STT
|
Mã hàng hoá
|
Chi tiết hàng hoá
|
14.1
|
Loại dung tích xi lanh không quá 1.000cc:
|
870321
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87032141
|
- Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)
|
87032142
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87032144
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87032145
|
- Loại bốn bánh chủ động
|
87032151
|
- Loại khác
|
87032159
|
- Loại khác
|
87032190
|
14.2
|
Loại dung tích xi lang trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:
|
870322
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87032241
|
- Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)
|
87032242
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87032246
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87032247
|
- Loại bốn bánh chủ động
|
87032251
|
- Loại khác
|
87032259
|
- Loại khác
|
87032290
|
14.3
|
Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
870323
|
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87032354
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87032355
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87032356
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87032357
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc
|
87032358
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87032361
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87032362
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc.
|
87032363
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc
|
87032364
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87032365
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87032366
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87032367
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc
|
87032368
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87032371
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87032372
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87032373
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc
|
87032374
|
14.4
|
Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
870324
|
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87032444
|
- Xe bốn bánh chủ động
|
87032445
|
- Loại khác
|
87032449
|
- Xe bốn bánh chủ động
|
87032451
|
- Loại khác
|
87032459
|
- Xe bốn bánh chủ động
|
87032461
|
- Loại khác
|
87032469
|
14.5
|
Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
|
870331
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87033141
|
- Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)
|
87033142
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87033146
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87033147
|
- Loại bốn bánh chủ động
|
87033151
|
- Loại khác
|
87033159
|
- Loại khác
|
87033190
|
14.6
|
Loại dung tích xi lang trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:
|
870332
|
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87033254
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87033261
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87033262
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87033263
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87033271
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87033272
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87033273
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87033274
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87033275
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87033276
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87033281
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000 cc
|
87033282
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87033283
|
14.7
|
Loại dung tích xi lanh trên 2.500cc
|
870333
|
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87033354
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87033361
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87033362
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87033371
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87033372
|
- Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động
|
87033380
|
- Loại khác
|
87033390
|
14.8
|
Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài
|
870340
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87034031
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87034032
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc
|
87034033
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.500cc
|
87034056
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 2.000cc
|
87034057
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87034058
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87034061
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87034062
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87034063
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87034064
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87034065
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87034066
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, loại bốn bánh chủ động
|
87034067
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
87034068
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87034071
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87034072
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87034073
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87034074
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87034075
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87034076
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87034077
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87034081
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87034082
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87034083
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87034084
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87034085
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87034086
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87034087
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87034091
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87034092
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87034093
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87034094
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87034095
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87034096
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, loại bốn bánh chủ động
|
87034097
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
87034098
|
14.9
|
Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài
|
870350
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87035031
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87035032
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc
|
87035033
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.500cc
|
87035056
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 2.000cc
|
87035057
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87035058
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87035061
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87035062
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87035063
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87035064
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87035065
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87035066
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87035067
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87035071
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87035072
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87035073
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87035074
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87035075
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87035076
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87035077
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87035081
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87035082
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87035083
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87035084
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87035085
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87035086
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87035087
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87035091
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87035092
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87035093
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87035094
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87035095
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87035096
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87035097
|
14.10
|
Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài
|
870360
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87036031
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87036032
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc
|
87036033
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.500cc
|
87036056
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 2.000cc
|
87036057
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87036058
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87036061
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87036062
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87036063
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87036064
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87036065
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87036066
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, loại bốn bánh chủ động
|
87036067
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
87036068
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87036071
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87036072
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87036073
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87036074
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87036075
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87036076
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87036077
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87036081
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87036082
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87036083
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87036084
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87036085
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87036086
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87036087
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87036091
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87036092
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87036093
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87036094
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87036095
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87036096
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, loại bốn bánh chủ động
|
87036097
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
87036098
|
14.11
|
Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài
|
870370
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87037031
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87037032
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc
|
87037033
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.500cc
|
87037056
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 2.000cc
|
87037057
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
87037058
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87037061
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87037062
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87037063
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87037064
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87037065
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87037066
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87037067
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87037071
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87037072
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87037073
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87037074
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87037075
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87037076
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87037077
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87037081
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87037082
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87037083
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87037084
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87037085
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87037086
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87037087
|
- Dung tích xi lanh không quá 1.000cc
|
87037091
|
- Dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc
|
87037092
|
- Dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 1.800cc
|
87037093
|
- Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc
|
87037094
|
- Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc
|
87037095
|
- Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc
|
87037096
|
- Dung tích xi lanh trên 3.000cc
|
87037097
|
14.12
|
Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực
|
870380
|
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87038016
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87038017
|
- Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)
|
87038018
|
- Loại khác
|
87038019
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87038091
|
- Xe địa hình ATV (All-terrain vehicles)
|
87038092
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87038096
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87038097
|
- Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)
|
87038098
|
- Loại khác
|
87038099
|
14.13
|
Loại khác
|
870390
|
|
- Xe đua cỡ nhỏ
|
87039091
|
- Xe địa hình ATV (All-terrain vehicles)
|
87039092
|
- Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-Homes)
|
87039096
|
- Ô tô kiểu Sedan
|
87039097
|
- Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)
|
87039098
|
- Loại khác
|
87039099
|