|
Statistics
- Documents in English (15461)
- Official Dispatches (1340)
|
BỘ
TÀI CHÍNH
********
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
24/2003/QĐ-BTC
|
Hà
Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2003
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 24/2003/QĐ-BTC NGÀY 01 THÁNG
03 NĂM 2003 VỀ VIỆC BỎ QUY ĐỊNH TỶ LỆ THU CHÊNH LỆCH GIÁ ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT
HÀNG THÉP NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số
86/2002/NĐ-CP ngày 5/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền
hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/04/2001 của Thủ tướng Chính phủ
về việc quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001- 2005;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Công văn số 17/CP-KTTH
ngày 01/03/2003 về việc điều hành thị trường sắt, thép.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Bãi bỏ thu chênh
lệch giá đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu quy định tại Quyết định số
35/2001/QĐ-BTC ngày 18/04/2001 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc quy định tỷ lệ
thu chênh lệch giá đối với một số mặt hàng nhập khẩu (Danh mục các mặt hàng bãi
bỏ thu chênh lệch giá quy định cụ thể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có
hiệu lực thi hành và áp dụng cho tất cả các tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho
cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/03/2003.
PHỤ LỤC
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 24/2003/QĐ-BTC ngày 1/3/2003 của Bộ trưởng Bộ tài
chính)
STT
|
Mặt
hàng
|
Thuộc
nhóm, mã số theo Danh mục Biểu thuế nhập khẩu
|
1
|
Thép xây dựng tròn gai (đốt, vằn,
gân, xoắn) từ F 10 mm đến F 40 mm
|
7213.10.10
7214.20.20
|
2
|
Thép xây dựng tròn trơn từ F 6
mm đến F 40 mm
|
7214.10.20
7214.99.00
7215.50.90
7215.90.90
|
3
|
Thép góc đều V cao từ 20 mm đến
125 mm; thép hình chữ C cao từ 160 mm trở xuống
|
7216.50.10
7216.50.90
|
4
|
Thép góc lệch L cao từ 20 mm đến
125 mm
|
7216.21.00
7216.40.10
|
5
|
Các loại thép hình chữ U cao từ
160 mm trở xuống
|
7216.10.00
7216.31.10
7216.31.90
|
6
|
Các loại thép hình chữ I cao từ
160 mm trở xuống
|
7216.10.00
7216.32.10
7216.32.90
|
7
|
Các loại thép hình chữ H cao từ
160 mm trở xuống
|
7216.10.00
7216.33.10
7216.33.90
|
THE MINISTRY OF FINANCE
-------
|
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
------------
|
No:
24/2003/QD-BTC
|
Hanoi, March 1, 2003
|
DECISION ANNULLING THE PROVISIONS ON PRICE DIFFERENCE
COLLECTION RATES APPLICABLE TO A NUMBER OF IMPORT STEEL ITEMS THE MINISTER OF FINANCE Pursuant to the Government’s Decree No.
86/2002/ND-CP of November 5, 2002 prescribing the functions, tasks, powers and
organizational structure of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 178/CP of October 28, 1994 on the
tasks, powers and organizational apparatus of the Ministry of Finance;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No. 94/1998/ND-CP of November
17, 1998 detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a
Number of Articles of May 20, 1998 Law No. 04/1998/QH10 on Import Tax and
Export Tax;
Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 46/2001/QD-TTg of April 4, 2001
on the management of goods import and export in the 2001-2005 period;
Pursuant to the Prime Minister’s directing opinions in Official Dispatch No.
17/CP-KTTH of March 1, 2003 on the administration of iron and steel market, DECIDES: Article 1.- To annul the price difference collection rates
for a number of import steel items prescribed in the Finance Minister’s
Decision No. 35/2001/QD-BTC of April 18, 2001 stipulating the price difference
collection rates applicable to a number of import goods items (the list of
goods items eligible for the annulment of price difference collection rates is
specified in the appendix to this Decision). Article 2.- This Decision takes effect and applies to all
import goods declarations already submitted to the customs offices as from
March 1, 2003. ... ... ... Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents. FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER
Tran Van Ta APPENDIX (Issued together with the Finance Minister’s
Decision No. 24/2003/QD-BTC of March 1, 2003) Ordinal number Goods items Heading and
Code under Preferential Import Tariff 1 Construction steel, in rods, barbed (section,
stripe, rib or twist) of a diameter of between 10 and 40 mm ... ... ... Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents. 7214.20.20 2 Construction steel, in rods, unbarbed, of a
diameter of between 6 and 40 mm 7214.10.20 7214.99.00 7215.50.90 7215.90.90 3 Equilateral V-angled steel, of a height of
between 20 and 125 mm; C-shaped steel, of a height of 160 mm or under ... ... ... Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents. 7216.50.90 4 Scalene L-angled steel, of a height of between
20 and 125 mm 7216.21.00 7216.40.10 5 Assorted U-shaped steel, of a height of 160 mm
or under 7216.10.00 7216.31.10 ... ... ... Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents. 6 Assorted I-shaped steel, of a height of 160 mm
or under 7216.10.00 7216.32.10 7216.32.90 7 Assorted H-shaped steel, of a height of 160 mm
or under 7216.10.00 7216.33.10 ... ... ... Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents. FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER
Tran Van Ta
Decision No. 24/2003/QD-BTC of March 1, 2003, annulling the provisions on price difference collection rates applicable to a number of import steel items
Official number:
|
24/2003/QD-BTC
|
|
Legislation Type:
|
Decision
|
Organization:
|
The Ministry of Finance
|
|
Signer:
|
Tran Van Ta
|
Issued Date:
|
01/03/2003
|
|
Effective Date:
|
Premium
|
Gazette dated:
|
Updating
|
|
Gazette number:
|
Updating
|
|
Effect:
|
Premium
|
Decision No. 24/2003/QD-BTC of March 1, 2003, annulling the provisions on price difference collection rates applicable to a number of import steel items
|
|
|
Address:
|
17 Nguyen Gia Thieu street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
|
Phone:
|
(+84)28 3930 3279 (06 lines)
|
Email:
|
inf[email protected]
|
|
|
NOTICE
Storage and Use of Customer Information
Dear valued members,
Decree No. 13/2023/NĐ-CP on Personal Data Protection (effective from July 1st 2023) requires us to obtain your consent to the collection, storage and use of personal information provided by members during the process of registration and use of products and services of THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
To continue using our services, please confirm your acceptance of THƯ VIỆN PHÁP LUẬT's storage and use of the information that you have provided and will provided.
Pursuant to Decree No. 13/2023/NĐ-CP, we has updated our Personal Data Protection Regulation and Agreement below.
Sincerely,
I have read and agree to the Personal Data Protection Regulation and Agreement
Continue
|
|