Mô tả mặt hàng
|
Chương
|
Mã hàng
|
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm ốp tường hoặc ốp trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này.
|
Chương 39
|
3918
|
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic.
|
|
3922
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic.
|
|
3924
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
3925
|
Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 (trừ lá chắn chống bạo loạn, đinh phản quang và màn lưới tẩm thuốc diệt muỗi).
|
|
3926
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
|
Chương 40
|
4015
|
- - Loại khác
|
|
40151900
|
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
|
|
4016
|
- - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat)
|
|
401691
|
----Khăn trải bàn
|
|
40169991
|
----Loại khác
|
|
40169999
|
Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ.
|
Chương 42
|
42010000
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy.
|
|
4202
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng hợp.
|
|
4203
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông.
|
Chương 43
|
4303
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo.
|
|
4304
|
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự.
|
Chương 44
|
44140000
|
Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp bằng gỗ.
|
|
44190000
|
Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94.
|
|
4420
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác.
|
|
4421
|
Toàn bộ chương 46
|
Chương 46
|
|
- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao gồm giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác.
|
Chương 48
|
481420
|
- - Từ tre (bamboo)
|
|
48236100
|
- - Loại khác
|
|
48236900
|
- - Quạt và màn che kéo bằng tay
|
|
48239070
|
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch.
|
Chương 49
|
49100000
|
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm.
|
Chương 50
|
5007
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô.
|
Chương 51
|
5111
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ.
|
|
5112
|
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa.
|
|
51130000
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2.
|
Chương 52
|
5208
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2.
|
|
5209
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2.
|
|
5210
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2.
|
|
5211
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông.
|
|
5212
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh.
|
Chương 53
|
5309
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03.
|
|
5310
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy.
|
|
5311
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04.
|
Chương 54
|
5407
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05.
|
|
5408
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên.
|
Chương 55
|
5512
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2.
|
|
5513
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170g/m2.
|
|
5514
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp.
|
|
5515
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo.
|
|
5516
|
Toàn bộ chương 57
|
Chương 57
|
|
Toàn bộ chương 58
|
Chương 58
|
|
Toàn bộ chương 60
|
Chương 60
|
|
Toàn bộ chương 61
|
Chương 61
|
|
Toàn bộ chương 62
|
Chương 62
|
|
Chăn và chăn du lịch.
|
Chương 63
|
6301
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp.
|
|
6302
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
|
|
6303
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04.
|
|
6304
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:
|
|
630710
|
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ.
|
|
63080000
|
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác.
|
|
63090000
|
Toàn bộ chương 64 (trừ nhóm 6406)
|
Chương 64
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
|
Chương 65
|
65040000
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
|
|
6505
|
- - Bằng cao su hoặc plastic
|
|
65069100
|
- - Bằng vật liệu khác:
|
|
650699
|
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự).
|
Chương 66
|
6601
|
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự.
|
|
66020000
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo.
|
Chương 67
|
6702
|
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự.
|
|
67030000
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác.
|
|
6704
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định
|
Chương 69
|
6910
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ.
|
|
6911
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
|
|
69120000
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác.
|
|
6913
|
Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.
|
|
6914
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18).
|
Chương 70
|
7013
|
Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác.
|
Chương 71
|
7117
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.
|
Chương 73
|
7321
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép.
|
|
7323
|
Thiết bị vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.
|
|
7324
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng.
|
Chương 74
|
7418
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm.
|
Chương 76
|
7615
|
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống.
|
Chương 82
|
82100000
|
- - Dao ăn có lưỡi cố định
|
|
82119100
|
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải).
|
|
8212
|
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng)
|
|
82142000
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự.
|
|
8215
|
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà
|
Chương 83
|
83013000
|
- Chìa rời
|
|
83017000
|
- - Loại khác, dùng cho đồ nội thất:
|
|
830242
|
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự
|
|
83025000
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh hay các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản.
|
|
8306
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: (trừ quạt công nghiệp)
|
Chương 84
|
841451
|
- - Loại khác: (trừ quạt công nghiệp)
|
|
841459
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt):
|
|
841510
|
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:
|
|
841520
|
- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):
|
|
841581
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:
|
|
841582
|
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:
|
|
841583
|
- - - Loại khác (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)
|
|
84159019
|
- - - Dung tích không quá 230 lít
|
|
84181011
|
- - - Loại khác
|
|
84181019
|
- - Loại sử dụng máy nén
|
|
841821
|
- - Loại khác
|
|
84182900
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
|
84183010
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
|
84184010
|
- - Loại khác: (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)
|
|
841899
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
|
84191110
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
|
84191910
|
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm
|
|
841981
|
- - Máy làm khô quần áo
|
|
84211200
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
|
|
84212111
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)
|
|
842191
|
- - Loại sử dụng trong gia đình:
|
|
84221100
|
- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11
|
|
84229010
|
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:
|
|
842310
|
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg
|
|
842381
|
- - Máy tự động hoàn toàn:
|
|
845011
|
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm
|
|
845012
|
- - Loại khác:
|
|
845019
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
|
|
84509020
|
- - Máy là trục đơn, loại gia dụng
|
|
84513010
|
- Máy khâu dùng cho gia đình
|
|
84521000
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình
|
|
847130
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30
|
|
84714110
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30
|
|
84714910
|
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
|
Chương 85
|
85081100
|
- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
|
|
85081910
|
- - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10
|
|
85087010
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08.
|
|
8509
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền.
|
|
8510
|
Dụng cụ điện đun nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian dùng điện và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ mã HS 8516.40.10, 8516.80 và 8516.90)
|
|
8516
|
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
|
|
85171100
|
- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
|
85171200
|
- - Loại khác
|
|
85171800
|
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa:
|
|
851821
|
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa:
|
|
851822
|
- - Tai nghe có khung chụp qua đầu
|
|
85183010
|
- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu
|
|
85183020
|
- - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00
|
|
85183051
|
- - - Loại khác
|
|
85183059
|
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần
|
|
851840
|
- Bộ tăng âm điện:
|
|
851850
|
- Bộ phận (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)
|
|
851890
|
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)
|
|
85193000
|
- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm
|
|
85198110
|
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài
|
|
85198120
|
- - - Đầu đĩa compact
|
|
85198130
|
- - - - Loại khác
|
|
85198149
|
- - - - Loại khác
|
|
85198169
|
- - - - Loại khác
|
|
85198179
|
- - - - Loại khác
|
|
85198199
|
Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video.
|
|
8521
|
Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 8519 hoặc 8521.
|
|
8522
|
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh:
|
|
852580
|
Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối.
|
|
8527
|
- - Loại khác, màu:
|
|
852872
|
- - Loại khác, đơn sắc
|
|
85287300
|
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 8525 đến 8528.
|
|
8529
|
- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60W
|
|
85392291
|
- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60W
|
|
85392292
|
- - - - Loại khác, dùng trong chiếu sáng gia dụng
|
|
85392293
|
- - - - Loại khác
|
|
85392299
|
- - - Loại khác, có công suất trên 200W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V
|
|
85392950
|
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc
|
|
85393110
|
- - - Loại khác
|
|
85393190
|
- - Loại khác
|
|
853939
|
- Kính râm
|
Chương 90
|
90041000
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại dát phủ kim loại quý.
|
Chương 91
|
9101
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 9101.
|
|
9102
|
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 9104.
|
|
9103
|
Đồng hồ thời gian khác. (trừ đồng hồ đo thời gian hàng hải mã HS 9105.91.10, 9105.99.10 và máy tương tự)
|
|
9105
|
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao
|
Chương 94
|
94013000
|
- Ghế có thể chuyển thành giường trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại.
|
|
94014000
|
- - Bằng tre
|
|
94015200
|
- - Bằng song, mây
|
|
94015300
|
- - Đã nhồi đệm
|
|
94016100
|
- - Loại khác
|
|
940169
|
- - Đã nhồi đệm
|
|
94017100
|
- - Loại khác
|
|
940179
|
- Ghế khác
|
|
94018000
|
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
|
|
94031000
|
- Đồ nội thất bằng kim loại khác:
|
|
940320
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng
|
|
94033000
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp
|
|
94034000
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ
|
|
94035000
|
- Đồ nội thất bằng gỗ khác:
|
|
940360
|
- Đồ nội thất bằng plastic:
|
|
940370
|
- - Bằng tre
|
|
94038200
|
- - Bằng song mây
|
|
94038300
|
- - Loại khác:
|
|
940389
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.
|
|
9404
|
- - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang
|
|
94051092
|
- - - Loại khác
|
|
94051099
|
- - Loại khác
|
|
94052090
|
- Bộ đèn dùng cho cây nôen
|
|
94053000
|
- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo
|
|
94055011
|
- - - Loại khác
|
|
94055019
|
- - Đèn bão
|
|
94055040
|
- - Loại khác
|
|
94055090
|
Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động.
|
Chương 95
|
9504
|
Đồ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười.
|
|
9505
|
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
|
Chương 96
|
96032100
|
- - Loại khác
|
|
96032900
|
- Loại khác:
|
|
960390
|
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo.
|
|
96050000
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc.
|
|
9613
|
Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng.
|
|
9614
|
Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 8516, và bộ phận của chúng.
|
|
9615
|
- Phích chân không và các loại bình chân không khác
|
|
96170010
|