STT
|
Tên và quy cách vật liệu
|
ĐVT
|
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ)
|
|
|
A
|
CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG
TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN
XUẤT
|
|
|
Cát,
sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng (VLXD) Sông Hiếu, Đông Hà
|
|
|
1
|
Cát
xây
|
M3
|
90.000
|
|
2
|
Cát
tô trát
|
M3
|
80.000
|
|
3
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
4
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
|
|
Cát, sạn tại các địa điểm khai
thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km
|
|
5
|
Cát
xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
85.000
|
|
6
|
Cát
đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
65.000
|
|
7
|
Sạn
xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan)
|
M3
|
130.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác
chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai
thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 08 - 10 km
|
|
8
|
Cát
xây, tô
|
M3
|
85.000
|
|
9
|
Cát
đúc bê tông
|
M3
|
100.000
|
|
10
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
130.000
|
|
11
|
Đá
chẻ 10 x 18 x 25
|
Viên
|
6.500
|
|
12
|
Sạn 1
x 2
|
M3
|
200.000
|
|
13
|
Sạn 2
x 4
|
M3
|
180.000
|
|
14
|
Sạn 4
x 6
|
M3
|
145.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách
thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km
|
|
15
|
Cát
xây
|
M3
|
80.000
|
|
16
|
Cát
tô trát
|
M3
|
75.000
|
|
17
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung
tâm thị trấn Cam Lộ 5 km
|
|
18
|
Cát
xây, tô
|
M3
|
80.000
|
|
19
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
20
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
|
21
|
Đất
đắp bình quân
|
M3
|
6.500
|
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị
|
|
|
|
22
|
Cát
xây
|
M3
|
90.000
|
|
23
|
Cát
vàng đúc bê tông
|
M3
|
110.000
|
|
24
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
25
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
|
26
|
Đất
đắp (tại khu vực xã Hải Lệ)
|
M3
|
10.000
|
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng
|
|
|
|
27
|
Cát
xây
|
M3
|
80.000
|
|
28
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
|
Đá các loại tại Xí nghiệp sản
xuất VLXD thuộc Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc lộ 9,
Cam Thành, Cam Lộ)
|
|
29
|
Đá
xay 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
|
30
|
Đá
xay 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
|
31
|
Đá
xay 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
|
32
|
Đá
xay 0,5 x 1
|
M3
|
90.000
|
|
34
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
|
35
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
|
|
Đá
các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc lộ 9)
|
|
|
|
36
|
Đá
dăm 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
|
37
|
Đá
dăm 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
|
38
|
Đá
dăm 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
|
39
|
Đá mi
0 - 5 (mm)
|
M3
|
105.000
|
|
40
|
Đá mi
5 - 10 (mm)
|
M3
|
100.000
|
|
41
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
|
42
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
|
43
|
Đá
nguyên liệu sản xuất xi măng
|
M3
|
44.000
|
|
44
|
Đá xô
bồ
|
M3
|
88.000
|
|
45
|
Đá
hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm
|
M3
|
125.000
|
|
|
Đá
xẻ tự nhiên
|
|
|
|
46
|
Đá xẻ
200 x 200 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
47
|
Đá xẻ
200 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
48
|
Đá xẻ
300 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
49
|
Đá xẻ
200 x 200 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
50
|
Đá xẻ
200 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
51
|
Đá xẻ
300 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
52
|
Đá xẻ
300 x 400 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
|
53
|
Đá xẻ
300 x 600 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
|
54
|
Đá xẻ
300 x 400 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
|
55
|
Đá xẻ
300 x 600 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
|
56
|
Đá xẻ
500 x <1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt)
|
M2
|
370.000
|
|
57
|
Đá xẻ
500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt)
|
M2
|
351.000
|
|
|
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản
Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh)
|
|
58
|
Đá
xay 1 x 2
|
M3
|
250.000
|
|
59
|
Đá
xay 2 x 4
|
M3
|
229.000
|
|
60
|
Đá
xay 4 x 6
|
M3
|
196.000
|
|
61
|
Đá
Dmax 25
|
M3
|
167.000
|
|
62
|
Đá
Dmax 37,5
|
M3
|
156.000
|
|
63
|
Đá
hộc
|
M3
|
156.000
|
|
64
|
Đá
bột
|
M3
|
115.000
|
|
|
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây
dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ)
|
|
|
65
|
Cuội
sỏi nghiền 1 x 2
|
M3
|
178.146
|
|
66
|
Cuội
sỏi nghiền 2 x 4
|
M3
|
171.000
|
|
67
|
Cấp
phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm
|
M3
|
102.454
|
|
68
|
Cấp
phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm
|
M3
|
88.181
|
|
|
Sản
phẩm cột điện bê
tông ly tâm
tại Công ty 384
|
|
|
|
1
|
Cột
điện bê tông ly tâm 6,5 m B
|
Cột
|
1.250.000
|
|
2
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m A
|
Cột
|
1.450.000
|
|
3
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m B
|
Cột
|
1.500.000
|
|
4
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m C
|
Cột
|
1.700.000
|
|
5
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m A
|
Cột
|
1.900.000
|
|
6
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m B
|
Cột
|
2.100.000
|
|
7
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m C
|
Cột
|
2.400.000
|
|
8
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m A
|
Cột
|
3.000.000
|
|
9
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m B
|
Cột
|
3.200.000
|
|
10
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m C
|
Cột
|
3.500.000
|
|
11
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m A
|
Cột
|
4.100.000
|
|
12
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m B
|
Cột
|
4.300.000
|
|
13
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m C
|
Cột
|
4.700.000
|
|
|
Ống
bê tông ly tâm tại Công ty 384
|
|
|
|
14
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm
|
Mét
|
230.000
|
|
15
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm
|
Mét
|
275.000
|
|
16
|
D600,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
390.000
|
|
17
|
D600,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
540.000
|
|
18
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
600.000
|
|
19
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
780.000
|
|
20
|
D1000,
01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.050.000
|
|
21
|
D1000,
02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
|
22
|
D1250,
01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
|
23
|
D1250,
02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
2.000.000
|
|
24
|
D1500,
01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương
|
Mét
|
2.590.000
|
|
|
Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển cơ sở hạ tầng
Quảng Trị
|
|
25
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
266.000
|
|
26
|
D400,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
344.000
|
|
27
|
D600,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
456.000
|
|
28
|
D600,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
592.000
|
|
29
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
679.000
|
|
30
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
865.000
|
|
31
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
797.000
|
|
32
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.074.000
|
|
33
|
D1000,
01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.068.000
|
|
34
|
D1000,
02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.377.000
|
|
35
|
D1000,
01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.210.000
|
|
36
|
D1000,
02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.642.000
|
|
37
|
D1250,
02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống
|
Mét
|
2.175.000
|
|
38
|
D1500,
02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống
|
Mét
|
3.007.000
|
|
39
|
Bê
tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.180.000
|
|
40
|
Bê
tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.250.000
|
|
41
|
Bê
tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.320.000
|
|
42
|
Bê
tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.410.000
|
|
|
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây
dựng Giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A)
|
|
43
|
Cống
D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
252.000
|
|
44
|
Cống
D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
240.000
|
|
45
|
Cống D600,
L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
448.000
|
|
46
|
Cống
D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
419.000
|
|
47
|
Cống
D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
629.000
|
|
48
|
Cống
D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.033.000
|
|
49
|
Cống
D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
670.000
|
|
50
|
Cống
D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.073.000
|
|
51
|
Cống
D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.060.000
|
|
52
|
Cống
D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe ,thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.374.000
|
|
|
Ống bê tông cốt thép của Công ty
TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư vad Xây dựng
Đường Sáng)
|
|
53
|
Ống
D400-65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
300.000
|
|
54
|
Ống
D600-75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
500.000
|
|
55
|
Ống
D800-95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
825.000
|
|
56
|
Ống
D1000-115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.250.000
|
|
57
|
Ống
D1200-125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.850.000
|
|
58
|
Ống
D400-65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
250.000
|
|
59
|
Ống
D600-75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
450.000
|
|
60
|
Ống
D800-95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
650.000
|
|
61
|
Ống
D1000-115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.050.000
|
|
62
|
Ống
D1200-125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.500.000
|
|
|
GẠCH
CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Gạch
tuynel Đông Hà và Linh Đơn
|
|
|
|
|
Gạch
tuynel Linh Đơn
|
|
|
|
1
|
Gạch
02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
|
2
|
Gạch
04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
3
|
Gạch
06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
|
4
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
|
5
|
Gạch
đặcss (06 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
|
Gạch
tuynel Đông Hà
|
|
|
|
6
|
Gạch
02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
|
7
|
Gạch
04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
8
|
Gạch
06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
|
9
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
|
10
|
Gạch
đặc (06 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
|
Gạch của Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng số 5
(huyện Hướng Hóa)
|
|
17
|
Gạch
06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm
|
Viên
|
2.181
|
|
18
|
Gạch
04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
19
|
Gạch
đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm)
|
Viên
|
1.545
|
|
20
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
|
Gạch
của Công ty Gạch ngói Quảng Trị
|
|
|
|
21
|
Gạch
nung 02 lỗ A
|
Viên
|
636
|
|
22
|
Gạch
nung 02 lỗ B
|
Viên
|
363
|
|
23
|
Gạch
nung 04 lỗ A
|
Viên
|
1.363
|
|
24
|
Gạch
nung 04 lỗ B
|
Viên
|
909
|
|
25
|
Gạch
nung 06 lỗ A
|
Viên
|
2.272
|
|
26
|
Gạch
nung 06 lỗ B
|
Viên
|
1.454
|
|
27
|
Gạch
06 lỗ nửa
|
Viên
|
1.363
|
|
28
|
Gạch
đặc A1
|
Viên
|
1.454
|
|
29
|
Gạch
đặc A2
|
Viên
|
1.272
|
|
|
Gạch
Tuynel Minh Hưng
|
|
|
|
30
|
Gạch
Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
2.000
|
|
31
|
Gạch
Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm
|
Viên
|
1.318
|
|
32
|
Gạch
Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm
|
Viên
|
636
|
|
33
|
Gạch
Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm
|
Viên
|
1.409
|
|
34
|
Gạch
Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
1.090
|
|
|
Sản
phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị)
|
|
|
|
35
|
Gạch
Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2
|
M2
|
72.727
|
|
36
|
Gạch
Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2
|
M2
|
74.545
|
|
37
|
Gạch
Block thủy lực Hoa thị không màu
|
M2
|
72.727
|
|
38
|
Gạch
Block thủy lực Hoa thị có màu
|
M2
|
74.545
|
|
39
|
Gạch
Block thủy lực Sân khấu không màu
|
M2
|
72.727
|
|
40
|
Gạch
Block thủy lực Sân khấu có màu
|
M2
|
74.545
|
|
41
|
Gạch
Block tráng men Zíc Zắc không màu
|
M2
|
75.455
|
|
42
|
Gạch
Block tráng men Zíc Zắc có màu
|
M2
|
77.273
|
|
43
|
Gạch
Block tráng men Hoa thị không màu
|
M2
|
75.455
|
|
44
|
Gạch
Block tráng men Hoa thị có màu
|
M2
|
77.273
|
|
45
|
Gạch
Block tráng men 25 x 25 không màu
|
M2
|
75.455
|
|
46
|
Gạch
Block tráng men 25 x 25 có màu
|
M2
|
77.273
|
|
47
|
Gạch
Terazzo 30 x 30 các màu
|
M2
|
78.182
|
|
48
|
Gạch
Terazzo 40 x 40 các màu
|
M2
|
81.181
|
|
49
|
Ngói
màu 10 viên/m2
|
M2
|
113.636
|
|
50
|
Ngói
màu 20 viên/m2
|
M2
|
127.273
|
|
51
|
Gạch
Block đặc 02 lỗ
|
Viên
|
3.364
|
|
52
|
Gạch
Block rỗng 02 lỗ
|
Viên
|
3.818
|
|
53
|
Gạch
Block rỗng 03 lỗ
|
Viên
|
4.273
|
|
|
Gạch
Terrazzo Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Huy Đông Hà
|
|
|
|
54
|
Gạch
Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ)
|
M2
|
78.443
|
|
55
|
Gạch
Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám)
|
M2
|
76.755
|
|
56
|
Gạch
Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ)
|
M2
|
79.794
|
|
57
|
Gạch
Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh)
|
M2
|
80.434
|
|
B
|
CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ
|
|
1
|
Blô
Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.000
|
|
2
|
Blô
Xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.500
|
|
3
|
Đá
Granito nhỏ (đen, trắng)
|
Kg
|
1.818
|
|
4
|
Xi
măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy)
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Xi
măng Bỉm Sơn PCB 30
|
Kg
|
1.240
|
|
6
|
Xi
măng Nghi Sơn PCB 40
|
Kg
|
1.310
|
|
7
|
Xi
măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao)
|
Kg
|
1.300
|
|
8
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 25
|
Kg
|
964
|
|
9
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 30
|
Kg
|
1.055
|
|
10
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 40
|
Kg
|
1.146
|
|
11
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m2
|
Tấm
|
30.000
|
|
12
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m5
|
Tấm
|
34.000
|
|
13
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m8
|
Tấm
|
40.000
|
|
14
|
Kính
trắng 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
90.000
|
|
15
|
Kính
màu các loại 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
110.000
|
|
16
|
Kính
trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu
|
M2
|
66.000
|
|
17
|
Kính
Liên doanh 07 ly màu trà
|
M2
|
145.000
|
|
18
|
Vôi
nông nghiệp rời
|
Tấn
|
527.272
|
|
19
|
Vôi
nông nghiệp bao
|
Tấn
|
572.727
|
|
|
NHỰA
ĐƯỜNG
|
|
|
|
1
|
Nhựa
đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy
|
Kg
|
17.700
|
|
2
|
Nhựa
đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec)
|
Kg
|
16.200
|
|
3
|
Nhựa
đường Carboncor Asphalt
|
Kg
|
3.340
|
|
|
GIÁ
XĂNG, DẦU
|
|
|
|
1
|
Xăng
RON 95 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
22.463.63
|
|
|
Xăng
RON 95 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
22.881.82
|
|
2
|
Xăng
RON 92 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
22.009.09
|
|
|
Xăng
RON 92 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
22.427.27
|
|
3
|
Dầu
hỏa ((từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
19.663.63
|
|
|
Dầu
hỏa (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
20.045.45
|
|
4
|
Diesel
0,05S (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
19.900.00
|
|
|
Diesel
0,05S (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
20.327.27
|
|
|
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí
xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít
|
|
|
GẠCH
VIGLACERA
|
|
|
|
1
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu
đen, E645 màu xám 04 viên/hộp
|
M2
|
209.000
|
|
2
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu
trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp
|
M2
|
200.000
|
|
3
|
Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06
viên/hộp
|
Hộp
|
98.000
|
|
4
|
Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
|
|
Gạch,
ngói Đồng Tâm
|
|
|
|
5
|
Procelain
80*80 8080 DB016, loại A
|
M2
|
204.000
|
|
6
|
Procelain
80*80 8080 DB028, loại A
|
M2
|
204.000
|
|
7
|
Procelain
80*80 8080 DB100 - NANO, loại A
|
M2
|
245.000
|
|
8
|
Procelain
60*60 6060 CLASSIC001 loại A
|
M2
|
160.000
|
|
9
|
Procelain
60*60 6060 CREMANOVA001, loại A
|
M2
|
233.000
|
|
10
|
Procelain
60*60 6060 CREMANOVA001 - NANO ,loại A
|
M2
|
244.000
|
|
11
|
Procelain
50*50 5050 DB002, loại A
|
M2
|
148.000
|
|
12
|
Procelain
50*50 5050 GOSAN001, loại A
|
M2
|
110.000
|
|
13
|
Procelain
50*35 CT35027, loại A
|
M2
|
211.000
|
|
14
|
Procelain
40*40 4040 CATTIEN001, loại A
|
M2
|
116.000
|
|
15
|
Procelain
40*40 4040 DAHATIEN001, loại A
|
M2
|
120.000
|
|
16
|
Procelain
33*66 3366 HAIVAN001, loại A
|
M2
|
154.000
|
|
17
|
Procelain
30*60 3060 DB010, loại A
|
M2
|
153.000
|
|
18
|
Procelain
30*30 3030CLASSIC001, loại A
|
M2
|
148.000
|
|
19
|
Procelain
30*30 3030 FOSSIL001, loại A
|
M2
|
117.000
|
|
20
|
Ceramic
40*40, loại 1
|
M2
|
127.000
|
|
21
|
Ceramic
25*40, loại 1
|
M2
|
123.000
|
|
22
|
Ceramic
20*25 2025 ROSE001, loại 1
|
M2
|
125.000
|
|
23
|
Ceramic
25*25 5201, loại 1
|
M2
|
124.000
|
|
24
|
Ceramic
25*25 2525 DAISY003, loại 1
|
M2
|
105.000
|
|
25
|
Ceramic
20*20 2020MIAMI001, loại 1
|
M2
|
100.000
|
|
26
|
Ceramic
20*20 2020PALACE001, loại 1
|
M2
|
114.000
|
|
27
|
Ngói
màu 10viên/m2
|
Viên
|
13.500
|
|
28
|
Ngói
bò (ngói úp nóc) loại to
|
Viên
|
25.000
|
|
29
|
Ngói
chạc 3; chạc 4
|
Viên
|
45.000
|
|
|
GẠCH
VIVAT
|
|
|
|
30
|
Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50
x 50) 04 viên/hộp
|
Hộp
|
74.500
|
|
31
|
Gạch
nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp
|
Hộp
|
80.000
|
|
32
|
Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403,
V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40) 06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.000
|
|
33
|
Chân
tường (13x40): CT01, CT02…
|
Viên
|
4.100
|
|
|
GẠCH
GỐM ĐẤT VIỆT
|
|
|
|
34
|
Gạch
lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp
|
Hộp
|
115.000
|
|
35
|
Gạch
lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
|
36
|
Gạch
lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp
|
Hộp
|
100.000
|
|
37
|
Gạch
lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
75.000
|
|
38
|
Gạch
bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
29.000
|
|
|
GẠCH
VICENZA
|
|
|
|
39
|
Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838,
FH4848, 06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.300
|
|
40
|
Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451...
06 viên/hộp
|
Hộp
|
65.500
|
|
41
|
Gạch
ốp tường (25 x 40) V251 đến V259
|
Hộp
|
66.300
|
|
42
|
Gạch
chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14…
|
Viên
|
4.200
|
|
|
Gạch
DORIC LA
|
|
|
|
43
|
Gạch
LA - 01 (30 x 30 x 05)
|
M2
|
77.272
|
|
44
|
Gạch
LA - 02 (30 x 30 x 03)
|
M2
|
66.363
|
|
45
|
Gạch
LA - 03 (40 x 40 x 3,5)
|
M2
|
68.181
|
|
|
GẠCH
LÁT NỀN NM THẠCH BÀN
|
|
|
|
46
|
Gạch
KT (60 x 60) cm MMT - 001
|
M2
|
190.909
|
|
47
|
Gạch
KT (60 x 60) cm MMT - 043
|
M2
|
218.182
|
|
|
GẠCH
HÃNG PRIME
|
|
|
|
48
|
Gạch
lát vệ sinh (25 x 25) cm PE302
|
M2
|
72.000
|
|
49
|
Gạch
ốp tường (25 x 40) A2546
|
M2
|
72.000
|
|
50
|
Gạch
viền tường
|
Viên
|
6.000
|
|
|
SƠN
CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Sản
phẩm sơn Alex
|
|
|
|
1
|
Super
Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2
|
Lon
|
875.000
|
|
2
|
Sơn
Alex 5 in 1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2
|
Thùng
|
1.210.000
|
|
3
|
Alex
3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
656.000
|
|
4
|
Sơn
Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
540.000
|
|
5
|
Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT
- 11 22 kg/thùng/100 - 130m2
|
Thùng
|
1.850.000
|
|
6
|
Lót
chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.290.000
|
|
7
|
Sơn
siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.014.000
|
|
8
|
Bột
bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2
|
Bao
|
256.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn KOVA
|
|
|
|
9
|
Matít
bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao
|
Bao
|
153.000
|
|
10
|
Matít
bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao
|
Bao
|
180.000
|
|
11
|
Sơn
trong nhà đa màu K180 (80 m2/2lớp) 20kg/thùng
|
Thùng
|
590.000
|
|
12
|
Sơn
mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
690.000
|
|
13
|
Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng
(100 - 110 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.426.000
|
|
14
|
Sơn
lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20
kg/thùng)
|
Thùng
|
850.000
|
|
15
|
Sơn
ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.345.000
|
|
16
|
Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2
lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.263.000
|
|
17
|
Chất
chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.580.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun
|
|
|
|
18
|
Sơn
lót nội thất Jotasealer 03
|
05 lít
|
422.000
|
|
19
|
Sơn
lót nội thất Jotasealer 03
|
18 lít
|
1.209.000
|
|
20
|
Sơn
lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
05 lít
|
495.000
|
|
21
|
Sơn
lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
18 lít
|
1.650.000
|
|
22
|
Sơn
trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
05 lít
|
409.000
|
|
23
|
Sơn
trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
17 lít
|
1.086.000
|
|
24
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa
nguyên chất Jotashield
|
05 lít
|
945.000
|
|
25
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa
nguyên chất Jotashield
|
15 lít
|
2.500.000
|
|
26
|
Sơn
phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast
|
10 lít
|
463.000
|
|
|
Sơn
phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast
|
17 lít
|
740.000
|
|
|
SƠN
NOVA
|
|
|
|
27
|
Matít
bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao
|
Bao
|
145.455
|
|
28
|
Matít
bột (bả) ngoài trời 60 m2 40kg/bao
|
Bao
|
181.818
|
|
29
|
Sơn
nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18lít/thùng
|
Thùng
|
288.182
|
|
30
|
Sơn
nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon
|
Lon
|
77.273
|
|
31
|
Sơn
nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
320.000
|
|
32
|
Sơn
nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
481.818
|
|
33
|
Sơn
ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18l ít/thùng
|
Thùng
|
572.727
|
|
34
|
Sơn
ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng
|
Thùng
|
760.000
|
|
35
|
Sơn
bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.250.000
|
|
36
|
Sơn
chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.653.636
|
|
|
Sản
phẩm sơn TERRACO
|
|
|
|
37
|
Bột
bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
5.800
|
|
38
|
Bột
bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
6.400
|
|
39
|
Sơn
FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công
|
20 kg
|
1.081.000
|
|
40
|
Sơn
FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu
|
25 kg
|
1.606.000
|
|
41
|
Sơn
ngoại thất VICOAT các màu
|
06 kg
|
616.000
|
|
42
|
VICOAT
SUPER các màu ngoại thất
|
06 kg
|
671.000
|
|
43
|
TERRALAST
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
715.000
|
|
44
|
CONTRACT
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
555.000
|
|
45
|
TERRAMATT
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
458.000
|
|
46
|
PENETRATING
PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính
|
18 kg
|
751.000
|
|
47
|
FLEXPA
VA COATING TEXTURED
|
20 kg
|
1.408.000
|
|
48
|
TERRATOP
nước cao cấp dùng nội thất
|
20 kg
|
1.156.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn NIPPON
|
|
|
|
49
|
Sơn
lót chống kiềm
|
|
|
|
50
|
Sumo
sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.509.000
|
|
51
|
Sumo
sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
436.000
|
|
52
|
Nippon
Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
318.000
|
|
53
|
Sơn
phủ nội thất
|
|
|
|
54
|
Vatex
17 lít/thùng
|
Thùng
|
432.000
|
|
55
|
Matex
18 lít/thùng
|
Thùng
|
744.000
|
|
56
|
Hitex
chống nóng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
717.000
|
|
57
|
Super
Matex 05 lít/thùng
|
Thùng
|
336.000
|
|
58
|
Sơn
chống thấm
|
|
|
|
59
|
NIPPON
WP 100
|
05 kg
|
460.000
|
|
60
|
NIPPON
WP 100
|
18 kg
|
1.622.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn AIKAZA
|
|
|
|
61
|
Sơn
trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng)
|
Thùng
|
564.000
|
|
62
|
Sơn
trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng)
|
Thùng
|
793.000
|
|
63
|
Sơn
bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.806.000
|
|
64
|
Sơn
lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.157.000
|
|
65
|
Sơn
bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.363.000
|
|
66
|
Chất
chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.770.000
|
|
67
|
Bột
bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao)
|
Bao
|
188.000
|
|
|
Sản
phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA
|
|
|
|
68
|
Bột
trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)
|
40 kg
|
308.000
|
|
69
|
Chất
chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.651.000
|
|
70
|
Sơn
lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg)
|
Thùng
|
1.725.000
|
|
71
|
Sơn
Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)
|
lon
|
1.035.000
|
|
72
|
Sơn
Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.110.000
|
|
73
|
Sơn
Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.432.000
|
|
74
|
Sơn
Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
857.000
|
|
75
|
Sơn
lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.623.000
|
|
76
|
Sơn
Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg)
|
Lon
|
823.000
|
|
77
|
Sơn
Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
727.000
|
|
78
|
Sơn
Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
910.000
|
|
79
|
Toa
chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)
|
Thùng
|
1.500.000
|
|
80
|
Toa
Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg)
|
Thùng
|
649.000
|
|
|
Biển báo giao thông của Công ty CP
Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu
|
|
1
|
Biển
báo phản quang thép
|
|
|
|
a)
|
Loại
tam giác 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
327.000
|
|
b)
|
Loại
tròn đường kính 0,7m, dày 02 mm
|
Cái
|
554.000
|
|
c)
|
Loại
hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm
|
M2
|
1.236.000
|
|
d)
|
Loại
chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm
|
M2
|
1.563.000
|
|
2
|
Biển
báo phản quang nhôm
|
|
|
|
a)
|
Loại
tam giác 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
390.000
|
|
b)
|
Loại
tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
700.000
|
|
c)
|
Loại
vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm
|
M2
|
1.481.000
|
|
d)
|
Loại
vuông, chữ nhật, cạnh > 1,2 m, dày 02 mm
|
M2
|
1.836.000
|
|
3
|
Cột
đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp
|
|
|
|
a)
|
Loại
φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
436.000
|
|
b)
|
Loại
φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
463.636
|
|
c)
|
Loại
φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
490.000
|
|
d)
|
Loại
φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
609.000
|
|
|
SẢN
PHẨM TÔN
|
|
|
|
|
Tôn
VN Thăng Long
|
|
|
|
1
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg
|
Md
|
66.000
|
|
2
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg
|
Md
|
70.000
|
|
3
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg
|
Md
|
76.000
|
|
|
Tôn
lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300
|
|
|
|
4
|
Loại
xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m
|
Md
|
68.000
|
|
5
|
Loại
xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m
|
Md
|
73.000
|
|
6
|
Loại
xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m
|
Md
|
78.000
|
|
7
|
Loại
xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m
|
Md
|
84.000
|
|
8
|
Loại
xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m
|
Md
|
90.000
|
|
9
|
Loại
xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m
|
Md
|
97.000
|
|
10
|
Loại
xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m
|
Md
|
101.000
|
|
|
Tôn
AUSTNAM
|
|
|
|
11
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm
|
M2
|
154.000
|
|
12
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm
|
M2
|
160.000
|
|
13
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm
|
M2
|
169.000
|
|
14
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm
|
M2
|
172.000
|
|
15
|
Tôn
thường AS880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
206.000
|
|
16
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
243.000
|
|
17
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
217.000
|
|
18
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
213.000
|
|
19
|
Tôn
ASEAM - 0,47mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
215.000
|
|
20
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,40 mm
|
M2
|
238.000
|
|
21
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm
|
M2
|
243.000
|
|
22
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm
|
M2
|
252.000
|
|
23
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm
|
M2
|
256.000
|
|
|
Phụ
kiện
|
|
|
|
24
|
Ống
nước
|
|
|
|
25
|
Ống
nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45
|
Md
|
72.000
|
|
26
|
Ống
nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45
|
Md
|
104.000
|
|
|
Tôn
SUNTEK
|
|
|
|
27
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm
|
M2
|
84.000
|
|
28
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
94.000
|
|
29
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
102.000
|
|
30
|
Tôn
ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
100.000
|
|
31
|
Tôn
ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
108.000
|
|
32
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
160.000
|
|
33
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
171.000
|
|
34
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
181.000
|
|
35
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
176.000
|
|
36
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
187.000
|
|
37
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
197.000
|
|
|
TÔN
LẠNH ECODEK
|
|
|
|
38
|
Tôn
lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
250.000
|
|
39
|
Tôn
lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
272.000
|
|
40
|
Tôn
lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50
|
M2
|
220.000
|
|
41
|
Tôn
lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46 mm APT G550 - AZ50
|
M2
|
241.000
|
|
42
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT
G550 - AZ150
|
M2
|
407.000
|
|
|
Tấm
lợp sinh thái GUTTA (Italia)
|
|
|
|
43
|
Guttapral
Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm
|
M2
|
138.000
|
|
44
|
Tấm
úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm
|
Md
|
180.000
|
|
45
|
Tấm
lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm
|
M2
|
210.000
|
|
46
|
Đinh
vít 12 # 75 mm
|
Cây
|
1.050
|
|
47
|
Chống
thấm tường Guttabeta PT
|
M2
|
271.182
|
|
48
|
Chống
thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN
|
M2
|
96.000
|
|
49
|
Chống
thấm nền Guttabeta T20
|
M2
|
239.000
|
|
50
|
Nhũ
tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg)
|
Kg
|
100.000
|
|
|
Tấm
lợp Onduline (Pháp)
|
|
|
|
1
|
Dạng
sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu
|
M2
|
125.000
|
|
2
|
Tấm
lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm)
|
Tấm
|
390.000
|
|
3
|
Tấm úp
nóc onduline (900 x 480 x 3 mm)
|
Tấm
|
110.000
|
|
4
|
Bulon
vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ
|
Cái
|
1.140
|
|
5
|
Diềm
mái onduline (1.100 x 380) mm
|
Tấm
|
132.000
|
|
6
|
Ngói
onduvila (1060 x 400) mm
|
Tấm
|
75.000
|
|
|
THIẾT
BỊ VỆ SINH
|
|
|
|
1
|
Bồn
nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít
|
Cái
|
954.000
|
|
2
|
Bồn
nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít
|
Cái
|
1.590.000
|
|
3
|
Bồn
HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan
|
Cái
|
1.863.000
|
|
4
|
Bồn
HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan
|
Cái
|
4.136.000
|
|
5
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 1000
|
Cái
|
2.818.000
|
|
6
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 1300
|
Cái
|
3.536.000
|
|
7
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 2500
|
Cái
|
7.127.000
|
|
8
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 3000
|
Cái
|
8.346.000
|
|
9
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 4500
|
Cái
|
11.927.000
|
|
10
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 500
|
Cái
|
1.855.000
|
|
11
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 2500
|
Cái
|
7.309.000
|
|
12
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 3000
|
Cái
|
8.564.000
|
|
13
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 4500
|
Cái
|
12.400.000
|
|
14
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 30000
|
Cái
|
95.455.000
|
|
15
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T
|
Cái
|
1.000.000
|
|
16
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT
|
Cái
|
1.481.000
|
|
17
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T
|
Cái
|
2.927.000
|
|
18
|
Bồn
nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T
|
Cái
|
1.190.000
|
|
19
|
Bồn
nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T
|
Cái
|
1.872.000
|
|
20
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX
|
Cái
|
1.272.000
|
|
21
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX
|
Cái
|
1.990.000
|
|
22
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX
|
Cái
|
1.463.000
|
|
23
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX
|
Cái
|
2.409.000
|
|
24
|
Bồn
nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500lít
|
Cái
|
7.800.000
|
|
25
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 310 (φ630 - φ770)
|
Cái
|
1.318.000
|
|
26
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 500 (φ770)
|
Cái
|
1.746.000
|
|
27
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 1200 (φ980)
|
Cái
|
3.155.000
|
|
28
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 310N (φ630 - φ770)
|
Cái
|
1.482.000
|
|
29
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 700N (φ770)
|
Cái
|
2.264.000
|
|
30
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 1000N (φ960)
|
Cái
|
3.000.000
|
|
|
Chậu
rửa inox Tân Á
|
|
|
|
31
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm)
|
Cái
|
240.000
|
|
32
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm)
|
Cái
|
349.000
|
|
33
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
574.000
|
|
34
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
589.000
|
|
35
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm)
|
Cái
|
777.000
|
|
36
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm)
|
Cái
|
1.047.000
|
|
37
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm)
|
Cái
|
1.137.000
|
|
38
|
Chậu
dập liền 02 hố không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm)
|
Cái
|
2.208.000
|
|
|
Bình
nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp
|
|
|
|
39
|
Bình
gián tiếp Star-Pro 15 lít
|
Cái
|
2.136.000
|
|
40
|
Bình
gián tiếp Pro 15 lít
|
Cái
|
2.427.000
|
|
41
|
Bình
gián tiếp Ti pro 15 lít
|
Cái
|
2.263.000
|
|
42
|
Bình
gián tiếp Star - Pro 30 lít
|
Cái
|
2.450.000
|
|
43
|
Bình
gián tiếp Pro 30 lít
|
Cái
|
2.840.000
|
|
44
|
Bình
gián tiếp Ti pro 30 lít
|
Cái
|
2.668.000
|
|
45
|
Bình
gián tiếp Ti-SS 15 lít
|
Cái
|
3.072.000
|
|
|
Bình
nước nóng TANA - TITAN
|
|
|
|
46
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.955.000
|
|
47
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.045.000
|
|
48
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.180.000
|
|
|
Bình
nước nóng ROSSI
|
|
|
|
49
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.500.000
|
|
50
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.590.000
|
|
51
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.727.000
|
|
52
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.681.000
|
|
53
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.772.000
|
|
54
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.909.000
|
|
55
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R450
|
Bộ
|
1.727.000
|
|
56
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.272.000
|
|
57
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R500
|
Bộ
|
1.818.000
|
|
58
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.363.000
|
|
|
Bồn
tắm ROSSI
|
|
|
|
59
|
Bồn
tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm)
|
Cái
|
3.454.000
|
|
60
|
Bồn
tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm)
|
Cái
|
2.500.000
|
|
61
|
Bồn
tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm)
|
Cái
|
5.772.000
|
|
62
|
Bồn
tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm)
|
Cái
|
15.818.000
|
|
63
|
Bồn
tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm)
|
Cái
|
11.090.000
|
|
|
Sen
vòi ROSSI
|
|
|
|
|
Mã
số R801
|
|
|
|
64
|
Sen
vòi 01 chân R801 V1
|
Cái
|
1.072.000
|
|
65
|
Sen
vòi 02 chân R801 V2
|
Cái
|
1.163.000
|
|
66
|
Sen
vòi chậu R801 C1
|
Cái
|
1.036.000
|
|
|
Mã
số R802
|
|
|
|
67
|
Sen
vòi 01 chân R802 V1
|
Cái
|
1.209.000
|
|
68
|
Sen
vòi 02 chân R802 V2
|
Cái
|
1.263.000
|
|
69
|
Sen
vòi chậu R802 C1
|
Cái
|
1.081.000
|
|
|
Mã
số R803
|
|
|
|
70
|
Sen
vòi 01 chân R803 V1
|
Cái
|
1.300.000
|
|
71
|
Sen
vòi 02 chân R803 V2
|
Cái
|
1.363.000
|
|
72
|
Sen
vòi tường R803 C2
|
Cái
|
1.163.000
|
|
73
|
Sen
R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
1.600.000
|
|
74
|
Vòi
xã nước bằng đồng FI 15
|
cái
|
35.000
|
|
|
Vòi
+ Bệ cầu CAESAR
|
|
|
|
75
|
Bàn
cầu hai khối CT1325
|
Bộ
|
1.500.000
|
|
76
|
Bàn
cầu hai khối CTS1325
|
Bộ
|
1.611.000
|
|
77
|
Bàn
cầu hai khối CD1325
|
Bộ
|
1.660.000
|
|
78
|
Bàn
cầu hai khối CDS1325
|
Bộ
|
1.771.000
|
|
79
|
Bàn
cầu hai khối CT1328
|
Bộ
|
1.716.000
|
|
80
|
Bàn
cầu hai khối CT1338
|
Bộ
|
1.627.000
|
|
81
|
Bàn
cầu hai khối CTS1338
|
Bộ
|
1.739.000
|
|
82
|
Bàn
cầu hai khối CD1338
|
Bộ
|
1.805.000
|
|
83
|
Bệ
tiểu nam dạng treo U0210
|
Cái
|
314.000
|
|
84
|
Bệ
tiểu nam dạng treo U0221
|
Cái
|
349.000
|
|
85
|
Lavabo
treo tường L2150
|
Cái
|
374.000
|
|
86
|
Lavabo
treo tường L2220
|
Cái
|
432.000
|
|
87
|
Lavabo
treo tường L2230
|
Cái
|
610.000
|
|
88
|
Vòi
nước B100C
|
Cái
|
900.000
|
|
89
|
Vòi
nước B102C
|
Cái
|
1.027.000
|
|
90
|
Vòi
sen S300C
|
Cái
|
880.000
|
|
91
|
Vòi
sen S350C
|
Cái
|
1.200.000
|
|
92
|
Gương
soi M110
|
Cái
|
245.000
|
|
93
|
Gương
soi M900
|
Cái
|
1.090.000
|
|
|
THIẾT
BỊ VỆ SINH HÃNG INAX
|
|
|
|
94
|
Chậu
xí bệt C - 108VR màu trắng
|
Cái
|
1.684.545
|
|
95
|
Vòi
xịt CFV - 102 A màu trắng
|
Cái
|
237.273
|
|
96
|
Lavabo
L - 2395 V màu trắng
|
Cái
|
597.273
|
|
97
|
Vòi
nóng lạnh LFV 1102S - 1
|
Cái
|
1.128.282
|
|
98
|
Dây
cáp nóng lạnh A - 703 - 5
|
Cái
|
82.727
|
|
99
|
Ống
thải chử P+ xã chậu (A - 675PV)
|
Cái
|
424.545
|
|
100
|
Chặn
nước (A - 016V)
|
Cái
|
305.909
|
|
101
|
Chậu
tiểu nam U - 41V màu trắng
|
Bộ
|
3.270.909
|
|
102
|
Van
xã tiểu tự động OKUV - 32SM
|
Bộ
|
4.039.091
|
|
103
|
Chậu
tiểu treo U - 116 màu trắng
|
Cái
|
378.636
|
|
104
|
Van
xã tiểu xã ấn UF - 6V
|
Bộ
|
870.000
|
|
105
|
Gương
soi KF - 5075VA
|
Cái
|
615.000
|
|
106
|
Giá
gương KF - 412V màu trắng
|
Cái
|
432.273
|
|
107
|
Thanh
treo khăn H - 485V
|
Cái
|
333.182
|
|
108
|
Hộp
đựng giấy vệ sinh CF - 22H màu trắng
|
Cái
|
45.909
|
|
109
|
Máy
sấy tay KS370
|
Cái
|
4.389.091
|
|
110
|
Sen
đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
600.000
|
|
|
SẮT,
THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI
|
|
|
|
1
|
Thép
tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco
|
Kg
|
14.200
|
|
2
|
Thép
φ10 Tisco
|
Kg
|
14.500
|
|
3
|
Thép
φ12 Tisco
|
Kg
|
14.300
|
|
4
|
Thép
φ14 - φ32 Tisco
|
Kg
|
14.200
|
|
5
|
Thép
buộc 01 ly
|
Kg
|
17.200
|
|
6
|
Thép
lưới B40
|
Kg
|
17.200
|
|
7
|
Thép
gai
|
Kg
|
17.200
|
|
8
|
Đinh
|
Kg
|
17.500
|
|
9
|
Que
hàn sắt bình quân
|
Kg
|
20.000
|
|
11
|
Thép
(L 40 x 40 x 3 ly)
|
Kg
|
14.100
|
|
12
|
Thép
chữ I 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.200
|
|
13
|
Thép
chữ I 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.300
|
|
14
|
Thép
chữ H 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.700
|
|
15
|
Thép
chữ H 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.800
|
|
16
|
Thép
chữ U 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
14.500
|
|
17
|
Thép
chữ U 160 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.100
|
|
18
|
Thép
V2 (4,5 kg)
|
Cây
|
68.000
|
|
19
|
Thép
V3 (06 kg)
|
Cây
|
88.000
|
|
20
|
Thép
V4 (09 kg)
|
Cây
|
125.000
|
|
21
|
Thép
tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
22
|
Thép
tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
23
|
Thép
tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
24
|
Thép
tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
25
|
Gỗ
Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
19.100.000
|
|
26
|
Gỗ
Kiền kiền thành khí chiều dài
3,5m
|
M3
|
20.030.000
|
|
27
|
Gỗ
Lim thành khí chiều dài 3,5m
|
M3
|
25.600.000
|
|
28
|
Gỗ
Lim thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
22.260.000
|
|
29
|
Gỗ Gõ
thành khí chiều dài 3,5m
|
M3
|
16.300.000
|
|
30
|
Gỗ Gõ
thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
12.630.000
|
|
31
|
Gỗ
Dổi thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
11.530.000
|
|
32
|
Gỗ
Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
10.430.000
|
|
33
|
Gỗ
Chua + Trường thành khí < 3,5m
|
M3
|
7.880.000
|
|
34
|
Gỗ
nhóm III loại còn lại BQ < 3,5m
|
M3
|
5.650.000
|
|
35
|
Gỗ
nhóm IV + V thành khí bình quân
|
M3
|
4.300.000
|
|
36
|
Gỗ
cốt pha
|
M3
|
3.150.000
|
|
37
|
Gỗ đà
chống
|
M3
|
3.360.000
|
|
38
|
Cây
chống + tre cây dài > 2,5 m
|
Cây
|
21.000
|
|
39
|
Hoa
cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm)
|
M2
|
220.000
|
|
40
|
Cửa
đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II
|
M2
|
1.540.000
|
|
41
|
Cửa
sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II
|
M2
|
1.470.000
|
|
42
|
Cửa
đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân
|
M2
|
1.670.000
|
|
43
|
Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) (0,04 x
0,1) m kính 05 ly
|
M2
|
1.160.000
|
|
44
|
Cửa
đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân
|
M2
|
1.050.000
|
|
45
|
Cửa
đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)
|
M2
|
945.000
|
|
46
|
Khung
ngoại gỗ Lim 60 x 250
|
Md
|
440.000
|
|
47
|
Khung
ngoại gỗ Kiền 60 x 250
|
Md
|
420.000
|
|
48
|
Khung
ngoại gỗ Kiền 60 x 180
|
Md
|
336.000
|
|
49
|
Khung
ngoại gỗ Kiền 60 x 140
|
Md
|
304.000
|
|
50
|
Khung
ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140
|
Md
|
294.000
|
|
51
|
Khung
ngoại gỗ nhóm II 60 x 250
|
Md
|
410.000
|
|
52
|
Khung
ngoại gỗ nhóm II 50 x 180
|
Md
|
315.000
|
|
53
|
Khung
ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180
|
Md
|
245.000
|
|
54
|
Khung
ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140
|
Md
|
210.000
|
|
55
|
Khung
ngoại gỗ nhóm III 50 x 100
|
Md
|
178.000
|
|
|
THÉP
XÀ GỒ CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
XÀ
GỒ THÉP HỘP
|
|
|
|
1
|
Xà gồ
(45 x 90) x 1,2 ly
|
6 m
|
230.300
|
|
2
|
Xà gồ
(45 x 90) x 1,5 ly
|
6 m
|
281.000
|
|
3
|
Xà gồ
(40 x 80) x 1,2 ly
|
6 m
|
207.200
|
|
4
|
Xà gồ
(40 x 80) x 1,4 ly
|
6 m
|
248.800
|
|
5
|
Xà gồ
(48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)
|
Md
|
42.000
|
|
6
|
Xà gồ
(48 x 100) x 2,5 ly (4 kg)
|
Md
|
65.000
|
|
7
|
Xà gồ
(48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)
|
Md
|
59.000
|
|
8
|
Xà gồ
(48 x 150) x 3 ly (06 kg)
|
Md
|
100.000
|
|
9
|
Xà gồ
C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly
|
Md
|
60.000
|
|
10
|
Thép
hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 02 ly
|
Md
|
123.000
|
|
11
|
Thép
hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly
|
Md
|
50.000
|
|
12
|
Thép
hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 02 ly
|
Md
|
90.000
|
|
13
|
Thép
hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 02 ly
|
Md
|
55.000
|
|
14
|
Thép
mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 06 ly
|
Md
|
120.000
|
|
|
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp
kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss
|
|
15
|
Loại
TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm
|
Mét
|
38.900
|
|
16
|
Loại
TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
48.400
|
|
17
|
Loại
TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
73.000
|
|
18
|
Loại
TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
85.500
|
|
|
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao
cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss
|
|
19
|
Loại
C4048, dày 0,53 mm TCTmm
|
Mét
|
26.600
|
|
20
|
Loại
C4060, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
32.300
|
|
21
|
Loại
C4075, dày 0,75 mm TCTmm
|
Mét
|
36.100
|
|
22
|
Loại
C7560, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
51.300
|
|
23
|
Loại
C7575, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
61.700
|
|
24
|
Loại
C7510, dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
75.000
|
|
25
|
Loại
C10075, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
76.900
|
|
26
|
Loại C10010,
dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
96.900
|
|
|
Xà
gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275
|
|
|
|
27
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm
|
Mét
|
122.400
|
|
28
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm
|
Mét
|
160.900
|
|
29
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm
|
Mét
|
175.700
|
|
30
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm
|
Mét
|
212.800
|
|
31
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm
|
Mét
|
258.400
|
|
32
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 20015 dày 1,5 mm
|
Mét
|
216.600
|
|
33
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm
|
Mét
|
267.900
|
|
34
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm
|
Mét
|
314.400
|
|
35
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm
|
Mét
|
328.700
|
|
36
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm
|
Mét
|
371.400
|
|
37
|
Zinc
Hi - Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm
|
Mét
|
435.400
|
|
|
Phụ
kiện
|
|
|
|
38
|
Vít
liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20
|
Cái
|
3.200
|
|
39
|
Vít
liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50
|
Cái
|
4.550
|
|
40
|
Vít
liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)
|
Cái
|
5.162
|
|
41
|
Vít
liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20
|
Cái
|
1.800
|
|
42
|
Vít
bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22
|
Cái
|
2.000
|
|
43
|
Bu
lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6
|
Bộ
|
6.600
|
|
44
|
Bu
lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8
|
Bộ
|
11.000
|
|
45
|
Bu
lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150
|
Cái
|
14.000
|
|
46
|
Bu
lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200
|
Cái
|
20.000
|
|
47
|
Thanh
valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm
|
Mét
|
57.591
|
|
48
|
Thanh
giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm
|
Mét
|
29.500
|
|
49
|
Úp
nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm
|
Mét
|
203.000
|
|
50
|
Bách
liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3
|
Cái
|
17.500
|
|
51
|
Bách
liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1
|
Cái
|
21.000
|
|
52
|
Diềm,
máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
124.000
|
|
53
|
Máng
xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
80.182
|
|
54
|
Đai
máng xối 1200
|
Cái
|
19.500
|
|
55
|
Diềm
đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
M
|
81.000
|
|
56
|
Tấm
trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT
|
M2
|
245.000
|
|
57
|
Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3;
kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)
|
M2
|
224.000
|
|
58
|
Tấm
trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT
|
M2
|
310.000
|
|
|
Sản
phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE
|
|
|
|
1
|
Vách
kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m
|
M2
|
1.972.000
|
|
2
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita
|
M2
|
2.338.000
|
|
3
|
Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật
05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép
cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.968.000
|
|
4
|
Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05
mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn
vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.705.000
|
|
5
|
Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong;
kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay
nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m
|
M2
|
3.953.000
|
|
6
|
Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước
(1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.400.000
|
|
|
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM
|
|
|
|
7
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x
1) m
|
M2
|
1.636.000
|
|
8
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ
|
M2
|
1.957.000
|
|
9
|
Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và
01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa
điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.785.000
|
|
10
|
Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05
mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích
thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.366.000
|
|
11
|
Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong;
kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề
2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m
|
M2
|
3.374.000
|
|
12
|
Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa
Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.021.000
|
|
|
CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á)
|
|
|
|
Hệ
vách kính cố định
|
|
|
|
13
|
Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh
Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2
|
M2
|
1.524.131
|
|
14
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2
|
M2
|
2.024.730
|
|
15
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2
|
M2
|
2.200.914
|
|
|
Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02
cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện)
|
|
16
|
Sử
dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng Thanh Profile nhập khẩu 1.6 x
1.4=2.24 m2
|
M2
|
1.962.224
|
|
17
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2
|
M2
|
2.506.322
|
|
18
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2
|
M2
|
2.646.618
|
|
|
Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04
cánh mở trượt,0 2 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao
gồm phụ kiện)
|
|
19
|
Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 50 mm, sử dụng thanh
Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.269.049
|
|
20
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.843.829
|
|
21
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.959.580
|
|
|
Phụ
kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
|
22
|
Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh
xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo
|
Bộ
|
224.000
|
|
23
|
Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở
quay, bản lề CS
|
Bộ
|
426.000
|
|
24
|
Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở
quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột
|
Bộ
|
929.000
|
|
25
|
Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản
lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ
|
Bộ
|
626.000
|
|
|
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử
dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE
|
|
26
|
Vách
kính cố định, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.227.000
|
|
27
|
Cửa
sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.692.000
|
|
28
|
Cửa
sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.604.000
|
|
29
|
Cửa
sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.852.000
|
|
30
|
Cửa
sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.803.000
|
|
31
|
Cửa
đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.959.000
|
|
32
|
Cửa
đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.890.000
|
|
33
|
Cửa
đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
2.046.000
|
|
34
|
Cửa
đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.671.000
|
|
35
|
Cửa
đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.624.000
|
|
|
Phụ
kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
|
36
|
Khóa
bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
166.000
|
|
37
|
Khóa
bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
332.000
|
|
38
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
377.000
|
|
39
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
599.000
|
|
40
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
696.000
|
|
41
|
Khóa
tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất
|
Bộ
|
599.000
|
|
42
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay
|
Bộ
|
951.000
|
|
43
|
Khóa
một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay
|
Bộ
|
1.166.000
|
|
44
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay
|
Bộ
|
1.859.000
|
|
45
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay
|
Bộ
|
2.992.000
|
|
46
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay
|
Bộ
|
4.191.000
|
|
47
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.463.000
|
|
48
|
Khóa
chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.941.000
|
|
|
Cửa
sổ, cửa đi AUSDOOR
|
|
|
|
|
Kính
đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoo r- Eco Austprofile)
|
|
|
|
49
|
Vách
kính cố định (1 x 1.5) m
|
M2
|
1.115.000
|
|
50
|
Cửa
sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m
|
M2
|
1.411.000
|
|
51
|
Cửa
sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m
|
M2
|
1.540.000
|
|
52
|
Cửa
sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m
|
M2
|
1.640.000
|
|
53
|
Cửa
sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m
|
M2
|
1.690.000
|
|
54
|
Cửa
đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m
|
M2
|
1.560.000
|
|
55
|
Cửa
đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m
|
M2
|
1.453.000
|
|
56
|
Cửa
đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m
|
M2
|
1.899.000
|
|
|
VẬT
TƯ NGÀNH NƯỚC
|
|
|
|
|
Ống
nước uPVC Đệ Nhất
|
|
|
|
1
|
φ16
(21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
6.200
|
|
2
|
φ20
(27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
8.800
|
|
3
|
φ25
(34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
12.900
|
|
4
|
φ32
(42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
16.400
|
|
5
|
φ40
(49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
29.500
|
|
6
|
φ50
(60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
26.800
|
|
7
|
φ65
(76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
41.000
|
|
8
|
φ80
(90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
48.800
|
|
10
|
φ100
(114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
70.600
|
|
11
|
φ125
(140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
92.000
|
|
12
|
φ150
(168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151)
|
Mét
|
135.800
|
|
|
Phụ
kiện uPVC Đệ Nhất
|
|
|
|
13
|
Co 45o
φ160
|
Cái
|
155.000
|
|
14
|
Y
φ160
|
Cái
|
583.000
|
|
15
|
Tê
φ160
|
Cái
|
454.000
|
|
16
|
Nối
φ160
|
Cái
|
135.000
|
|
17
|
Co 90o
φ90
|
Cái
|
17.600
|
|
18
|
Co 90o
φ110
|
Cái
|
36.500
|
|
19
|
Co 45o
φ140
|
Cái
|
62.700
|
|
20
|
Tê
φ34
|
Cái
|
2.800
|
|
21
|
Tê
φ60
|
Cái
|
9.200
|
|
22
|
Tê
φ110
|
Cái
|
48.300
|
|
23
|
Y
giảm φ140 - φ110
|
Cái
|
121.500
|
|
24
|
Y
kiểm tra φ110
|
Cái
|
236.000
|
|
25
|
Y
kiểm tra φ90
|
Cái
|
155.000
|
|
26
|
Keo
dán 500
|
Hộp
|
43.000
|
|
|
Ống
nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong
|
|
|
|
26
|
φ21
(1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
8.600
|
|
27
|
φ27
(2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
10.900
|
|
28
|
φ34
(2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
15.000
|
|
29
|
φ42
(2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
19.800
|
|
30
|
φ48
(2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
23.200
|
|
31
|
φ60
(2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
33.200
|
|
32
|
φ75
(2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
47.300
|
|
33
|
φ90
(2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
51.900
|
|
34
|
φ110
(3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
76.000
|
|
35
|
φ200
(5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
247.100
|
|
36
|
φ250
(7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
397.600
|
|
|
ỐNG
HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG
|
|
|
|
38
|
D20
dày 1,9 mm - PN 12.5
|
Mét
|
7.545
|
|
39
|
D25
dày 1,9 mm - PN 10
|
Mét
|
9.818
|
|
40
|
D32
dày 1,9 mm - PN 8
|
Mét
|
13.454
|
|
41
|
D32
dày 2,4 mm - PN 10
|
Mét
|
15.727
|
|
42
|
D40
dày 2,4 mm - PN 8
|
Mét
|
20.000
|
|
43
|
D40
dày 3,0 mm - PN 10
|
Mét
|
24.272
|
|
44
|
D50
dày 3,0 mm - PN 8
|
Mét
|
31.272
|
|
45
|
D50
dày 3,7 mm - PN 10
|
Mét
|
37.363
|
|
46
|
D50
dày 4,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
45.181
|
|
47
|
D50
dày 5,6 mm - PN 16
|
Mét
|
53.500
|
|
48
|
D63
dày 3,8 mm - PN 8
|
Mét
|
49.727
|
|
49
|
D63
dày 4,7 mm - PN 10
|
Mét
|
59.636
|
|
50
|
D63
dày 5,8 mm - PN 12,5
|
Mét
|
71.800
|
|
51
|
D75
dày 4,5 mm - PN 8
|
Mét
|
70.363
|
|
52
|
D75
dày 5,6 mm - PN 10
|
Mét
|
85.272
|
|
53
|
D90
dày 6,7 mm - PN 10
|
Mét
|
120.818
|
|
54
|
D110
dày 6,6 mm - PN 8
|
Mét
|
148.181
|
|
55
|
D110
dày 8,1 mm - PN 10
|
Mét
|
182.545
|
|
56
|
D160
dày 11,8 mm - PN 10
|
Mét
|
380.909
|
|
57
|
D160
dày 14,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
456.363
|
|
58
|
D225
dày 16,6 mm - PN 10
|
Mét
|
740.454
|
|
59
|
D225
dày 20,5 mm - PN 12,5
|
Mét
|
893.181
|
|
|
Phụ
tùng ép phun HDPE
|
|
|
|
|
Đấu
nối thẳng (măng song)
|
|
|
|
59
|
φ20
|
Cái
|
16.636
|
|
60
|
φ32
|
Cái
|
32.454
|
|
61
|
φ63
|
Cái
|
82.636
|
|
62
|
φ90
|
Cái
|
235.363
|
|
|
Nối
góc 90 độ (cút)
|
|
|
|
63
|
φ20
|
Cái
|
20.636
|
|
64
|
φ32
|
Cái
|
32.454
|
|
65
|
φ50
|
Cái
|
66.800
|
|
66
|
φ63
|
Cái
|
112.000
|
|
67
|
φ90
|
Cái
|
268.909
|
|
|
Ba
chạc 90 độ (tê)
|
|
|
|
68
|
φ20
|
Cái
|
21.000
|
|
69
|
φ32
|
Cái
|
34.909
|
|
70
|
φ63
|
Cái
|
131.000
|
|
71
|
φ90
|
Cái
|
395.363
|
|
|
Ba
chạc 90 độ PE CB phun
|
|
|
|
72
|
D63 -
50
|
Cái
|
115.900
|
|
73
|
D75 -
63
|
Cái
|
211.000
|
|
|
Khâu
nối ren ngoài PE
|
|
|
|
74
|
D50 -
2"
|
Cái
|
51.600
|
|
75
|
D63 -
2"
|
Cái
|
60.000
|
|
|
Đai
khởi thủy
|
|
|
|
76
|
φ32 x
(1/2", 3/4")
|
Cái
|
20.636
|
|
77
|
φ63 x
(1/2", 3/4", 1")
|
Cái
|
52.636
|
|
78
|
φ90 x
2"
|
Cái
|
82.909
|
|
79
|
φ110
x 2"
|
Cái
|
120.272
|
|
|
Đầu
nối chuyển bậc (côn thu)
|
|
|
|
80
|
D32 -
25
|
Cái
|
33.364
|
|
81
|
D40 -
20
|
Cái
|
34.273
|
|
82
|
D50 -
25
|
Cái
|
41.909
|
|
83
|
D63 -
20
|
Cái
|
57.091
|
|
84
|
D63 -
50
|
Cái
|
79.000
|
|
85
|
D90 -
63
|
Cái
|
166.545
|
|
|
Ba
chạc chuyển bậc (tê thu)
|
|
|
|
86
|
D25 -
20
|
Cái
|
36.545
|
|
87
|
D40 -
20
|
Cái
|
59.364
|
|
88
|
D50 -
25
|
Cái
|
72.273
|
|
89
|
D63 -
25
|
Cái
|
102.727
|
|
90
|
D63 -
40
|
Cái
|
109.091
|
|
|
Nút
bịt PE fun (bịt đầu)
|
|
|
|
91
|
φ20
|
Cái
|
8.454
|
|
92
|
φ32
|
Cái
|
16.636
|
|
93
|
φ50
|
Cái
|
41.800
|
|
94
|
φ63
|
Cái
|
62.636
|
|
95
|
φ90
|
Cái
|
153.363
|
|
|
Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng
Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS
3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93
|
|
96
|
(21 x
1,6 mm 15 bar)
|
Mét
|
6.100
|
|
97
|
(27 x
1,8 mm 12 bar)
|
Mét
|
8.700
|
|
98
|
(34 x
2,0 mm 12 bar)
|
Mét
|
12.200
|
|
99
|
(49 x
2,4 mm 9 bar)
|
Mét
|
21.200
|
|
100
|
(75 x
4,5 mm 12.5 bar)
|
Mét
|
73.400
|
|
101
|
(110
x 5,3 mm 10 bar)
|
Mét
|
126.700
|
|
102
|
(140
x 6,7 mm 10 bar)
|
Mét
|
198.000
|
|
103
|
(168
x 7,3 mm 9 bar)
|
Mét
|
224.300
|
|
104
|
(200
x 7,7 mm 8 bar)
|
Mét
|
313.600
|
|
105
|
(220
x 8,7 mm 9 bar)
|
Mét
|
348.400
|
|
|
Ống HDPE - PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo
các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427
|
|
106
|
D25,
dày 2,3 - 16 bar
|
Mét
|
11.700
|
|
107
|
D63,
dày 3,8 - 10 bar
|
Mét
|
49.000
|
|
108
|
D90,
dày 5,4 - 10 bar
|
Mét
|
99.100
|
|
109
|
D140,
dày 6,7 - 8 bar
|
Mét
|
193.100
|
|
110
|
D200,
dày 11,9 - 10 bar
|
Mét
|
490.700
|
|
111
|
D315,
dày 15,0 - 8 bar
|
Mét
|
976.500
|
|
112
|
D400,
dày 19,1 - 8 bar
|
Mét
|
1.574.900
|
|
113
|
D500,
dày 23,9 - 8 bar
|
Mét
|
2.452.000
|
|
114
|
D630,
dày 30,0 - 8 bar
|
Mét
|
4.166.900
|
|
|
Ống
gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9
|
|
|
|
115
|
Ống
gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L =6 m
|
Mét
|
576.000
|
|
116
|
Ống
gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L =6 m
|
Mét
|
658.000
|
|
117
|
Ống
gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L =6 m
|
Mét
|
835.000
|
|
118
|
Ống
gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L =6 m
|
Mét
|
1.698.000
|
|
119
|
Ống
gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L =6 m
|
Mét
|
2.514.000
|
|
|
Ống
gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9
|
|
|
|
120
|
Ống
gang DN80
|
Mét
|
576.000
|
|
121
|
Ống
gang DN100
|
Mét
|
610.000
|
|
122
|
Ống
gang DN150
|
Mét
|
701.000
|
|
123
|
Ống
gang DN200
|
Mét
|
939.000
|
|
124
|
Ống
gang DN250
|
Mét
|
1.480.000
|
|
125
|
Ống
gang DN300
|
Mét
|
1.898.000
|
|
126
|
Ống
gang DN350
|
Mét
|
2.202.000
|
|
127
|
Ống
gang DN400
|
Mét
|
2.820.000
|
|
|
Phụ
kiện mạ kẻm ren Trung Quốc, ký hiệu DZ
|
|
|
|
128
|
Măng
song D15 1/2"
|
Cái
|
5.200
|
|
129
|
Măng
song D25 1"
|
Cái
|
12.000
|
|
130
|
Măng
song D40 1.1/2"
|
Cái
|
22.600
|
|
131
|
Măng
song D80 3"
|
Cái
|
82.900
|
|
132
|
Măng
song D100 4"
|
Cái
|
135.600
|
|
133
|
Cút +
cút thu D15 1/2"
|
Cái
|
5.400
|
|
134
|
Cút +
cút thu D25 1"
|
Cái
|
15.400
|
|
135
|
Cút +
cút thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
30.000
|
|
136
|
Cút +
cút thu D80 3"
|
Cái
|
113.200
|
|
137
|
Cút +
cút thu D100 4"
|
Cái
|
203.900
|
|
138
|
Tê +
tê thu D15 1/2"
|
Cái
|
7.600
|
|
139
|
Tê +
tê thu D25 1"
|
Cái
|
21.200
|
|
140
|
Tê +
tê thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
37.600
|
|
141
|
Tê +
tê thu D80 3"
|
Cái
|
147.200
|
|
142
|
Tê +
tê thu D100 4"
|
Cái
|
264.800
|
|
143
|
Rắc
co D15 1/2"
|
Cái
|
18.600
|
|
144
|
Rắc
co D25 1"
|
Cái
|
37.400
|
|
145
|
Rắc
co D40 1.1/2"
|
Cái
|
70.600
|
|
146
|
Rắc
co D80 3"
|
Cái
|
243.600
|
|
147
|
Côn
thu 20 3/4"
|
Cái
|
7.100
|
|
148
|
Côn
thu 40 1.1/2"
|
Cái
|
22.100
|
|
149
|
Côn
thu 80 3"
|
Cái
|
84.700
|
|
|
Khớp
nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
|
150
|
Khớp
nối mềm 02 đầu bát DN80 EE VN
|
Bộ
|
443.000
|
|
151
|
Khớp
nối mềm 02 đầu bát DN150 EE VN
|
Bộ
|
866.000
|
|
152
|
Khớp
nối mềm 02 đầu bát DN250 EE VN
|
Bộ
|
1.375.000
|
|
153
|
Khớp
nối mềm 02 đầu bát DN400 EE VN
|
Bộ
|
2.750.000
|
|
154
|
Khớp
nối mềm bích bát DN80 BE VN
|
Bộ
|
543.000
|
|
155
|
Khớp
nối mềm bích bát DN150 BE VN
|
Bộ
|
1.031.000
|
|
156
|
Khớp
nối mềm bích bát DN300 BE VN
|
Bộ
|
2.063.000
|
|
157
|
Khớp
nối mềm bích bát DN400 BE VN
|
Bộ
|
3.438.000
|
|
|
Van
ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104
|
|
|
|
158
|
Van
cửa new ANA DN15
|
Cái
|
97.000
|
|
159
|
Van
cửa new ANA DN32
|
Cái
|
325.000
|
|
160
|
Van
cửa new ANA DN50
|
Cái
|
565.000
|
|
|
Van
ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111
|
|
|
|
161
|
Van 1
chiều ANA DN15
|
Cái
|
85.000
|
|
162
|
Van 1
chiều ANA DN25
|
Cái
|
149.000
|
|
163
|
Van 1
chiều ANA DN40
|
Cái
|
326.000
|
|
|
Các
loại van áp lực 10 kg/cm2
|
|
|
|
164
|
Van
cửa đồng MBV DN15
|
Cái
|
36.200
|
|
165
|
Van
cửa đồng MBV DN32
|
Cái
|
120.000
|
|
166
|
Van
cửa đồng MBV DN50
|
Cái
|
240.000
|
|
167
|
Van
01 chiều đồng lá lật MH DN15
|
Cái
|
22.000
|
|
168
|
Van
01 chiều đồng lá lật MH DN32
|
Cái
|
93.500
|
|
169
|
Van
01 chiều đồng lá lật MH DN50
|
Cái
|
190.000
|
|
|
Van
Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163
|
|
|
|
170
|
Van
cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80
|
Cái
|
3.113.000
|
|
171
|
Van
cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100
|
Cái
|
3.449.000
|
|
172
|
Van
cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150
|
Cái
|
6.146.000
|
|
|
Các
loại phụ kiện van và van khác
|
|
|
|
173
|
Van
cổng gang BB D100
|
Cái
|
1.538.000
|
|
174
|
Nắp
van gang
|
Cái
|
180.000
|
|
175
|
Mối
nối mềm gang D200
|
Cái
|
1.646.000
|
|
176
|
Mối
nối mềm gang D100
|
Cái
|
1.010.000
|
|
177
|
Tê
gang EEB D200/100
|
Cái
|
1.736.000
|
|
178
|
Tê
gang EEB D100/100
|
Cái
|
790.000
|
|
179
|
Cút
gang EE D100 x 90o
|
Cái
|
817.000
|
|
180
|
Cút
gang EE D100 x 45o
|
Cái
|
614.000
|
|
181
|
Cút
gang EE D100 x 11,25o
|
Cái
|
537.000
|
|
182
|
Bu
gang BU D100 L = 250
|
Cái
|
321.000
|
|
183
|
Ống
ngắn gang UU D200 L = 250
|
Cái
|
215.700
|
|
184
|
Ống
ngắn gang UU D100 L = 250
|
Cái
|
151.000
|
|
185
|
Trụ
cứu hoả D100
|
Cái
|
7.500.000
|
|
186
|
Đai
khởi thủy gang D200/50
|
Cái
|
369.000
|
|
187
|
Đai
khởi thủy gang D100/40
|
Cái
|
223.000
|
|
188
|
Đai
khởi thủy gang D100/25
|
Cái
|
220.000
|
|
189
|
Bích
đặc gang D100
|
Cái
|
189.000
|
|
190
|
Van
xã khí gang D25
|
Cái
|
204.000
|
|
|
Đồng
hồ đo lưu lượng nước
|
|
|
|
191
|
Đồng
hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)
|
Cái
|
490.000
|
|
192
|
Đồng
hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)
|
Cái
|
1.090.000
|
|
193
|
Đồng
hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)
|
Cái
|
2.565.000
|
|
194
|
Đồng
hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)
|
Cái
|
2.645.000
|
|
195
|
Đồng
hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)
|
Cái
|
4.485.000
|
|
196
|
Đồng
hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)
|
Cái
|
5.805.000
|
|
|
Ống
thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85
|
|
|
|
197
|
DN 15
x 1,9
|
Mét
|
29.900
|
|
198
|
DN 20
x 2,1
|
Mét
|
40.400
|
|
199
|
DN 25
x 2,3
|
Mét
|
56.000
|
|
200
|
DN 32
x 2,3
|
Mét
|
70.600
|
|
201
|
DN40
x 2,5
|
Mét
|
88.400
|
|
202
|
DN 50
x 2,6
|
Mét
|
115.000
|
|
203
|
DN 60
x 2,5
|
Mét
|
130.000
|
|
204
|
DN 65
x 2,9
|
Mét
|
162.700
|
|
205
|
DN 80
x 2,9
|
Mét
|
191.000
|
|
206
|
DN
100 x 3,2
|
Mét
|
272.800
|
|
|
Ống
nước và phụ kiện SUNMAX-PPR
|
|
|
|
|
Ống
lạnh kháng khuẩn PN10
|
|
|
|
1
|
φ20 x
2,3
|
Mét
|
23.900
|
|
2
|
φ25 x
2,8
|
Mét
|
42.800
|
|
3
|
φ32 x
2,9
|
Mét
|
57.700
|
|
4
|
φ40 x
3,7
|
Mét
|
75.900
|
|
5
|
φ50 x
4,6
|
Mét
|
111.800
|
|
|
Ống
nóng kháng khuẩn PN20
|
|
|
|
6
|
φ20 x
3,4
|
Mét
|
30.200
|
|
7
|
φ25 x
4,2
|
Mét
|
49.500
|
|
8
|
φ32 x
5,4
|
Mét
|
85.000
|
|
9
|
φ40 x
6,7
|
Mét
|
128.000
|
|
10
|
φ50 x
8,3
|
Mét
|
187.000
|
|
|
Phụ
kiện Sunmax-PPR
|
|
|
|
11
|
Măng
sông 20
|
Cái
|
3.500
|
|
12
|
Măng
sông 32
|
Cái
|
8.500
|
|
13
|
Măng
sông 50
|
Cái
|
23.000
|
|
14
|
Măng
sông 75
|
Cái
|
77.700
|
|
15
|
Măng
sông 90
|
Cái
|
136.400
|
|
16
|
T đều
20
|
Cái
|
6.800
|
|
17
|
T đều
32
|
Cái
|
17.900
|
|
18
|
T đều
50
|
Cái
|
56.500
|
|
19
|
T đều
75
|
Cái
|
165.000
|
|
20
|
T đều
90
|
Cái
|
265.000
|
|
21
|
Cút
20
|
Cái
|
6.000
|
|
22
|
Cút
32
|
Cái
|
14.000
|
|
23
|
Cút
50
|
Cái
|
39.500
|
|
24
|
Cút
75
|
Cái
|
158.000
|
|
25
|
Cút
90
|
Cái
|
250.000
|
|
26
|
Chếch
20
|
Cái
|
5.300
|
|
27
|
Chếch
32
|
Cái
|
12.000
|
|
28
|
Chếch
50
|
Cái
|
47.500
|
|
29
|
Chếch
75
|
Cái
|
155.000
|
|
30
|
Chếch
90
|
Cái
|
188.000
|
|
31
|
Côn
thu 25/20
|
Cái
|
5.200
|
|
32
|
Côn
thu 32/20 - 25
|
Cái
|
8.900
|
|
33
|
Côn
thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
11.500
|
|
34
|
Côn
thu 50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
19.200
|
|
35
|
Côn
thu 63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
39.900
|
|
36
|
T thu
25/20
|
Cái
|
10.500
|
|
37
|
T thu
32/20 - 25
|
Cái
|
18.500
|
|
38
|
T thu
40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
42.500
|
|
39
|
T thu
50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
72.000
|
|
40
|
T thu
63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
130.000
|
|
41
|
Cút
thu 25/20
|
Cái
|
13.500
|
|
42
|
Cút
thu 32/20 - 25
|
Cái
|
26.900
|
|
43
|
Cút
thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
32.000
|
|
44
|
Van
cửa tay tròn φ50
|
Cái
|
475.000
|
|
45
|
Van
cửa tay tròn φ40
|
Cái
|
270.000
|
|
46
|
Van
cửa tay tròn φ32
|
Cái
|
270.000
|
|
47
|
Van
cửa tay tròn φ25
|
Cái
|
155.000
|
|
48
|
Van
cửa tay tròn φ20
|
Cái
|
117.000
|
|
49
|
Rắc
co PPR φ50
|
Cái
|
147.000
|
|
50
|
Rắc
co PPR φ40
|
Cái
|
93.000
|
|
51
|
Rắc
co PPR φ32
|
Cái
|
66.000
|
|
52
|
Rắc
co PPR φ25
|
Cái
|
42.000
|
|
|
THIẾT
BỊ ĐIỆN
|
|
|
|
|
Dây,
cáp điện CADIVI
|
|
|
|
1
|
VC -
1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003)
|
Mét
|
2.820
|
|
2
|
VCm -
1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V
|
Mét
|
3.960
|
|
3
|
VCm -
2.5 - ( x 50/0.25)- 450/750 V
|
Mét
|
6.450
|
|
4
|
VCm -
4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V
|
Mét
|
10.080
|
|
5
|
VCmd
- 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)
|
Mét
|
5.600
|
|
6
|
VCmd
- 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)
|
Mét
|
21.400
|
|
7
|
VCmd
- 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)
|
Mét
|
32.000
|
|
8
|
Vcmo
- 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)
|
Mét
|
6.590
|
|
9
|
Vcmo
- 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)
|
Mét
|
21.600
|
|
10
|
Vcmo
- 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)
|
Mét
|
31.800
|
|
11
|
CV -
1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)
|
Mét
|
3.060
|
|
12
|
CV -
1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)
|
Mét
|
4.260
|
|
13
|
CV -
2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)
|
Mét
|
5.440
|
|
14
|
CV -
2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)
|
Mét
|
6.670
|
|
15
|
CV -
3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)
|
Mét
|
7.900
|
|
16
|
CV -
4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)
|
Mét
|
10.140
|
|
17
|
CV -
8 - (7/1.2) - 450/750 V
|
Mét
|
19.660
|
|
18
|
CV -
25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)
|
Mét
|
59.000
|
|
19
|
CV -
35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117)
|
Mét
|
81.100
|
|
20
|
CV -
75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)
|
Mét
|
175.600
|
|
21
|
CVV -
1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701)
|
Mét
|
4.160
|
|
22
|
CVV -
1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702)
|
Mét
|
5.830
|
|
23
|
CVV -
2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704)
|
Mét
|
8.500
|
|
24
|
CVV -
4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706)
|
Mét
|
12.790
|
|
25
|
CVV -
10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710)
|
Mét
|
28.600
|
|
26
|
CVV -
25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715)
|
Mét
|
66.900
|
|
27
|
CVV -
50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719)
|
Mét
|
126.600
|
|
28
|
CVV -
100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724)
|
Mét
|
239.700
|
|
29
|
CVV -
2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210)
|
Mét
|
18.310
|
|
30
|
CVV -
3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1051101)
|
Mét
|
44.800
|
|
31
|
CVV -
3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104)
|
Mét
|
100.500
|
|
32
|
CVV -
3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110)
|
Mét
|
210.300
|
|
33
|
CVV -
4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)
|
Mét
|
46.700
|
|
34
|
CVV -
4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)
|
Mét
|
113.000
|
|
35
|
CVV -
4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)
|
Mét
|
174.100
|
|
36
|
CVV -
4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)
|
Mét
|
270.700
|
|
37
|
CVV -
4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)
|
Mét
|
342.800
|
|
38
|
CXV -
25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060115)
|
Mét
|
62.600
|
|
39
|
CXV -
3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503)
|
Mét
|
84.100
|
|
40
|
CXV -
3 x 14 + 1x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506)
|
Mét
|
134.500
|
|
41
|
CXV -
4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410)
|
Mét
|
109.700
|
|
42
|
CXV -
4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415)
|
Mét
|
272.800
|
|
43
|
CXV -
4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417)
|
Mét
|
369.700
|
|
44
|
CXV -
4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419)
|
Mét
|
515.300
|
|
45
|
CXV -
4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421)
|
Mét
|
716.800
|
|
46
|
AV -
10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)
|
Mét
|
3.770
|
|
47
|
AV -
16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)
|
Mét
|
5.390
|
|
|
Dây
nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)
|
|
|
|
48
|
Dây
nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2
|
Kg
|
64.000
|
|
49
|
Dây
nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2
|
Kg
|
63.000
|
|
50
|
Dây
nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2
|
Kg
|
64.000
|
|
51
|
Dây
néo thép bện TK35
|
Mét
|
7.091
|
|
52
|
Dây
néo thép bện TK 50
|
Mét
|
7.727
|
|
53
|
Cáp
đồng bọc 2C x 100+
|
Mét
|
7.500
|
|
54
|
Cáp
điện PVC M2 x 4 (1 sợi)
|
Mét
|
16.000
|
|
55
|
Cáp
điện PVC M2 x 6 (7 sợi)
|
Mét
|
24.000
|
|
56
|
Cáp
điện PVC M2 x 10 (7 sợi)
|
Mét
|
37.500
|
|
57
|
Dây
điện PVC 2 x 1,5 (KOREA)
|
Mét
|
10.000
|
|
58
|
Dây
đấu nối CVV 2 x 2,5
|
Mét
|
15.000
|
|
59
|
Đèn
cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN
|
Bộ
|
145.455
|
|
60
|
Đèn
lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa
|
Bộ
|
155.000
|
|
61
|
Tủ
sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)
|
Cái
|
4.227.273
|
|
62
|
Tủ
sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)
|
Cái
|
2.681.818
|
|
63
|
Tủ
điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat
|
Cái
|
2.045.455
|
|
64
|
Khóa
đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT
|
Bộ
|
22.727
|
|
65
|
Khóa
đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG
|
Bộ
|
18.182
|
|
66
|
Khóa
đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG
|
Bộ
|
31.818
|
|
67
|
Cụm
bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM
|
Bộ
|
40.909
|
|
68
|
Bulon
móc cáp vặn xoắn: BLM
|
Bộ
|
16.364
|
|
69
|
Nắp
bịt đầu cáp vặn xoắn
|
Cái
|
2.727
|
|
70
|
Cầu
dao tự động 03 cực 20A loại 8 TC - MCCB
|
Cái
|
1.409.091
|
|
71
|
Phễu
cáp 24 KV (Pháp)
|
Bộ
|
3.363.636
|
|
72
|
Cầu
chì sứ
|
Cái
|
2.727
|
|
73
|
Cầu
chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV
|
Cái
|
850.000
|
|
74
|
Chống
sét van 22 KV của Mỹ
|
Cái
|
830.000
|
|
75
|
Sứ
đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)
|
Cái
|
189.200
|
|
76
|
Sứ
đứng 24 KV loại Linepost + Ty
|
Cái
|
180.000
|
|
77
|
Sứ
đứng 24 KV loại Pinpost + Ty
|
Cái
|
200.000
|
|
78
|
Sứ
đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM
|
Cái
|
200.000
|
|
79
|
Chuỗi
néo POLIME 24 KV + Phụ kiện
|
Bộ
|
350.000
|
|
80
|
Kẹp
cáp nhôm A50
|
Cái
|
10.909
|
|
81
|
Kẹp
cáp nhôm A35
|
Bộ
|
7.273
|
|
82
|
Kẹp
cáp đồng nhôm M50 - A70
|
Cái
|
10.909
|
|
83
|
Kẹp
mỏ chim
|
Bộ
|
100.000
|
|
84
|
Kẹp
cốt đồng M 70
|
Cái
|
10.000
|
|
85
|
Kẹp
răng hạ áp TTD 15IF
|
Bộ
|
77.273
|
|
86
|
Kẹp
răng hạ áp 35/10
|
Bộ
|
177.273
|
|
87
|
Aptomat
tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
69.000
|
|
88
|
Aptomat
tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman)
|
Cái
|
79.000
|
|
89
|
Aptomat
tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
138.000
|
|
90
|
Aptomat
tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman)
|
Cái
|
158.000
|
|
91
|
Aptomat
chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)
|
Cái
|
348.000
|
|
92
|
Aptomat
chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)
|
Cái
|
420.000
|
|
93
|
Ổ cắm
đơn Roman
|
Cái
|
32.000
|
|
94
|
Ổ cắm
đôi Roman
|
Cái
|
51.000
|
|
95
|
Ổ cắm
đơn 3 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
50.160
|
|
96
|
Ổ cắm
đôi 3 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
69.300
|
|
97
|
Tủ
Aptomat 4P
|
Cái
|
93.000
|
|
98
|
Tủ
Aptomat 6P
|
Cái
|
126.000
|
|
99
|
Tủ
Aptomat 9P
|
Cái
|
210.000
|
|
100
|
Tủ
Aptomat 12P
|
Cái
|
280.000
|
|
|
Dây
cáp điện LUCKY STAR
|
|
|
|
101
|
Dây
đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2
|
Mét
|
2.788
|
|
102
|
Dây
đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6
|
Mét
|
4.975
|
|
103
|
Dây
đơn mềm lõi đồng VCm0,5 1 x 16/0.20
|
Mét
|
1.500
|
|
104
|
Dây
đơn mềm lõi đồng VCm1,5 1 x 30/0.25
|
Mét
|
3.868
|
|
105
|
Dây
đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20
|
Mét
|
3.000
|
|
|
Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghiệp tư nhân
Tâm Phú)
|
|
|
I
|
CÔNG
TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT VÀ NOTION
|
|
|
|
1
|
Mặt
01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ
|
Cái
|
7.000
|
|
2
|
Mặt
cầu giao an toàn, mặt che trơn
|
Cái
|
11.600
|
|
3
|
Ổ cắm
đơn 02 chấu 16 A
|
Cái
|
26.500
|
|
4
|
Ổ cắm
đôi 02 chấu 16 A
|
Cái
|
42.600
|
|
5
|
Công
tắc 10 A, loại 01 chiều
|
Cái
|
9.000
|
|
6
|
Công
tắc 10 A, loại 02 chiều
|
Cái
|
16.500
|
|
7
|
Công
tắc bạc xi 10 A, loại 01 chiều
|
Cái
|
11.700
|
|
8
|
Nút nhấn
chuông 3 A
|
Cái
|
24.600
|
|
9
|
Ổ cắm
02 chấu dẹp
|
Cái
|
23.400
|
|
10
|
Cầu
chì ống 10 A
|
Cái
|
5.600
|
|
11
|
Cầu
giao tự động bằng đồng 01 cực JS - 1P 06 + 1p10
|
Cái
|
56.000
|
|
12
|
Máng
đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m
|
Cái
|
286.400
|
|
13
|
Máng
đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m
|
Cái
|
176.700
|
|
14
|
Bộ
đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8
|
Cái
|
72.200
|
|
II
|
BÓNG
TIẾT KIỆM ĐIỆN
|
|
|
|
1
|
Bóng tiết
kiệm 2u đuôi vặn + gài 2 u - 5 W +9 W + 13 W+ 18 W
|
Cái
|
32.600
|
|
2
|
Bóng
tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3 u - 13 W + 15 W
|
Cái
|
49.700
|
|
3
|
Bóng
tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4 u - 55 W
|
Cái
|
159.900
|
|
4
|
Bóng
đèn tiết kiệm chống thấm 3 u
|
Cái
|
89.700
|
|
5
|
Bóng
chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W
|
Cái
|
49.500
|
|
6
|
Xoán
mini 7 W + 13 W + 15 W
|
Cái
|
50.600
|
|
7
|
Bóng
xoán 7 W, 9 W
|
Cái
|
49.700
|
|
8
|
Bóng
gim halogenn 10 W + 20 W + 35 W
|
Cái
|
8.600
|
|
|
Ống
nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long
|
|
|
|
1
|
TFP
φ40/30
|
Mét
|
14.900
|
|
2
|
TFP
φ50/40
|
Mét
|
21.400
|
|
3
|
TFP
φ65/50
|
Mét
|
29.300
|
|
4
|
TFP
φ85/65
|
Mét
|
42.500
|
|
5
|
TFP
φ105/80
|
Mét
|
55.300
|
|
6
|
TFP
φ130/100
|
Mét
|
78.100
|
|
7
|
TFP
φ160/125
|
Mét
|
121.400
|
|
8
|
TFP
φ195/150
|
Mét
|
165.800
|
|
9
|
TFP
φ230/175
|
Mét
|
247.200
|
|
10
|
TFP
φ260/200
|
Mét
|
295.500
|
|
|
Một
số dây điện, cáp điện khác
|
|
|
|
1
|
Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN
2103 - AI0819 - D5237 - C1
|
Mét
|
9.495
|
|
2
|
Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN
6610 - 5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237- C2 ROBOT*TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5)
|
Mét
|
10.845
|
|
3
|
Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN
6610 - 5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53
(60227IEC 53)
|
Mét
|
12.150
|
|
4
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất
theo
TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217-C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01)
ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01)
|
Mét
|
168.300
|
|
5
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất
theo
TCVN 02(227IEC02)*BAO517-C3106-C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) ROBOT*6610
TCVN 02 (227 IEC 02)
|
Mét
|
11.160
|
|
6
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất
theo
TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427-C3106-C1 ROBOT * TCVN 6610-3 (IEC60227-3)
ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
|
Mét
|
7.578
|
|
7
|
Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất
theo
TCVN 6610 01(227 IEC 01) - BAO326-C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC 01)
ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01)
|
Mét
|
4.248
|
|
|
BÓNG
ĐÈN CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
BÓNG
ĐÈN HUỲNH QUANG
|
|
|
|
1
|
Bóng
HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
9.000
|
|
2
|
Bóng
HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
12.000
|
|
3
|
Bóng
HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500K
|
Cái
|
16.000
|
|
4
|
Bóng
HQ T8 - 36 W Delux (E) - 6500K
|
Cái
|
26.000
|
|
|
BÓNG
ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT
|
|
|
|
5
|
Đèn
HQ Compact T3-2U 05 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
28.000
|
|
6
|
Đèn
HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
37.000
|
|
7
|
Đèn
HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
107.000
|
|
8
|
Đèn
HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
131.000
|
|
9
|
Đèn
HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
145.000
|
|
10
|
Đèn
HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K)
|
Cái
|
215.000
|
|
|
Bộ
đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng)
|
|
|
|
11
|
Bộ
đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử
|
Bộ
|
106.000
|
|
12
|
Bộ
đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử
|
Bộ
|
119.000
|
|
13
|
Bộ
đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3)
|
Bộ
|
104.000
|
|
14
|
Bộ
đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16)
|
Bộ
|
108.000
|
|
15
|
Bộ
đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28)
|
Bộ
|
144.000
|
|
16
|
Bộ
đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng
|
Bộ
|
316.000
|
|
|
Chao
đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng)
|
|
|
|
17
|
Chao
phản quang đèn compact âm trần CFC - 110
|
Cái
|
47.000
|
|
18
|
Chao
phản quang đèn compact âm trần CFC - 120
|
Cái
|
54.000
|
|
19
|
Chao
phản quang đèn compact âm trần CFC - 145
|
Cái
|
58.000
|
|
20
|
Chao
phản quang đèn compact âm trần CFC - 190
|
Cái
|
89.000
|
|
21
|
Bộ
chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40
|
Cái
|
115.000
|
|
22
|
Bộ
chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20Wx1/E27
|
Cái
|
90.000
|
|
|
Máng
HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)
|
|
|
|
23
|
Máng
đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử
|
Cái
|
118.000
|
|
24
|
Máng
đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử
|
Cái
|
195.000
|
|
25
|
Máng
HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
539.000
|
|
26
|
Máng
HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
887.000
|
|
27
|
Máng
HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
1.110.000
|
|
|
Bộ
đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ)
|
|
|
|
28
|
Bộ
đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E
|
Bộ
|
454.000
|
|
29
|
Bộ
đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E
|
Bộ
|
590.000
|
|
30
|
Bộ
đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS
|
Bộ
|
510.000
|
|
|
Đèn
cao áp
|
|
|
|
31
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s
|
Cái
|
128.000
|
|
32
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s
|
Cái
|
141.000
|
|
33
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12
|
Cái
|
141.000
|
|
34
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12
|
Cái
|
156.000
|
|
35
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27
|
Cái
|
156.000
|
|
36
|
Đèn
Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27
|
Cái
|
170.000
|
|
37
|
Công
tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
31.000
|
|
38
|
Công
tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
37.000
|
|
39
|
Công
tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
21.000
|
|
40
|
Ổ cắm
đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
24.000
|
|
41
|
Ổ cắm
đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
32.000
|
|
42
|
Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ
cắm 15 A -250 (Rạng Đông)
|
Cái
|
44.000
|
|
43
|
Công
tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
36.000
|
|