TT
|
Tên
tài liệu
|
Mã
số
|
Đơn
vị xây dựng
|
1
|
Sổ tay chất lượng
|
STCL-ISO-BTP
|
Tổ thư ký Ban điều hành đề án
|
2
|
Quy trình kiểm soát tài liệu
|
QT-ISO-01
|
Tổ thư ký Ban điều hành đề án
|
3
|
Quy trình kiểm soát hồ sơ
|
QT-ISO-02
|
4
|
Quy trình đánh giá chất lượng
nội bộ
|
QT-ISO-03
|
5
|
Quy trình khắc phục, phòng ngừa
và cải tiến
|
QT-ISO-04
|
6
|
Quy trình xây dựng dự thảo văn
bản quy phạm pháp luật
|
QT-HSHC-01
|
Vụ Pháp luật HS-HC
|
7
|
Quy trình cấp chứng chỉ hành
nghề luật sư trong nước
|
QT-BTTP-01
|
Vụ Bổ trợ Tư pháp
|
8
|
Quy trình cấp giấy phép hoạt động,
chứng chỉ hành nghề luật sư nước ngoài
|
QT-BTTP-02
|
9
|
Quy trình cấp chứng chỉ hành
nghề đấu giá
|
QT-BTTP-03
|
10
|
Quy trình cấp thẻ giám định
viên tư pháp
|
QT-BTTP-04
|
11
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
công chứng viên
|
QT-BTTP-05
|
12
|
Quy trình bổ nhiệm công chứng
viên
|
QT-BTTP-06
|
13
|
Quy trình miễn nhiệm công chứng
viên
|
QT-BTTP-07
|
14
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
hành chính tư pháp
|
QT-HCTP-01
|
Vụ Hành chính Tư pháp
|
15
|
Quy trình cho thôi quốc tịch
|
QT-HCTP-02
|
16
|
Quy trình cho nhập quốc tịch
|
QT-HCTP-03
|
17
|
Quy trình cho nhập trở lại quốc
tịch
|
QT-HCTP-04
|
18
|
Quy trình đánh giá cán bộ công
chức hàng năm
|
QT-TCCB-01
|
Vụ Tổ chức Cán bộ
|
19
|
Quy trình bổ nhiệm lãnh đạo cấp
vụ
|
QT-TCCB-02
|
20
|
Quy trình tổ chức Hội đồng thẩm
định các điều ước quốc tế
|
QT-PLQT-01
|
Vụ Pháp luật Quốc tế
|
21
|
Quy trình thẩm định các điều ước
quốc tế (thông thường)
|
QT-PLQT-02
|
22
|
Quy trình rà soát tính tương
thích giữa các VBQPPLVN với cam kết quốc tế
|
QT-PLQT-03
|
23
|
Quy trình giải quyết khiếu nại
tố cáo liên quan đến thi hành án dân sự
|
QT-THA-01
|
Tổng Cục Thi hành án dân sự
|
24
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
thi hành án dân sự
|
QT-THA-02
|
25
|
Quy trình bổ nhiệm chấp hành
viên, thẩm tra viên thi hành án dân sự
|
QT-THA-03
|
26
|
Quy trình miễn nhiệm chấp hành
viên, thẩm tra viên thi hành án dân sự
|
QT-THA-04
|
27
|
Quy trình xử lý kỷ luật các chức
danh
|
QT-THA-05
|
28
|
Quy trình báo cáo thống kê
trong công tác thi hành án dân sự
|
QT-THA-06
|
29
|
Quy trình kiểm tra văn bản quy
phạm pháp luật
|
QT-KTVB-01
|
Cục Kiểm tra văn bản
|
30
|
Quy trình rà soát văn bản quy
phạm pháp luật
|
QT-KTVB-02
|
31
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
trợ giúp pháp lý
|
QT-TGPL-01
|
Cục trợ giúp pháp lý
|
32
|
Quy trình kiểm tra về tổ chức
và hoạt động trợ giúp pháp lý
|
QT-TGPL-02
|
33
|
Quy trình thống kê báo cáo về
hoạt động trợ giúp pháp lý
|
QT-TGPL-03
|
34
|
Quy trình đánh giá chất lượng
vụ việc trợ giúp pháp lý
|
QT-TGPL-04
|
35
|
Quy trình nghiên cứu và xử lý
thông tin trợ giúp pháp lý
|
QT-TGPL-05
|
36
|
Quy trình bồi dưỡng nghiệp vụ
trợ giúp pháp lý thường xuyên, đột xuất
|
QT-TGPL-06
|
37
|
Quy trình bồi dưỡng nguồn bổ
nhiệm trợ giúp viên pháp lý
|
QT-TGPL-07
|
38
|
Quy trình giải quyết khiếu nại
tố cáo
|
QT-TTR-01
|
Thanh tra Bộ
|
39
|
Quy trình thanh tra theo kế hoạch
|
QT-TTR-02
|
40
|
Quy trình xây dựng và thực hiện
chương trình, kế hoạch, dự án hợp tác quốc tế
|
QT-HTQT-01
|
Vụ Hợp tác Quốc tế
|
41
|
Quy trình thẩm định chương
trình, kế hoạch, dự án hợp tác quốc tế
|
QT-HTQT-02
|
42
|
Quy trình tổ chức các cuộc họp,
hội nghị, hội thảo quốc tế
|
QT-HTQT-03
|
43
|
Quy trình quản lý và tổ chức
công tác nước ngoài
|
QT-HTQT-04
|
44
|
Quy trình quản lý và tổ chức
tiếp khách nước ngoài
|
QT-HTQT-05
|
45
|
Quy trình ủy thác tư pháp quốc
tế trong lĩnh vực dân sự
|
QT-HTAT-06
|
46
|
Quy trình đăng ký và cung cấp
thông tin về giao dịch bảo đảm
|
QT-CĐK-01
|
Cục ĐKQGGDBĐ
|
47
|
Quy trình cấp, gia hạn, thay đổi
và thu hồi giấy phép của văn phòng con nuôi nước ngoài
|
QT-CCN-01
|
Cục Con nuôi
|
48
|
Quy trình giải quyết việc nuôi
con nuôi có yếu tố nước ngoài
|
QT-CCN-02
|
49
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
đối với các sở tư pháp
|
QT-CCN-03
|
50
|
Quy trình giải quyết việc nuôi
con nuôi trong nước
|
QT-CCN-04
|
51
|
Quy trình thẩm định trong nội
bộ đơn vị thẩm định
|
QT-KHPL-01
|
Viện Khoa học Pháp lý
|
52
|
Quy trình thẩm định trong cơ
quan Bộ Tư pháp
|
QT-KHPL-02
|
53
|
Quy trình thẩm định theo
phương thức hội đồng đối với văn bản do Bộ Tư pháp chủ trì soạn thảo
|
QT-KHPL-03
|
54
|
Quy trình thẩm định theo
phương thức hội đồng đối với văn bản do bộ, ngành khác chủ trì soạn thảo
|
QT-KHPL-04
|
55
|
Quy trình lấy ý kiến cơ quan,
tổ chức, cá nhân trong xây dựng VBQPPL của Bộ Tư pháp
|
QT-KHPL-05
|
56
|
Quy trình góp ý dự thảo văn bản
quy phạm pháp luật
|
QT-DSKT-01
|
Vụ PLDSKT
|
57
|
Quy trình xử lý công văn đi và
đến
|
QT-VPB-01
|
Văn phòng Bộ
|
58
|
Quy trình cung cấp và quản lý
trang thiết bị văn phòng
|
QT-VPB-02
|
59
|
Quy trình xây dựng chương
trình, kế hoạch công tác
|
QT-VPB-03
|
60
|
Quy trình thực hiện chế độ
thông tin báo cáo
|
QT-VPB-04
|
61
|
Quy trình tổ chức các chuyến
công tác của Lãnh đạo Bộ đến các địa phương
|
QT-VPB-05
|
62
|
Quy trình tiếp nhận và xử lý
kiến nghị của các địa phương
|
QT-VPB-06
|
63
|
Quy trình lập đề nghị của
Chính phủ về chương trình xây dựng Luật, pháp lệnh
|
QT-XDPL-01
|
Vụ CVĐCVXDPL
|
64
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
dự thảo VBQPPL cho cơ quan tư pháp địa phương
|
QT-XDPL-02
|
65
|
Quy trình theo dõi, kiểm tra,
đôn đốc việc tổ chức, triển khai các VBQPPL
|
QT-XDPL-03
|
66
|
Quy trình theo dõi, đôn đốc bộ,
ngành, địa phương về xây dựng, ban hành hướng dẫn thi hành…
|
QT-XDPL-04
|
67
|
Quy trình hướng dẫn bộ, ngành,
địa phương về theo dõi, đánh giá tình hình thi hành pháp luật
|
QT-XDPL-05
|
68
|
Quy trình chỉ đạo, kiểm tra việc
thực hiện công tác pháp chế
|
QT-XDPL-06
|
69
|
Quy trình hướng dẫn nghiệp vụ
cho cán bộ pháp chế
|
QT-XDPL-07
|
70
|
Quy trình phê duyệt dự án đầu
tư xây dựng cơ bản
|
QT-KHTC-01
|
Vụ Kế hoạch Tài chính
|
71
|
Quy trình phê duyệt kế hoạch đấu
thầu dự án đầu tư xây dựng cơ bản
|
QT-KHTC-02
|
72
|
Quy trình phê duyệt quyết toán
dự án xây dựng cơ bản hoàn thành
|
QT-KHTC-03
|
73
|
Quy trình lập, phân bổ, điều
chỉnh và bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm
|
QT-KHTC-04
|
74
|
Quy trình thẩm định, xét duyệt
quyết toán ngân sách nhà nước của Bộ Tư pháp hàng năm
|
QT-KHTC-05
|
75
|
Quy trình Báo cáo kê khai và cập
nhật dữ liệu về tài sản nhà nước
|
QT-KHTC-06
|
76
|
Quy trình xây dựng kế hoạch
phát triển kinh tế - xã hội của Ngành tư pháp
|
QT-KHTC-07
|
77
|
Quy trình lập và trình dự toán
NSNN vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
QT-KHTC-08
|