TT
|
Mô tả hàng hóa
|
Mã HS
|
TÊN KHOA HỌC
|
Tên hàng hóa
|
Dạng dùng
|
1
|
ACETYLDIHYDROCODEIN
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(5 α, 6 α) - 4,5 - epoxy - 3 - methoxy - 17 methyl - morphinan - 6 - yl - acetat
|
2
|
ALFENTANIL
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
N - [1 - [2 - (4 - ethyl - 4,5 - dihydro - 5 - oxo - 1 H - tetrazol - 1 - yl) ethyl] - 4 - (methoxymethyl) - 4 - piperidinyl] - N - Phenylpropanamide
|
3
|
ALPHAPRODINE
|
Các dạng
|
2915. 50.
00
|
α - 1,3 - dimethyl - 4 - phenyl - 4 - propionoxypiperidine
|
4
|
ANILERIDINE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
1 - para-aminophenethyl - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester)
|
5
|
BEZITRAMIDE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(1 - (3 - cyano - 3, 3 - diphenylpropyl) - 4 (2 - oxo - 3 - propionyl - 1 - benzimidazolinyl) - piperidine)
|
6
|
BUTORPHANOL
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(-) - 17 - (cyclobutylmethyl) morphinan - 3,14 diol
|
7
|
CIRAMADOL
|
Các dạng
|
2922. 50.
90
|
(-) - 2 - (α - Dimethylamino - 3 - hydroxybenzyl) Cyclohexanol
|
8
|
COCAINE
|
Các dạng
|
2939. 71.
00
|
Methyl ester của benzoylecgonine
|
9
|
CODEINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(3 - methylmorphine)
|
10
|
DEXTROMORAMIDE
|
Các dạng
|
2934. 91.
00
|
((+) - 4 [2 - methyl - 4 - oxo -3,3 - diphnyl - 4 (1 - pyrrolidinyl) - butyl] - morpholine)
|
11
|
DEZOCIN
|
Các dạng
|
2922. 29.
00
|
(-)- 13 β- Amino- 5,6,7,8,9,10,11 α, 12 octahydro- 5α- methyl-5, 11- methanobenzo- cyclodecen-3- ol
|
12
|
DIFENOXIN
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(1- (3 cyano- 3,3- Diphenylpropyl)- 4- Phenylisonipecotic acid
|
13
|
DIHYDROCODEIN
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
6- hydroxy- 3- methoxy-N- methyl-4,5-epoxy- morphinan
|
14
|
DIPHENOXYLATE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
1-(3-cyano-3,3-diphenylpropyl)-4- phenylpiperidine-4-carboxylic acid ethyl ester
|
15
|
DIPIPANONE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
4,4- Diphenyl-6- Piperidino-3- heptanone.
|
16
|
DROTEBANOL
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(3,4- Dimethoxy- 17- Methyl morphinan-6 β, 14 diol)
|
17
|
ETHYL MORPHIN
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
3- Ethylmorphine
|
18
|
FENTANYL
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(1- Phenethyl-4-N- Propionylanilinopiperidine)
|
19
|
HYDROMORPHONE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(Dihydromorphinone)
|
20
|
KETOBEMIDON
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(4- meta- hydroxyphenyl-1- methyl-4- propionylpiperidine)
|
21
|
LEVOMETHADON
|
Các dạng
|
2922. 39.
00
|
(3- Heptanone, 6- (dimethylamino)-4,4- Diphenyl, (R)
|
22
|
LEVORPHANOL
|
Các dạng
|
2933. 41.
00
|
((-)- 3- hydroxy- N- methylmorphinan)
|
23
|
MEPTAZINOL
|
Các dạng
|
2933. 99.
00
|
(3(3- Ethyl-1- methylperhydroazepin-3- yl) phenol
|
24
|
METHADONE
|
Các dạng
|
2922. 31.
00
|
(6- dimethylamino- 4,4- diphenyl-3- heptanone)
|
25
|
MORPHINE
|
Các dạng
|
2939 11.
90
|
Morphinan-3,6 diol, 7,8-didehydro- 4,5- epoxy- 17 methyl - (5 α, 6 α)
|
26
|
MYROPHINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
MyristylBenzylmorphine
|
27
|
NALBUPHIN
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
17- Cyclobutylmethyl- 7,8- dihydro- 14- hydroxy- 17- normorphine
|
28
|
NICOCODINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
Morphinan- 6- ol, 7,8- Dihydrro- 4,5- epoxy- 3- methoxy- 17- methyl- 3- pyridin mecarboxxylate (ester), (5α, 6α)
|
29
|
NICODICODINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
6- Nicotinyldihydrocodeine
|
30
|
NICOMORPHINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
3,6- Dinicotinylmorphine)
|
31
|
NORCODEINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
N- Dimethylcodein
|
32
|
OXYCODONE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(14- hydroxydihydrocodeinone)
|
33
|
OXYMORPHONE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(14- hydroxydihydromorphinone)
|
34
|
PETHIDINE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(1- methyl-4- phenylpiperidine-4- carboxylic acid ethyl ester)
|
35
|
PHENAZOCINE
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(2’- Hydroxy-5,9- Dimethyl-2- Phenethyl-6,7- Benzomorphan)
|
36
|
PHOLCODIN
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(Morpholinylethylmorphine)
|
37
|
PIRITRAMIDE
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(1-(3- cyano-3,3- diphenylpropyl-4-(1- piperidino)- piperidine- 4- carboxylic acid amide)
|
38
|
PROPIRAM
|
Các dạng
|
2933. 33.
00
|
(N- (1- Methyl- 2 piperidinoethyl- N- 2- pyridyl Propionamide)
|
39
|
REMIFENTANIL
|
Các dạng
|
2933. 39.
90
|
1-(2-methoxy carbonylethyl)-4- (phenylpropionylamino)piperidine-4- carboxylic acid methyl ester
|
40
|
SUFENTANIL
|
Các dạng
|
2934. 91.
00
|
(N-[4- (methoxymethyl)-1- [2- (2- thienyl)- ethyl]-4- piperidyl]- propionanilide)
|
41
|
THEBACON
|
Các dạng
|
2939. 11.
90
|
(Acetyldihydrocodeinone)
|
42
|
TONAZOCIN MESYLAT
|
Các dạng
|
2933. 99.
90
|
(±)-1-[(2R*,6S*,11S*)- 1,2,3,4,5,6- hexahydro- 8- hydroxy- 3,6,11- trimethyl- 2,6- methano-3- Benzazocin- 11- yl]-3-one-methanesulphonate
|
43
|
TRAMADOL
|
Các dạng
|
2922. 50.
90
|
(±)- Trans- 2- Dimethylaminomethyl-1- (3- methoxy phenyl) cyclohexan-1-ol
|