-D
thôn
Hầu Lùng Sán
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 48"
105° 26' 49"
F-48-19-B
thôn
Hoa cà
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 16' 36"
105° 26' 10"
F-48-19-B
thôn
Khai Hoang 1
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 16' 17"
105° 24' 37"
F-48-19-B
thôn
Khai Hoang 2
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 16' 46"
105° 24' 05"
F-48-19-B
thôn
Lủng Chư 1
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 14' 37"
105° 25' 41"
F-48-19-D
thôn
Lủng Chư 2
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 14' 30"
105° 25' 53"
F-48-19-D
thôn
Lủng Chư 3
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23°15' 11"
105° 25' 37"
F-48-19-B
thôn
Mỏ Cớ
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 28"
105° 26' 16"
F-48-19-B
thôn
Mỏ Phàng
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 17' 48"
105° 25' 52"
F-48-19-B
thôn
Thàn Chư
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 14' 44"
105° 26' 53"
F-48-19-D
thôn
Thèn Pả
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 16' 44"
105° 25' 13"
F-48-19-B
thôn
Thín Ngài
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 27"
105° 24' 36"
F-48-19-B
thôn
Tống Quáng Trải
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 17' 28"
105° 26' 10"
F-48-19-B
thôn
Xà Phìn AB
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 13"
105° 27'00"
F-48-19-B
thôn
Xỉn Phìn Chư
DC
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 59"
105° 27' 37"
F-48-19-B
núi
Cha Pao
SV
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 15' 38"
105° 27' 46"
F-48-19-B
núi
Lý Trá Ván
SV
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 17' 39"
105° 25' 53"
F-48-19-B
núi
Mỏ Phàng
SV
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 18' 03"
105° 25' 59"
F-48-19-B
sông
Nho Quế
TV
xã
Thượng Phùng
H.
Mèo Vạc
23° 18' 52"
105° 22' 38"
23° 15' 09"
105° 24' 57"
F-48-19-B
thôn
Bản Chuối
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 06"
105° 27' 28"
F-48-19-D
thôn
Bản Trang
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 32"
105° 29' 06"
F-48-19-D
thôn
Bờ Sông
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 54"
105° 26' 18"
F-48-19-D
thôn
Cờ Lẳng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 08"
105° 29' 37"
F-48-19-D
thôn
Cờ Tảng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 15"
105° 27' 55"
F-48-19-D
thôn
Khai Hoang II
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 14"
105° 28' 06"
F-48-19-D
thôn
Khai Hoang III
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 11' 48"
105° 29' 06"
F-48-19-D
thôn
Lùng Thàng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 46"
105° 29' 04"
F-48-19-D
thôn
Lùng Thúng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 14' 18"
105° 27' 13"
F-48-19-D
thôn
Lùng Vần Chải
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 15' 12"
105° 28' 02"
F-48-19-B
thôn
Mẻ Nắng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 03"
105° 29' 11"
F-48-19-D
thôn
Ngài Trồ
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 11' 55"
105° 29' 18"
F-48-19-D
thôn
Páo Sảng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 35"
105° 29' 22"
F-48-19-D
thỏn
Sả Nhè Lử
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 14' 08"
105° 28' 28"
F-48-19-D
thôn
Sủa Nhè Lử
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 50"
105° 27' 57"
F-48-19-D
thôn
Thuồng Luồng
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 01"
105° 27' 53"
F-48-19-D
thôn
Tìa Chớ
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 12' 33"
105° 28' 43"
F-48-19-D
thôn
Tìa Kính
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 11' 37"
105° 28' 22"
F-48-19-D
thôn
Xín Chải
DC
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 37"
105° 27' 10"
F-48-19-D
núi
Kha Phàng
SV
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 14' 03"
105° 29' 13"
F-48-19-D
núi
Phẳng Nhìu Phìn
SV
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 13' 30"
105° 29' 10"
F-48-19-D
núi
Phàng Pải Chung
SV
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 14' 29"
105° 28' 44"
F-48-19-D
sông
Nho Quế
TV
xã
Xín Cái
H.
Mèo Vạc
23° 15' 00"
105° 25' 00"
23° 10' 23"
105° 29' 27"
F-48-19-D
tổ
3
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 03' 49"
104° 59' 16"
F-48-18-D
tổ
4
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 04' 18"
104° 59' 15"
F-48-18-D
thôn
Bảo An
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 05' 03"
104° 58' 05"
F-48-18-D
thôn
Nà Chang
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 04' 31"
104° 58' 50"
F-48-18-D
thôn
Nà Khoang
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 03' 51"
104° 59' 39"
F-48-18-D
thôn
Thượng Sơn
DC
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 04' 37"
104° 57' 41"
F-48-18-D
núi
Chè Đao
SV
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 04' 44"
104° 58' 47"
F-48-18-D
núi
Đôi
SV
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 04' 07"
104° 59' 42"
F-48-18-D
quốc
lộ 4C
KX
TT.
Tam Sơn
H.
Quản Bạ
23° 03' 03"
104° 59' 25"
23° 03' 58"
105° 00' 06"
F-48-18-D
F-48-19-C
thôn
Cốc Méo
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 09' 37"
104° 59' 17"
F-48-18-D
thôn
Lao Chải
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 09' 54"
104° 58' 21"
F-48-18-D
thôn
Nà Cạn
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 10' 01"
104° 57' 51"
F-48-18-D
thôn
Nà Quang
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 11' 01"
104° 58' 11"
F-48-18-D
thôn
Pải Chư Phìn
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 08' 24"
105° 00' 43"
F-48-19-C
xóm
Sán Chù
DC
xá
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 07' 46"
105° 00' 33"
F-48-19-C
thôn
Sán Trồ
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 09' 15"
105° 00' 33"
F-48-19-C
thôn
Thảo Chư Phìn
DC
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 09' 12"
104° 58' 28"
F-48-18-D
suối
La Cạn
TV
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 10' 08"
104° 58' 00'
23° 10' 39"
104° 58' 58"
F-48-18-D
sông
Miện
TV
xã
Bát Đại Sơn
H.
Quản Bạ
23° 11' 39"
104° 57' 22"
23° 08' 31"
105° 01' 27"
F-48-18-D
F-48-19-C
thôn
Đầu Cầu 1
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 52"
105° 01' 43"
F-48-19-C
thôn
Đầu Cầu 2
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 32"
105° 01' 52"
F-48-19-C
thôn
Giàng Chư Phìn
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 07' 19“
105° 01' 20"
F-48-19-C
thôn
Lùng Vái
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 51"
105° 03' 26"
F-48-19-C
thôn
Pờ Chúa Lủng
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 07' 28"
105° 02' 22"
F-48-19-C
xóm
Pú Lù Phìn
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 04' 34"
105° 02' 03"
F-48-19-C
thôn
Sảng Cán Tỷ
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 42'
105° 02' 45"
F-48-19-C
thôn
Sín Suối Hồ
DC
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 59"
105° 01' 46"
F-48-19-C
thôn
Sủa Cán Tỷ
DC
xã
Cản Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 30"
105° 02' 57"
F-48-19-C
núi
Bom Nổ
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 06"
105° 00' 50"
F-48-19-C
núi
Chà Chua
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 09“
105° 02' 48"
F-48-19-C
núi
Há Tùng
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 32"
105° 04' 25"
F-48-19-C
núi
Háng Cọ
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 14"
105° 01' 52"
F-48-19-C
núi
Khú Mý
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 48"
105° 00' 59"
F-48-19-C
núi
Lao Ngải
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 14"
105° 01' 18"
F-48-19-C
núi
Sếnh Há
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 51"
105° 02' 19"
F-48-19-C
núi
thông
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 04' 27"
105° 05' 55"
F-48-19-C
núi
Thứ Xá
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 05' 03"
105° 03' 21"
F-48-19-C
núi
Tư Tỉnh
SV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 06' 29"
105° 01' 16"
F-48-19-C
sông
Miện
TV
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 08' 32"
105° 01' 27"
23° 04' 05"
105° 02' 11"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Cán Tỷ
H.
Quản Bạ
23° 08' 32"
105° 01' 31"
23° 04' 12"
105° 02' 22"
F-48-19-C
thôn
Cao Mã
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 10"
104° 52' 12"
F-48-18-D
thôn
Chín Chú Lìn
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 40"
104° 48' 43"
F-48-18-D
thôn
Chín Sang
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 58"
104° 51' 46"
F-48-18°D
xóm
Sào Phìn Su
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 05' 32"
104° 49' 14"
F-48-18-D
thôn
Thèn Ván 1
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 39"
104° 51' 31"
F-48-18-D
thôn
Thèn Ván 2
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 33"
104° 51' 02"
F-48-18-D
thôn
Vả Thàng 1
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 05' 50"
104° 52' 18"
F-48-18-D
thôn
Vả Thàng 2
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 05' 53"
104° 51' 39"
F-48-18-D
thôn
Vàng Chá Phìn
DC
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 05' 32"
104° 48' 47"
F-48-18-D
núi
Hoa Cha Van
SV
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 07' 29"
104° 51' 50"
F-48-18-D
suối
Cao Mã
TV
xã
Cao Mã Pờ
H.
Quản Bạ
23° 06' 02"
104° 49' 29"
23° 06' 01"
104° 52' 09"
F-48-18-D
xóm
Cẩu Há
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 04' 37"
105° 01' 56"
F-48-19-C
thôn
Cốc Mạ
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 03' 19"
105° 01' 25"
F-48-19-C
thôn
Nà Sài
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 01' 53"
105° 02' 37"
F-48-19-C
thôn
Sang Phàng
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 03' 32"
105° 02' 05"
F-48-19-C
thôn
Seo Lùng Cồ
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
22° 59' 42"
105° 03' 17"
F-48-31-A
thôn
Thống Nhất
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 02' 38"
105° 02' 04"
F-48-19-C
khu
Tráng Kìm
DC
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 03' 53"
105° 01' 56"
F-48-19-C
dốc
Cốc Mạ
SV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 03'18"
105° 01' 24"
F-48-19-C
núi
Lùng Pét
SV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 02' 24"
105° 01' 39"
F-48-19-C
núi
So Ván
SV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 04' 11"
105° 00' 59"
F-48-19-C
núi
Tre Gai
SV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 03' 15"
105° 01' 39"
F-48-19-C
sông
Miện
TV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 04' 50"
105° 02' 08"
22° 58' 15"
105° 02' 12"
F-48-19-C
suối
Tà Cá
TV
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 01' 08"
105° 01' 46"
23° 01' 33"
105° 03' 14"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Đông Hà
H.
Quản Bạ
23° 04' 51"
105° 02' 06“
23° 03' 18"
105° 01' 18"
F-48-19-C
thôn
Hợp Tiến
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 03' 05"
105° 02' 24"
F-48-19-C
thôn
Lùng Hóa
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 04' 26"
105° 03' 10"
F-48-19-C
thôn
Lùng Tám Cao
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 02' 46"
105° 03' 35"
F-48-19-C
thôn
Lùng Tám Thấp
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 02' 01"
105° 03' 15"
F-48-19-C
thôn
Mỏ Nhà Cao
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 01' 59"
105° 04' 27"
F-48-19-C
thôn
Mỏ Nhà Thấp
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 01' 27"
105° 03' 47"
F-48-19-C
xóm
Pờ Chủ Lủng
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 02' 23"
105° 06' 48"
F-48-19-C
thôn
Tùng Nùn
DC
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 00' 50"
105° 04' 01"
F-48-19-C
núi
Ca Thinh
SV
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 01' 44"
105° 04' 47"
F-48-19-C
núi
Cháy
SV
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 00' 53"
105° 07' 12"
F-48-19-C
núi
Chò Chính Văn
SV
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 02' 21"
105° 04' 31"
F-48-19-C
sông
Miện
TV
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 04' 05"
105° 02' 11"
23° 00' 14"
105° 03' 54"
F-48-19-C
đường
tỉnh 181
KX
xã
Lùng Tám
H.
Quản Bạ
23° 04' 12"
105° 02' 22"
23° 00' 24"
105° 04' 39"
F-48-19-C
xóm
Chàng Trưng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 08' 03"
104° 54' 39"
F-48-18-D
thôn
Khủng Cáng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 23"
104° 54' 14"
F-48-18-D
thôn
Mao Sào Phố
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 09' 27"
104° 53' 31"
F-48-18-D
thôn
Na Cho Cai
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 09' 37"
104° 54' 41"
F-48-18-D
thôn
Na Lình
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 09' 50"
104° 54' 01"
F-48-18-D
xóm
Na Nóng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 29"
104° 54' 36"
F-48-18-D
thôn
Pả Láng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 09' 21"
104° 54' 16"
F-48-18-D
xóm
Phìn Chư Sảng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 08' 36"
104° 55' 21"
F-48-18-D
thôn
Phín Ủng
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 08' 22"
104° 54' 13"
F-48-18-D
xóm
Tả Cứ
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 08' 10"
104° 53' 59"
F-48-18-D
xóm
Túng Chúng Phìn
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 10' 15"
104° 54' 02"
F-48-18-D
thôn
Xín Cái
DC
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 56"
104° 55' 30"
F-48-18-D
núi
Chín Sang
SV
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 56"
104° 52' 46"
F-48-18-D
suối
Ngầm
TV
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 08' 01"
104° 53' 59"
23° 10' 02"
104° 52' 49"
F-48-18-D
suối
Sì Lầu Phìn
TV
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 02"
104° 54' 18"
23° 08' 01"
104° 53' 59"
F-48-18-D
đồn
biên phòng Nghĩa Thuận
KX
xã
Nghĩa Thuận
H.
Quản Bạ
23° 07' 53"
104° 55'17"
F-48-18-D
thôn
Nà Khúy
DC
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 04' 18"
105° 00' 43"
F-48-19-C
thôn
Nà Vìn
DC
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 03' 29"
105° 00' 34"
F-48-19-C
thôn
Nặm Đăm
DC
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 02' 29"
105° 01' 12"
F-48-19-C
thôn
Trúc Sơn
DC
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 02' 11"
105° 00' 12"
F-48-19-C
suối
Tà Cá
TV
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 02' 02"
105° 01' 13"
23° 01' 08"
105° 01' 46"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Quản Bạ
H.
Quản Bạ
23° 03' 58"
105° 00' 06"
23° 03' 18"
105° 01' 18"
F-48-19-C
thôn
Bình Dương
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
23° 00' 49"
104° 58' 32"
F-48-18-D
thôn
Dìn Sán
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
23° 02' 40"
104° 57' 56"
F-48-18-D
thôn
Đông Tinh
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
23° 01' 14"
104° 57' 11"
F-48-18-D
thôn
Khâu Làn
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
23° 01' 07"
104° 55' 47"
F-48-18-D
thôn
Lùng Mười
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
22° 59' 36"
104° 57' 38"
F-48-30-B
thôn
Ngài Thầu Sảng
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
22° 58' 13"
104° 58' 04"
F-48-30-B
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
23° 01' 46"
104° 56' 57"
F-48-18-D
quốc
lộ 4C
KX
xã
Quyết Tiến
H.
Quản Bạ
22° 59' 43“
104° 56' 53"
23° 03' 03"
104° 59' 25"
F-48-18-D
F-48-30-B
thôn
Chúng Trải
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 55"
104° 50' 13"
F-48-18-D
thôn
Hoa Si Pan
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 00' 54"
104° 50' 26"
F-48-18-D
thôn
Lò Suối Tủng
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 02"
104° 53' 14"
F-48-18-D
thôn
Ma Ngán Sán
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 00' 45"
104° 51' 37”
F-48-18-D
ỉhôn
Pao Mã Phìn
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
22° 59' 44"
104° 51' 40"
F-48-30-B
thôn
Sải Giàng Phìn
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 00' 23"
104° 52' 22"
F-48-18-D
thôn
Tả Ván
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 50"
104° 51' 33"
F-48-18-D
thôn
Thèn Ván
DC
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 15"
104° 54' 08"
F-48-18-D
núi
Chúng Phùng
SV
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 02' 44"
104° 50' 06"
F-48-18-D
núi
Xín Chải
SV
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 01"
104° 49' 42"
F-48-18-D
suối
Chúng Trải
TV
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
23° 01' 54"
104° 49' 55"
22° 59' 48"
104° 52' 20"
F-48-18-D
F-48-30-B
suối
Pàn Rào
TV
xã
Tả Ván
H.
Quản Bạ
22° 59' 48"
104° 52' 20"
22° 59' 11"
104° 52' 15"
F-48-30-B
thôn
Cán Hồ
DC
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 58' 34"
105° 07' 46"
F-48-31-A
thôn
Lùng Hậu
DC
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 59' 39"
105° 07' 46"
F-48-31-A
thôn
Nặm luồng
DC
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 59' 35"
105° 04' 27"
F-48-31-A
thôn
Séo Lủng 1
DC
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 58' 20"
105° 07' 01“
F-48-31-A
thôn
Séo Lủng 2
DC
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 58' 57"
105° 05' 45"
F-48-31-A
núi
Bái Bò
SV
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 57' 56"
105° 03' 59"
F-48-31-A
núi
Páo Hả
SV
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 58' 14"
105° 05' 57"
F-48-31-A
suối
Cá
TV
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
22° 58' 44"
105° 05' 05"
23° 00' 02"
105° 03' 51"
F-48-31-A
F-48-19-C
sông
Miện
TV
xã
Thái An
H.
Quản Bạ
23° 00' 14"
105° 03' 54"
22° 58' 14"
105° 02’ 11"
F-48-31-A
thôn
Làng Tấn
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 06' 50"
104° 56' 42"
F-48-18-D
thôn
Lùng Cáng
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 05' 48"
104° 58’ 55"
F-48-18-D
thôn
Lùng Cúng
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 05' 10"
104° 59' 15"
F-48-18-D
thôn
Má Hồng
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 06' 02"
104° 58' 19"
F-48-18-D
thôn
Ma Lùng
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 06' 57"
104° 55' 03"
F-48-18-D
thôn
Mỏ Sài
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 06' 36"
104° 57' 27"
F-48-18-D
xóm
Mới
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 07' 23"
104° 56' 13"
F-48-18-D
thôn
Thanh Long
DC
xã
Thanh Vân
H.
Quản Bạ
23° 04' 59"
104° 55' 58"
F-48-18-D
thôn
Bản Thăng
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 02' 49"
104° 52' 35"
F-48-18-D
thôn
Khố Mỷ
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 05' 46"
104° 53' 37"
F-48-18-D
xóm
Kho Tàng
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 05' 07"
104° 53' 52"
F-48-18-D
thôn
Lao Chải
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 01' 38"
104° 52’ 13"
F-48-18-D
thôn
Lùng Chu Phìn
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 05' 05"
104° 54' 17"
F-48-18-D
thôn
Lùng Khố
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 03' 44"
104° 55' 36"
F-48-18-D
thôn
Pao Mã Phìn
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 03' 06"
104° 55' 23"
F-48-18-D
thôn
Sì Lầu Phìn
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 06' 20°
104° 53' 55"
F-48-18-D
thôn
Tùng Pàng
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 05' 24"
104° 55' 20"
F-48-18-D
thôn
Tùng Vài Phìn
DC
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 03' 27"
104° 54' 22"
F-48-18-D
dãy
Pờ Tao Vui
SV
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 04' 37"
104° 51' 56"
F-48-18-D
núi
Sù Chú Phìn
SV
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 03' 29"
104° 49' 01"
F-48-18-D
núi
Xùng Xỉn Lào Thàng
SV
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 05' 01"
104° 49' 19"
F-48-18-D
suối
Bản Thăng
TV
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 03' 58"
104° 50' 16"
23° 03' 09"
104° 52' 55"
F-48-18-D
suối
Sì Lầu Phìn
TV
xã
Tùng Vài
H.
Quản Bạ
23° 06' 26"
104° 54' 36"
23° 07' 02"
104° 54' 18"
F-48-18-D
thôn
Bản Măng
DC
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 29"
104° 28' 37"
F-48-41-B
thôn
Bản Rịa
DC
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 26' 39"
104° 29' 16"
F-48-41-B
thôn
Bản Thín
DC
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 26' 14"
104° 30' 19"
F-48-42-A
xóm
Nà Búng
DC
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 24"
104° 30' 17"
F-48-42-A
thôn
Nặm Khẳm
DC
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 26' 01"
104° 30' 23"
F-48-42-A
suối
Bản Rịa
TV
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 24"
104° 29' 13"
22° 25' 39"
104° 28' 59"
F-48-41-B
suối
Bản Thín
TV
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 02"
104° 30' 11"
22° 26' 09"
104° 30' 11"
F-48-42-A
suối
Nậm Măng
TV
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 18"
104° 28' 26"
22° 25' 53"
104° 28' 03"
F-48-41-B
nậm
Thín
TV
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 26' 19"
104° 30'45"
22° 25' 45"
104° 28' 32"
F-48-42-A
F-48-41-B
khau
Ma Quỷnh
KX
xã
Bản Rịa
H.
Quang Bình
22° 27' 49"
104° 30' 32"
F-48-42-A
xóm
Ắng Luồng
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 33"
104° 39' 29"
F-48-42-A
xóm
Hạ 1
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 21"
104° 40' 47"
F-48-42-A
xóm
Hạ 2
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 45"
104° 40' 44"
F-48-42-A
thôn
Khun
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 20' 37"
104° 36' 59"
F-48-42-A
xóm
Khun Hăng
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 02"
104° 39' 30"
F-48-42-A
xóm
Khuổi Bắc
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 09"
104° 35' 51"
F-48-42-A
xóm
Khuổi Pồi
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 23' 25"
104° 37' 53"
F-48-42-A
thôn
Khuổi Thẻ
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 49"
104° 38' 43"
F-48-42-A
xóm
Khuổi Xỏm
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 23' 30"
104° 37' 15"
F-48-42-A
xóm
Nậm Mòn
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 23' 07"
104° 36' 25"
F-48-42-A
xóm
Pá Van
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 59"
104° 37' 59"
F-48-42-A
thôn
Thượng
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 23' 05"
104° 36' 47"
F-48-42-A
thôn
Thượng Bằng
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 25"
104° 37' 43"
F-48-42-A
thôn
Tiên Yên
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 41"
104° 35' 13"
F-48-42-A
thôn
Trung
DC
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 54"
104° 38' 14"
F-48-42-A
núi
Khau Bôn
SV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 22"
104° 34' 03"
F-48-42-A
khuổi
Bốc
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 20"
104° 34' 43"
22° 23' 00"
104° 36' 43"
F-48-42-A
ngòi
Giang
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 20' 56"
104° 36' 25"
22° 22' 43"
104° 42' 07"
F-48-42-A
suối
Khuổi Toàn
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 28"
104° 40' 55"
22° 22' 03"
104° 41' 01"
F-48-42-A
Nặm
Lịa
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 20' 58"
104° 38' 06"
22° 22' 00"
104° 38' 19"
F-48-42-A
Nặm
Mưng
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 23' 00"
104° 36' 43"
22° 24' 37"
104° 37' 44"
F-48-42-A
Nặm
Mừng
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 22"
104° 34' 27"
22° 23' 00"
104° 36' 43"
F-48-42-A
khuổi
Puộc
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 18"
104° 38' 36"
22° 21' 58"
104° 38' 30"
F-48-42-A
khuổi
Thè
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 22' 39"
104° 38' 44"
22° 22' 05-
104° 38' 52"
F-48-42-A
khuổi
Van
TV
xã
Bằng Lang
H.
Quang Bình
22° 21' 53"
104° 36' 43"
22° 22' 05"
104° 38' 06"
F-48-42-A
thôn
Buông
DC
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 18' 14"
104° 45' 02"
F-48-42-B
làng
Buông
DC
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 19' 17"
104° 44' 46"
F-48-42-A
thôn
Nghè
DC
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 47"
104° 45' 32"
F-48-42-B
thôn
Sơn Đông
DC
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 23"
104° 46' 37"
F-48-42-B
thôn
Sơn Thành
DC
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 21' 22"
104° 46' 11"
F-48-42-B
pù
Co Có
SV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 19' 13"
104° 44' 04"
F-48-42-A
núi
Khau Đăm
SV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 33"
104° 44' 20"
F-48-42-A
núi
Khau Én
SV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 16' 50“
104° 44' 11"
F-48-42-A
pù
Khuổi Ngà
SV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 49"
104° 46' 41"
F-48-42-B
sông
Con
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 21' 41"
104° 45' 07"
22° 20' 26"
104° 47' 20"
F-48-42-B
khuổi
Đáp
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 17' 06"
104° 45' 14"
22° 18' 29"
104° 44' 37"
F-48-42-B
F-48-42-A
ngòi
Luông
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 18' 22"
104° 44' 22"
22° 21' 33"
104° 44' 55"
F-48-42-A
khuổi
Luông
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 19' 10"
104° 45' 42"
22° 19' 21"
104° 44' 53"
F-48-42-B
F-48-42-A
suối
Nghề
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 45"
104° 45' 24"
22° 20' 47“
104° 45' 01"
F-48-42-B
khuổi
Niềng
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 20' 09"
104° 46' 02"
22° 20' 26"
104° 47' 18"
F-48-42-B
khuổi
Riêng
TV
xã
Hương Sơn
H.
Quang Bình
22° 18' 31'
104° 46' 15"
22° 19' 13"
104° 45' 15"
F-48-42-B
thôn
Nà Béng
DC
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 15' 25"
104° 33' 11"
F-48-42-A
thôn
Nậm Mang
DC
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 18' 28"
104° 35' 31"
F-48-42-A
núi
Già Nàng
SV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 18' 32"
104° 34' 48"
F-48-42-A
núi
Mò Đoỏng
SV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 15' 08"
104° 34' 58"
F-48-42-A
núi
Tùng Cum
SV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 15' 41"
104° 33' 47"
F-48-42-A
suối
Làng Ái
TV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 16' 26"
104° 32' 46"
22° 15' 34"
104° 33' 09"
F-48-42-A
suối
Lùng Vĩ
TV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 16' 30"
104° 34' 43"
22° 16' 08"
104° 33' 56"
F-48-42-A
suối
Thâu
TV
xã
Nà Khương
H.
Quang Bình
22° 18' 28"
104° 35' 47"
22° 14' 34"
104° 33' 12"
F-48-42-A
F-48-42-C
đội
9
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 25' 20"
104° 39' 23"
F-48-42-A
thôn
Bạc Nang
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 51"
104° 39' 03"
F-48-42-A
thôn
Lủ Hạ
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 30"
104° 41' 34"
F-48-42-A
thôn
Lủ Thượng
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 25' 00"
104° 40' 58"
F-48-42-A
xóm
Ma
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 54"
104° 41' 13"
F-48-42-A
thôn
My Bắc
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 53"
104° 41' 42"
F-48-42-A
thôn
Nà Đông
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 26"
104° 40' 44"
F-48-42-A
thôn
Nậm Khẩm
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 25' 30"
104° 39' 46"
F-48-42-A
thôn
Nậm O
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 25' 11"
104° 40' 40"
F-48-42-A
thôn
Nuông
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 47"
104° 42' 07'
F-48-42-A
thôn
Tân Bang
DC
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 26"
104° 42' 31"
F-48-42-A
núi
Đồn Đèn
SV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 23' 56"
104° 38' 38"
F-48-42-A
núi
Khối Thè
SV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 23' 11"
104° 40' 02"
F-48-42-A
pù
Khuổi Bồi
SV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 23' 33"
104° 39' 09"
F-48-42-A
pù
Nậm Khẩm
SV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 27' 40"
104° 40' 43"
F-48-42-A
sông
Bạc
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 27' 16"
104° 43' 24"
22° 23' 21"
104° 42' 49"
F-48-42-A
suối
Chừng
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 26' 43"
104° 38' 56"
22° 24' 52"
104° 38' 52"
F-48-42-A
suối
Con
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 49"
104° 38' 52"
22° 23' 19"
104° 42' 18"
F-48-42-A
suối
Đú
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 26' 45"
104°41' 17"
22° 25' 05"
104° 41' 03"
F-48-42-A
suối
Đư
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 25' 05"
104° 41' 03"
22° 24' 09"
104° 41' 20"
F-48-42-A
suối
Han
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 22' 43"
104° 42' 07"
22° 23' 18"
104° 42' 18"
F-48-42-A
suối
Nậm Khẩm
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 26' 28"
104° 40' 25"
22° 25' 13"
104° 39' 11“
F-48-42-A
suối
Pịt
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 22' 55"
104° 40' 55"
22° 23' 18"
104° 42' 12"
F-48-42-A
suối
Pịt Lớn
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 23' 33"
104° 40' 51"
22° 23' 56"
104° 41' 00"
F-48-42-A
suối
Thè
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 23' 39"
104° 40' 27"
22° 24' 08"
104° 40' 40"
F-48-42-A
suối
Vàng My
TV
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 03"
104° 39' 28"
22° 24' 29"
104° 39' 38"
F-48-42-A
quốc
lộ 279
KX
xã
Tân Bắc
H.
Quang Bình
22° 24' 55"
104° 42' 49"
22° 25' 17"
104° 39' 02"
F-48-42-A
khu
Đông Quạng
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 53"
104° 34' 15"
F-48-42-A
thôn
Khau Làng
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 26' 57“
104° 34' 56"
F-48-42-A
khu
Khuổi Sú
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 12"
104° 34' 40"
F-48-42-A
thôn
Lùng Chún
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 25"
104° 35' 01"
F-48-42-A
thôn
Minh Mạ
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 35"
104° 35' 05"
F-48-42-A
thôn
Nà Đát
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 18"
104° 33' 35"
F-48-42-A
khu
Nà én
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 29"
104° 32' 06"
F-48-42-A
khu
Nà Linh
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 34"
104° 33' 19"
F-48-42-A
thôn
Nà Mèo
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 53"
104° 34' 19"
F-48-42-A
thôn
Nà Vài
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 29' 38"
104° 33' 19"
F-48-42-A
thôn
Nậm Ngoa
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 33"
104° 36' 17"
F-48-42-A
thôn
Nặm Phiến
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 30' 16"
104° 35' 13"
F-48-30-C
khu
Nậm Pú 2
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 29' 12"
104° 35'09"
F-48-42-A
thôn
Nậm Qua
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 30' 11"
104° 34' 44"
F-48-30-C
khu
Nậm Tráng
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 07"
104° 33' 59"
F-48-42-A
khu
Ngòa Trên
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 25"
104° 37' 13"
F-48-42-A
khu
Nhà Ngàn
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 47“
104° 33' 18"
F-48-42-A
khu
Nhà Nghĩa
DC
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 29' 51"
104° 33' 04"
F-48-42-A
núi
Khau Én
SV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 59"
104° 31' 49"
F-48-42-A
núi
Khau Làng
SV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 22"
104° 33' 31"
F-48-42-A
núi
Khau Phạ
SV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 31' 29"
104° 35' 15"
F-48-30-C
núi
Phìn Hồ
SV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 31' 16"
104° 37' 24"
F-48-30-C
dãy
Phìn Hồ
SV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 32' 10"
104° 37' 20"
F-48-30-C
nậm
Chún
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 31' 36"
104° 37' 02"
22° 29' 50"
104° 37' 34"
F-48-30-C
F-48-42-A
khuổi
Én
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 23“
104“ 32' 06"
22° 28' 51"
104° 33' 04"
F-48-42-A
nậm
Luông
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 29' 42"
104° 32' 35"
22° 26' 50"
104° 36' 07"
F-48-42-A
suối
Nậm Cháng
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 27' 29"
104° 32' 23"
22° 26' 59"
104° 35' 40"
F-48-42-A
nậm
Ngoa
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 28' 47"
104° 37' 59"
22° 26' 51"
104° 36' 06"
F-48-42-A
nậm
Phiên
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 30' 11"
104° 33' 22"
22° 29' 37"
104° 37' 38"
F-48-30-C
F-48-42-A
nậm
Pú
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 31' 36"
104° 36' 12"
22° 28' 34"
104° 35' 58"
F-48-30-C
F-48-42-A
nậm
Qua
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 30' 06"
104° 34' 14"
22° 28' 22"
104° 34' 59"
F-48-30-C
F-48-42-A
nậm
Thàng
TV
xã
Tân Nam
H.
Quang Bình
22° 29' 50"
104° 37' 34"
22° 28' 17"
104° 35' 06"
F-48-42-A
khu
Bắc Bung Động
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 32"
104° 43' 22"
F-48-42-A
làng
Đang
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 06"
104° 45' 40"
F-48-42-B
làng
Mã
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 31"
104° 45' 11"
F-48-42-B
thôn
Mác Hạ
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 28"
104° 45' 25"
F-48-42-B
thôn
Mác Thượng
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 36"
104° 44' 48"
F-48-42-A
thôn
Ngòi Ham
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 23"
104° 43' 17"
F-48-42-A
thôn
Ngòi Han
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 13"
104° 42' 35"
F-48-42-A
thôn
Tả Ngảo
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 59"
104° 43' 10"
F-48-42-A
thôn
Tân Bang
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 13"
104° 44' 02"
F-48-42-A
thôn
Tân Bình
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 56"
104° 44' 34"
F-48-42-A
thôn
Tân Chang
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 20"
104° 44' 15"
F-48-42-A
thôn
Tân Lập
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 29"
104° 44' 06"
F-48-42-A
thôn
Tân Lập
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 51"
104° 43' 22"
F-48-42-A
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 38"
104° 44' 46"
F-48-42-A
thôn
Vén
DC
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 12"
104° 44' 21"
F-48-42-A
sông
Bạc
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 27' 16"
104° 43' 24"
22° 23' 21"
104° 42' 49"
F-48-42-A
sông
Con
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 23' 19"
104° 42' 18"
22° 22' 44"
104° 44' 54"
F-48-42-A
suối
Nậm Hang
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 25' 46"
104° 45' 00"
22° 25' 00"
104° 45' 38"
F-48-42-B
suối
Nậm Mác
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 30"
104° 44' 25"
22° 23' 58"
104° 45' 02"
F-48-42-A
F-48-42-B
suối
Nậm Mác
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 27' 05"
104° 46' 27"
22° 24' 41"
104° 45' 44"
F-48-42-B
suối
Nậm Pậu
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 26' 14"
104° 43' 39"
22° 25' 09"
104° 42' 43"
F-48-42-A
suối
Tả Ngảo
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 25' 07"
104° 43' 28"
22° 24' 10"
104° 42' 40"
F-48-42-A
suối
Tân Trang
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 21"
104° 43' 48"
22° 23' 40"
104° 44' 34"
F-48-42-A
ngòi
Thủy
TV
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 40"
104° 45' 52"
22° 23' 34"
104° 45' 00"
F-48-42-B
quốc
lộ 279
KX
xã
Tân Trịnh
H.
Quang Bình
22° 24' 55"
104° 42' 49"
22° 25' 17"
104° 39' 02"
F-48-42-A
thôn
Cao Sơn
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 44"
104° 40' 53"
F-48-42-A
khu
Chăng Xé
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 40"
104° 42' 48"
F-48-42-A
thôn
Hạ Bình
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 32"
104° 43' 15"
F-48-42-A
thôn
Hòa Bình
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 09"
104° 41' 57"
F-48-42-A
thôn
Hồng Sơn
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 32' 03"
104° 41' 12"
F-48-30-C
khu
Nậm Lào
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 24"
104° 41' 46"
F-48-42-A
thôn
Quang Sơn
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 30’ 51"
104° 42' 44"
F-48-30-C
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 30' 41"
104° 40' 57"
F-48-30-C
thôn
Tây Sơn
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 31' 40"
104° 40' 30"
F-48-30-C
thôn
Thượng Bình
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 46"
104° 41' 14"
F-48-42-A
thôn
Thường Minh
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 30' 27"
104° 40' 41"
F-48-30-C
thôn
Trung Thành
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 32' 42"
104° 39' 34"
F-48-30-C
thôn
Xuân Chiều
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 27' 22"
104° 38' 55"
F-48-42-A
thôn
Xuân Hồng
DC
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 31' 16"
104° 42' 12"
F-48-30-C
núi
Cô Tiên
SV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 33' 30"
104° 36' 59"
F-48-30-C
núi
Nậm Ngoa
SV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 28' 12"
104° 38' 15"
F-48-42-A
núi
Nậm Pé
SV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 32' 32"
104° 41' 42"
F-48-30-C
sông
Bạc
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 22"
104° 44' 03"
22° 27' 35"
104° 43' 20"
F-48-42-A
suối
Bản Vèn
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 38"
104° 40' 14"
22° 30' 52'
104° 42' 07"
F-48-42-A
F-48-30-C
suối
Chừng
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 28' 32“
104° 39' 16"
22° 26' 43"
104° 38' 56"
F-48-42-A
suối
Con
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 26' 50"
104° 36' 07"
F-48-42-A
suối
Khuổi Mả
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 27' 20"
104° 38' 25"
22° 26' 01"
104° 38' 01"
F-48-42-A
suối
Nậm Hò
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 30' 55"
104° 39' 15"
22° 30' 31"
104° 40' 55"
F-48-30-C
suối
Nậm Hóp
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 33' 48"
104° 37' 46"
22° 29' 22"
104° 44' 03"
F-48-30-C
F-48-42-A
suối
Nậm Pùi
TV
xã
Tiên Nguyên
H.
Quang Bình
22° 29' 24"
104° 42' 52"
22° 29' 47"
104° 43' 33"
F-48-42-A
thôn
Buông
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 45"
104° 40' 41"
F-48-42-A
thôn
Kem
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 10"
104° 41' 56"
F-48-42-A
thôn
Tân Bể
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 50"
104° 42' 34"
F-48-42-A
xóm
Tiên Yên
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 35"
104° 42' 24"
F-48-42-A
thôn
Yên Chàm
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 18' 05"
104° 41' 58"
F-48-42-A
thôn
Yên Chung
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 58"
104° 41' 24"
F-48-42-A
thôn
Yên Ngoan
DC
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 53"
104° 43' 19"
F-48-42-A
núi
Cui Cáp
SV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 40"
104° 40' 06"
F-48-42-A
núi
Khuổi Lịa
SV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 18' 48"
104° 43' 04"
F-48-42-A
núi
Pù Tre
SV
xãTiẻn
Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 14"
104° 42' 40"
F-48-42-A
núi
Tham Choõng
SV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 17"
104° 41' 18"
F-48-42-A
khe
Buông
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 50"
104° 40' 43"
22° 17' 39"
104° 43' 01"
F-48-42-A
khuổi
Củng
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 38"
104° 40' 41"
22° 17' 49"
104° 42' 52"
F-48-42-A
khe
Luông Cuông
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 16' 22"
104° 41' 51"
22° 17' 25"
104° 42' 34"
F-48-42-A
khuổi
Nọi
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 19"
104° 43' 12"
22° 17' 49"
104° 42' 52"
F-48-42-A
khuổi
Tho
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 12"
104° 44' 09"
22° 18' 07"
104° 44' 00"
F-48-42-A
suối
Tiên Yên
TV
xã
Tiên Yên
H.
Quang Bình
22° 17' 49"
104° 42' 52"
22° 18' 22"
104° 44' 22"
F-48-42-A
thôn
Hạ
DC
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 36"
104° 43' 42"
F-48-42-A
thôn
Thượng
DC
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 16' 05"
104° 43' 12"
F-48-42-A
thôn
Trung
DC
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 57"
104° 43' 14"
F-48-42-A
thôn
Trung Thành
DC
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 14' 51"
104° 43' 58"
F-48-42-C
thôn
Yên Thượng
DC
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 12' 45"
104° 45' 17"
F-48-42-D
núi
Khau Linh
SV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 13' 18"
104° 43' 28"
F-48-42-C
núi
Khau Pù
SV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 43"
104° 42' 21"
F-48-42-A
núi
Loong Giàng
SV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 20"
104° 43' 19"
F-48-42-A
núi
Phéc Nam
SV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 14' 13"
104° 43' 45"
F-48-42-C
núi
Vàng Anh
SV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 13' 08"
104° 45' 58"
F-48-42-D
suối
Đon Quang
TV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 32"
104° 44' 00"
22° 14' 55"
104° 44' 23"
F-48-42-A
F-48-42-C
suối
Khuổi Lò
TV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 14' 21“
104° 43' 37"
22° 12' 27"
104° 45' 31"
F-48-42-C
F-48-42-D
suối
Khuổi Mỳ
TV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 13' 41"
104° 44' 23"
22° 14' 08"
104° 44' 38"
F-48-42-C
suối
Loong Giàng
TV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 15' 15"
104° 43' 24"
22° 14' 44"
104° 44' 29"
F-48-42-A
F-48-42-C
suối
Pắc Cung
TV
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 16' 11"
104° 42' 48"
22° 15' 32"
104° 44' 00"
F-48-42-A
đập
Tạng Tát
KX
xã
Vĩ Thượng
H.
Quang Bình
22° 14' 22"
104° 43' 51"
F-48-42-C
xóm
Nà Khum
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 42"
104° 40' 38"
F-48-42-A
xóm
Nà Pài
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 19' 41"
104° 39' 37"
F-48-42-A
thôn
Quyền
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 56"
104° 39' 21"
F-48-42-A
thôn
Tát
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 19' 27"
104° 37' 04"
F-48-42-A
thôn
Then
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 17' 58"
104° 38' 55"
F-48-42-A
thôn
Tri
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 20' 33"
104° 38' 42"
F-48-42-A
thôn
Xuân Chang
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 19' 18"
104° 40' 01"
F-48-42-A
thôn
Xuân Kiêu
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 19' 37"
104° 39' 12'
F-48-42-A
thôn
Xuân Mới
DC
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 58"
104° 40' 22"
F-48-42-A
núi
Khau Khà
SV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 19' 49"
104° 38' 15"
F-48-42-A
núi
Pou Khau Pieo
SV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 17' 53"
104° 40' 04"
F-48-42-A
núi
Tham Kha
SV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 17' 42"
104° 36' 28"
F-48-42-A
ngòi
Giang
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 10"
104° 38' 54“
22° 19' 24"
104° 42' 56"
F-48-42-A
hồ
Lãi Quáng
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 21' 00"
104° 38’ 51"
F-48-42-A
suối
Năm Rèm
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 46"
104° 42' 45"
22° 19' 22"
104° 42 40"
F-48-42-A
suối
Ngòi Chỉ
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 18' 58"
104° 36' 33"
22° 20' 35"
104° 38' 51"
F-48-42-A
suối
Tát Và
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22° 16' 59"
104° 39' 41"
22° 18' 10"
104° 38' 54"
F-48-42-A
suối
Thúng Lay
TV
xã
Xuân Giang
H.
Quang Bình
22°17' 57"
104° 37' 07"
22° 18' 10“
104° 38' 54"
F-48-42-A
thôn
Bắc Pèng
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 30' 41"
104° 45' 15"
F-48-30-0
thôn
Lang Cang
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 29' 02"
104° 46' 04"
F-48-42-B
xóm
Lang Gang
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 32' 51"
104° 46' 54"
F-48-30-D
thôn
Lùng Lý
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 27' 25"
104° 43' 25"
F-48-42-A
thôn
Minh Sơn
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 31' 30"
104° 44' 20"
F-48-30-C
thôn
Minh Tiến
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 28' 29"
104° 44' 30"
F-48-42-A
thôn
Nậm Chàng
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 31' 55"
104° 45' 21"
F-48-30-D
thôn
Nậm On
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 32' 13"
104° 44' 27"
F-48-30-C
xóm
Phây Trì
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 28' 50"
104° 46' 29"
F-48-42-B
thôn
Phìn Trái
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 32' 44"
104° 45' 36"
F-48-30-D
thôn
Sơn Quang
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 32' 03"
104° 42' 19"
F-48-30-C
thôn
Xuân Thành
DC
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 33' 14"
104° 45’ 59"
F-48-30-D
núi
Bắc Pèng
SV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 27' 59"
104° 46' 46"
F-48-42-B
núi
Sơn Quang
SV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 32' 04"
104° 42' 51"
F-48-30-C
suối
Bắc Pèng
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 28' 54"
104° 46' 29"
22° 29' 22"
104° 44' 04"
F-48-42-B
F-48-42-A
suối
Bản Giàng
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 31' 22"
104° 43' 57"
22° 30' 12"
104° 43' 24"
F-48-30-C
suối
Khệ
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 27' 54"
104° 44' 54"
22° 28' 08"
104° 43' 46"
F-48-42-A
suối
Nậm Chàng
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 31' 54"
104° 45' 23"
22° 31' 22"
104° 43' 57"
F-48-30-D
F-48-30-C
suối
Nậm Hóp
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 30' 11"
104° 43' 24"
22° 29' 22"
104° 44' 03"
F-48-42-A
F-48-30-C
suối
thông Nguyên
TV
xã
Xuân Minh
H.
Quang Bình
22° 33' 04"
104° 44' 24"
22° 31' 22"
104° 43' 57"
F-48-30-C
thôn
Bản Yên
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 03"
104° 35' 32"
F-48-42-A
thôn
Hạ Sơn
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 25' 14"
104° 34' 39"
F-48-42-A
thôn
Khuổi Khay
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 22' 03"
104° 42' 23"
F-48-42-A
thôn
Luổng
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 18"
104° 34' 32'
F-48-42-A
thôn
Nà Lầu
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 26"
104° 34' 36"
F-48-42-A
xóm
Nà Lỳ
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 17"
104° 34' 38"
F-48-42-A
thôn
Nà Rại
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 23' 42"
104° 35' 15"
F-48-42-A
xóm
Pác Luông
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 25' 14"
104° 39' 02"
F-48-42-A
xóm
Phố Chừng
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 25' 14"
104° 38' 03"
F-48-42-A
thôn
Phố Mới
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 50"
104° 35' 18"
F-48-42-A
thôn
Rịa
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 48"
104° 35' 57"
F-48-42-A
thôn
Tân An
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 25' 12"
104° 36' 45"
F-48-42-A
thôn
Tân Bình
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22°
25' 20"
104° 38' 19"
F-48-42-A
thôn
Yên Trung
DC
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22°
24' 26"
104° 35' 01"
F-48-42-A
núi
Khao Thung
SV
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 27’ 21"
104° 31' 12"
F-48-42-A
suối
Nặm Luổng
TV
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 22' 33"
104° 33' 55"
22° 24' 47"
104° 35' 13"
F-48-42-A
suối
Nặm Pio
TV
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 25' 43"
104° 35' 38"
22° 24' 48"
104° 35' 28"
F-48-42-A
suối
Nặm Re
TV
xã
Yên Bình
H.
Quang Bình
22° 24' 44"
104° 34' 25"
22° 25' 01"
104° 38' 31"
F-48-42-A
xóm
Keo Mán
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 19"
104° 39' 47"
F-48-42-A
thôn
Khuổi Cuốm
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 09"
104° 41' 45"
F-48-42-A
xóm
Khuổi Mùi
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 37"
104° 44' 27"
F-48-42-A
thôn
Tân Tràng
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 46"
104° 41' 55"
F-48-42-A
xóm
Thôm Loong
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 17"
104° 40' 50"
F-48-42-A
xóm
Tràng Hạ
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 20"
104° 43' 32"
F-48-42-A
xóm
Tràng Hát
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 29"
104° 44' 21"
F-48-42-A
thôn
Tràng Mới
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 31"
104° 41' 00"
F-48-42-A
thôn
Tràng Sát
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 04"
104° 43' 29"
F-48-42-A
thôn
Tràng Thẳm
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 46"
104° 42' 41"
F-48-42-A
thôn
Trung Thành
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 14"
104° 41' 52"
F-48-42-A
thôn
Xuân Phú
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 09"
104° 40' 09"
F-48-42-A
thôn
Yên Phú
DC
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 36"
104° 39' 16"
F-48-42-A
núi
Khau Khao
SV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 08"
104° 39' 28"
F-48-42-A
suối
Cạt
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 22' 27"
104° 44' 17“
22° 21' 51"
104° 45' 09"
F-48-42-A
F-48-42-B
khuổi
Cuộm
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 12"
104° 41' 00"
22° 20' 48"
104° 42' 57"
F-48-42-A
khuổi
Luông
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 01"
104° 42' 53"
22° 21' 14"
104° 43' 37"
F-48-42-A
suối
Miệc
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 31"
104° 42' 22"
22° 21' 14"
104° 43' 37"
F-48-42-A
khuổi
Mui
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 22' 16"
104° 43' 27"
22° 21' 34"
104° 44' 27"
F-48-42-A
suối
Tràng Thẳm
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 21' 14"
104° 43' 37"
22° 21' 42"
104° 45' 06"
F-48-42-A
F-48-42-B
ngòi
Trì
TV
xã
Yên Hà
H.
Quang Bình
22° 20' 35"
104° 38' 51"
22° 21' 50"
104° 39' 58"
F-48-42-A
thôn
Đồng Tiến
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 06"
104° 33' 10"
F-48-42-A
làng
Khao
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 41"
104° 32' 20"
F-48-42-A
thôn
Nà Lày
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 45"
104° 33' 13"
F-48-42-A
thôn
Nà Mới
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 26' 33"
104° 31' 47"
F-48-42-A
thôn
Nặm Quà
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 29"
104° 30' 13"
F-48-42-A
thôn
Pà Vầy Sủ
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 55"
104° 34' 59"
F-48-42-A
thôn
Tân Tân Thượng
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 27' 33"
104° 31' 42'
F-48-42-A
thôn
Thượng Bình
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 26' 21"
104° 33' 12'
F-48-42-A
thôn
Yên Thành
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 43"
104° 31' 00"
F-48-42-A
thôn
Yên Thượng
DC
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 59"
104° 32' 30"
F-48-42-A
đèo
Bản Bó
SV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 22' 54"
104° 32' 49"
F-48-42-A
núi
Khao Đát
SV
xà
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 27' 21"
104° 31' 12"
F-48-42-A
nậm
Cháng
TV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 27' 12"
104° 31' 41"
22° 27' 10"
104° 32' 30"
F-48-42-A
nậm
Khao
TV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 25' 54"
104° 32' 14"
22° 24' 56"
104° 32' 15"
F-48-42-A
nậm
Mòn
TV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 26' 18"
104° 31' 22"
22° 24' 57"
104° 31' 40"
F-48-42-A
suối
Nậm Tây
TV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 56"
104° 30' 04"
22° 24' 40"
104° 33' 28"
F-48-42-A
nậm
Rẽ
TV
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 24' 40"
104° 33' 28"
22° 24' 48"
104° 33' 48"
F-48-42-A
khâu
Ma Quỷnh
KX
xã
Yên Thành
H.
Quang Bình
22° 27' 49"
104° 30' 32"
F-48-42-A
tổ
1
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 31"
104° 58' 37"
F-48-30-D
tổ
12
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 11"
104° 57' 56"
F-48-30-D
tổ
13
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 36' 39"
104° 58' 03"
F-48-30-D
tổ
2
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 04"
104° 58' 08"
F-48-30-D
tổ
24
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 36' 43'
104° 56' 56"
F-48-30-D
tổ
3
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 08"
104° 57' 33"
F-48-30-D
tổ
4
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 57"
104° 57' 51"
F-48-30-D
tổ
5
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 40"
104° 57' 38"
F-48-30-D
tổ
6
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 27"
104° 57' 10"
F-48-30-D
tổ
7
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 40"
104° 57' 07"
F-48-30-D
tổ
8
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 29"
104° 56' 44"
F-48-30-D
tổ
9
DC
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 36' 55"
104° 56' 49"
F-48-30-D
suối
Mý
TV
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 59"
104° 57' 28"
22° 37' 27"
104° 57' 37"
F-48-30-0
công
ty Cổ phần Chè Việt Lâm
KX
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 45"
104° 57' 50"
F-48-30-D
cầu
Luông
KX
TT.
Nông trường Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 47"
104° 58' 44"
F-48-30-D
thôn
Đông Cáp 1
DC
TT.
Vị Xuyên
H.
Vị Xuyên
22° 40' 26"
104° 58' 25"
F-48-30-D
thôn
Đông Cáp 2
DC
TT.
Vị Xuyên
H.
Vị Xuyên
22° 40' 01"
104° 59' 09"
F-48-30-D
thôn
Làng Vàng 1
DC
TT.
Vị Xuyên
H.
Vị Xuyên
22° 41' 22"
104° 58' 05"
F-48-30-D
thôn
Làng Vàng 2
DC
TT.
Vị Xuyên
H.
Vị Xuyên
22° 40' 45"
104° 58' 26"
F-48-30-D
quốc
lộ 2
KX
TT.
Vị Xuyên
H.
Vị Xuyên
22° 38' 47"
104° 58' 44"
22° 41' 27"
104° 58' 04"
F-48-30-D
xóm
Chông Mang
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 31' 01"
105° 04' 04"
F-48-31-C
thôn
Diếc
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 37' 14"
105° 02' 08"
F-48-31-C
thôn
Khuổi Dò
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 31' 29"
105° 04' 28"
F-48-31-C
xóm
Khuổi Khây
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 34' 10"
105° 01' 08"
F-48-31-C
xóm
Khuổi Thổ
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 33' 15"
105° 00' 18"
F-48-31-C
thôn
Khuổi Vài
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 35' 22"
105° 00' 37"
F-48-31-C
thôn
Minh Thành
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 35' 30"
105° 03' 36"
F-48-31-C
thôn
Mường
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 35' 25"
105° 02' 03"
F-48-31-C
thôn
Ngọc Bình
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 36' 34"
105° 02' 03"
F-48-31-C
thôn
Ngọc Lâm
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 34' 11"
105° 01' 52"
F-48-31-C
thôn
Ngọc Sơn
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 33' 51"
105° 05' 18"
F-48-31-C
thôn
Phai
DC
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 35' 52"
105° 01' 59"
F-48-31-C
núi
Đồn Chính
SV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 36' 48"
105° 04' 43"
F-48-31-C
núi
Phia Phước
SV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 36' 17"
105° 02' 22"
F-48-31-C
suối
Khuổi Khây
TV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 32' 06"
105° 00' 17"
22° 32' 58"
105° 01' 03"
F-48-31-C
suối
Khuổi Thổ
TV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 33' 03"
105° 00' 15"
22° 32' 58"
105° 01' 03"
F-48-31-C
suối
Nặm Khá
TV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 33' 15"
105° 06' 18"
22° 34' 49"
105° 02' 27"
F-48-31-C
suối
Xảo
TV
xã
Bạch Ngọc
H.
Vị Xuyên
22° 37' 35"
105° 02' 03"
22° 33' 32"
105° 01' 33"
F-48-31-C
thôn
Chất Tiền
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 44' 56"
104° 55' 07"
F-48-30-D
thôn
Gia Tuyến
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 32"
104° 56' 42"
F-48-30-B
thôn
Khuổi Luông
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 54"
104° 55' 43"
F-48-30-B
thôn
Lùng Tao
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 46' 10"
104° 51' 34"
F-48-30-B
thôn
Tát Khao
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 44' 38"
104° 53' 15"
F-48-30-D
thôn
Thác Hùng
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 44"
104° 54' 42"
F-48-30-B
thôn
Thác Tăng
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 44' 36"
104° 53' 55"
F-48-30-D
thôn
Thác Tậu
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 10"
104° 53' 51"
F-48-30-B
thôn
Tham Vẻ
DC
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 22"
104° 52' 07"
F-48-30-B
núi
Giàng Can
SV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 47' 33"
104° 53' 01"
F-48-30-B
dãy
Giàng Can
SV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 47' 34"
104° 53' 48"
F-48-30-B
núi
Sà Po
SV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 48' 15"
104° 50' 14"
F-48-30-B
suối
Bà Kéo
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 48“
104° 50' 08"
22° 45' 50"
104° 51' 52"
F-48-30-B
suối
Cự Sâu
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 47' 23"
104° 48' 41"
22° 45' 38"
104° 52' 09"
F-48-30-B
suối
Lũng Tao
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 47' 14"
104° 53' 07"
22° 45' 50"
104° 52’ 36"
F-48-30-B
suối
Nậm Ma
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 38"
104° 52' 09"
22° 43' 56"
104° 57' 02"
F-48-30-B
suối
Tả Nhe
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 45' 50"
104° 52' 36"
22° 45' 31"
104° 52' 20"
F-48-30-B
suối
Thâm Còn
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 43' 44"
104° 55' 18"
22° 44' 19"
104° 56' 48"
F-48-30-D
suối
Tùng Cây
TV
xã
Cao Bồ
H.
Vị Xuyên
22° 46' 22"
104° 54' 12"
22° 45' 10"
104° 55' 06"
F-48-30-B
thôn
Bản Bang
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 44' 40"
104° 59' 12"
F-48-30-D
thôn
Bình Vàng
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 43' 33"
104° 58' 48"
F-48-30-D
thôn
Độc Lập
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 44' 33"
104° 58' 48"
F-48-30-D
thôn
Đức Thành
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 42' 08"
104° 57' 49"
F-48-30-D
thôn
Hợp Thành
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 45' 21"
104° 59' 39"
F-48-30-B
thôn
Làng Cúng
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 44' 58"
104° 59' 22"
F-48-30-D
thôn
Làng Khẻn
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 41' 30"
104° 58' 04"
F-48-30-D
thôn
Làng Má
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 44' 08"
104° 57' 41"
F-48-30-D
thôn
Làng Mới
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 42' 43"
104° 58' 31"
F-48-30-D
thôn
Làng Nùng
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 45' 52"
104° 59' 50"
F-48-30-B
thôn
Làng Trần
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 42' 21"
104° 58' 48"
F-48-30-D
thôn
Phúng Khiếu
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 45' 51"
104° 59' 04"
F-48-30-B
thôn
Tân Đức
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 46' 26"
105° 00' 02"
F-48-31-A
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 43' 54"
104° 58' 34"
F-48-30-D
núi
Cốc Pó
SV
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 45' 23"
104° 58' 05"
F-48-30-B
núi
Pù Đén
SV
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 45' 19"
104° 57' 26"
F-48-30-B
sông
Lô
TV
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 47' 17"
104° 59' 28"
22° 41' 29"
104° 58' 29"
F-48-30-B
F-48-30-D
suối
Nậm Má
TV
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 43' 56"
104° 57' 02"
22° 43' 08"
104° 58' 05"
F-48-30-D
suối
Ngầm
TV
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 44' 40"
104° 58' 06"
22° 43' 37"
104° 57' 37"
F-48-30-D
quốc
lộ 2
KX
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 41' 27"
104° 58' 04"
22° 47' 18"
104° 59' 26"
F-48-30-D
F-48-30-B
nhà
máy Gạch tuynen Vị Xuyên
KX
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 41' 36"
104° 58' 11"
F-48-30-D
cầu
Má
KX
xã
Đạo Đức
H.
Vị Xuyên
22° 43' 08"
104° 58' 04"
F-48-30-D
thôn
Bản Lầu
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 45' 32"
105° 04' 58"
F-48-31-A
thôn
Bản Mạ
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 44' 37"
105° 05' 13"
F-48-31-C
thôn
Bản Ngàn
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 45' 48"
105° 03' 26"
F-48-31-A
thôn
Đán Dầu
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 46' 30"
105° 05' 04"
F-48-31-A
thôn
Khuổi Liềng
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 44' 23"
105° 07' 05"
F-48-31-C
thôn
Nà Pổng
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 43' 56"
105° 05' 15"
F-48-31-C
thôn
Nà Pù
DC
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 43' 24"
105° 06' 24"
F-48-31-C
suối
Bản Mạ
TV
xã
Kim Linh
H.
Vị Xuyên
22° 46' 00"
105° 05' 13"
22° 43' 34"
105° 04' 48"
F-48-31-A
F-48-31-C
thôn
Bản Chung
DC
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 48' 02'
105° 01' 05"
F-48-31-A
thôn
Bản Thẳm
DC
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 47' 21"
105° 02' 15"
F-48-31-A
dốc
Ba khoanh
SV
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 48' 15"
105° 00' 29"
F-48-31-A
khau
Kén
SV
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 48' 39"
105° 01' 15"
F-48-31-A
núi
Khuổi Vầu
SV
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 48' 16"
105° 03' 43"
F-48-31-A
núi
Mỏ Neo
SV
xã
Kim Thạch
H.
Vị Xuyên
22° 48' 28"
105° 00' 21"
F-48-31-A
thôn
Bản Phùng
DC
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 50' 16"
104° 45' 59"
F-48-30-B
thôn
Cáo Sào
DC
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 50' 42"
104° 46' 39"
F-48-30-B
thôn
Lùng Chư Phùng
DC
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 51' 03"
104° 46' 03"
F-48-30-B
thôn
Ngài Là Thầu
DC
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 51' 13"
104° 47' 37"
F-48-30-B
núi
Giàng Hồ Thầu
SV
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 50' 17"
104° 47' 16"
F-48-30-B
đồi
Hát
SV
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 49' 50"
104° 48' 10"
F-48-30-B
suối
Lạng Tỉnh
TV
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 51' 00"
104° 44' 24"
22° 50' 20"
104° 45' 48"
F-48-30-A
F-48-30-B
suối
Sáng Sủa Hù
TV
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 50' 07"
104° 47' 54"
22° 51' 53"
104° 48' 13"
F-48-30-B
suối
Thanh Thủy
TV
xã
Lao Chải
H.
Vị Xuyên
22° 48' 42"
104° 45' 20"
22° 51' 12"
104° 46' 47"
F-48-30-B
bản
Buổng
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 43' 42"
105° 02' 54"
F-48-31-C
thôn
Lũng Chang
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 41' 08"
105° 05' 06"
F-48-31-C
thôn
Nà Pồng
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 42' 52"
105° 01' 53"
F-48-31-C
thôn
Nà Trà
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 42' 33"
105° 04' 02"
F-48-31-C
bản
Vai
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 42' 26"
105° 02' 33"
F-48-31-C
thôn
Xuân Phong
DC
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 41' 30"
105° 03' 24"
F-48-31-C
núi
Nùng Thuổng
SV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 42' 37"
105° 05' 43"
F-48-31-C
dãy
Pù Khà
SV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 41' 42"
105° 00' 59"
F-48-31-C
núi
Pù Khâu Pà
SV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 43' 56"
105° 01' 34"
F-48-31-C
núi
Thải Sàng Phìn
SV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 43' 33"
105° 08' 09"
F-48-31-C
suối
Bản Vai
TV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 44' 03"
105° 02' 39"
22° 41' 05"
105° 02' 05"
F-48-31-C
suối
Nặm Thuổng
TV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 43' 33"
105° 08' 01"
22° 42' 07"
105° 06' 59"
F-48-31-C
suối
Xuân Phong
TV
xã
Linh Hồ
H.
Vị Xuyên
22° 42' 07"
105° 06' 59"
22° 41' 04"
105° 02' 05"
F-48-31-C
thôn
Bản Hình
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 56"
104° 55' 38"
F-48-30-B
thôn
Bản Phố
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 55"
104° 57' 25"
F-48-30-B
xóm
Cốc Trẻng
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 47"
104° 57' 20"
F-48-30-B
thôn
Hoàng Nỳ Pả
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 55' 50"
104° 53' 20"
F-48-30-B
xóm
Khuổi Mạn
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 47"
104° 54' 19"
F-48-30-B
xóm
Lò Suối Tủng
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
23° 01' 02"
104° 53' 14"
F-48-18-D
thôn
Mã Hoàng Phìn
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 36"
104° 51' 57"
F-48-30-B
thôn
Ngài Trồ
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 51"
104° 58' 04"
F-48-30-B
thôn
Pắc Sum
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 57' 40"
104° 56' 46"
F-48-30-B
xóm
Pắc Tà
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 55' 29"
104° 56' 18"
F-48-30-B
thôn
Phìn Sảng
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 59' 12"
104° 52' 59"
F-48-30-B
thôn
Tả Lèng
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 15"
104° 55' 09"
F-48-30-B
thôn
Tân Sơn
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 55"
104° 55' 54"
F-48-30-B
xóm
Tham Luồng
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 59' 31"
104° 55' 16"
F-48-30-B
xóm
Thèn Ván
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
23° 01' 15"
104° 54' 08"
F-48-18-D
thôn
Thượng Lâm
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 05"
104° 55' 49"
F-48-30-B
xóm
Xì Cà Lá
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 57"
104° 52' 54"
F-48-30-B
thôn
Xín Chải
DC
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 02"
104° 58' 31"
F-48-30-B
đèo
Bắc Sum
SV
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 59' 50"
104° 56' 21"
F-48-30-B
núi
Đản Đeng
SV
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 54' 43"
104° 54' 27"
F-48-30-B
núi
Phu Hán
SV
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 56' 56"
104° 51' 51"
F-48-30-B
suối
Bản Hình
TV
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 58' 57"
104° 53' 39"
22° 55' 21"
104° 56' 45"
F-48-30-B
suối
Pắc Tà
TV
xã
Minh Tân
H.
Vị Xuyên
22° 59' 11"
104° 52' 15"
22° 57' 25"
104° 53' 37"
F-48-30-B
thôn
Đội 5
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 45"
104° 59' 02"
F-48-30-D
thôn
Khuổi Khà
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 40' 04"
105° 01' 30"
F-48-31-C
thôn
Khuổi Vài
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 40' 56"
105° 01' 03"
F-48-31-C
thôn
Lăng Mu
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 51"
105° 02' 41"
F-48-31-C
thôn
Nà Qua
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 40' 52"
105° 01' 42"
F-48-31-C
thôn
Nậm Đăm
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 39' 21"
105° 01' 58"
F-48-31-C
thôn
Nậm Nhùng
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 05"
105° 01' 13"
F-48-31-C
thôn
Nậm Thanh
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 39' 53"
105° 00' 18"
F-48-31-C
thôn
Ngọc Hà
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 35"
104° 58' 55"
F-48-30-D
thôn
Ngọc Quang
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 25"
105° 00' 01"
F-48-31-C
thôn
Ngọc Thượng
DC
xã
Ngọc Linh
H.Vị
Xuyên
22° 38' 32"
105° 00' 25"
F-48-31-C
thôn
Tân Lập
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vj Xuyên
22° 40' 13"
105° 00' 18"
F-48-31-C
thôn
Tân Phong
DC
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 40' 48"
105° 02' 22"
F-48-31-C
suối
Khuổi Toỏng
TV
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 21"
105° 01' 05"
22° 37' 49"
105° 02' 04"
F-48-31-C
sông
Lô
TV
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 40' 07"
104° 59' 19"
22° 37' 45"
104° 58' 05"
F-48-30-D
suối
Long Đeng
TV
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 52"
105° 01' 32"
22° 39' 13"
104° 59' 24"
F-48-31-C
F-48-30-D
suối
Nậm Dầu
TV
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 41' 04"
105° 02' 05"
22° 39' 58"
104° 59' 42"
F-48-31-C
F-48-30-D
suối
Xảo
TV
xã
Ngọc Linh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 51"
105° 03' 26"
22° 37' 49"
105° 02' 04"
F-48-31-C
thôn
Bản Sám
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 23"
105° 05' 52"
F-48-31-C
thôn
Pạu
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 36' 02"
105° 06' 39"
F-48-31-C
thôn
Riềng
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 07"
105° 06' 31"
F-48-31-C
thôn
Tân Bình
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 48"
105° 04' 15"
F-48-31-C
thôn
Tiến Thành
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 17"
105° 05' 13"
F-48-31-C
thôn
Toòng
DC
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 35' 49"
105° 05' 05"
F-48-31-C
khuổi
Dìn
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 38' 06"
105° 06' 43"
22° 39' 25"
105° 04' 44"
F-48-31-C
khuổi
Hích
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 35' 04"
105° 06' 01"
22° 35' 13"
105° 05' 08"
F-48-31-C
suối
Khôn Han
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 35' 54"
105° 06' 51"
22° 38' 47"
105° 03' 26"
F-48-31-C
suối
Lăng Mu
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 39' 25"
105° 04' 44"
22° 38' 51"
105° 03' 26"
F-48-31-C
khuổi
Lúng Vài
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 39' 24"
105° 06' 32"
22° 39' 25"
105° 04' 44"
F-48-31-C
suối
Nà Đâng
TV
xã
Ngọc Minh
H.
Vị Xuyên
22° 37' 25"
105° 03' 55"
22° 38' 33"
105° 03' 43"
F-48-31-C
thôn
Bản Mán
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 52' 58"
104° 56' 36"
F-48-30-B
thôn
Lùng Càng
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 52' 05"
104° 57' 24"
F-48-30-B
thôn
Lùng Châu
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 09"
104° 55' 17"
F-48-30-B
thôn
Lùng Giàng A
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 54' 08"
104° 54' 47"
F-48-30-B
thôn
Lùng Giàng B
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 51"
104° 54' 29"
F-48-30-B
thôn
Lũng Pục
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 51' 34"
104° 58' 49"
F-48-30-B
xóm
Lùng Vài
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 21"
104° 56' 07"
F-48-30-B
xóm
Nà Rang
DC
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 52' 12"
104° 55' 57"
F-48-30-B
núi
Đán Khao
SV
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 54"
104° 54' 49"
F-48-30-B
núi
Đán Tí
SV
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 50"
104° 56' 14"
F-48-30-B
núi
Pắc Miều
SV
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 52' 02"
104° 55' 57"
F-48-30-B
núi
Răng Cưa
SV
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 07"
104° 57' 47"
F-48-30-B
sông
Lô
TV
xã
Phong Quang
H.
Vị Xuyên
22° 53' 03"
104° 54' 08"
22° 50' 22"
104° 57' 31"
F-48-30-B
thôn
Bản Lày
DC
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 44' 53"
105° 02' 34"
F-48-31-C
thôn
Mường Bắc
DC
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 44' 12"
105° 00' 43"
F-48-31-C
núi
Pù Khà
SV
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 43' 03"
104° 59' 14"
F-48-30-D
suối
Bắc ngàn
TV
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 46' 02"
105° 02' 34"
22° 45' 45"
105° 00' 22"
F-48-31-A
sông
Lô
TV
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 48' 20"
104° 58' 39"
22° 45' 48"
105° 00' 20"
F-48-30-B
hồ
Noong
TV
xã
Phú Linh
H.
Vị Xuyên
22° 42' 11"
104° 59' 51"
F-48-30-D
thôn
Cường Thịnh
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 51' 21"
104° 55' 27"
F-48-30-B
thôn
Mầu Phìn
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 50' 20"
104° 51' 02"
F-48-30-B
thôn
Nà Màu
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 50' 53"
104° 52' 58"
F-48-30-B
thôn
Nà Miều
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 51' 55"
104° 54' 42"
F-48-30-B
thôn
Nà Thài
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyén
22° 52' 31"
104° 54' 04"
F-48-30-B
thôn
Nậm Tẹ
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 51' 12"
104° 52' 15"
F-48-30-B
thôn
Sửu
DC
xa
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 52' 08"
104° 54' 18"
F-48-30-B
thôn
Xà Phìn
DC
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 50' 12"
104° 52' 10"
F-48-30-B
núi
An Mạ
SV
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 52' 28"
104° 53' 02"
F-48-30-B
núi
Đán Păm
SV
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 50' 58"
104° 49' 21"
F-48-30-B
sông
Lô
TV
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 53' 03"
104° 54' 08"
22° 51' 31"
104° 55' 48"
F-48-30-B
suối
Sửu
TV
xã
Phương Tiến
H.
Vị Xuyên
22° 49' 25"
104° 51' 04"
22° 52' 18"
104° 54' 47"
F-48-30-B
thôn
Bản Chang
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 41' 18"
104° 52' 21"
F-48-30-D
thôn
Khuổi Hóp
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 41' 54"
104° 54' 08"
F-48-30-D
thôn
Nặm Chang
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 41' 26"
104° 53' 46"
F-48-30-D
thôn
Nặm Quăng
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 37' 14"
104° 54' 58"
F-48-30-D
thôn
Nặm Thăn
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 39' 21"
104° 53' 31"
F-48-30-D
thôn
Nặm Thín
DC
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 39' 06"
104° 54' 52"
F-48-30-D
núi
Chom Chay
SV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 43' 30"
104° 51' 10"
F-48-30-D
suối
Chang
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 43' 08"
104° 50' 13"
22° 40' 43"
104° 54' 50"
F-48-30-D
suối
Cốc Nhừ
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 36' 07"
104° 51' 56"
22° 37' 19"
104° 53' 11"
F-48-30-D
suối
Hóp
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 42' 12"
104° 52' 45"
22° 41' 10"
104° 53' 39"
F-48-30-D
suối
Khau Le
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 40' 38"
104° 53' 44"
22° 40' 20"
104° 54' 39"
F-48-30-D
suối
Nặm Thín
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 40' 15"
104° 52' 37"
22° 38' 46"
104° 55' 01"
F-48-30-D
suối
Peo
TV
xã
Quảng Ngần
H.
Vị Xuyên
22° 42' 53"
104° 53' 19"
22° 41' 05"
104° 54' 34"
F-48-30-D
thôn
Nậm Lạn
DC
xã
Thanh Đức
H.
Vị Xuyên
22° 53' 19"
104° 49' 43"
F-48-30-B
thôn
Nậm Nịch
DC
xã
Thanh Đức
H.
Vị Xuyên
22° 53' 26"
104° 47' 45"
F-48-30-B
thôn
Nậm Tà
DC
xã
Thanh Đức
H.
Vị Xuyên
22° 53' 53"
104° 48' 55"
F-48-30-B
thôn
Nậm Tẩm
DC
xã
Thanh Đức
H.
Vị Xuyên
22° 53' 26"
104° 50' 19"
F-48-30-B
đỉnh
1509
SV
xã
Thanh Đức
H.
Vị Xuyên
22° 54' 22"
104° 47' 23"
F-48-30-B
thôn
Coóc Nghè
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 53' 17"
104° 52' 06"
F-48-30-B
thôn
Giang Nam
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 10"
104° 51' 36"
F-48-30-B
bản
Làng Lò
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 58"
104° 51' 14"
F-48-30-B
xóm
Nà Cáy
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 00"
104° 53' 02"
F-48-30-B
xóm
Nà La
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 51"
104° 50' 45"
F-48-30-B
xóm
Nà Rẫy
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 20"
104° 53' 07"
F-48-30-B
thôn
Nà Sát
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 00"
104° 53' 20"
F-48-30-B
thôn
Nà Toong
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 02"
104° 51' 40"
F-48-30-B
thôn
Nặm Ngặt
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 39"
104° 49' 39"
F-48-30-B
xóm
Pha Hán
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 43"
104° 51' 31"
F-48-30-B
bản
Pin
DC
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 53' 19"
104° 53' 19"
F-48-30-B
núi
Cóp Cái Choỏng
SV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 15"
104° 50' 35"
F-48-30-B
dãy
Đản Lai
SV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 01"
104° 53' 39"
F-48-30-B
dãy
Hán Dương
SV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 56' 21"
104° 52' 22"
F-48-30-B
dãy
Phong Quang
SV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 54' 37"
104° 53' 24"
F-48-30-B
sông
Lô
TV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 56' 16"
104° 50' 55"
22° 53' 03"
104° 54' 08"
F-48-30-B
suối
Nà La
TV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 49"
104° 50' 26"
22° 56' 16"
104° 50' 53"
F-48-30-B
suối
Thanh Thủy
TV
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 53' 54"
104° 50' 43"
22° 55' 19"
104° 51' 45"
F-48-30-B
quốc
lộ 2
KX
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 53' 06"
104° 53' 51"
22° 56' 15"
104° 50' 52"
Đồn
Biên phòng Thanh Thủy
KX
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 55' 02"
104° 51' 43"
F-48-30-B
cửa
khẩu Thanh Thủy
KX
xã
Thanh Thủy
H.
Vị Xuyên
22° 56' 15"
104° 50' 52"
F-48-30-B
xóm
Ái Ngòa
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 08"
105° 01' 08"
F-48-31-A
bản
Cầm
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 52' 33"
105° 02' 32"
F-48-31-A
bản
Can
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 01"
105° 02' 44"
F-48-31-A
thôn
Hòa Bắc
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 45"
104° 58' 26"
F-48-30-B
thôn
Hòa Sơn
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 23"
105° 01' 47"
F-48-31-A
thôn
Khâu Chà
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 04"
105° 01' 18"
F-48-31-A
xóm
Khâu Lạp
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 45"
105° 01' 01"
F-48-31-A
thôn
Khâu Miềng
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 56' 12"
105° 00' 07"
F-48-31-A
xóm
Khuổi Dốn
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 36"
105° 00' 19"
F-48-31-A
thôn
Lũng Buông
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 47"
104° 56' 56"
F-48-30-B
thôn
Lũng Cáng
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 56"
104° 58' 33"
F-48-30-B
xóm
Lũng Châu
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 56' 56"
105° 02' 01"
F-48-31-A
xóm
Lũng Cọ
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 58' 13"
105° 01' 36"
F-48-31-A
thôn
Lũng Khỏe
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 57' 44"
104° 59' 59"
F-48-30-B
thôn
Lũng Pù
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 28"
105° 01' 47"
F-48-31-A
thôn
Lũng Rầy
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 31"
105° 02' 10"
F-48-31-A
xóm
Lùng Sạt
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 02"
104° 57' 35"
F-48-30-B
thôn
Mịch A
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 25"
105“ 00' 16"
F-48-31-A
thôn
Mịch B
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 00"
104° 59' 43"
F-48-30-B
thôn
Minh Tiến
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 58' 54"
104° 59' 47"
F-48-30-B
xóm
Nà Mèo
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 50"
105° 01' 09"
F-48-31-A
bản
Pác Cáp
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 52' 51"
104° 59' 58"
F-48-30-B
thôn
Pòng Chằm
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 66' 40"
104° 58' 34"
F-48-30-B
xóm
Thang Lèng
DC
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 56"
104° 59' 27"
F-48-30-B
núi
Khau Mây
SV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 06"
105° 01' 41"
F-48-31-A
núi
Khuổi Quân
SV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 42"
105° 00' 21"
F-48-31-A
núi
Ngam Ngân
SV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 37"
105° 01' 10"
F-48-31-A
núi
Pạc Thẳm
SV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 55' 49"
104° 58' 40"
F-48-30-B
núi
Tạc Tiển
SV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 54' 45"
104° 58' 50"
F-48-30-B
sông
Miện
TV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 58' 14"
105° 02' 11"
22° 52' 20"
105° 00' 22"
F-48-31-A
F-48-31-B
suối
Nặm Cầm
TV
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 53' 42"
105° 01' 49"
22° 52' 32"
105° 02' 51"
F-48-31-A
quốc
lộ 4C
KX
xã
Thuận Hòa
H.
Vị Xuyên
22° 52' 08"
105° 00' 25"
22° 55' 21"
104° 56' 44"
F-48-31-A
F-48-30-B
thôn
Bó Đướt
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 42' 27"
104° 48' 42"
F-48-30-D
thôn
Cao Bành
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 42' 09"
104° 49' 30"
F-48-30-D
thôn
Hạ Sơn
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 39' 09"
104° 52' 28"
F-48-30-D
thôn
Khoéc
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 38' 27"
104° 49' 42"
F-48-30-D
thôn
Khuổi Luông
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 41' 15"
104° 49' 36"
F-48-30-D
thôn
Khuối Xỏm
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 40' 11"
104° 51' 48"
F-48-30-D
thôn
Lùng Vùi
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 39' 47"
104° 48' 44
F-48-30-D
thôn
Nặm Am
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 38' 18"
104° 53' 17"
F-48-30-D
thôn
Trung Sơn
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 40' 39"
104° 50' 42"
F-48-30-D
thôn
Vằng Luông
DC
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 39' 37"
104° 51' 31"
F-48-30-D
núi
Châu Voàng
SV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 43' 46"
104° 50' 55"
F-48-30-D
núi
Khau Am
SV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 37' 35"
104° 47' 06"
F-48-30-D
núi
Pù Nậm Ngạn
SV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 40' 37"
104° 52' 01"
F-48-30-D
nặm
Am
TV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 38' 37"
104° 50' 03"
22° 37' 15"
104° 53' 24"
F-48-30-D
nặm
Khiêu
TV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 39' 15"
104° 48' 44"
22° 38' 37"
104° 50' 03"
F-48-30-D
suối
Trung Sơn
TV
xã
Thượng Sơn
H.
Vị Xuyên
22° 42' 43"
104° 48' 30"
22° 39' 22"
104° 51' 26"
F-48-30-D
thôn
Cốc Héc
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 32' 25"
104° 58' 03"
F-48-30-D
thôn
Hai Luồng
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 33' 57"
104° 55' 41"
F-48-30-D
thôn
Khuổi Lác
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 34' 03"
104° 57' 57"
F-48-30-D
thôn
Minh Thành
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 35' 28"
104° 58' 57"
F-48-30-D
thôn
Thủy Lâm
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 34' 32"
104° 56' 21"
F-48-30-D
thôn
Trung Sơn
DC
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 37' 07"
104° 59' 14"
F-48-30-D
núi
Bắc Lầu
SV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 36' 44"
104° 58' 29"
F-48-30-D
sông
Lô
TV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 36' 39"
104° 57' 19"
22° 32' 55"
104° 54' 37"
F-48-30-D
suối
Tàn
TV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 35' 51"
104° 59' 33"
22° 36' 07"
104° 58' 18"
F-48-30-D
suối
Tàn
TV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 35' 56"
105° 00' 19"
22° 35' 51"
104° 59' 33"
F-48-31-C
F-48-30-D
suối
Trung Thành
TV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 34' 01"
104° 58' 39"
22° 36' 19"
104° 58' 03"
F-48-30-D
suối
Xá
TV
xã
Trung Thành
H.
Vị Xuyên
22° 36' 49"
104° 59' 10"
22° 37' 32"
104° 58' 21"
F-48-30-D
thôn
Bản Mào
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 38"
105° 03' 38"
F-48-31-A
thôn
Hồng Minh
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 51' 55"
105° 06' 06"
F-48-31-A
thôn
Hồng Tiến
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 48"
105° 04' 15"
F-48-31-A
thôn
Khun Phà
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 51' 31"
105° 06' 33"
F-48-31-A
thôn
Khuôn Làng
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 53' 26"
105° 05' 05"
F-48-31-A
thôn
Nà Lòa
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 50' 31"
105° 05' 42"
F-48-31-A
thôn
Nận Rịa
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 51' 52"
105° 04' 15"
F-48-31-A
thôn
Phúc Hạ
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 05"
105° 05' 14"
F-48-31-A
xóm
Tin Tốc
DC
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 34"
105° 08' 06"
F-48-31-A
núi
Bó Pẩu
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 50' 09"
105° 08' 04"
F-48-31-A
núi
Cao Vinh
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 56' 51"
105° 03' 22"
F-48-31-A
núi
Cốc Lầu
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 57' 05"
105° 07' 49"
F-48-31-A
núi
Đán Đăm
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 02"
105° 02' 20"
F-48-31-A
núi
Đán Mào
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 05"
105° 04' 40"
F-48-31-A
núi
Khau Ca
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 51' 17"
105° 06' 15"
F-48-31-A
núi
Khau Vin
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 53' 39"
105° 03' 07"
F-48-31-A
núi
Pù Tà Kà
SV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 55' 22"
105° 08' 25"
F-48-31-A
suối
Khun Pha
TV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 10"
105° 07' 42"
22° 51' 16"
105° 05' 45"
F-48-31-A
suối
Khuổi Mào
TV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 55' 00"
105° 05' 06"
22° 52' 13"
105° 04' 53"
F-48-31-A
suối
Khuổi Rịa
TV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 52' 13"
105° 04' 53"
22° 49' 56"
105° 06' 14"
F-48-31-A
sông
Tà Làng
TV
xã
Tùng Bá
H.
Vị Xuyên
22° 55' 40"
105° 05' 56"
22° 55' 00"
105° 05' 06"
F-48-31-A
thôn
Chang
DC
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 45"
104° 55' 42"
F-48-30-D
thôn
Dưới
DC
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 52"
104° 55' 01"
F-48-30-D
thôn
Hát
DC
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 39' 40"
104° 55' 25"
F-48-30-D
thôn
Lèn
DC
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 40' 44"
104° 55' 39"
F-48-30-D
thôn
Vạt
DC
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 29"
104° 56' 18"
F-48-30-D
núi
Phày
SV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 42' 38"
104° 54' 25"
F-48-30-D
núi
Tăng Lê Nhật
SV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 39' 31"
104° 56' 21"
F-48-30-D
nậm
Khí
TV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 38' 04"
104° 54' 53"
22° 38' 20"
104° 55' 48"
F-48-30-D
suối
My
TV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 42' 15"
104° 54' 40"
22° 40' 32"
104° 55' 05"
F-48-30-D
suối
Nậm Luồng
TV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 40' 39"
104° 56' 06"
22° 39' 28"
104° 55' 49"
F-48-30-D
suối
Vạt
TV
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 40' 32"
104° 54' 50"
22° 35' 33"
104° 56' 29"
F-48-30-D
cầu
Vạt
KX
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 36' 24"
104° 56' 29"
F-48-30-D
chợ
Vạt
KX
xã
Việt Lâm
H.
Vị Xuyên
22° 37' 39"
104° 56' 17"
F-48-30-D
thôn
Nậm Lầu
DC
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 52' 01"
104° 46' 40"
F-48-30-B
thôn
Nhíu Sang
DC
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 52' 24"
104° 47' 22"
F-48-30-B
bản
Tả Mù Cán
DC
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 53' 02"
104° 47' 58"
F-48-30-B
thôn
Tả Ván
DC
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 52' 05"
104° 48' 36"
F-48-30-B
núi
Lùng Chư Phùng
SV
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 51' 35"
104° 45' 17"
F-48-30-B
suối
Thanh Thủy
TV
xã
Xín Chải
H.
Vị Xuyên
22° 51' 12"
104° 46' 47"
22° 53' 30"
104° 48' 51"
F-48-30-B
tổ
1
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 11"
104° 27' 37"
F-48-29-D
tổ
2
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 40' 57"
104° 27' 40"
F-48-29-D
tổ
3
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 40' 55"
104° 27' 33"
F-48-29-D
tổ
4
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 40' 46"
104° 27' 39"
F-48-29-D
thôn
Bổ Khí
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 12"
104° 27' 28"
F-48-29-D
thôn
Na Pan
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 00"
104° 25' 12"
F-48-29-D
thôn
Sủng Sảng
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 45"
104° 26' 18"
F-48-29-D
thôn
Suối Thầu
DC
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 14"
104° 26' 25"
F-48-29-D
sông
Chảy
TV
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 25"
104° 27' 53"
22° 41' 09"
104° 24' 16"
F-48-29-D
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 40' 21"
104° 26' 24"
22° 41' 39"
104° 27' 39"
F-48-29-D
cầu
Cốc Pài
KX
TT.
Cốc Pài
H.
Xín Mần
22° 41' 39"
104° 27' 39"
thôn
Cốc Tủm
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 44' 02"
104° 32' 56"
F-48-30-C
thôn
Díu Hạ
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 44' 33"
104° 33' 13"
F-48-30-C
thôn
Díu Thượng
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 45' 20"
104° 33' 53"
F-48-30-A
thôn
Mào Phố
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 45' 50"
104° 34' 02"
F-48-30-A
thôn
Nậm Xỏm
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 37' 45"
104° 25' 39"
F-48-29-D
thôn
Ngăm Lim
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 44' 29"
104° 31' 54"
F-48-30-C
thôn
Quán Thèn
DC
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 45' 05"
104° 32' 38"
F-48-30-A
suối
Chi Sang
TV
xã
Bản Díu
H.
Xín Mần
22° 45' 22"
104° 32' 14"
22° 43' 42"
104° 32' 53"
F-48-30-A
F-48-30-C
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 38' 08"
104° 26' 15"
F-48-29-D
thôn
Táo Hạ
DC
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 38' 58"
104° 26' 28"
F-48-29-D
thôn
Thính Tằng
DC
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 38' 39"
104° 27' 12"
F-48-29-D
núi
Ngam Thính Mỳ
SV
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 39' 08"
104° 27' 28"
F-48-29-D
núi
Siêu Chu
SV
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 37' 44"
104° 27' 24"
F-48-29-D
suối
Bản Ngò
TV
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 37' 18"
104° 25' 54"
22° 40' 10"
104° 27' 31"
F-48-29-D
suối
Cửa Cải
TV
xã
Bản Ngò
H.
Xín Mần
22° 37' 39"
104° 27' 35"
22° 37' 57"
104° 28' 54"
F-48-29-D
thôn
Cốc Cang
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 19"
104° 32' 18"
F-48-30-C
thôn
Cốc Chứ
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 38' 46"
104° 31' 00"
F-48-30-C
thôn
Cốc Cộ
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 42"
104° 31' 30"
F-48-30-C
thôn
Cốc Độ
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 38' 12"
104° 31' 42"
F-48-30-C
thôn
Cốc Đông
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 27"
104° 32' 26"
F-48-30-C
thôn
Dì Thàng
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 38' 15"
104° 32' 35"
F-48-30-C
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 53"
104° 29' 43"
F-48-29-D
thôn
Xỉn Khâu
DC
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 50"
104° 32' 57"
F-48-30-C
núi
Ngăm Vặt
SV
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 38' 53"
104° 31' 47"
F-48-30-C
núi
Ngẫu Ngam Vạc
SV
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 39' 00"
104° 30' 42"
F-48-30-C
suối
Cốc Độ
TV
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 38' 15"
104° 32' 20"
22° 37' 48"
104° 29' 35"
F-48-30-C
F-48-29-D
suối
Nấm Lu
TV
xã
Chế Là
H.
Xín Mần
22° 37' 25"
104° 32' 21"
22° 37' 49"
104° 29' 20"
F-48-30-C
F-48-29-D
thôn
Bản Phố
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 44' 27"
104° 26' 15"
F-48-29-D
thôn
Chí Cà Hạ
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 39"
104° 26' 45"
F-48-29-D
thôn
Chí Cà Thượng
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 24"
104° 26' 35"
F-48-29-D
thôn
Hậu Cầu Mèo
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 45' 58"
104° 30' 01"
F-48-30-A
thôn
Hồ Mù Chải
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 28"
104° 27' 34"
F-48-29-D
thôn
Hồ Séo Chải
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 44' 12"
104° 28' 50"
F-48-29-D
thôn
Khờ Chá Ván
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 56"
104° 27' 44"
F-48-29-D
thôn
Nàn Hái
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 59"
104° 28' 11"
F-48-29-D
thôn
Sán Hậu
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 43' 04"
104° 27' 33"
F-48-29-D
thôn
Suối Thầu
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 44' 01"
104° 27' 12"
F-48-29-D
thôn
Xóm Mới
DC
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 42' 44"
104° 26' 47"
F-48-29-D
núi
Tráp Khỉ
SV
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 47' 18"
104° 30' 11"
F-48-30-A
suối
Nàn Hái
TV
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 44' 32"
104° 27' 57"
22° 42' 16"
104° 26' 58"
F-48-29-0
suối
Nàn Hái
TV
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 45' 00"
104° 28' 00"
22° 44' 32"
104° 27' 58"
F-48-29-D
suối
Ngài Trồ
TV
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 44' 25"
104° 27' 07"
22° 43' 36"
104° 25' 48"
F-48-29-D
cửa
khẩu Xín Mần
KX
xã
Chí Cà
H.
Xín Mần
22° 47' 13"
104° 30' 18"
F-48-30-A
thôn
Cốc Cái
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 40' 23"
104° 30' 32"
F-48-30-C
thôn
Cốc Đông
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 40' 02"
104° 31' 56"
F-48-30-C
thôn
Cốc Rế
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 40' 29"
104° 31' 33"
F-48-30-C
thôn
Đông Thang
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 39' 38"
104° 30' 41"
F-48-30-C
thôn
Lùng Vài
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 41' 23"
104° 30' 37"
F-48-30-C
thôn
Sung Lặm
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 39' 34"
104° 31' 54"
F-48-30-C
thôn
Tòng Táo
DC
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 41' 25"
104° 30' 19"
F-48-30-C
suối
Nắm Chiến
TV
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 40' 11"
104° 31' 14"
22° 41' 37"
104° 31' 33"
F-48-30-C
suối
Tà Tuông
TV
xã
Cốc Rế
H.
Xín Mần
22° 39' 28"
104° 32' 00"
22° 40' 54"
104° 32' 07"
F-48-30-C
thôn
Làng Thượng
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 29' 36"
104° 31' 02"
F-48-42-A
thôn
Nà Căm
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 30' 14"
104° 32' 26"
F-48-30-C
thôn
Nà Niêng
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 29' 33"
104° 32' 22"
F-48-42-A
thôn
Nà Ràng
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 29' 49"
104° 31' 47"
F-48-42-A
thôn
Nậm He
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 28' 40"
104° 30' 27"
F-48-42-A
thôn
Nậm Phạng
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 31' 02''
104° 31' 42'
F-48-30-C
thôn
Phiêng Lang
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 30' 17"
104° 33' 33"
F-48-30-C
thôn
Trung Thành
DC
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 28' 54"
104° 32' 06"
F-48-42-A
núi
Nậm He
SV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 27' 59"
104° 29' 58"
F-48-41-B
núi
Nậm Thàng
SV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 30' 16"
104° 31' 18"
F-48-30-C
suối
Nậm He
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 28' 22"
104° 30' 37"
22° 29' 10"
104° 29' 59"
F-48-42-A
F-48-41-B
suối
Nậm Li
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 31' 58"
104° 33' 01"
22° 30' 48"
104° 31' 46"
F-48-30-C
suối
Nậm Pha
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 31' 58"
104° 34' 50"
22° 31' 58"
104° 33' 02"
F-48-30-C
suối
Nậm Phiên
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 30' 50"
104° 33' 40"
22° 30' 11"
104° 33' 23"
F-48-30-C
suối
Nậm Thàng
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 28' 57"
104° 30' 45"
22° 30' 08"
104° 31' 56"
F-48-42-A
F-48-30-C
suối
Nậm The
TV
xã
Khuôn Lùng
H.
Xín Mần
22° 30' 24“
104° 31' 32"
22" 29'42"
104° 32' 35"
F-48-30-C
F-48-42-A
thôn
Bản Bó
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 32' 44"
104° 26' 38"
F-48-29-D
thôn
Bản Vẽ
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 32' 06"
104° 28' 20"
F-48-29-D
thôn
Đại Thắng
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 46"
104° 30' 45"
F-48-30-C
thôn
Khâu Lầu
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 24"
104° 30' 53"
F-48-30-C
thôn
Nà Chì
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 30' 39"
104° 30' 10"
F-48-30-C
thôn
Tân Sơn
DC
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 09"
104° 29' 25"
F-48-30-C
đèo
Bản Liền
SV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 34"
104° 25' 02"
F-48-29-D
núi
Đán Kẹn
SV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 30' 16"
104° 26' 46"
F-48-29-D
đèo
Gió
SV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 34' 11"
104° 30' 05"
F-48-30-C
núi
Khau Tăng
SV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 32' 48"
104° 25' 16"
F-48-29-D
núi
Tà Mị
SV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 48"
104° 31' 37"
F-48-30-C
sông
Con
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 32' 33"
104° 26' 37"
22° 31' 17"
104° 30' 10"
F-48-29-D
F-48-30-C
suối
Khuổi Chì
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 31' 17"
104° 30' 10"
22° 30' 38"
104° 31' 26"
F-48-30-C
suối
Na Mạ
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 32' 01"
104° 31' 09"
22° 30' 44"
104° 31' 02"
F-48-30-C
suối
Nậm He
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 29' 25"
104° 30' 01"
22° 30' 44"
104° 30' 45"
F-48-42-A
F-48-30-C
suối
Nậm Luông
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 33' 57"
104° 25' 43"
22° 32' 33"
104° 26' 37"
F-48-29-D
suối
Nậm Sú
TV
xã
Nà Chì
H.
Xín Mần
22° 30' 31"
104° 28' 36"
22° 31' 24"
104° 29' 17"
F-48-29-D
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 46"
104° 30' 29"
F-48-30-C
thôn
Lùng Mở
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 37' 44"
104° 28' 55"
F-48-29-D
thôn
Nấm Chanh
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 34' 54"
104° 30' 00"
F-48-30-C
thôn
Nấm Chiến
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 47"
104° 28' 28"
F-48-29-D
thôn
Nấm Dẩn
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 37' 16"
104° 29' 12"
F-48-29-D
thôn
Nấm Trà
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 17"
104° 29' 39"
F-48-29-D
thôn
Ngăm Lâm
DC
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 35' 45"
104° 29' 40"
F-48-29-D
núi
Bốt
SV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 49"
104° 31' 02"
F-48-30-C
núi
Đản Phá
SV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 48"
104° 27' 39"
F-48-29-D
núi
Nàng Ha Lúng
SV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 40"
104° 31' 32"
F-48-30-C
núi
Ngàm Lồm
SV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 34' 26"
104° 27' 48"
F-48-29-D
suối
Dáp
TV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 36' 35"
104° 31' 29"
22° 36' 33"
104° 29' 27"
F-48-30-C
F-48-29-D
suối
Nấm Dẩn
TV
xã
Nấm Dẩn
H.
Xín Mần
22° 34' 18"
104° 29' 57"
22° 37' 57"
104° 28' 54"
F-48-29-D
thôn
Cốc Pú
DC
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 40' 00"
104° 26' 05"
F-48-29-D
thôn
La Chí Chải
DC
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 40' 24"
104° 24' 47"
F-48-29-D
thôn
Lùng Sán
DC
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 39' 22"
104° 26' 08"
F-4S-29-D
thôn
Lùng Vai
DC
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 40' 48"
104° 24' 25"
F-48-29-D
thôn
Nàn Lý
DC
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 38' 47"
104° 24' 44"
F-48-29-D
suối
Bản Ngò
TV
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 37' 18"
104° 25' 54"
22° 40' 10"
104° 27' 31"
F-48-29-D
sông
Chảy
TV
xã
Nàn Ma
H.
Xín Mần
22° 41' 09"
104° 24' 16"
22° 40' 53"
104° 23' 46"
F-48-29-D
thôn
Chúng Chải
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 4T 26"
104° 32' 09"
F-48-30-A
thôn
Đông Lợi
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 46' 39"
104° 33' 54"
F-48-30-A
thôn
Ma Dỉ Vảng
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 46' 28"
104° 31' 15"
F-43-30-A
thôn
Nhìu Sang
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 47' 41"
104° 31' 21"
F-48-30-A
thôn
Péo Suối Ngài
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 48' 03"
104° 31' 25"
F-48-30-A
thôn
Sả Chải
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 47' 49"
104° 32' 38"
F-48-30-A
thôn
Suối Thầu
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 46' 13"
104° 34' 21"
F-48-30-A
thôn
Tả Mù Cán
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 47' 03"
104° 30' 57"
F-48-30-A
thôn
Thắng Lợi
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 47' 13"
104° 33' 14"
F-48-30-A
thôn
Tu Meo
DC
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 46' 28"
104° 32' 43"
F-48-30-A
suối
Gia Long
TV
xã
Nàn Xỉn
H.
Xín Mần
22° 46' 19"
104° 33' 02"
22° 46' 03"
104° 35' 29"
F-48-30-A
thôn
Bản Rang
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 42' 10"
104° 33' 15"
F-48-30-C
thôn
Đội Phố
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 42' 04"
104° 33' 36"
F-48-30-C
xóm
Hô Sán
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 41' 22"
104° 33' 05"
F-48-30-C
thôn
Hô Sán
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 41' 36"
104° 34' 33"
F-48-30-C
thôn
Ma Lỳ Sán
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 41' 57"
104° 31' 43"
F-48-30-C
thôn
Na Mở
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 42' 41"
104° 32' 23"
F-48-30-C
thôn
Ta Hạ
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 43' 08"
104° 33' 11"
F-48-30-C
thôn
Ta Thượng
DC
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 42' 12"
104° 33' 36"
F-48-30-C
sông
Chảy
TV
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 43' 42"
104° 33' 11"
22° 42' 19"
104° 31' 03"
F-48-30-C
suối
Tà Lai
TV
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 41' 05"
104° 31' 59"
22° 42' 19"
104° 31' 04"
F-48-30-C
suối
Tà Nậm Lu
TV
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 41' 26"
104° 34' 42"
22° 41' 05"
104° 31' 59"
F-48-30-C
suối
Tà Nắm Ta
TV
xã
Ngán Chiên
H.
Xín Mần
22° 42' 25"
104° 34' 04"
22° 43' 41"
104° 33' 11"
F-48-30-C
bản
Bãi Bằng
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 41' 28"
104° 23' 27"
F-48-29-D
thôn
Khấu Sỉn
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 41' 05"
104° 21' 32"
F-48-29-D
thôn
Ma Lỳ Sán
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 42' 00"
104° 20' 49"
F-48-29-D
thôn
Seo Lử Thận
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 41' 49"
104° 23' 55"
F-48-29-D
thôn
Sì Khá Lá
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 43' 55"
104° 25' 17"
F-48-29-D
thôn
Tả Lử Thận
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 42' 31"
104° 24' 22"
F-48-29-D
thôn
Thào Chứ Ván
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 42' 10"
104° 23' 01"
F-48-29-D
thôn
Thèn Ván
DC
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 41' 11"
104° 22' 42"
F-48-29-D
núi
Chúng Chu
SV
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 41' 55"
104° 23' 14"
F-48-29-D
núi
Chúng Dế
SV
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 43' 00"
104° 24' 38"
F-48-29-D
suối
khe Cạn
TV
xã
Pà Vẩy Sủ
H.
Xín Mần
22° 43' 35"
104° 25' 48"
22° 42' 38"
104° 25' 53"
F-48-29-D
thôn
Cao Sơn
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 37' 35"
104° 34'55"
F-48-30-C
thôn
Khau Rom
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 33' 27"
104° 32' 09"
F-48-30-C
thôn
Minh Quang
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 08"
104° 36' 12"
F-48-30-C
thôn
Nậm Choong
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 31' 53"
104° 33' 39"
F-48-30-C
thôn
Nậm Cương
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 47"
104° 34' 34"
F-48-30-C
thôn
Nậm Là
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 35' 03"
104° 32' 22"
F-48-30-C
thôn
Nậm Lỳ
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 37' 39"
104° 34' 34"
F-48-30-C
thôn
Quảng Hạ
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 33' 35"
104° 35' 27“
F-48-30-C
thôn
Quảng Thượng
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 35' 29"
104° 35' 53"
F-48-30-C
thôn
Quang Vinh
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 35' 31"
104° 33' 34"
F-48-30-C
thôn
Sơn Thành
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 38' 43"
104° 35' 20"
F-48-30-C
thôn
Tân Sơn
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 33' 52"
104° 33' 57"
F-48-30-C
thôn
Trung Thành
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 37' 57"
104° 34' 27"
F-48-30-C
thôn
Vinh Tiến
DC
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 36' 52"
104° 35' 23"
F-48-30-C
núi
Chầy Pẹ
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 32' 07“
104° 35' 32"
F-48-30-C
núi
Đá Trắng
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 35' 31"
104° 31' 09"
F-48-30-C
núi
Đán Đét
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 50"
104° 30' 34"
F-48-30-C
núi
Đán Kẹn
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 32' 14"
104° 31' 35
F-48-30-C
núi
Khâu Dét
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 18"
104° 30' 40"
F-48-30-C
núi
Khay Tro
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 32' 15"
104° 33' 56"
F-48-30-C
núi
Nhíu Cồ Sán
SV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 36' 45"
104° 32' 59"
F-48-30-C
suối
Nậm Bó
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 32' 30"
104° 35' 16"
22° 32' 46"
104° 33' 39"
F-48-30-C
suối
Nậm Khằn
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 30"
104° 33' 10"
22° 33' 57"
104° 34' 16"
F-48-30-C
suối
Nậm Là
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 34' 39"
104° 32' 01"
22° 32' 09"
104° 32' 56"
F-48-30-C
suối
Nậm Lỳ
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 37' 50"
104° 34' 47"
22° 31' 58"
104° 33' 01"
F-48-30-C
suối
Nậm Pha
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 31' 58"
104° 34' 50"
22° 31' 58"
104° 33' 02"
F-48-30-C
suối
Nậm Pự
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 36' 04"
104° 33' 34"
22° 35' 25"
104° 34' 50"
F-48-30-C
suối
Nậm Thắng
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 33' 15"
104° 36' 07"
22° 33' 59"
104° 34' 22"
F-48-30-C
suối
Nậm Thào
TV
xã
Quảng Nguyên
H.
Xín Mần
22° 33' 47'
104° 36' 55"
22° 34' 33"
104° 35' 04"
F-48-30-C
thôn
Cốc Cang
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 20"
104° 28' 27"
F-48-29-D
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 41' 27"
104° 29' 07"
F-48-29-D
thôn
Lủng Cháng
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22°41' 02"
104° 29' 32"
F-48-29-D
thôn
Lủng Mở
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 31"
104° 29' 04"
F-48-29-D
thôn
Na Hu
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 39' 31"
104° 29' 21"
F-48-29-D
thôn
Na Lan
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 56"
104° 28' 53"
F-48-29-D
thôn
Na Ri
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 41' 16"
104° 29' 34"
F-48-29-D
thôn
Na Van
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 32"
104° 30' 05"
F-48-30-C
thôn
Nắm Pé
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 12"
104° 28' 36"
F-48-29-D
thôn
Thẩm Giá
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 39' 19"
104° 28' 46"
F-48-29-D
thôn
Vai Lũng
DC
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 40' 52"
104° 29' 37"
F-48-29-D
sông
Chảy
TV
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 41' 38"
104° 29' 35"
22° 41' 25"
104° 27' 53°
F-48-29-D
suối
Đoóng Ké
TV
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 41' 03"
104° 29' 16"
22° 41' 26"
104° 28' 44"
F-48-29-D
suối
Khủi Lũng
TV
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 39' 46"
104° 30' 16"
22° 41' 37"
104° 29' 35"
F-48-30-C
F-48-29-D
suối
Nấm Dẩn
TV
xã
Tả Nhìu
H.
Xín Mần
22° 38' 52"
104° 28' 16"
22° 41' 25"
104° 27' 53"
F-48-29-D
thôn
Chợ Km26
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 53"
104° 31' 52"
F-48-30-C
bản
Cốc Lấy
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 58"
104° 29' 11"
F-48-29-D
thôn
Cốc Soọc
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 41' 35"
104° 28' 33"
F-48-29-D
xóm
Cốc Soọc
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 02"
104° 28' 01"
F-48-29-D
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 41"
104° 29' 27"
F-48-29-D
thôn
Khấu Táo
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 38"
104° 31' 55"
F-48-30-C
thôn
Khấu Tinh
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 40"
104° 30' 09"
F-48-30-C
thôn
Lùng Cháng
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 35"
104° 30' 49"
F-48-30-C
xóm
Na Sai
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 01"
104° 29' 29"
F-48-29-D
thôn
Na Sai
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 10"
104° 29' 33"
F-48-29-D
xòm
Pạc Xỉ
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 11"
104° 28' 27"
F-48-29-D
thôn
Pố cố
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 45"
104° 30' 42"
F-48-30-C
thôn
Sáo Cố Sủ
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 45"
104° 29' 06"
F-48-29-D
thôn
Tà Lượt
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 42' 19"
104° 29' 44"
F-48-29-D
thôn
Xín Thèn
DC
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 18"
104° 28' 37"
F-48-29-D
suối
Tà Lượt
TV
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 43' 41"
104° 30' 35"
22° 42' 00"
104° 30' 21"
F-48-30-C
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
KX
xã
Thèn Phàng
H.
Xín Mần
22° 41' 39"
104° 27' 39"
22° 43' 44"
104° 32' 51"
F-48-29-D
thôn
Nàng Cút
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 39' 34"
104° 33' 53"
F-48-30-C
thôn
Nàng Vạc
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 40' 17"
104° 34' 01"
F-48-30-C
thôn
Ngải Thầu
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 41' 19"
104° 34' 05"
F-48-30-C
thôn
Ngài Trồ
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 40' 51"
104° 32' 44"
F-48-30-C
thôn
Pạc Thây
DC
xã
ThuTà
H.
Xín Mần
22° 41' 15"
104° 34' 35"
F-48-30-C
thôn
Pạc Tiến
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 39' 48"
104° 32' 53"
F-48-30-C
thôn
Sán Chải
DC
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 39' 29"
104° 32' 35"
F-48-30-C
núi
Hồ Dìn Phìn
SV
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 40' 26"
104° 34' 47"
F-48-30-C
núi
Ngài Thầu
SV
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 40' 29"
104° 33' 49"
F-48-30-C
núi
Tô Pa
SV
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 39' 07"
104° 32' 56"
F-48-30-C
suối
Tà Đản Đăm
TV
xã
Thu Tà
H.
Xín Mần
22° 39' 58"
104° 34' 20"
22° 41' 05"
104° 31' 59"
F-48-30-C
thôn
Cốc Đông
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 43' 36"
104° 34' 16"
F-48-30-C
thôn
Cốc Pú
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 42' 58"
104° 34' 27"
F-48-30-C
thôn
Đản Rạc
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 42' 12"
104° 35' 34"
F-48-30-C
thôn
Nắm Ta
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 42' 34"
104° 34' 20"
F-48-30-C
thôn
Pố Hà 1
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 43' 39"
104° 34' 48"
F-48-30-C
thôn
Pố Hà 2
DC
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 43' 19"
104° 34' 53"
F-48-30-C
suối
Tà Đản Án
TV
xã
Trung Thịnh
H.
Xín Mần
22° 41' 31"
104° 35' 09"
22° 42' 25"
104° 34' 04"
F-48-30-C
thôn
Lao Pờ
DC
xã
Xín Mần
H.
Xín Mần
22° 44' 48"
104° 30' 37"
F-48-30-C
thôn
Quán Dín Ngài
DC
xã
Xín Mần
H.
Xín Mần
22° 45' 24"
104° 30' 04"
F-48-30-A
núi
Gia Long
SV
xã
Xín Mần
H.
Xín Mần
22° 45' 59"
104° 30' 58"
F-48-30-A
núi
Hoàng Thùng
SV
xã
Xín Mần
H.
Xín Mần
22° 45' 28"
104° 31' 45"
F-48-30-A
suối
Lao Pờ
TV
xã
Xín Mần
H.
Xín Mần
22° 45' 36"
104° 30' 50"
22° 43' 45"
104° 30' 35"
F-48-30-A
F-48-30-C
thôn
Bục Bản
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 54"
105° 07 26"
F-48-19-C
thôn
Chang
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 17"
105° 06' 24"
F-48-19-C
thôn
Đầu Cầu
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 17"
105° 07' 44"
F-48-19-C
thôn
Khau Lý
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 33"
105° 08' 59"
F-48-19-C
thôn
Nà Hán
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 08"
105° 09' 23"
F-48-19-C
thôn
Nà Mạ
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 05"
105° 08' 09"
F-48-19-C
thôn
Nà Quang
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 05"
105° 09' 10"
F-48-19-C
thôn
Nà Tèn
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 13"
105° 09' 00"
F-48-19-C
thôn
Phắc Nghè
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 19"
105° 08' 26"
F-48-19-C
thôn
Phiêng Trà
DC
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 08"
105° 06' 34"
F-48-19-C
núi
Đồi Chốt
SV
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 08' 00"
105° 08' 07"
F-48-19-C
suối
Phắc Nghè
TV
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 50"
105° 06' 51"
23° 07' 23"
105° 09' 32"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
TT.
Yên Minh
H.
Yên Minh
23° 07' 24"
105° 09' 40"
23° 07' 19"
105° 06' 28"
F-48-19-C
thôn
Bản Muồng
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 11' 31"
105° 02' 50"
F-48-19-C
thôn
Chợ Ké
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23°12' 50"
105° 03' 29"
F-48-19-C
thôn
Cốc Pục
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 54"
105° 03' 14"
F-48-19-C
thôn
Coóc Choóng
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 31"
105° 00' 24"
F-48-19-C
thôn
Đoàn Kết
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 11' 21"
105° 03' 19"
F-48-19-C
thôn
Đông Sao
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 26"
105° 02' 30"
F-48-19-C
thôn
Lùng Ngấn
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 30"
105° 01' 10"
F-48-19-C
thôn
Na Ca
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 53"
105° 02' 34"
F-48-19-C
thôn
Nà Coóng
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23°12' 02"
105° 01' 08"
F-48-19-C
thôn
Na Xàng 1
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 21"
105° 03' 14"
F-48-19-C
thôn
Na Xàng 2
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 28"
105° 02' 59"
F-48-19-C
thôn
Phe Lái
DC
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 11' 15"
105° 04' 32"
F-48-19-C
núi
Đông Sao
SV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 48"
105° 01' 53"
F-48-19-C
núi
Sàng Sán
SV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 02"
105° 00' 26"
F-48-19-C
núi
Tả Kha
SV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 50"
104° 59' 55"
F-48-18-D
suối
Bạch Đích
TV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 42"
105° 03' 43"
23° 11' 53"
105° 00' 59"
F-48-19-C
suối
Đông Sao
TV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 48"
105° 02' 01"
23° 12' 51"
105° 02' 48"
F-48-19-C
suối
Lùng Ngấn
TV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 32"
105° 00' 53"
23° 11'54"
105° 00' 58"
F-48-19-C
suối
Mốc Tám
TV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 12' 42"
105° 01' 42"
23° 12' 19"
105° 01' 57"
F-48-19-C
suối
Na Xàng
TV
xã
Bạch Đích
H.
Yên Minh
23° 13' 42"
105° 03' 16"
23° 12' 52"
105° 02' 50"
F-48-19-C
thôn
Bản Cốc
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 31"
105° 09' 59"
F-48-19-C
thôn
Bản Lò
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 43"
105° 09' 46"
F-48-19-C
thôn
Bản Xương
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 01"
105° 10' 39"
F-48-19-C
thôn
Bó Mới
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 08"
105° 12' 25"
F-48-19-C
thôn
Đông Mơ
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 14"
105° 11' 29"
F-48-19-C
thôn
Khau Lý
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 33"
105° 08' 59"
F-48-19-C
thôn
Nà Báng
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 09"
105° 08' 43"
F-48-19-C
thôn
Nà Nhuông
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 00"
105° 07' 56"
F-48-19-C
thôn
Nà Noong
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 50"
105° 08' 33"
F-48-19-C
thôn
Tảng Rêu
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 01"
105° 08' 11"
F-48-19-C
thôn
Tu Đoóc
DC
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 05' 33"
105° 08' 37"
F-48-19-C
suối
Bản Vàng
TV
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 06' 20"
105° 11' 13"
23° 04' 43"
105° 13' 13"
F-48-19-C
suối
Na Bồ
TV
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 04' 41"
105° 10' 26"
23° 04' 21"
105° 11' 32"
F-48-19-C
đường
tỉnh 176
KX
xã
Đông Minh
H.
Yên Minh
23° 04' 39"
105° 13' 09"
23° 06' 06"
105° 11' 27"
F-48-19-C
thôn
Cốc Páng
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 55' 51"
105° 13' 17"
F-48-31-A
thôn
Giàng Chù A
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 56' 15"
105° 10' 47"
F-48-31-A
thôn
Giàng Chù B
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 56' 58"
105° 10' 17"
F-48-31-A
thôn
Khau Đáy
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 57' 40"
105° 11' 48"
F-48-31-A
thôn
Khau Rịa
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 55' 12"
105° 12' 46"
F-48-31-A
thôn
Làng Khác
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 56' 25"
105° 11' 52"
F-48-31-A
thôn
Lũng Dầm
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 54' 02"
105° 15' 05"
F-48-31-B
ỉhôn
Ngài Sảng
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 56' 25"
105° 13' 03"
F-48-31-A
thôn
Thâm Luông
DC
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 55' 31"
105° 11' 29"
F-48-31-A
núi
Ba Tiên
SV
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 57' 18"
105° 08' 31"
F-48-31-A
dãy
Đá Ngược
SV
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 54' 12"
105° 12' 20"
F-48-31-A
núi
Mùng Túng
SV
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 57' 13"
105° 13' 11"
F-48-31-A
đỉnh
Mường Chả
SV
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 53' 25"
105° 13' 04"
F-48-31-A
suối
Du Già
TV
xã
Du Già
H.
Yên Minh
22° 56' 37"
105° 11' 47"
22° 56' 28"
105° 14' 48"
F-48-31-A
thôn
Bản Lè
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 55' 51"
105° 18' 27"
F-48-31-B
thôn
Bản Lý
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 55' 32"
105° 16' 37"
F-48-31-B
thôn
Già Vài
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 57' 47"
105° 17' 34"
F-48-31-B
thôn
Khau Ản
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 56' 11"
105° 16' 28"
F-48-31-B
thôn
Khau Vạc 1
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 55' 09"
105° 17' 18"
F-48-31-B
thôn
Khau Vạc 2
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 53' 06"
105° 17' 39"
F-48-31-B
thôn
Phìn Tỷ A
DC
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 55' 41"
105° 15' 04"
F-48-31-B
núi
Chống Lìa
SV
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 56' 45"
105° 16' 11"
F-48-31-B
đỉnh
Thu Thòa
SV
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 56' 06"
105° 19' 50"
F-48-31-B
núi
Tia Sung
SV
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 54' 59"
105° 15' 21"
F-48-31-B
suối
Bản Cáp
TV
xã
Du Tiến
H.
Yên Minh
22° 56' 28"
105° 14' 48"
22° 57' 46"
105° 15' 53"
F-48-31-A
F-48-31-B
thôn
Chúng Pả
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 58' 45"
105° 10' 55"
F-48-31-A
thôn
Cờ Cải
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 57' 57"
105° 10' 30"
F-48-31-A
thôn
Cửa Tẩu
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 59' 03"
105° 11' 45"
F-48-31-A
thôn
Lùng Cáng
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 59' 22"
105° 11' 06"
F-48-31-A
thôn
Lùng Pủng
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 58' 13"
105° 12' 39"
F-48-31-A
thôn
Sả Pả 1
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 58' 41"
105° 10' 09"
F-48-31-A
thôn
Sả Pả 2
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 58' 27"
105° 09' 37"
F-48-31-A
thôn
Xín Chải 1
DC
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
22° 58' 44"
105° 08' 42"
F-48-31-A
núi
Vảng Pao
SV
xã
Đường Thượng
H.
Yên Minh
23° 01' 22"
105° 08' 33"
F-48-19-C
thôn
Bản Chang
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 09' 07"
105° 10' 10"
F-48-19-C
thôn
Bản Chưởng
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 08' 17"
105° 10' 18"
F-48-19-C
thôn
Bản Vàng
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 07' 21"
105° 10' 52"
F-48-19-C
thôn
Khai Hoang 1
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 09' 17"
105° 09' 25"
F-48-19-C
thôn
Khai Hoang 2
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 08' 29"
105° 10' 22"
F-48-19-C
thôn
Khai Hoang Bản Vàng
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 06' 53"
105° 11' 07"
F-48-19-C
thôn
Mon Vải
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 06' 16"
105° 11' 25"
F-48-19-C
thôn
Nà Ảm
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 11' 08"
105° 09' 02"
F-48-19-C
thôn
Nà Hảo
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 09' 50"
105° 09' 34"
F-48-19-C
thôn
Nà Tậu
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 07' 22"
105° 09' 51"
F-48-19-C
thôn
Sủng Pảo 1
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 11' 06"
105° 09' 24"
F-48-19-C
thôn
Sủng Pảo 2
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 10' 50"
105° 09' 00"
F-48-19-C
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 07' 19"
105“ 10' 19"
F-48-19-C
xóm
Viềng
DC
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 09' 32"
105° 09' 50"
F-48-19-C
núi
Ngám
SV
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 08' 00"
105° 10' 22"
F-48-19-C
suối
Lũng Thầu
TV
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 11' 20"
105° 09' 50"
23° 07' 50"
105° 09' 54"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Hữu Vinh
H.
Yên Minh
23° 08' 40"
105° 10' 41"
23° 06' 06"
105° 11' 27"
F-48-19-C
thôn
Bắc Ngàm
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 10' 48"
105° 05' 55"
F-48-19-C
thôn
Chế Quà
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 09' 05"
105° 06' 37"
F-48-19-C
thôn
Chi Sang
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 07' 42"
105° 04' 56"
F-48-19-C
thôn
Cóc Cọt
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 44"
105° 05' 38"
F-48-19-C
thôn
Khuổi Hao
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 09' 51"
105° 06' 43"
F-48-19-C
thôn
Là Lũng
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 06' 16"
105° 06' 01"
F-48-19-C
thôn
Lao Sì Lủng
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 04' 55"
105° 07' 07"
F-48-19-C
thôn
Lao Và Chải
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 06' 54"
105° 04' 50"
F-48-19-C
xóm
Lủng Phí
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 06' 35"
105° 06' 09"
F-48-19-C
thôn
Nà Ván
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 26"
105° 06' 48"
F-48-19-C
thôn
Nậm Ngái
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 31"
105° 03' 10"
F-48-19-C
thôn
Ngán Chải
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 07' 16"
105° 05' 08"
F-48-19-C
thôn
Pa Pao
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 07' 45"
105° 03' 25"
F-48-19-C
thôn
Sì Phài
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 24"
105° 02' 35"
F-48-19-C
thôn
Sín Chải
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 06' 38"
105° 05' 23"
F-48-19-C
thôn
Sủng Là
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 04' 08"
105° 07' 42"
F-48-19-C
thôn
Tống Tẩu
DC
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 07' 21"
105° 04' 05"
F-48-19-C
núi
Tranh
SV
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 05' 01"
105° 05' 28"
F-48-19-C
suối
Na Kinh
TV
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 19"
105° 04' 44"
23° 09' 17"
105° 03' 12"
F-48-19-C
suối
Phắc Nghè
TV
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 11"
105° 05' 34"
23° 07' 55"
105° 07' 10"
F-48-19-C
quốc
lộ 4C
KX
xã
Lao Và Chải
H.
Yên Minh
23° 08' 16"
105° 05' 02"
23° 07' 19"
105° 06' 28"
F-48-19-C
thôn
Cáp 1
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 58' 28"
105° 14' 02"
F-48-31-A
thôn
Cáp 2
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 57' 46"
105° 15' 29"
F-48-31-B
thôn
Cáp 3
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 56' 51"
105° 14' 43"
F-48-31-A
thôn
Dì Thàng
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 01' 02"
105° 16' 03"
F-48-19-D
thôn
Làng Quá
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 59' 32'
105° 13' 08"
F-48-31-A
thôn
Lao Lùng Tủng
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 59' 42"
105° 14' 35"
F-48-31-A
thôn
Lùng Thàng
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 47"
105° 12' 41"
F-48-19-C
thôn
Nậm Luông
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 11"
105° 17' 17"
F-48-19-D
thôn
Ngài Trồ 1
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 58' 39"
105° 13' 42"
F-48-31-A
xóm
Páo Chải
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 59' 28"
105° 16' 13"
F-48-31-B
thôn
Phia Phà
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 08"
105° 15' 14"
F-48-19-D
thôn
Phìn Tỷ
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 58' 41"
105° 15' 59"
F-48-31-B
thôn
Sảng Lủng
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 26"
105° 14' 26"
F-48-19-C
thôn
Su Chín
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 01' 30"
105° 16' 50"
F-48-19-D
thôn
Tia Lủng
DC
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 57' 35"
105° 14' 08"
F-48-31-A
dãy
Khau Cùa
SV
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 52"
105° 16' 48"
F-48-19-D
núi
Long Chử
SV
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 01' 44"
105° 15' 54"
F-48-19-D
núi
Lũng Màng
SV
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 01' 19"
105° 16' 39"
F-48-19-D
dãy
Pha Phước
SV
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
23° 00' 44"
105° 14' 10"
F-48-19-C
suối
Du Già
TV
xã
Lũng Hồ
H.
Yên Minh
22° 56' 52"
105° 15' 00"
22° 57' 47"
105° 15' 54"
F-48-31-B
thôn
Cốc Cai
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03' 54"
105° 13' 35"
F-48-19-C
thôn
Kéo Hẻn
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 47"
105° 13' 28"
F-48-19-C
thôn
Khau Pai
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 19"
105° 13' 22"
F-48-19-C
thôn
Láo Lùng
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 05' 48"
105° 12' 45"
F-48-19-C
thôn
Nà Bưa
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03' 41"
105° 14' 01"
F-48-19-C
thôn
Nà Đen
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03' 54"
105° 13' 07"
F-48-19-C
thôn
Nà Ở
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 02' 10"
105° 14' 56"
F-48-19-C
thôn
Nà Sài
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03' 59"
105° 12' 43"
F-48-19-C
thôn
Ngài Chò
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 42"
105° 12' 54"
F-48-19-C
xóm
Ngài Chò
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 07' 00"
105° 12' 16"
F-48-19-C
thôn
Ngàm Soọc
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 05' 14"
105° 15' 22"
F-48-19-D
thôn
Phác Đén
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 04"
105° 13' 53"
F-48-19-C
thôn
Phiêng Đé
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 01' 53"
105° 14' 31"
F-48-19-C
thôn
Phố Chợ
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 00"
105° 14' 19"
F-48-19-C
thôn
Thôm Tiềng
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 11"
105° 11' 57"
F-48-19-C
xóm
Tùng Tỉnh
DC
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 15"
105° 14' 37"
F-48-19-C
núi
Đá Khuội
SV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 01' 36"
105° 14'37"
F-48-19-C
dãy
Khau Dúng
SV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 02' 15"
105° 14' 19"
F-48-19-C
núi
Tản Đạo
SV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03’ 37"
105° 11' 57"
F-48-19-C
suối
Bản Vàng
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 02"
105° 12' 09"
23° 04' 43"
105° 13' 13"
F-48-19-C
suối
Lùng Táo
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 01' 53"
105° 13' 28"
23° 03' 09"
105° 13' 20"
F-48-19-C
suối
Nà Đõn
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 02' 51"
105° 12' 57"
23° 03' 49"
105° 13' 19"
F-48-19-C
suối
Nguồn
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 06"
105° 12' 05"
23° 04' 04"
105° 14' 44"
F-48-19-C
suối
Pắc Ly
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 01' 22"
105° 14' 07"
23° 03' 54"
105° 14' 28"
F-48-19-C
suối
Ta Chang
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 21"
105° 11' 32"
23° 04' 06"
105° 12' 05"
F-48-19-C
suối
Ta Khuột
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 03' 39"
105° 11' 19"
23° 04' 06"
105° 12' 05"
F-48-19-C
khe
Tà Phục
TV
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 06' 56"
105° 13' 02"
23° 06' 02"
105° 12' 09"
F-48-19-C
đường
tỉnh 176
KX
xã
Mậu Duệ
H.
Yên Minh
23° 04' 39"
105° 13' 09"
F-48-19-C
thôn
Hạt Đạt
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 03' 54"
105° 17' 45"
F-48-19-D
thôn
Hạt Trả
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 03' 00"
105° 18' 37"
F-48-19-D
thôn
Khau Cùa
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 00' 56"
105° 17' 43"
F-48-19-D
thôn
Khâu Nhang
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 02' 41"
105° 18' 41"
F-48-19-D
thôn
Khoang
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 04' 41"
105° 17' 54"
F-48-19-D
thôn
Lầu Khắm
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 02' 04"
105° 15' 46"
F-48-19-D
thôn
Lũng Màng
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 01' 46"
105° 16' 56"
F-48-19-D
thôn
Mà
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 04' 20"
105° 18' 44"
F-48-19-D
thôn
Nà Đé
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 06' 07"
105° 17' 23"
F-48-19-D
thôn
Nà Liêu
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 04' 15"
105° 15' 32"
F-48-19-D
thôn
Nà Luông
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 05' 35"
105° 15' 54"
F-48-19-D
thôn
Nà Mòn
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 03' 18"
105° 16' 33"
F-48-19-D
thôn
Nà Tườm
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 02' 43"
105° 15' 31"
F-48-19-D
thôn
Ngàm Án
DC
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 01' 56"
105° 17' 34"
F-48-19-D
suối
Bắc Luy
TV
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 03' 23"
105° 15' 00"
23° 04' 18"
105° 16' 46"
F-48-19-D
suối
Nậm Rốm
TV
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 07' 09"
105° 19' 32"
23° 02' 40"
105° 20' 06"
F-48-19-D
sông
Nhiệm
TV
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 05' 45"
105° 16' 28"
23° 02' 40"
105° 20' 06"
F-48-19-D
suối
Thâm Cung
TV
xã
Mậu Long
H.
Yên Minh
23° 06' 34"
105° 18' 59"
23° 03' 20"
105° 19' 00"
F-48-19-D
đội
2
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 21"
105° 01' 38"
F-48-19-C
thôn
Bản Đả
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 10' 36"
105° 02' 17"
F-48-19-C
thôn
Bản Dào
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 39"
104° 57' 52"
F-48-18-D
xóm
Cốc Lá
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 12' 01"
104° 58' 27"
F-48-18-D
thôn
Khai Hoang
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 41"
105° 01' 11"
F-48-19-C
xóm
Lùng Phìn
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 20"
104° 59' 44"
F-48-18-D
thôn
Na Kinh
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 09' 50"
105° 02' 38"
F-48-19-C
thôn
Na Po
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 10' 57"
104° 59' 20"
F-48-18-D
thôn
Phú Tỷ 1
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 10' 01"
105° 01' 18"
F-48-19-C
thôn
Phú Tỷ 2
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 10' 40"
105° 00' 52"
F-48-19-C
thôn
Thèn Phùng
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 09' 30"
105° 03' 58"
F-48-19-C
thôn
Xéo Hồ
DC
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 58"
104° 58' 48"
F-48-18-D
núi
Nà Chủng
SV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 59"
104° 57' 51"
F-48-18-D
núi
Ngam Khá
SV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 12' 11"
104° 58' 25"
F-48-18-D
suối
Bản Đá
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 09' 51"
105° 01' 51"
23° 09' 22"
105° 01' 16"
F-48-19-C
suối
Bản Đả
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 12"
105° 02' 37"
23° 09' 51"
105° 01' 51"
F-48-19-C
suối
Bản Dào
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 55"
104° 58' 38"
23° 11' 24"
104° 58' 29"
F-48-18-D
suối
Coóc Choóng
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 12' 00"
105° 00' 15"
23° 11' 32"
105° 00' 31"
F-48-19-C
suối
Lùng Phin
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 10' 18"
105° 00' 04"
23° 11' 39"
104° 57' 22"
F-48-18-D
sông
Miện
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 39"
104° 57' 22"
23° 10' 19"
105° 00' 00"
F-48-18-D
F-48-19-C
suối
Na Coóng
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 11' 54"
105° 01' 23"
23° 10' 18"
105° 00' 04"
F-48-19-C
suối
Na Kinh
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 08' 19"
105° 04' 44"
23° 09' 17"
105° 03' 12"
F-48-19-C
suối
Xéo Hồ
TV
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 12' 17"
104° 58' 30"
23° 11' 55"
104° 58' 38"
F-48-18-D
quốc
lộ 4C
KX
xã
Na Khê
H.
Yên Minh
23° 08' 16"
105° 05' 02"
23° 08' 32"
105° 01' 31"
F-48-19-C
thôn
Cốc Pèng
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 27"
105° 09' 55"
F-48-19-C
thôn
Nà Làu
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 01' 52"
105° 12' 06"
F-48-19-C
thôn
Nà Ngủ
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 50“
105° 10' 10"
F-48-19-C
thôn
Nậm Cấp
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 31"
105° 10' 10"
F-48-19-C
thôn
Nậm Nong
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 04' 02"
105° 10' 42"
F-48-19-C
thôn
Phiêng Chom
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 04' 28"
105° 09' 40"
F-48-19-C
thôn
Sa Lỳ
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 01' 55"
105° 11' 29"
F-48-19-C
thôn
Sủng Hòa
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 50"
105° 08' 28"
F-48-19-C
thôn
Tà Điền
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 00"
105° 11' 14"
F-48-19-C
thôn
Tiến Hòa
DC
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 02' 47"
105° 11' 20"
F-48-19-C
núi
Đá Khô
SV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 02' 51"
105° 07' 53"
F-48-19-C
núi
Đấm Chỏng
SV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 44"
105° 10' 21"
F-48-19-C
dãy
Sang thông
SV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 02' 10"
105° 08' 47"
F-48-19-C
suối
Lùng Táo
TV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 01' 14"
105° 13' 07"
23° 03' 09"
105° 13' 20"
F-48-19-C
suối
Nà Bá
TV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 02' 41"
105° 09' 47"
23° 03' 39"
105° 11' 19"
F-48-19-C
suối
Nà Đen
TV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 01' 19"
105° 12' 37"
23° 03' 09"
105° 13' 20"
F-48-19-C
suối
Nà Hồ
TV
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 03' 31"
105° 08' 35"
23° 04' 41"
105° 10' 26"
F-48-19-C
đường
tỉnh Minh Ngọc - Mậu Duệ
KX
xã
Ngam La
H.
Yên Minh
23° 01' 06"
105° 12' 17"
23° 02' 57"
105° 12' 48"
F-48-19-C
thôn
Bản Án
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 32"
105° 18' 31"
F-48-19-D
thôn
Bản Chún
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 59' 31"
105° 19' 19"
F-48-31-B
thôn
Bản Khún
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 58' 39"
105° 20' 12"
F-48-31-B
thôn
Bản Lầu
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 01' 18"
105° 19' 19"
F-48-19-D
thôn
Bản Roài
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 59' 29"
105° 17' 21"
F-48-31-B
thôn
Cốc Xa
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 58"
105° 22' 39"
F-48-19-D
thôn
Dày
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 02' 28"
105° 19' 51"
F-48-19-D
xóm
Đồng Tấu
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 01' 19"
105° 20' 47"
F-48-19-D
thôn
Nà Cắm
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 01' 57"
105° 20' 52"
F-48-19-D
thôn
Na Ngàm
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 55"
105° 21' 14"
F-48-19-D
xóm
Nà Sa
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 32"
105° 19' 11"
F-48-31-B
thôn
Pác Muốc
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 15"
105° 21' 27"
F-48-19-D
thôn
Pác Ngoa
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 59' 03"
105° 21' 02"
F-48-31-B
thôn
Phia Mạnh 1
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 01"
105° 20' 59"
F-48-31-B
thôn
Phia Pèn
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 59' 48"
105° 20' 28"
F-48-31-B
thôn
Phiêng Kiền
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 55"
105° 19' 23"
F-48-31-B
xóm
Phinh Rao
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 01"
105° 19' 27"
F-48-31-B
xóm
Sao
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 58' 17"
105° 20' 37"
F-48-31-B
thôn
Tà Muồng
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 21"
105° 19' 23"
F-48-31-B
thôn
Tàng Sản
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 59' 52"
105° 21' 54"
F-48-31-B
thôn
Tồng Ngáo
DC
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 58' 54"
105° 16' 28"
F-48-31-B
suối
Bắc Bục
TV
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 18"
105° 21' 52"
23° 01' 25"
105° 18' 42"
F-48-19-D
suối
Bản Án
TV
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 00' 42"
105° 18' 04"
23° 02' 57"
105° 19' 47"
F-48-19-D
suối
Lang
TV
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
22° 57' 46"
105° 15' 53"
23° 00' 07“
105°17' 27"
F-48-31-B
sông
Nhiệm
TV
xã
Ngọc Long
H.
Yên Minh
23° 02' 57"
105° 19' 47"
23° 02' 23"
105° 21' 58"
F-48-19-D
thôn
A1
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 59"
105° 04' 58"
F-48-19-C
thôn
B1
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 49"
105° 05' 06"
F-48-19-C
thôn
B2
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 39"
105° 05' 08"
F-48-19-C
thôn
B3
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 40"
105° 04' 43"
F-48-19-C
thôn
Mẻo Ván
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 54"
105° 04' 30"
F-48-19-C
thôn
Páo Cờ Tủng
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 49"
105° 04' 10"
F-48-19-C
thôn
Phú Lũng Trong
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 15' 19"
105° 03' 58"
F-48-19-A
thôn
Sủng Lìn
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 15' 32"
105° 04' 23"
F-48-19-A
thôn
Sùng Sử A
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 17"
105° 04' 39"
F-48-19-C
thôn
Sủng Sử B
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 13' 43"
105° 04' 34"
F-48-19-C
thôn
Xà Ván
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 15' 17"
105° 04' 54"
F-48-19-A
thôn
Xin Chải
DC
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 33"
105° 03' 24"
F-48-19-C
núi
Bạc
SV
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 15' 20"
105° 03' 27"
F-48-19-A
núi
Khó Chư
SV
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 15' 32"
105° 04' 05"
F-48-19-A
suối
Na Xàng
TV
xã
Phú Lũng
H.
Yên Minh
23° 14' 46"
105° 03' 05"
23° 13' 42"
105° 03' 16"
F-48-19-C
thôn
Bản Ruồng
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 12' 14"
105° 06' 41"
F-48-19-C
thôn
Chúng Chải
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 13' 47"
105° 05' 24"
F-48-19-C
thôn
Làng Pèng
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 12' 56"
105° 06' 52"
F-48-19-C
thôn
Lù Cao Ván
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 13' 39"
105° 07' 12"
F-48-19-C
thôn
Sàng Súng
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 12' 50"
105° 06' 18"
F-48-19-C
thôn
Sủng Chớ
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 13' 23"
105° 07' 35"
F-48-19-C
thôn
Sùng Sảng
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 11' 54"
105° 07' 14"
F-48-19-C
thôn
Tráng Lộ
DC
xã
Sủng Cháng
H.
Yên Minh
23° 12' 22"
105° 07' 04"
F-48-19-C
thôn
Cháng Pùng A
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 11' 21"
105° 07' 23"
F-48-19-C
thôn
Cháng Pùng B
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 11' 03"
105° 07' 40"
F-48-19-C
thôn
Chù Xá
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 11' 33"
105° 07' 43"
F-48 19-C
thôn
Đồ Khóa
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 08' 30"
105° 08' 25"
F-48-19-C
thôn
Há Lìa
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 10' 28"
105° 08' 01"
F-48-19-C
thôn
Hồng Ngài A
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 09' 51"
105° 07' 46"
F-48-19-C
thôn
Hồng Ngài B
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 09' 37"
105° 07' 57"
F-48-19-C
thôn
Hồng Ngài C
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 09' 40"
105° 08' 33"
F-48-19-C
thôn
Lùng Pủng A
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 08' 41"
105° 09' 18"
F-48-19-C
thôn
Lùng Pủng B
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 08' 26"
105° 09' 20"
F-48-19-C
thôn
Lùng Vảng
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 08' 52"
105° 07' 43"
F-48-19-C
thôn
Sủng Phính
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 10' 35"
105° 06' 47"
F-48-19-C
thôn
Suối Tỷ
DC
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 11' 30"
105° 08' 49"
F-48-19-C
thôn
Xà Ván
DC
xã
Sủng Thài
H .Yên
Minh
23° 11' 22"
105° 08' 25"
F-48-19-C
núi
Chu Xá
SV
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 10' 55"
105° 08' 29"
F-48-19-C
núi
Páo Sả
SV
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 09' 02"
105° 08' 46"
F-48-19-C
núi
Sín Chải
SV
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 10' 02"
105° 08' 06"
F-48-19-C
núi
Sủng Pó
SV
xã
Sủng Thài
H.
Yên Minh
23° 09' 40"
105° 07' 48"
F-48-19-C
thôn
Chúng Chải
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 13' 00"
105° 07' 58"
F-48-19-C
thôn
Há Già
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 12' 27"
105° 04' 45"
F-48-19-C
thôn
Khán Trồ
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 13' 24"
105° 04' 40"
F-48-19-C
thôn
Mào Phố 1
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 13' 16"
105° 05' 24"
F-48-19-C
thôn
Mào Phố 2
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 13' 17"
105° 05' 60"
F-48-19-C
thôn
Sủng Lảng
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 14' 12"
105° 05' 14"
F-48-19-C
thôn
Sủng Pờ
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 14' 25"
105° 07' 06"
F-48-19-C
thôn
Xủa Chải
DC
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 13' 34"
105° 05' 27"
F-48-19-C
núi
Há Chí Ròa
SV
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 14' 51"
105° 06' 51"
F-48-19-C
núi
Hồ Quáng Phìn
SV
xã
Thắng Mố
H.
Yên Minh
23° 15' 54"
105° 04' 29"
F-48-19-A
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT ngày 01/08/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
5.512
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng