Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 1084/CT-THDT

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 1084/CT-THDT "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 361-380 trong 755 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

361

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 178:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài đầu cong φ=45 độ, phải và trái

3TCN 178-72; KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m r » R1 R2 Mảnh hợp kim cứng theo G0CT2209-66 H B Số hiệu của mảnh 1 b S

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

362

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 182:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài và tiện vai đầu cong φ=90 độ, phải và trái

- BK8 3TCN 182-72. Dao tiện T25 x 16 - BK8 3TCN 182-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m L1 R1 » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

363

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 183:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài và tiện vai đầu thẳng φ= 90 độ, phải và trái

16 - BK8 3TCN 183-72. Dao tiện T-25 x 16 - BK8 3TCN 183-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L L1 r » Mảnh thép hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh l

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

364

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 184:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện phá ngoài đầu thẳng φ= 75 độ, phải và trái

tiện 25 x 16 - BK8 3TCN 184-72. Dao tiện T25 x 16 - BK8 3TCN 184-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh a b a

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

365

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 186:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao xén mặt mút φ=70 độ, phải và trái

KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L m l1 r » R1 » R2 » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh l b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

366

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 187:1972 về Dao gắn thép gió - Dao tiện lỗ thông φ=45 độ và 60 độ

13 13 1 A04 20 16 8 60 1. Vật liệu phần cắt: Thép gió nhãn hiệu P18 hoặc P9 (theo G0CT 9373-60). Hính dáng và kích thước của mảnh thép gió theo 3TCN 207-72. Độ cứng phần cắt không thấp hơn HRC62. 2. Vật liệu thân

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

367

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 188:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện lỗ thông

188-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L l1 d d1 » m r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Đường kính lỗ tiện nhỏ nhất D H B Số

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

368

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 189:1972 về Dao tiện gắn thép gió - Dao tiện lỗ không thông

xuất dao tiện có các trị số góc độ và độ nhẵn khác quy định trong các hình vẽ trên. 1-  Vật liệu phần cắt: Thép gió nhãn hiệu P18 hoặc P9 (theo G0CT 9373-60). Hính dáng và kích thước của mảnh thép gió theo 3TCN 207-72. Độ cứng phần cắt không thấp hơn HRC 62. 2 - Vật liệu thân dao: Thép 45 hoặc 50 (theo G0CT 1050-60). Độ cứng

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

369

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 190:1972 về Dao tiện gắn hợp kim cứng - Dao tiện lỗ không thông

L l1 d m d1 » k » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-60 Đường kính lỗ tiện nhỏ nhất D H B Số hiệu l b S

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

370

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 191:1972 về Dao tiện gắn thép gió - Dao cắt đứt phải và trái

gió P18: Dao tiện B-32x20-P18 3TCN 191-72 Tương tự, đối với dao trái: dao tiện TB-32x20-P18 3TCN 191-72. 1 - Vật liệu phần cắt: Thép gió nhãn hiệu P18 hoặc P9 (theo G0CT 9373-60). Hình dáng và kích thước của mảnh thép gió theo 3TCN 207-72. Độ cứng phần cắt không thấp hơn HRC 62. 2 - Vật liệu thân dao: Thép 40 x (theo

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

372

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 196:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào phá đầu cong φ=45 độ, phải và trái

3TCN 196-72. KÍCH THƯỚC mm Kích thước mặt cắt thân dao L l1 m R » R » r Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Phương án A Phương án B H B

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

373

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 197:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào phá đầu thẳng φ=45 độ, phải và trái

thước, mm Kích thước mặt cắt thân dao L m r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 Phương án A Phương án B H B Số hiệu của mảnh I b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

374

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 199:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào cạnh đầu thẳng phải và trái

Kích thước mặt cắt thân dao L r » m Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh I b S R 20 16 170

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

375

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 201:1972 về Dao bào gắn hợp kim cứng - Dao bào cạnh đầu cong phải và trái

thước, mm Kích thước mặt cắt thân dao L m l1 R1 » R2 » r » Mảnh hợp kim cứng theo G0CT 2209-66 H B Số hiệu của mảnh I b

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

376

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 202:1972 về Dao bào gắn thép gió - Dao cắt đứt và cắt rãnh đầu cong

28 10 11 0,6 56 5 I07 15 28 12 1. Vật liệu phần cắt : Thép gió nhãn hiệu P18 hoặc P9 (theo G0CT 9373 - 60). Hình dáng và kích thước mảnh thép gió theo 3TCN 207-72. Độ cứng phần

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

377

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-139:2013/BNNPTNT về phương pháp phối trộn và xử lý chất nền trồng cây trong khu cách ly kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

độ Là lượng hơi thuốc xác định tại một thời điểm ở một vị trí nhất định trong phạm vi khử trùng. Đơn vị tính: g/m3 hoặc mg/l hoặc ppm hoặc phần trăm (%) theo thể tích. ppm: lượng thuốc tính bằng  đơn vị phần triệu (1/1.000.000) 1.3.9. Chỉ số C.T Là tích số của nồng độ hơi thuốc và thời gian ủ thuốc để tiêu diệt một

Ban hành: 14/06/2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 22/11/2013

378

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9334:2012 về Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy

Tiêu chuẩn 1,00 Ảnh hưởng của độ ẩm tới cường độ bê tông xác định theo công thức: Rbn = Ca x Rc C.2 Hệ số ảnh hưởng của tuổi (Ct) Tuổi ngày đêm Hàm lượng xi măng Từ 250 đến 350 kg/m3 Từ 450 đến 550 kg/m3

Ban hành: Năm 2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/05/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.14.251.24
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!