3701 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3702 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3703 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3704 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3705 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3706 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3707 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3708 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3709 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3710 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3711 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M - | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3712 | Quận 8 | DẠ NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3713 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3714 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | PHẠM THẾ HIỂN - CẦU SÔNG XÁNG | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3715 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | TRƯỜNG RẠCH ÔNG - CẢNG PHƯỜNG 1 | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3716 | Quận 8 | ĐẶNG CHẤT | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3717 | Quận 8 | ĐÀO CAM MỘC | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3718 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3719 | Quận 8 | ĐÌNH AN TÀI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3720 | Quận 8 | ĐINH HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3721 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.100.000 | 5.050.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3722 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3723 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3724 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG - PHÚ ĐỊNH | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3725 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 - TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3726 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ - PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3727 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3728 | Quận 8 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI | - | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3729 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3730 | Quận 8 | HỒ HỌC LÃM | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3731 | Quận 8 | HOÀNG MINH ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3732 | Quận 8 | HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3733 | Quận 8 | HOÀI THANH | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3734 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3735 | Quận 8 | HOÀNG SĨ KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3736 | Quận 8 | HUỲNH THỊ PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3737 | Quận 8 | LÊ QUANG KIM | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3738 | Quận 8 | LÊ THÀNH PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3739 | Quận 8 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3740 | Quận 8 | LƯƠNG VĂN CAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3741 | Quận 8 | LƯU HỮU PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3742 | Quận 8 | LƯU QUÝ KỲ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3743 | Quận 8 | LÝ ĐẠO THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3744 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3745 | Quận 8 | MAI HẮC ĐẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3746 | Quận 8 | MAI AM | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3747 | Quận 8 | MỄ CỐC | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3748 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3749 | Quận 8 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3750 | Quận 8 | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3751 | Quận 8 | NGUYỄN NGỌC CUNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3752 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3753 | Quận 8 | NGUYỄN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3754 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3755 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3756 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ TẦN | TRỌN ĐƯỜNG - | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3757 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN CỦA | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3758 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3759 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3760 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3761 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH - HƯNG PHÚ | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3762 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ - NGUYỄN DUY | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3763 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU RẠCH ÔNG - CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3764 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - CẦU BÀ TÀNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3765 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU BÀ TÀNG - CUỐI ĐƯỜNG | 6.700.000 | 3.350.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3766 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3767 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3768 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 16.400.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | 5.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3769 | Quận 8 | RẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3770 | Quận 8 | RẠCH CÙNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3771 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3772 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | CẢNG PHƯỜNG 1 - DƯƠNG BÁ TRẠC | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3773 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | DƯƠNG BÁ TRẠC - ÂU DƯƠNG LÂN | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3774 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | ÂU DƯƠNG LÂN - PHẠM HÙNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3775 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | PHẠM HÙNG - BÔNG SAO | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3776 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3777 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | QUỐC LỘ 50 - RẠCH BÀ TÀNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3778 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3779 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3780 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3781 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3782 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) - NGUYỄN VĂN CỦA | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3783 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỦA - ĐINH HÒA | 18.200.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3784 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | ĐINH HÒA - CUỐI ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3785 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3786 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3787 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3788 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3789 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3790 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3791 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3792 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3793 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - HỒ THÀNH BIÊN | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3794 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG - RẠCH DU | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3795 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG BẠCH MAI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3796 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG - ĐƯỜNG SỐ 31 | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3797 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG - ĐÔNG HỒ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3798 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 - ĐÔNG HỒ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3799 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3800 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất ở đô thị |