BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 765/QĐ-BCT

Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG (KÈM THEO MÃ HS) ĐÃ ĐƯỢC CẮT GIẢM KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH THUỘC TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cnh hàng hóa với nước ngoài;

Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan, được sa đổi, bổ sung một số Điều tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ;

Căn cứ Nghquyết số 02/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 của Chính phủ về việc thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến năm 2021;

Căn cứ Thông tư số 23/2016/TT-BCT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bỏ Thông tư số 37/2015/TT-BCT ngày 30 tháng 10 năm 2015 quy định về mức giới hạn và việc kiểm tra hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyn hóa từ thuốc nhuộm azo trong sản phẩm dệt may;

Căn cứ Thông tư số 18/2017/TT-BCT ngày 21 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bmột số điều của Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Công thương và Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định quản lý chất lượng thép sản xuất trong nước và thép nhập khẩu;

Căn cứ Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, được sửa đổi bổ sung một số nội dung tại Thông tư s 09/2019/TT-BTC ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố danh mục các mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.

Các tổ chức, cá nhân không phải nộp cho cơ quan Hải quan chứng từ liên quan đến kết quả kiểm tra chuyên ngành đối với các sản phẩm, hàng hóa tại Phụ lục kèm theo Quyết định này để thông quan hàng hóa.

Điều 2. Giao Vụ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này, kịp thời hướng dẫn và giải đáp những vướng mắc, phát sinh (nếu có).

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Công Thương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trư
ng;
- Các Thứ trư
ng;
- V
ăn phòng Chính phủ;
- Tổng cục H
i quan;
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương (để đ
ăng tải);
- Lưu: VT, KHCNcuonglv.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Quốc Khánh

 

PHỤ LỤC 1.1:

DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN CƠ SỞ, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN), TIÊU CHUẨN KHU VỰC, TIÊU CHUẨN CỦA CÁC NƯỚC VÀ  TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã HS

Mô tả hàng hóa

7206

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03)

7206.10.10

- - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng

7206.10.90

- - Loại khác

7206.90.00

- Loại khác

7207

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm

7207.11.00

- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày

7207.12.10

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.12.90

- - - Loại khác

7207.19.00

- - Loại khác

7207.20.10

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.20.21

- - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn; phôi dạng tấm

7207.20.29

- - - - Loại khác

7207.20.91

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.20.92

- - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm

7207.20.99

- - - - Loại khác

7208

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

7208.27

- - Chiều dày dưới 3mm:

 

- - - Chiều dày dưới 2mm:

7208.27.11

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7208.27.19

- - - - Loại khác

 

- - - Loại khác:

7208.27.91

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7208.27.99

- - - - Loại khác

7208.39

- - Chiều dày dưới 3 mm:

7208.39.10

- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

7208.39.90

- - - Loại khác

7208.40.00

- Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt

7208.54

- - Chiều dày dưới 3 mm:

7208.54.10

- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

7208.54.90

- - - Loại khác

7208.90

- Loại khác:

7208.90.10

- - Dạng lượn sóng

7208.90.20

- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

7208.90.90

- - Loại khác

7209

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.

7209.15.00

- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

7209.16

- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

7209.16.10

- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm

7209.16.90

- - - Loại khác

7209.25.00

- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

7209.26

- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

7209.26.10

- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm

7209.26.90

- - - Loại khác

7209.90.10

- - Dạng lượn sóng

7209.90.90

- - Loại khác

7210

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.

7210.11.10

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7210.11.90

- - - Loại khác

7210.12.10

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7210.12.90

- - - Loại khác

7210.20.10

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

7210.20.90

- - Loại khác

7210.30.11

- - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.30.12

- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7210.30.19

- - - Loại khác

7210.30.91

- - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.30.99

- - - Loại khác

7210.41.11

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.41.12

- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7210.41.19

- - - - Loại khác

7210.41.91

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.41.99

- - - - Loại khác

7210.49.11

- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm

7210.49.12

- - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm

7210.49.13

- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7210.49.19

- - - - Loại khác

7210.49.91

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.49.99

- - - - Loại khác

7210.50.00

- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom

7210.61.11

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.61.12

- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7210.61.19

- - - - Loại khác

7210.61.91

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.61.99

- - - - Loại khác

7210.69.11

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.69.12

- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7210.69.19

- - - - Loại khác

7210.69.91

- - - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.69.99

- - - - Loại khác

 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm:

7210.70.11

- - - Được sơn

7210.70.19

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

7210.70.91

- - - Được sơn

7210.70.99

- - - Loại khác

7210.90.10

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

7210.90.90

- - Loại khác

7212

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng

7212.10

- Được mạ hoặc tráng thiếc:

 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

7212.10.11

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

7212.10.13

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

7212.10.19

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

7212.10.92

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

7212.10.93

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

7212.10.99

- - - Loại khác

7212.20

- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:

7212.20.10

- - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

7212.20.20

- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

7212.20.90

- - Loại khác

7212.30

- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:

 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

7212.30.11

- - - Dạng đai và dải có chiều rộng không quá 25 mm

7212.30.12

- - - Dạng đai và dải có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

7212.30.13

- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm

7212.30.14

- - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng

7212.30.19

- - - Loại khác

7212.30.90

- - Loại khác

7212.40

- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:

 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

7212.40.11

- - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

7212.40.12

- - - Dạng đai và dải khác

 

- - Loại khác:

7212.40.91

- - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

7212.40.92

- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

7212.40.99

- - - Loại khác

7212.40

- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác

 

- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm:

7212.50.13

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

7212.50.14

- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

7212.50.19

- - - Loại khác

 

- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm kẽm:

7212.50.23

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

7212.50.24

- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

7212.50.29

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

7212.50.93

- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

7212.50.94

- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

7212.50.99

- - - Loại khác

7212.60

- Được dát phủ:

 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

7212.60.11

- - - Dạng đai và dải

7212.60.12

- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm

7212.60.19

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

7212.60.91

- - - Dạng đai và dải

7212.60.99

- - - Loại khác

7213

Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.

7213.10

- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:

7213.10.10

- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm

7213.10.90

- - Loại khác

7213.20.00

- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt

7213.91.10

- - - Loại dùng để sản xuất que hàn

7213.91.90

- - - Loại khác

7213.99.10

- - - Loại dùng để sản xuất que hàn

7213.99.90

- - - Loại khác

7214

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.

7214.10.11

- - - Có mặt cắt ngang hình tròn

7214.10.19

- - - Loại khác

7214.10.21

- - - Có mặt cắt ngang hình tròn

7214.10.29

- - - Loại khác

7214.20.39

- - - - Loại khác

7214.20.49

- - - - Loại khác

7214.20.59

- - - - Loại khác

7214.20.69

- - - - Loại khác

7214.30

- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt:

7214.30.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7214.30.90

- - Loại khác

 

- Loại khác:

7214.91

- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):

 

- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

7214.91.11

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

7214.91.12

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng

7214.91.19

- - - - Loại khác

 

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:

7214.91.21

- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

7214.91.29

- - - - Loại khác

7214.99

- - Loại khác:

 

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn:

7214.99.11

- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

7214.99.19

- - - - Loại khác

 

- - - Loại khác:

7214.99.91

- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo trọng lượng

7214.99.92

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

7214.99.93

- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng

7214.99.99

- - - - Loại khác

7215

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.

7215.10

- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:

7215.10.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7215.10.90

- - Loại khác

7215.50.10

- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn

7215.50.99

- - - Loại khác

7215.90.90

- - Loại khác

7216

Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.

7216.21

- - Hình chữ L:

7216.21.10

- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7216.21.90

- - - Loại khác

7216.40

- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên:

7216.40.10

- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7216.40.90

- - Loại khác

7216.61.00

- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng

7216.69.00

- - Loại khác

7216.91

- - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng:

7216.91.10

- - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7216.91.90

- - - Loại khác

7216.99.00

- - Loại khác

7217

Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.

7217.10.10

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng

7217.10.29

- - - Loại khác

7217.10.39

- - - Loại khác

7217.20.99

- - - Loại khác

7217.30.35

- - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc

7217.30.39

- - - Loại khác

7217.90.10

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng

7217.90.90

- - Loại khác

7219

Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7219.32.00

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

7219.33.00

- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm

7219.34.00

- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm

7219.35.00

- - Chiều dày dưới 0,5 mm

7219.90.00

- Loại khác

7220

Các sản phẩm của thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7220.20.10

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7220.20.90

- - Loại khác

7220.90.10

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7220.90.90

- - Loại khác

7224

Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

7224.10.00

- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

7224.90.00

- Loại khác

7225

Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7225.50.90

- - Loại khác

7225.91.90

- - - Loại khác

7225.92.90

- - - Loại khác

7225.99.90

- - - Loại khác

7226

Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7226.91.90

- - - Loại khác

7226.92.90

- - - Loại khác

7226.99.19

- - - - Loại khác

7226.99.11

- - - - Mạ hoặc tráng kẽm

7226.99.91

- - - - Mạ hoặc tráng kẽm

7226.99.99

- - - - Loại khác

7227

Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.

7227.90.00

- Loại khác

7228

Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.

7228.30.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.30.90

- - Loại khác

7228.40.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.50.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.60.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.70.10

- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn

7228.70.90

- - Loại khác

7229

Dây thép hợp kim khác

7229.90

- Loại khác:

 

- - Loại khác:

7229.90.91

- - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng lượng

7229.90.99

- - - Loại khác

7306

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)

7306.50

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

 

- - Loại khác:

7306.50.91

- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm

7306.50.99

- - - Loại khác

 

PHỤ LỤC 1.2:

DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG  THEO TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN) CỦA VIỆT NAM, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA CỦA NƯỚC XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã HS

Mô tả hàng hóa

7207

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm

7207.11.00

- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày

7207.12.10

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.12.90

- - - Loại khác

7207.19.00

- - Loại khác

7207.20.10

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.20.21

- - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn ; phôi dạng tấm

7207.20.29

- - - - Loại khác

7207.20.91

- - - Phôi dẹt (dạng phiến)

7207.20.92

- - - -Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm

7207.20.99

- - - - Loại khác

7210

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng

7210.11.10

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7210.11.90

- - - Loại khác

7210.12.10

- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

7210.12.90

- - - Loại khác

7210.20.10

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

7210.20.90

- - Loại khác

7210.30.11

- - - Chiều dày không quá 1,2mm

7210.30.12

- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

7224

Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

7224.10.00

- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

7224.90.00

- Loại khác

7225

Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7225.91.90

- - - Loại khác

7225.92.90

- - - Loại khác

7226

Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7226.99.11

- - - - Mạ hoặc tráng kẽm

7226.99.91

- - - - Mạ hoặc tráng kẽm

7306

 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)

7306.50

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

 

- - Loại khác:

7306.50.91

- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm

7306.50.99

- - - Loại khác

 

PHỤ LỤC 1.3:

DANH MỤC SẢN PHẨM DỆT MAY KIỂM TRA HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT VÀ AMIN THƠM CHUYỂN HÓA TỪ THUỐC NHUỘM AZO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã HS

Mô tả hàng hóa

4203

Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc da tổng hợp nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

4203.10.00

- Hàng may mặc

 

- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao:

4203.21.00

- - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao

4203.29.10

- - - Găng tay bảo hộ lao động

4203.29.90

- - - Loại khác

4203.30.00

- Thắt lưng và dây đeo súng

4203.40.00

- Đồ phụ trợ quần áo khác

4303

Hàng may mặc đồ phụ trợ quần áo bằng da lông nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

4303.10.00

- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo

4303.90

- Loại khác:

4303.90.20

- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp

4303.90.90

- - Loại khác

4304.00.91

- -Túi thể thao bằng da lông nhân tạo nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

5006.00.00

Sợi tơ tằm và sợi tách từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ

5007

Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm

5007.10

- Vải dệt thoi từ tơ vụn:

5007.10.20

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5007.10.30

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5007.10.90

- - Loại khác

5007.20

- Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn:

5007.20.20

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5007.20.30

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5007.20.90

- - Loại khác

5007.90

- Các loại vải khác:

5007.90.20

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5007.90.30

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5007.90.90

- - Loại khác

5109

Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ

5109.10.00

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên

5109.90.00

- Loại khác

5110.00.00

Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.

5111

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô

 

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

5111.11.00

- - Trọng lượng không quá 300 g/m2

5111.19.00

- - Loại khác

5111.20.00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

5111.30.00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

5111.90.00

- Loại khác

 

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

5111.11.00

- - Trọng lượng không quá 300 g/m2

5112

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ

 

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

5112.11.00

- - Trọng lượng không quá 200 g/m2

5112.19

- - Loại khác:

5112.19.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5112.19.90

- - - Loại khác

5112.20.00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

5112.30.00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

5112.90.00

- Loại khác

5113.00.00

Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

5204

Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

 

- Chưa đóng gói để bán lẻ:

5204.11

- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên:

5204.11.10

- - - Chưa tẩy trắng

5204.11.90

- - - Loại khác

5204.19.00

- - Loại khác

5204.20.00

- Đã đóng gói để bán lẻ

5207

Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ

5207.10.00

- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên

5207.90.00

- Loại khác

5208

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2

 

- Chưa tẩy trắng:

5208.11.00

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

5208.12.00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

5208.13.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5208.19.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã tẩy trắng:

5208.21.00

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

5208.22.00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

5208.23.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5208.29.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã nhuộm:

5208.31

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

5208.31.10

- - - Vải voan (Voile)

5208.31.90

- - - Loại khác

5208.32.00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

5208.33.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5208.39.00

- - Vải dệt khác

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

5208.41

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

5208.41.10

- - - Vải Ikat

5208.41.90

- - - Loại khác

5208.42

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2:

5208.42.10

- - - Vải Ikat

5208.42.90

- - - Loại khác

5208.43.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5208.49.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã in:

5208.51

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

5208.51.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5208.51.90

- - - Loại khác

5208.52

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2:

5208.52.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5208.52.90

- - - Loại khác

5208.59

- - Vải dệt khác:

5208.59.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5208.59.20

- - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5208.59.90

- - - Loại khác

5209

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2

 

- Chưa tẩy trắng:

5209.11

- - Vải vân điểm:

5209.11.10

- - - Vải duck và vải canvas

5209.11.90

- - - Loại khác

5209.12.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5209.19.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã tẩy trắng:

5209.21.00

- - Vải vân điểm

5209.22.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5209.29.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã nhuộm:

5209.31.00

- - Vải vân điểm

5209.32.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5209.39.00

- - Vải dệt khác

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

5209.41.00

- - Vải vân điểm

5209.42.00

- - Vải denim

5209.43.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5209.49.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã in:

5209.51

- - Vải vân điểm:

5209.51.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5209.51.90

- - - Loại khác

5209.52

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:

5209.52.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5209.52.90

- - - Loại khác

5209.59

- - Vải dệt khác:

5209.59.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5209.59.90

- - - Loại khác

5210

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2

 

- Chưa tẩy trắng:

5210.11.00

- - Vải vân điểm

5210.19.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã tẩy trắng:

5210.21.00

- - Vải vân điểm

5210.29.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã nhuộm:

5210.31.00

- - Vải vân điểm

5210.32.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5210.39.00

- - Vải dệt khác

 

- Từ các sợi có màu khác nhau:

5210.41

- - Vải vân điểm:

5210.41.10

- - - Vải Ikat

5210.41.90

- - - Loại khác

5210.49.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã in:

5210.51

- - Vải vân điểm:

5210.51.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5210.51.90

- - - Loại khác

5210.59

- - Vải dệt khác:

5210.59.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5210.59.90

- - - Loại khác

5211

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/ m2

 

- Chưa tẩy trắng:

5211.11.00

- - Vải vân điểm

5211.12.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5211.19.00

- - Vải dệt khác

5211.20.00

- Đã tẩy trắng

 

- Đã nhuộm:

5211.31.00

- - Vải vân điểm

5211.32.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5211.39.00

- - Vải dệt khác

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

5211.41

- - Vải vân điểm:

5211.41.10

- - - Vải Ikat

5211.41.90

- - - Loại khác

5211.42.00

- - Vải denim

5211.43.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

5211.49.00

- - Vải dệt khác

 

- Đã in:

5211.51

- - Vải vân điểm:

5211.51.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5211.51.90

- - - Loại khác

5211.52

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:

5211.52.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5211.52.90

- - - Loại khác

5211.59

- - Vải dệt khác:

5211.59.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5211.59.90

- - - Loại khác

5212

Vải dệt thoi khác từ sợi bông

 

- Trọng lượng không quá 200 g/m2:

5212.11.00

- - Chưa tẩy trắng

5212.12.00

- - Đã tẩy trắng

5212.13.00

- - Đã nhuộm

5212.14.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5212.15

- - Đã in:

5212.15.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5212.15.90

- - - Loại khác

 

- Trọng lượng trên 200 g/m2:

5212.21.00

- - Chưa tẩy trắng

5212.22.00

- - Đã tẩy trắng

5212.23.00

- - Đã nhuộm

5212.24.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5212.25

- - Đã in:

5212.25.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5212.25.90

- - - Loại khác

5309

Vải dệt thoi từ sợi lanh

 

- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:

5309.11.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5309.19.00

- - Loại khác

 

- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:

5309.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5309.29.00

- - Loại khác

5310

Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

5310.10

- Chưa tẩy trắng:

5310.10.10

- - Vải dệt vân điểm

5310.10.90

- - Loại khác

5310.90.00

- Loại khác

5311

Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy

5311.00.10

- Được in bằng phương pháp batik truyền thống

5311.00.20

- Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca

5311.00.90

- Loại khác

5401

Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

5401.10

- Từ sợi filament tổng hợp:

5401.10.10

- - Đóng gói để bán lẻ

5401.10.90

- - Loại khác

5401.20

- Từ sợi filament tái tạo:

5401.20.10

- - Đóng gói để bán lẻ

5401.20.90

- - Loại khác

5404

Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.

 

- Sợi monofilament:

5404.11.00

- - Từ nhựa đàn hồi

5404.12.00

- - Loại khác, từ polypropylen

5404.19.00

- - Loại khác

5404.90.00

- Loại khác

5405.00.00

Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.

5406.00.00

Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ.

5407

Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04

5407.30.00

- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên:

5407.42.00

- - Đã nhuộm

5407.43.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5407.44.00

- - Đã in

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:

5407.51.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.52.00

- - Đã nhuộm

5407.53.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5407.54.00

- - Đã in

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:

5407.61

- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên:

5407.61.10

- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.61.90

- - - Loại khác

5407.69

- - Loại khác:

5407.69.10

- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.69.90

- - - Loại khác

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:

5407.71.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.72.00

- - Đã nhuộm

5407.73.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5407.74.00

- - Đã in

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:

5407.81.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.82.00

- - Đã nhuộm

5407.83.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5407.84.00

- - Đã in

 

- Vải dệt thoi khác:

5407.91.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5407.92.00

- - Đã nhuộm

5407.93.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5407.94.00

- - Đã in

5408

Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05

5408.10

- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose):

5408.10.10

- - Chưa tẩy trắng

5408.10.90

- - Loại khác

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên:

5408.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5408.22.00

- - Đã nhuộm

5408.23.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5408.24.00

- - Đã in

 

- Vải dệt thoi khác:

5408.31.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5408.32.00

- - Đã nhuộm

5408.33.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5408.34.00

- - Đã in

5508

Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.

5508.10

- Từ xơ staple tổng hợp:

5508.10.10

- - Đóng gói để bán lẻ

5508.10.90

- - Loại khác

5508.20

- Từ xơ staple tái tạo:

5508.20.10

- - Đóng gói để bán lẻ

5508.20.90

- - Loại khác

5511

Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ

5511.10

- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên:

5511.10.10

- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu

5511.10.90

- - Loại khác

5511.20

- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%:

5511.20.10

- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu

5511.20.90

- - Loại khác

5511.30.00

- Từ xơ staple tái tạo

5512

Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên

 

- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:

5512.11.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5512.19.00

- - Loại khác

 

- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên:

5512.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5512.29.00

- - Loại khác

 

- Loại khác:

5512.91.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5512.99.00

- - Loại khác

5513

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2

 

- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

5513.11.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5513.12.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

5513.13.00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

5513.19.00

- - Vải dệt thoi khác

 

- Đã nhuộm:

5513.21.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5513.23.00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

5513.29.00

- - Vải dệt thoi khác

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

5513.31.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5513.39.00

- - Vải dệt thoi khác

 

- Đã in:

5513.41.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5513.49.00

- - Vải dệt thoi khác

5514

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2

 

- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

5514.11.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5514.12.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

5514.19.00

- - Vải dệt thoi khác

 

- Đã nhuộm:

5514.21.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5514.22.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

5514.23.00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

5514.29.00

- - Vải dệt thoi khác

5514.30.00

- Từ các sợi có các màu khác nhau

 

- Đã in:

5514.41.00

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

5514.42.00

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

5514.43.00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

5514.49.00

- - Vải dệt thoi khác

5515

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp

 

- Từ xơ staple polyeste:

5515.11.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose)

5515.12.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

5515.13.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5515.19.00

- - Loại khác

 

- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:

5515.21.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

5515.22.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5515.29.00

- - Loại khác

 

- Vải dệt thoi khác:

5515.91.00

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

5515.99

- - Loại khác:

5515.99.10

- - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5515.99.90

- - - Loại khác

5516

Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo

 

- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:

5516.11.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5516.12.00

- - Đã nhuộm

5516.13.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5516.14.00

- - Đã in

 

- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament tái tạo:

5516.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5516.22.00

- - Đã nhuộm

5516.23.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5516.24.00

- - Đã in

 

- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5516.31.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5516.32.00

- - Đã nhuộm

5516.33.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5516.34.00

- - Đã in

 

- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:

5516.41.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5516.42.00

- - Đã nhuộm

5516.43.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5516.44.00

- - Đã in

 

- Loại khác:

5516.91.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

5516.92.00

- - Đã nhuộm

5516.93.00

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

5516.94.00

- - Đã in

5601

Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó

 

- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó:

5601.21.00

- - Từ bông

5601.22

- - Từ xơ nhân tạo:

5601.22.10

- - - Đầu lọc thuốc lá

5601.22.90

- - - Loại khác

5601.29.00

- - Loại khác

5601.30

- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ:

5601.30.10

- - Xơ vụn polyamit

5601.30.20

- - Xơ vụn bằng polypropylen

5601.30.90

- - Loại khác

5602

Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

5602.10.00

- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính

 

- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:

5602.21.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5602.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

5602.90.00

- Loại khác

5603

Các sản phẩm không dệt đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

 

- Từ filament nhân tạo:

5603.11.00

- - Trọng lượng không quá 25 g/m2

5603.12.00

- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

5603.13.00

- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

5603.14.00

- - Trọng lượng trên 150 g/m2

 

- Loại khác:

5603.91.00

- - Trọng lượng không quá 25 g/m2

5603.92.00

- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

5603.93.00

- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

5603.94.00

- - Trọng lượng trên 150 g/m2

5604.10.00

Chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt

5604.90.10

Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm

5608.19.20

Túi lưới từ vật liệu dệt nhân tạo

5608.90.10

Túi lưới từ vật liệu dệt loại khác

5701

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện

5701.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5701.10.10

- - Thảm cầu nguyện

5701.10.90

- - Loại khác

5701.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - Từ bông:

5701.90.11

- - - Thảm cầu nguyện

5701.90.19

- - - Loại khác

5701.90.20

- - Từ xơ đay

 

- - Loại khác:

5701.90.91

- - - Thảm cầu nguyện

5701.90.99

- - - Loại khác

5702

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự.

5702.10.00

- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự

5702.20.00

- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir)

 

- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:

5702.31.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5702.32.00

- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo

5702.39

- - Từ các loại vật liệu dệt khác:

5702.39.10

- - - Từ bông

5702.39.20

- - - Từ xơ đay

5702.39.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:

5702.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5702.41.10

- - - Thảm cầu nguyện

5702.41.90

- - - Loại khác

5702.42

- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo:

5702.42.10

- - - Thảm cầu nguyện

5702.42.90

- - - Loại khác

5702.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Từ bông:

5702.49.11

- - - - Thảm cầu nguyện

5702.49.19

- - - - Loại khác

5702.49.20

- - - Từ xơ đay

 

- - - Loại khác:

5702.49.91

- - - - Thảm cầu nguyện

5702.49.99

- - - - Loại khác

5702.50

- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:

5702.50.10

- - Từ bông

5702.50.20

- - Từ xơ đay

5702.50.90

- - Loại khác

 

- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:

5702.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5702.91.10

- - - Thảm cầu nguyện

5702.91.90

- - - Loại khác

5702.92

- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo:

5702.92.10

- - - Thảm cầu nguyện

5702.92.90

- - - Loại khác

5702.99

- - Từ các loại vật liệu dệt khác:

 

- - - Từ bông:

5702.99.11

- - - - Thảm cầu nguyện

5702.99.19

- - - - Loại khác

5702.99.20

- - - Từ xơ đay

 

- - - Loại khác:

5702.99.91

- - - - Thảm cầu nguyện

5702.99.99

- - - - Loại khác

5703

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện.

5703.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5703.10.10

- - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.10.20

- - Thảm cầu nguyện

5703.10.30

- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.10.90

- - Loại khác

5703.20

- Từ ni lông hoặc các polyamit khác:

5703.20.10

- - Thảm cầu nguyện

5703.20.90

- - Loại khác

5703.30

- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác:

5703.30.10

- - Thảm cầu nguyện

5703.30.90

- - Loại khác

5703.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - Từ bông:

5703.90.11

- - - Thảm cầu nguyện

5703.90.19

- - - Loại khác

 

- - Từ xơ đay:

5703.90.21

- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.90.22

- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.90.29

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

5703.90.91

- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.90.92

- - - Thảm cầu nguyện

5703.90.93

- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5703.90.99

- - - Loại khác

5704

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện.

5704.10.00

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2

5704.20.00

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2

5704.90.00

- Loại khác

5705

Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện

 

- Từ bông:

5705.00.11

- - Thảm cầu nguyện

5705.00.19

- - Loại khác

 

- Từ xơ đay:

5705.00.21

- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5705.00.29

- - Loại khác

 

- Loại khác:

5705.00.91

- - Thảm cầu nguyện

5705.00.92

- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

5705.00.99

- - Loại khác

5801

Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06

5801.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

5801.10.10

- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.10.90

- - Loại khác

 

- Từ bông:

5801.21

- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:

5801.21.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.21.90

- - - Loại khác

5801.22

- - Nhung kẻ đã cắt:

5801.22.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.22.90

- - - Loại khác

5801.23

- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

5801.23.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.23.90

- - - Loại khác

5801.26

- - Các loại vải sơnin (chenille):

5801.26.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.26.90

- - - Loại khác

5801.27

- - Vải có sợi dọc nổi vòng:

5801.27.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.27.90

- - - Loại khác

 

- Từ xơ nhân tạo:

5801.31

- - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt:

5801.31.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.31.90

- - - Loại khác

5801.32

- - Nhung kẻ đã cắt:

5801.32.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.32.90

- - - Loại khác

5801.33

- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

5801.33.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.33.90

- - - Loại khác

5801.36

- - Các loại vải sơnin (chenille):

5801.36.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.36.90

- - - Loại khác

5801.37

- - Vải có sợi dọc nổi vòng:

5801.37.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.37.90

- - - Loại khác

5801.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - Từ lụa:

5801.90.11

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.90.19

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

5801.90.91

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5801.90.99

- - - Loại khác

5802

Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03

 

- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:

5802.11.00

- - Chưa tẩy trắng

5802.19.00

- - Loại khác

5802.20

- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:

5802.20.10

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5802.20.90

- - Loại khác

5802.30

- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng:

5802.30.10

- - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ

5802.30.20

- - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo

5802.30.30

- - Dệt thoi, từ vật liệu khác

5802.30.90

- - Loại khác

5803

Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06

5803.00.10

- Từ bông

5803.00.20

- Từ xơ nhân tạo

5803.00.30

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

5803.00.90

- Loại khác

5804

Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06.

5804.10

- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:

 

- - Từ lụa:

5804.10.11

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5804.10.19

- - - Loại khác

 

- - Từ bông:

5804.10.21

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5804.10.29

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

5804.10.91

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5804.10.99

- - - Loại khác

 

- Ren dệt bằng máy:

5804.21

- - Từ xơ nhân tạo:

5804.21.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5804.21.90

- - - Loại khác

5804.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

5804.29.10

- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

5804.29.90

- - - Loại khác

5804.30.00

- Ren làm bằng tay

5805

Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện.

5805.00.10

- Từ bông

5805.00.90

- Loại khác

5806.10

Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin

5806.20

Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng

5806.31.90

Vải dệt thoi khác, từ bông

5806.32.90

Vải dệt thoi khác, từ xơ nhân tạo

5806.39.10

Vải dệt thoi khác, từ tơ tằm

5806.40.00

Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)

5810

Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn.

5810.10.00

- Hàng thêu không lộ nền

 

- Hàng thêu khác:

5810.91.00

- - Từ bông

5810.92.00

- - Từ xơ nhân tạo

5810.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

5811

Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10

5811.00.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô

5811.00.90

- Loại khác

5903

Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02.

5903.10

- Với poly(vinyl clorua):

5903.10.10

- - Vải lót

5903.10.90

- - Loại khác

5903.20.00

- Với polyurethan

5903.90

- Loại khác:

5903.90.10

- - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác

5903.90.90

- - Loại khác

5905

Các loại vải dệt phủ tường.

5905.00.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô

5905.00.90

- Loại khác

5906.91.00

Vải dệt kim hoặc vải móc

6001

Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc

6001.10.00

- Vải “vòng lông dài”

 

- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim:

6001.21.00

- - Từ bông

6001.22.00

- - Từ xơ nhân tạo

6001.29.00

- - Từ các loại vật liệu dệt khác

 

- Loại khác:

6001.91.00

- - Từ bông

6001.92

- - Từ xơ nhân tạo:

6001.92.30

- - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su

6001.92.90

- - - Loại khác

6001.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Chưa tẩy trắng, không ngâm kiềm:

6001.99.11

- - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su

6001.99.19

- - - - Loại khác

6001.99.90

- - - Loại khác

6002

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01

6002.40.00

- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su

6002.90.00

- Loại khác

6003

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02

6003.10.00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6003.20.00

- Từ bông

6003.30.00

- Từ các xơ tổng hợp

6003.40.00

- Từ các xơ tái tạo

6003.90.00

- Loại khác

6004

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên

6004.10

- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su:

6004.10.10

- - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%

6004.10.90

- - Loại khác

6004.90.00

- Loại khác

6005

Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04

 

- Từ bông:

6005.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

6005.22.00

- - Đã nhuộm

6005.23.00

- - Từ các sợi có màu khác nhau

6005.24.00

- - Đã in

 

- Từ xơ tổng hợp:

6005.35.00

- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này

6005.36

- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

6005.36.10

- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

6005.36.90

- - - Loại khác

6005.37

- - Loại khác, đã nhuộm:

6005.37.10

- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

6005.37.90

- - - Loại khác

6005.38

- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau:

6005.38.10

- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

6005.38.90

- - - Loại khác

6005.39

- - Loại khác, đã in:

6005.39.10

- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

6005.39.90

- - - Loại khác

 

- Từ xơ tái tạo:

6005.41.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

6005.42.00

- - Đã nhuộm

6005.43.00

- - Từ các sợi có màu khác nhau

6005.44.00

- - Đã in

6005.90

- Loại khác:

6005.90.10

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6005.90.90

- - Loại khác

6006

Vải dệt kim hoặc móc khác

6006.10.00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

 

- Từ bông:

6006.21.00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

6006.22.00

- - Đã nhuộm

6006.23.00

- - Từ các sợi có màu khác nhau

6006.24.00

- - Đã in

 

- Từ xơ sợi tổng hợp:

6006.31

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

6006.31.10

- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

6006.31.20

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.31.90

- - - Loại khác

6006.32

- - Đã nhuộm:

6006.32.10

- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

6006.32.20

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.32.90

- - - Loại khác

6006.33

- - Từ các sợi có màu khác nhau:

6006.33.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.33.90

- - - Loại khác

6006.34

- - Đã in:

6006.34.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.34.90

- - - Loại khác

 

- Từ xơ tái tạo:

6006.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

6006.41.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.41.90

- - - Loại khác

6006.42

- - Đã nhuộm:

6006.42.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.42.90

- - - Loại khác

6006.43

- - Từ các sợi có màu khác nhau:

6006.43.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.43.90

- - - Loại khác

6006.44

- - Đã in:

6006.44.10

- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

6006.44.90

- - - Loại khác

6006.90.00

- Loại khác

6101

Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03

6101.20.00

- Từ bông

6101.30.00

- Từ sợi nhân tạo

6101.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6102

Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04

6102.10.00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6102.20.00

- Từ bông

6102.30.00

- Từ sợi nhân tạo

6102.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6103

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

6103.10.00

- Bộ com-lê

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

6103.22.00

- - Từ bông

6103.23.00

- - Từ sợi tổng hợp

6103.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Áo jacket và áo blazer:

6103.31.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6103.32.00

- - Từ bông

6103.33.00

- - Từ sợi tổng hợp

6103.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6103.39.10

- - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm

6103.39.90

- - - Loại khác

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

6103.41.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6103.42.00

- - Từ bông

6103.43.00

- - Từ sợi tổng hợp

6103.49.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6104

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

 

- Bộ com-lê:

6104.13.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6104.19.20

- - - Từ bông

6104.19.90

- - - Loại khác

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

6104.22.00

- - Từ bông

6104.23.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Áo jacket và áo blazer:

6104.31.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6104.32.00

- - Từ bông

6104.33.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.39.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Váy liền thân (1):

6104.41.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6104.42.00

- - Từ bông

6104.43.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.44.00

- - Từ sợi tái tạo

6104.49.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

6104.51.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6104.52.00

- - Từ bông

6104.53.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.59.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

6104.61.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6104.62.00

- - Từ bông

6104.63.00

- - Từ sợi tổng hợp

6104.69.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6105

Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

6105.10.00

- Từ bông

6105.20

- Từ sợi nhân tạo:

6105.20.10

- - Từ sợi tổng hợp

6105.20.20

- - Từ sợi tái tạo

6105.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6106

Áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

6106.10.00

- Từ bông

6106.20.00

- Từ sợi nhân tạo

6106.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6107

Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

 

- Quần lót và quần sịp:

6107.11.00

- - Từ bông

6107.12.00

- - Từ sợi nhân tạo

6107.19.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Các loại áo ngủ và bộ pyjama:

6107.21.00

- - Từ bông

6107.22.00

- - Từ sợi nhân tạo

6107.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Loại khác:

6107.91.00

- - Từ bông

6107.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6108

Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

 

- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

6108.11.00

- - Từ sợi nhân tạo

6108.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6108.19.20

- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

6108.19.30

- - - Từ bông

6108.19.40

- - - Từ tơ tằm

6108.19.90

- - - Loại khác

 

- Quần xi líp và quần đùi bó:

6108.21.00

- - Từ bông

6108.22.00

- - Từ sợi nhân tạo

6108.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Váy ngủ và bộ pyjama:

6108.31.00

- - Từ bông

6108.32.00

- - Từ sợi nhân tạo

6108.39.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Loại khác:

6108.91.00

- - Từ bông

6108.92.00

- - Từ sợi nhân tạo

6108.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6109

Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc.

6109.10

- Từ bông:

6109.10.10

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

6109.10.20

- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

6109.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6109.90.10

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm

6109.90.20

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác

6109.90.30

- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

6110

Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc

 

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

6110.11.00

- - Từ lông cừu

6110.12.00

- - Từ lông dê Ca-sơ-mia

6110.19.00

- - Loại khác

6110.20.00

- Từ bông

6110.30.00

- Từ sợi nhân tạo

6110.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6111

Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc.

6111.20.00

- Từ bông

6111.30.00

- Từ sợi tổng hợp

6111.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6111.90.10

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6111.90.90

- - Loại khác

6112

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc

 

- Bộ quần áo thể thao:

6112.11.00

- - Từ bông

6112.12.00

- - Từ sợi tổng hợp

6112.19.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6112.20.00

- Bộ quần áo trượt tuyết

 

- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:

6112.31.00

- - Từ sợi tổng hợp

6112.39.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

6112.41

- - Từ sợi tổng hợp:

6112.41.10

- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

6112.41.90

- - - Loại khác

6112.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6112.49.10

- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

6112.49.90

- - - Loại khác

6113.00.40

Quần áo bảo hộ khác - Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07

6114

Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.

6114.20.00

- Từ bông

6114.30

- Từ sợi nhân tạo:

6114.30.20

- - Quần áo chống cháy

6114.30.90

- - Loại khác

6114.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6114.90.10

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6114.90.90

- - Loại khác

6115

Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc

6115.10

- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):

6115.10.90

- - Loại khác

 

- Quần tất và quần nịt khác:

6115.21.00

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex

6115.22.00

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên

6115.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6115.29.10

- - - Từ bông

6115.29.90

- - - Loại khác

6115.30

- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex:

6115.30.10

- - Từ bông

6115.30.90

- - Loại khác

 

- Loại khác:

6115.94.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6115.95.00

- - Từ bông

6115.96.00

- - Từ sợi tổng hợp

6115.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6116

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc

 

- Loại khác:

6116.91.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6116.92.00

- - Từ bông

6116.93.00

- - Từ sợi tổng hợp

6116.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6117

Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ

6117.10

- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:

6117.10.10

- - Từ bông

6117.10.90

- - Loại khác

6117.80

- Các phụ kiện may mặc khác:

 

- - Cà vạt, nơ con bướm và cravat:

6117.80.11

- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

6117.80.19

- - - Loại khác

6117.80.20

- - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân

6117.80.90

- - Loại khác

6117.90.00

- Các chi tiết

6201

Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03

 

- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:

6201.11.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6201.12.00

- - Từ bông

6201.13.00

- - Từ sợi nhân tạo

6201.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6201.19.10

- - - Từ tơ tằm

6201.19.20

- - - Từ ramie

6201.19.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác:

6201.91.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6201.92.00

- - Từ bông

6201.93.00

- - Từ sợi nhân tạo

6201.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6201.99.10

- - - Từ tơ tằm

6201.99.20

- - - Từ ramie

6201.99.90

- - - Loại khác

6202

Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04

 

- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:

6202.11.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6202.12.00

- - Từ bông

6202.13.00

- - Từ sợi nhân tạo

6202.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6202.19.10

- - - Từ tơ tằm

6202.19.20

- - - Từ ramie

6202.19.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác:

6202.91.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6202.92.00

- - Từ bông

6202.93.00

- - Từ sợi nhân tạo

6202.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6202.99.10

- - - Từ tơ tằm

6202.99.20

- - - Từ ramie

6202.99.90

- - - Loại khác

6203

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

 

- Bộ com-lê:

6203.11.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6203.12.00

- - Từ sợi tổng hợp

6203.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Từ bông:

6203.19.11

- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6203.19.19

- - - - Loại khác

 

- - - Từ tơ tằm:

6203.19.21

- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6203.19.29

- - - - Loại khác

6203.19.90

- - - Loại khác

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

6203.22

- - Từ bông:

6203.22.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6203.22.90

- - - Loại khác

6203.23.00

- - Từ sợi tổng hợp

6203.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6203.29.10

- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

6203.29.90

- - - Loại khác

 

- Áo jacket và áo blazer:

6203.31.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6203.32

- - Từ bông:

6203.32.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6203.32.90

- - - Loại khác

6203.33.00

- - Từ sợi tổng hợp

6203.39.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

6203.41.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6203.42

- - Từ bông:

6203.42.10

- - - Quần yếm có dây đeo

6203.42.90

- - - Loại khác

6203.43.00

- - Từ sợi tổng hợp

6203.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6203.49.10

- - - Từ tơ tằm

6203.49.90

- - - Loại khác

6204

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

- Bộ com-lê:

6204.11.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.12

- - Từ bông:

6204.12.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.12.90

- - - Loại khác

6204.13.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Từ tơ tằm:

6204.19.11

- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.19.19

- - - - Loại khác

6204.19.90

- - - Loại khác

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

6204.21.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.22

- - Từ bông:

6204.22.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.22.90

- - - Loại khác

6204.23.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6204.29.10

- - - Từ tơ tằm

6204.29.90

- - - Loại khác

 

- Áo jacket và áo blazer:

6204.31.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.32

- - Từ bông:

6204.32.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.32.90

- - - Loại khác

6204.33.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Từ tơ tằm:

6204.39.11

- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.39.19

- - - - Loại khác

6204.39.90

- - - Loại khác

 

- Váy liền thân:

6204.41.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.42

- - Từ bông:

6204.42.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.42.90

- - - Loại khác

6204.43.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.44.00

- - Từ sợi tái tạo

6204.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6204.49.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.49.90

- - - Loại khác

 

- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

6204.51.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.52

- - Từ bông:

6204.52.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.52.90

- - - Loại khác

6204.53.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.59

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6204.59.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6204.59.90

- - - Loại khác

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

6204.61.00

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6204.62.00

- - Từ bông

6204.63.00

- - Từ sợi tổng hợp

6204.69.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6205

Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai

6205.20

- Từ bông:

6205.20.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6205.20.20

- - Áo Barong Tagalog

6205.20.90

- - Loại khác

6205.30

- Từ sợi nhân tạo:

6205.30.10

- - Áo Barong Tagalog

6205.30.90

- - Loại khác

6205.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6205.90.10

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

 

- - Loại khác:

6205.90.91

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6205.90.92

- - - Áo Barong Tagalog

6205.90.99

- - - Loại khác

6206

Áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

6206.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

6206.10.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6206.10.90

- - Loại khác

6206.20.00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6206.30

- Từ bông:

6206.30.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6206.30.90

- - Loại khác

6206.40.00

- Từ sợi nhân tạo

6206.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6207

Áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

 

- Quần lót, quần đùi và quần sịp:

6207.11.00

- - Từ bông

6207.19.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Áo ngủ và bộ pyjama:

6207.21

- - Từ bông:

6207.21.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6207.21.90

- - - Loại khác

6207.22.00

- - Từ sợi nhân tạo

6207.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6207.29.10

- - - Từ tơ tằm

6207.29.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác:

6207.91.00

- - Từ bông

6207.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6207.99.10

- - - Từ sợi nhân tạo

6207.99.90

- - - Loại khác

6208

Áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

6208.11.00

- - Từ sợi nhân tạo

6208.19.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Váy ngủ và bộ pyjama:

6208.21

- - Từ bông:

6208.21.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6208.21.90

- - - Loại khác

6208.22.00

- - Từ sợi nhân tạo

6208.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6208.29.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6208.29.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác:

6208.91

- - Từ bông:

6208.91.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6208.91.90

- - - Loại khác

6208.92

- - Từ sợi nhân tạo:

6208.92.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6208.92.90

- - - Loại khác

6208.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6208.99.10

- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

6208.99.90

- - - Loại khác

6209

Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em

6209.20

- Từ bông:

6209.20.30

- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự

6209.20.40

- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự

6209.20.90

- - Loại khác

6209.30

- Từ sợi tổng hợp:

6209.30.10

- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự

6209.30.30

- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự

6209.30.40

- - Phụ kiện may mặc

6209.30.90

- - Loại khác

6209.90.00

- Từ các vật liệu dệt khác

6210

Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07

6210.10

- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:

 

- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:

6210.10.11

- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy

6210.10.19

- - - Loại khác

6210.10.90

- - Loại khác

6210.20

- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:

6210.20.20

- - Quần áo chống cháy

6210.20.30

- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

6210.20.40

- - Các loại quần áo bảo hộ khác

6210.20.90

- - Loại khác

6210.30

- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:

6210.30.20

- - Quần áo chống cháy

6210.30.30

- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

6210.30.40

- - Các loại quần áo bảo hộ khác

6210.30.90

- - Loại khác

6210.40

- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

6210.40.10

- - Quần áo chống cháy

6210.40.20

- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

6210.40.90

- - Loại khác

6210.50

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

6210.50.10

- - Quần áo chống cháy

6210.50.20

- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

6210.50.90

- - Loại khác

6211

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác

 

- Quần áo bơi:

6211.11.00

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

6211.12.00

- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

6211.20.00

- Bộ quần áo trượt tuyết

 

- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

6211.32

- - Từ bông:

6211.32.10

- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật

6211.32.20

- - - Áo choàng hành hương (Ehram)

6211.32.90

- - - Loại khác

6211.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6211.39.90

- - - Loại khác

 

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

6211.42

- - Từ bông:

6211.42.20

- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện

6211.42.90

- - - Loại khác

6211.43

- - Từ sợi nhân tạo:

6211.43.10

- - - Áo phẫu thuật

6211.43.20

- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện

6211.43.60

- - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân

6211.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện:

6211.49.31

- - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

6211.49.39

- - - - Loại khác

6211.49.40

- - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6212

Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc

6212.10

- Xu chiêng:

 

- - Từ bông:

6212.10.11

- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

6212.10.19

- - - Loại khác

 

- - Từ các loại vật liệu dệt khác:

6212.10.91

- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

6212.10.99

- - - Loại khác

6212.20

- Gen và quần gen:

6212.20.10

- - Từ bông

6212.20.90

- - Từ các loại vật liệu dệt khác

6212.30

- Áo nịt toàn thân (corselette):

6212.30.10

- - Từ bông

6212.30.90

- - Từ các loại vật liệu dệt khác

6212.90

- Loại khác:

 

- - Từ bông:

6212.90.12

- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh

 

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6212.90.92

- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh

6213

Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông

6213.20

- Từ bông:

6213.20.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6213.20.90

- - Loại khác

6213.90

- Từ các loại vật liệu dệt khác:

 

- - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

6213.90.11

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6213.90.19

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

6213.90.91

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6213.90.99

- - - Loại khác

6214

Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự

6214.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

6214.10.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6214.10.90

- - Loại khác

6214.20.00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6214.30

- Từ sợi tổng hợp:

6214.30.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6214.30.90

- - Loại khác

6214.40

- Từ sợi tái tạo:

6214.40.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6214.40.90

- - Loại khác

6214.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6214.90.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6214.90.90

- - Loại khác

6215

Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt

6215.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

6215.10.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6215.10.90

- - Loại khác

6215.20

- Từ sợi nhân tạo:

6215.20.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6215.20.90

- - Loại khác

6215.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

6215.90.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6215.90.90

- - Loại khác

6216

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao

6216.00.10

- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao

 

- Loại khác:

6216.00.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6216.00.92

- - Từ bông

6216.00.99

- - Loại khác

6217

Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12

6217.10

- Phụ kiện may mặc:

6217.10.10

- - Đai Ju đô

6301

Chăn và chăn du lịch

6301.10.00

- Chăn điện

6301.20.00

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6301.30

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:

6301.30.10

- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6301.30.90

- - Loại khác

6301.40

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:

6301.40.10

- - Từ vải không dệt

6301.40.90

- - Loại khác

6301.90

- Chăn và chăn du lịch khác:

6301.90.10

- - Từ vải không dệt

6301.90.90

- - Loại khác

6302

Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp

6302.10.00

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc

 

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in:

6302.21.00

- - Từ bông

6302.22

- - Từ sợi nhân tạo:

6302.22.10

- - - Từ vải không dệt

6302.22.90

- - - Loại khác

6302.29.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác:

6302.31.00

- - Từ bông

6302.32

- - Từ sợi nhân tạo:

6302.32.10

- - - Từ vải không dệt

6302.32.90

- - - Loại khác

6302.39.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6302.40.00

- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc

 

- Khăn trải bàn khác:

6302.51

- - Từ bông:

6302.51.10

- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

6302.51.90

- - - Loại khác

6302.53.00

- - Từ sợi nhân tạo

6302.59

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6302.59.10

- - - Từ lanh

6302.59.90

- - - Loại khác

6302.60.00

- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông

 

- Loại khác:

6302.91.00

- - Từ bông

6302.93.00

- - Từ sợi nhân tạo

6302.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6302.99.10

- - - Từ lanh

6302.99.90

- - - Loại khác

6303

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

 

- Dệt kim hoặc móc:

6303.12.00

- - Từ sợi tổng hợp

6303.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

6303.19.10

- - - Từ bông

6303.19.90

- - - Loại khác

 

- Loại khác:

6303.91.00

- - Từ bông

6303.92.00

- - Từ sợi tổng hợp

6303.99.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

6304

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

 

- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads):

6304.11.00

- - Dệt kim hoặc móc

6304.19

- - Loại khác:

6304.19.10

- - - Từ bông

6304.19.20

- - - Loại khác, không dệt

6304.19.90

- - - Loại khác

6304.20.00

- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này

 

- Loại khác:

6304.91

- - Dệt kim hoặc móc:

6304.91.90

- - - Loại khác

6304.92.00

- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

6304.93.00

- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp

6304.99.00

- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác

6307.10

Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự

6307.10.10

- - Từ vải không dệt trừ phớt

6307.10.20

- - Từ phớt

6307.10.90

- - Loại khác

6307.90.70

Quạt và màn che kéo bằng tay

6307.90.90

Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, loại khác

6308.00.00

Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ

6404

Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt.

 

- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:

6404.11

- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự:

6404.11.10

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự

6404.11.20

- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình

6404.11.90

- - - Loại khác

6404.19.00

- - Loại khác

6404.20.00

- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

6501.00.00

Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ).

6502.00.00

Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí.

6504.00.00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.

6505

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

6505.00.10

- Mũ thuộc loại sử dụng cho mục đích tôn giáo

6505.00.20

- Lưới bao tóc

6505.00.90

- Loại khác

6506.99.90

Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí, bằng vật liệu dệt

6703.00.00

Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự.

8715.00.00

Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng.

9404

Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có bọc bằng vật liệu dệt.

9404.10.00

- Khung đệm

 

- Đệm:

9404.21

- - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc:

9404.21.10

- - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc

9404.21.20

- - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc

9404.29

- - Bằng vật liệu khác:

9404.29.10

- - - Đệm lò xo

9404.29.20

- - - Loại khác, làm nóng/làm mát

9404.29.90

- - - Loại khác

9404.30.00

- Túi ngủ

9404.90

- Loại khác:

9404.90.10

- - Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads) và bọc đệm (mattress-protectors)

9404.90.90

- - Loại khác

9619

Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu.

 

- Các sản phẩm dùng một lần:

9619.00.11

- - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt

9619.00.12

- - Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

9619.00.13

- - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

9619.00.14

- - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

9619.00.19

- - Loại khác

 

- Loại khác:

9619.00.91

- - Dệt kim hoặc vải móc

9619.00.99

- - Loại khác

 

 

THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 765/QD-BCT

Hanoi, March 29,2019

 

DECISION

PROMULGATING LIST OF COMMODITIES (ENCLOSED WITH HS CODES) ELIGIBLE FOR REDUCED SPECIALIZED INSPECTION UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE

THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE

Pursuant to the Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;

Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 elaborating the Law on Commerce in respect of international trade of goods and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;

Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 providing specific provisions and guidance on enforcement of the Customs Law on customs procedures, inspection, supervision and control procedures whose Articles are amended in the Government’s Decree No. 59/2018/ND-CP dated April 20, 2018;

Pursuant to the Government’s Resolution No. 02/NQ-CP dated January 01, 2019 on implementation of major duties and measures to improve business environment and enhance national competitiveness by 2019 and vision to 2021;

Pursuant to the Circular No. 23/2016/TT-BCT dated October 12, 2016 of the Minister of Industry and Trade on abolition of Circular No. 37/2015/TT-BCT on limits and inspection of content of formaldehyde and aromatic amines derived from azo colorants in textile products dated October 30, 2015;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Pursuant to the Circular No. 65/2017/TT-BTC  dated June 27, 2017 of the Minister of Finance on promulgation of Vietnam’s nomenclature of exports and imports, which is amended by the Circular No. 09/2019/TT-BTC dated February 15, 2019 of the Minister of Finance;

At the request of the Director of the Department of Science and Technology;

HEREBY DECIDES:

Article 1. A list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade is provided in the Appendix hereof.

Organizations and individuals are not required to submit documents relating to results of specialized inspection of commodities in the Appendix hereof to the customs authority for customs clearance purpose.

Article 2. The Department of Science and Technology is assigned to take charge and cooperate with relevant authorities and units in organizing, promptly providing guidance and resolving difficulties (if any) that arise from the implementation of this Decision.

Article 3. This Decision comes into effect from the date on which it is signed.

Article 4. The Chief of the Ministry Office, the Director of the Department of Science and Technology, heads of affiliates of the Ministry of Industry and Trade and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER




Tran Quoc Khanh

 

APPENDIX 1.1:

LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO BASE STANDARDS, NATIONAL STANDARDS (TCVN), REGIONAL STANDARDS, STANDARDS OF OTHER COUNTRIES AND INTERNATIONAL STANDARDS
(Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade) 

Code

Description

7206

Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03)

7206.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7206.10.90

- - Other

7206.90.00

- Other

7207

Semi-finished products of iron or non-alloy steel

7207.11.00

- - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness

7207.12.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7207.12.90

- - - Other

7207.19.00

- - Other

7207.20.10

- - - Slabs

7207.20.21

- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

7207.20.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7207.20.91

- - - Slabs

7207.20.92

- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

7207.20.99

- - - - Other

7208

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated.

7208.27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Of a thickness of less than 2 mm:

7208.27.11

- - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

7208.27.19

- - - - Other

 

- - - Other:

7208.27.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7208.27.99

- - - - Other

7208.39

- - Of a thickness of less than 3 mm:

7208.39.10

- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less

7208.39.90

- - - Other

7208.40.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7208.54

- - Of a thickness of less than 3 mm:

7208.54.10

- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less

7208.54.90

- - - Other

7208.90

- Other:

7208.90.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7208.90.20

- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0,17 mm or less

7208.90.90

- - Other

7209

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated.

7209.15.00

- - Of a thickness of 3 mm or more

7209.16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7209.16.10

- - - Of a width not exceeding 1,250mm

7209.16.90

- - - Other

7209.25.00

- - Of a thickness of 3 mm or more

7209.26

- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:

7209.26.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7209.26.90

- - - Other

7209.90.10

- - Corrugated

7209.90.90

- - Other

7210

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated.

7210.11.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.11.90

- - - Other

7210.12.10

- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

7210.12.90

- - - Other

7210.20.10

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

7210.20.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.30.11

- - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.30.12

- - - Of a thickness exceeding 1,2mm but not exceeding 1.5mm

7210.30.19

- - - Other

7210.30.91

- - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.30.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.41.11

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.41.12

- - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

7210.41.19

- - - - Other

7210.41.91

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.41.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.49.11

- - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.49.12

- - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.49.13

- - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

7210.49.19

- - - - Other

7210.49.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.49.99

- - - - Other

7210.50.00

- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides

7210.61.11

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.61.12

- - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

7210.61.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.61.91

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.61.99

- - - - Other

7210.69.11

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.69.12

- - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

7210.69.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7210.69.91

- - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.69.99

- - - - Other

 

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less:

7210.70.11

- - - Painted

7210.70.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Other:

7210.70.91

- - - Painted

7210.70.99

- - - Other

7210.90.10

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

7210.90.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated

7212.10

- Plated or coated with tin:

 

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

7212.10.11

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

7212.10.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.10.19

- - - Other

 

- - Other:

7212.10.92

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

7212.10.93

- - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm

7212.10.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.20

- Electrolytically plated or coated with zinc:

7212.20.10

- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm:

7212.20.20

- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

7212.20.90

- - Other

7212.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

7212.30.11

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm:

7212.30.12

- - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm

7212.30.13

- - - Other, of a thickness of 1,5 mm or less

7212.30.14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.30.19

- - - Other

7212.30.90

- - Other

7212.40

- Painted, varnished or coated with plastics:

 

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

7212.40.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.40.12

- - - Hoop and strip

 

- - Other:

7212.40.91

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

7212.40.92

- - - Hoop and strip; universal plates

7212.40.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.40

- Otherwise plated or coated

 

- - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides:

7212.50.13

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

7212.50.14

- - - Hoop and strip; universal plates

7212.50.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:

7212.50.23

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

7212.50.24

- - - Hoop and strip; universal plates

7212.50.29

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.50.93

- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

7212.50.94

- - - Hoop and strip; universal plates

7212.50.99

- - - Other

7212.60

- Clad:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.60.11

- - - Hoop and strip

7212.60.12

- - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less

7212.60.19

- - - Other

 

- - Other:

7212.60.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7212.60.99

- - - Other

7213

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel

7213.10

- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process:

7213.10.10

- - Of circular cross-section measuring less than 50 mm in diameter:

7213.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7213.20.00

- Other, of free-cutting steel

7213.91.10

- - - Of a kind used for producing soldering sticks

7213.91.90

- - - Other

7213.99.10

- - - Of a kind used for producing soldering sticks

7213.99.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214

Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling.

7214.10.11

- - - Of circular cross-section

7214.10.19

- - - Other

7214.10.21

- - - Of circular cross-section

7214.10.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.20.39

- - - - Other

7214.20.49

- - - - Other

7214.20.59

- - - - Other

7214.20.69

- - - - Other

7214.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.30.10

- - Of circular cross-section

7214.30.90

- - Other

 

- Other:

7214.91

- - Of rectangular (other than square) cross-section:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.91.11

- - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese

7214.91.12

- - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese

7214.91.19

- - - - Other

 

- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon:

7214.91.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7214.91.29

- - - - Other

7214.99

- - Other:

 

- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section

7214.99.11

- - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese

7214.99.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Other:

7214.99.91

- - - - Containing by weight less than 0.38 % of carbon, not more than 0.05 % of phosphorus and not more than 0.05 % of sulphur

7214.99.92

- - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese

7214.99.93

- - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese

7214.99.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7215

Other bars and rods of iron or non-alloy steel.

7215.10

- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished

7215.10.10

- - Of circular cross-section

7215.10.90

- - Other

7215.50.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7215.50.99

- - - Other

7215.90.90

- - Other

7216

Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel.

7216.21

- - L sections:

7216.21.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7216.21.90

- - - Other

7216.40

- L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more:

7216.40.10

- - Containing by weight 0.6% or more of carbon

7216.40.90

- - Other

7216.61.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7216.69.00

- - Other

7216.91

- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:

7216.91.10

- - - Angles, other than slotted angles, containing by weight 0.6% or more of carbon

7216.91.90

- - - Other

7216.99.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7217

Wire of iron or non-alloy steel.

7217.10.10

- - Containing by weight less than 0.25% of carbon

7217.10.29

- - - Other

7217.10.39

- - - Other

7217.20.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7217.30.35

- - - Other, plated or coated with tin

7217.30.39

- - - Other

7217.90.10

- - Containing by weight less than 0.25% of carbon

7217.90.90

- - Other

7219

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7219.32.00

- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm

7219.33.00

- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm

7219.34.00

- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm

7219.35.00

- - Of a thickness of less than 0.5 mm

7219.90.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7220

Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm.

7220.20.10

- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

7220.20.90

- - Other

7220.90.10

- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

7220.90.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7224

Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.

7224.10.00

- Ingots and other primary forms

7224.90.00

- Other

7225

Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more.

7225.50.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7225.91.90

- - - Other

7225.92.90

- - - Other

7225.99.90

- - - Other

7226

Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.

7226.91.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7226.92.90

- - - Other

7226.99.19

- - - - Other

7226.99.11

- - - - Plated or coated with zinc

7226.99.91

- - - - Plated or coated with zinc

7226.99.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7227

Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel.

7227.90.00

- Other

7228

Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel.

7228.30.10

- - Of circular cross-section

7228.30.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7228.40.10

- - Of circular cross-section

7228.50.10

- - Of circular cross-section

7228.60.10

- - Of circular cross-section

7228.70.10

- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded

7228.70.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7229

Wire of other alloy steel

7229.90

- Other:

 

- - Other:

7229.90.91

- - - Containing by weight 0.5 % or more of chromium

7229.90.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7306

Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel.

7306.50

- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:

 

- - Other:

7306.50.91

- - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm

7306.50.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

APPENDIX 1.2:

LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO NATIONAL STANDARDS (TCVN) OF VIETNAM AND NATIONAL STANDARDS OF EXPORTING COUNTRIES
(Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade) 

Code

Description

7207

Semi-finished products of iron or non-alloy steel

7207.11.00

- - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Slabs

7207.12.90

- - - Other

7207.19.00

- - Other

7207.20.10

- - - Slabs

7207.20.21

- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

7207.20.91

- - - Slabs

7207.20.92

- - - -Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

7207.20.99

- - - - Other

7210

Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

7210.11.90

- - - Other

7210.12.10

- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

7210.12.90

- - - Other

7210.20.10

- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

7210.30.11

- - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

7210.30.12

- - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

7224

Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.

7224.10.00

- Ingots and other primary forms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Other

7225

Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more.

7225.91.90

- - - Other

7225.92.90

- - - Other

7226

Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Plated or coated with zinc

7226.99.91

- - - - Plated or coated with zinc

7306

 Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel

7306.50

- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:

 

- - Other:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm

7306.50.99

- - - Other

 

APPENDIX 1.3:

LIST OF TEXTILE PRODUCTS UNDERGOING INSPECTION OF CONTENT OF FORMALDEHYDE AND AROMATIC AMINES DERIVED FROM AZO COLORANTS
(Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade)

Code

Description

4203

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4203.10.00

- Articles of apparel

 

- Gloves, mittens and mitts:

4203.21.00

- - Specially designed for use in sports

4203.29.10

- - - Protective work gloves

4203.29.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4203.30.00

- Belts and bandoliers

4203.40.00

- Other clothing accessories

4303

Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather

4303.10.00

- Articles of apparel and clothing accessories

4303.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4303.90.20

- - Articles for industrial uses

4303.90.90

- - Other

4304.00.91

- -Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather

5006.00.00

Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale

5007

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5007.10

- Fabrics of noil silk:

5007.10.20

- - Unbleached or bleached

5007.10.30

- - Printed by the traditional batik process

5007.10.90

- - Other

5007.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5007.20.20

- - Unbleached or bleached

5007.20.30

- - Printed by the traditional batik process

5007.20.90

- - Other

5007.90

- Other fabrics:

5007.90.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5007.90.30

- - Printed by the traditional batik process

5007.90.90

- - Other

5109

Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale.

5109.10.00

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair

5109.90.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5110.00.00

Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale.

5111

Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair.

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

5111.11.00

- - Weighing not more than 300 g/m2

5111.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5111.20.00

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

5111.30.00

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

5111.90.00

- Other

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

5111.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5112

Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

5112.11.00

- - Weighing not more than 200 g/m2

5112.19

- - Other:

5112.19.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5112.19.90

- - - Other

5112.20.00

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

5112.30.00

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

5112.90.00

- Other

5113.00.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5204

Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale

 

- Not put up for retail sale:

5204.11

- - Containing 85% or more by weight of cotton:

5204.11.10

- - - Unbleached

5204.11.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5204.19.00

- - Other

5204.20.00

- Put up for retail sale

5207

Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale

5207.10.00

- Containing 85% or more by weight of cotton

5207.90.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208

Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m2

 

- Unbleached:

5208.11.00

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

5208.12.00

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

5208.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.19.00

- - Other fabrics

 

- Bleached:

5208.21.00

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

5208.22.00

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

5208.23.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.29.00

- - Other fabrics

 

- Dyed:

5208.31

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

5208.31.10

- - - Voile

5208.31.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.32.00

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

5208.33.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5208.39.00

- - Other fabrics

 

- Of yarns of different colours:

5208.41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.41.10

- - - Ikat fabrics

5208.41.90

- - - Other

5208.42

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

5208.42.10

- - - Ikat fabrics

5208.42.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.43.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5208.49.00

- - Other fabrics

 

- Printed:

5208.51

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

5208.51.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.51.90

- - - Other

5208.52

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

5208.52.10

- - - Printed by the traditional batik process

5208.52.90

- - - Other

5208.59

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5208.59.10

- - - Printed by the traditional batik process

5208.59.20

- - - Other 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5208.59.90

- - - Other

5209

Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5209.11

- - Plain weave:

5209.11.10

- - - Duck fabrics and canvas fabrics

5209.11.90

- - - Other

5209.12.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5209.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Bleached:

5209.21.00

- - Plain weave

5209.22.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5209.29.00

- - Other fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5209.31.00

- - Plain weave

5209.32.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5209.39.00

- - Other fabrics

 

- Of yarns of different colours:

5209.41.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5209.42.00

- - Denim

5209.43.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5209.49.00

- - Other fabrics

 

- Printed:

5209.51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5209.51.10

- - - Printed by the traditional batik process

5209.51.90

- - - Other

5209.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

5209.52.10

- - - Printed by the traditional batik process

5209.52.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5209.59

- - Other fabrics:

5209.59.10

- - - Printed by the traditional batik process

5209.59.90

- - - Other

5210

Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m2

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5210.11.00

- - Plain weave

5210.19.00

- - Other fabrics

 

- Bleached:

5210.21.00

- - Plain weave

5210.29.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Dyed:

5210.31.00

- - Plain weave

5210.32.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5210.39.00

- - Other fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5210.41

- - Plain weave:

5210.41.10

- - - Ikat fabrics

5210.41.90

- - - Other

5210.49.00

- - Other fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5210.51

- - Plain weave:

5210.51.10

- - - Printed by the traditional batik process

5210.51.90

- - - Other

5210.59

- - Other fabrics:

5210.59.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5210.59.90

- - - Other

5211

Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m2

 

- Unbleached:

5211.11.00

- - Plain weave

5211.12.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5211.19.00

- - Other fabrics

5211.20.00

- Bleached

 

- Dyed:

5211.31.00

- - Plain weave

5211.32.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5211.39.00

- - Other fabrics

 

- Of yarns of different colours:

5211.41

- - Plain weave:

5211.41.10

- - - Ikat fabrics

5211.41.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5211.42.00

- - Denim

5211.43.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

5211.49.00

- - Other fabrics

 

- Printed:

5211.51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5211.51.10

- - - Printed by the traditional batik process

5211.51.90

- - - Other

5211.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

5211.52.10

- - - Printed by the traditional batik process

5211.52.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5211.59

- - Other fabrics:

5211.59.10

- - - Printed by the traditional batik process

5211.59.90

- - - Other

5212

Other woven fabrics of cotton

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5212.11.00

- - Unbleached

5212.12.00

- - Bleached

5212.13.00

- - Dyed

5212.14.00

- - Of yarns of different colours

5212.15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5212.15.10

- - - Printed by the traditional batik process

5212.15.90

- - - Other

 

- Weighing more than 200 g/m2:

5212.21.00

- - Unbleached

5212.22.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5212.23.00

- - Dyed

5212.24.00

- - Of yarns of different colours

5212.25

- - Printed:

5212.25.10

- - - Printed by the traditional batik process

5212.25.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5309

Woven fabrics of flax

 

- Containing 85% or more by weight of flax:

5309.11.00

- - Unbleached or bleached

5309.19.00

- - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5309.21.00

- - Unbleached or bleached

5309.29.00

- - Other

5310

Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.

5310.10

- Unbleached:

5310.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5310.10.90

- - Other

5310.90.00

- Other

5311

Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn

5311.00.10

- Printed by the traditional batik process

5311.00.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5311.00.90

- Other

5401

Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale

5401.10

- Of synthetic filaments:

5401.10.10

- - Put up for retail sale

5401.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5401.20

- Of artificial filaments:

5401.20.10

- - Put up for retail sale

5401.20.90

- - Other

5404

Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5404.11.00

- - Elastomeric

5404.12.00

- - Other, of polypropylene

5404.19.00

- - Other

5404.90.00

- Other

5405.00.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5406.00.00

Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale.

5407

Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04

5407.30.00

- Fabrics specified in Note 9 to Section XI

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides:

5407.42.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.43.00

- - Of yarns of different colours

5407.44.00

- - Printed

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments:

5407.51.00

- - Unbleached or bleached

5407.52.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.53.00

- - Of yarns of different colours

5407.54.00

- - Printed

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:

5407.61

- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments:

5407.61.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.61.90

- - - Other

5407.69

- - Other:

5407.69.10

- - - Unbleached or bleached

5407.69.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.71.00

- - Unbleached or bleached

5407.72.00

- - Dyed

5407.73.00

- - Of yarns of different colours

5407.74.00

- - Printed

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.81.00

- - Unbleached or bleached

5407.82.00

- - Dyed

5407.83.00

- - Of yarns of different colours

5407.84.00

- - Printed

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5407.91.00

- - Unbleached or bleached

5407.92.00

- - Dyed

5407.93.00

- - Of yarns of different colours

5407.94.00

- - Printed

5408

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5408.10

- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon

5408.10.10

- - Unbleached

5408.10.90

- - Other

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like:

5408.21.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5408.22.00

- - Dyed

5408.23.00

- - Of yarns of different colours

5408.24.00

- - Printed

 

- Other woven fabrics:

5408.31.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5408.32.00

- - Dyed

5408.33.00

- - Of yarns of different colours

5408.34.00

- - Printed

5508

Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale.

5508.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5508.10.10

- - Put up for retail sale

5508.10.90

- - Other

5508.20

- Of artificial staple fibres:

5508.20.10

- - Put up for retail sale

5508.20.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5511

Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale

5511.10

- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres:

5511.10.10

- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread

5511.10.90

- - Other

5511.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5511.20.10

- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread

5511.20.90

- - Other

5511.30.00

- Of artificial staple fibres

5512

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5512.11.00

- - Unbleached or bleached

5512.19.00

- - Other

 

- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:

5512.21.00

- - Unbleached or bleached

5512.29.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other:

5512.91.00

- - Unbleached or bleached

5512.99.00

- - Other

5513

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m2

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5513.11.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5513.12.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

5513.13.00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

5513.19.00

- - Other woven fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5513.21.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5513.23.00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

5513.29.00

- - Other woven fabrics

 

- Of yarns of different colours:

5513.31.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5513.39.00

- - Other woven fabrics

 

- Printed:

5513.41.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5513.49.00

- - Other woven fabrics

5514

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Unbleached or bleached:

5514.11.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5514.12.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

5514.19.00

- - Other woven fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5514.21.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5514.22.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

5514.23.00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

5514.29.00

- - Other woven fabrics

5514.30.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Printed:

5514.41.00

- - Of polyester staple fibres, plain weave

5514.42.00

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

5514.43.00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

5514.49.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5515

Other woven fabrics of synthetic staple fibres

 

- Of polyester staple fibres:

5515.11.00

- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres

5515.12.00

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

5515.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5515.19.00

- - Other

 

- Of acrylic or modacrylic staple fibres:

5515.21.00

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

5515.22.00

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

5515.29.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other woven fabrics:

5515.91.00

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

5515.99

- - Other:

5515.99.10

- - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

5515.99.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516

Woven fabrics of artificial staple fibres

 

- Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres:

5516.11.00

- - Unbleached or bleached

5516.12.00

- - Dyed

5516.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516.14.00

- - Printed

 

- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments:

5516.21.00

- - Unbleached or bleached

5516.22.00

- - Dyed

5516.23.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516.24.00

- - Printed

 

- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:

5516.31.00

- - Unbleached or bleached

5516.32.00

- - Dyed

5516.33.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516.34.00

- - Printed

 

- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton:

5516.41.00

- - Unbleached or bleached

5516.42.00

- - Dyed

5516.43.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516.44.00

- - Printed

 

- Other:

5516.91.00

- - Unbleached or bleached

5516.92.00

- - Dyed

5516.93.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5516.94.00

- - Printed

5601

Wadding of textile materials and articles thereof

 

- Wadding of textile materials and articles thereof:

5601.21.00

- - Of cotton

5601.22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5601.22.10

- - - Tobacco stems

5601.22.90

- - - Other

5601.29.00

- - Other

5601.30

- Textile flock and dust and mill neps:

5601.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5601.30.20

- - Polypropylene fibre flock

5601.30.90

- - Other

5602

Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

5602.10.00

- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5602.21.00

- - Of wool or fine animal hair

5602.29.00

- - Of other textile materials

5602.90.00

- Other

5603

Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5603.11.00

- - Weighing not more than 25 g/m2

5603.12.00

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

5603.13.00

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

5603.14.00

- - Weighing more than 150 g/m2

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5603.91.00

- - Weighing not more than 25 g/m2

5603.92.00

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

5603.93.00

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

5603.94.00

- - Weighing more than 150 g/m2

5604.10.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5604.90.10

Imitation catgut, of silk yarn

5608.19.20

Net bags, of man-made textile materials

5608.90.10

Net bags, of other textile materials

5701

Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up

5701.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5701.10.10

- - Prayer rugs

5701.10.90

- - Other

5701.90

- Of other textile materials:

 

- - Of cotton:

5701.90.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5701.90.19

- - - Other

5701.90.20

- - Of jute fibres

 

- - Other:

5701.90.91

- - - Prayer rugs

5701.90.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702

Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs.

5702.10.00

- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs

5702.20.00

- Floor coverings of coconut fibres (coir)

 

- Other, of pile construction, not made up:

5702.31.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.32.00

- - Of man-made textile materials

5702.39

- - Of other textile materials:

5702.39.10

- - - Of cotton

5702.39.20

- - - Of jute fibres

5702.39.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other, of pile construction, made up:

5702.41

- - Of wool or fine animal hair:

5702.41.10

- - - Prayer rugs

5702.41.90

- - - Other

5702.42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.42.10

- - - Prayer rugs

5702.42.90

- - - Other

5702.49

- - Of other textile materials:

 

- - - Of cotton:

5702.49.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.49.19

- - - - Other

5702.49.20

- - - Of jute fibres

 

- - - Other:

5702.49.91

- - - - Prayer rugs

5702.49.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.50

- Other, not of pile construction, not made up:

5702.50.10

- - Of cotton

5702.50.20

- - Of jute fibres

5702.50.90

- - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.91

- - Of wool or fine animal hair:

5702.91.10

- - - Prayer rugs

5702.91.90

- - - Other

5702.92

- - Of man-made textile materials:

5702.92.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.92.90

- - - Other

5702.99

- - Of other textile materials:

 

- - - Of cotton:

5702.99.11

- - - - Prayer rugs

5702.99.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5702.99.20

- - - Of jute fibres

 

- - - Other:

5702.99.91

- - - - Prayer rugs

5702.99.99

- - - - Other

5703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5703.10

- Of wool or fine animal hair:

5703.10.10

- - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.10.20

- - Prayer rugs

5703.10.30

- - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5703.20

- Of nylon or other polyamides:

5703.20.10

- - Prayer rugs

5703.20.90

- - Other

5703.30

- Of other man-made textile materials:

5703.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5703.30.90

- - Other

5703.90

- Of other textile materials:

 

- - Of cotton:

5703.90.11

- - - Prayer rugs

5703.90.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Of jute fibres:

5703.90.21

- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.90.22

- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.90.29

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5703.90.91

- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.90.92

- - - Prayer rugs

5703.90.93

- - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5703.90.99

- - - Other

5704

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5704.10.00

- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2

5704.20.00

- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 but not exceeding 1 m2

5704.90.00

- Other

5705

Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5705.00.11

- - Prayer rugs

5705.00.19

- - Other

 

- Of jute fibres:

5705.00.21

- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5705.00.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other:

5705.00.91

- - Prayer rugs

5705.00.92

- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

5705.00.99

- - Other

5801

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.10

- Of wool or fine animal hair:

5801.10.10

- - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.10.90

- - Other

 

- Of cotton:

5801.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.21.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.21.90

- - - Other

5801.22

- - Cut corduroy:

5801.22.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.22.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.23

- - Other weft pile fabrics:

5801.23.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.23.90

- - - Other

5801.26

- - Chenille fabrics:

5801.26.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.26.90

- - - Other

5801.27

- - Warp pile fabrics:

5801.27.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.27.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.31

- - Uncut weft pile fabrics:

5801.31.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.31.90

- - - Other

5801.32

- - Cut corduroy:

5801.32.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.32.90

- - - Other

5801.33

- - Other weft pile fabrics:

5801.33.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.33.90

- - - Other

5801.36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.36.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.36.90

- - - Other

5801.37

- - Warp pile fabrics:

5801.37.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.37.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.90

- Of other textile materials:

 

- - Of silk:

5801.90.11

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.90.19

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5801.90.91

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5801.90.99

- - - Other

5802

Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03.

 

- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton:

5802.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5802.19.00

- - Other

5802.20

- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials:

5802.20.10

- - Of wool or fine animal hair

5802.20.90

- - Other

5802.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5802.30.10

- - Impregnated, coated or covered

5802.30.20

- - Woven, of cotton or of man-made fibres

5802.30.30

- - Woven, of other materials

5802.30.90

- - Other

5803

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5803.00.10

- Of cotton

5803.00.20

- Of man-made fibres

5803.00.30

- Of wool or fine animal hair

5803.00.90

- Other

5804

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5804.10

- Tulles and other net fabrics:

 

- - Of silk:

5804.10.11

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5804.10.19

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5804.10.21

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5804.10.29

- - - Other

 

- - Other:

5804.10.91

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5804.10.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Mechanically made lace:

5804.21

- - Of man-made fibres:

5804.21.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5804.21.90

- - - Other

5804.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5804.29.10

- - - Impregnated, coated, covered or laminated

5804.29.90

- - - Other

5804.30.00

- Hand-made lace

5805

Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up.

5805.00.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5805.00.90

- Other

5806.10

Woven pile fabrics (including terry toweling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:

5806.20

Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

5806.31.90

Other woven fabrics of cotton

5806.32.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5806.39.10

Other woven fabrics of cotton

5806.40.00

Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

5810

Embroidery in the piece, in strips or in motifs.

5810.10.00

- Embroidery without visible ground

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5810.91.00

- - Of cotton

5810.92.00

- - Of man-made fibres

5810.99.00

- - Of other textile materials

5811

Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10

5811.00.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5811.00.90

- Other

5903

Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02.

5903.10

- With poly(vinyl chloride):

5903.10.10

- - Interlining

5903.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5903.20.00

- With polyurethane

5903.90

- Other:

5903.90.10

- - Canvas fabrics impregnated, coated, covered or laminated with nylon or other polyamides

5903.90.90

- - Other

5905

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5905.00.10

- Of wool or fine or coarse animal hair

5905.00.90

- Other

5906.91.00

Knitted or crocheted

6001

Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted

6001.10.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Looped pile fabrics:

6001.21.00

- - Of cotton

6001.22.00

- - Of man-made fibres

6001.29.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6001.91.00

- - Of cotton

6001.92

- - Of man-made fibres:

6001.92.30

- - - Containing elastomeric yarn or rubber thread

6001.92.90

- - - Other

6001.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Unbleached, not mercerised:

6001.99.11

- - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread

6001.99.19

- - - - Other

6001.99.90

- - - Other

6002

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6002.40.00

- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread

6002.90.00

- Other

6003

Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30cm, other than those of heading 60.01 or 60.02

6003.10.00

- Of wool or fine animal hair

6003.20.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6003.30.00

- Of synthetic fibres

6003.40.00

- Of artificial fibres

6003.90.00

- Other

6004

Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

6004.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6004.10.10

- - Containing by weight not more than 20% of elastomeric yarn

6004.10.90

- - Other

6004.90.00

- Other

6005

Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.21.00

- - Unbleached or bleached

6005.22.00

- - Dyed

6005.23.00

- - Of yarns of different colours

6005.24.00

- - Printed

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.35.00

- - Of tropical wood specified in Subheading Note 1 to this Chapter

6005.36

- - Other, unbleached or bleached

6005.36.10

- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

6005.36.90

- - - Other

6005.37

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.37.10

- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

6005.37.90

- - - Other

6005.38

- - Other, of yarns of different colours:

6005.38.10

- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

6005.38.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.39

- - Other, printed:

6005.39.10

- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

6005.39.90

- - - Other

 

- Of artificial fibres:

6005.41.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.42.00

- - Dyed

6005.43.00

- - Of yarns of different colours

6005.44.00

- - Printed

6005.90

- Other:

6005.90.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6005.90.90

- - Other

6006

Other knitted or crocheted fabrics

6006.10.00

- Of wool or fine animal hair

 

- Of cotton:

6006.21.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.22.00

- - Dyed

6006.23.00

- - Of yarns of different colours

6006.24.00

- - Printed

 

- Of synthetic fibres:

6006.31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.31.10

- - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles

6006.31.20

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.31.90

- - - Other

6006.32

- - Dyed:

6006.32.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.32.20

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.32.90

- - - Other

6006.33

- - Of yarns of different colours:

6006.33.10

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.33.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.34

- - Printed:

6006.34.10

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.34.90

- - - Other

 

- Of artificial fibres:

6006.41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.41.10

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.41.90

- - - Other

6006.42

- - Dyed:

6006.42.10

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.42.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.43

- - Of yarns of different colours:

6006.43.10

- - - Elastic (combined with rubber threads)

6006.43.90

- - - Other

6006.44

- - Printed:

6006.44.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6006.44.90

- - - Other

6006.90.00

- Other

6101

Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03

6101.20.00

- Of cotton

6101.30.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6101.90.00

- Of other textile materials

6102

Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.04

6102.10.00

- Of wool or fine animal hair

6102.20.00

- Of cotton

6102.30.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6102.90.00

- Of other textile materials

6103

Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

6103.10.00

- Suits

 

- Ensembles:

6103.22.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6103.23.00

- - Of synthetic fibres

6103.29.00

- - Of other textile materials

 

- Jackets and blazers:

6103.31.00

- - Of wool or fine animal hair

6103.32.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6103.33.00

- - Of synthetic fibres

6103.39

- - Of other textile materials:

6103.39.10

- - - Of ramie, linen or silk

6103.39.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6103.41.00

- - Of wool or fine animal hair

6103.42.00

- - Of cotton

6103.43.00

- - Of synthetic fibres

6103.49.00

- - Of other textile materials

6104

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Suits:

6104.13.00

- - Of synthetic fibres

6104.19

- - Of other textile materials:

6104.19.20

- - - Of cotton

6104.19.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Ensembles:

6104.22.00

- - Of cotton

6104.23.00

- - Of synthetic fibres

6104.29.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6104.31.00

- - Of wool or fine animal hair

6104.32.00

- - Of cotton

6104.33.00

- - Of synthetic fibres

6104.39.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6104.41.00

- - Of wool or fine animal hair

6104.42.00

- - Of cotton

6104.43.00

- - Of synthetic fibres

6104.44.00

- - Of artificial fibres

6104.49.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Skirts and divided skirts:

6104.51.00

- - Of wool or fine animal hair

6104.52.00

- - Of cotton

6104.53.00

- - Of synthetic fibres

6104.59.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:

6104.61.00

- - Of wool or fine animal hair

6104.62.00

- - Of cotton

6104.63.00

- - Of synthetic fibres

6104.69.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6105

Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted

6105.10.00

- Of cotton

6105.20

- Of man-made fibres:

6105.20.10

- - Of synthetic fibres

6105.20.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6105.90.00

- Of other textile materials

6106

Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted

6106.10.00

- Of cotton

6106.20.00

- Of man-made fibres

6106.90.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6107

Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

 

- Underpants and briefs:

6107.11.00

- - Of cotton

6107.12.00

- - Of man-made fibres

6107.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Nightshirts and pyjamas:

6107.21.00

- - Of cotton

6107.22.00

- - Of man-made fibres

6107.29.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6107.91.00

- - Of cotton

6107.99.00

- - Of other textile materials

6108

Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

 

- Slips and petticoats:

6108.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6108.19

- - Of other textile materials:

6108.19.20

- - - Of wool or fine animal hair

6108.19.30

- - - Of cotton

6108.19.40

- - - Of silk

6108.19.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Briefs and panties:

6108.21.00

- - Of cotton

6108.22.00

- - Of man-made fibres

6108.29.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6108.31.00

- - Of cotton

6108.32.00

- - Of man-made fibres

6108.39.00

- - Of other textile materials

 

- Other:

6108.91.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6108.92.00

- - Of man-made fibres

6108.99.00

- - Of other textile materials

6109

T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted.

6109.10

- Of cotton:

6109.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6109.10.20

- - Women’s or girls’

6109.90

- Of other textile materials:

6109.90.10

- - For men or boys, of ramie, linen or silk

6109.90.20

- - For men or boys, of other textile materials

6109.90.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6110

Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted

 

- Of wool or fine animal hair:

6110.11.00

- - Of wool

6110.12.00

- - Of Kashmir (cashmere) goats

6110.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6110.20.00

- Of cotton

6110.30.00

- Of man-made fibres

6110.90.00

- Of other textile materials

6111

Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted.

6111.20.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6111.30.00

- Of synthetic fibres

6111.90

- Of other textile materials:

6111.90.10

- - Of wool or fine animal hair

6111.90.90

- - Other

6112

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Track suits:

6112.11.00

- - Of cotton

6112.12.00

- - Of synthetic fibres

6112.19.00

- - Of other textile materials

6112.20.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Men’s or boys’ swimwear:

6112.31.00

- - Of synthetic fibres

6112.39.00

- - Of other textile materials

 

- Women’s or girls’ swimwear:

6112.41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6112.41.10

- - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)

6112.41.90

- - - Other

6112.49

- - Of other textile materials:

6112.49.10

- - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)

6112.49.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6113.00.40

Other protective work garments - Garments made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07

6114

Other garments, knitted or crocheted.

6114.20.00

- Of cotton

6114.30

- Of man-made fibres:

6114.30.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6114.30.90

- - Other

6114.90

- Of other textile materials:

6114.90.10

- - Of wool or fine animal hair

6114.90.90

- - Other

6115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6115.10

- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins):

6115.10.90

- - Other

 

- Other panty hose and tights:

6115.21.00

- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex

6115.22.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6115.29

- - Of other textile materials:

6115.29.10

- - - Of cotton

6115.29.90

- - - Other

6115.30

- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:

6115.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6115.30.90

- - Other

 

- Other:

6115.94.00

- - Of wool or fine animal hair

6115.95.00

- - Of cotton

6115.96.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6115.99.00

- - Of other textile materials

6116

Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted

 

- Other:

6116.91.00

- - Of wool or fine animal hair

6116.92.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6116.93.00

- - Of synthetic fibres

6116.99.00

- - Of other textile materials

6117

Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories

6117.10

- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:

6117.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6117.10.90

- - Other

6117.80

- Other parts and accessories:

 

- - Ties, bow ties and cravats:

6117.80.11

- - - Of wool or fine animal hair

6117.80.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6117.80.20

- - Wrist bands, knee bands or ankle bands

6117.80.90

- - Other

6117.90.00

- Parts

6201

Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6201.11.00

- - Of wool or fine animal hair

6201.12.00

- - Of cotton

6201.13.00

- - Of man-made fibres

6201.19

- - Of other textile materials:

6201.19.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6201.19.20

- - - Of ramie

6201.19.90

- - - Other

 

- Other:

6201.91.00

- - Of wool or fine animal hair

6201.92.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6201.93.00

- - Of man-made fibres

6201.99

- - Of other textile materials:

6201.99.10

- - - Of silk

6201.99.20

- - - Of ramie

6201.99.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6202

Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04

 

- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:

6202.11.00

- - Of wool or fine animal hair

6202.12.00

- - Of cotton

6202.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6202.19

- - Of other textile materials:

6202.19.10

- - - Of silk

6202.19.20

- - - Of ramie

6202.19.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6202.91.00

- - Of wool or fine animal hair

6202.92.00

- - Of cotton

6202.93.00

- - Of man-made fibres

6202.99

- - Of other textile materials:

6202.99.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6202.99.20

- - - Of ramie

6202.99.90

- - - Other

6203

Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)

 

- Suits:

6203.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.12.00

- - Of synthetic fibres

6203.19

- - Of other textile materials:

 

- - - Of cotton:

6203.19.11

- - - - Printed by the traditional batik process

6203.19.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Of silk:

6203.19.21

- - - - Printed by the traditional batik process

6203.19.29

- - - - Other

6203.19.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.22

- - Of cotton:

6203.22.10

- - - Printed by the traditional batik process

6203.22.90

- - - Other

6203.23.00

- - Of synthetic fibres

6203.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.29.10

- - - Of wool or fine animal hair

6203.29.90

- - - Other

 

- Jackets and blazers:

6203.31.00

- - Of wool or fine animal hair

6203.32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.32.10

- - - Printed by the traditional batik process

6203.32.90

- - - Other

6203.33.00

- - Of synthetic fibres

6203.39.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.41.00

- - Of wool or fine animal hair

6203.42

- - Of cotton:

6203.42.10

- - - Bib and brace overalls

6203.42.90

- - - Other

6203.43.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6203.49

- - Of other textile materials:

6203.49.10

- - - Of silk

6203.49.90

- - - Other

6204

Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.11.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.12

- - Of cotton:

6204.12.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.12.90

- - - Other

6204.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.19

- - Of other textile materials:

 

- - - Of silk

6204.19.11

- - - - Printed by the traditional batik process

6204.19.19

- - - - Other

6204.19.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Ensembles:

6204.21.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.22

- - Of cotton:

6204.22.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.22.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.23.00

- - Of synthetic fibres

6204.29

- - Of other textile materials:

6204.29.10

- - - Of silk

6204.29.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.31.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.32

- - Of cotton:

6204.32.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.32.90

- - - Other

6204.33.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.39

- - Of other textile materials:

 

- - - Of silk

6204.39.11

- - - - Printed by the traditional batik process

6204.39.19

- - - - Other

6204.39.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Dresses:

6204.41.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.42

- - Of cotton:

6204.42.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.42.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.43.00

- - Of synthetic fibres

6204.44.00

- - Of artificial fibres

6204.49

- - Of other textile materials:

6204.49.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.49.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Skirts and divided skirts:

6204.51.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.52

- - Of cotton:

6204.52.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.52.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.53.00

- - Of synthetic fibres

6204.59

- - Of other textile materials:

6204.59.10

- - - Printed by the traditional batik process

6204.59.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6204.61.00

- - Of wool or fine animal hair

6204.62.00

- - Of cotton

6204.63.00

- - Of synthetic fibres

6204.69.00

- - Of other textile materials

6205

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6205.20

- Of cotton:

6205.20.10

- - Printed by the traditional batik process

6205.20.20

- - Barong Tagalog

6205.20.90

- - Other

6205.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6205.30.10

- - Barong Tagalog

6205.30.90

- - Other

6205.90

- Of other textile materials:

6205.90.10

- - Of wool or fine animal hair

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6205.90.91

- - - Printed by the traditional batik process

6205.90.92

- - - Barong Tagalog

6205.90.99

- - - Other

6206

Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted

6206.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6206.10.10

- - Printed by the traditional batik process

6206.10.90

- - Other

6206.20.00

- Of wool or fine animal hair

6206.30

- Of cotton:

6206.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6206.30.90

- - Other

6206.40.00

- Of man-made fibres

6206.90.00

- Of other textile materials

6207

Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6207.11.00

- - Of cotton

6207.19.00

- - Of other textile materials

 

- Nightshirts and pyjamas:

6207.21

- - Of cotton:

6207.21.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6207.21.90

- - - Other

6207.22.00

- - Of man-made fibres

6207.29

- - Of other textile materials:

6207.29.10

- - - Of silk

6207.29.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other:

6207.91.00

- - Of cotton

6207.99

- - Of other textile materials:

6207.99.10

- - - Of man-made fibres

6207.99.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6208

Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles

 

- Slips and petticoats:

6208.11.00

- - Of man-made fibres

6208.19.00

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6208.21

- - Of cotton:

6208.21.10

- - - Printed by the traditional batik process

6208.21.90

- - - Other

6208.22.00

- - Of man-made fibres

6208.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6208.29.10

- - - Printed by the traditional batik process

6208.29.90

- - - Other

 

- Other:

6208.91

- - Of cotton:

6208.91.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6208.91.90

- - - Other

6208.92

- - Of man-made fibres:

6208.92.10

- - - Printed by the traditional batik process

6208.92.90

- - - Other

6208.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6208.99.10

- - - Of wool or fine animal hair

6208.99.90

- - - Other

6209

Babies’ garments and clothing accessories

6209.20

- Of cotton:

6209.20.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6209.20.40

- - Suits, pants and similar articles

6209.20.90

- - Other

6209.30

- Of synthetic fibres:

6209.30.10

- - Suits, pants and similar articles

6209.30.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6209.30.40

- - Clothing accessories

6209.30.90

- - Other

6209.90.00

- Of other textile materials

6210

Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07

6210.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Protective work garments:

6210.10.11

- - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire

6210.10.19

- - - Other

6210.10.90

- - Other

6210.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6210.20.20

- - Garments used for protection from fire

6210.20.30

- - Garments used for protection from chemical substances or radiation

6210.20.40

- - Other protective work garments

6210.20.90

- - Other

6210.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6210.30.20

- - Garments used for protection from fire

6210.30.30

- - Garments used for protection from chemical substances or radiation

6210.30.40

- - Other protective work garments

6210.30.90

- - Other

6210.40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6210.40.10

- - Garments used for protection from fire

6210.40.20

- - Garments used for protection from chemical substances or radiation

6210.40.90

- - Other

6210.50

- Other garments, women’s or girls’:

6210.50.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6210.50.20

- - Garments used for protection from chemical substances or radiation

6210.50.90

- - Other

6211

Track suits, ski suits and swimwear; other garments

 

- Swimwear:

6211.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6211.12.00

- - Women’s or girls’

6211.20.00

- Ski suits

 

- Other garments, men’s or boys’:

6211.32

- - Of cotton:

6211.32.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6211.32.20

- - - Pilgrimage robes (Ehram)

6211.32.90

- - - Other

6211.39

- - Of other textile materials:

6211.39.90

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6211.42

- - Of cotton:

6211.42.20

- - - Prayer cloaks

6211.42.90

- - - Other

6211.43

- - Of man-made fibres:

6211.43.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6211.43.20

- - - Prayer cloaks

6211.43.60

- - - Flyers’ coveralls

6211.49

- - Of other textile materials:

 

- - - Prayer cloaks

6211.49.31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6211.49.39

- - - - Other

6211.49.40

- - - Other, of wool or fine animal hair

6212

Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted

6212.10

- Brassières:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6212.10.11

- - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear)

6212.10.19

- - - Other

 

- - Of other textile materials:

6212.10.91

- - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear)

6212.10.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6212.20

- Girdles and panty-girdles:

6212.20.10

- - Of cotton

6212.20.90

- - Of other textile materials

6212.30

- Corselettes:

6212.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6212.30.90

- - Of other textile materials

6212.90

- Other:

 

- - Of cotton:

6212.90.12

- - - Athletic supporters

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6212.90.92

- - - Athletic supporters

6213

Handkerchiefs

6213.20

- Of cotton:

6213.20.10

- - Printed by the traditional batik process

6213.20.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6213.90

- Of other textile materials:

 

- - Of silk or silk waste:

6213.90.11

- - - Printed by the traditional batik process

6213.90.19

- - - Other

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6213.90.91

- - - Printed by the traditional batik process

6213.90.99

- - - Other

6214

Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like

6214.10

- Of silk or silk waste:

6214.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6214.10.90

- - Other

6214.20.00

- Of wool or fine animal hair

6214.30

- Of synthetic fibres:

6214.30.10

- - Printed by the traditional batik process

6214.30.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6214.40

- Of artificial fibres:

6214.40.10

- - Printed by the traditional batik process

6214.40.90

- - Other

6214.90

- Of other textile materials:

6214.90.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6214.90.90

- - Other

6215

Ties, bow ties and cravats

6215.10

- Of silk or silk waste:

6215.10.10

- - Printed by the traditional batik process

6215.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6215.20

- Of man-made fibres:

6215.20.10

- - Printed by the traditional batik process

6215.20.90

- - Other

6215.90

- Of other textile materials:

6215.90.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6215.90.90

- - Other

6216

Gloves, mittens and mitts

6216.00.10

- Protective work gloves, mittens and mitts

 

- Other:

6216.00.91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6216.00.92

- - Of cotton

6216.00.99

- - Other

6217

Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12

6217.10

- Clothing accessories:

6217.10.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6301

Blankets and travelling rugs

6301.10.00

- Electric blankets

6301.20.00

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair

6301.30

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton:

6301.30.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6301.30.90

- - Other

6301.40

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:

6301.40.10

- - Nonwoven

6301.40.90

- - Other

6301.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6301.90.10

- - Nonwoven

6301.90.90

- - Other

6302

Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen

6302.10.00

- Bed linen, knitted or crocheted

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6302.21.00

- - Of cotton

6302.22

- - Of man-made fibres:

6302.22.10

- - - Nonwoven

6302.22.90

- - - Other

6302.29.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other bed linen:

6302.31.00

- - Of cotton

6302.32

- - Of man-made fibres:

6302.32.10

- - - Nonwoven

6302.32.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6302.39.00

- - Of other textile materials

6302.40.00

- Table linen, knitted or crocheted

 

- Other table linen:

6302.51

- - Of cotton:

6302.51.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6302.51.90

- - - Other

6302.53.00

- - Of man-made fibres

6302.59

- - Of other textile materials:

6302.59.10

- - - Of flax

6302.59.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6302.60.00

- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton

 

- Other:

6302.91.00

- - Of cotton

6302.93.00

- - Of man-made fibres

6302.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6302.99.10

- - - Of flax

6302.99.90

- - - Other

6303

Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances

 

- Knitted or crocheted:

6303.12.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6303.19

- - Of other textile materials:

6303.19.10

- - - Of cotton

6303.19.90

- - - Other

 

- Other:

6303.91.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6303.92.00

- - Of synthetic fibres

6303.99.00

- - Of other textile materials

6304

Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04

 

- Bedspreads:

6304.11.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6304.19

- - Other:

6304.19.10

- - - Of cotton

6304.19.20

- - - Other, nonwoven

6304.19.90

- - - Other

6304.20.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other:

6304.91

- - Knitted or crocheted:

6304.91.90

- - - Other

6304.92.00

- - Not knitted or crocheted, of cotton

6304.93.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6304.99.00

- - Not knitted or crocheted, of other textile materials

6307.10

Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths

6307.10.10

- - Nonwoven other than felt

6307.10.20

- - Of felt

6307.10.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6307.90.70

Fans and handscreens

6307.90.90

Other made up articles, other

6308.00.00

Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale

6404

Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6404.11

- - Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes, training shoes and the like:

6404.11.10

- - - Fitted with spikes, cleats or the like

6404.11.20

- - - Footwear for wrestling, weight-lifting or gymnastics

6404.11.90

- - - Other

6404.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6404.20.00

- Footwear with outer soles of leather or composition leather

6501.00.00

Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt.

6502.00.00

Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed.

6504.00.00

Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed.

6505

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6505.00.10

- Headgear of a kind used for religious purposes

6505.00.20

- Hair-nets

6505.00.90

- Other

6506.99.90

Other headgear, whether or not lined or trimmed

6703.00.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8715.00.00

Baby carriages and parts thereof.

9404

Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.

9404.10.00

- Mattress supports

 

- Mattresses:

9404.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9404.21.10

- - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered

9404.21.20

- - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered

9404.29

- - Of other materials:

9404.29.10

- - - Spring mattresses

9404.29.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9404.29.90

- - - Other

9404.30.00

- Sleeping bags

9404.90

- Other:

9404.90.10

- - Quilts, bedspreads and mattress-protectors

9404.90.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9619

Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material.

 

- Disposable articles:

9619.00.11

- - With an absorbent core of wadding of textile materials

9619.00.12

- - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres

9619.00.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9619.00.14

- - Other, of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres

9619.00.19

- - Other

 

- Other:

9619.00.91

- - Knitted or crocheted

9619.00.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decision No. 765/QD-BCT dated March 29,2019 promulgating list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade
Official number: 765/QD-BCT Legislation Type: Decision
Organization: The Ministry Of Industry And Trade Signer: Tran Quoc Khanh
Issued Date: 29/03/2019 Effective Date: Premium
Gazette dated: Updating Gazette number: Updating
Effect: Premium

You are not logged!


So you only see the Attributes of the document.
You do not see the Full-text content, Effect, Related documents, Documents replacement, Gazette documents, Written in English,...


You can register Member here


Decision No. 765/QD-BCT dated March 29,2019 promulgating list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade

Address: 17 Nguyen Gia Thieu street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Phone: (+84)28 3930 3279 (06 lines)
Email: inf[email protected]

Copyright© 2019 by THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Editorial Director: Mr. Bui Tuong Vu

DMCA.com Protection Status