5901 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5902 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5903 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5904 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5905 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5906 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5907 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5908 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5909 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5910 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5911 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5912 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5913 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 16 m - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5914 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 13m - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5915 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 10,5m - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5916 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5917 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5918 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5919 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5920 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5921 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5922 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5923 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5924 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5925 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5926 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5927 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31 m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5928 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5929 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5930 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5931 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5932 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5933 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5934 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5935 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5936 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5937 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5938 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5939 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5940 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5941 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5942 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5943 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5944 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5945 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5946 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5947 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5948 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5949 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5950 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5951 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5952 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5953 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5954 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5955 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5956 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5957 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5958 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5959 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5960 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5961 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5962 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5963 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5964 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện | 9.960.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5965 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5966 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi | 11.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5967 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5968 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo | 9.960.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5969 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5970 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội | 8.280.000 | 4.980.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5971 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5972 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5973 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ | 6.660.000 | 4.020.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5974 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5975 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5976 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5977 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5978 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị thị trấn Vôi | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng | 4.440.000 | 2.640.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5979 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Xuân Lan - | 8.880.000 | 5.340.000 | 3.180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5980 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | Phố Phạm Văn Liêu - | 6.660.000 | 4.020.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5981 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5982 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5983 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện | 4.440.000 | 2.640.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5984 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm | 2.220.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5985 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ - | 1.860.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5986 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5987 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5988 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5989 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) - | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5990 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5991 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5992 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5993 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5994 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5995 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5996 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5997 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5998 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5999 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6000 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |