TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
3001Quận 6ĐƯỜNG SỐ 24TRỌN ĐƯỜNG - 9.680.0004.840.0003.872.0003.098.0000Đất TM-DV đô thị
3002Quận 6ĐƯỜNG SỐ 26TRỌN ĐƯỜNG - 11.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất TM-DV đô thị
3003Quận 6ĐƯỜNG SONG HÀNHTRỌN ĐƯỜNG - 9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất TM-DV đô thị
3004Quận 6ĐƯỜNG SỐ 5TRỌN ĐƯỜNG - 8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất TM-DV đô thị
3005Quận 6ĐƯỜNG SỐ 8TRỌN ĐƯỜNG - 8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất TM-DV đô thị
3006Quận 6ĐƯỜNG SỐ 17TRỌN ĐƯỜNG - 7.280.0003.640.0002.912.0002.330.0000Đất TM-DV đô thị
3007Quận 6ĐƯỜNG SỐ 20TRỌN ĐƯỜNG - 7.280.0003.640.0002.912.0002.330.0000Đất TM-DV đô thị
3008Quận 6ĐƯỜNG SỐ 32TRỌN ĐƯỜNG - 8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất TM-DV đô thị
3009Quận 6ĐƯỜNG SỐ 33TRỌN ĐƯỜNG - 4.880.0002.440.0001.952.0001.562.0000Đất TM-DV đô thị
3010Quận 6ĐƯỜNG SỐ 42TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3011Quận 6ĐƯỜNG SỐ 44TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3012Quận 6ĐƯỜNG SỐ 52TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3013Quận 6ĐƯỜNG SỐ 54TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3014Quận 6ĐƯỜNG VÀNH ĐAITRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3015Quận 6ĐƯỜNG SỐ 35TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3016Quận 6ĐƯỜNG SỐ 64TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3017Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3018Quận 6ĐƯỜNG SỐ 74TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3019Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
3020Quận 6ĐƯỜNG SỐ 9TRỌN ĐƯỜNG - 8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất TM-DV đô thị
3021Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG6.720.0003.360.0002.688.0002.150.0000Đất SX-KD đô thị
3022Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG7.440.0003.720.0002.976.0002.381.0000Đất SX-KD đô thị
3023Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 85.160.0002.580.0002.064.0001.651.0000Đất SX-KD đô thị
3024Quận 6BÀ HOMKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất SX-KD đô thị
3025Quận 6BÀ HOMHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG8.280.0004.140.0003.312.0002.650.0000Đất SX-KD đô thị
3026Quận 6BÀ KÝTRỌN ĐƯỜNG - 5.040.0002.520.0002.016.0001.613.0000Đất SX-KD đô thị
3027Quận 6BÀ LÀITRỌN ĐƯỜNG - 7.020.0003.510.0002.808.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
3028Quận 6BÃI SẬYNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG11.280.0005.640.0004.512.0003.610.0000Đất SX-KD đô thị
3029Quận 6BÃI SẬYMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN11.280.0005.640.0004.512.0003.610.0000Đất SX-KD đô thị
3030Quận 6BÃI SẬYBÌNH TIÊN - LÒ GỐM8.040.0004.020.0003.216.0002.573.0000Đất SX-KD đô thị
3031Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG - 7.722.0003.861.0003.089.0002.471.0000Đất SX-KD đô thị
3032Quận 6BẾN PHÚ LÂMTRỌN ĐƯỜNG - 5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
3033Quận 6BÌNH PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 8.700.0004.350.0003.480.0002.784.0000Đất SX-KD đô thị
3034Quận 6BÌNH TÂYTRỌN ĐƯỜNG - 11.160.0005.580.0004.464.0003.571.0000Đất SX-KD đô thị
3035Quận 6BÌNH TIÊNTRỌN ĐƯỜNG - 13.680.0006.840.0005.472.0004.378.0000Đất SX-KD đô thị
3036Quận 6BỬU ĐÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 5.940.0002.970.0002.376.0001.901.0000Đất SX-KD đô thị
3037Quận 6CAO VĂN LẦULÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất SX-KD đô thị
3038Quận 6CAO VĂN LẦUBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT10.620.0005.310.0004.248.0003.398.0000Đất SX-KD đô thị
3039Quận 6CHỢ LỚNTRỌN ĐƯỜNG - 7.260.0003.630.0002.904.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
3040Quận 6CHU VĂN ANLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY16.920.0008.460.0006.768.0005.414.0000Đất SX-KD đô thị
3041Quận 6CHU VĂN ANBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT11.520.0005.760.0004.608.0003.686.0000Đất SX-KD đô thị
3042Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
3043Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM7.920.0003.960.0003.168.0002.534.0000Đất SX-KD đô thị
3044Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG7.080.0003.540.0002.832.0002.266.0000Đất SX-KD đô thị
3045Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 13 - 5.760.0002.880.0002.304.0001.843.0000Đất SX-KD đô thị
3046Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 12 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
3047Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 13 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
3048Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 10 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
3049Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 14 - 5.100.0002.550.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
3050Quận 6ĐƯỜNG SỐ 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM5.760.0002.880.0002.304.0001.843.0000Đất SX-KD đô thị
3051Quận 6ĐƯỜNG SỐ 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 106.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
3052Quận 6GIA PHÚNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất SX-KD đô thị
3053Quận 6HẬU GIANGPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG20.520.00010.260.0008.208.0006.566.0000Đất SX-KD đô thị
3054Quận 6HẬU GIANGMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG12.240.0006.120.0004.896.0003.917.0000Đất SX-KD đô thị
3055Quận 6HẬU GIANGNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU10.920.0005.460.0004.368.0003.494.0000Đất SX-KD đô thị
3056Quận 6HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM14.580.0007.290.0005.832.0004.666.0000Đất SX-KD đô thị
3057Quận 6HỒNG BÀNGCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM13.620.0006.810.0005.448.0004.358.0000Đất SX-KD đô thị
3058Quận 6HOÀNG LÊ KHATRỌN ĐƯỜNG - 5.400.0002.700.0002.160.0001.728.0000Đất SX-KD đô thị
3059Quận 6KINH DƯƠNG VƯƠNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU11.040.0005.520.0004.416.0003.533.0000Đất SX-KD đô thị
3060Quận 6LÊ QUANG SUNGNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG16.680.0008.340.0006.672.0005.338.0000Đất SX-KD đô thị
3061Quận 6LÊ QUANG SUNGMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG11.460.0005.730.0004.584.0003.667.0000Đất SX-KD đô thị
3062Quận 6LÊ QUANG SUNGMINH PHỤNG - LÒ GỐM6.840.0003.420.0002.736.0002.189.0000Đất SX-KD đô thị
3063Quận 6LÊ TẤN KẾTRỌN ĐƯỜNG - 21.840.00010.920.0008.736.0006.989.0000Đất SX-KD đô thị
3064Quận 6LÊ TRỰCTRỌN ĐƯỜNG - 9.960.0004.980.0003.984.0003.187.0000Đất SX-KD đô thị
3065Quận 6LÊ TUẤN MẬUTRỌN ĐƯỜNG - 6.900.0003.450.0002.760.0002.208.0000Đất SX-KD đô thị
3066Quận 6LÝ CHIÊU HOÀNGNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG7.020.0003.510.0002.808.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
3067Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE11.220.0005.610.0004.488.0003.590.0000Đất SX-KD đô thị
3068Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất SX-KD đô thị
3069Quận 6MINH PHỤNGPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG13.500.0006.750.0005.400.0004.320.0000Đất SX-KD đô thị
3070Quận 6NGÔ NHÂN TỊNHLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT18.000.0009.000.0007.200.0005.760.0000Đất SX-KD đô thị
3071Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG - 19.500.0009.750.0007.800.0006.240.0000Đất SX-KD đô thị
3072Quận 6NGUYỄN ĐÌNH CHITRỌN ĐƯỜNG - 5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
3073Quận 6NGUYỄN PHẠM TUÂNTRỌN ĐƯỜNG - 4.020.0002.010.0001.608.0001.286.0000Đất SX-KD đô thị
3074Quận 6NGUYỄN THỊ NHỎLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất SX-KD đô thị
3075Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG13.980.0006.990.0005.592.0004.474.0000Đất SX-KD đô thị
3076Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2611.640.0005.820.0004.656.0003.725.0000Đất SX-KD đô thị
3077Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
3078Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT5.880.0002.940.0002.352.0001.882.0000Đất SX-KD đô thị
3079Quận 6NGUYỄN XUÂN PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG - 14.220.0007.110.0005.688.0004.550.0000Đất SX-KD đô thị
3080Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔHỒNG BÀNG - BÃI SẬY15.360.0007.680.0006.144.0004.915.0000Đất SX-KD đô thị
3081Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ11.100.0005.550.0004.440.0003.552.0000Đất SX-KD đô thị
3082Quận 6PHẠM PHÚ THỨTRỌN ĐƯỜNG - 8.940.0004.470.0003.576.0002.861.0000Đất SX-KD đô thị
3083Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN13.920.0006.960.0005.568.0004.454.0000Đất SX-KD đô thị
3084Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
3085Quận 6PHAN ANHTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ6.660.0003.330.0002.664.0002.131.0000Đất SX-KD đô thị
3086Quận 6PHAN VĂN KHỎENGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG12.840.0006.420.0005.136.0004.109.0000Đất SX-KD đô thị
3087Quận 6PHAN VĂN KHỎEMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN8.940.0004.470.0003.576.0002.861.0000Đất SX-KD đô thị
3088Quận 6PHAN VĂN KHỎEBÌNH TIÊN - LÒ GỐM7.860.0003.930.0003.144.0002.515.0000Đất SX-KD đô thị
3089Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.580.0004.290.0003.432.0002.746.0000Đất SX-KD đô thị
3090Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG6.420.0003.210.0002.568.0002.054.0000Đất SX-KD đô thị
3091Quận 6TÂN HÓAHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất SX-KD đô thị
3092Quận 6TÂN HÓAĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA7.920.0003.960.0003.168.0002.534.0000Đất SX-KD đô thị
3093Quận 6THÁP MƯỜIPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH26.160.00013.080.00010.464.0008.371.0000Đất SX-KD đô thị
3094Quận 6TRẦN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 18.900.0009.450.0007.560.0006.048.0000Đất SX-KD đô thị
3095Quận 6TRẦN TRUNG LẬPTRỌN ĐƯỜNG - 10.740.0005.370.0004.296.0003.437.0000Đất SX-KD đô thị
3096Quận 6VÕ VĂN KIỆTNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)14.640.0007.320.0005.856.0004.685.0000Đất SX-KD đô thị
3097Quận 6VÕ VĂN KIỆTCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)11.880.0005.940.0004.752.0003.802.0000Đất SX-KD đô thị
3098Quận 6TRANG TỬĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ13.260.0006.630.0005.304.0004.243.0000Đất SX-KD đô thị
3099Quận 6VĂN THÂNBÌNH TIÊN - BÀ LÀI8.760.0004.380.0003.504.0002.803.0000Đất SX-KD đô thị
3100Quận 6VĂN THÂNBÀ LÀI - LÒ GỐM5.580.0002.790.0002.232.0001.786.0000Đất SX-KD đô thị

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.216.233.58
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!